aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po247
1 files changed, 124 insertions, 123 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index d3e97ff9..8bd1bb4a 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
6msgstr "" 6msgstr ""
7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" 7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" 8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n"
9"POT-Creation-Date: 2005-08-28 01:12-0700\n" 9"POT-Creation-Date: 2005-08-28 15:37-0700\n"
10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" 10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n"
11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" 12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -156,7 +156,7 @@ msgstr "<b>Tải lên</b>"
156msgid "Stat_us" 156msgid "Stat_us"
157msgstr "Trạng thá_i" 157msgstr "Trạng thá_i"
158 158
159#: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3132 gnunet-gtk.glade:4773 159#: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3131 gnunet-gtk.glade:4772
160msgid "_Keyword:" 160msgid "_Keyword:"
161msgstr "_Từ khóa:" 161msgstr "_Từ khóa:"
162 162
@@ -289,41 +289,41 @@ msgstr ""
289msgid "Up_load" 289msgid "Up_load"
290msgstr "Tải _lên" 290msgstr "Tải _lên"
291 291
292#: gnunet-gtk.glade:1824 292#: gnunet-gtk.glade:1823
293msgid "" 293msgid ""
294"Controls if GNUnet should also produce information for individual files " 294"Controls if GNUnet should also produce information for individual files "
295"inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " 295"inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to "
296"be found directly. Only applies for recursive uploads." 296"be found directly. Only applies for recursive uploads."
297msgstr "" 297msgstr ""
298 298
299#: gnunet-gtk.glade:1870 299#: gnunet-gtk.glade:1869
300#, fuzzy 300#, fuzzy
301msgid "add keywords for files in directories" 301msgid "add keywords for files in directories"
302msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" 302msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
303 303
304#: gnunet-gtk.glade:1945 304#: gnunet-gtk.glade:1944
305#, fuzzy 305#, fuzzy
306msgid "U_pload" 306msgid "U_pload"
307msgstr "Tải _lên" 307msgstr "Tải _lên"
308 308
309#: gnunet-gtk.glade:1986 309#: gnunet-gtk.glade:1985
310msgid "c_reate" 310msgid "c_reate"
311msgstr "_tạo" 311msgstr "_tạo"
312 312
313#: gnunet-gtk.glade:2007 gnunet-gtk.glade:2051 313#: gnunet-gtk.glade:2006 gnunet-gtk.glade:2050
314msgid "_Namespace" 314msgid "_Namespace"
315msgstr "_Không gian tên" 315msgstr "_Không gian tên"
316 316
317#: gnunet-gtk.glade:2016 gnunet-gtk.glade:2061 317#: gnunet-gtk.glade:2015 gnunet-gtk.glade:2060
318#, fuzzy 318#, fuzzy
319msgid "_Collection" 319msgid "_Collection"
320msgstr "_Thu thập" 320msgstr "_Thu thập"
321 321
322#: gnunet-gtk.glade:2029 322#: gnunet-gtk.glade:2028
323msgid "d_elete" 323msgid "d_elete"
324msgstr "_xóa" 324msgstr "_xóa"
325 325
326#: gnunet-gtk.glade:2050 326#: gnunet-gtk.glade:2049
327msgid "" 327msgid ""
328"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " 328"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content "
329"in the namespace)" 329"in the namespace)"
@@ -331,104 +331,104 @@ msgstr ""
331"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " 331"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong "
332"không gian tên)" 332"không gian tên)"
333 333
334#: gnunet-gtk.glade:2060 334#: gnunet-gtk.glade:2059
335msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" 335msgid "end collection (will not delete content already in the collection)"
336msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" 336msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
337 337
338#: gnunet-gtk.glade:2198 338#: gnunet-gtk.glade:2197
339msgid "<b>Available Content</b>" 339msgid "<b>Available Content</b>"
340msgstr "<b>Nội dung có</b>" 340msgstr "<b>Nội dung có</b>"
341 341
342#: gnunet-gtk.glade:2223 342#: gnunet-gtk.glade:2222
343msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" 343msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?"
344msgstr "" 344msgstr ""
345 345
346#: gnunet-gtk.glade:2270 346#: gnunet-gtk.glade:2269
347#, fuzzy 347#, fuzzy
348msgid "track available content" 348msgid "track available content"
349msgstr "<b>Nội dung có</b>" 349msgstr "<b>Nội dung có</b>"
350 350
351#: gnunet-gtk.glade:2306 351#: gnunet-gtk.glade:2305
352msgid "" 352msgid ""
353"Refresh the available content list now (otherwise this is done automatically " 353"Refresh the available content list now (otherwise this is done automatically "
354"roughly every 5 minutes)" 354"roughly every 5 minutes)"
355msgstr "" 355msgstr ""
356 356
357#: gnunet-gtk.glade:2324 357#: gnunet-gtk.glade:2323
358msgid "deletes the tracked available content shown below" 358msgid "deletes the tracked available content shown below"
359msgstr "" 359msgstr ""
360 360
361#: gnunet-gtk.glade:2383 361#: gnunet-gtk.glade:2382
362msgid "Ad_vanced" 362msgid "Ad_vanced"
363msgstr "_Nâng cao" 363msgstr "_Nâng cao"
364 364
365#: gnunet-gtk.glade:2441 365#: gnunet-gtk.glade:2440
366msgid "File s_haring" 366msgid "File s_haring"
367msgstr "_Chia sẻ tập tin" 367msgstr "_Chia sẻ tập tin"
368 368
369#: gnunet-gtk.glade:2553 369#: gnunet-gtk.glade:2552
370msgid "_Statistics" 370msgid "_Statistics"
371msgstr "_Thống kê" 371msgstr "_Thống kê"
372 372
373#: gnunet-gtk.glade:2687 373#: gnunet-gtk.glade:2686
374msgid "/join #gnunet" 374msgid "/join #gnunet"
375msgstr "/nhập vào #gnunet" 375msgstr "/nhập vào #gnunet"
376 376
377#: gnunet-gtk.glade:2772 377#: gnunet-gtk.glade:2771
378msgid "Cha_t" 378msgid "Cha_t"
379msgstr "_Nói chuyện" 379msgstr "_Nói chuyện"
380 380
381#: gnunet-gtk.glade:2825 gnunet-gtk.glade:2840 gnunet-gtk.glade:5217 381#: gnunet-gtk.glade:2824 gnunet-gtk.glade:2839 gnunet-gtk.glade:5216
382msgid "Edit File Information" 382msgid "Edit File Information"
383msgstr "Sửa thông tin tập tin" 383msgstr "Sửa thông tin tập tin"
384 384
385#: gnunet-gtk.glade:2841 385#: gnunet-gtk.glade:2840
386msgid "This dialog is used to edit information about shared files." 386msgid "This dialog is used to edit information about shared files."
387msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." 387msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
388 388
389#: gnunet-gtk.glade:2858 gnunet-gtk.glade:5246 gnunet-gtk.glade:5826 389#: gnunet-gtk.glade:2857 gnunet-gtk.glade:5245 gnunet-gtk.glade:5825
390msgid "" 390msgid ""
391"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload." 391"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload."
392msgstr "" 392msgstr ""
393"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." 393"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên."
394 394
395#: gnunet-gtk.glade:2867 395#: gnunet-gtk.glade:2866
396msgid "metaDataDialogCancelButton" 396msgid "metaDataDialogCancelButton"
397msgstr "" 397msgstr ""
398 398
399#: gnunet-gtk.glade:2868 399#: gnunet-gtk.glade:2867
400msgid "Abort the upload operation." 400msgid "Abort the upload operation."
401msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." 401msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên."
402 402
403#: gnunet-gtk.glade:2877 gnunet-gtk.glade:5261 gnunet-gtk.glade:5841 403#: gnunet-gtk.glade:2876 gnunet-gtk.glade:5260 gnunet-gtk.glade:5840
404msgid "Cancel the upload." 404msgid "Cancel the upload."
405msgstr "Dừng tải lên." 405msgstr "Dừng tải lên."
406 406
407#: gnunet-gtk.glade:2900 407#: gnunet-gtk.glade:2899
408msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." 408msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
409msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 409msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
410 410
411#: gnunet-gtk.glade:2931 gnunet-gtk.glade:4915 gnunet-gtk.glade:5531 411#: gnunet-gtk.glade:2930 gnunet-gtk.glade:4914 gnunet-gtk.glade:5530
412#: gnunet-gtk.glade:6063 gnunet-gtk.glade:6569 412#: gnunet-gtk.glade:6062 gnunet-gtk.glade:6568
413#, fuzzy 413#, fuzzy
414msgid "_Type:" 414msgid "_Type:"
415msgstr "_Dạng:" 415msgstr "_Dạng:"
416 416
417#: gnunet-gtk.glade:2985 gnunet-gtk.glade:4954 gnunet-gtk.glade:5585 417#: gnunet-gtk.glade:2984 gnunet-gtk.glade:4953 gnunet-gtk.glade:5584
418#: gnunet-gtk.glade:6117 gnunet-gtk.glade:6623 418#: gnunet-gtk.glade:6116 gnunet-gtk.glade:6622
419msgid "_Value:" 419msgid "_Value:"
420msgstr "_Giá trị:" 420msgstr "_Giá trị:"
421 421
422#: gnunet-gtk.glade:3012 gnunet-gtk.glade:5612 gnunet-gtk.glade:6144 422#: gnunet-gtk.glade:3011 gnunet-gtk.glade:5611 gnunet-gtk.glade:6143
423#: gnunet-gtk.glade:6650 423#: gnunet-gtk.glade:6649
424msgid "Enter metadata about the upload" 424msgid "Enter metadata about the upload"
425msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" 425msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên"
426 426
427#: gnunet-gtk.glade:3022 427#: gnunet-gtk.glade:3021
428msgid "Value Entry" 428msgid "Value Entry"
429msgstr "Giá trị của Mục" 429msgstr "Giá trị của Mục"
430 430
431#: gnunet-gtk.glade:3023 431#: gnunet-gtk.glade:3022
432msgid "" 432msgid ""
433"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" 433"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n"
434"Press ENTER to add the data." 434"Press ENTER to add the data."
@@ -436,62 +436,62 @@ msgstr ""
436"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" 436"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n"
437"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." 437"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
438 438
439#: gnunet-gtk.glade:3038 gnunet-gtk.glade:5633 gnunet-gtk.glade:6165 439#: gnunet-gtk.glade:3037 gnunet-gtk.glade:5632 gnunet-gtk.glade:6164
440#: gnunet-gtk.glade:6671 440#: gnunet-gtk.glade:6670
441msgid "" 441msgid ""
442"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." 442"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
443msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." 443msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
444 444
445#: gnunet-gtk.glade:3079 gnunet-gtk.glade:3224 gnunet-gtk.glade:4862 445#: gnunet-gtk.glade:3078 gnunet-gtk.glade:3223 gnunet-gtk.glade:4861
446#: gnunet-gtk.glade:5674 gnunet-gtk.glade:6206 gnunet-gtk.glade:6712 446#: gnunet-gtk.glade:5673 gnunet-gtk.glade:6205 gnunet-gtk.glade:6711
447msgid "" 447msgid ""
448"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " 448"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete "
449"keywords." 449"keywords."
450msgstr "" 450msgstr ""
451"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." 451"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa."
452 452
453#: gnunet-gtk.glade:3096 gnunet-gtk.glade:5691 gnunet-gtk.glade:6223 453#: gnunet-gtk.glade:3095 gnunet-gtk.glade:5690 gnunet-gtk.glade:6222
454#: gnunet-gtk.glade:6729 454#: gnunet-gtk.glade:6728
455msgid "<b>Meta-data</b>" 455msgid "<b>Meta-data</b>"
456msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" 456msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
457 457
458#: gnunet-gtk.glade:3159 gnunet-gtk.glade:5342 gnunet-gtk.glade:5449 458#: gnunet-gtk.glade:3158 gnunet-gtk.glade:5341 gnunet-gtk.glade:5448
459#: gnunet-gtk.glade:5922 459#: gnunet-gtk.glade:5921
460msgid "Enter keywords" 460msgid "Enter keywords"
461msgstr "Nhập từ khóa" 461msgstr "Nhập từ khóa"
462 462
463#: gnunet-gtk.glade:3180 463#: gnunet-gtk.glade:3179
464msgid "" 464msgid ""
465"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " 465"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or "
466"directory will be found." 466"directory will be found."
467msgstr "" 467msgstr ""
468"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." 468"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin."
469 469
470#: gnunet-gtk.glade:3209 470#: gnunet-gtk.glade:3208
471msgid "Lists all of the keywords that will be used." 471msgid "Lists all of the keywords that will be used."
472msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." 472msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng."
473 473
474#: gnunet-gtk.glade:3241 474#: gnunet-gtk.glade:3240
475msgid "<b>Keywords</b>" 475msgid "<b>Keywords</b>"
476msgstr "<b>Từ khóa</b>" 476msgstr "<b>Từ khóa</b>"
477 477
478#: gnunet-gtk.glade:3277 gnunet-gtk.glade:5727 gnunet-gtk.glade:6765 478#: gnunet-gtk.glade:3276 gnunet-gtk.glade:5726 gnunet-gtk.glade:6764
479msgid "_Preview:" 479msgid "_Preview:"
480msgstr "_Xem trước:" 480msgstr "_Xem trước:"
481 481
482#: gnunet-gtk.glade:3346 482#: gnunet-gtk.glade:3345
483msgid "File Information" 483msgid "File Information"
484msgstr "Thông tin Tập tin" 484msgstr "Thông tin Tập tin"
485 485
486#: gnunet-gtk.glade:3431 src/plugins/fs/search.c:568 486#: gnunet-gtk.glade:3430 src/plugins/fs/search.c:569
487msgid "Meta-data" 487msgid "Meta-data"
488msgstr "Dữ liệu Mêta" 488msgstr "Dữ liệu Mêta"
489 489
490#: gnunet-gtk.glade:3462 490#: gnunet-gtk.glade:3461
491msgid "Search Results" 491msgid "Search Results"
492msgstr "Kết quả Tìm kiếm" 492msgstr "Kết quả Tìm kiếm"
493 493
494#: gnunet-gtk.glade:3509 494#: gnunet-gtk.glade:3508
495msgid "" 495msgid ""
496"List of search results. Directories must first be downloaded before their " 496"List of search results. Directories must first be downloaded before their "
497"contents will be displayed." 497"contents will be displayed."
@@ -499,11 +499,11 @@ msgstr ""
499"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " 499"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị "
500"nội dung của chúng." 500"nội dung của chúng."
501 501
502#: gnunet-gtk.glade:3538 502#: gnunet-gtk.glade:3537
503msgid "Anon_ymity:" 503msgid "Anon_ymity:"
504msgstr "_Giấu tên:" 504msgstr "_Giấu tên:"
505 505
506#: gnunet-gtk.glade:3565 506#: gnunet-gtk.glade:3564
507msgid "" 507msgid ""
508"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " 508"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
509"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " 509"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for "
@@ -513,83 +513,83 @@ msgstr ""
513"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " 513"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng "
514"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." 514"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
515 515
516#: gnunet-gtk.glade:3596 516#: gnunet-gtk.glade:3595
517#, fuzzy 517#, fuzzy
518msgid "Download selected files." 518msgid "Download selected files."
519msgstr "Tải các tập tin đã chọn." 519msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
520 520
521#: gnunet-gtk.glade:3641 521#: gnunet-gtk.glade:3640
522msgid "Down_load" 522msgid "Down_load"
523msgstr "Tải _xuống" 523msgstr "Tải _xuống"
524 524
525#: gnunet-gtk.glade:3677 525#: gnunet-gtk.glade:3676
526msgid "Close this search." 526msgid "Close this search."
527msgstr "Đóng tìm kiếm này." 527msgstr "Đóng tìm kiếm này."
528 528
529#: gnunet-gtk.glade:3709 529#: gnunet-gtk.glade:3708
530msgid "Namespace Contents" 530msgid "Namespace Contents"
531msgstr "Nội dung Không gian tên" 531msgstr "Nội dung Không gian tên"
532 532
533#: gnunet-gtk.glade:3741 533#: gnunet-gtk.glade:3740
534msgid "" 534msgid ""
535"List of the files and directories that have been added to this namespace so " 535"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
536"far." 536"far."
537msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." 537msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này."
538 538
539#: gnunet-gtk.glade:3769 539#: gnunet-gtk.glade:3768
540#, fuzzy 540#, fuzzy
541msgid "Add content to the namespace" 541msgid "Add content to the namespace"
542msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." 542msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này."
543 543
544#: gnunet-gtk.glade:3787 544#: gnunet-gtk.glade:3786
545msgid "Publish an update to the selected updatable content." 545msgid "Publish an update to the selected updatable content."
546msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." 546msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn."
547 547
548#: gnunet-gtk.glade:3831 548#: gnunet-gtk.glade:3830
549msgid "U_pdate" 549msgid "U_pdate"
550msgstr "_Cập nhật" 550msgstr "_Cập nhật"
551 551
552#: gnunet-gtk.glade:3875 552#: gnunet-gtk.glade:3874
553msgid "Chat" 553msgid "Chat"
554msgstr "Nói chuyện" 554msgstr "Nói chuyện"
555 555
556#: gnunet-gtk.glade:3913 556#: gnunet-gtk.glade:3912
557msgid "The current conversation in this chat room." 557msgid "The current conversation in this chat room."
558msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." 558msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này."
559 559
560#: gnunet-gtk.glade:3952 560#: gnunet-gtk.glade:3951
561msgid "Hello!" 561msgid "Hello!"
562msgstr "Chào!" 562msgstr "Chào!"
563 563
564#: gnunet-gtk.glade:3968 564#: gnunet-gtk.glade:3967
565msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." 565msgid "Sends the message to all participants in the current chat room."
566msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." 566msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời."
567 567
568#: gnunet-gtk.glade:4014 568#: gnunet-gtk.glade:4013
569msgid "Sen_d" 569msgid "Sen_d"
570msgstr "_Gửi" 570msgstr "_Gửi"
571 571
572#: gnunet-gtk.glade:4074 572#: gnunet-gtk.glade:4073
573msgid "List of the participants in the chat room." 573msgid "List of the participants in the chat room."
574msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." 574msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát."
575 575
576#: gnunet-gtk.glade:4099 576#: gnunet-gtk.glade:4098
577msgid "The gnunet-gtk about dialog" 577msgid "The gnunet-gtk about dialog"
578msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" 578msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk"
579 579
580#: gnunet-gtk.glade:4101 580#: gnunet-gtk.glade:4100
581msgid "gnunet-gtk" 581msgid "gnunet-gtk"
582msgstr "gnunet-gtk" 582msgstr "gnunet-gtk"
583 583
584#: gnunet-gtk.glade:4102 584#: gnunet-gtk.glade:4101
585msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)" 585msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
586msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" 586msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
587 587
588#: gnunet-gtk.glade:4103 588#: gnunet-gtk.glade:4102
589msgid "https://gnunet.org/" 589msgid "https://gnunet.org/"
590msgstr "https://gnunet.org/" 590msgstr "https://gnunet.org/"
591 591
592#: gnunet-gtk.glade:4104 592#: gnunet-gtk.glade:4103
593msgid "" 593msgid ""
594" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" 594" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n"
595" Version 2, June 1991\n" 595" Version 2, June 1991\n"
@@ -877,11 +877,11 @@ msgid ""
877" END OF TERMS AND CONDITIONS\n" 877" END OF TERMS AND CONDITIONS\n"
878msgstr "" 878msgstr ""
879 879
880#: gnunet-gtk.glade:4387 880#: gnunet-gtk.glade:4386
881msgid "GNUnet Website" 881msgid "GNUnet Website"
882msgstr "Trang web của GNUnet" 882msgstr "Trang web của GNUnet"
883 883
884#: gnunet-gtk.glade:4421 884#: gnunet-gtk.glade:4420
885msgid "" 885msgid ""
886"Di Ma\n" 886"Di Ma\n"
887"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" 887"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n"
@@ -909,23 +909,23 @@ msgstr ""
909"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" 909"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n"
910"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 910"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
911 911
912#: gnunet-gtk.glade:4444 912#: gnunet-gtk.glade:4443
913msgid "Select file to upload to GNUnet" 913msgid "Select file to upload to GNUnet"
914msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" 914msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet"
915 915
916#: gnunet-gtk.glade:4472 916#: gnunet-gtk.glade:4471
917msgid "Cancel selecting file to upload" 917msgid "Cancel selecting file to upload"
918msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" 918msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên"
919 919
920#: gnunet-gtk.glade:4486 920#: gnunet-gtk.glade:4485
921msgid "Select this file (or directory) for the upload" 921msgid "Select this file (or directory) for the upload"
922msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" 922msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên"
923 923
924#: gnunet-gtk.glade:4511 924#: gnunet-gtk.glade:4510
925msgid "Create Namespace" 925msgid "Create Namespace"
926msgstr "Tạo Không gian tên" 926msgstr "Tạo Không gian tên"
927 927
928#: gnunet-gtk.glade:4540 928#: gnunet-gtk.glade:4539
929msgid "" 929msgid ""
930"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " 930"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
931"advertisements." 931"advertisements."
@@ -933,19 +933,19 @@ msgstr ""
933"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " 933"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng "
934"cáo." 934"cáo."
935 935
936#: gnunet-gtk.glade:4555 936#: gnunet-gtk.glade:4554
937msgid "Cancel namespace creation." 937msgid "Cancel namespace creation."
938msgstr "Dừng tạo không gian tên." 938msgstr "Dừng tạo không gian tên."
939 939
940#: gnunet-gtk.glade:4578 940#: gnunet-gtk.glade:4577
941msgid "Please provide information about the namespace" 941msgid "Please provide information about the namespace"
942msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 942msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
943 943
944#: gnunet-gtk.glade:4609 944#: gnunet-gtk.glade:4608
945msgid "_Name:" 945msgid "_Name:"
946msgstr "_Tên:" 946msgstr "_Tên:"
947 947
948#: gnunet-gtk.glade:4635 948#: gnunet-gtk.glade:4634
949msgid "" 949msgid ""
950"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " 950"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee "
951"that these names are unique, users should try to select names that are " 951"that these names are unique, users should try to select names that are "
@@ -955,11 +955,11 @@ msgstr ""
955"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " 955"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với "
956"nội dung của không gian tên." 956"nội dung của không gian tên."
957 957
958#: gnunet-gtk.glade:4655 958#: gnunet-gtk.glade:4654
959msgid "_Root" 959msgid "_Root"
960msgstr "" 960msgstr ""
961 961
962#: gnunet-gtk.glade:4682 962#: gnunet-gtk.glade:4681
963msgid "" 963msgid ""
964"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " 964"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be "
965"advertised to other users. Typically it contains a directory with the " 965"advertised to other users. Typically it contains a directory with the "
@@ -967,18 +967,18 @@ msgid ""
967"the root." 967"the root."
968msgstr "" 968msgstr ""
969 969
970#: gnunet-gtk.glade:4715 970#: gnunet-gtk.glade:4714
971msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" 971msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
972msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" 972msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):"
973 973
974#: gnunet-gtk.glade:4800 974#: gnunet-gtk.glade:4799
975msgid "" 975msgid ""
976"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " 976"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
977"published." 977"published."
978msgstr "" 978msgstr ""
979"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." 979"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ."
980 980
981#: gnunet-gtk.glade:4821 981#: gnunet-gtk.glade:4820
982msgid "" 982msgid ""
983"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " 983"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
984"the namespace will be published." 984"the namespace will be published."
@@ -986,19 +986,19 @@ msgstr ""
986"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " 986"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên "
987"này khi đưa ra chia sẻ." 987"này khi đưa ra chia sẻ."
988 988
989#: gnunet-gtk.glade:4879 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 989#: gnunet-gtk.glade:4878 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225
990msgid "Keywords" 990msgid "Keywords"
991msgstr "Từ khóa" 991msgstr "Từ khóa"
992 992
993#: gnunet-gtk.glade:4981 993#: gnunet-gtk.glade:4980
994msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" 994msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
995msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" 995msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này"
996 996
997#: gnunet-gtk.glade:5002 997#: gnunet-gtk.glade:5001
998msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." 998msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace."
999msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." 999msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này."
1000 1000
1001#: gnunet-gtk.glade:5043 1001#: gnunet-gtk.glade:5042
1002msgid "" 1002msgid ""
1003"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " 1003"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context "
1004"menu (right-click) to delete selected entries." 1004"menu (right-click) to delete selected entries."
@@ -1006,45 +1006,45 @@ msgstr ""
1006"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " 1006"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). "
1007"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." 1007"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục."
1008 1008
1009#: gnunet-gtk.glade:5060 1009#: gnunet-gtk.glade:5059
1010msgid "Metadata" 1010msgid "Metadata"
1011msgstr "Dữ liệu mêta" 1011msgstr "Dữ liệu mêta"
1012 1012
1013#: gnunet-gtk.glade:5096 1013#: gnunet-gtk.glade:5095
1014msgid "Close the selected search" 1014msgid "Close the selected search"
1015msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" 1015msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
1016 1016
1017#: gnunet-gtk.glade:5097 1017#: gnunet-gtk.glade:5096
1018msgid "_Close" 1018msgid "_Close"
1019msgstr "Đón_g" 1019msgstr "Đón_g"
1020 1020
1021#: gnunet-gtk.glade:5134 1021#: gnunet-gtk.glade:5133
1022msgid "Messages" 1022msgid "Messages"
1023msgstr "Tin nhắn" 1023msgstr "Tin nhắn"
1024 1024
1025#: gnunet-gtk.glade:5284 1025#: gnunet-gtk.glade:5283
1026#, fuzzy 1026#, fuzzy
1027msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." 1027msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content."
1028msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1028msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1029 1029
1030#: gnunet-gtk.glade:5315 gnunet-gtk.glade:5895 1030#: gnunet-gtk.glade:5314 gnunet-gtk.glade:5894
1031msgid "_Identifier:" 1031msgid "_Identifier:"
1032msgstr "" 1032msgstr ""
1033 1033
1034#: gnunet-gtk.glade:5363 gnunet-gtk.glade:5943 gnunet-gtk.glade:6404 1034#: gnunet-gtk.glade:5362 gnunet-gtk.glade:5942 gnunet-gtk.glade:6403
1035#, fuzzy 1035#, fuzzy
1036msgid "Anonymit_y:" 1036msgid "Anonymit_y:"
1037msgstr "_Giấu tên:" 1037msgstr "_Giấu tên:"
1038 1038
1039#: gnunet-gtk.glade:5422 gnunet-gtk.glade:6463 1039#: gnunet-gtk.glade:5421 gnunet-gtk.glade:6462
1040msgid "_Next Identifier:" 1040msgid "_Next Identifier:"
1041msgstr "" 1041msgstr ""
1042 1042
1043#: gnunet-gtk.glade:5470 gnunet-gtk.glade:6002 gnunet-gtk.glade:6508 1043#: gnunet-gtk.glade:5469 gnunet-gtk.glade:6001 gnunet-gtk.glade:6507
1044msgid "_Update Interval:" 1044msgid "_Update Interval:"
1045msgstr "" 1045msgstr ""
1046 1046
1047#: gnunet-gtk.glade:5496 gnunet-gtk.glade:6028 gnunet-gtk.glade:6534 1047#: gnunet-gtk.glade:5495 gnunet-gtk.glade:6027 gnunet-gtk.glade:6533
1048msgid "" 1048msgid ""
1049"--no update--\n" 1049"--no update--\n"
1050"--sporadic update--\n" 1050"--sporadic update--\n"
@@ -1055,32 +1055,32 @@ msgid ""
1055"1 year\n" 1055"1 year\n"
1056msgstr "" 1056msgstr ""
1057 1057
1058#: gnunet-gtk.glade:5797 1058#: gnunet-gtk.glade:5796
1059#, fuzzy 1059#, fuzzy
1060msgid "Edit Collection Information" 1060msgid "Edit Collection Information"
1061msgstr "Sửa thông tin tập tin" 1061msgstr "Sửa thông tin tập tin"
1062 1062
1063#: gnunet-gtk.glade:5864 1063#: gnunet-gtk.glade:5863
1064#, fuzzy 1064#, fuzzy
1065msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." 1065msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection."
1066msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1066msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1067 1067
1068#: gnunet-gtk.glade:6255 1068#: gnunet-gtk.glade:6254
1069#, fuzzy 1069#, fuzzy
1070msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" 1070msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content"
1071msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1071msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1072 1072
1073#: gnunet-gtk.glade:6323 1073#: gnunet-gtk.glade:6322
1074#, fuzzy 1074#, fuzzy
1075msgid "" 1075msgid ""
1076"Please provide information about the update to the content in the namespace." 1076"Please provide information about the update to the content in the namespace."
1077msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1077msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1078 1078
1079#: gnunet-gtk.glade:6354 1079#: gnunet-gtk.glade:6353
1080msgid "Identifier:" 1080msgid "Identifier:"
1081msgstr "" 1081msgstr ""
1082 1082
1083#: gnunet-gtk.glade:6379 1083#: gnunet-gtk.glade:6378
1084msgid "BUG: SET ME!" 1084msgid "BUG: SET ME!"
1085msgstr "" 1085msgstr ""
1086 1086
@@ -1093,37 +1093,37 @@ msgstr "không rõ"
1093msgid "no name given" 1093msgid "no name given"
1094msgstr "chưa đưa ra tên" 1094msgstr "chưa đưa ra tên"
1095 1095
1096#: src/plugins/fs/search.c:223 src/plugins/fs/search.c:293 1096#: src/plugins/fs/search.c:224 src/plugins/fs/search.c:294
1097#: src/plugins/fs/search.c:654 src/plugins/fs/search.c:833 1097#: src/plugins/fs/search.c:655 src/plugins/fs/search.c:834
1098msgid "globally" 1098msgid "globally"
1099msgstr "toàn cầu" 1099msgstr "toàn cầu"
1100 1100
1101#: src/plugins/fs/search.c:547 src/plugins/fs/download.c:641 1101#: src/plugins/fs/search.c:548 src/plugins/fs/download.c:678
1102msgid "Name" 1102msgid "Name"
1103msgstr "Tên" 1103msgstr "Tên"
1104 1104
1105#: src/plugins/fs/search.c:554 src/plugins/fs/download.c:649 1105#: src/plugins/fs/search.c:555 src/plugins/fs/download.c:686
1106msgid "Size" 1106msgid "Size"
1107msgstr "Kích thước" 1107msgstr "Kích thước"
1108 1108
1109#: src/plugins/fs/search.c:561 src/plugins/fs/namespace.c:115 1109#: src/plugins/fs/search.c:562 src/plugins/fs/namespace.c:115
1110msgid "Mime-type" 1110msgid "Mime-type"
1111msgstr "Dạng mime" 1111msgstr "Dạng mime"
1112 1112
1113#: src/plugins/fs/search.c:578 1113#: src/plugins/fs/search.c:579
1114msgid "Preview" 1114msgid "Preview"
1115msgstr "Xem trước" 1115msgstr "Xem trước"
1116 1116
1117#: src/plugins/fs/search.c:676 1117#: src/plugins/fs/search.c:677
1118#, c-format 1118#, c-format
1119msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" 1119msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
1120msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n" 1120msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n"
1121 1121
1122#: src/plugins/fs/search.c:971 1122#: src/plugins/fs/search.c:972
1123msgid "Query" 1123msgid "Query"
1124msgstr "Hỏi" 1124msgstr "Hỏi"
1125 1125
1126#: src/plugins/fs/search.c:978 1126#: src/plugins/fs/search.c:979
1127msgid "Results" 1127msgid "Results"
1128msgstr "Kết quả" 1128msgstr "Kết quả"
1129 1129
@@ -1155,29 +1155,30 @@ msgstr "Đã ngắt kết nối từ gnunetd.\n"
1155msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" 1155msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n"
1156msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" 1156msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n"
1157 1157
1158#: src/plugins/fs/download.c:180 1158#: src/plugins/fs/download.c:186
1159#, fuzzy, c-format 1159#, fuzzy, c-format
1160msgid "Downloading `%s'" 1160msgid "Downloading `%s'"
1161msgstr "_Tải xuống" 1161msgstr "_Tải xuống"
1162 1162
1163#: src/plugins/fs/download.c:193 src/plugins/fs/download.c:435 1163#: src/plugins/fs/download.c:199 src/plugins/fs/download.c:248
1164#: src/plugins/fs/download.c:472
1164#, c-format 1165#, c-format
1165msgid "" 1166msgid ""
1166"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'." 1167"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'."
1167msgstr "" 1168msgstr ""
1168"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình." 1169"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình."
1169 1170
1170#: src/plugins/fs/download.c:463 1171#: src/plugins/fs/download.c:500
1171#, c-format 1172#, c-format
1172msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s." 1173msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s."
1173msgstr "" 1174msgstr ""
1174 1175
1175#: src/plugins/fs/download.c:472 1176#: src/plugins/fs/download.c:509
1176#, c-format 1177#, c-format
1177msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n" 1178msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n"
1178msgstr "" 1179msgstr ""
1179 1180
1180#: src/plugins/fs/download.c:656 src/plugins/fs/upload.c:506 1181#: src/plugins/fs/download.c:693 src/plugins/fs/upload.c:506
1181#: src/plugins/fs/namespace.c:1100 1182#: src/plugins/fs/namespace.c:1100
1182msgid "URI" 1183msgid "URI"
1183msgstr "URI" 1184msgstr "URI"