diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 829 |
1 files changed, 620 insertions, 209 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" | |||
8 | msgstr "" | 8 | msgstr "" |
9 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.2\n" | 9 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.2\n" |
10 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" | 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" |
11 | "POT-Creation-Date: 2007-06-17 00:13-0600\n" | 11 | "POT-Creation-Date: 2007-07-13 08:15-0600\n" |
12 | "PO-Revision-Date: 2007-07-13 23:29+0930\n" | 12 | "PO-Revision-Date: 2007-07-13 23:29+0930\n" |
13 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 13 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
14 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 14 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
@@ -18,455 +18,476 @@ msgstr "" | |||
18 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | 18 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
19 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a5\n" | 19 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a5\n" |
20 | 20 | ||
21 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:247 | 21 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:250 |
22 | msgid "Launching gnunetd..." | 22 | msgid "Launching gnunetd..." |
23 | msgstr "Đang khởi chạy gnunetd..." | 23 | msgstr "Đang khởi chạy gnunetd..." |
24 | 24 | ||
25 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:257 | 25 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:258 |
26 | msgid "Launched gnunetd" | 26 | msgid "Launched gnunetd" |
27 | msgstr "Đã khởi chạy gnunetd" | 27 | msgstr "Đã khởi chạy gnunetd" |
28 | 28 | ||
29 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:259 | 29 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:262 |
30 | msgid "Launching gnunetd failed" | 30 | msgid "Launching gnunetd failed" |
31 | msgstr "Lỗi khởi chạy gnunetd" | 31 | msgstr "Lỗi khởi chạy gnunetd" |
32 | 32 | ||
33 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:291 | 33 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:292 |
34 | msgid "Error requesting shutdown of gnunetd." | 34 | msgid "Error requesting shutdown of gnunetd." |
35 | msgstr "Lỗi yêu cầu tắt gnunetd." | 35 | msgstr "Lỗi yêu cầu tắt gnunetd." |
36 | 36 | ||
37 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:295 | 37 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:298 |
38 | msgid "Terminating gnunetd..." | 38 | msgid "Terminating gnunetd..." |
39 | msgstr "Đang dừng gnunetd..." | 39 | msgstr "Đang dừng gnunetd..." |
40 | 40 | ||
41 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:322 | 41 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:323 |
42 | msgid "Application" | 42 | msgid "Application" |
43 | msgstr "Ứng dụng" | 43 | msgstr "Ứng dụng" |
44 | 44 | ||
45 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:332 src/plugins/fs/namespace.c:199 | 45 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:331 src/plugins/fs/namespace.c:188 |
46 | msgid "Description" | 46 | msgid "Description" |
47 | msgstr "Mô tả" | 47 | msgstr "Mô tả" |
48 | 48 | ||
49 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:355 | 49 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:356 |
50 | #, c-format | 50 | #, c-format |
51 | msgid "Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -d'." | 51 | msgid "" |
52 | msgstr "Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy lệnh thiết lập « gnunet-setup -d »." | 52 | "Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -" |
53 | "d'." | ||
54 | msgstr "" | ||
55 | "Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy lệnh " | ||
56 | "thiết lập « gnunet-setup -d »." | ||
53 | 57 | ||
54 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:195 | 58 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:190 |
55 | msgid "Published filename" | 59 | msgid "Published filename" |
56 | msgstr "Tên tập tin đã xuất bản" | 60 | msgstr "Tên tập tin đã xuất bản" |
57 | 61 | ||
58 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:200 | 62 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:194 |
59 | msgid "Title" | 63 | msgid "Title" |
60 | msgstr "Tựa" | 64 | msgstr "Tựa" |
61 | 65 | ||
62 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:205 | 66 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:198 |
63 | msgid "Artist" | 67 | msgid "Artist" |
64 | msgstr "Nghệ sĩ" | 68 | msgstr "Nghệ sĩ" |
65 | 69 | ||
66 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:210 | 70 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:202 |
67 | msgid "Album" | 71 | msgid "Album" |
68 | msgstr "Tập" | 72 | msgstr "Tập" |
69 | 73 | ||
70 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:215 | 74 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:206 |
71 | msgid "Type" | 75 | msgid "Type" |
72 | msgstr "Kiểu" | 76 | msgstr "Kiểu" |
73 | 77 | ||
74 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:220 | 78 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:210 |
75 | msgid "Format" | 79 | msgid "Format" |
76 | msgstr "Định dạng" | 80 | msgstr "Định dạng" |
77 | 81 | ||
78 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 | 82 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:214 |
79 | msgid "Keywords" | 83 | msgid "Keywords" |
80 | msgstr "Từ khóa" | 84 | msgstr "Từ khóa" |
81 | 85 | ||
82 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:301 | 86 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:279 |
83 | msgid "Select all files" | 87 | msgid "Select all files" |
84 | msgstr "Chọn mọi tập tin" | 88 | msgstr "Chọn mọi tập tin" |
85 | 89 | ||
86 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:303 | 90 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:281 |
87 | msgid "Remove selected files" | 91 | msgid "Remove selected files" |
88 | msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đã chọn" | 92 | msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đã chọn" |
89 | 93 | ||
90 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:524 | 94 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:484 |
91 | msgid "No files to insert ! Please add files to the list before validating." | 95 | msgid "No files to insert ! Please add files to the list before validating." |
92 | msgstr "Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước khi thẩm tra." | 96 | msgstr "" |
97 | "Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước khi thẩm " | ||
98 | "tra." | ||
93 | 99 | ||
94 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:725 | 100 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:677 |
95 | msgid "Choose the directory to insert..." | 101 | msgid "Choose the directory to insert..." |
96 | msgstr "Chọn thư mục cần chèn..." | 102 | msgstr "Chọn thư mục cần chèn..." |
97 | 103 | ||
98 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:785 | 104 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:730 |
99 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:880 | 105 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:816 |
100 | msgid "The following files won't be added for I could not read them :" | 106 | msgid "The following files won't be added for I could not read them :" |
101 | msgstr "Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc chúng:" | 107 | msgstr "" |
108 | "Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc chúng:" | ||
102 | 109 | ||
103 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:811 | 110 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:751 |
104 | msgid "Could not open the directory :\n" | 111 | msgid "Could not open the directory :\n" |
105 | msgstr "Không thể mở thư mục:\n" | 112 | msgstr "Không thể mở thư mục:\n" |
106 | 113 | ||
107 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:838 | 114 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:777 |
108 | msgid "Choose files to insert..." | 115 | msgid "Choose files to insert..." |
109 | msgstr "Chọn các tập tin cần chèn..." | 116 | msgstr "Chọn các tập tin cần chèn..." |
110 | 117 | ||
111 | #: src/plugins/fs/search.c:251 | 118 | #: src/plugins/fs/search.c:244 |
112 | msgid "Choose the name under which you want to save the search results." | 119 | msgid "Choose the name under which you want to save the search results." |
113 | msgstr "Chọn tên dưới đó bạn muốn lưu kết quả tìm kiếm." | 120 | msgstr "Chọn tên dưới đó bạn muốn lưu kết quả tìm kiếm." |
114 | 121 | ||
115 | #: src/plugins/fs/search.c:272 | 122 | #: src/plugins/fs/search.c:266 |
116 | msgid "No search results yet, cannot save!" | 123 | msgid "No search results yet, cannot save!" |
117 | msgstr "Chưa có kết quả tìm kiếm nên không thể lưu." | 124 | msgstr "Chưa có kết quả tìm kiếm nên không thể lưu." |
118 | 125 | ||
119 | #: src/plugins/fs/search.c:304 | 126 | #: src/plugins/fs/search.c:290 |
120 | msgid "Saved search results" | 127 | msgid "Saved search results" |
121 | msgstr "Kết quả tìm kiếm đã lưu" | 128 | msgstr "Kết quả tìm kiếm đã lưu" |
122 | 129 | ||
123 | #: src/plugins/fs/search.c:314 | 130 | #: src/plugins/fs/search.c:295 |
124 | msgid "Internal error." | 131 | msgid "Internal error." |
125 | msgstr "Lỗi nội bộ." | 132 | msgstr "Lỗi nội bộ." |
126 | 133 | ||
127 | #: src/plugins/fs/search.c:332 | 134 | #: src/plugins/fs/search.c:306 |
128 | #, c-format | 135 | #, c-format |
129 | msgid "Error writing file `%s'." | 136 | msgid "Error writing file `%s'." |
130 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »." | 137 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »." |
131 | 138 | ||
132 | #: src/plugins/fs/search.c:358 src/plugins/fs/fs.c:398 | 139 | #: src/plugins/fs/search.c:331 src/plugins/fs/fs.c:390 |
133 | msgid "_Copy URI to Clipboard" | 140 | msgid "_Copy URI to Clipboard" |
134 | msgstr "_Chép URI vào bảng nháp" | 141 | msgstr "_Chép URI vào bảng nháp" |
135 | 142 | ||
136 | #: src/plugins/fs/search.c:368 | 143 | #: src/plugins/fs/search.c:339 |
137 | msgid "_Save results as directory" | 144 | msgid "_Save results as directory" |
138 | msgstr "_Lưu kết quả dạng thư mục" | 145 | msgstr "_Lưu kết quả dạng thư mục" |
139 | 146 | ||
140 | #: src/plugins/fs/search.c:485 src/plugins/fs/fs.c:551 | 147 | #: src/plugins/fs/search.c:431 src/plugins/fs/fs.c:524 |
141 | msgid "Name" | 148 | msgid "Name" |
142 | msgstr "Tên" | 149 | msgstr "Tên" |
143 | 150 | ||
144 | #: src/plugins/fs/search.c:505 src/plugins/fs/fs.c:535 | 151 | #: src/plugins/fs/search.c:448 src/plugins/fs/fs.c:509 |
145 | msgid "Size" | 152 | msgid "Size" |
146 | msgstr "Cỡ" | 153 | msgstr "Cỡ" |
147 | 154 | ||
148 | #: src/plugins/fs/search.c:521 src/plugins/fs/namespace.c:216 | 155 | #: src/plugins/fs/search.c:465 src/plugins/fs/namespace.c:204 |
149 | msgid "Mime-type" | 156 | msgid "Mime-type" |
150 | msgstr "Kiểu MIME" | 157 | msgstr "Kiểu MIME" |
151 | 158 | ||
152 | #: src/plugins/fs/search.c:544 | 159 | #: src/plugins/fs/search.c:485 |
153 | msgid "Preview" | 160 | msgid "Preview" |
154 | msgstr "Xem thử" | 161 | msgstr "Xem thử" |
155 | 162 | ||
156 | #: src/plugins/fs/search.c:558 gnunet-gtk.glade:4623 | 163 | #: src/plugins/fs/search.c:498 gnunet-gtk.glade:4623 |
157 | msgid "Meta-data" | 164 | msgid "Meta-data" |
158 | msgstr "Siêu dữ liệu" | 165 | msgstr "Siêu dữ liệu" |
159 | 166 | ||
160 | #: src/plugins/fs/search.c:797 | 167 | #: src/plugins/fs/search.c:717 |
161 | msgid "Need a keyword to search!\n" | 168 | msgid "Need a keyword to search!\n" |
162 | msgstr "Cần thiết từ khoá cần tìm kiếm.\n" | 169 | msgstr "Cần thiết từ khoá cần tìm kiếm.\n" |
163 | 170 | ||
164 | #: src/plugins/fs/search.c:837 src/plugins/fs/namespace_search.c:73 | 171 | #: src/plugins/fs/search.c:752 src/plugins/fs/namespace_search.c:68 |
165 | #: src/plugins/fs/namespace_search.c:151 | 172 | #: src/plugins/fs/namespace_search.c:140 |
166 | msgid "globally" | 173 | msgid "globally" |
167 | msgstr "toàn cục" | 174 | msgstr "toàn cục" |
168 | 175 | ||
169 | #: src/plugins/fs/search.c:860 | 176 | #: src/plugins/fs/search.c:779 |
170 | #, c-format | 177 | #, c-format |
171 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" | 178 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" |
172 | msgstr "Lỗi tạo URI miền tên từ « %s ».\n" | 179 | msgstr "Lỗi tạo URI miền tên từ « %s ».\n" |
173 | 180 | ||
174 | #: src/plugins/fs/fs.c:257 | 181 | #: src/plugins/fs/fs.c:254 |
175 | #, c-format | 182 | #, c-format |
176 | msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" | 183 | msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" |
177 | msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" | 184 | msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" |
178 | 185 | ||
179 | #: src/plugins/fs/fs.c:482 | 186 | #: src/plugins/fs/fs.c:460 |
180 | msgid "Query" | 187 | msgid "Query" |
181 | msgstr "Hỏi" | 188 | msgstr "Hỏi" |
182 | 189 | ||
183 | #: src/plugins/fs/fs.c:496 | 190 | #: src/plugins/fs/fs.c:474 |
184 | msgid "Results" | 191 | msgid "Results" |
185 | msgstr "Kết quả" | 192 | msgstr "Kết quả" |
186 | 193 | ||
187 | #: src/plugins/fs/fs.c:570 src/plugins/fs/fs.c:624 | 194 | #: src/plugins/fs/fs.c:542 src/plugins/fs/fs.c:587 |
188 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1036 | 195 | #: src/plugins/fs/namespace.c:955 |
189 | msgid "URI" | 196 | msgid "URI" |
190 | msgstr "URI" | 197 | msgstr "URI" |
191 | 198 | ||
192 | #: src/plugins/fs/fs.c:612 src/plugins/fs/namespace.c:163 | 199 | #: src/plugins/fs/fs.c:575 src/plugins/fs/namespace.c:156 |
193 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1000 | 200 | #: src/plugins/fs/namespace.c:923 |
194 | msgid "Filename" | 201 | msgid "Filename" |
195 | msgstr "Tên tập tin" | 202 | msgstr "Tên tập tin" |
196 | 203 | ||
197 | #: src/plugins/fs/helper.c:70 src/plugins/fs/helper.c:71 | 204 | #: src/plugins/fs/helper.c:66 |
198 | msgid "ms" | 205 | msgid "ms" |
199 | msgstr "miligiây" | 206 | msgstr "miligiây" |
200 | 207 | ||
201 | #: src/plugins/fs/helper.c:74 src/plugins/fs/helper.c:75 | 208 | #: src/plugins/fs/helper.c:68 |
202 | msgid "minutes" | 209 | msgid "minutes" |
203 | msgstr "phút" | 210 | msgstr "phút" |
204 | 211 | ||
205 | #: src/plugins/fs/helper.c:78 src/plugins/fs/helper.c:79 | 212 | #: src/plugins/fs/helper.c:71 |
206 | msgid "seconds" | 213 | msgid "seconds" |
207 | msgstr "giây" | 214 | msgstr "giây" |
208 | 215 | ||
209 | #: src/plugins/fs/helper.c:82 src/plugins/fs/helper.c:83 | 216 | #: src/plugins/fs/helper.c:73 |
210 | msgid "hours" | 217 | msgid "hours" |
211 | msgstr "giờ" | 218 | msgstr "giờ" |
212 | 219 | ||
213 | #: src/plugins/fs/helper.c:86 src/plugins/fs/helper.c:87 | 220 | #: src/plugins/fs/helper.c:75 |
214 | msgid "days" | 221 | msgid "days" |
215 | msgstr "ngày" | 222 | msgstr "ngày" |
216 | 223 | ||
217 | #: src/plugins/fs/helper.c:91 src/plugins/fs/helper.c:92 | 224 | #: src/plugins/fs/helper.c:78 |
218 | msgid "minute" | 225 | msgid "minute" |
219 | msgstr "phút" | 226 | msgstr "phút" |
220 | 227 | ||
221 | #: src/plugins/fs/helper.c:95 src/plugins/fs/helper.c:96 | 228 | #: src/plugins/fs/helper.c:81 |
222 | msgid "second" | 229 | msgid "second" |
223 | msgstr "giây" | 230 | msgstr "giây" |
224 | 231 | ||
225 | #: src/plugins/fs/helper.c:99 src/plugins/fs/helper.c:100 | 232 | #: src/plugins/fs/helper.c:83 |
226 | msgid "hour" | 233 | msgid "hour" |
227 | msgstr "giờ" | 234 | msgstr "giờ" |
228 | 235 | ||
229 | #: src/plugins/fs/helper.c:103 src/plugins/fs/helper.c:104 | 236 | #: src/plugins/fs/helper.c:85 |
230 | msgid "day" | 237 | msgid "day" |
231 | msgstr "ngày" | 238 | msgstr "ngày" |
232 | 239 | ||
233 | #: src/plugins/fs/upload.c:490 | 240 | #: src/plugins/fs/upload.c:465 |
234 | msgid "Choose the file you want to publish." | 241 | msgid "Choose the file you want to publish." |
235 | msgstr "Chọn tập tin bạn muốn xuất bản." | 242 | msgstr "Chọn tập tin bạn muốn xuất bản." |
236 | 243 | ||
237 | #: src/plugins/fs/upload.c:492 | 244 | #: src/plugins/fs/upload.c:467 |
238 | msgid "Choose the directory you want to publish." | 245 | msgid "Choose the directory you want to publish." |
239 | msgstr "Chọn thư mục bạn muốn xuất bản." | 246 | msgstr "Chọn thư mục bạn muốn xuất bản." |
240 | 247 | ||
241 | #: src/plugins/fs/meta.c:43 src/plugins/fs/meta.c:526 | 248 | #: src/plugins/fs/meta.c:43 src/plugins/fs/meta.c:460 |
242 | #: src/plugins/fs/namespace.c:367 | 249 | #: src/plugins/fs/namespace.c:352 |
243 | msgid "unknown" | 250 | msgid "unknown" |
244 | msgstr "không rõ" | 251 | msgstr "không rõ" |
245 | 252 | ||
246 | #: src/plugins/fs/meta.c:83 | 253 | #: src/plugins/fs/meta.c:78 |
247 | msgid "Category" | 254 | msgid "Category" |
248 | msgstr "Loại" | 255 | msgstr "Loại" |
249 | 256 | ||
250 | #: src/plugins/fs/meta.c:96 | 257 | #: src/plugins/fs/meta.c:90 |
251 | msgid "Value" | 258 | msgid "Value" |
252 | msgstr "Giá trị" | 259 | msgstr "Giá trị" |
253 | 260 | ||
254 | #: src/plugins/fs/meta.c:179 | 261 | #: src/plugins/fs/meta.c:157 |
255 | msgid "Keyword" | 262 | msgid "Keyword" |
256 | msgstr "Từ khóa" | 263 | msgstr "Từ khóa" |
257 | 264 | ||
258 | #: src/plugins/fs/meta.c:479 src/plugins/fs/meta.c:489 | 265 | #: src/plugins/fs/meta.c:413 src/plugins/fs/meta.c:424 |
259 | #: src/plugins/fs/collection.c:78 | 266 | #: src/plugins/fs/collection.c:76 |
260 | msgid "--sporadic update--" | 267 | msgid "--sporadic update--" |
261 | msgstr "—cập nhật rời rạc—" | 268 | msgstr "—cập nhật rời rạc—" |
262 | 269 | ||
263 | #: src/plugins/fs/meta.c:481 src/plugins/fs/meta.c:492 | 270 | #: src/plugins/fs/meta.c:415 src/plugins/fs/meta.c:426 |
264 | #: src/plugins/fs/collection.c:81 | 271 | #: src/plugins/fs/collection.c:78 |
265 | msgid "--no update--" | 272 | msgid "--no update--" |
266 | msgstr "—không cập nhật—" | 273 | msgstr "—không cập nhật—" |
267 | 274 | ||
268 | #: src/plugins/fs/meta.c:544 src/plugins/fs/namespace.c:345 | 275 | #: src/plugins/fs/meta.c:480 src/plugins/fs/namespace.c:332 |
269 | #: src/plugins/fs/content_tracking.c:135 | 276 | #: src/plugins/fs/content_tracking.c:132 |
270 | msgid "no name given" | 277 | msgid "no name given" |
271 | msgstr "chưa đưa ra tên" | 278 | msgstr "chưa đưa ra tên" |
272 | 279 | ||
273 | #: src/plugins/fs/collection.c:94 src/plugins/fs/namespace.c:743 | 280 | #: src/plugins/fs/collection.c:89 src/plugins/fs/namespace.c:702 |
274 | #: src/plugins/fs/namespace.c:930 | 281 | #: src/plugins/fs/namespace.c:860 |
275 | msgid "Failed to parse given time interval!" | 282 | msgid "Failed to parse given time interval!" |
276 | msgstr "Lỗi phân tách khoảng thời gian đưa ra." | 283 | msgstr "Lỗi phân tách khoảng thời gian đưa ra." |
277 | 284 | ||
278 | #: src/plugins/fs/collection.c:129 | 285 | #: src/plugins/fs/collection.c:117 |
279 | #, c-format | 286 | #, c-format |
280 | msgid "Failed to start collection `%s' (consult logs)." | 287 | msgid "Failed to start collection `%s' (consult logs)." |
281 | msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập « %s » (xem bản ghi)." | 288 | msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập « %s » (xem bản ghi)." |
282 | 289 | ||
283 | #: src/plugins/fs/collection.c:153 | 290 | #: src/plugins/fs/collection.c:140 |
284 | msgid "Collection stopped.\n" | 291 | msgid "Collection stopped.\n" |
285 | msgstr "Thu thập bị dừng.\n" | 292 | msgstr "Thu thập bị dừng.\n" |
286 | 293 | ||
287 | #: src/plugins/fs/collection.c:156 | 294 | #: src/plugins/fs/collection.c:144 |
288 | msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" | 295 | msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" |
289 | msgstr "Lỗi dừng thu thập (xem bản ghi).\n" | 296 | msgstr "Lỗi dừng thu thập (xem bản ghi).\n" |
290 | 297 | ||
291 | #: src/plugins/fs/namespace.c:98 src/plugins/fs/namespace.c:381 | 298 | #: src/plugins/fs/namespace.c:96 src/plugins/fs/namespace.c:366 |
292 | msgid "never" | 299 | msgid "never" |
293 | msgstr "không bao giờ" | 300 | msgstr "không bao giờ" |
294 | 301 | ||
295 | #: src/plugins/fs/namespace.c:182 src/plugins/fs/namespace.c:1019 | 302 | #: src/plugins/fs/namespace.c:173 src/plugins/fs/namespace.c:940 |
296 | msgid "Filesize" | 303 | msgid "Filesize" |
297 | msgstr "Cỡ tập tin" | 304 | msgstr "Cỡ tập tin" |
298 | 305 | ||
299 | #: src/plugins/fs/namespace.c:233 | 306 | #: src/plugins/fs/namespace.c:220 |
300 | msgid "Publication Frequency" | 307 | msgid "Publication Frequency" |
301 | msgstr "Tần số xuất bản" | 308 | msgstr "Tần số xuất bản" |
302 | 309 | ||
303 | #: src/plugins/fs/namespace.c:250 | 310 | #: src/plugins/fs/namespace.c:238 |
304 | msgid "Next Publication Date" | 311 | msgid "Next Publication Date" |
305 | msgstr "Ngày xuất bản kế" | 312 | msgstr "Ngày xuất bản kế" |
306 | 313 | ||
307 | #: src/plugins/fs/namespace.c:267 | 314 | #: src/plugins/fs/namespace.c:255 |
308 | msgid "Last ID" | 315 | msgid "Last ID" |
309 | msgstr "ID lùi" | 316 | msgstr "ID lùi" |
310 | 317 | ||
311 | #: src/plugins/fs/namespace.c:281 | 318 | #: src/plugins/fs/namespace.c:268 |
312 | msgid "Next ID" | 319 | msgid "Next ID" |
313 | msgstr "ID kế" | 320 | msgstr "ID kế" |
314 | 321 | ||
315 | #: src/plugins/fs/namespace.c:379 | 322 | #: src/plugins/fs/namespace.c:364 |
316 | msgid "unspecified" | 323 | msgid "unspecified" |
317 | msgstr "chưa xác định" | 324 | msgstr "chưa xác định" |
318 | 325 | ||
319 | #: src/plugins/fs/namespace.c:550 | 326 | #: src/plugins/fs/namespace.c:521 |
320 | msgid "No local namespaces available that could be deleted!" | 327 | msgid "No local namespaces available that could be deleted!" |
321 | msgstr "Không có miền tên cục bộ sẵn sàng để xoá." | 328 | msgstr "Không có miền tên cục bộ sẵn sàng để xoá." |
322 | 329 | ||
323 | #: src/plugins/fs/namespace.c:579 | 330 | #: src/plugins/fs/namespace.c:547 |
324 | #, c-format | 331 | #, c-format |
325 | msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" | 332 | msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" |
326 | msgstr "Thực sự nên xoá miền tên « %s » không?" | 333 | msgstr "Thực sự nên xoá miền tên « %s » không?" |
327 | 334 | ||
328 | #: src/plugins/fs/namespace.c:663 | 335 | #: src/plugins/fs/namespace.c:624 |
329 | msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" | 336 | msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" |
330 | msgstr "Lỗi chèn nội dung vào miền tên (xem bản ghi).\n" | 337 | msgstr "Lỗi chèn nội dung vào miền tên (xem bản ghi).\n" |
331 | 338 | ||
332 | #: src/plugins/fs/directory.c:63 | 339 | #: src/plugins/fs/directory.c:64 |
333 | msgid "Choose the directory you want to open." | 340 | msgid "Choose the directory you want to open." |
334 | msgstr "Chọn thư mục cần mở." | 341 | msgstr "Chọn thư mục cần mở." |
335 | 342 | ||
336 | #: src/plugins/fs/directory.c:103 | 343 | #: src/plugins/fs/directory.c:100 |
337 | #, c-format | 344 | #, c-format |
338 | msgid "Error accessing file `%s'." | 345 | msgid "Error accessing file `%s'." |
339 | msgstr "Lỗi truy cập tập tin « %s »." | 346 | msgstr "Lỗi truy cập tập tin « %s »." |
340 | 347 | ||
341 | #: src/plugins/fs/directory.c:112 | 348 | #: src/plugins/fs/directory.c:107 |
342 | #, c-format | 349 | #, c-format |
343 | msgid "Error opening file `%s'." | 350 | msgid "Error opening file `%s'." |
344 | msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »." | 351 | msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »." |
345 | 352 | ||
346 | #: src/plugins/fs/directory.c:125 | 353 | #: src/plugins/fs/directory.c:115 |
347 | #, c-format | 354 | #, c-format |
348 | msgid "Error mapping file `%s' into memory." | 355 | msgid "Error mapping file `%s' into memory." |
349 | msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s » vào bộ nhớ." | 356 | msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s » vào bộ nhớ." |
350 | 357 | ||
351 | #: src/plugins/fs/download.c:734 src/plugins/fs/download.c:821 | 358 | #: src/plugins/fs/download.c:723 src/plugins/fs/download.c:815 |
352 | #, c-format | 359 | #, fuzzy, c-format |
353 | msgid "Downloading `%s'" | 360 | msgid "Downloading `%s'\n" |
354 | msgstr "Đang tải xuống « %s »" | 361 | msgstr "Đang tải xuống « %s »" |
355 | 362 | ||
356 | #: src/plugins/fs/download.c:739 | 363 | #: src/plugins/fs/download.c:728 |
357 | #, c-format | 364 | #, c-format |
358 | msgid "ERROR: already downloading `%s'" | 365 | msgid "ERROR: already downloading `%s'" |
359 | msgstr "LỖI: đã bắt đầu tải xuống « %s » trước" | 366 | msgstr "LỖI: đã bắt đầu tải xuống « %s » trước" |
360 | 367 | ||
361 | #: src/plugins/fs/download.c:789 | 368 | #: src/plugins/fs/download.c:778 |
362 | #, c-format | 369 | #, c-format |
363 | msgid "Invalid URI `%s'" | 370 | msgid "Invalid URI `%s'" |
364 | msgstr "URI không hợp lệ « %s »" | 371 | msgstr "URI không hợp lệ « %s »" |
365 | 372 | ||
366 | #: src/plugins/fs/download.c:794 | 373 | #: src/plugins/fs/download.c:785 |
367 | msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!" | 374 | msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!" |
368 | msgstr "Hãy dùng chức năng tìm kiếm cho URI kiểu từ khoá (KSK)." | 375 | msgstr "Hãy dùng chức năng tìm kiếm cho URI kiểu từ khoá (KSK)." |
369 | 376 | ||
370 | #: src/plugins/fs/download.c:799 | 377 | #: src/plugins/fs/download.c:792 |
371 | msgid "Location URIs are not yet supported" | 378 | msgid "Location URIs are not yet supported" |
372 | msgstr "Chưa hỗ trợ URI kiểu địa điểm" | 379 | msgstr "Chưa hỗ trợ URI kiểu địa điểm" |
373 | 380 | ||
374 | #: src/plugins/fs/namespace_search.c:270 | 381 | #: src/plugins/fs/namespace_search.c:253 |
375 | #, c-format | 382 | #, c-format |
376 | msgid "Namespace found: %s - %.*s\n" | 383 | msgid "Namespace found: %s - %.*s\n" |
377 | msgstr "Tìm thấy miền tên: %s - %.*s\n" | 384 | msgstr "Tìm thấy miền tên: %s - %.*s\n" |
378 | 385 | ||
379 | #: src/plugins/fs/namespace_create.c:245 | 386 | #: src/plugins/fs/namespace_create.c:242 |
380 | #, c-format | 387 | #, c-format |
381 | msgid "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a namespace with that name already exists." | 388 | msgid "" |
382 | msgstr "Lỗi tạo miền tên « %s ». Xem bản ghi, lỗi rất có thể là miền tên có tên đó đã tồn tại." | 389 | "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " |
390 | "namespace with that name already exists." | ||
391 | msgstr "" | ||
392 | "Lỗi tạo miền tên « %s ». Xem bản ghi, lỗi rất có thể là miền tên có tên đó " | ||
393 | "đã tồn tại." | ||
383 | 394 | ||
384 | #: src/plugins/stats/functions.c:541 | 395 | #: src/plugins/stats/functions.c:459 |
385 | msgid "Connectivity" | 396 | msgid "Connectivity" |
386 | msgstr "Khả năng kết nối" | 397 | msgstr "Khả năng kết nối" |
387 | 398 | ||
388 | #: src/plugins/stats/functions.c:542 | 399 | #: src/plugins/stats/functions.c:460 |
389 | msgid "# connected nodes (100% = connection table size)" | 400 | msgid "# connected nodes (100% = connection table size)" |
390 | msgstr "# nút đã kết nối (100% = kích cỡ bảng kết nối)" | 401 | msgstr "# nút đã kết nối (100% = kích cỡ bảng kết nối)" |
391 | 402 | ||
392 | #: src/plugins/stats/functions.c:549 | 403 | #: src/plugins/stats/functions.c:468 |
393 | msgid "System load" | 404 | msgid "System load" |
394 | msgstr "Trọng tải hệ thống" | 405 | msgstr "Trọng tải hệ thống" |
395 | 406 | ||
396 | #: src/plugins/stats/functions.c:550 | 407 | #: src/plugins/stats/functions.c:470 |
397 | msgid "CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download (blue)" | 408 | msgid "" |
398 | msgstr "Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống mạng (xanh)" | 409 | "CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download " |
410 | "(blue)" | ||
411 | msgstr "" | ||
412 | "Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống mạng " | ||
413 | "(xanh)" | ||
399 | 414 | ||
400 | #: src/plugins/stats/functions.c:557 | 415 | #: src/plugins/stats/functions.c:478 |
401 | msgid "Datastore capacity" | 416 | msgid "Datastore capacity" |
402 | msgstr "Sức chứa kho dữ liệu" | 417 | msgstr "Sức chứa kho dữ liệu" |
403 | 418 | ||
404 | #: src/plugins/stats/functions.c:558 | 419 | #: src/plugins/stats/functions.c:479 |
405 | msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)" | 420 | msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)" |
406 | msgstr "Dữ liệu trong kho dữ liệu (theo phần trăm chỉ tiêu được phép)" | 421 | msgstr "Dữ liệu trong kho dữ liệu (theo phần trăm chỉ tiêu được phép)" |
407 | 422 | ||
408 | #: src/plugins/stats/functions.c:565 | 423 | #: src/plugins/stats/functions.c:487 |
409 | msgid "Inbound Traffic" | 424 | msgid "Inbound Traffic" |
410 | msgstr "Dữ liệu gửi đến" | 425 | msgstr "Dữ liệu gửi đến" |
411 | 426 | ||
412 | #: src/plugins/stats/functions.c:566 src/plugins/stats/functions.c:574 | 427 | #: src/plugins/stats/functions.c:489 src/plugins/stats/functions.c:499 |
413 | msgid "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), limit (magenta)" | 428 | msgid "" |
414 | msgstr "Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám), hạn chế (đỏ tươi)" | 429 | "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), " |
430 | "limit (magenta)" | ||
431 | msgstr "" | ||
432 | "Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám), hạn chế " | ||
433 | "(đỏ tươi)" | ||
415 | 434 | ||
416 | #: src/plugins/stats/functions.c:573 | 435 | #: src/plugins/stats/functions.c:497 |
417 | msgid "Outbound Traffic" | 436 | msgid "Outbound Traffic" |
418 | msgstr "Dữ liệu gửi đi" | 437 | msgstr "Dữ liệu gửi đi" |
419 | 438 | ||
420 | #: src/plugins/stats/functions.c:581 | 439 | #: src/plugins/stats/functions.c:507 |
421 | msgid "Routing Effectiveness" | 440 | msgid "Routing Effectiveness" |
422 | msgstr "Độ hữu hiệu định tuyến" | 441 | msgstr "Độ hữu hiệu định tuyến" |
423 | 442 | ||
424 | #: src/plugins/stats/functions.c:582 | 443 | #: src/plugins/stats/functions.c:509 |
425 | msgid "Current (red) and average (green) effectiveness (100% = perfect)" | 444 | msgid "Current (red) and average (green) effectiveness (100% = perfect)" |
426 | msgstr "Độ hữu hiệu hiện thời (đỏ) và trung bình (lục): 100% = hoàn toàn." | 445 | msgstr "Độ hữu hiệu hiện thời (đỏ) và trung bình (lục): 100% = hoàn toàn." |
427 | 446 | ||
428 | #: src/plugins/peers/peers.c:254 | 447 | #: src/plugins/peers/peers.c:261 |
429 | msgid "Address" | 448 | msgid "Address" |
430 | msgstr "Địa chỉ" | 449 | msgstr "Địa chỉ" |
431 | 450 | ||
432 | #: src/plugins/peers/peers.c:268 | 451 | #: src/plugins/peers/peers.c:273 |
433 | msgid "Trust" | 452 | msgid "Trust" |
434 | msgstr "Tin cậy" | 453 | msgstr "Tin cậy" |
435 | 454 | ||
436 | #: src/plugins/peers/peers.c:282 | 455 | #: src/plugins/peers/peers.c:285 |
437 | msgid "Bandwidth" | 456 | msgid "Bandwidth" |
438 | msgstr "Băng thông" | 457 | msgstr "Băng thông" |
439 | 458 | ||
440 | #: src/plugins/peers/peers.c:297 | 459 | #: src/plugins/peers/peers.c:298 |
441 | msgid "Country" | 460 | msgid "Country" |
442 | msgstr "Quốc gia" | 461 | msgstr "Quốc gia" |
443 | 462 | ||
444 | #: src/plugins/peers/peers.c:311 | 463 | #: src/plugins/peers/peers.c:310 |
445 | msgid "Status" | 464 | msgid "Status" |
446 | msgstr "Trạng thái" | 465 | msgstr "Trạng thái" |
447 | 466 | ||
448 | #: src/plugins/peers/peers.c:325 | 467 | #: src/plugins/peers/peers.c:322 |
449 | msgid "Identity" | 468 | msgid "Identity" |
450 | msgstr "Nhận diện" | 469 | msgstr "Nhận diện" |
451 | 470 | ||
452 | #: src/common/helper.c:200 | 471 | #: src/common/helper.c:209 |
453 | #, c-format | 472 | #, c-format |
454 | msgid "Failed to find handler for `%s'\n" | 473 | msgid "Failed to find handler for `%s'\n" |
455 | msgstr "Lỗi tìm bộ quản lý « %s »\n" | 474 | msgstr "Lỗi tìm bộ quản lý « %s »\n" |
456 | 475 | ||
457 | #: src/common/helper.c:463 | 476 | #: src/common/helper.c:484 |
458 | msgid "Could not initialize libnotify\n" | 477 | msgid "Could not initialize libnotify\n" |
459 | msgstr "Không thể sở khởi libnotify\n" | 478 | msgstr "Không thể sở khởi libnotify\n" |
460 | 479 | ||
461 | #: src/common/helper.c:494 | 480 | #: src/common/helper.c:518 |
462 | msgid "Could not send notification via libnotify\n" | 481 | msgid "Could not send notification via libnotify\n" |
463 | msgstr "Không thể gửi thông báo thông qua libnotify\n" | 482 | msgstr "Không thể gửi thông báo thông qua libnotify\n" |
464 | 483 | ||
465 | #: src/common/helper.c:571 | 484 | #: src/common/helper.c:597 |
466 | msgid "GKSu encountered an unknown error running the configuration tool (gnunet-setup)." | 485 | msgid "" |
486 | "GKSu encountered an unknown error running the configuration tool (gnunet-" | ||
487 | "setup)." | ||
467 | msgstr "GKSu đã gặp lỗi không rõ khi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup)." | 488 | msgstr "GKSu đã gặp lỗi không rõ khi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup)." |
468 | 489 | ||
469 | #: src/common/helper.c:573 | 490 | #: src/common/helper.c:601 |
470 | #, c-format | 491 | #, c-format |
471 | msgid "" | 492 | msgid "" |
472 | "GKSu returned:\n" | 493 | "GKSu returned:\n" |
@@ -475,15 +496,22 @@ msgstr "" | |||
475 | "GKSu đã trả lại:\n" | 496 | "GKSu đã trả lại:\n" |
476 | "%s" | 497 | "%s" |
477 | 498 | ||
478 | #: src/common/helper.c:581 | 499 | #: src/common/helper.c:611 |
479 | msgid "Not implemented yet!" | 500 | msgid "Not implemented yet!" |
480 | msgstr "Chưa thực hiện." | 501 | msgstr "Chưa thực hiện." |
481 | 502 | ||
482 | #: src/common/helper.c:584 | 503 | #: src/common/helper.c:616 |
483 | msgid "GKSu support is not enabled, impossible to get the needed rights. You should build gnunet-gtk with the --enable-libgksu2 option, or get the right binary package. Note you can still start the configuration tool (gnunet-setup) manually." | 504 | msgid "" |
484 | msgstr "Chưa bật khả năng hỗ trợ GKSu nên không thể giành được quyền cần thiết. Bạn nên xây dựng gnunet-gtk với tùy chọn « --enable-libgksu2 », hoặc lấy gói nhị phân đúng. Ghi chú rằng bạn vẫn có thể tự khởi chạy công cụ cấu hình." | 505 | "GKSu support is not enabled, impossible to get the needed rights. You should " |
506 | "build gnunet-gtk with the --enable-libgksu2 option, or get the right binary " | ||
507 | "package. Note you can still start the configuration tool (gnunet-setup) " | ||
508 | "manually." | ||
509 | msgstr "" | ||
510 | "Chưa bật khả năng hỗ trợ GKSu nên không thể giành được quyền cần thiết. Bạn " | ||
511 | "nên xây dựng gnunet-gtk với tùy chọn « --enable-libgksu2 », hoặc lấy gói nhị " | ||
512 | "phân đúng. Ghi chú rằng bạn vẫn có thể tự khởi chạy công cụ cấu hình." | ||
485 | 513 | ||
486 | #: src/common/helper.c:593 | 514 | #: src/common/helper.c:626 |
487 | #, c-format | 515 | #, c-format |
488 | msgid "Failed to run the configuration tool (gnunet-setup): %s" | 516 | msgid "Failed to run the configuration tool (gnunet-setup): %s" |
489 | msgstr "Lỗi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup): %s" | 517 | msgstr "Lỗi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup): %s" |
@@ -496,15 +524,15 @@ msgstr "chạy trong chế độ gỡ lỗi" | |||
496 | msgid "GNUnet GTK user interface." | 524 | msgid "GNUnet GTK user interface." |
497 | msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet." | 525 | msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet." |
498 | 526 | ||
499 | #: src/core/eggtrayicon.c:221 | 527 | #: src/core/eggtrayicon.c:222 |
500 | msgid "Orientation" | 528 | msgid "Orientation" |
501 | msgstr "Hướng" | 529 | msgstr "Hướng" |
502 | 530 | ||
503 | #: src/core/eggtrayicon.c:222 | 531 | #: src/core/eggtrayicon.c:224 |
504 | msgid "The orientation of the tray." | 532 | msgid "The orientation of the tray." |
505 | msgstr "Hướng của khay." | 533 | msgstr "Hướng của khay." |
506 | 534 | ||
507 | #: src/core/eggtrayicon.c:644 src/core/eggtrayicon.c:659 | 535 | #: src/core/eggtrayicon.c:653 src/core/eggtrayicon.c:671 |
508 | msgid "GNU's p2p network" | 536 | msgid "GNU's p2p network" |
509 | msgstr "Mạng p2p của GNU" | 537 | msgstr "Mạng p2p của GNU" |
510 | 538 | ||
@@ -517,17 +545,23 @@ msgid "Show credits" | |||
517 | msgstr "Hiện công trạng" | 545 | msgstr "Hiện công trạng" |
518 | 546 | ||
519 | #: gnunet-gtk.glade:90 | 547 | #: gnunet-gtk.glade:90 |
520 | msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.2</span>" | 548 | #, fuzzy |
549 | msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.2a</span>" | ||
521 | msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.2</span>" | 550 | msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.2</span>" |
522 | 551 | ||
523 | #: gnunet-gtk.glade:122 | 552 | #: gnunet-gtk.glade:122 |
524 | msgid "" | 553 | msgid "" |
525 | " \n" | 554 | " \n" |
526 | "gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet services.\n" | 555 | "gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to " |
556 | "eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet " | ||
557 | "services.\n" | ||
527 | "\n" | 558 | "\n" |
528 | "This is a beta release. Some advanced features are not working and others are missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of gnunet-gtk.\n" | 559 | "This is a beta release. Some advanced features are not working and others " |
560 | "are missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of " | ||
561 | "gnunet-gtk.\n" | ||
529 | "\n" | 562 | "\n" |
530 | "Please read the text below for infomation about this release. We hope that you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n" | 563 | "Please read the text below for infomation about this release. We hope that " |
564 | "you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n" | ||
531 | "\n" | 565 | "\n" |
532 | "Thank you,\n" | 566 | "Thank you,\n" |
533 | "\n" | 567 | "\n" |
@@ -535,11 +569,19 @@ msgid "" | |||
535 | "\n" | 569 | "\n" |
536 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" | 570 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" |
537 | "\n" | 571 | "\n" |
538 | "This version implements the advanced file-sharing features (in particular interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace is also finally available. Namespaces that are found are announced in a message window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing by selecting an anonymity level of zero. You will be warned that you have no anonymity by the spin button turning red -- this does not indicate an error. A new tab showing the known peers, their current bandwidth allocation and trust levels has been added.\n" | 572 | "This version implements the advanced file-sharing features (in particular " |
573 | "interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace is " | ||
574 | "also finally available. Namespaces that are found are announced in a " | ||
575 | "message window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing by " | ||
576 | "selecting an anonymity level of zero. You will be warned that you have no " | ||
577 | "anonymity by the spin button turning red -- this does not indicate an " | ||
578 | "error. A new tab showing the known peers, their current bandwidth " | ||
579 | "allocation and trust levels has been added.\n" | ||
539 | "\n" | 580 | "\n" |
540 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" | 581 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" |
541 | "\n" | 582 | "\n" |
542 | "This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI of search results and uploads to the clipboard.\n" | 583 | "This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI of " |
584 | "search results and uploads to the clipboard.\n" | ||
543 | "\n" | 585 | "\n" |
544 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n" | 586 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n" |
545 | "\n" | 587 | "\n" |
@@ -547,23 +589,34 @@ msgid "" | |||
547 | "\n" | 589 | "\n" |
548 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n" | 590 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n" |
549 | "\n" | 591 | "\n" |
550 | "This release adds some additional statistics and includes various minor cosmetic improvements. Also, a stack overflow problem on some architectures was fixed.\n" | 592 | "This release adds some additional statistics and includes various minor " |
593 | "cosmetic improvements. Also, a stack overflow problem on some architectures " | ||
594 | "was fixed.\n" | ||
551 | "\n" | 595 | "\n" |
552 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n" | 596 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n" |
553 | "\n" | 597 | "\n" |
554 | "This release improves responsiveness of various operations. Closing searches, aborting downloads and terminating gnunet-gtk should be much faster. Resuming downloads should work properly in this version.\n" | 598 | "This release improves responsiveness of various operations. Closing " |
599 | "searches, aborting downloads and terminating gnunet-gtk should be much " | ||
600 | "faster. Resuming downloads should work properly in this version.\n" | ||
555 | "\n" | 601 | "\n" |
556 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n" | 602 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n" |
557 | "\n" | 603 | "\n" |
558 | "This release fixes downloads of files from directories. The previous version had some issues with where to copy the completed downloads. Now all downloads (pending and completed) are stored in the directory specified in the configuration file (by default, that directory is ~/gnunet-downloads).\n" | 604 | "This release fixes downloads of files from directories. The previous " |
605 | "version had some issues with where to copy the completed downloads. Now all " | ||
606 | "downloads (pending and completed) are stored in the directory specified in " | ||
607 | "the configuration file (by default, that directory is ~/gnunet-downloads).\n" | ||
559 | "\n" | 608 | "\n" |
560 | msgstr "" | 609 | msgstr "" |
561 | " \n" | 610 | " \n" |
562 | "gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ cho GNUnet. Nó dự định cung cấp cuối cùng một giao diện chung cắm vào được cho mọi dịch vụ GNUnet.\n" | 611 | "gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ cho GNUnet. Nó dự định cung cấp cuối " |
612 | "cùng một giao diện chung cắm vào được cho mọi dịch vụ GNUnet.\n" | ||
563 | "\n" | 613 | "\n" |
564 | "Đây là bản phát hành B. Một số tính năng cấp cao chưa hoạt động được, và một số cái khác còn thiếu. Trang chủ GNU cung cấp thông tin về các phiên bản mới của gnunet-gtk.\n" | 614 | "Đây là bản phát hành B. Một số tính năng cấp cao chưa hoạt động được, và một " |
615 | "số cái khác còn thiếu. Trang chủ GNU cung cấp thông tin về các phiên bản mới " | ||
616 | "của gnunet-gtk.\n" | ||
565 | "\n" | 617 | "\n" |
566 | "Hãy đọc thông tin bên dưới về bản phát hành này. Mong muốn bạn thích thú sử dụng gnunet-gtk, nhất thiết một khi nó sẵn sàng hoàn toàn.\n" | 618 | "Hãy đọc thông tin bên dưới về bản phát hành này. Mong muốn bạn thích thú sử " |
619 | "dụng gnunet-gtk, nhất thiết một khi nó sẵn sàng hoàn toàn.\n" | ||
567 | "\n" | 620 | "\n" |
568 | "Cám ơn bạn,\n" | 621 | "Cám ơn bạn,\n" |
569 | "\n" | 622 | "\n" |
@@ -571,11 +624,19 @@ msgstr "" | |||
571 | "\n" | 624 | "\n" |
572 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" | 625 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" |
573 | "\n" | 626 | "\n" |
574 | "Phiên bản này thực hiện các tính năng chia sẻ tập tin cấp cao (đặc biệt khả năng thu thập miền tên một cách tương tác). Khả năng tìm kiếm nội dung trong miền tên cũng sẵn sàng cuối cùng. Các miền tên đã tìm được thông báo trong cửa sổ thông điệp. Giờ này cũng có thể chia sẻ tập tin khi giấu tên, bằng cách chọn cấp giấu tên khác với số không. Nút xoay trở thành màu đỏ (không phải lỗi) để cảnh báo bạn không còn giấu tên lại. Cũng đã thêm một thẻ mới hiển thị các đồng đẳng đã biết, và băng thông đã cấp phát và cấp tin cậy của họ.\n" | 627 | "Phiên bản này thực hiện các tính năng chia sẻ tập tin cấp cao (đặc biệt khả " |
628 | "năng thu thập miền tên một cách tương tác). Khả năng tìm kiếm nội dung trong " | ||
629 | "miền tên cũng sẵn sàng cuối cùng. Các miền tên đã tìm được thông báo trong " | ||
630 | "cửa sổ thông điệp. Giờ này cũng có thể chia sẻ tập tin khi giấu tên, bằng " | ||
631 | "cách chọn cấp giấu tên khác với số không. Nút xoay trở thành màu đỏ (không " | ||
632 | "phải lỗi) để cảnh báo bạn không còn giấu tên lại. Cũng đã thêm một thẻ mới " | ||
633 | "hiển thị các đồng đẳng đã biết, và băng thông đã cấp phát và cấp tin cậy của " | ||
634 | "họ.\n" | ||
575 | "\n" | 635 | "\n" |
576 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" | 636 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" |
577 | "\n" | 637 | "\n" |
578 | "Bản phát hành này thêm trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải) cho phép sao chép URI của kết quả tìm kiếm và việc tải lên vào bảng nháp.\n" | 638 | "Bản phát hành này thêm trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải) cho phép sao chép URI " |
639 | "của kết quả tìm kiếm và việc tải lên vào bảng nháp.\n" | ||
579 | "\n" | 640 | "\n" |
580 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n" | 641 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n" |
581 | "\n" | 642 | "\n" |
@@ -583,15 +644,22 @@ msgstr "" | |||
583 | "\n" | 644 | "\n" |
584 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n" | 645 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n" |
585 | "\n" | 646 | "\n" |
586 | "Bản phát hành này thêm một số thống kê thêm nữa, cũng gồm có nhiều sự cải tiến giao diện nhỏ. Cũng đã sửa chữa tràn đống trên một số kiến trúc.\n" | 647 | "Bản phát hành này thêm một số thống kê thêm nữa, cũng gồm có nhiều sự cải " |
648 | "tiến giao diện nhỏ. Cũng đã sửa chữa tràn đống trên một số kiến trúc.\n" | ||
587 | "\n" | 649 | "\n" |
588 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n" | 650 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n" |
589 | "\n" | 651 | "\n" |
590 | "Bản phát hành này cải tiến khả năng đáp ứng của nhiều thao tác khác nhau. Các hành động đóng tiến trình tìm kiếm, hủy bỏ tiến trình tải xuống và dừng chạy gnunet-gtk đều nên chạy rất nhanh hơn. Khả năng tiếp tục lại tải xuống cũng nên hoạt động được trong phiên bản này.\n" | 652 | "Bản phát hành này cải tiến khả năng đáp ứng của nhiều thao tác khác nhau. " |
653 | "Các hành động đóng tiến trình tìm kiếm, hủy bỏ tiến trình tải xuống và dừng " | ||
654 | "chạy gnunet-gtk đều nên chạy rất nhanh hơn. Khả năng tiếp tục lại tải xuống " | ||
655 | "cũng nên hoạt động được trong phiên bản này.\n" | ||
591 | "\n" | 656 | "\n" |
592 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n" | 657 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n" |
593 | "\n" | 658 | "\n" |
594 | "Bản phát hành này sửa chữa tính năng tải tập tin xuống thư mục. Phiên bản trước có vấn đề với đích sao chép tập tin đã tải về. Giờ này mọi tập tin tải về (cả hai hoãn và hoàn tất) được lưu vào thư mục được xác định trong tập tin cấu hình (mặc định là « ~/gnunet-downloads »).\n" | 659 | "Bản phát hành này sửa chữa tính năng tải tập tin xuống thư mục. Phiên bản " |
660 | "trước có vấn đề với đích sao chép tập tin đã tải về. Giờ này mọi tập tin tải " | ||
661 | "về (cả hai hoãn và hoàn tất) được lưu vào thư mục được xác định trong tập " | ||
662 | "tin cấu hình (mặc định là « ~/gnunet-downloads »).\n" | ||
595 | "\n" | 663 | "\n" |
596 | 664 | ||
597 | #: gnunet-gtk.glade:217 | 665 | #: gnunet-gtk.glade:217 |
@@ -695,8 +763,12 @@ msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads)" | |||
695 | msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)" | 763 | msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)" |
696 | 764 | ||
697 | #: gnunet-gtk.glade:1408 | 765 | #: gnunet-gtk.glade:1408 |
698 | msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from the list" | 766 | msgid "" |
699 | msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các tải xuống phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách" | 767 | "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from " |
768 | "the list" | ||
769 | msgstr "" | ||
770 | "Thôi công việc tải đã chọn (và các tải xuống phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh " | ||
771 | "sách" | ||
700 | 772 | ||
701 | #: gnunet-gtk.glade:1426 | 773 | #: gnunet-gtk.glade:1426 |
702 | msgid "Clear completed downloads from the download list" | 774 | msgid "Clear completed downloads from the download list" |
@@ -711,8 +783,11 @@ msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads)" | |||
711 | msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)" | 783 | msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)" |
712 | 784 | ||
713 | #: gnunet-gtk.glade:1552 | 785 | #: gnunet-gtk.glade:1552 |
714 | msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the list" | 786 | msgid "" |
715 | msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách" | 787 | "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the " |
788 | "list" | ||
789 | msgstr "" | ||
790 | "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách" | ||
716 | 791 | ||
717 | #: gnunet-gtk.glade:1570 | 792 | #: gnunet-gtk.glade:1570 |
718 | msgid "Clear completed uploads from the upload list" | 793 | msgid "Clear completed uploads from the upload list" |
@@ -731,16 +806,24 @@ msgid "_Keyword:" | |||
731 | msgstr "_Từ khóa:" | 806 | msgstr "_Từ khóa:" |
732 | 807 | ||
733 | #: gnunet-gtk.glade:1762 | 808 | #: gnunet-gtk.glade:1762 |
734 | msgid "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, restrict the search to the given namespace)" | 809 | msgid "" |
735 | msgstr "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp, giới hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)" | 810 | "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, " |
811 | "restrict the search to the given namespace)" | ||
812 | msgstr "" | ||
813 | "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp, giới " | ||
814 | "hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)" | ||
736 | 815 | ||
737 | #: gnunet-gtk.glade:1808 | 816 | #: gnunet-gtk.glade:1808 |
738 | msgid "Sea_rch" | 817 | msgid "Sea_rch" |
739 | msgstr "Tìm _kiếm" | 818 | msgstr "Tìm _kiếm" |
740 | 819 | ||
741 | #: gnunet-gtk.glade:1871 | 820 | #: gnunet-gtk.glade:1871 |
742 | msgid "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher values provide more privacy but also less performance." | 821 | msgid "" |
743 | msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." | 822 | "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher " |
823 | "values provide more privacy but also less performance." | ||
824 | msgstr "" | ||
825 | "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " | ||
826 | "hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." | ||
744 | 827 | ||
745 | #: gnunet-gtk.glade:1903 | 828 | #: gnunet-gtk.glade:1903 |
746 | msgid "Open GNUnet directory" | 829 | msgid "Open GNUnet directory" |
@@ -759,8 +842,14 @@ msgid "in _namespace" | |||
759 | msgstr "tro_ng miền tên" | 842 | msgstr "tro_ng miền tên" |
760 | 843 | ||
761 | #: gnunet-gtk.glade:2095 | 844 | #: gnunet-gtk.glade:2095 |
762 | msgid "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are private and not shared with other users in any way. They are supposed to help each user remember which namespace is worthwile for him." | 845 | msgid "" |
763 | msgstr "Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là riêng, không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp mỗi người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ." | 846 | "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " |
847 | "private and not shared with other users in any way. They are supposed to " | ||
848 | "help each user remember which namespace is worthwile for him." | ||
849 | msgstr "" | ||
850 | "Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là riêng, " | ||
851 | "không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp mỗi " | ||
852 | "người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ." | ||
764 | 853 | ||
765 | #: gnunet-gtk.glade:2214 | 854 | #: gnunet-gtk.glade:2214 |
766 | msgid "Search and _Download" | 855 | msgid "Search and _Download" |
@@ -771,16 +860,38 @@ msgid "Method:" | |||
771 | msgstr "Phương pháp:" | 860 | msgstr "Phương pháp:" |
772 | 861 | ||
773 | #: gnunet-gtk.glade:2290 | 862 | #: gnunet-gtk.glade:2290 |
774 | msgid "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that fails, a copy of the file will be created. Indexing should be used if the local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the uploaded file will not be modified or moved in the future. Indexing is more efficient than insertion." | 863 | msgid "" |
775 | msgstr "Khả năng chỉ mục sẽ tránh sao chép tập tin vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Thay vào đó, GNUnet sẽ thử thêm một liên kết tượng trưng tới tập tin đã xác định. Không thành công thì nó tạo một bản sao của tập tin. Có nên chỉ mục nên nếu máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã tải lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn." | 864 | "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " |
865 | "GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " | ||
866 | "fails, a copy of the file will be created. Indexing should be used if the " | ||
867 | "local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the " | ||
868 | "uploaded file will not be modified or moved in the future. Indexing is more " | ||
869 | "efficient than insertion." | ||
870 | msgstr "" | ||
871 | "Khả năng chỉ mục sẽ tránh sao chép tập tin vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Thay " | ||
872 | "vào đó, GNUnet sẽ thử thêm một liên kết tượng trưng tới tập tin đã xác định. " | ||
873 | "Không thành công thì nó tạo một bản sao của tập tin. Có nên chỉ mục nên nếu " | ||
874 | "máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã tải " | ||
875 | "lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn." | ||
776 | 876 | ||
777 | #: gnunet-gtk.glade:2292 | 877 | #: gnunet-gtk.glade:2292 |
778 | msgid "inde_x" | 878 | msgid "inde_x" |
779 | msgstr "chỉ mụ_c" | 879 | msgstr "chỉ mụ_c" |
780 | 880 | ||
781 | #: gnunet-gtk.glade:2314 | 881 | #: gnunet-gtk.glade:2314 |
782 | msgid "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet database. Without the proper key (which is not stored in plaintext anywhere) the file cannot be decrypted. Use this option for small files, files that will be modified soon, files that maybe moved or if you are afraid that an adversary may detect the file in plaintext on your machine (after compromising your machine)." | 882 | msgid "" |
783 | msgstr "Chèn tập tin nghĩa là bản sao đã mật mã được thêm vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Không có khoá đúng (mà không được cất giữ nhập thô ở đâu) thì không thể giải mật mã tập tin đó. Hãy dùng tùy chọn này với tập tin nhỏ, tập tin sẽ bị sửa đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại thậm máy rồi phát hiện tập tin nhập thô." | 883 | "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " |
884 | "database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " | ||
885 | "anywhere) the file cannot be decrypted. Use this option for small files, " | ||
886 | "files that will be modified soon, files that maybe moved or if you are " | ||
887 | "afraid that an adversary may detect the file in plaintext on your machine " | ||
888 | "(after compromising your machine)." | ||
889 | msgstr "" | ||
890 | "Chèn tập tin nghĩa là bản sao đã mật mã được thêm vào cơ sở dữ liệu GNUnet. " | ||
891 | "Không có khoá đúng (mà không được cất giữ nhập thô ở đâu) thì không thể giải " | ||
892 | "mật mã tập tin đó. Hãy dùng tùy chọn này với tập tin nhỏ, tập tin sẽ bị sửa " | ||
893 | "đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại thậm " | ||
894 | "máy rồi phát hiện tập tin nhập thô." | ||
784 | 895 | ||
785 | #: gnunet-gtk.glade:2316 | 896 | #: gnunet-gtk.glade:2316 |
786 | msgid "i_nsert" | 897 | msgid "i_nsert" |
@@ -803,20 +914,38 @@ msgid "_recursive (for entire directories)" | |||
803 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 914 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
804 | 915 | ||
805 | #: gnunet-gtk.glade:2421 | 916 | #: gnunet-gtk.glade:2421 |
806 | msgid "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your privacy at the expense of efficiency." | 917 | msgid "" |
807 | msgstr "Khi chia sẻ tập tin này, bạn muốn sử dụng cấp giấu tên người gửi nào? 0 cho phép kết nối trực tiếp (không giấu tên). Cấp cao hơn cần thiết nhiều trọng tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức hữu hiệu." | 918 | "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " |
919 | "file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " | ||
920 | "increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your " | ||
921 | "privacy at the expense of efficiency." | ||
922 | msgstr "" | ||
923 | "Khi chia sẻ tập tin này, bạn muốn sử dụng cấp giấu tên người gửi nào? 0 cho " | ||
924 | "phép kết nối trực tiếp (không giấu tên). Cấp cao hơn cần thiết nhiều trọng " | ||
925 | "tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức hữu " | ||
926 | "hiệu." | ||
808 | 927 | ||
809 | #: gnunet-gtk.glade:2445 gnunet-gtk.glade:2837 | 928 | #: gnunet-gtk.glade:2445 gnunet-gtk.glade:2837 |
810 | msgid "Controls if GNUnet should also produce information for individual files inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to be found directly. Only applies for recursive uploads." | 929 | msgid "" |
811 | msgstr "Điều khiển nếu GNUnet nên cũng tạo thông tin cho tập tin riêng nằm trong thư mục, so với chỉ cho phép bản thân thư mục được tìm trực tiếp. Chỉ áp dụng cho công việc tải đệ quy." | 930 | "Controls if GNUnet should also produce information for individual files " |
931 | "inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " | ||
932 | "be found directly. Only applies for recursive uploads." | ||
933 | msgstr "" | ||
934 | "Điều khiển nếu GNUnet nên cũng tạo thông tin cho tập tin riêng nằm trong thư " | ||
935 | "mục, so với chỉ cho phép bản thân thư mục được tìm trực tiếp. Chỉ áp dụng " | ||
936 | "cho công việc tải đệ quy." | ||
812 | 937 | ||
813 | #: gnunet-gtk.glade:2491 | 938 | #: gnunet-gtk.glade:2491 |
814 | msgid "add keywords for files in directories" | 939 | msgid "add keywords for files in directories" |
815 | msgstr "thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục" | 940 | msgstr "thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục" |
816 | 941 | ||
817 | #: gnunet-gtk.glade:2531 | 942 | #: gnunet-gtk.glade:2531 |
818 | msgid "Share the specified file with the selected options (you will then be prompted to enter meta-data and keywords)." | 943 | msgid "" |
819 | msgstr "Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập siêu dữ liệu và từ khóa)." | 944 | "Share the specified file with the selected options (you will then be " |
945 | "prompted to enter meta-data and keywords)." | ||
946 | msgstr "" | ||
947 | "Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập siêu " | ||
948 | "dữ liệu và từ khóa)." | ||
820 | 949 | ||
821 | #: gnunet-gtk.glade:2575 | 950 | #: gnunet-gtk.glade:2575 |
822 | msgid "Pub_lish" | 951 | msgid "Pub_lish" |
@@ -847,8 +976,11 @@ msgid "file onl_y" | |||
847 | msgstr "chỉ tập ti_n" | 976 | msgstr "chỉ tập ti_n" |
848 | 977 | ||
849 | #: gnunet-gtk.glade:2814 | 978 | #: gnunet-gtk.glade:2814 |
850 | msgid "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." | 979 | msgid "" |
851 | msgstr "Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu trong kho dữ liệu cục bộ)." | 980 | "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." |
981 | msgstr "" | ||
982 | "Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu trong kho " | ||
983 | "dữ liệu cục bộ)." | ||
852 | 984 | ||
853 | #: gnunet-gtk.glade:2883 | 985 | #: gnunet-gtk.glade:2883 |
854 | msgid "use libextractor for files in directories" | 986 | msgid "use libextractor for files in directories" |
@@ -879,8 +1011,12 @@ msgid "d_elete" | |||
879 | msgstr "_xoá" | 1011 | msgstr "_xoá" |
880 | 1012 | ||
881 | #: gnunet-gtk.glade:3100 | 1013 | #: gnunet-gtk.glade:3100 |
882 | msgid "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content in the namespace)" | 1014 | msgid "" |
883 | msgstr "Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong miền tên)" | 1015 | "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " |
1016 | "in the namespace)" | ||
1017 | msgstr "" | ||
1018 | "Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong miền " | ||
1019 | "tên)" | ||
884 | 1020 | ||
885 | #: gnunet-gtk.glade:3111 | 1021 | #: gnunet-gtk.glade:3111 |
886 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" | 1022 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" |
@@ -947,7 +1083,9 @@ msgid "Abort the upload operation." | |||
947 | msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên." | 1083 | msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên." |
948 | 1084 | ||
949 | #: gnunet-gtk.glade:4008 gnunet-gtk.glade:6563 gnunet-gtk.glade:6876 | 1085 | #: gnunet-gtk.glade:4008 gnunet-gtk.glade:6563 gnunet-gtk.glade:6876 |
950 | msgid "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the publication." | 1086 | msgid "" |
1087 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the " | ||
1088 | "publication." | ||
951 | msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản." | 1089 | msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản." |
952 | 1090 | ||
953 | #: gnunet-gtk.glade:4030 | 1091 | #: gnunet-gtk.glade:4030 |
@@ -979,11 +1117,14 @@ msgstr "" | |||
979 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." | 1117 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." |
980 | 1118 | ||
981 | #: gnunet-gtk.glade:4170 | 1119 | #: gnunet-gtk.glade:4170 |
982 | msgid "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." | 1120 | msgid "" |
1121 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." | ||
983 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." | 1122 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." |
984 | 1123 | ||
985 | #: gnunet-gtk.glade:4189 | 1124 | #: gnunet-gtk.glade:4189 |
986 | msgid "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded file." | 1125 | msgid "" |
1126 | "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded " | ||
1127 | "file." | ||
987 | msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." | 1128 | msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." |
988 | 1129 | ||
989 | #: gnunet-gtk.glade:4230 gnunet-gtk.glade:4396 gnunet-gtk.glade:6146 | 1130 | #: gnunet-gtk.glade:4230 gnunet-gtk.glade:4396 gnunet-gtk.glade:6146 |
@@ -1001,12 +1142,19 @@ msgid "Enter keywords" | |||
1001 | msgstr "Nhập từ khóa" | 1142 | msgstr "Nhập từ khóa" |
1002 | 1143 | ||
1003 | #: gnunet-gtk.glade:4333 | 1144 | #: gnunet-gtk.glade:4333 |
1004 | msgid "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or directory will be found." | 1145 | msgid "" |
1005 | msgstr "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập tin." | 1146 | "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " |
1147 | "directory will be found." | ||
1148 | msgstr "" | ||
1149 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập tin." | ||
1006 | 1150 | ||
1007 | #: gnunet-gtk.glade:4352 | 1151 | #: gnunet-gtk.glade:4352 |
1008 | msgid "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file or directory will be found." | 1152 | msgid "" |
1009 | msgstr "Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." | 1153 | "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file " |
1154 | "or directory will be found." | ||
1155 | msgstr "" | ||
1156 | "Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập " | ||
1157 | "tin." | ||
1010 | 1158 | ||
1011 | #: gnunet-gtk.glade:4381 | 1159 | #: gnunet-gtk.glade:4381 |
1012 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." | 1160 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." |
@@ -1033,8 +1181,12 @@ msgid "Search Results" | |||
1033 | msgstr "Kết quả tìm kiếm" | 1181 | msgstr "Kết quả tìm kiếm" |
1034 | 1182 | ||
1035 | #: gnunet-gtk.glade:4702 | 1183 | #: gnunet-gtk.glade:4702 |
1036 | msgid "List of search results. Directories must first be downloaded before their contents will be displayed." | 1184 | msgid "" |
1037 | msgstr "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị nội dung của chúng." | 1185 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " |
1186 | "contents will be displayed." | ||
1187 | msgstr "" | ||
1188 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " | ||
1189 | "nội dung của chúng." | ||
1038 | 1190 | ||
1039 | #: gnunet-gtk.glade:4729 | 1191 | #: gnunet-gtk.glade:4729 |
1040 | msgid "Standard view" | 1192 | msgid "Standard view" |
@@ -1049,8 +1201,11 @@ msgid "Down_load" | |||
1049 | msgstr "Tải _xuống" | 1201 | msgstr "Tải _xuống" |
1050 | 1202 | ||
1051 | #: gnunet-gtk.glade:4835 | 1203 | #: gnunet-gtk.glade:4835 |
1052 | msgid "If the selected file is a directory, immediately try to download all files in the directory as well." | 1204 | msgid "" |
1053 | msgstr "Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư mục." | 1205 | "If the selected file is a directory, immediately try to download all files " |
1206 | "in the directory as well." | ||
1207 | msgstr "" | ||
1208 | "Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư mục." | ||
1054 | 1209 | ||
1055 | #: gnunet-gtk.glade:4837 | 1210 | #: gnunet-gtk.glade:4837 |
1056 | msgid "r_ecursively" | 1211 | msgid "r_ecursively" |
@@ -1061,8 +1216,14 @@ msgid "with anon_ymity" | |||
1061 | msgstr "_giấu tên" | 1216 | msgstr "_giấu tên" |
1062 | 1217 | ||
1063 | #: gnunet-gtk.glade:4882 | 1218 | #: gnunet-gtk.glade:4882 |
1064 | msgid "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for increased privacy at the expense of performance." | 1219 | msgid "" |
1065 | msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa không cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." | 1220 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " |
1221 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " | ||
1222 | "increased privacy at the expense of performance." | ||
1223 | msgstr "" | ||
1224 | "Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa không " | ||
1225 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " | ||
1226 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." | ||
1066 | 1227 | ||
1067 | #: gnunet-gtk.glade:4914 | 1228 | #: gnunet-gtk.glade:4914 |
1068 | msgid "Abort the search, but keep search tab open." | 1229 | msgid "Abort the search, but keep search tab open." |
@@ -1077,7 +1238,9 @@ msgid "Namespace Contents" | |||
1077 | msgstr "Nội dung miền tên" | 1238 | msgstr "Nội dung miền tên" |
1078 | 1239 | ||
1079 | #: gnunet-gtk.glade:4995 | 1240 | #: gnunet-gtk.glade:4995 |
1080 | msgid "List of the files and directories that have been added to this namespace so far." | 1241 | msgid "" |
1242 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " | ||
1243 | "far." | ||
1081 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này." | 1244 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này." |
1082 | 1245 | ||
1083 | #: gnunet-gtk.glade:5023 | 1246 | #: gnunet-gtk.glade:5023 |
@@ -1274,7 +1437,8 @@ msgid "" | |||
1274 | "\n" | 1437 | "\n" |
1275 | " a) Accompany it with the complete corresponding machine-readable\n" | 1438 | " a) Accompany it with the complete corresponding machine-readable\n" |
1276 | " source code, which must be distributed under the terms of Sections\n" | 1439 | " source code, which must be distributed under the terms of Sections\n" |
1277 | " 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; or,\n" | 1440 | " 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; " |
1441 | "or,\n" | ||
1278 | "\n" | 1442 | "\n" |
1279 | " b) Accompany it with a written offer, valid for at least three\n" | 1443 | " b) Accompany it with a written offer, valid for at least three\n" |
1280 | " years, to give any third party, for a charge no more than your\n" | 1444 | " years, to give any third party, for a charge no more than your\n" |
@@ -1381,7 +1545,8 @@ msgid "" | |||
1381 | "later version\", you have the option of following the terms and conditions\n" | 1545 | "later version\", you have the option of following the terms and conditions\n" |
1382 | "either of that version or of any later version published by the Free\n" | 1546 | "either of that version or of any later version published by the Free\n" |
1383 | "Software Foundation. If the Program does not specify a version number of\n" | 1547 | "Software Foundation. If the Program does not specify a version number of\n" |
1384 | "this License, you may choose any version ever published by the Free Software\n" | 1548 | "this License, you may choose any version ever published by the Free " |
1549 | "Software\n" | ||
1385 | "Foundation.\n" | 1550 | "Foundation.\n" |
1386 | "\n" | 1551 | "\n" |
1387 | " 10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free\n" | 1552 | " 10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free\n" |
@@ -1397,7 +1562,8 @@ msgid "" | |||
1397 | " 11. BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY\n" | 1562 | " 11. BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY\n" |
1398 | "FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN\n" | 1563 | "FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN\n" |
1399 | "OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES\n" | 1564 | "OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES\n" |
1400 | "PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED\n" | 1565 | "PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER " |
1566 | "EXPRESSED\n" | ||
1401 | "OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF\n" | 1567 | "OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF\n" |
1402 | "MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS\n" | 1568 | "MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS\n" |
1403 | "TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU. SHOULD THE\n" | 1569 | "TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU. SHOULD THE\n" |
@@ -1416,7 +1582,227 @@ msgid "" | |||
1416 | "\n" | 1582 | "\n" |
1417 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" | 1583 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" |
1418 | msgstr "" | 1584 | msgstr "" |
1419 | "Giấy phép Công cộng GNU Phiên bản 2, Tháng 6/1991\t\t Translated/Dịch: 2006-07-10Translator/Dịch giả: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>Reviewer/Biên tập viên: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\t\t This is an unofficial translation of the GNU General Public License into Vietnamese. It was not published by the Free Software Foundation, and does not legally state the distribution terms for software that uses the GNU GPL--only the original English text of the GNU GPL does that. However, we hope that this translation will help Vietnamese speakers understand the GNU GPL better.Đây là một bản dịch tiếng Việt không chính thức của Giấy phép Công cộng GNU (GPL). Nó không được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do, và không tuyên bố một cách hợp pháp các điều kiện phát hành phần mềm sử dụng GPL — chỉ có bản tiếng Anh gốc của GPL là hợp pháp. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn bản dịch này sẽ giúp đỡ người nói tiếng Việt hiểu khá hơn GPL.Bản quyền © năm 1989, 1991 của Tổ chức Phần mềm Tự do.51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn tài liệu giấy phép này, nhưng không được phép thay đổi nó.Lời mở đầu\t\t\t Giấy phép sử dụng của hầu hết các phần mềm được thiết kế để bạn không được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm đó. Trái lại, Giấy phép Công cộng GNU dự định đảm bảo cho bạn được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm một cách tự do, và đảm bảo phần mềm tự do cho mọi người sử dụng. Giấy phép Công cộng GNU này áp dụng cho hầu hết những phần mềm của Tổ chức Phần mềm Tự do, và cho bất kỳ chương trình máy tính nào khác mà tác giả của nó cam kết sử dụng nó. (Một số phần mềm khác của Tổ chức Phần mềm Tự do dùng Giấy phép Thư viện Công cộng GNU thay thế.) Bạn cũng có thể áp dụng giấy phép này cho các chương trình do bạn làm ra.Khi chúng tôi nói về phần mềm tự do, chúng tôi đề cập đến sự tự do sử dụng, chứ không phải là giá cả. Giấy phép Công cộng GNU của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo bạn có quyền tự do phát hành bản sao của phần mềm tự do (và thu tiền dịch vụ này nếu muốn), nhận mã nguồn hoặc có khả năng lấy nó nếu bạn muốn, bạn có thể thay đổi phần mềm hay sử dụng bất kỳ đoạn nào của nó trong chương trình tự do mới; và để giúp bạn biết rõ là bạn có thể làm những điều này.Để bảo vệ quyền lợi của bạn, chúng tôi cần đưa ra những hạn chế để cấm bất cứ ai phủ nhận bạn có những quyền này hay đòi hỏi bạn từ bỏ nó. Những sự hạn chế này được hiểu là một số trách nhiệm nhất thiết của bạn nếu bạn phát hành bản sao của phần mềm hoặc sửa đổi nó.Chẳng hạn, nếu bạn phát hành bản sao của chương trình như vậy, dù là cho không hay thu tiền, bạn phải trao cho người nhận tất cả những quyền bạn có. Bạn phải chắc chắn là họ cũng nhận được hay có thể lấy mã nguồn. Và bạn cũng phải cho họ biết những điều kiện này, để họ biết những quyền của họ.Chúng tôi bảo vệ các quyền của bạn qua hai bước: (1) bản quyền tác giả của phần mềm và (2) trao cho bạn giấy phép này để bạn có quyền hợp pháp sao chép, phát hành và/hay sửa đổi phần mềm.Hơn nữa, để bảo vệ tác giả và chính chúng tôi, chúng tôi muốn chắc chắn là mọi người hiểu rằng phần mềm tự do này không có bảo hành. Nếu phần mềm bị sửa đổi bởi người khác và được phân phát tiếp, chúng tôi muốn người nhận biết rằng cái mà họ có đó không phải là bản gốc, vì vậy, bất kỳ lỗi nào do người khác gây ra sẽ không làm mang tiếng đến tác giả gốc.Cuối cùng, chương trình tự do nào cũng luôn bị đe dọa bởi bằng sáng chế phần mềm. Chúng tôi muốn tránh nguy cơ việc những người phát hành lại chương trình tự do sẽ giành bằng sáng chế riêng, sở hữu chương trình đó. Để ngăn ngừa điều này, chúng tôi đã làm rõ rằng bằng sáng chế phải cấp cho mọi người sử dụng tự do, hoặc không cấp cho bất kỳ ai hết.Sau đây là những điều kiện và điều khoản chính xác đối với việc sao chép, phát hành và sửa đổi.GIẤY PHÉP CÔNG CỘNG GNUĐIỀU KIỆN SAO CHÉP, PHÁT HÀNH VÀ SỬA ĐỔIPhần 0. Giấy phép này áp dụng cho bất kỳ chương trình nào hay sản phẩm nào khác có thông báo được chèn vào bởi người giữ tác quyền nói rằng nó có thể được phát hành theo các điều khoản của GPL này. Cụm từ « Chương trình » dưới đây có nghĩa là bất kỳ chương trình máy tính hay sản phẩm như vậy, và « sản phẩm dựa trên Chương trình » có nghĩa là Chương trình hay bất kỳ sản phẩm nào bắt nguồn từ nó dưới luật bản quyền: tức là, sản phẩm chứa Chương trình đó hay một phần của nó, hoặc đúng nguyên văn hoặc với sự sửa đổi và/hoặc được dịch sang một ngôn ngữ khác. (Kể từ câu này, việc dịch ngôn ngữ được bao gồm vô hạn trong thuật ngữ « sự sửa đổi ».) Người được cấp Giấy phép được gọi là « bạn ».Những hoạt động khác ngoài sự sao chép, phát hành và sửa đổi không được kiểm soát bởi Giấy phép này; nó ở ngoài phạm vi của giấy phép này. Hành động chạy Chương trình không bị hạn chế, và dữ liệu xuất từ Chương trình chỉ bị khống chế nếu nội dung của nó tạo thành một sản phẩm dựa vào Chương trình (không phụ thuộc vào việc vận hành Chương trình). Điều đó đúng hay không phụ thuộc vào điều mà Chương trình tạo ra.Phần 1. Bạn có quyền sao chép và phát hành bản sao đúng nguyên văn của mã nguồn của Chương trình như bạn đã nhận nó, bằng bất kỳ cách nào, miễn là bạn công bố rõ ràng và thích đáng trên mỗi bản sao một thông báo tác quyền thích hợp và miễn trừ bảo hành; giữ nguyên vẹn mọi thông báo liên quan đến Giấy phép này và miễn trừ bảo hành; và đưa cho những người nhận Chương trình khác một bản sao của Giấy phép cùng với Chương trình.Bạn có thể thu phí cho việc gởi bản sao, và bạn có thể tùy ý đề nghị cung cấp dịch vụ bảo hành có thu phí.Phần 2.Bạn có quyền sửa đổi bản sao của mình hay của Chương trình hoặc đoạn nào của nó để tạo một sản phẩm dựa vào Chương trình, và sao chép và phát hành sự sửa đổi hay sản phẩm như vậy theo điều khoản của phần 1 nêu trên, miễn là bạn cũng tuân theo tất cả các điều kiện sau:a) Bạn phải làm cho mỗi tập tin đã sửa đổi chứa thông báo dễ thấy nói rằng bạn đã thay đổi tập tin đó và hiển thị ngày tháng của sự thay đổi nào.b) Bạn phải làm cho sản phẩm mà bạn phát hành hay xuất bản, toàn bộ hay một phần có chứa hay bắt nguồn từ Chương trình hay các phần của nó, được cấp toàn bộ miễn phí cho người khác với điều kiện của Giấy phép này.c) Nếu chương trình bị sửa đổi có đọc tương tác lệnh khi chạy, bạn phải làm nó, khi được khởi chạy bằng cách thông thường nhất qua tương tác như vậy, in ra hay hiển thị một lời loan báo gồm có thông báo quyền tác giả thích hợp và thông báo không có bảo hành (nếu không, nói rằng bạn cung cấp việc bảo hành) và rằng người dùng có quyền phát hành lại chương trình đó với những điều kiện này, và thông tin cho người dùng biết cách xem một bản sao của Giấy phép này. (Ngoại lệ: nếu Chương trình chính nó là tương tác nhưng vốn không in ra lời loan báo như vậy, sản phẩm của bạn đựa vào Chương trình không bắt buộc phải in ra lời loan báo như vậy).Những điều kiện này áp dụng cho toàn bộ sản phẩm bị sửa đổi. Nếu có thể nhận ra phần riêng của sản phẩm đó không bắt nguồn từ Chương trình, và các phần này có thể được xem một cách hợp lý là sản phẩm riêng và không phụ thuộc, thì Giấy phép này, và các điều kiện của nó, không áp dụng cho những phần riêng đó khi bạn phát hành chúng là sản phẩm riêng. Tuy nhiên, khi bạn phát hành những phần đó cùng với toàn bộ sản phẩm dựa vào Chương trình, sự phát hành toàn bộ này phải tuân theo điều kiện của Giấy phép này, cung cấp cho mọi người có quyền bao trùm toàn bộ sản phẩm, bao quát tất cả mọi phần của nó, bất kể ai đã tạo nó.Như thế thì phần này không đự định yêu cầu quyền hay không thừa nhận quyền của bạn về sản phẩm mà toàn bộ là do bạn tạo ra; mà phần này định nói về quyền hạn trong điều khiển sự phát hành sản phẩm bắt nguồn từ hay sản phẩm hợp tác tập thể dựa vào Chương trình.Hơn nữa, việc chứa các sản phẩm khác không dựa vào Chương trình cùng với Chương trình (hay với sản phẩm dựa vào Chương trình) trên thiết bị lưu trữ hay vật phát hành không nằm trong phạm vi của Giấy phép này.Phần 3. Bạn có quyền sao chép và phát hành Chương trình (hoặc sản phẩm dựa vào nó, dưới Phần 2) trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, miễn là bạn cũng làm một trong số những việc sau đây: a) Kèm theo toàn bộ mã nguồn tương ứng mà máy có thể đọc được, được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hayb) Kèm theo lời mời ghi trên giấy, hợp lệ trong ít nhất ba năm sau, cung cấp cho bất cứ người khác nào, với giá không lớn hơn giá cần thiết để phân phát các mã nguồn đó, một bản sao, mà máy có thể đọc được, của toàn bộ mã nguồn tương ứng, để được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hayc) Kèm theo các thông tin bạn đã nhận về lời mời phát hành mã nguồn tương ứng. (Tùy chọn này chỉ được phép khi phát hành không thương mại, và chỉ khi bạn đã nhận chương trình trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được cùng với lời mời như vậy, tùy theo Phần phụ (b) trên). Mã nguồn của sản phẩm có nghĩa là dạng thức sản phẩm được ưa thích khi sửa đổi nó. Đối với sản phẩm là tập tin chạy được, toàn bộ mã nguồn có nghĩa là tất cả các mã nguồn cho mọi mô-đun đã chứa, cộng với bất cứ tập tin xác định giao diện tương ứng, cộng với các tập lệnh được dùng để điều khiển tiến trình biên dịch và cài đặt tập tin chạy được. Tuy nhiên, ngoại lệ đặc biệt là mã nguồn được phát hành không cần phải bao gồm những gì được phát hành bình thường (trong dạng thức hoặc nguồn hoặc nhị phân) với các thành phần chính (bộ biên dịch, hạt nhân v.v.) của hệ điều hành nơi tập tin chạy được hoạt động, trừ khi thành phần kèm theo cần thiết để chạy tập tin. Nếu việc phát hành mã chạy được hay mã đối tượng được làm bằng cách trao truy cập sao chép từ một nơi đã xác định, thì việc trao các truy cập sao chép tương đương đến mã nguồn đó từ cùng nơi đó được tính là sự phát hành mã nguồn, mặc dù người khác không bắt buộc phải sao chép mã nguồn cùng với mã đối tượng.Phần 4.Không cho phép bạn sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát hành Chương trình, trừ với điều kiện được diễn tả dứt khoát trong Giấy phép này. Bất kỳ sự cố gắng nào trong việc sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát hành Chương trình bằng cách khác bị bãi bỏ, và sẽ kết thúc các quyền của bạn dưới Giấy phép này. Tuy nhiên, người khác đã nhận bản sao hay quyền từ bạn dưới Giấy phép này sẽ không bị ảnh hưởng, miễn là họ tiếp tục tuân theo hoàn toàn.Phần 5. Bạn không bắt buộc phải chấp nhận Giấy phép này, vì bạn chưa ký tên vào nó. Tuy nhiên, không có gì khác cho phép bạn sửa đổi hay phát hành Chương trình hay sản phẩm bắt nguồn từ nó. Các hành động này bị pháp luật cấm nếu bạn không chấp nhận Giấy phép này. Vì vậy, bằng cách sửa đổi hay phát hành Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), bạn ngụ ý sự chấp nhận Giấy phép này để làm như thế, gồm mọi điều kiện sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình hay sản phẩm dựa vào nó.Phần 6. Mỗi lần bạn phát hành lại Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), người nhận có thể nhận tự động một giấy phép từ người cấp gốc, để sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình với điều kiện này. Không cho phép bạn hạn chế thêm cách người dùng sử dụng các quyền đã được cấp trong Giấy phép này. Bạn cũng không phải chịu trách nhiệm về việc ép buộc người khác tuân theo điều kiện của Giấy phép này.Phần 7. Nếu, do kết quả của quyết định của toà án hay các cáo buộc vi phạm bằng sáng chế hay vì bất cứ lý do nào (không bị giới hạn trong vấn đề bằng sáng chế), bạn bị ép buộc chấp nhận điều kiện (hoặc vì quyết định của toà án, sự thoả thuận hoặc cách khác nào) mà mâu thuẫn điều kiện của Giấy phép này, trường hợp này không miễn cho bạn không phải thỏa mãn điều kiện của Giấy phép này. Nếu bạn không thể phát hành bằng cách thỏa mãn đồng thời các giao ước của bạn dưới Giấy phép này và bất kỳ giao ước thích hợp khác, thì kết quả là không cho phép bạn phát hành Chương trình bằng cách nào cả. Lấy thí dụ, nếu một bằng sáng chế nào đó không cho phép sự phát hành lại Chương trình một cách miễn tiền bản quyền phát minh cho mọi người nhận bản sao từ bạn một cách trực tiếp hay gián tiếp, thì cách duy nhất bạn có thể thỏa cả bằng đó và Giấy phép này là hoàn toàn không phát hành Chương trình.Nếu đoạn nào trong phần này được quyết định là không hợp lệ hay không thể được ép buộc trong bất kỳ trường hợp riêng nào, đoạn còn lại dự định áp dụng được, và toàn bộ phần dự định áp dụng trong các trường hợp khác.Không phải là mục đích của phần này để xúi giục bạn vi phạm bằng sáng chế nào hay lời yêu sách quyền tài sản khác, hoặc để không thừa nhận sự hợp lệ của lời yêu sách như vậy; phần này có mục đích duy nhất là bảo vệ tình trạng nguyên vẹn của hệ thống phát hành phần mềm tự do, mà được thực thi bởi các áp dụng giấy phép công cộng. Nhiều người đã đóng góp rộng lượng cho một phạm vị rộng của các phần mềm được phát hành qua hệ thống đó, nhờ sự thực thi nền bỉ hệ thống đó: tùy tác giả / người tặng quyết định nếu họ muốn phát hành phần mềm qua hệ thống khác nào, và người được cấp Giấy phép không thể điều khiển cách quyết định đó.Phần này dự định diễn tả rõ ràng hoàn toàn kết quả được hiểu của phần còn lại của Giấy phép này.Phần 8. Nếu sự phát hành và/hay cách sử dụng Chương trình bị hạn chế trong một số quốc gia nào đó, hoặc bởi bằng sáng chế hoặc bởi giao diện có bản quyền tác giả, người giữ tác quyền gốc đã đặt Chương trình dưới Giấy phép này có khả năng thêm sự hạn chế phát hành địa lý riêng loại trừ những quốc gia đó, để cho phép phát hành chỉ trong hay giữa các quốc gia không bị loại trừ như thế. Trong trường hợp như vậy, Giấy phép này hợp nhất sự hạn chế đó như là nó được ghi trong thân của Giấy phép này.Phần 9. Tổ chức Phần mềm Tự do có thể xuất bản phiên bản đã sửa đổi và/hay mới của Giấy phép Công cộng GNU. Phiên bản mới như vậy sẽ có tinh thần tương tự với phiên bản hiện thời, nhưng có thể khác biệt trong chi tiết để giải quyết vấn đề mới. Mỗi phiên bản được gán một số hiệu phân biệt phiên bản đó. Nếu Chương trình xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này áp dụng cho nó, « và bất kỳ phiên bản sau nào », bạn có tùy chọn thỏa điều kiện hoặc của phiên bản đó, hoặc của bất kỳ phiên bản sau nào được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do. Nếu Chương trình không xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này, bạn có khả năng chọn bất kỳ phiên bản nào của Giấy phép này đã được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do.Phần 10. Nếu bạn muốn hợp nhất phần nào của Chương trình vào chương trình tự do khác có điều kiện phát hành khác GPL, hãy xin phép tác giả. Đối với phần mềm có bản quyền tác giả của Tổ chức Phần mềm Tự do, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do : thỉng thoảng chúng tôi cho phép ngoại lệ trong trường hợp này. Quyết định của chúng tôi sẽ được hướng dẫn bởi hai mục đích là sự bảo tồn trạng thái tự do của mọi điều bắt nguồn từ phần mềm tự do của chúng tôi, và sự đẩy mạnh sự chia sẻ và sử dụng lại phần mềm một cách chung.KHÔNG BẢO HÀNHPhần 11. VÌ CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP MIỄN PHÍ, KHÔNG CÓ BẢO HÀNH ĐỐI VỚI CHƯƠNG TRÌNH NÀY, VỚI ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC PHÁP LUẬT CHO PHÉP. TRỪ KHI XÁC ĐỊNH KHÁC BẰNG TÀI LIỆU GIẤY TỜ, CÁC NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ VÀ/HAY NGƯỜI KHÁC CUNG CẤP CHƯƠNG TRÌNH NÀY « NHƯ THẾ », KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, KHÔNG PHÁT BIỂU NÓ, CŨNG KHÔNG NGỤ Ý NÓ, GỒM, NHƯNG KHÔNG BỊ HẠN CHẾ BỞI, SỰ BẢO ĐẢM ĐÃ NGỤ Ý TÌNH TRẠNG CÓ THỂ BÁN ĐƯỢC VÀ SỰ THÍCH HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH DỨT KHOÁT. MỌI RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ HIỆU SUẤT CỦA CHƯƠNG TRÌNH NÀY BẠN SẼ TỰ CHỊU. NẾU CHƯƠNG TRÌNH NÀY GÂY RA HƯ HỎNG, BẠN GÁNH VÁC HOÀN TOÀN TRÁCH NGHIỆM TRẢ TIỀN DỊCH VỤ GIÚP ĐỠ HAY SỪA CHỮA.Phần 12. KHÔNG CÓ TRƯỜNG HỢP NÀO (TRỪ KHI PHÁP LUẬT YÊU CẦU HAY KHI ĐƯỢC THỎA THUẬN BẰNG TÀI LIỆU GIẤY TỜ) MÀ BẤT KỲ NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ NÀO, HAY BẤT KỲ NGƯỜI KHÁC NÀO CÓ THỂ SỬA ĐỔI VÀ/HAY PHÁT HÀNH LẠI CHƯƠNG TRÌNH NHƯ ĐƯỢC PHÉP BÊN TRÊN, SẼ CÓ TRÁCH NHIỆM VỀ PHÁP LÝ BỒI THƯỜNG, GỒM BẤT KỲ BỒI THƯỜNG KIỂU TỔNG QUÁT, ĐẶC BIỆT, NGẪU NHIÊN HAY DO HẬU QUẢ DO SỬ DỤNG HAY SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG SỬ DỤNG CHƯƠNG TRÌNH NÀY (GỒM NHƯNG KHÔNG PHẢI BỊ HẠN THẾ BỞI SỰ MẤT DỮ LIỆU HAY DỮ LIỆU BỊ LÀM CHO KHÔNG CHÍNH XÁC HAY CÁC MẤT MÁT CỦA BẠN HAY NGƯỜI KHÁC HAY SỰ KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC CHƯƠNG TRÌNH NÀY VỚI CHƯƠNG TRÌNH KHÁC), THẬM CHÍ NẾU BẠN HAY NGƯỜI KHÁC ĐÃ ĐƯỢC BÁO BIẾT CÓ KHẢ NĂNG THIỆT HẠI NHƯ VẬY.KẾT THÚC CỦA ĐIỀU KIỆN----Verbatim copying and distribution of this translation ofthe GNU GPL is permitted in any medium without royalty provided this notice is preserved.Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn bản dịch giấy phép này, thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản quyền phát minh, miễn là thông báo này được bảo tồn.\n" | 1585 | "Giấy phép Công cộng GNU Phiên bản 2, Tháng 6/1991\t\t Translated/Dịch: " |
1586 | "2006-07-10Translator/Dịch giả: Clytie Siddall <clytie@riverland.net." | ||
1587 | "au>Reviewer/Biên tập viên: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\t\t This " | ||
1588 | "is an unofficial translation of the GNU General Public License into " | ||
1589 | "Vietnamese. It was not published by the Free Software Foundation, and does " | ||
1590 | "not legally state the distribution terms for software that uses the GNU GPL--" | ||
1591 | "only the original English text of the GNU GPL does that. However, we hope " | ||
1592 | "that this translation will help Vietnamese speakers understand the GNU GPL " | ||
1593 | "better.Đây là một bản dịch tiếng Việt không chính thức của Giấy phép Công " | ||
1594 | "cộng GNU (GPL). Nó không được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do, và không " | ||
1595 | "tuyên bố một cách hợp pháp các điều kiện phát hành phần mềm sử dụng GPL — " | ||
1596 | "chỉ có bản tiếng Anh gốc của GPL là hợp pháp. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn " | ||
1597 | "bản dịch này sẽ giúp đỡ người nói tiếng Việt hiểu khá hơn GPL.Bản quyền © " | ||
1598 | "năm 1989, 1991 của Tổ chức Phần mềm Tự do.51 Franklin Street, Fifth Floor, " | ||
1599 | "Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân " | ||
1600 | "phối nguyên văn tài liệu giấy phép này, nhưng không được phép thay đổi nó." | ||
1601 | "Lời mở đầu\t\t\t Giấy phép sử dụng của hầu hết các phần mềm được thiết kế " | ||
1602 | "để bạn không được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm đó. Trái lại, Giấy phép " | ||
1603 | "Công cộng GNU dự định đảm bảo cho bạn được tự do chia sẻ và thay đổi phần " | ||
1604 | "mềm một cách tự do, và đảm bảo phần mềm tự do cho mọi người sử dụng. Giấy " | ||
1605 | "phép Công cộng GNU này áp dụng cho hầu hết những phần mềm của Tổ chức Phần " | ||
1606 | "mềm Tự do, và cho bất kỳ chương trình máy tính nào khác mà tác giả của nó " | ||
1607 | "cam kết sử dụng nó. (Một số phần mềm khác của Tổ chức Phần mềm Tự do dùng " | ||
1608 | "Giấy phép Thư viện Công cộng GNU thay thế.) Bạn cũng có thể áp dụng giấy " | ||
1609 | "phép này cho các chương trình do bạn làm ra.Khi chúng tôi nói về phần mềm tự " | ||
1610 | "do, chúng tôi đề cập đến sự tự do sử dụng, chứ không phải là giá cả. Giấy " | ||
1611 | "phép Công cộng GNU của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo bạn có quyền tự do " | ||
1612 | "phát hành bản sao của phần mềm tự do (và thu tiền dịch vụ này nếu muốn), " | ||
1613 | "nhận mã nguồn hoặc có khả năng lấy nó nếu bạn muốn, bạn có thể thay đổi phần " | ||
1614 | "mềm hay sử dụng bất kỳ đoạn nào của nó trong chương trình tự do mới; và để " | ||
1615 | "giúp bạn biết rõ là bạn có thể làm những điều này.Để bảo vệ quyền lợi của " | ||
1616 | "bạn, chúng tôi cần đưa ra những hạn chế để cấm bất cứ ai phủ nhận bạn có " | ||
1617 | "những quyền này hay đòi hỏi bạn từ bỏ nó. Những sự hạn chế này được hiểu là " | ||
1618 | "một số trách nhiệm nhất thiết của bạn nếu bạn phát hành bản sao của phần mềm " | ||
1619 | "hoặc sửa đổi nó.Chẳng hạn, nếu bạn phát hành bản sao của chương trình như " | ||
1620 | "vậy, dù là cho không hay thu tiền, bạn phải trao cho người nhận tất cả những " | ||
1621 | "quyền bạn có. Bạn phải chắc chắn là họ cũng nhận được hay có thể lấy mã " | ||
1622 | "nguồn. Và bạn cũng phải cho họ biết những điều kiện này, để họ biết những " | ||
1623 | "quyền của họ.Chúng tôi bảo vệ các quyền của bạn qua hai bước: (1) bản quyền " | ||
1624 | "tác giả của phần mềm và (2) trao cho bạn giấy phép này để bạn có quyền hợp " | ||
1625 | "pháp sao chép, phát hành và/hay sửa đổi phần mềm.Hơn nữa, để bảo vệ tác giả " | ||
1626 | "và chính chúng tôi, chúng tôi muốn chắc chắn là mọi người hiểu rằng phần mềm " | ||
1627 | "tự do này không có bảo hành. Nếu phần mềm bị sửa đổi bởi người khác và được " | ||
1628 | "phân phát tiếp, chúng tôi muốn người nhận biết rằng cái mà họ có đó không " | ||
1629 | "phải là bản gốc, vì vậy, bất kỳ lỗi nào do người khác gây ra sẽ không làm " | ||
1630 | "mang tiếng đến tác giả gốc.Cuối cùng, chương trình tự do nào cũng luôn bị đe " | ||
1631 | "dọa bởi bằng sáng chế phần mềm. Chúng tôi muốn tránh nguy cơ việc những " | ||
1632 | "người phát hành lại chương trình tự do sẽ giành bằng sáng chế riêng, sở hữu " | ||
1633 | "chương trình đó. Để ngăn ngừa điều này, chúng tôi đã làm rõ rằng bằng sáng " | ||
1634 | "chế phải cấp cho mọi người sử dụng tự do, hoặc không cấp cho bất kỳ ai hết." | ||
1635 | "Sau đây là những điều kiện và điều khoản chính xác đối với việc sao chép, " | ||
1636 | "phát hành và sửa đổi.GIẤY PHÉP CÔNG CỘNG GNUĐIỀU KIỆN SAO CHÉP, PHÁT HÀNH VÀ " | ||
1637 | "SỬA ĐỔIPhần 0. Giấy phép này áp dụng cho bất kỳ chương trình nào hay sản " | ||
1638 | "phẩm nào khác có thông báo được chèn vào bởi người giữ tác quyền nói rằng nó " | ||
1639 | "có thể được phát hành theo các điều khoản của GPL này. Cụm từ « Chương trình " | ||
1640 | "» dưới đây có nghĩa là bất kỳ chương trình máy tính hay sản phẩm như vậy, và " | ||
1641 | "« sản phẩm dựa trên Chương trình » có nghĩa là Chương trình hay bất kỳ sản " | ||
1642 | "phẩm nào bắt nguồn từ nó dưới luật bản quyền: tức là, sản phẩm chứa Chương " | ||
1643 | "trình đó hay một phần của nó, hoặc đúng nguyên văn hoặc với sự sửa đổi và/" | ||
1644 | "hoặc được dịch sang một ngôn ngữ khác. (Kể từ câu này, việc dịch ngôn ngữ " | ||
1645 | "được bao gồm vô hạn trong thuật ngữ « sự sửa đổi ».) Người được cấp Giấy " | ||
1646 | "phép được gọi là « bạn ».Những hoạt động khác ngoài sự sao chép, phát hành " | ||
1647 | "và sửa đổi không được kiểm soát bởi Giấy phép này; nó ở ngoài phạm vi của " | ||
1648 | "giấy phép này. Hành động chạy Chương trình không bị hạn chế, và dữ liệu xuất " | ||
1649 | "từ Chương trình chỉ bị khống chế nếu nội dung của nó tạo thành một sản phẩm " | ||
1650 | "dựa vào Chương trình (không phụ thuộc vào việc vận hành Chương trình). Điều " | ||
1651 | "đó đúng hay không phụ thuộc vào điều mà Chương trình tạo ra.Phần 1. Bạn có " | ||
1652 | "quyền sao chép và phát hành bản sao đúng nguyên văn của mã nguồn của Chương " | ||
1653 | "trình như bạn đã nhận nó, bằng bất kỳ cách nào, miễn là bạn công bố rõ ràng " | ||
1654 | "và thích đáng trên mỗi bản sao một thông báo tác quyền thích hợp và miễn trừ " | ||
1655 | "bảo hành; giữ nguyên vẹn mọi thông báo liên quan đến Giấy phép này và miễn " | ||
1656 | "trừ bảo hành; và đưa cho những người nhận Chương trình khác một bản sao của " | ||
1657 | "Giấy phép cùng với Chương trình.Bạn có thể thu phí cho việc gởi bản sao, và " | ||
1658 | "bạn có thể tùy ý đề nghị cung cấp dịch vụ bảo hành có thu phí.Phần 2.Bạn có " | ||
1659 | "quyền sửa đổi bản sao của mình hay của Chương trình hoặc đoạn nào của nó để " | ||
1660 | "tạo một sản phẩm dựa vào Chương trình, và sao chép và phát hành sự sửa đổi " | ||
1661 | "hay sản phẩm như vậy theo điều khoản của phần 1 nêu trên, miễn là bạn cũng " | ||
1662 | "tuân theo tất cả các điều kiện sau:a) Bạn phải làm cho mỗi tập tin đã sửa " | ||
1663 | "đổi chứa thông báo dễ thấy nói rằng bạn đã thay đổi tập tin đó và hiển thị " | ||
1664 | "ngày tháng của sự thay đổi nào.b) Bạn phải làm cho sản phẩm mà bạn phát hành " | ||
1665 | "hay xuất bản, toàn bộ hay một phần có chứa hay bắt nguồn từ Chương trình hay " | ||
1666 | "các phần của nó, được cấp toàn bộ miễn phí cho người khác với điều kiện của " | ||
1667 | "Giấy phép này.c) Nếu chương trình bị sửa đổi có đọc tương tác lệnh khi chạy, " | ||
1668 | "bạn phải làm nó, khi được khởi chạy bằng cách thông thường nhất qua tương " | ||
1669 | "tác như vậy, in ra hay hiển thị một lời loan báo gồm có thông báo quyền tác " | ||
1670 | "giả thích hợp và thông báo không có bảo hành (nếu không, nói rằng bạn cung " | ||
1671 | "cấp việc bảo hành) và rằng người dùng có quyền phát hành lại chương trình đó " | ||
1672 | "với những điều kiện này, và thông tin cho người dùng biết cách xem một bản " | ||
1673 | "sao của Giấy phép này. (Ngoại lệ: nếu Chương trình chính nó là tương tác " | ||
1674 | "nhưng vốn không in ra lời loan báo như vậy, sản phẩm của bạn đựa vào Chương " | ||
1675 | "trình không bắt buộc phải in ra lời loan báo như vậy).Những điều kiện này áp " | ||
1676 | "dụng cho toàn bộ sản phẩm bị sửa đổi. Nếu có thể nhận ra phần riêng của sản " | ||
1677 | "phẩm đó không bắt nguồn từ Chương trình, và các phần này có thể được xem một " | ||
1678 | "cách hợp lý là sản phẩm riêng và không phụ thuộc, thì Giấy phép này, và các " | ||
1679 | "điều kiện của nó, không áp dụng cho những phần riêng đó khi bạn phát hành " | ||
1680 | "chúng là sản phẩm riêng. Tuy nhiên, khi bạn phát hành những phần đó cùng với " | ||
1681 | "toàn bộ sản phẩm dựa vào Chương trình, sự phát hành toàn bộ này phải tuân " | ||
1682 | "theo điều kiện của Giấy phép này, cung cấp cho mọi người có quyền bao trùm " | ||
1683 | "toàn bộ sản phẩm, bao quát tất cả mọi phần của nó, bất kể ai đã tạo nó.Như " | ||
1684 | "thế thì phần này không đự định yêu cầu quyền hay không thừa nhận quyền của " | ||
1685 | "bạn về sản phẩm mà toàn bộ là do bạn tạo ra; mà phần này định nói về quyền " | ||
1686 | "hạn trong điều khiển sự phát hành sản phẩm bắt nguồn từ hay sản phẩm hợp tác " | ||
1687 | "tập thể dựa vào Chương trình.Hơn nữa, việc chứa các sản phẩm khác không dựa " | ||
1688 | "vào Chương trình cùng với Chương trình (hay với sản phẩm dựa vào Chương " | ||
1689 | "trình) trên thiết bị lưu trữ hay vật phát hành không nằm trong phạm vi của " | ||
1690 | "Giấy phép này.Phần 3. Bạn có quyền sao chép và phát hành Chương trình (hoặc " | ||
1691 | "sản phẩm dựa vào nó, dưới Phần 2) trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin " | ||
1692 | "chạy được với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, miễn là bạn cũng làm một " | ||
1693 | "trong số những việc sau đây: a) Kèm theo toàn bộ mã nguồn tương ứng mà máy " | ||
1694 | "có thể đọc được, được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên " | ||
1695 | "thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hayb) Kèm theo lời mời " | ||
1696 | "ghi trên giấy, hợp lệ trong ít nhất ba năm sau, cung cấp cho bất cứ người " | ||
1697 | "khác nào, với giá không lớn hơn giá cần thiết để phân phát các mã nguồn đó, " | ||
1698 | "một bản sao, mà máy có thể đọc được, của toàn bộ mã nguồn tương ứng, để được " | ||
1699 | "phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ " | ||
1700 | "thường dùng để trao đổi phần mềm; hayc) Kèm theo các thông tin bạn đã nhận " | ||
1701 | "về lời mời phát hành mã nguồn tương ứng. (Tùy chọn này chỉ được phép khi " | ||
1702 | "phát hành không thương mại, và chỉ khi bạn đã nhận chương trình trong dạng " | ||
1703 | "thức mã đối tượng hay tập tin chạy được cùng với lời mời như vậy, tùy theo " | ||
1704 | "Phần phụ (b) trên). Mã nguồn của sản phẩm có nghĩa là dạng thức sản phẩm " | ||
1705 | "được ưa thích khi sửa đổi nó. Đối với sản phẩm là tập tin chạy được, toàn bộ " | ||
1706 | "mã nguồn có nghĩa là tất cả các mã nguồn cho mọi mô-đun đã chứa, cộng với " | ||
1707 | "bất cứ tập tin xác định giao diện tương ứng, cộng với các tập lệnh được dùng " | ||
1708 | "để điều khiển tiến trình biên dịch và cài đặt tập tin chạy được. Tuy nhiên, " | ||
1709 | "ngoại lệ đặc biệt là mã nguồn được phát hành không cần phải bao gồm những gì " | ||
1710 | "được phát hành bình thường (trong dạng thức hoặc nguồn hoặc nhị phân) với " | ||
1711 | "các thành phần chính (bộ biên dịch, hạt nhân v.v.) của hệ điều hành nơi tập " | ||
1712 | "tin chạy được hoạt động, trừ khi thành phần kèm theo cần thiết để chạy tập " | ||
1713 | "tin. Nếu việc phát hành mã chạy được hay mã đối tượng được làm bằng cách " | ||
1714 | "trao truy cập sao chép từ một nơi đã xác định, thì việc trao các truy cập " | ||
1715 | "sao chép tương đương đến mã nguồn đó từ cùng nơi đó được tính là sự phát " | ||
1716 | "hành mã nguồn, mặc dù người khác không bắt buộc phải sao chép mã nguồn cùng " | ||
1717 | "với mã đối tượng.Phần 4.Không cho phép bạn sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép " | ||
1718 | "phụ hay phát hành Chương trình, trừ với điều kiện được diễn tả dứt khoát " | ||
1719 | "trong Giấy phép này. Bất kỳ sự cố gắng nào trong việc sao chép, sửa đổi, cấp " | ||
1720 | "giấy phép phụ hay phát hành Chương trình bằng cách khác bị bãi bỏ, và sẽ kết " | ||
1721 | "thúc các quyền của bạn dưới Giấy phép này. Tuy nhiên, người khác đã nhận bản " | ||
1722 | "sao hay quyền từ bạn dưới Giấy phép này sẽ không bị ảnh hưởng, miễn là họ " | ||
1723 | "tiếp tục tuân theo hoàn toàn.Phần 5. Bạn không bắt buộc phải chấp nhận Giấy " | ||
1724 | "phép này, vì bạn chưa ký tên vào nó. Tuy nhiên, không có gì khác cho phép " | ||
1725 | "bạn sửa đổi hay phát hành Chương trình hay sản phẩm bắt nguồn từ nó. Các " | ||
1726 | "hành động này bị pháp luật cấm nếu bạn không chấp nhận Giấy phép này. Vì " | ||
1727 | "vậy, bằng cách sửa đổi hay phát hành Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), " | ||
1728 | "bạn ngụ ý sự chấp nhận Giấy phép này để làm như thế, gồm mọi điều kiện sao " | ||
1729 | "chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình hay sản phẩm dựa vào nó.Phần 6. Mỗi " | ||
1730 | "lần bạn phát hành lại Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), người nhận có " | ||
1731 | "thể nhận tự động một giấy phép từ người cấp gốc, để sao chép, phát hành hay " | ||
1732 | "sửa đổi Chương trình với điều kiện này. Không cho phép bạn hạn chế thêm cách " | ||
1733 | "người dùng sử dụng các quyền đã được cấp trong Giấy phép này. Bạn cũng không " | ||
1734 | "phải chịu trách nhiệm về việc ép buộc người khác tuân theo điều kiện của " | ||
1735 | "Giấy phép này.Phần 7. Nếu, do kết quả của quyết định của toà án hay các cáo " | ||
1736 | "buộc vi phạm bằng sáng chế hay vì bất cứ lý do nào (không bị giới hạn trong " | ||
1737 | "vấn đề bằng sáng chế), bạn bị ép buộc chấp nhận điều kiện (hoặc vì quyết " | ||
1738 | "định của toà án, sự thoả thuận hoặc cách khác nào) mà mâu thuẫn điều kiện " | ||
1739 | "của Giấy phép này, trường hợp này không miễn cho bạn không phải thỏa mãn " | ||
1740 | "điều kiện của Giấy phép này. Nếu bạn không thể phát hành bằng cách thỏa mãn " | ||
1741 | "đồng thời các giao ước của bạn dưới Giấy phép này và bất kỳ giao ước thích " | ||
1742 | "hợp khác, thì kết quả là không cho phép bạn phát hành Chương trình bằng cách " | ||
1743 | "nào cả. Lấy thí dụ, nếu một bằng sáng chế nào đó không cho phép sự phát hành " | ||
1744 | "lại Chương trình một cách miễn tiền bản quyền phát minh cho mọi người nhận " | ||
1745 | "bản sao từ bạn một cách trực tiếp hay gián tiếp, thì cách duy nhất bạn có " | ||
1746 | "thể thỏa cả bằng đó và Giấy phép này là hoàn toàn không phát hành Chương " | ||
1747 | "trình.Nếu đoạn nào trong phần này được quyết định là không hợp lệ hay không " | ||
1748 | "thể được ép buộc trong bất kỳ trường hợp riêng nào, đoạn còn lại dự định áp " | ||
1749 | "dụng được, và toàn bộ phần dự định áp dụng trong các trường hợp khác.Không " | ||
1750 | "phải là mục đích của phần này để xúi giục bạn vi phạm bằng sáng chế nào hay " | ||
1751 | "lời yêu sách quyền tài sản khác, hoặc để không thừa nhận sự hợp lệ của lời " | ||
1752 | "yêu sách như vậy; phần này có mục đích duy nhất là bảo vệ tình trạng nguyên " | ||
1753 | "vẹn của hệ thống phát hành phần mềm tự do, mà được thực thi bởi các áp dụng " | ||
1754 | "giấy phép công cộng. Nhiều người đã đóng góp rộng lượng cho một phạm vị rộng " | ||
1755 | "của các phần mềm được phát hành qua hệ thống đó, nhờ sự thực thi nền bỉ hệ " | ||
1756 | "thống đó: tùy tác giả / người tặng quyết định nếu họ muốn phát hành phần mềm " | ||
1757 | "qua hệ thống khác nào, và người được cấp Giấy phép không thể điều khiển cách " | ||
1758 | "quyết định đó.Phần này dự định diễn tả rõ ràng hoàn toàn kết quả được hiểu " | ||
1759 | "của phần còn lại của Giấy phép này.Phần 8. Nếu sự phát hành và/hay cách sử " | ||
1760 | "dụng Chương trình bị hạn chế trong một số quốc gia nào đó, hoặc bởi bằng " | ||
1761 | "sáng chế hoặc bởi giao diện có bản quyền tác giả, người giữ tác quyền gốc đã " | ||
1762 | "đặt Chương trình dưới Giấy phép này có khả năng thêm sự hạn chế phát hành " | ||
1763 | "địa lý riêng loại trừ những quốc gia đó, để cho phép phát hành chỉ trong hay " | ||
1764 | "giữa các quốc gia không bị loại trừ như thế. Trong trường hợp như vậy, Giấy " | ||
1765 | "phép này hợp nhất sự hạn chế đó như là nó được ghi trong thân của Giấy phép " | ||
1766 | "này.Phần 9. Tổ chức Phần mềm Tự do có thể xuất bản phiên bản đã sửa đổi và/" | ||
1767 | "hay mới của Giấy phép Công cộng GNU. Phiên bản mới như vậy sẽ có tinh thần " | ||
1768 | "tương tự với phiên bản hiện thời, nhưng có thể khác biệt trong chi tiết để " | ||
1769 | "giải quyết vấn đề mới. Mỗi phiên bản được gán một số hiệu phân biệt phiên " | ||
1770 | "bản đó. Nếu Chương trình xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này áp " | ||
1771 | "dụng cho nó, « và bất kỳ phiên bản sau nào », bạn có tùy chọn thỏa điều kiện " | ||
1772 | "hoặc của phiên bản đó, hoặc của bất kỳ phiên bản sau nào được xuất bản bởi " | ||
1773 | "Tổ chức Phần mềm Tự do. Nếu Chương trình không xác định số phiên bản riêng " | ||
1774 | "của Giấy phép này, bạn có khả năng chọn bất kỳ phiên bản nào của Giấy phép " | ||
1775 | "này đã được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do.Phần 10. Nếu bạn muốn hợp " | ||
1776 | "nhất phần nào của Chương trình vào chương trình tự do khác có điều kiện phát " | ||
1777 | "hành khác GPL, hãy xin phép tác giả. Đối với phần mềm có bản quyền tác giả " | ||
1778 | "của Tổ chức Phần mềm Tự do, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do : thỉng " | ||
1779 | "thoảng chúng tôi cho phép ngoại lệ trong trường hợp này. Quyết định của " | ||
1780 | "chúng tôi sẽ được hướng dẫn bởi hai mục đích là sự bảo tồn trạng thái tự do " | ||
1781 | "của mọi điều bắt nguồn từ phần mềm tự do của chúng tôi, và sự đẩy mạnh sự " | ||
1782 | "chia sẻ và sử dụng lại phần mềm một cách chung.KHÔNG BẢO HÀNHPhần 11. VÌ " | ||
1783 | "CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP MIỄN PHÍ, KHÔNG CÓ BẢO HÀNH ĐỐI VỚI CHƯƠNG " | ||
1784 | "TRÌNH NÀY, VỚI ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC PHÁP LUẬT CHO PHÉP. TRỪ KHI XÁC ĐỊNH KHÁC BẰNG " | ||
1785 | "TÀI LIỆU GIẤY TỜ, CÁC NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ VÀ/HAY NGƯỜI KHÁC CUNG CẤP " | ||
1786 | "CHƯƠNG TRÌNH NÀY « NHƯ THẾ », KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, KHÔNG PHÁT BIỂU NÓ, " | ||
1787 | "CŨNG KHÔNG NGỤ Ý NÓ, GỒM, NHƯNG KHÔNG BỊ HẠN CHẾ BỞI, SỰ BẢO ĐẢM ĐÃ NGỤ Ý " | ||
1788 | "TÌNH TRẠNG CÓ THỂ BÁN ĐƯỢC VÀ SỰ THÍCH HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH DỨT KHOÁT. MỌI " | ||
1789 | "RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ HIỆU SUẤT CỦA CHƯƠNG TRÌNH NÀY BẠN SẼ " | ||
1790 | "TỰ CHỊU. NẾU CHƯƠNG TRÌNH NÀY GÂY RA HƯ HỎNG, BẠN GÁNH VÁC HOÀN TOÀN TRÁCH " | ||
1791 | "NGHIỆM TRẢ TIỀN DỊCH VỤ GIÚP ĐỠ HAY SỪA CHỮA.Phần 12. KHÔNG CÓ TRƯỜNG HỢP " | ||
1792 | "NÀO (TRỪ KHI PHÁP LUẬT YÊU CẦU HAY KHI ĐƯỢC THỎA THUẬN BẰNG TÀI LIỆU GIẤY " | ||
1793 | "TỜ) MÀ BẤT KỲ NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ NÀO, HAY BẤT KỲ NGƯỜI KHÁC NÀO CÓ " | ||
1794 | "THỂ SỬA ĐỔI VÀ/HAY PHÁT HÀNH LẠI CHƯƠNG TRÌNH NHƯ ĐƯỢC PHÉP BÊN TRÊN, SẼ CÓ " | ||
1795 | "TRÁCH NHIỆM VỀ PHÁP LÝ BỒI THƯỜNG, GỒM BẤT KỲ BỒI THƯỜNG KIỂU TỔNG QUÁT, ĐẶC " | ||
1796 | "BIỆT, NGẪU NHIÊN HAY DO HẬU QUẢ DO SỬ DỤNG HAY SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG SỬ DỤNG " | ||
1797 | "CHƯƠNG TRÌNH NÀY (GỒM NHƯNG KHÔNG PHẢI BỊ HẠN THẾ BỞI SỰ MẤT DỮ LIỆU HAY DỮ " | ||
1798 | "LIỆU BỊ LÀM CHO KHÔNG CHÍNH XÁC HAY CÁC MẤT MÁT CỦA BẠN HAY NGƯỜI KHÁC HAY " | ||
1799 | "SỰ KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC CHƯƠNG TRÌNH NÀY VỚI CHƯƠNG TRÌNH KHÁC), THẬM CHÍ " | ||
1800 | "NẾU BẠN HAY NGƯỜI KHÁC ĐÃ ĐƯỢC BÁO BIẾT CÓ KHẢ NĂNG THIỆT HẠI NHƯ VẬY.KẾT " | ||
1801 | "THÚC CỦA ĐIỀU KIỆN----Verbatim copying and distribution of this translation " | ||
1802 | "ofthe GNU GPL is permitted in any medium without royalty provided this " | ||
1803 | "notice is preserved.Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên " | ||
1804 | "văn bản dịch giấy phép này, thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản " | ||
1805 | "quyền phát minh, miễn là thông báo này được bảo tồn.\n" | ||
1420 | "\n" | 1806 | "\n" |
1421 | 1807 | ||
1422 | #: gnunet-gtk.glade:5643 | 1808 | #: gnunet-gtk.glade:5643 |
@@ -1474,8 +1860,11 @@ msgid "Cancel namespace creation." | |||
1474 | msgstr "Thôi tạo miền tên." | 1860 | msgstr "Thôi tạo miền tên." |
1475 | 1861 | ||
1476 | #: gnunet-gtk.glade:5816 | 1862 | #: gnunet-gtk.glade:5816 |
1477 | msgid "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the advertisements." | 1863 | msgid "" |
1478 | msgstr "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng cáo." | 1864 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " |
1865 | "advertisements." | ||
1866 | msgstr "" | ||
1867 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng cáo." | ||
1479 | 1868 | ||
1480 | #: gnunet-gtk.glade:5839 | 1869 | #: gnunet-gtk.glade:5839 |
1481 | msgid "Please provide information about the namespace" | 1870 | msgid "Please provide information about the namespace" |
@@ -1486,28 +1875,47 @@ msgid "_Name:" | |||
1486 | msgstr "Tê_n:" | 1875 | msgstr "Tê_n:" |
1487 | 1876 | ||
1488 | #: gnunet-gtk.glade:5896 | 1877 | #: gnunet-gtk.glade:5896 |
1489 | msgid "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee that these names are unique, users should try to select names that are unlikely to conflict and that correspond to the contents of the namespace." | 1878 | msgid "" |
1490 | msgstr "Mỗi miền tên cần có một tên. Mặc dù GNUnet không bảo đảm được tên không trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với nội dung của miền tên." | 1879 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " |
1880 | "that these names are unique, users should try to select names that are " | ||
1881 | "unlikely to conflict and that correspond to the contents of the namespace." | ||
1882 | msgstr "" | ||
1883 | "Mỗi miền tên cần có một tên. Mặc dù GNUnet không bảo đảm được tên không " | ||
1884 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " | ||
1885 | "nội dung của miền tên." | ||
1491 | 1886 | ||
1492 | #: gnunet-gtk.glade:5916 | 1887 | #: gnunet-gtk.glade:5916 |
1493 | msgid "_Root:" | 1888 | msgid "_Root:" |
1494 | msgstr "_Gốc:" | 1889 | msgstr "_Gốc:" |
1495 | 1890 | ||
1496 | #: gnunet-gtk.glade:5943 | 1891 | #: gnunet-gtk.glade:5943 |
1497 | msgid "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be advertised to other users. Typically it contains a directory with the contents of the namespace. You are free in your choice of identifier for the root." | 1892 | msgid "" |
1498 | msgstr "Gốc miền tên là tập tin hay thư mục trong miền tên mà sẽ được quảng cáo cho các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền tên. Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc." | 1893 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " |
1894 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " | ||
1895 | "contents of the namespace. You are free in your choice of identifier for " | ||
1896 | "the root." | ||
1897 | msgstr "" | ||
1898 | "Gốc miền tên là tập tin hay thư mục trong miền tên mà sẽ được quảng cáo cho " | ||
1899 | "các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền tên. " | ||
1900 | "Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc." | ||
1499 | 1901 | ||
1500 | #: gnunet-gtk.glade:5976 | 1902 | #: gnunet-gtk.glade:5976 |
1501 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" | 1903 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" |
1502 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):" | 1904 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):" |
1503 | 1905 | ||
1504 | #: gnunet-gtk.glade:6062 | 1906 | #: gnunet-gtk.glade:6062 |
1505 | msgid "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be published." | 1907 | msgid "" |
1908 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " | ||
1909 | "published." | ||
1506 | msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." | 1910 | msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." |
1507 | 1911 | ||
1508 | #: gnunet-gtk.glade:6085 gnunet-gtk.glade:6105 | 1912 | #: gnunet-gtk.glade:6085 gnunet-gtk.glade:6105 |
1509 | msgid "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for the namespace will be published." | 1913 | msgid "" |
1510 | msgstr "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." | 1914 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " |
1915 | "the namespace will be published." | ||
1916 | msgstr "" | ||
1917 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên " | ||
1918 | "này sẽ được xuất bản." | ||
1511 | 1919 | ||
1512 | #: gnunet-gtk.glade:6265 | 1920 | #: gnunet-gtk.glade:6265 |
1513 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" | 1921 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" |
@@ -1542,7 +1950,8 @@ msgid "Add File to Namespace" | |||
1542 | msgstr "Thêm tập tin vào miền tên" | 1950 | msgstr "Thêm tập tin vào miền tên" |
1543 | 1951 | ||
1544 | #: gnunet-gtk.glade:6585 | 1952 | #: gnunet-gtk.glade:6585 |
1545 | msgid "Please provide an identifier for the content and select the update policy." | 1953 | msgid "" |
1954 | "Please provide an identifier for the content and select the update policy." | ||
1546 | msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật." | 1955 | msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật." |
1547 | 1956 | ||
1548 | #: gnunet-gtk.glade:6616 gnunet-gtk.glade:6929 | 1957 | #: gnunet-gtk.glade:6616 gnunet-gtk.glade:6929 |
@@ -1588,7 +1997,8 @@ msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." | |||
1588 | msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập." | 1997 | msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập." |
1589 | 1998 | ||
1590 | #: gnunet-gtk.glade:7200 | 1999 | #: gnunet-gtk.glade:7200 |
1591 | msgid "Add the given description to the meta-data describing the published file." | 2000 | msgid "" |
2001 | "Add the given description to the meta-data describing the published file." | ||
1592 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản." | 2002 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản." |
1593 | 2003 | ||
1594 | #: gnunet-gtk.glade:7290 | 2004 | #: gnunet-gtk.glade:7290 |
@@ -1596,7 +2006,8 @@ msgid "Update File in Namespace" | |||
1596 | msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên" | 2006 | msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên" |
1597 | 2007 | ||
1598 | #: gnunet-gtk.glade:7361 | 2008 | #: gnunet-gtk.glade:7361 |
1599 | msgid "Please provide information about the update to the content in the namespace." | 2009 | msgid "" |
2010 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." | ||
1600 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên." | 2011 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên." |
1601 | 2012 | ||
1602 | #: gnunet-gtk.glade:7392 | 2013 | #: gnunet-gtk.glade:7392 |