aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po917
1 files changed, 473 insertions, 444 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index dab81558..f02fa38f 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid ""
9msgstr "" 9msgstr ""
10"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.8.0pre1\n" 10"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.8.0pre1\n"
11"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" 11"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n"
12"POT-Creation-Date: 2008-06-03 19:27-0600\n" 12"POT-Creation-Date: 2008-06-13 23:35-0600\n"
13"PO-Revision-Date: 2008-06-03 19:01+0930\n" 13"PO-Revision-Date: 2008-06-03 19:01+0930\n"
14"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 14"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
15"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 15"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -44,7 +44,7 @@ msgstr "Mạng đồng đẳng của GNU"
44msgid "Address" 44msgid "Address"
45msgstr "Địa chỉ" 45msgstr "Địa chỉ"
46 46
47#: src/plugins/peers/peers.c:305 src/plugins/stats/functions.c:731 47#: src/plugins/peers/peers.c:305 src/plugins/stats/functions.c:757
48msgid "Trust" 48msgid "Trust"
49msgstr "Tin cậy" 49msgstr "Tin cậy"
50 50
@@ -56,7 +56,7 @@ msgstr "Băng thông"
56msgid "Country" 56msgid "Country"
57msgstr "Quốc gia" 57msgstr "Quốc gia"
58 58
59#: src/plugins/peers/peers.c:342 src/plugins/fs/search.c:700 59#: src/plugins/peers/peers.c:342 src/plugins/fs/search.c:770
60msgid "Status" 60msgid "Status"
61msgstr "Trạng thái" 61msgstr "Trạng thái"
62 62
@@ -64,11 +64,11 @@ msgstr "Trạng thái"
64msgid "Identity" 64msgid "Identity"
65msgstr "Nhận diện" 65msgstr "Nhận diện"
66 66
67#: src/plugins/chat/chat.c:189 67#: src/plugins/chat/chat.c:241
68msgid "anonymous" 68msgid "anonymous"
69msgstr "nặc danh" 69msgstr "nặc danh"
70 70
71#: src/plugins/chat/chat.c:304 71#: src/plugins/chat/chat.c:369
72msgid "Nickname" 72msgid "Nickname"
73msgstr "Tên hiệu" 73msgstr "Tên hiệu"
74 74
@@ -77,75 +77,43 @@ msgstr "Tên hiệu"
77msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" 77msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n"
78msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" 78msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n"
79 79
80#: src/plugins/fs/fs.c:413 src/plugins/fs/search.c:569 80#: src/plugins/fs/fs.c:437 src/plugins/fs/search.c:747
81msgid "_Copy URI to Clipboard"
82msgstr "_Chép URI vào bảng nháp"
83
84#: src/plugins/fs/fs.c:489
85msgid "Query"
86msgstr "Hỏi"
87
88#: src/plugins/fs/fs.c:503
89msgid "Results"
90msgstr "Kết quả"
91
92#: src/plugins/fs/fs.c:538 src/plugins/fs/search.c:718
93msgid "Name" 81msgid "Name"
94msgstr "Tên" 82msgstr "Tên"
95 83
96#: src/plugins/fs/fs.c:555 src/plugins/fs/search.c:735 84#: src/plugins/fs/fs.c:454 src/plugins/fs/search.c:786
97msgid "Size" 85msgid "Size"
98msgstr "Cỡ" 86msgstr "Cỡ"
99 87
100#: src/plugins/fs/fs.c:570 88#: src/plugins/fs/fs.c:469
101msgid "Progress" 89msgid "Progress"
102msgstr "Tiến hành" 90msgstr "Tiến hành"
103 91
104#: src/plugins/fs/fs.c:585 src/plugins/fs/fs.c:630 92#: src/plugins/fs/fs.c:484 src/plugins/fs/fs.c:531
105#: src/plugins/fs/namespace.c:985 93#: src/plugins/fs/namespace.c:811
106msgid "URI" 94msgid "URI"
107msgstr "URI" 95msgstr "URI"
108 96
109#: src/plugins/fs/fs.c:618 src/plugins/fs/namespace.c:157 97#: src/plugins/fs/fs.c:519 src/plugins/fs/namespace.c:157
110#: src/plugins/fs/namespace.c:953 98#: src/plugins/fs/namespace.c:779
111msgid "Filename" 99msgid "Filename"
112msgstr "Tên tập tin" 100msgstr "Tên tập tin"
113 101
114#: src/plugins/fs/fs.c:758
115msgid "added"
116msgstr "đã thêm"
117
118#: src/plugins/fs/fs.c:760
119msgid "shared"
120msgstr "đã chia sẻ"
121
122#: src/plugins/fs/fs.c:765
123msgid "started"
124msgstr "đã bắt đầu"
125
126#: src/plugins/fs/fs.c:767
127msgid "completed"
128msgstr "hoàn thành"
129
130#: src/plugins/fs/fs.c:769
131msgid "aborted"
132msgstr "bị hủy bỏ"
133
134#: src/plugins/fs/upload.c:100 102#: src/plugins/fs/upload.c:100
135#, fuzzy 103#, fuzzy
136msgid "Aborted." 104msgid "Aborted."
137msgstr "bị hủy bỏ" 105msgstr "bị hủy bỏ"
138 106
139#: src/plugins/fs/upload.c:115 src/plugins/fs/upload.c:118 107#: src/plugins/fs/upload.c:114 src/plugins/fs/upload.c:116
140#, fuzzy, c-format 108#, fuzzy, c-format
141msgid "Error uploading file: `%s'" 109msgid "Error uploading file: `%s'"
142msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »." 110msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »."
143 111
144#: src/plugins/fs/upload.c:549 112#: src/plugins/fs/upload.c:545
145msgid "Choose the file you want to publish." 113msgid "Choose the file you want to publish."
146msgstr "Chọn tập tin bạn muốn xuất bản." 114msgstr "Chọn tập tin bạn muốn xuất bản."
147 115
148#: src/plugins/fs/upload.c:551 116#: src/plugins/fs/upload.c:547
149msgid "Choose the directory you want to publish." 117msgid "Choose the directory you want to publish."
150msgstr "Chọn thư mục bạn muốn xuất bản." 118msgstr "Chọn thư mục bạn muốn xuất bản."
151 119
@@ -191,63 +159,43 @@ msgstr ""
191"Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước khi thẩm " 159"Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước khi thẩm "
192"tra." 160"tra."
193 161
194#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:691 162#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:684
195msgid "Choose the directory to insert..." 163msgid "Choose the directory to insert..."
196msgstr "Chọn thư mục cần chèn..." 164msgstr "Chọn thư mục cần chèn..."
197 165
198#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:744 166#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:737
199#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:831 167#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:824
200msgid "The following files won't be added for I could not read them :" 168msgid "The following files won't be added for I could not read them :"
201msgstr "" 169msgstr ""
202"Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc chúng:" 170"Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc chúng:"
203 171
204#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:766 172#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:759
205msgid "Could not open the directory :\n" 173msgid "Could not open the directory :\n"
206msgstr "Không thể mở thư mục:\n" 174msgstr "Không thể mở thư mục:\n"
207 175
208#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:792 176#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:785
209msgid "Choose files to insert..." 177msgid "Choose files to insert..."
210msgstr "Chọn các tập tin cần chèn..." 178msgstr "Chọn các tập tin cần chèn..."
211 179
212#: src/plugins/fs/collection.c:90 src/plugins/fs/meta.c:415 180#: src/plugins/fs/collection.c:110
213#: src/plugins/fs/meta.c:427
214msgid "--sporadic update--"
215msgstr "—cập nhật rời rạc—"
216
217#: src/plugins/fs/collection.c:92 src/plugins/fs/meta.c:417
218#: src/plugins/fs/meta.c:429
219msgid "--no update--"
220msgstr "—không cập nhật—"
221
222#: src/plugins/fs/collection.c:103 src/plugins/fs/namespace.c:723
223#: src/plugins/fs/namespace.c:886
224msgid "Failed to parse given time interval!"
225msgstr "Lỗi phân tách khoảng thời gian đưa ra."
226
227#: src/plugins/fs/collection.c:133
228msgid "Failed to start collection (consult logs)." 181msgid "Failed to start collection (consult logs)."
229msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập (xem bản ghi)." 182msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập (xem bản ghi)."
230 183
231#: src/plugins/fs/collection.c:159 184#: src/plugins/fs/collection.c:136
232msgid "Collection stopped.\n" 185msgid "Collection stopped.\n"
233msgstr "Thu thập bị dừng.\n" 186msgstr "Thu thập bị dừng.\n"
234 187
235#: src/plugins/fs/collection.c:165 188#: src/plugins/fs/collection.c:141
236msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" 189msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n"
237msgstr "Lỗi dừng thu thập (xem bản ghi).\n" 190msgstr "Lỗi dừng thu thập (xem bản ghi).\n"
238 191
239#: src/plugins/fs/namespace_search.c:74 src/plugins/fs/namespace_search.c:151 192#: src/plugins/fs/namespace_search.c:264
240#: src/plugins/fs/search.c:1107 193#, fuzzy, c-format
241msgid "globally" 194msgid "Namespace `%s' found: %s.\n"
242msgstr "toàn cục"
243
244#: src/plugins/fs/namespace_search.c:268
245#, c-format
246msgid "Namespace found: %s - %.*s\n"
247msgstr "Tìm thấy miền tên: %s - %.*s\n" 195msgstr "Tìm thấy miền tên: %s - %.*s\n"
248 196
249#: src/plugins/fs/content_tracking.c:137 src/plugins/fs/meta.c:484 197#: src/plugins/fs/content_tracking.c:137 src/plugins/fs/meta.c:449
250#: src/plugins/fs/namespace.c:333 198#: src/plugins/fs/namespace.c:290
251msgid "no name given" 199msgid "no name given"
252msgstr "chưa đưa ra tên" 200msgstr "chưa đưa ra tên"
253 201
@@ -287,17 +235,13 @@ msgstr "giờ"
287msgid "day" 235msgid "day"
288msgstr "ngày" 236msgstr "ngày"
289 237
290#: src/plugins/fs/namespace_create.c:272 238#: src/plugins/fs/namespace_create.c:268
291#, c-format 239#, fuzzy
292msgid "" 240msgid "Failed to create namespace.Consult logs."
293"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " 241msgstr "Lỗi tạo URI miền tên từ « %s ».\n"
294"namespace with that name already exists."
295msgstr ""
296"Lỗi tạo miền tên « %s ». Xem bản ghi, lỗi rất có thể là miền tên có tên đó đã "
297"tồn tại."
298 242
299#: src/plugins/fs/meta.c:43 src/plugins/fs/meta.c:464 243#: src/plugins/fs/meta.c:43 src/plugins/fs/meta.c:429
300#: src/plugins/fs/namespace.c:354 244#: src/plugins/fs/namespace.c:311
301msgid "unknown" 245msgid "unknown"
302msgstr "không rõ" 246msgstr "không rõ"
303 247
@@ -313,141 +257,136 @@ msgstr "Giá trị"
313msgid "Keyword" 257msgid "Keyword"
314msgstr "Từ khóa" 258msgstr "Từ khóa"
315 259
316#: src/plugins/fs/search.c:468 260#: src/plugins/fs/search.c:219
261#, fuzzy
262msgid "Directory"
263msgstr "_Thư mục"
264
265#: src/plugins/fs/search.c:516
317msgid "Choose the name under which you want to save the search results." 266msgid "Choose the name under which you want to save the search results."
318msgstr "Chọn tên dưới đó bạn muốn lưu kết quả tìm kiếm." 267msgstr "Chọn tên dưới đó bạn muốn lưu kết quả tìm kiếm."
319 268
320#: src/plugins/fs/search.c:490 269#: src/plugins/fs/search.c:538
321msgid "No search results yet, cannot save!" 270msgid "No search results yet, cannot save!"
322msgstr "Chưa có kết quả tìm kiếm nên không thể lưu." 271msgstr "Chưa có kết quả tìm kiếm nên không thể lưu."
323 272
324#: src/plugins/fs/search.c:515 273#: src/plugins/fs/search.c:563
325msgid "Saved search results" 274msgid "Saved search results"
326msgstr "Kết quả tìm kiếm đã lưu" 275msgstr "Kết quả tìm kiếm đã lưu"
327 276
328#: src/plugins/fs/search.c:521 277#: src/plugins/fs/search.c:569
329msgid "Internal error." 278msgid "Internal error."
330msgstr "Lỗi nội bộ." 279msgstr "Lỗi nội bộ."
331 280
332#: src/plugins/fs/search.c:533 281#: src/plugins/fs/search.c:581
333#, c-format 282#, c-format
334msgid "Error writing file `%s'." 283msgid "Error writing file `%s'."
335msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »." 284msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »."
336 285
337#: src/plugins/fs/search.c:559 286#: src/plugins/fs/search.c:605
338msgid "_Display metadata" 287msgid "_Display metadata"
339msgstr "Hiển thị siêu _dữ liệu" 288msgstr "Hiển thị siêu _dữ liệu"
340 289
341#: src/plugins/fs/search.c:578 290#: src/plugins/fs/search.c:615 gnunet-gtk.glade:4990
291msgid "_Copy URI to Clipboard"
292msgstr "_Chép URI vào bảng nháp"
293
294#: src/plugins/fs/search.c:624
342msgid "_Save results as directory" 295msgid "_Save results as directory"
343msgstr "_Lưu kết quả dạng thư mục" 296msgstr "_Lưu kết quả dạng thư mục"
344 297
345#: src/plugins/fs/search.c:748 src/plugins/fs/namespace.c:205 298#: src/plugins/fs/search.c:801
346msgid "Mime-type"
347msgstr "Kiểu MIME"
348
349#: src/plugins/fs/search.c:766
350msgid "Availability" 299msgid "Availability"
351msgstr "Tính sẵn sàng" 300msgstr "Tính sẵn sàng"
352 301
353#: src/plugins/fs/search.c:774 302#: src/plugins/fs/search.c:809
354msgid "Certainty" 303msgid "Certainty"
355msgstr "Tin chắc" 304msgstr "Tin chắc"
356 305
357#: src/plugins/fs/search.c:782 306#: src/plugins/fs/search.c:817
358msgid "Applicability" 307msgid "Applicability"
359msgstr "Tính ứng dụng" 308msgstr "Tính ứng dụng"
360 309
361#: src/plugins/fs/search.c:790 310#: src/plugins/fs/search.c:825
362msgid "Sort" 311msgid "Sort"
363msgstr "Sắp xếp" 312msgstr "Sắp xếp"
364 313
365#: src/plugins/fs/search.c:799 314#: src/plugins/fs/search.c:834
366msgid "Ranking" 315msgid "Ranking"
367msgstr "Thứ hạng" 316msgstr "Thứ hạng"
368 317
369#: src/plugins/fs/search.c:819 318#: src/plugins/fs/search.c:854
370msgid "Preview" 319msgid "Preview"
371msgstr "Xem thử" 320msgstr "Xem thử"
372 321
373#: src/plugins/fs/search.c:832 gnunet-gtk.glade:2851 322#: src/plugins/fs/search.c:867
374msgid "Meta-data" 323msgid "Meta-data"
375msgstr "Siêu dữ liệu" 324msgstr "Siêu dữ liệu"
376 325
377#: src/plugins/fs/search.c:1070 326#: src/plugins/fs/search.c:1084
378msgid "Need a keyword to search!\n" 327msgid "Need a keyword to search!\n"
379msgstr "Cần thiết từ khoá cần tìm kiếm.\n" 328msgstr "Cần thiết từ khoá cần tìm kiếm.\n"
380 329
381#: src/plugins/fs/search.c:1135 330#: src/plugins/fs/search.c:1157
382#, c-format 331#, c-format
383msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" 332msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
384msgstr "Lỗi tạo URI miền tên từ « %s ».\n" 333msgstr "Lỗi tạo URI miền tên từ « %s ».\n"
385 334
386#: src/plugins/fs/namespace.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:368 335#: src/plugins/fs/namespace.c:174 src/plugins/fs/namespace.c:796
387msgid "never"
388msgstr "không bao giờ"
389
390#: src/plugins/fs/namespace.c:174 src/plugins/fs/namespace.c:970
391msgid "Filesize" 336msgid "Filesize"
392msgstr "Cỡ tập tin" 337msgstr "Cỡ tập tin"
393 338
394#: src/plugins/fs/namespace.c:189 src/plugins/daemon/daemon.c:402 339#: src/plugins/fs/namespace.c:189 src/plugins/daemon/daemon.c:422
395msgid "Description" 340msgid "Description"
396msgstr "Mô tả" 341msgstr "Mô tả"
397 342
398#: src/plugins/fs/namespace.c:221 343#: src/plugins/fs/namespace.c:205
399msgid "Publication Frequency" 344msgid "Mime-type"
400msgstr "Tần số xuất bản" 345msgstr "Kiểu MIME"
401
402#: src/plugins/fs/namespace.c:239
403msgid "Next Publication Date"
404msgstr "Ngày xuất bản kế"
405
406#: src/plugins/fs/namespace.c:256
407msgid "Last ID"
408msgstr "ID lùi"
409 346
410#: src/plugins/fs/namespace.c:269 347#: src/plugins/fs/namespace.c:220
411msgid "Next ID" 348#, fuzzy
412msgstr "ID sau" 349msgid "Identifier"
350msgstr "Bộ nhận diện:"
413 351
414#: src/plugins/fs/namespace.c:366 352#: src/plugins/fs/namespace.c:233
415msgid "unspecified" 353#, fuzzy
416msgstr "chưa xác định" 354msgid "Next Identifier"
355msgstr "Bộ _nhận diện kế:"
417 356
418#: src/plugins/fs/namespace.c:535 357#: src/plugins/fs/namespace.c:475
419msgid "No local namespaces available that could be deleted!" 358msgid "No local namespaces available that could be deleted!"
420msgstr "Không có miền tên cục bộ sẵn sàng để xoá." 359msgstr "Không có miền tên cục bộ sẵn sàng để xoá."
421 360
422#: src/plugins/fs/namespace.c:561 361#: src/plugins/fs/namespace.c:501
423#, c-format 362#, c-format
424msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" 363msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?"
425msgstr "Thực sự nên xoá miền tên « %s » không?" 364msgstr "Thực sự nên xoá miền tên « %s » không?"
426 365
427#: src/plugins/fs/namespace.c:642 366#: src/plugins/fs/namespace.c:572
428msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" 367msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n"
429msgstr "Lỗi chèn nội dung vào miền tên (xem bản ghi).\n" 368msgstr "Lỗi chèn nội dung vào miền tên (xem bản ghi).\n"
430 369
431#: src/plugins/fs/download.c:738 src/plugins/fs/download.c:833 370#: src/plugins/fs/download.c:734 src/plugins/fs/download.c:839
432#, c-format 371#, c-format
433msgid "Downloading `%s'\n" 372msgid "Downloading `%s'\n"
434msgstr "Đang tải xuống « %s »\n" 373msgstr "Đang tải xuống « %s »\n"
435 374
436#: src/plugins/fs/download.c:743 375#: src/plugins/fs/download.c:739
437#, c-format 376#, c-format
438msgid "ERROR: already downloading `%s'" 377msgid "ERROR: already downloading `%s'"
439msgstr "LỖI: đã bắt đầu tải xuống « %s » trước" 378msgstr "LỖI: đã bắt đầu tải xuống « %s » trước"
440 379
441#: src/plugins/fs/download.c:795 380#: src/plugins/fs/download.c:802
442#, c-format 381#, c-format
443msgid "Invalid URI `%s'" 382msgid "Invalid URI `%s'"
444msgstr "URI không hợp lệ « %s »" 383msgstr "URI không hợp lệ « %s »"
445 384
446#: src/plugins/fs/download.c:802 385#: src/plugins/fs/download.c:809
447msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!" 386msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!"
448msgstr "Hãy dùng chức năng tìm kiếm cho URI kiểu từ khoá (KSK)." 387msgstr "Hãy dùng chức năng tìm kiếm cho URI kiểu từ khoá (KSK)."
449 388
450#: src/plugins/fs/download.c:809 389#: src/plugins/fs/download.c:816
451msgid "Location URIs are not yet supported" 390msgid "Location URIs are not yet supported"
452msgstr "Chưa hỗ trợ URI kiểu địa điểm" 391msgstr "Chưa hỗ trợ URI kiểu địa điểm"
453 392
@@ -470,62 +409,62 @@ msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »."
470msgid "Error mapping file `%s' into memory." 409msgid "Error mapping file `%s' into memory."
471msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s » vào bộ nhớ." 410msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s » vào bộ nhớ."
472 411
473#: src/plugins/stats/functions.c:579 412#: src/plugins/stats/functions.c:604
474msgid "WARNING: Failed to obtain connection statistics from gnunetd.\n" 413msgid "WARNING: Failed to obtain connection statistics from gnunetd.\n"
475msgstr "CẢNH BÁO : lỗi lấy thống kê kết nối từ trình nền gnunetd.\n" 414msgstr "CẢNH BÁO : lỗi lấy thống kê kết nối từ trình nền gnunetd.\n"
476 415
477#: src/plugins/stats/functions.c:581 src/plugins/stats/functions.c:585 416#: src/plugins/stats/functions.c:606 src/plugins/stats/functions.c:610
478#: gnunet-gtk.glade:2381 417#: gnunet-gtk.glade:2353
479msgid "Unknown status" 418msgid "Unknown status"
480msgstr "Trạng thái không rõ" 419msgstr "Trạng thái không rõ"
481 420
482#: src/plugins/stats/functions.c:599 421#: src/plugins/stats/functions.c:624
483msgid "Connected to 1 peer" 422msgid "Connected to 1 peer"
484msgstr "Có kết nối tới 1 đồng đẳng" 423msgstr "Có kết nối tới 1 đồng đẳng"
485 424
486#: src/plugins/stats/functions.c:603 425#: src/plugins/stats/functions.c:628
487msgid "GNUnet - Connected to 1 peer" 426msgid "GNUnet - Connected to 1 peer"
488msgstr "<b>Bị</b>" 427msgstr "<b>Bị</b>"
489 428
490#: src/plugins/stats/functions.c:608 src/plugins/stats/statistics.c:448 429#: src/plugins/stats/functions.c:633 src/plugins/stats/statistics.c:448
491#, c-format 430#, c-format
492msgid "Connected to %Lu peers" 431msgid "Connected to %Lu peers"
493msgstr "Có kết nối tới %Lu đồng đẳng" 432msgstr "Có kết nối tới %Lu đồng đẳng"
494 433
495#: src/plugins/stats/functions.c:615 434#: src/plugins/stats/functions.c:640
496#, c-format 435#, c-format
497msgid "GNUnet - Connected to %Lu peers" 436msgid "GNUnet - Connected to %Lu peers"
498msgstr "GNUnet — có kết nối tới %Lu đồng đẳng" 437msgstr "GNUnet — có kết nối tới %Lu đồng đẳng"
499 438
500#: src/plugins/stats/functions.c:633 439#: src/plugins/stats/functions.c:658
501msgid "<b>Disconnected</b>" 440msgid "<b>Disconnected</b>"
502msgstr "<b>Bị ngắt kết nối</b>" 441msgstr "<b>Bị ngắt kết nối</b>"
503 442
504#: src/plugins/stats/functions.c:637 443#: src/plugins/stats/functions.c:662
505msgid "GNUnet - Disconnected" 444msgid "GNUnet - Disconnected"
506msgstr "GNUnet — Bị ngắt kết nối" 445msgstr "GNUnet — Bị ngắt kết nối"
507 446
508#: src/plugins/stats/functions.c:647 447#: src/plugins/stats/functions.c:672
509msgid "<b>Daemon not running</b>" 448msgid "<b>Daemon not running</b>"
510msgstr "<b>Trình nền không đang chạy</b>" 449msgstr "<b>Trình nền không đang chạy</b>"
511 450
512#: src/plugins/stats/functions.c:652 451#: src/plugins/stats/functions.c:677
513msgid "GNUnet - Daemon not running" 452msgid "GNUnet - Daemon not running"
514msgstr "GNUnet — Trình nền không đang chạy" 453msgstr "GNUnet — Trình nền không đang chạy"
515 454
516#: src/plugins/stats/functions.c:683 455#: src/plugins/stats/functions.c:709
517msgid "Connectivity" 456msgid "Connectivity"
518msgstr "Khả năng kết nối" 457msgstr "Khả năng kết nối"
519 458
520#: src/plugins/stats/functions.c:684 459#: src/plugins/stats/functions.c:710
521msgid "# connected nodes (100% = connection table size)" 460msgid "# connected nodes (100% = connection table size)"
522msgstr "# nút đã kết nối (100% = kích cỡ bảng kết nối)" 461msgstr "# nút đã kết nối (100% = kích cỡ bảng kết nối)"
523 462
524#: src/plugins/stats/functions.c:692 463#: src/plugins/stats/functions.c:718
525msgid "System load" 464msgid "System load"
526msgstr "Trọng tải hệ thống" 465msgstr "Trọng tải hệ thống"
527 466
528#: src/plugins/stats/functions.c:694 467#: src/plugins/stats/functions.c:720
529msgid "" 468msgid ""
530"CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download " 469"CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download "
531"(blue)" 470"(blue)"
@@ -533,19 +472,19 @@ msgstr ""
533"Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống mạng " 472"Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống mạng "
534"(xanh)" 473"(xanh)"
535 474
536#: src/plugins/stats/functions.c:702 475#: src/plugins/stats/functions.c:728
537msgid "Datastore capacity" 476msgid "Datastore capacity"
538msgstr "Sức chứa kho dữ liệu" 477msgstr "Sức chứa kho dữ liệu"
539 478
540#: src/plugins/stats/functions.c:703 479#: src/plugins/stats/functions.c:729
541msgid "Persistent file-sharing data (red) and DHT cache (green)" 480msgid "Persistent file-sharing data (red) and DHT cache (green)"
542msgstr "Dữ liệu chia sẻ tập tin bền bỉ (màu đỏ) và bộ nhớ tạm DHT (màu lục)" 481msgstr "Dữ liệu chia sẻ tập tin bền bỉ (màu đỏ) và bộ nhớ tạm DHT (màu lục)"
543 482
544#: src/plugins/stats/functions.c:711 483#: src/plugins/stats/functions.c:737
545msgid "Inbound Traffic" 484msgid "Inbound Traffic"
546msgstr "Dữ liệu gửi đến" 485msgstr "Dữ liệu gửi đến"
547 486
548#: src/plugins/stats/functions.c:713 src/plugins/stats/functions.c:723 487#: src/plugins/stats/functions.c:739 src/plugins/stats/functions.c:749
549msgid "" 488msgid ""
550"Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), " 489"Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), "
551"limit (magenta)" 490"limit (magenta)"
@@ -553,47 +492,47 @@ msgstr ""
553"Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám), hạn chế " 492"Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám), hạn chế "
554"(đỏ tươi)" 493"(đỏ tươi)"
555 494
556#: src/plugins/stats/functions.c:721 495#: src/plugins/stats/functions.c:747
557msgid "Outbound Traffic" 496msgid "Outbound Traffic"
558msgstr "Dữ liệu gửi đi" 497msgstr "Dữ liệu gửi đi"
559 498
560#: src/plugins/stats/functions.c:732 499#: src/plugins/stats/functions.c:758
561msgid "Spent (red), Earned (green) and Awarded (yellow)" 500msgid "Spent (red), Earned (green) and Awarded (yellow)"
562msgstr "Đã tiêu phí (màu đỏ), giành được (màu lục) và đã cấp (màu vàng)" 501msgstr "Đã tiêu phí (màu đỏ), giành được (màu lục) và đã cấp (màu vàng)"
563 502
564#: src/plugins/stats/functions.c:740 503#: src/plugins/stats/functions.c:766
565msgid "Routing Effectiveness" 504msgid "Routing Effectiveness"
566msgstr "Độ hữu hiệu định tuyến" 505msgstr "Độ hữu hiệu định tuyến"
567 506
568#: src/plugins/stats/functions.c:741 507#: src/plugins/stats/functions.c:767
569msgid "Average (red) effectiveness (100% = perfect)" 508msgid "Average (red) effectiveness (100% = perfect)"
570msgstr "Độ hữu hiệu trung bình (màu đỏ): 100% = hoàn toàn." 509msgstr "Độ hữu hiệu trung bình (màu đỏ): 100% = hoàn toàn."
571 510
572#: src/plugins/daemon/daemon.c:277 511#: src/plugins/daemon/daemon.c:292
573msgid "Launching gnunetd...\n" 512msgid "Launching gnunetd...\n"
574msgstr "Đang khởi chạy trình nền gnunetd...\n" 513msgstr "Đang khởi chạy trình nền gnunetd...\n"
575 514
576#: src/plugins/daemon/daemon.c:303 src/plugins/daemon/daemon.c:328 515#: src/plugins/daemon/daemon.c:318 src/plugins/daemon/daemon.c:345
577msgid "Launching gnunetd failed\n" 516msgid "Launching gnunetd failed\n"
578msgstr "Lỗi khởi chạy trình nền gnunetd\n" 517msgstr "Lỗi khởi chạy trình nền gnunetd\n"
579 518
580#: src/plugins/daemon/daemon.c:309 src/plugins/daemon/daemon.c:324 519#: src/plugins/daemon/daemon.c:324 src/plugins/daemon/daemon.c:341
581msgid "Launched gnunetd\n" 520msgid "Launched gnunetd\n"
582msgstr "Đã khởi chạy trình nền gnunetd\n" 521msgstr "Đã khởi chạy trình nền gnunetd\n"
583 522
584#: src/plugins/daemon/daemon.c:361 523#: src/plugins/daemon/daemon.c:380
585msgid "Error requesting shutdown of gnunetd.\n" 524msgid "Error requesting shutdown of gnunetd.\n"
586msgstr "Lỗi yêu cầu tắt trình nền gnunetd.\n" 525msgstr "Lỗi yêu cầu tắt trình nền gnunetd.\n"
587 526
588#: src/plugins/daemon/daemon.c:367 527#: src/plugins/daemon/daemon.c:386
589msgid "Terminating gnunetd...\n" 528msgid "Terminating gnunetd...\n"
590msgstr "Đang dừng chạy trình nền gnunetd...\n" 529msgstr "Đang dừng chạy trình nền gnunetd...\n"
591 530
592#: src/plugins/daemon/daemon.c:394 531#: src/plugins/daemon/daemon.c:414
593msgid "Application" 532msgid "Application"
594msgstr "Ứng dụng" 533msgstr "Ứng dụng"
595 534
596#: src/plugins/daemon/daemon.c:429 535#: src/plugins/daemon/daemon.c:449
597#, c-format 536#, c-format
598msgid "" 537msgid ""
599"Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -" 538"Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -"
@@ -602,41 +541,43 @@ msgstr ""
602"Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy lệnh " 541"Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy lệnh "
603"thiết lập «gnunet-setup -d ».\n" 542"thiết lập «gnunet-setup -d ».\n"
604 543
605#: src/common/helper.c:240 544#: src/common/helper.c:238
606#, c-format 545#, c-format
607msgid "Failed to find handler for `%s'\n" 546msgid "Failed to find handler for `%s'\n"
608msgstr "Lỗi tìm bộ quản lý « %s »\n" 547msgstr "Lỗi tìm bộ quản lý « %s »\n"
609 548
610#: src/common/helper.c:527 549#: src/common/helper.c:523
611msgid "Could not initialize libnotify\n" 550msgid "Could not initialize libnotify\n"
612msgstr "Không thể sở khởi libnotify\n" 551msgstr "Không thể sở khởi libnotify\n"
613 552
614#: src/common/helper.c:563 553#: src/common/helper.c:559
615msgid "Could not send notification via libnotify\n" 554msgid "Could not send notification via libnotify\n"
616msgstr "Không thể gửi thông báo thông qua libnotify\n" 555msgstr "Không thể gửi thông báo thông qua libnotify\n"
617 556
618#: src/common/helper.c:659 557#: src/common/helper.c:655
619msgid "You don't have rights to write to the provided configuration file." 558msgid "You don't have rights to write to the provided configuration file."
620msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin cấu hình đã cung cấp." 559msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin cấu hình đã cung cấp."
621 560
622#: src/common/helper.c:695 561#: src/common/helper.c:691
623#, c-format 562#, c-format
624msgid "Failed to run the configuration tool (gnunet-setup): %s" 563msgid "Failed to run the configuration tool (gnunet-setup): %s"
625msgstr "Lỗi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup): %s" 564msgstr "Lỗi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup): %s"
626 565
627#: gnunet-gtk.glade:6 566#: gnunet-gtk.glade:9
628msgid "GNUnet, GNU's Peer-to-Peer Network" 567msgid "GNUnet, GNU's Peer-to-Peer Network"
629msgstr "GNUnet, mạng đồng đẩng (p2p) của GNU" 568msgstr "GNUnet, mạng đồng đẩng (p2p) của GNU"
630 569
631#: gnunet-gtk.glade:41 570#: gnunet-gtk.glade:43
632msgid "Show credits" 571msgid "Show credits"
633msgstr "Hiện công trạng" 572msgstr "Hiện công trạng"
634 573
635#: gnunet-gtk.glade:56 574#: gnunet-gtk.glade:58
636msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.8.0pre1</span>" 575#, fuzzy
576msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.8.0</span>"
637msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.8.0pre1</span>" 577msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.8.0pre1</span>"
638 578
639#: gnunet-gtk.glade:73 579#: gnunet-gtk.glade:75
580#, fuzzy
640msgid "" 581msgid ""
641" \n" 582" \n"
642"gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to " 583"gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to "
@@ -653,6 +594,18 @@ msgid ""
653"\n" 594"\n"
654" The GNUnet Team\n" 595" The GNUnet Team\n"
655"\n" 596"\n"
597"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.8.0pre1:</span>\n"
598"\n"
599"This release primarily adds support for the new, simpler namespaces. This "
600"release also includes various eye candy improvements, including some new "
601"context menus (right-click) and support for initiating downloads by double-"
602"clicking on the search result. The chat plugin now indicates graphically "
603"which user is the local user and allows users to leave the room (note that "
604"P2P support for chat is still missing in GNUnet, so you can pretty much only "
605"chat with yourself at this point). Finally, this release fixes problems "
606"with installing and finding of the icon for the main window (for "
607"installations to directories other than /usr).\n"
608"\n"
656"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.8.0pre0:</span>\n" 609"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.8.0pre0:</span>\n"
657"\n" 610"\n"
658"This release adds support for the new search ranking features of 0.8.0pre1 " 611"This release adds support for the new search ranking features of 0.8.0pre1 "
@@ -753,79 +706,126 @@ msgstr ""
753"Bản phát hành này thêm các trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải để mở), mà cho phép " 706"Bản phát hành này thêm các trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải để mở), mà cho phép "
754"sao chép địa chỉ URI của kết quả tìm kiếm, và tải lên bảng nháp.\n" 707"sao chép địa chỉ URI của kết quả tìm kiếm, và tải lên bảng nháp.\n"
755 708
756#: gnunet-gtk.glade:131 709#: gnunet-gtk.glade:137
757msgid "_Welcome" 710msgid "_Welcome"
758msgstr "_Chào mừng" 711msgstr "_Chào mừng"
759 712
760#: gnunet-gtk.glade:181 713#: gnunet-gtk.glade:187
761msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost" 714msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost"
762msgstr "Hãy thử chạy trình nền GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost" 715msgstr "Hãy thử chạy trình nền GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost"
763 716
764#: gnunet-gtk.glade:206 717#: gnunet-gtk.glade:212
765msgid "Start gnunet_d" 718msgid "Start gnunet_d"
766msgstr "Khởi chạy gnunet_d" 719msgstr "Khởi chạy gnunet_d"
767 720
768#: gnunet-gtk.glade:227 721#: gnunet-gtk.glade:233
769msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd" 722msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd"
770msgstr "Dừng trình nền GNUnet gnunetd" 723msgstr "Dừng trình nền GNUnet gnunetd"
771 724
772#: gnunet-gtk.glade:252 725#: gnunet-gtk.glade:258
773msgid "Sto_p gnunetd" 726msgid "Sto_p gnunetd"
774msgstr "Dừn_g chạy gnunetd" 727msgstr "Dừn_g chạy gnunetd"
775 728
776#: gnunet-gtk.glade:310 729#: gnunet-gtk.glade:316
777msgid "<b>GNUnet Daemon Control</b>" 730msgid "<b>GNUnet Daemon Control</b>"
778msgstr "<b>Điều khiển Trình nền GNUnet</b>" 731msgstr "<b>Điều khiển Trình nền GNUnet</b>"
779 732
780#: gnunet-gtk.glade:347 733#: gnunet-gtk.glade:353
781msgid "<b>Running Applications</b>" 734msgid "<b>Running Applications</b>"
782msgstr "<b>Ứng dụng đang chạy</b>" 735msgstr "<b>Ứng dụng đang chạy</b>"
783 736
784#: gnunet-gtk.glade:372 737#: gnunet-gtk.glade:378
785msgid "Run gnunet-setup in wizard mode" 738msgid "Run gnunet-setup in wizard mode"
786msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ trợ lý" 739msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ trợ lý"
787 740
788#: gnunet-gtk.glade:397 741#: gnunet-gtk.glade:403
789msgid "Start the configuration wi_zard" 742msgid "Start the configuration wi_zard"
790msgstr "Khởi chạy t_rợ lý cấu hình" 743msgstr "Khởi chạy t_rợ lý cấu hình"
791 744
792#: gnunet-gtk.glade:421 745#: gnunet-gtk.glade:427
793msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode" 746msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode"
794msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ cấu hình chuẩn" 747msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ cấu hình chuẩn"
795 748
796#: gnunet-gtk.glade:446 749#: gnunet-gtk.glade:452
797msgid "_Advanced configuration" 750msgid "_Advanced configuration"
798msgstr "Cấu hình cấp c_ao" 751msgstr "Cấu hình cấp c_ao"
799 752
800#: gnunet-gtk.glade:471 753#: gnunet-gtk.glade:477
801msgid "<b>GNUnet Daemon Configuration</b>" 754msgid "<b>GNUnet Daemon Configuration</b>"
802msgstr "<b>Cấu hình Trình nền GNUnet</b>" 755msgstr "<b>Cấu hình Trình nền GNUnet</b>"
803 756
804#: gnunet-gtk.glade:493 757#: gnunet-gtk.glade:499
805msgid "_Configuration file used for gnunetd:" 758msgid "_Configuration file used for gnunetd:"
806msgstr "Tập tin _cấu hình dùng cho gnunetd:" 759msgstr "Tập tin _cấu hình dùng cho gnunetd:"
807 760
808#: gnunet-gtk.glade:505 761#: gnunet-gtk.glade:511
809msgid "Select gnunetd configuration File" 762msgid "Select gnunetd configuration File"
810msgstr "Chọn tập tin cấu hình gnunetd" 763msgstr "Chọn tập tin cấu hình gnunetd"
811 764
812#: gnunet-gtk.glade:545 765#: gnunet-gtk.glade:551
813msgid "_General" 766msgid "_General"
814msgstr "Chun_g" 767msgstr "Chun_g"
815 768
816#: gnunet-gtk.glade:603 769#: gnunet-gtk.glade:582 gnunet-gtk.glade:2577 gnunet-gtk.glade:4003
817msgid "<b>Search Overview</b>" 770msgid "_Keyword:"
818msgstr "<b>Toàn cảnh tìm kiếm</b>" 771msgstr "_Từ khóa:"
772
773#: gnunet-gtk.glade:617
774msgid ""
775"Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, "
776"restrict the search to the given namespace)"
777msgstr ""
778"Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp, giới "
779"hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)"
780
781#: gnunet-gtk.glade:618
782msgid "gtk-find"
783msgstr "gtk-find"
784
785#: gnunet-gtk.glade:634 gnunet-gtk.glade:1011
786msgid "with _anonymity"
787msgstr "_giấu tên"
788
789#: gnunet-gtk.glade:648
790msgid ""
791"Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher "
792"values provide more privacy but also less performance."
793msgstr ""
794"Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao "
795"hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất."
796
797#: gnunet-gtk.glade:674
798msgid "Open a GNUnet directory from a file"
799msgstr "Mở một thư mục GNUnet từ một tập tin"
800
801#: gnunet-gtk.glade:699
802msgid "in _namespace"
803msgstr "tro_ng miền tên"
819 804
820#: gnunet-gtk.glade:641 805#: gnunet-gtk.glade:732
806msgid ""
807"This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are "
808"private and not shared with other users in any way. They are supposed to "
809"help each user remember which namespace is worthwile for him."
810msgstr ""
811"Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là riêng, "
812"không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp mỗi "
813"người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ."
814
815#: gnunet-gtk.glade:787
816msgid "S_earch"
817msgstr ""
818
819#: gnunet-gtk.glade:844 gnunet-gtk.glade:4927
820#, fuzzy
821msgid "" 821msgid ""
822"Cancel the selected download (and all sub-downloads) and delete incomplete " 822"Cancel the selected download (and all sub-downloads) and delete incomplete "
823"downloads" 823"download files"
824msgstr "" 824msgstr ""
825"Thôi công việc tải xuống đã chọn (và các việc tải xuống phụ) và xoá các việc " 825"Thôi công việc tải xuống đã chọn (và các việc tải xuống phụ) và xoá các việc "
826"tải về chưa hoàn thành" 826"tải về chưa hoàn thành"
827 827
828#: gnunet-gtk.glade:656 828#: gnunet-gtk.glade:859 gnunet-gtk.glade:4937
829msgid "" 829msgid ""
830"Stop the selected download (and all sub-downloads) and remove them from the " 830"Stop the selected download (and all sub-downloads) and remove them from the "
831"list. This will NOT cause the deletion of files from incomplete downloads." 831"list. This will NOT cause the deletion of files from incomplete downloads."
@@ -834,108 +834,56 @@ msgstr ""
834"khỏi danh sách. Sự kiện này sẽ KHÔNG gây ra xoá tập tin khỏi việc tải về " 834"khỏi danh sách. Sự kiện này sẽ KHÔNG gây ra xoá tập tin khỏi việc tải về "
835"chưa hoàn thành." 835"chưa hoàn thành."
836 836
837#: gnunet-gtk.glade:671 837#: gnunet-gtk.glade:874 gnunet-gtk.glade:4947
838msgid "Clear completed downloads from the list" 838msgid "Clear completed downloads from the list"
839msgstr "Xóa các công việc tải xuống đã hoàn thảnh khỏi danh sách" 839msgstr "Xóa các công việc tải xuống đã hoàn thảnh khỏi danh sách"
840 840
841#: gnunet-gtk.glade:696 gnunet-gtk.glade:976 841#: gnunet-gtk.glade:899 gnunet-gtk.glade:1156 gnunet-gtk.glade:4948
842#: gnunet-gtk.glade:4976
842msgid "_Clean" 843msgid "_Clean"
843msgstr "_Dọn" 844msgstr "_Dọn"
844 845
845#: gnunet-gtk.glade:734 846#: gnunet-gtk.glade:937
846msgid "_Enter URI:" 847msgid "_Enter URI:"
847msgstr "Nhập _URI:" 848msgstr "Nhập _URI:"
848 849
849#: gnunet-gtk.glade:761 850#: gnunet-gtk.glade:963
850msgid "Download the content specified by the URI" 851msgid "Download the content specified by the URI"
851msgstr "Tải xuống nội dung xác định bởi URI" 852msgstr "Tải xuống nội dung xác định bởi URI"
852 853
853#: gnunet-gtk.glade:785 854#: gnunet-gtk.glade:987
854msgid "D_ownload" 855msgid "D_ownload"
855msgstr "Tải _xuống" 856msgstr "Tải _xuống"
856 857
857#: gnunet-gtk.glade:809 gnunet-gtk.glade:1100 858#: gnunet-gtk.glade:1075
858msgid "with _anonymity"
859msgstr "_giấu tên"
860
861#: gnunet-gtk.glade:872
862msgid "<b>Downloads</b>" 859msgid "<b>Downloads</b>"
863msgstr "<b>Tải xuống</b>" 860msgstr "<b>Tải xuống</b>"
864 861
865#: gnunet-gtk.glade:894 862#: gnunet-gtk.glade:1095
866msgid "<b>Publications</b>" 863msgid "<b>Publications</b>"
867msgstr "<b>Bài xuất bản</b>" 864msgstr "<b>Bài xuất bản</b>"
868 865
869#: gnunet-gtk.glade:911 866#: gnunet-gtk.glade:1116 gnunet-gtk.glade:4965
870msgid "Cancel the selected search and remove it from the list"
871msgstr "Thôi tiến trình tìm kiếm đã chọn và gỡ bỏ nó khỏi danh sách"
872
873#: gnunet-gtk.glade:936
874msgid "" 867msgid ""
875"Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the " 868"Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the "
876"list" 869"list"
877msgstr "" 870msgstr ""
878"Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách" 871"Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách"
879 872
880#: gnunet-gtk.glade:951 873#: gnunet-gtk.glade:1131 gnunet-gtk.glade:4975
881msgid "Clear completed uploads from the list" 874msgid "Clear completed uploads from the list"
882msgstr "Xóa các công việc tải lên hoàn thảnh khỏi danh sách" 875msgstr "Xóa các công việc tải lên hoàn thảnh khỏi danh sách"
883 876
884#: gnunet-gtk.glade:1021 877#: gnunet-gtk.glade:1203
885msgid "Stat_us" 878#, fuzzy
886msgstr "Trạng thá_i" 879msgid "Ope_rations"
887 880msgstr "Hướng"
888#: gnunet-gtk.glade:1048 gnunet-gtk.glade:2605 gnunet-gtk.glade:4031
889msgid "_Keyword:"
890msgstr "_Từ khóa:"
891
892#: gnunet-gtk.glade:1083
893msgid ""
894"Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, "
895"restrict the search to the given namespace)"
896msgstr ""
897"Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp, giới "
898"hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)"
899
900#: gnunet-gtk.glade:1084
901msgid "gtk-find"
902msgstr "gtk-find"
903
904#: gnunet-gtk.glade:1114
905msgid ""
906"Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher "
907"values provide more privacy but also less performance."
908msgstr ""
909"Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao "
910"hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất."
911
912#: gnunet-gtk.glade:1140
913msgid "Open a GNUnet directory from a file"
914msgstr "Mở một thư mục GNUnet từ một tập tin"
915
916#: gnunet-gtk.glade:1165
917msgid "in _namespace"
918msgstr "tro_ng miền tên"
919
920#: gnunet-gtk.glade:1198
921msgid ""
922"This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are "
923"private and not shared with other users in any way. They are supposed to "
924"help each user remember which namespace is worthwile for him."
925msgstr ""
926"Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là riêng, "
927"không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp mỗi "
928"người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ."
929
930#: gnunet-gtk.glade:1256
931msgid "Search and _Download"
932msgstr "_Tìm kiếm và Tải về"
933 881
934#: gnunet-gtk.glade:1296 882#: gnunet-gtk.glade:1243
935msgid "Method:" 883msgid "Method:"
936msgstr "Phương pháp:" 884msgstr "Phương pháp:"
937 885
938#: gnunet-gtk.glade:1309 886#: gnunet-gtk.glade:1256
939msgid "" 887msgid ""
940"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " 888"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, "
941"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " 889"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that "
@@ -950,11 +898,11 @@ msgstr ""
950"máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã tải " 898"máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã tải "
951"lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn." 899"lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn."
952 900
953#: gnunet-gtk.glade:1310 901#: gnunet-gtk.glade:1257
954msgid "Inde_x" 902msgid "Inde_x"
955msgstr "Chỉ mụ_c" 903msgstr "Chỉ mụ_c"
956 904
957#: gnunet-gtk.glade:1327 905#: gnunet-gtk.glade:1274
958msgid "" 906msgid ""
959"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " 907"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet "
960"database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " 908"database. Without the proper key (which is not stored in plaintext "
@@ -969,27 +917,27 @@ msgstr ""
969"đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại thậm " 917"đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại thậm "
970"máy rồi phát hiện tập tin nhập thô." 918"máy rồi phát hiện tập tin nhập thô."
971 919
972#: gnunet-gtk.glade:1328 920#: gnunet-gtk.glade:1275
973msgid "I_nsert" 921msgid "I_nsert"
974msgstr "Chè_n" 922msgstr "Chè_n"
975 923
976#: gnunet-gtk.glade:1346 924#: gnunet-gtk.glade:1293
977msgid "Scope:" 925msgid "Scope:"
978msgstr "Khu vực:" 926msgstr "Khu vực:"
979 927
980#: gnunet-gtk.glade:1362 928#: gnunet-gtk.glade:1309
981msgid "_Anonymity:" 929msgid "_Anonymity:"
982msgstr "_Giấu tên:" 930msgstr "_Giấu tên:"
983 931
984#: gnunet-gtk.glade:1376 932#: gnunet-gtk.glade:1323
985msgid "Recursively publish an entire directory tree" 933msgid "Recursively publish an entire directory tree"
986msgstr "Xuất bản đệ quy toàn bộ một cây thư mục" 934msgstr "Xuất bản đệ quy toàn bộ một cây thư mục"
987 935
988#: gnunet-gtk.glade:1377 936#: gnunet-gtk.glade:1324
989msgid "_Recursive (for entire directories)" 937msgid "_Recursive (for entire directories)"
990msgstr "Đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" 938msgstr "Đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
991 939
992#: gnunet-gtk.glade:1395 940#: gnunet-gtk.glade:1342
993msgid "" 941msgid ""
994"Should it be possible to directly find files in the directory? If " 942"Should it be possible to directly find files in the directory? If "
995"unchecked, it will only be possible for the directory itself to be found " 943"unchecked, it will only be possible for the directory itself to be found "
@@ -1000,11 +948,11 @@ msgstr ""
1000"không bật, chỉ có thể tìm thư mục chính nó bằng việc tìm kiếm kiểu từ khoá " 948"không bật, chỉ có thể tìm thư mục chính nó bằng việc tìm kiếm kiểu từ khoá "
1001"bình thường. Tùy chọn này chỉ giúp đỡ khi tải lên thư mục." 949"bình thường. Tùy chọn này chỉ giúp đỡ khi tải lên thư mục."
1002 950
1003#: gnunet-gtk.glade:1421 951#: gnunet-gtk.glade:1368
1004msgid "Add keywords for files in directories" 952msgid "Add keywords for files in directories"
1005msgstr "Thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục" 953msgstr "Thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục"
1006 954
1007#: gnunet-gtk.glade:1449 955#: gnunet-gtk.glade:1396
1008msgid "" 956msgid ""
1009"Share the specified file with the selected options (you will then be " 957"Share the specified file with the selected options (you will then be "
1010"prompted to enter meta-data and keywords)" 958"prompted to enter meta-data and keywords)"
@@ -1012,35 +960,35 @@ msgstr ""
1012"Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã hiệu lực (sẽ hỏi người dùng nhập " 960"Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã hiệu lực (sẽ hỏi người dùng nhập "
1013"siêu dữ liệu và từ khóa)." 961"siêu dữ liệu và từ khóa)."
1014 962
1015#: gnunet-gtk.glade:1469 963#: gnunet-gtk.glade:1416
1016msgid "Pub_lish" 964msgid "Pub_lish"
1017msgstr "_Xuất bản" 965msgstr "_Xuất bản"
1018 966
1019#: gnunet-gtk.glade:1495 967#: gnunet-gtk.glade:1442
1020msgid "_Filename:" 968msgid "_Filename:"
1021msgstr "_Tên tập tin:" 969msgstr "_Tên tập tin:"
1022 970
1023#: gnunet-gtk.glade:1512 971#: gnunet-gtk.glade:1459
1024msgid "_Priority:" 972msgid "_Priority:"
1025msgstr "Ư_u tiên:" 973msgstr "Ư_u tiên:"
1026 974
1027#: gnunet-gtk.glade:1549 975#: gnunet-gtk.glade:1496
1028msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish" 976msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish"
1029msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để xuất bản" 977msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để xuất bản"
1030 978
1031#: gnunet-gtk.glade:1569 979#: gnunet-gtk.glade:1516
1032msgid "_Browse" 980msgid "_Browse"
1033msgstr "_Duyệt" 981msgstr "_Duyệt"
1034 982
1035#: gnunet-gtk.glade:1594 983#: gnunet-gtk.glade:1541
1036msgid "Only publish a single file" 984msgid "Only publish a single file"
1037msgstr "Chỉ xuất bản một tập tin đơn" 985msgstr "Chỉ xuất bản một tập tin đơn"
1038 986
1039#: gnunet-gtk.glade:1595 987#: gnunet-gtk.glade:1542
1040msgid "File onl_y" 988msgid "File onl_y"
1041msgstr "Chỉ tập ti_n" 989msgstr "Chỉ tập ti_n"
1042 990
1043#: gnunet-gtk.glade:1615 991#: gnunet-gtk.glade:1562
1044msgid "" 992msgid ""
1045"Controls if GNUnet should (automatically) extract metadata for files. If " 993"Controls if GNUnet should (automatically) extract metadata for files. If "
1046"unchecked, the default metadata for the upload will only contain the " 994"unchecked, the default metadata for the upload will only contain the "
@@ -1056,11 +1004,11 @@ msgstr ""
1056"riêng, GNU libextractor luôn luôn dùng (bạn có dịp chỉnh sửa trong hộp thoại " 1004"riêng, GNU libextractor luôn luôn dùng (bạn có dịp chỉnh sửa trong hộp thoại "
1057"siêu dữ liệu đã rút)." 1005"siêu dữ liệu đã rút)."
1058 1006
1059#: gnunet-gtk.glade:1641 1007#: gnunet-gtk.glade:1588
1060msgid "Use libextractor for files in directories" 1008msgid "Use libextractor for files in directories"
1061msgstr "Dùng libextractor cho tập tin trong thư mục" 1009msgstr "Dùng libextractor cho tập tin trong thư mục"
1062 1010
1063#: gnunet-gtk.glade:1674 1011#: gnunet-gtk.glade:1621
1064msgid "" 1012msgid ""
1065"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " 1013"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular "
1066"file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " 1014"file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require "
@@ -1072,38 +1020,34 @@ msgstr ""
1072"tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức hữu " 1020"tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức hữu "
1073"hiệu." 1021"hiệu."
1074 1022
1075#: gnunet-gtk.glade:1701 1023#: gnunet-gtk.glade:1648
1076msgid "" 1024msgid ""
1077"How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." 1025"How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)."
1078msgstr "" 1026msgstr ""
1079"Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu trong kho " 1027"Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu trong kho "
1080"dữ liệu cục bộ)." 1028"dữ liệu cục bộ)."
1081 1029
1082#: gnunet-gtk.glade:1736 1030#: gnunet-gtk.glade:1683
1083msgid "_Publication" 1031msgid "_Publication"
1084msgstr "_Xuất bản" 1032msgstr "_Xuất bản"
1085 1033
1086#: gnunet-gtk.glade:1771 1034#: gnunet-gtk.glade:1710
1087msgid "_Directory"
1088msgstr "_Thư mục"
1089
1090#: gnunet-gtk.glade:1790
1091msgid "gtk-new" 1035msgid "gtk-new"
1092msgstr "gtk-new" 1036msgstr "gtk-new"
1093 1037
1094#: gnunet-gtk.glade:1798 gnunet-gtk.glade:1828 1038#: gnunet-gtk.glade:1718 gnunet-gtk.glade:1748
1095msgid "_Namespace" 1039msgid "_Namespace"
1096msgstr "Miề_n tên" 1040msgstr "Miề_n tên"
1097 1041
1098#: gnunet-gtk.glade:1806 gnunet-gtk.glade:1838 1042#: gnunet-gtk.glade:1726 gnunet-gtk.glade:1758
1099msgid "_Collection" 1043msgid "_Collection"
1100msgstr "_Thu thập" 1044msgstr "_Thu thập"
1101 1045
1102#: gnunet-gtk.glade:1818 1046#: gnunet-gtk.glade:1738 gnunet-gtk.glade:4928
1103msgid "gtk-delete" 1047msgid "gtk-delete"
1104msgstr "gtk-delete" 1048msgstr "gtk-delete"
1105 1049
1106#: gnunet-gtk.glade:1827 1050#: gnunet-gtk.glade:1747
1107msgid "" 1051msgid ""
1108"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " 1052"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content "
1109"in the namespace)" 1053"in the namespace)"
@@ -1111,92 +1055,96 @@ msgstr ""
1111"Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong miền " 1055"Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong miền "
1112"tên)" 1056"tên)"
1113 1057
1114#: gnunet-gtk.glade:1837 1058#: gnunet-gtk.glade:1757
1115msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" 1059msgid "end collection (will not delete content already in the collection)"
1116msgstr "dừng thu thập (sẽ không xoá nội dung đã có trong bộ sưu tập)" 1060msgstr "dừng thu thập (sẽ không xoá nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
1117 1061
1118#: gnunet-gtk.glade:1922 1062#: gnunet-gtk.glade:1842
1119msgid "<b>Available content</b>" 1063msgid "<b>Available content</b>"
1120msgstr "<b>Nội dung có</b>" 1064msgstr "<b>Nội dung có</b>"
1121 1065
1122#: gnunet-gtk.glade:1934 1066#: gnunet-gtk.glade:1854
1123msgid "Should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" 1067msgid "Should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?"
1124msgstr "" 1068msgstr ""
1125"GNUnet có nên theo dõi nội dung sẵn sàng (để xuất bản trong miền tên) không?" 1069"GNUnet có nên theo dõi nội dung sẵn sàng (để xuất bản trong miền tên) không?"
1126 1070
1127#: gnunet-gtk.glade:1960 1071#: gnunet-gtk.glade:1880
1128msgid "Track available content" 1072msgid "Track available content"
1129msgstr "Theo nội dung có" 1073msgstr "Theo nội dung có"
1130 1074
1131#: gnunet-gtk.glade:1984 1075#: gnunet-gtk.glade:1904
1132msgid "Delete the tracked available content shown below" 1076msgid "Delete the tracked available content shown below"
1133msgstr "Xoá nội dung có sẵn đã theo dõi được hiển thị dưới đây" 1077msgstr "Xoá nội dung có sẵn đã theo dõi được hiển thị dưới đây"
1134 1078
1135#: gnunet-gtk.glade:2023 1079#: gnunet-gtk.glade:1943
1136msgid "Ad_vanced" 1080msgid "Ad_vanced"
1137msgstr "Cấp ca_o" 1081msgstr "Cấp ca_o"
1138 1082
1139#: gnunet-gtk.glade:2058 1083#: gnunet-gtk.glade:1978
1140msgid "File s_haring" 1084msgid "File s_haring"
1141msgstr "C_hia sẻ tập tin" 1085msgstr "C_hia sẻ tập tin"
1142 1086
1143#: gnunet-gtk.glade:2134 1087#: gnunet-gtk.glade:2055
1144msgid "_Join room" 1088msgid "_Join room"
1145msgstr "_Vào phòng" 1089msgstr "_Vào phòng"
1146 1090
1147#: gnunet-gtk.glade:2183 1091#: gnunet-gtk.glade:2104
1148msgid "_Moniker" 1092msgid "_Moniker"
1149msgstr "Tê_n hiệu" 1093msgstr "Tê_n hiệu"
1150 1094
1151#: gnunet-gtk.glade:2195 1095#: gnunet-gtk.glade:2116
1152msgid "_Room Name" 1096msgid "_Room Name"
1153msgstr "Tên _phòng" 1097msgstr "Tên _phòng"
1154 1098
1155#: gnunet-gtk.glade:2225 1099#: gnunet-gtk.glade:2146
1156msgid "Cha_t" 1100msgid "Cha_t"
1157msgstr "Chá_t" 1101msgstr "Chá_t"
1158 1102
1159#: gnunet-gtk.glade:2277 1103#: gnunet-gtk.glade:2198
1160msgid "_Statistics" 1104msgid "_Statistics"
1161msgstr "_Thống kê" 1105msgstr "_Thống kê"
1162 1106
1163#: gnunet-gtk.glade:2337 1107#: gnunet-gtk.glade:2258
1164msgid "_Peers" 1108msgid "_Peers"
1165msgstr "Đồn_g đẳng" 1109msgstr "Đồn_g đẳng"
1166 1110
1167#: gnunet-gtk.glade:2425 gnunet-gtk.glade:2430 1111#: gnunet-gtk.glade:2309
1112msgid "_Logs"
1113msgstr ""
1114
1115#: gnunet-gtk.glade:2397 gnunet-gtk.glade:2402
1168msgid "Edit File Information" 1116msgid "Edit File Information"
1169msgstr "Sửa thông tin tập tin" 1117msgstr "Sửa thông tin tập tin"
1170 1118
1171#: gnunet-gtk.glade:2431 1119#: gnunet-gtk.glade:2403
1172msgid "This dialog is used to edit information about shared files." 1120msgid "This dialog is used to edit information about shared files."
1173msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." 1121msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
1174 1122
1175#: gnunet-gtk.glade:2442 1123#: gnunet-gtk.glade:2414
1176msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." 1124msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
1177msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và từ khóa cho nội dung." 1125msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và từ khóa cho nội dung."
1178 1126
1179#: gnunet-gtk.glade:2458 gnunet-gtk.glade:3823 gnunet-gtk.glade:4480 1127#: gnunet-gtk.glade:2430 gnunet-gtk.glade:3795 gnunet-gtk.glade:4372
1180msgid "_Type:" 1128msgid "_Type:"
1181msgstr "_Kiểu :" 1129msgstr "_Kiểu :"
1182 1130
1183#: gnunet-gtk.glade:2473 gnunet-gtk.glade:4495 1131#: gnunet-gtk.glade:2445 gnunet-gtk.glade:4387
1184msgid "Type of the metadata that will be added" 1132msgid "Type of the metadata that will be added"
1185msgstr "Kiểu siêu dữ liệu cần thêm" 1133msgstr "Kiểu siêu dữ liệu cần thêm"
1186 1134
1187#: gnunet-gtk.glade:2486 gnunet-gtk.glade:3844 gnunet-gtk.glade:4508 1135#: gnunet-gtk.glade:2458 gnunet-gtk.glade:3816 gnunet-gtk.glade:4400
1188msgid "_Value:" 1136msgid "_Value:"
1189msgstr "_Giá trị:" 1137msgstr "_Giá trị:"
1190 1138
1191#: gnunet-gtk.glade:2501 gnunet-gtk.glade:4523 1139#: gnunet-gtk.glade:2473 gnunet-gtk.glade:4415
1192msgid "Enter metadata about the upload" 1140msgid "Enter metadata about the upload"
1193msgstr "Nhập siêu dữ liệu về việc tải lên" 1141msgstr "Nhập siêu dữ liệu về việc tải lên"
1194 1142
1195#: gnunet-gtk.glade:2503 1143#: gnunet-gtk.glade:2475
1196msgid "Value Entry" 1144msgid "Value Entry"
1197msgstr "Nhập giá trị" 1145msgstr "Nhập giá trị"
1198 1146
1199#: gnunet-gtk.glade:2504 1147#: gnunet-gtk.glade:2476
1200msgid "" 1148msgid ""
1201"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" 1149"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n"
1202"Press ENTER to add the data." 1150"Press ENTER to add the data."
@@ -1204,37 +1152,37 @@ msgstr ""
1204"Xin hãy nhập vào đây giá trị cho siêu dữ liệu của kiểu chi ra.\n" 1152"Xin hãy nhập vào đây giá trị cho siêu dữ liệu của kiểu chi ra.\n"
1205"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." 1153"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
1206 1154
1207#: gnunet-gtk.glade:2520 1155#: gnunet-gtk.glade:2492
1208msgid "" 1156msgid ""
1209"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." 1157"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
1210msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." 1158msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên."
1211 1159
1212#: gnunet-gtk.glade:2538 1160#: gnunet-gtk.glade:2510
1213msgid "" 1161msgid ""
1214"Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded " 1162"Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded "
1215"file." 1163"file."
1216msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." 1164msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên."
1217 1165
1218#: gnunet-gtk.glade:2574 gnunet-gtk.glade:2690 1166#: gnunet-gtk.glade:2546 gnunet-gtk.glade:2662
1219msgid "Select entries and use the button to delete keywords." 1167msgid "Select entries and use the button to delete keywords."
1220msgstr "Chọn các mục và dùng cái nút để xóa từ khóa." 1168msgstr "Chọn các mục và dùng cái nút để xóa từ khóa."
1221 1169
1222#: gnunet-gtk.glade:2586 gnunet-gtk.glade:4581 1170#: gnunet-gtk.glade:2558 gnunet-gtk.glade:2826 gnunet-gtk.glade:4473
1223msgid "<b>Meta-data</b>" 1171msgid "<b>Meta-data</b>"
1224msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>" 1172msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>"
1225 1173
1226#: gnunet-gtk.glade:2619 gnunet-gtk.glade:4295 gnunet-gtk.glade:4360 1174#: gnunet-gtk.glade:2591 gnunet-gtk.glade:4221 gnunet-gtk.glade:4286
1227msgid "Enter keywords" 1175msgid "Enter keywords"
1228msgstr "Nhập từ khóa" 1176msgstr "Nhập từ khóa"
1229 1177
1230#: gnunet-gtk.glade:2633 1178#: gnunet-gtk.glade:2605
1231msgid "" 1179msgid ""
1232"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " 1180"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or "
1233"directory will be found." 1181"directory will be found."
1234msgstr "" 1182msgstr ""
1235"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập tin." 1183"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập tin."
1236 1184
1237#: gnunet-gtk.glade:2651 1185#: gnunet-gtk.glade:2623
1238msgid "" 1186msgid ""
1239"Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file " 1187"Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file "
1240"or directory will be found." 1188"or directory will be found."
@@ -1242,53 +1190,53 @@ msgstr ""
1242"Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập " 1190"Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập "
1243"tin." 1191"tin."
1244 1192
1245#: gnunet-gtk.glade:2677 1193#: gnunet-gtk.glade:2649
1246msgid "Lists all of the keywords that will be used." 1194msgid "Lists all of the keywords that will be used."
1247msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." 1195msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng."
1248 1196
1249#: gnunet-gtk.glade:2702 gnunet-gtk.glade:4123 1197#: gnunet-gtk.glade:2674 gnunet-gtk.glade:4095
1250msgid "<b>Keywords</b>" 1198msgid "<b>Keywords</b>"
1251msgstr "<b>Từ khóa</b>" 1199msgstr "<b>Từ khóa</b>"
1252 1200
1253#: gnunet-gtk.glade:2721 1201#: gnunet-gtk.glade:2693
1254msgid "_Preview:" 1202msgid "_Preview:"
1255msgstr "_Xem thử :" 1203msgstr "_Xem thử :"
1256 1204
1257#: gnunet-gtk.glade:2757 1205#: gnunet-gtk.glade:2729
1258msgid "Select Preview" 1206msgid "Select Preview"
1259msgstr "Chọn ô xem thử" 1207msgstr "Chọn ô xem thử"
1260 1208
1261#: gnunet-gtk.glade:2781 gnunet-gtk.glade:4417 1209#: gnunet-gtk.glade:2753 gnunet-gtk.glade:4309
1262msgid "Cancel the publication." 1210msgid "Cancel the publication."
1263msgstr "Thôi xuất bản." 1211msgstr "Thôi xuất bản."
1264 1212
1265#: gnunet-gtk.glade:2786 1213#: gnunet-gtk.glade:2758
1266msgid "metaDataDialogCancelButton" 1214msgid "metaDataDialogCancelButton"
1267msgstr "metaDataDialogCancelButton" 1215msgstr "metaDataDialogCancelButton"
1268 1216
1269#: gnunet-gtk.glade:2787 1217#: gnunet-gtk.glade:2759
1270msgid "Abort the upload operation." 1218msgid "Abort the upload operation."
1271msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên." 1219msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên."
1272 1220
1273#: gnunet-gtk.glade:2796 gnunet-gtk.glade:4429 1221#: gnunet-gtk.glade:2768 gnunet-gtk.glade:4321
1274msgid "" 1222msgid ""
1275"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the " 1223"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the "
1276"publication." 1224"publication."
1277msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản." 1225msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản."
1278 1226
1279#: gnunet-gtk.glade:2817 1227#: gnunet-gtk.glade:2789
1280msgid "Metadata for the selected search result" 1228msgid "Metadata for the selected search result"
1281msgstr "Siêu dữ liệu về kết quả tìm kiếm được chọn" 1229msgstr "Siêu dữ liệu về kết quả tìm kiếm được chọn"
1282 1230
1283#: gnunet-gtk.glade:2818 1231#: gnunet-gtk.glade:2791
1284msgid "File Information" 1232msgid "File Information"
1285msgstr "Thông tin tập tin" 1233msgstr "Thông tin tập tin"
1286 1234
1287#: gnunet-gtk.glade:2889 1235#: gnunet-gtk.glade:2865
1288msgid "Search Results" 1236msgid "Search Results"
1289msgstr "Kết quả tìm kiếm" 1237msgstr "Kết quả tìm kiếm"
1290 1238
1291#: gnunet-gtk.glade:2915 1239#: gnunet-gtk.glade:2891
1292msgid "" 1240msgid ""
1293"List of search results. Directories must first be downloaded before their " 1241"List of search results. Directories must first be downloaded before their "
1294"contents will be displayed." 1242"contents will be displayed."
@@ -1296,34 +1244,34 @@ msgstr ""
1296"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " 1244"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị "
1297"nội dung của chúng." 1245"nội dung của chúng."
1298 1246
1299#: gnunet-gtk.glade:2927 1247#: gnunet-gtk.glade:2904
1300msgid "Standard view" 1248msgid "Standard view"
1301msgstr "Ô xem chuẩn" 1249msgstr "Ô xem chuẩn"
1302 1250
1303#: gnunet-gtk.glade:2944 1251#: gnunet-gtk.glade:2921
1304msgid "Download selected files." 1252msgid "Download selected files."
1305msgstr "Tải về các tập tin được chọn." 1253msgstr "Tải về các tập tin được chọn."
1306 1254
1307#: gnunet-gtk.glade:2970 1255#: gnunet-gtk.glade:2947
1308msgid "Down_load" 1256msgid "Down_load"
1309msgstr "Tải _về" 1257msgstr "Tải _về"
1310 1258
1311#: gnunet-gtk.glade:2993 1259#: gnunet-gtk.glade:2970
1312msgid "" 1260msgid ""
1313"If the selected file is a directory, immediately try to download all files " 1261"If the selected file is a directory, immediately try to download all files "
1314"in the directory as well." 1262"in the directory as well."
1315msgstr "" 1263msgstr ""
1316"Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư mục." 1264"Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư mục."
1317 1265
1318#: gnunet-gtk.glade:2994 1266#: gnunet-gtk.glade:2971
1319msgid "r_ecursively" 1267msgid "r_ecursively"
1320msgstr "đệ _quy" 1268msgstr "đệ _quy"
1321 1269
1322#: gnunet-gtk.glade:3010 1270#: gnunet-gtk.glade:2987
1323msgid "with anon_ymity" 1271msgid "with anon_ymity"
1324msgstr "_giấu tên" 1272msgstr "_giấu tên"
1325 1273
1326#: gnunet-gtk.glade:3024 1274#: gnunet-gtk.glade:3001
1327msgid "" 1275msgid ""
1328"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " 1276"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
1329"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " 1277"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for "
@@ -1333,89 +1281,86 @@ msgstr ""
1333"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " 1281"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng "
1334"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." 1282"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
1335 1283
1336#: gnunet-gtk.glade:3045 1284#: gnunet-gtk.glade:3022
1337msgid "Pause the search" 1285msgid "Pause the search"
1338msgstr "Tạm dừng tìm kiếm" 1286msgstr "Tạm dừng tìm kiếm"
1339 1287
1340#: gnunet-gtk.glade:3046 1288#: gnunet-gtk.glade:3023
1341msgid "gtk-media-pause" 1289msgid "gtk-media-pause"
1342msgstr "gtk-media-pause" 1290msgstr "gtk-media-pause"
1343 1291
1344#: gnunet-gtk.glade:3065 1292#: gnunet-gtk.glade:3042
1345msgid "Resume the search" 1293msgid "Resume the search"
1346msgstr "Tiếp tục lại tìm kiếm" 1294msgstr "Tiếp tục lại tìm kiếm"
1347 1295
1348#: gnunet-gtk.glade:3083 1296#: gnunet-gtk.glade:3060
1349msgid "_Resume" 1297msgid "_Resume"
1350msgstr "Tiế_p tục" 1298msgstr "Tiế_p tục"
1351 1299
1352#: gnunet-gtk.glade:3106 1300#: gnunet-gtk.glade:3084
1353msgid "Abort the search, but keep search tab open"
1354msgstr "Hủy bỏ tìm kiếm, nhưng thẻ tìm kiếm còn mở"
1355
1356#: gnunet-gtk.glade:3125
1357msgid "Close search tab (also aborts search)" 1301msgid "Close search tab (also aborts search)"
1358msgstr "Đóng thẻ tìm kiếm (cũng hủy bỏ tìm kiếm)" 1302msgstr "Đóng thẻ tìm kiếm (cũng hủy bỏ tìm kiếm)"
1359 1303
1360#: gnunet-gtk.glade:3156 1304#: gnunet-gtk.glade:3115
1361msgid "Namespace Contents" 1305msgid "Namespace Contents"
1362msgstr "Nội dung miền tên" 1306msgstr "Nội dung miền tên"
1363 1307
1364#: gnunet-gtk.glade:3171 1308#: gnunet-gtk.glade:3130
1365msgid "" 1309msgid ""
1366"List of the files and directories that have been added to this namespace so " 1310"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
1367"far." 1311"far."
1368msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này." 1312msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này."
1369 1313
1370#: gnunet-gtk.glade:3186 1314#: gnunet-gtk.glade:3145
1371msgid "Add content to the namespace" 1315msgid "Add content to the namespace"
1372msgstr "Thêm nội dung vào miền tên" 1316msgstr "Thêm nội dung vào miền tên"
1373 1317
1374#: gnunet-gtk.glade:3200 1318#: gnunet-gtk.glade:3159
1375msgid "Publish an update to the selected updatable content." 1319msgid "Publish an update to the selected updatable content."
1376msgstr "Xuất bản cập nhật nội dung có thể cập nhật đã chọn." 1320msgstr "Xuất bản cập nhật nội dung có thể cập nhật đã chọn."
1377 1321
1378#: gnunet-gtk.glade:3225 1322#: gnunet-gtk.glade:3184
1379msgid "U_pdate" 1323msgid "U_pdate"
1380msgstr "Cậ_p nhật" 1324msgstr "Cậ_p nhật"
1381 1325
1382#: gnunet-gtk.glade:3253 1326#: gnunet-gtk.glade:3212
1383msgid "Chat" 1327msgid "Chat"
1384msgstr "Chát" 1328msgstr "Chát"
1385 1329
1386#: gnunet-gtk.glade:3272 1330#: gnunet-gtk.glade:3231
1387msgid "The current conversation in this chat room" 1331msgid "The current conversation in this chat room"
1388msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng trò chuyện này" 1332msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng trò chuyện này"
1389 1333
1390#: gnunet-gtk.glade:3300 1334#: gnunet-gtk.glade:3261
1391msgid "Broadcast the message to all participants in the current chat room" 1335msgid "Broadcast the message to all participants in the current chat room"
1392msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng trò chuyện hiện tại." 1336msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng trò chuyện hiện tại."
1393 1337
1394#: gnunet-gtk.glade:3326 1338#: gnunet-gtk.glade:3287
1395msgid "Sen_d" 1339#, fuzzy
1340msgid "Send"
1396msgstr "_Gửi" 1341msgstr "_Gửi"
1397 1342
1398#: gnunet-gtk.glade:3384 1343#: gnunet-gtk.glade:3356
1399msgid "The gnunet-gtk about dialog" 1344msgid "The gnunet-gtk about dialog"
1400msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" 1345msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk"
1401 1346
1402#: gnunet-gtk.glade:3386 1347#: gnunet-gtk.glade:3358
1403msgid "About gnunet-gtk" 1348msgid "About gnunet-gtk"
1404msgstr "Giới thiệu gnunet-gtk" 1349msgstr "Giới thiệu gnunet-gtk"
1405 1350
1406#: gnunet-gtk.glade:3392 1351#: gnunet-gtk.glade:3364
1407msgid "(C) 2001-2008 Christian Grothoff (and other contributing authors)" 1352msgid "(C) 2001-2008 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
1408msgstr "© năm 2001-2008 của Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" 1353msgstr "© năm 2001-2008 của Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
1409 1354
1410#: gnunet-gtk.glade:3393 1355#: gnunet-gtk.glade:3365
1411msgid "https://gnunet.org/" 1356msgid "https://gnunet.org/"
1412msgstr "https://gnunet.org/" 1357msgstr "https://gnunet.org/"
1413 1358
1414#: gnunet-gtk.glade:3395 1359#: gnunet-gtk.glade:3367
1415msgid "GNUnet Website" 1360msgid "GNUnet Website"
1416msgstr "Trang WWW của GNUnet" 1361msgstr "Trang WWW của GNUnet"
1417 1362
1418#: gnunet-gtk.glade:3396 1363#: gnunet-gtk.glade:3368
1419msgid "" 1364msgid ""
1420" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" 1365" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n"
1421" Version 2, June 1991\n" 1366" Version 2, June 1991\n"
@@ -2134,7 +2079,7 @@ msgstr ""
2134"này, thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản quyền phát minh, miễn " 2079"này, thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản quyền phát minh, miễn "
2135"là thông báo này được bảo tồn.\n" 2080"là thông báo này được bảo tồn.\n"
2136 2081
2137#: gnunet-gtk.glade:3709 2082#: gnunet-gtk.glade:3681
2138msgid "" 2083msgid ""
2139"Di Ma\n" 2084"Di Ma\n"
2140"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" 2085"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n"
@@ -2164,55 +2109,55 @@ msgstr ""
2164"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 2109"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
2165"Daniel Nylander <po@danielnylander.se>\n" 2110"Daniel Nylander <po@danielnylander.se>\n"
2166 2111
2167#: gnunet-gtk.glade:3742 2112#: gnunet-gtk.glade:3714
2168msgid "Publish a file to GNUnet" 2113msgid "Publish a file to GNUnet"
2169msgstr "Xuất bản một tập tin qua GNUnet" 2114msgstr "Xuất bản một tập tin qua GNUnet"
2170 2115
2171#: gnunet-gtk.glade:3762 2116#: gnunet-gtk.glade:3734
2172msgid "Cancel selecting file to publish." 2117msgid "Cancel selecting file to publish."
2173msgstr "Thôi chọn tập tin để xuất bản." 2118msgstr "Thôi chọn tập tin để xuất bản."
2174 2119
2175#: gnunet-gtk.glade:3773 2120#: gnunet-gtk.glade:3745
2176msgid "Select this file (or directory) for the publication." 2121msgid "Select this file (or directory) for the publication."
2177msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để xuất bản." 2122msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để xuất bản."
2178 2123
2179#: gnunet-gtk.glade:3793 2124#: gnunet-gtk.glade:3765
2180msgid "Create Namespace" 2125msgid "Create Namespace"
2181msgstr "Tạo miền tên" 2126msgstr "Tạo miền tên"
2182 2127
2183#: gnunet-gtk.glade:3805 2128#: gnunet-gtk.glade:3777
2184msgid "Please provide information about the namespace:" 2129msgid "Please provide information about the namespace:"
2185msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về miền tên:" 2130msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về miền tên:"
2186 2131
2187#: gnunet-gtk.glade:3834 2132#: gnunet-gtk.glade:3806
2188msgid "Type of the metadata to be added" 2133msgid "Type of the metadata to be added"
2189msgstr "Kiểu siêu dữ liệu cần thêm" 2134msgstr "Kiểu siêu dữ liệu cần thêm"
2190 2135
2191#: gnunet-gtk.glade:3859 2136#: gnunet-gtk.glade:3831
2192msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" 2137msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
2193msgstr "Nhập siêu dữ liệu (mô tả) cho miền tên này" 2138msgstr "Nhập siêu dữ liệu (mô tả) cho miền tên này"
2194 2139
2195#: gnunet-gtk.glade:3873 2140#: gnunet-gtk.glade:3845
2196msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace" 2141msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace"
2197msgstr "Thêm mục siêu dữ liệu đưa ra vào siêu dữ liệu về miền tên này." 2142msgstr "Thêm mục siêu dữ liệu đưa ra vào siêu dữ liệu về miền tên này."
2198 2143
2199#: gnunet-gtk.glade:3891 2144#: gnunet-gtk.glade:3863
2200msgid "Remove the selected metadata entry from the metadata for this namespace" 2145msgid "Remove the selected metadata entry from the metadata for this namespace"
2201msgstr "Gỡ bỏ mục siêu dữ liệu đưa ra khỏi siêu dữ liệu về miền tên này." 2146msgstr "Gỡ bỏ mục siêu dữ liệu đưa ra khỏi siêu dữ liệu về miền tên này."
2202 2147
2203#: gnunet-gtk.glade:3928 2148#: gnunet-gtk.glade:3900
2204msgid "Metadata describing the namespace (used in advertisements)" 2149msgid "Metadata describing the namespace (used in advertisements)"
2205msgstr "Siêu dữ liệu mô tả miền tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo)." 2150msgstr "Siêu dữ liệu mô tả miền tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo)."
2206 2151
2207#: gnunet-gtk.glade:3939 2152#: gnunet-gtk.glade:3911
2208msgid "<b>Metadata</b>" 2153msgid "<b>Metadata</b>"
2209msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>" 2154msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>"
2210 2155
2211#: gnunet-gtk.glade:3958 2156#: gnunet-gtk.glade:3930
2212msgid "_Root:" 2157msgid "_Root:"
2213msgstr "_Gốc:" 2158msgstr "_Gốc:"
2214 2159
2215#: gnunet-gtk.glade:3971 2160#: gnunet-gtk.glade:3943
2216msgid "" 2161msgid ""
2217"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " 2162"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be "
2218"advertised to other users. Typically it contains a directory with the " 2163"advertised to other users. Typically it contains a directory with the "
@@ -2223,17 +2168,17 @@ msgstr ""
2223"các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền tên. " 2168"các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền tên. "
2224"Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc." 2169"Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc."
2225 2170
2226#: gnunet-gtk.glade:3992 2171#: gnunet-gtk.glade:3964
2227msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" 2172msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
2228msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):" 2173msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):"
2229 2174
2230#: gnunet-gtk.glade:4045 2175#: gnunet-gtk.glade:4017
2231msgid "" 2176msgid ""
2232"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " 2177"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
2233"published." 2178"published."
2234msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." 2179msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản."
2235 2180
2236#: gnunet-gtk.glade:4058 2181#: gnunet-gtk.glade:4030
2237msgid "" 2182msgid ""
2238"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " 2183"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
2239"the namespace will be published" 2184"the namespace will be published"
@@ -2241,7 +2186,7 @@ msgstr ""
2241"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên " 2186"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên "
2242"này sẽ được xuất bản." 2187"này sẽ được xuất bản."
2243 2188
2244#: gnunet-gtk.glade:4076 2189#: gnunet-gtk.glade:4048
2245msgid "" 2190msgid ""
2246"Remove the selected keyword from the list of keywords under which " 2191"Remove the selected keyword from the list of keywords under which "
2247"advertisements for the namespace will be published" 2192"advertisements for the namespace will be published"
@@ -2249,139 +2194,223 @@ msgstr ""
2249"Gỡ bỏ từ khóa đã chọn khỏi danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên " 2194"Gỡ bỏ từ khóa đã chọn khỏi danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên "
2250"này sẽ được xuất bản." 2195"này sẽ được xuất bản."
2251 2196
2252#: gnunet-gtk.glade:4112 gnunet-gtk.glade:4570 2197#: gnunet-gtk.glade:4084 gnunet-gtk.glade:4462
2253msgid "Select entries and use the button to delete keywords" 2198msgid "Select entries and use the button to delete keywords"
2254msgstr "Chọn các mục và dùng cái nút để xoá từ khoá." 2199msgstr "Chọn các mục và dùng cái nút để xoá từ khoá."
2255 2200
2256#: gnunet-gtk.glade:4144 2201#: gnunet-gtk.glade:4116
2257msgid "Cancel namespace creation" 2202msgid "Cancel namespace creation"
2258msgstr "Thôi tiến trình tạo miền tên" 2203msgstr "Thôi tiến trình tạo miền tên"
2259 2204
2260#: gnunet-gtk.glade:4155 2205#: gnunet-gtk.glade:4127
2261msgid "" 2206msgid ""
2262"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " 2207"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
2263"advertisements." 2208"advertisements."
2264msgstr "" 2209msgstr ""
2265"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng cáo." 2210"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng cáo."
2266 2211
2267#: gnunet-gtk.glade:4178 2212#: gnunet-gtk.glade:4150
2268msgid "Close the selected search" 2213msgid "Close the selected search"
2269msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" 2214msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
2270 2215
2271#: gnunet-gtk.glade:4179 2216#: gnunet-gtk.glade:4151
2272msgid "_Close" 2217msgid "_Close"
2273msgstr "Đón_g" 2218msgstr "Đón_g"
2274 2219
2275#: gnunet-gtk.glade:4207 2220#: gnunet-gtk.glade:4177
2276msgid "Messages"
2277msgstr "Tin nhắn"
2278
2279#: gnunet-gtk.glade:4251
2280msgid "Add File to Namespace" 2221msgid "Add File to Namespace"
2281msgstr "Thêm tập tin vào miền tên" 2222msgstr "Thêm tập tin vào miền tên"
2282 2223
2283#: gnunet-gtk.glade:4265 2224#: gnunet-gtk.glade:4191
2284msgid "" 2225msgid ""
2285"Please provide an identifier for the content and select the update policy." 2226"Please provide an identifier for the content and select the update policy."
2286msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật." 2227msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật."
2287 2228
2288#: gnunet-gtk.glade:4281 2229#: gnunet-gtk.glade:4207
2289msgid "_Identifier:" 2230msgid "_Identifier:"
2290msgstr "Bộ nhận d_iện:" 2231msgstr "Bộ nhận d_iện:"
2291 2232
2292#: gnunet-gtk.glade:4307 gnunet-gtk.glade:4600 gnunet-gtk.glade:4760 2233#: gnunet-gtk.glade:4233 gnunet-gtk.glade:4492 gnunet-gtk.glade:4612
2293msgid "Anonymit_y:" 2234msgid "Anonymit_y:"
2294msgstr "_Giấu tên:" 2235msgstr "_Giấu tên:"
2295 2236
2296#: gnunet-gtk.glade:4346 gnunet-gtk.glade:4798 2237#: gnunet-gtk.glade:4272 gnunet-gtk.glade:4650
2297msgid "_Next Identifier:" 2238msgid "_Next Identifier:"
2298msgstr "Bộ _nhận diện kế:" 2239msgstr "Bộ _nhận diện kế:"
2299 2240
2300#: gnunet-gtk.glade:4372 gnunet-gtk.glade:4636 gnunet-gtk.glade:4821 2241#: gnunet-gtk.glade:4342
2301msgid "_Update Interval:"
2302msgstr "Kh_oảng cập nhật:"
2303
2304#: gnunet-gtk.glade:4384 gnunet-gtk.glade:4647 gnunet-gtk.glade:4833
2305msgid ""
2306"--no update--\n"
2307"--sporadic update--\n"
2308"1 day\n"
2309"2 days\n"
2310"1 week\n"
2311"1 month\n"
2312"1 year\n"
2313msgstr ""
2314"—không cập nhật—\n"
2315"—cập nhật rải rác—\n"
2316"1 ngày\n"
2317"2 ngày\n"
2318"1 tuần\n"
2319"1 tháng\n"
2320"1 năm\n"
2321
2322#: gnunet-gtk.glade:4450
2323msgid "Edit Collection Information" 2242msgid "Edit Collection Information"
2324msgstr "Sửa thông tin thu thập" 2243msgstr "Sửa thông tin thu thập"
2325 2244
2326#: gnunet-gtk.glade:4463 2245#: gnunet-gtk.glade:4355
2327msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection:" 2246msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection:"
2328msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập:" 2247msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập:"
2329 2248
2330#: gnunet-gtk.glade:4535 2249#: gnunet-gtk.glade:4427
2331msgid "" 2250msgid ""
2332"Add the given description to the meta-data describing the published file" 2251"Add the given description to the meta-data describing the published file"
2333msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản" 2252msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản"
2334 2253
2335#: gnunet-gtk.glade:4679 2254#: gnunet-gtk.glade:4530
2336msgid "Cancel the publication" 2255msgid "Cancel the publication"
2337msgstr "Thôi tiến trình xuất bản" 2256msgstr "Thôi tiến trình xuất bản"
2338 2257
2339#: gnunet-gtk.glade:4691 2258#: gnunet-gtk.glade:4542
2340msgid "" 2259msgid ""
2341"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the publication" 2260"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the publication"
2342msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản" 2261msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản"
2343 2262
2344#: gnunet-gtk.glade:4712 2263#: gnunet-gtk.glade:4564
2345msgid "Update File in Namespace" 2264msgid "Update File in Namespace"
2346msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên" 2265msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên"
2347 2266
2348#: gnunet-gtk.glade:4725 2267#: gnunet-gtk.glade:4577
2349msgid "" 2268msgid ""
2350"Please provide information about the update to the content in the namespace." 2269"Please provide information about the update to the content in the namespace."
2351msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên." 2270msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên."
2352 2271
2353#: gnunet-gtk.glade:4739 2272#: gnunet-gtk.glade:4591
2354msgid "Identifier:" 2273msgid "Identifier:"
2355msgstr "Bộ nhận diện:" 2274msgstr "Bộ nhận diện:"
2356 2275
2357#: gnunet-gtk.glade:4750 2276#: gnunet-gtk.glade:4602
2358msgid "BUG: SET ME!" 2277msgid "BUG: SET ME!"
2359msgstr "LỖI: ĐẶT TÔI !" 2278msgstr "LỖI: ĐẶT TÔI !"
2360 2279
2361#: gnunet-gtk.glade:4902 2280#: gnunet-gtk.glade:4720
2362msgid "Select GNUnet directory file to open" 2281msgid "Select GNUnet directory file to open"
2363msgstr "Chọn tập tin thư mục GNUnet cần mở" 2282msgstr "Chọn tập tin thư mục GNUnet cần mở"
2364 2283
2365#: gnunet-gtk.glade:4952 2284#: gnunet-gtk.glade:4770
2366msgid "Stop and close gnunet-gtk." 2285msgid "Stop and close gnunet-gtk."
2367msgstr "Dừng và đóng gnunet-gtk." 2286msgstr "Dừng và đóng gnunet-gtk."
2368 2287
2369#: gnunet-gtk.glade:4953 2288#: gnunet-gtk.glade:4771
2370msgid "_Quit" 2289msgid "_Quit"
2371msgstr "T_hoát" 2290msgstr "T_hoát"
2372 2291
2373#: gnunet-gtk.glade:4968 2292#: gnunet-gtk.glade:4786
2374msgid "Search Tab Label with Close Button" 2293msgid "Search Tab Label with Close Button"
2375msgstr "Nhãn thẻ Tìm kiếm với nút Đóng" 2294msgstr "Nhãn thẻ Tìm kiếm với nút Đóng"
2376 2295
2377#: gnunet-gtk.glade:4976 2296#: gnunet-gtk.glade:4794 gnunet-gtk.glade:4888
2378msgid "FIXME" 2297msgid "FIXME"
2379msgstr "SỬA ĐI" 2298msgstr "SỬA ĐI"
2380 2299
2381#: gnunet-gtk.glade:4989 2300#: gnunet-gtk.glade:4807
2382msgid "Stop the search and close the tab" 2301msgid "Stop the search and close the tab"
2383msgstr "Dừng tìm kiếm và đóng thẻ" 2302msgstr "Dừng tìm kiếm và đóng thẻ"
2384 2303
2385#: gnunet-gtk.glade:5013 2304#: gnunet-gtk.glade:4831
2386msgid "Select filename under which the search results should be saved" 2305msgid "Select filename under which the search results should be saved"
2387msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm" 2306msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm"
2307
2308#: gnunet-gtk.glade:4880
2309#, fuzzy
2310msgid "Chat Tab Label with Close Button"
2311msgstr "Nhãn thẻ Tìm kiếm với nút Đóng"
2312
2313#: gnunet-gtk.glade:4901
2314#, fuzzy
2315msgid "Leave the chat room and close the tab"
2316msgstr "Dừng tìm kiếm và đóng thẻ"
2317
2318#: gnunet-gtk.glade:4938 gnunet-gtk.glade:4966
2319msgid "gtk-stop"
2320msgstr ""
2321
2322#~ msgid "Query"
2323#~ msgstr "Hỏi"
2324
2325#~ msgid "Results"
2326#~ msgstr "Kết quả"
2327
2328#~ msgid "added"
2329#~ msgstr "đã thêm"
2330
2331#~ msgid "shared"
2332#~ msgstr "đã chia sẻ"
2333
2334#~ msgid "started"
2335#~ msgstr "đã bắt đầu"
2336
2337#~ msgid "completed"
2338#~ msgstr "hoàn thành"
2339
2340#~ msgid "aborted"
2341#~ msgstr "bị hủy bỏ"
2342
2343#~ msgid "--sporadic update--"
2344#~ msgstr "—cập nhật rời rạc—"
2345
2346#~ msgid "--no update--"
2347#~ msgstr "—không cập nhật—"
2348
2349#~ msgid "Failed to parse given time interval!"
2350#~ msgstr "Lỗi phân tách khoảng thời gian đưa ra."
2351
2352#~ msgid "globally"
2353#~ msgstr "toàn cục"
2354
2355#~ msgid ""
2356#~ "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a "
2357#~ "namespace with that name already exists."
2358#~ msgstr ""
2359#~ "Lỗi tạo miền tên « %s ». Xem bản ghi, lỗi rất có thể là miền tên có tên đó "
2360#~ "đã tồn tại."
2361
2362#~ msgid "never"
2363#~ msgstr "không bao giờ"
2364
2365#~ msgid "Publication Frequency"
2366#~ msgstr "Tần số xuất bản"
2367
2368#~ msgid "Next Publication Date"
2369#~ msgstr "Ngày xuất bản kế"
2370
2371#~ msgid "Last ID"
2372#~ msgstr "ID lùi"
2373
2374#~ msgid "Next ID"
2375#~ msgstr "ID sau"
2376
2377#~ msgid "unspecified"
2378#~ msgstr "chưa xác định"
2379
2380#~ msgid "<b>Search Overview</b>"
2381#~ msgstr "<b>Toàn cảnh tìm kiếm</b>"
2382
2383#~ msgid "Cancel the selected search and remove it from the list"
2384#~ msgstr "Thôi tiến trình tìm kiếm đã chọn và gỡ bỏ nó khỏi danh sách"
2385
2386#~ msgid "Stat_us"
2387#~ msgstr "Trạng thá_i"
2388
2389#~ msgid "Search and _Download"
2390#~ msgstr "_Tìm kiếm và Tải về"
2391
2392#~ msgid "Abort the search, but keep search tab open"
2393#~ msgstr "Hủy bỏ tìm kiếm, nhưng thẻ tìm kiếm còn mở"
2394
2395#~ msgid "Messages"
2396#~ msgstr "Tin nhắn"
2397
2398#~ msgid "_Update Interval:"
2399#~ msgstr "Kh_oảng cập nhật:"
2400
2401#~ msgid ""
2402#~ "--no update--\n"
2403#~ "--sporadic update--\n"
2404#~ "1 day\n"
2405#~ "2 days\n"
2406#~ "1 week\n"
2407#~ "1 month\n"
2408#~ "1 year\n"
2409#~ msgstr ""
2410#~ "—không cập nhật—\n"
2411#~ "—cập nhật rải rác—\n"
2412#~ "1 ngày\n"
2413#~ "2 ngày\n"
2414#~ "1 tuần\n"
2415#~ "1 tháng\n"
2416#~ "1 năm\n"