aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po230
1 files changed, 118 insertions, 112 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index cb722921..a962bb83 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
6msgstr "" 6msgstr ""
7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" 7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" 8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n"
9"POT-Creation-Date: 2005-11-19 16:18-0800\n" 9"POT-Creation-Date: 2005-12-23 15:57-0800\n"
10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" 10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n"
11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" 12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -24,7 +24,8 @@ msgid "Show credits"
24msgstr "Hiển thị Lời cám ơn" 24msgstr "Hiển thị Lời cám ơn"
25 25
26#: gnunet-gtk.glade:88 26#: gnunet-gtk.glade:88
27msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.0</span>" 27#, fuzzy
28msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.0b</span>"
28msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0</span>" 29msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0</span>"
29 30
30#: gnunet-gtk.glade:120 31#: gnunet-gtk.glade:120
@@ -156,7 +157,7 @@ msgstr "<b>Tải lên</b>"
156msgid "Stat_us" 157msgid "Stat_us"
157msgstr "Trạng thá_i" 158msgstr "Trạng thá_i"
158 159
159#: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3144 gnunet-gtk.glade:4785 160#: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3144 gnunet-gtk.glade:4803
160msgid "_Keyword:" 161msgid "_Keyword:"
161msgstr "_Từ khóa:" 162msgstr "_Từ khóa:"
162 163
@@ -376,7 +377,7 @@ msgstr "/nhập vào #gnunet"
376msgid "Cha_t" 377msgid "Cha_t"
377msgstr "_Nói chuyện" 378msgstr "_Nói chuyện"
378 379
379#: gnunet-gtk.glade:2837 gnunet-gtk.glade:2852 gnunet-gtk.glade:5229 380#: gnunet-gtk.glade:2837 gnunet-gtk.glade:2852 gnunet-gtk.glade:5247
380msgid "Edit File Information" 381msgid "Edit File Information"
381msgstr "Sửa thông tin tập tin" 382msgstr "Sửa thông tin tập tin"
382 383
@@ -384,7 +385,7 @@ msgstr "Sửa thông tin tập tin"
384msgid "This dialog is used to edit information about shared files." 385msgid "This dialog is used to edit information about shared files."
385msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." 386msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
386 387
387#: gnunet-gtk.glade:2870 gnunet-gtk.glade:5258 gnunet-gtk.glade:5838 388#: gnunet-gtk.glade:2870 gnunet-gtk.glade:5276 gnunet-gtk.glade:5856
388msgid "" 389msgid ""
389"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload." 390"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload."
390msgstr "" 391msgstr ""
@@ -398,7 +399,7 @@ msgstr ""
398msgid "Abort the upload operation." 399msgid "Abort the upload operation."
399msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." 400msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên."
400 401
401#: gnunet-gtk.glade:2889 gnunet-gtk.glade:5273 gnunet-gtk.glade:5853 402#: gnunet-gtk.glade:2889 gnunet-gtk.glade:5291 gnunet-gtk.glade:5871
402msgid "Cancel the upload." 403msgid "Cancel the upload."
403msgstr "Dừng tải lên." 404msgstr "Dừng tải lên."
404 405
@@ -406,18 +407,18 @@ msgstr "Dừng tải lên."
406msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." 407msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
407msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 408msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
408 409
409#: gnunet-gtk.glade:2943 gnunet-gtk.glade:4927 gnunet-gtk.glade:5543 410#: gnunet-gtk.glade:2943 gnunet-gtk.glade:4945 gnunet-gtk.glade:5561
410#: gnunet-gtk.glade:6075 gnunet-gtk.glade:6581 411#: gnunet-gtk.glade:6093 gnunet-gtk.glade:6599
411msgid "_Type:" 412msgid "_Type:"
412msgstr "_Dạng:" 413msgstr "_Dạng:"
413 414
414#: gnunet-gtk.glade:2997 gnunet-gtk.glade:4966 gnunet-gtk.glade:5597 415#: gnunet-gtk.glade:2997 gnunet-gtk.glade:4984 gnunet-gtk.glade:5615
415#: gnunet-gtk.glade:6129 gnunet-gtk.glade:6635 416#: gnunet-gtk.glade:6147 gnunet-gtk.glade:6653
416msgid "_Value:" 417msgid "_Value:"
417msgstr "_Giá trị:" 418msgstr "_Giá trị:"
418 419
419#: gnunet-gtk.glade:3024 gnunet-gtk.glade:5624 gnunet-gtk.glade:6156 420#: gnunet-gtk.glade:3024 gnunet-gtk.glade:5642 gnunet-gtk.glade:6174
420#: gnunet-gtk.glade:6662 421#: gnunet-gtk.glade:6680
421msgid "Enter metadata about the upload" 422msgid "Enter metadata about the upload"
422msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" 423msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên"
423 424
@@ -433,27 +434,27 @@ msgstr ""
433"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" 434"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n"
434"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." 435"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
435 436
436#: gnunet-gtk.glade:3050 gnunet-gtk.glade:5645 gnunet-gtk.glade:6177 437#: gnunet-gtk.glade:3050 gnunet-gtk.glade:5663 gnunet-gtk.glade:6195
437#: gnunet-gtk.glade:6683 438#: gnunet-gtk.glade:6701
438msgid "" 439msgid ""
439"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." 440"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
440msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." 441msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
441 442
442#: gnunet-gtk.glade:3091 gnunet-gtk.glade:3236 gnunet-gtk.glade:4874 443#: gnunet-gtk.glade:3091 gnunet-gtk.glade:3236 gnunet-gtk.glade:4892
443#: gnunet-gtk.glade:5686 gnunet-gtk.glade:6218 gnunet-gtk.glade:6724 444#: gnunet-gtk.glade:5704 gnunet-gtk.glade:6236 gnunet-gtk.glade:6742
444msgid "" 445msgid ""
445"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " 446"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete "
446"keywords." 447"keywords."
447msgstr "" 448msgstr ""
448"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." 449"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa."
449 450
450#: gnunet-gtk.glade:3108 gnunet-gtk.glade:5703 gnunet-gtk.glade:6235 451#: gnunet-gtk.glade:3108 gnunet-gtk.glade:5721 gnunet-gtk.glade:6253
451#: gnunet-gtk.glade:6741 452#: gnunet-gtk.glade:6759
452msgid "<b>Meta-data</b>" 453msgid "<b>Meta-data</b>"
453msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" 454msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
454 455
455#: gnunet-gtk.glade:3171 gnunet-gtk.glade:5354 gnunet-gtk.glade:5461 456#: gnunet-gtk.glade:3171 gnunet-gtk.glade:5372 gnunet-gtk.glade:5479
456#: gnunet-gtk.glade:5934 457#: gnunet-gtk.glade:5952
457msgid "Enter keywords" 458msgid "Enter keywords"
458msgstr "Nhập từ khóa" 459msgstr "Nhập từ khóa"
459 460
@@ -472,23 +473,28 @@ msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng."
472msgid "<b>Keywords</b>" 473msgid "<b>Keywords</b>"
473msgstr "<b>Từ khóa</b>" 474msgstr "<b>Từ khóa</b>"
474 475
475#: gnunet-gtk.glade:3289 gnunet-gtk.glade:5739 gnunet-gtk.glade:6777 476#: gnunet-gtk.glade:3289 gnunet-gtk.glade:5757 gnunet-gtk.glade:6795
476msgid "_Preview:" 477msgid "_Preview:"
477msgstr "_Xem trước:" 478msgstr "_Xem trước:"
478 479
479#: gnunet-gtk.glade:3358 480#: gnunet-gtk.glade:3349
481#, fuzzy
482msgid "Select Preview"
483msgstr "Xem trước"
484
485#: gnunet-gtk.glade:3376
480msgid "File Information" 486msgid "File Information"
481msgstr "Thông tin Tập tin" 487msgstr "Thông tin Tập tin"
482 488
483#: gnunet-gtk.glade:3443 src/plugins/fs/search.c:587 489#: gnunet-gtk.glade:3461 src/plugins/fs/search.c:594
484msgid "Meta-data" 490msgid "Meta-data"
485msgstr "Dữ liệu Mêta" 491msgstr "Dữ liệu Mêta"
486 492
487#: gnunet-gtk.glade:3474 493#: gnunet-gtk.glade:3492
488msgid "Search Results" 494msgid "Search Results"
489msgstr "Kết quả Tìm kiếm" 495msgstr "Kết quả Tìm kiếm"
490 496
491#: gnunet-gtk.glade:3521 497#: gnunet-gtk.glade:3539
492msgid "" 498msgid ""
493"List of search results. Directories must first be downloaded before their " 499"List of search results. Directories must first be downloaded before their "
494"contents will be displayed." 500"contents will be displayed."
@@ -496,11 +502,11 @@ msgstr ""
496"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " 502"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị "
497"nội dung của chúng." 503"nội dung của chúng."
498 504
499#: gnunet-gtk.glade:3550 505#: gnunet-gtk.glade:3568
500msgid "Anon_ymity:" 506msgid "Anon_ymity:"
501msgstr "_Giấu tên:" 507msgstr "_Giấu tên:"
502 508
503#: gnunet-gtk.glade:3577 509#: gnunet-gtk.glade:3595
504msgid "" 510msgid ""
505"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " 511"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
506"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " 512"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for "
@@ -510,82 +516,82 @@ msgstr ""
510"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " 516"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng "
511"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." 517"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
512 518
513#: gnunet-gtk.glade:3608 519#: gnunet-gtk.glade:3626
514msgid "Download selected files." 520msgid "Download selected files."
515msgstr "Tải các tập tin đã chọn." 521msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
516 522
517#: gnunet-gtk.glade:3653 523#: gnunet-gtk.glade:3671
518msgid "Down_load" 524msgid "Down_load"
519msgstr "Tải _xuống" 525msgstr "Tải _xuống"
520 526
521#: gnunet-gtk.glade:3689 527#: gnunet-gtk.glade:3707
522msgid "Close this search." 528msgid "Close this search."
523msgstr "Đóng tìm kiếm này." 529msgstr "Đóng tìm kiếm này."
524 530
525#: gnunet-gtk.glade:3721 531#: gnunet-gtk.glade:3739
526msgid "Namespace Contents" 532msgid "Namespace Contents"
527msgstr "Nội dung Không gian tên" 533msgstr "Nội dung Không gian tên"
528 534
529#: gnunet-gtk.glade:3753 535#: gnunet-gtk.glade:3771
530msgid "" 536msgid ""
531"List of the files and directories that have been added to this namespace so " 537"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
532"far." 538"far."
533msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." 539msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này."
534 540
535#: gnunet-gtk.glade:3781 541#: gnunet-gtk.glade:3799
536#, fuzzy 542#, fuzzy
537msgid "Add content to the namespace" 543msgid "Add content to the namespace"
538msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." 544msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này."
539 545
540#: gnunet-gtk.glade:3799 546#: gnunet-gtk.glade:3817
541msgid "Publish an update to the selected updatable content." 547msgid "Publish an update to the selected updatable content."
542msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." 548msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn."
543 549
544#: gnunet-gtk.glade:3843 550#: gnunet-gtk.glade:3861
545msgid "U_pdate" 551msgid "U_pdate"
546msgstr "_Cập nhật" 552msgstr "_Cập nhật"
547 553
548#: gnunet-gtk.glade:3887 554#: gnunet-gtk.glade:3905
549msgid "Chat" 555msgid "Chat"
550msgstr "Nói chuyện" 556msgstr "Nói chuyện"
551 557
552#: gnunet-gtk.glade:3925 558#: gnunet-gtk.glade:3943
553msgid "The current conversation in this chat room." 559msgid "The current conversation in this chat room."
554msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." 560msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này."
555 561
556#: gnunet-gtk.glade:3964 562#: gnunet-gtk.glade:3982
557msgid "Hello!" 563msgid "Hello!"
558msgstr "Chào!" 564msgstr "Chào!"
559 565
560#: gnunet-gtk.glade:3980 566#: gnunet-gtk.glade:3998
561msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." 567msgid "Sends the message to all participants in the current chat room."
562msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." 568msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời."
563 569
564#: gnunet-gtk.glade:4026 570#: gnunet-gtk.glade:4044
565msgid "Sen_d" 571msgid "Sen_d"
566msgstr "_Gửi" 572msgstr "_Gửi"
567 573
568#: gnunet-gtk.glade:4086 574#: gnunet-gtk.glade:4104
569msgid "List of the participants in the chat room." 575msgid "List of the participants in the chat room."
570msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." 576msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát."
571 577
572#: gnunet-gtk.glade:4111 578#: gnunet-gtk.glade:4129
573msgid "The gnunet-gtk about dialog" 579msgid "The gnunet-gtk about dialog"
574msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" 580msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk"
575 581
576#: gnunet-gtk.glade:4113 582#: gnunet-gtk.glade:4131
577msgid "gnunet-gtk" 583msgid "gnunet-gtk"
578msgstr "gnunet-gtk" 584msgstr "gnunet-gtk"
579 585
580#: gnunet-gtk.glade:4114 586#: gnunet-gtk.glade:4132
581msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)" 587msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
582msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" 588msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
583 589
584#: gnunet-gtk.glade:4115 590#: gnunet-gtk.glade:4133
585msgid "https://gnunet.org/" 591msgid "https://gnunet.org/"
586msgstr "https://gnunet.org/" 592msgstr "https://gnunet.org/"
587 593
588#: gnunet-gtk.glade:4116 594#: gnunet-gtk.glade:4134
589msgid "" 595msgid ""
590" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" 596" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n"
591" Version 2, June 1991\n" 597" Version 2, June 1991\n"
@@ -873,11 +879,11 @@ msgid ""
873" END OF TERMS AND CONDITIONS\n" 879" END OF TERMS AND CONDITIONS\n"
874msgstr "" 880msgstr ""
875 881
876#: gnunet-gtk.glade:4399 882#: gnunet-gtk.glade:4417
877msgid "GNUnet Website" 883msgid "GNUnet Website"
878msgstr "Trang web của GNUnet" 884msgstr "Trang web của GNUnet"
879 885
880#: gnunet-gtk.glade:4433 886#: gnunet-gtk.glade:4451
881msgid "" 887msgid ""
882"Di Ma\n" 888"Di Ma\n"
883"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" 889"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n"
@@ -905,23 +911,23 @@ msgstr ""
905"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" 911"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n"
906"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 912"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
907 913
908#: gnunet-gtk.glade:4456 914#: gnunet-gtk.glade:4474
909msgid "Select file to upload to GNUnet" 915msgid "Select file to upload to GNUnet"
910msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" 916msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet"
911 917
912#: gnunet-gtk.glade:4484 918#: gnunet-gtk.glade:4502
913msgid "Cancel selecting file to upload" 919msgid "Cancel selecting file to upload"
914msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" 920msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên"
915 921
916#: gnunet-gtk.glade:4498 922#: gnunet-gtk.glade:4516
917msgid "Select this file (or directory) for the upload" 923msgid "Select this file (or directory) for the upload"
918msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" 924msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên"
919 925
920#: gnunet-gtk.glade:4523 926#: gnunet-gtk.glade:4541
921msgid "Create Namespace" 927msgid "Create Namespace"
922msgstr "Tạo Không gian tên" 928msgstr "Tạo Không gian tên"
923 929
924#: gnunet-gtk.glade:4552 930#: gnunet-gtk.glade:4570
925msgid "" 931msgid ""
926"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " 932"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
927"advertisements." 933"advertisements."
@@ -929,19 +935,19 @@ msgstr ""
929"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " 935"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng "
930"cáo." 936"cáo."
931 937
932#: gnunet-gtk.glade:4567 938#: gnunet-gtk.glade:4585
933msgid "Cancel namespace creation." 939msgid "Cancel namespace creation."
934msgstr "Dừng tạo không gian tên." 940msgstr "Dừng tạo không gian tên."
935 941
936#: gnunet-gtk.glade:4590 942#: gnunet-gtk.glade:4608
937msgid "Please provide information about the namespace" 943msgid "Please provide information about the namespace"
938msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 944msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
939 945
940#: gnunet-gtk.glade:4621 946#: gnunet-gtk.glade:4639
941msgid "_Name:" 947msgid "_Name:"
942msgstr "_Tên:" 948msgstr "_Tên:"
943 949
944#: gnunet-gtk.glade:4647 950#: gnunet-gtk.glade:4665
945msgid "" 951msgid ""
946"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " 952"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee "
947"that these names are unique, users should try to select names that are " 953"that these names are unique, users should try to select names that are "
@@ -951,11 +957,11 @@ msgstr ""
951"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " 957"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với "
952"nội dung của không gian tên." 958"nội dung của không gian tên."
953 959
954#: gnunet-gtk.glade:4667 960#: gnunet-gtk.glade:4685
955msgid "_Root" 961msgid "_Root"
956msgstr "" 962msgstr ""
957 963
958#: gnunet-gtk.glade:4694 964#: gnunet-gtk.glade:4712
959msgid "" 965msgid ""
960"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " 966"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be "
961"advertised to other users. Typically it contains a directory with the " 967"advertised to other users. Typically it contains a directory with the "
@@ -963,18 +969,18 @@ msgid ""
963"the root." 969"the root."
964msgstr "" 970msgstr ""
965 971
966#: gnunet-gtk.glade:4727 972#: gnunet-gtk.glade:4745
967msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" 973msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
968msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" 974msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):"
969 975
970#: gnunet-gtk.glade:4812 976#: gnunet-gtk.glade:4830
971msgid "" 977msgid ""
972"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " 978"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
973"published." 979"published."
974msgstr "" 980msgstr ""
975"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." 981"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ."
976 982
977#: gnunet-gtk.glade:4833 983#: gnunet-gtk.glade:4851
978msgid "" 984msgid ""
979"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " 985"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
980"the namespace will be published." 986"the namespace will be published."
@@ -982,19 +988,19 @@ msgstr ""
982"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " 988"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên "
983"này khi đưa ra chia sẻ." 989"này khi đưa ra chia sẻ."
984 990
985#: gnunet-gtk.glade:4891 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 991#: gnunet-gtk.glade:4909 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225
986msgid "Keywords" 992msgid "Keywords"
987msgstr "Từ khóa" 993msgstr "Từ khóa"
988 994
989#: gnunet-gtk.glade:4993 995#: gnunet-gtk.glade:5011
990msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" 996msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
991msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" 997msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này"
992 998
993#: gnunet-gtk.glade:5014 999#: gnunet-gtk.glade:5032
994msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." 1000msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace."
995msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." 1001msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này."
996 1002
997#: gnunet-gtk.glade:5055 1003#: gnunet-gtk.glade:5073
998msgid "" 1004msgid ""
999"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " 1005"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context "
1000"menu (right-click) to delete selected entries." 1006"menu (right-click) to delete selected entries."
@@ -1002,45 +1008,45 @@ msgstr ""
1002"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " 1008"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). "
1003"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." 1009"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục."
1004 1010
1005#: gnunet-gtk.glade:5072 1011#: gnunet-gtk.glade:5090
1006msgid "Metadata" 1012msgid "Metadata"
1007msgstr "Dữ liệu mêta" 1013msgstr "Dữ liệu mêta"
1008 1014
1009#: gnunet-gtk.glade:5108 1015#: gnunet-gtk.glade:5126
1010msgid "Close the selected search" 1016msgid "Close the selected search"
1011msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" 1017msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
1012 1018
1013#: gnunet-gtk.glade:5109 1019#: gnunet-gtk.glade:5127
1014msgid "_Close" 1020msgid "_Close"
1015msgstr "Đón_g" 1021msgstr "Đón_g"
1016 1022
1017#: gnunet-gtk.glade:5146 1023#: gnunet-gtk.glade:5164
1018msgid "Messages" 1024msgid "Messages"
1019msgstr "Tin nhắn" 1025msgstr "Tin nhắn"
1020 1026
1021#: gnunet-gtk.glade:5296 1027#: gnunet-gtk.glade:5314
1022#, fuzzy 1028#, fuzzy
1023msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." 1029msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content."
1024msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1030msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1025 1031
1026#: gnunet-gtk.glade:5327 gnunet-gtk.glade:5907 1032#: gnunet-gtk.glade:5345 gnunet-gtk.glade:5925
1027msgid "_Identifier:" 1033msgid "_Identifier:"
1028msgstr "" 1034msgstr ""
1029 1035
1030#: gnunet-gtk.glade:5375 gnunet-gtk.glade:5955 gnunet-gtk.glade:6416 1036#: gnunet-gtk.glade:5393 gnunet-gtk.glade:5973 gnunet-gtk.glade:6434
1031#, fuzzy 1037#, fuzzy
1032msgid "Anonymit_y:" 1038msgid "Anonymit_y:"
1033msgstr "_Giấu tên:" 1039msgstr "_Giấu tên:"
1034 1040
1035#: gnunet-gtk.glade:5434 gnunet-gtk.glade:6475 1041#: gnunet-gtk.glade:5452 gnunet-gtk.glade:6493
1036msgid "_Next Identifier:" 1042msgid "_Next Identifier:"
1037msgstr "" 1043msgstr ""
1038 1044
1039#: gnunet-gtk.glade:5482 gnunet-gtk.glade:6014 gnunet-gtk.glade:6520 1045#: gnunet-gtk.glade:5500 gnunet-gtk.glade:6032 gnunet-gtk.glade:6538
1040msgid "_Update Interval:" 1046msgid "_Update Interval:"
1041msgstr "" 1047msgstr ""
1042 1048
1043#: gnunet-gtk.glade:5508 gnunet-gtk.glade:6040 gnunet-gtk.glade:6546 1049#: gnunet-gtk.glade:5526 gnunet-gtk.glade:6058 gnunet-gtk.glade:6564
1044msgid "" 1050msgid ""
1045"--no update--\n" 1051"--no update--\n"
1046"--sporadic update--\n" 1052"--sporadic update--\n"
@@ -1051,75 +1057,75 @@ msgid ""
1051"1 year\n" 1057"1 year\n"
1052msgstr "" 1058msgstr ""
1053 1059
1054#: gnunet-gtk.glade:5809 1060#: gnunet-gtk.glade:5827
1055#, fuzzy 1061#, fuzzy
1056msgid "Edit Collection Information" 1062msgid "Edit Collection Information"
1057msgstr "Sửa thông tin tập tin" 1063msgstr "Sửa thông tin tập tin"
1058 1064
1059#: gnunet-gtk.glade:5876 1065#: gnunet-gtk.glade:5894
1060#, fuzzy 1066#, fuzzy
1061msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." 1067msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection."
1062msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1068msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1063 1069
1064#: gnunet-gtk.glade:6267 1070#: gnunet-gtk.glade:6285
1065#, fuzzy 1071#, fuzzy
1066msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" 1072msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content"
1067msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1073msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1068 1074
1069#: gnunet-gtk.glade:6335 1075#: gnunet-gtk.glade:6353
1070#, fuzzy 1076#, fuzzy
1071msgid "" 1077msgid ""
1072"Please provide information about the update to the content in the namespace." 1078"Please provide information about the update to the content in the namespace."
1073msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1079msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1074 1080
1075#: gnunet-gtk.glade:6366 1081#: gnunet-gtk.glade:6384
1076msgid "Identifier:" 1082msgid "Identifier:"
1077msgstr "" 1083msgstr ""
1078 1084
1079#: gnunet-gtk.glade:6391 1085#: gnunet-gtk.glade:6409
1080msgid "BUG: SET ME!" 1086msgid "BUG: SET ME!"
1081msgstr "" 1087msgstr ""
1082 1088
1083#: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:349 1089#: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:362
1084msgid "unknown" 1090msgid "unknown"
1085msgstr "không rõ" 1091msgstr "không rõ"
1086 1092
1087#: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:224 1093#: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:224
1088#: src/plugins/fs/namespace.c:333 1094#: src/plugins/fs/namespace.c:340
1089msgid "no name given" 1095msgid "no name given"
1090msgstr "chưa đưa ra tên" 1096msgstr "chưa đưa ra tên"
1091 1097
1092#: src/plugins/fs/search.c:224 src/plugins/fs/search.c:294 1098#: src/plugins/fs/search.c:231 src/plugins/fs/search.c:301
1093#: src/plugins/fs/search.c:679 src/plugins/fs/search.c:859 1099#: src/plugins/fs/search.c:686 src/plugins/fs/search.c:866
1094msgid "globally" 1100msgid "globally"
1095msgstr "toàn cầu" 1101msgstr "toàn cầu"
1096 1102
1097#: src/plugins/fs/search.c:557 src/plugins/fs/download.c:724 1103#: src/plugins/fs/search.c:564 src/plugins/fs/download.c:730
1098msgid "Name" 1104msgid "Name"
1099msgstr "Tên" 1105msgstr "Tên"
1100 1106
1101#: src/plugins/fs/search.c:567 src/plugins/fs/download.c:735 1107#: src/plugins/fs/search.c:574 src/plugins/fs/download.c:741
1102msgid "Size" 1108msgid "Size"
1103msgstr "Kích thước" 1109msgstr "Kích thước"
1104 1110
1105#: src/plugins/fs/search.c:577 src/plugins/fs/namespace.c:125 1111#: src/plugins/fs/search.c:584 src/plugins/fs/namespace.c:125
1106msgid "Mime-type" 1112msgid "Mime-type"
1107msgstr "Dạng mime" 1113msgstr "Dạng mime"
1108 1114
1109#: src/plugins/fs/search.c:600 1115#: src/plugins/fs/search.c:607
1110msgid "Preview" 1116msgid "Preview"
1111msgstr "Xem trước" 1117msgstr "Xem trước"
1112 1118
1113#: src/plugins/fs/search.c:701 1119#: src/plugins/fs/search.c:708
1114#, fuzzy, c-format 1120#, fuzzy, c-format
1115msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" 1121msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
1116msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n" 1122msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n"
1117 1123
1118#: src/plugins/fs/search.c:998 1124#: src/plugins/fs/search.c:1005
1119msgid "Query" 1125msgid "Query"
1120msgstr "Hỏi" 1126msgstr "Hỏi"
1121 1127
1122#: src/plugins/fs/search.c:1008 1128#: src/plugins/fs/search.c:1015
1123msgid "Results" 1129msgid "Results"
1124msgstr "Kết quả" 1130msgstr "Kết quả"
1125 1131
@@ -1152,7 +1158,7 @@ msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n"
1152msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" 1158msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n"
1153 1159
1154#: src/plugins/fs/download.c:189 src/plugins/fs/download.c:193 1160#: src/plugins/fs/download.c:189 src/plugins/fs/download.c:193
1155#: src/plugins/fs/download.c:492 1161#: src/plugins/fs/download.c:498
1156#, fuzzy, c-format 1162#, fuzzy, c-format
1157msgid "" 1163msgid ""
1158"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'." 1164"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'."
@@ -1172,23 +1178,23 @@ msgstr ""
1172msgid "Downloading `%s'" 1178msgid "Downloading `%s'"
1173msgstr "_Tải xuống" 1179msgstr "_Tải xuống"
1174 1180
1175#: src/plugins/fs/download.c:520 1181#: src/plugins/fs/download.c:526
1176#, c-format 1182#, c-format
1177msgid "Could not open symlink `%s': %s\n" 1183msgid "Could not open symlink `%s': %s\n"
1178msgstr "" 1184msgstr ""
1179 1185
1180#: src/plugins/fs/download.c:536 1186#: src/plugins/fs/download.c:542
1181#, c-format 1187#, c-format
1182msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s." 1188msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s."
1183msgstr "" 1189msgstr ""
1184 1190
1185#: src/plugins/fs/download.c:545 1191#: src/plugins/fs/download.c:551
1186#, c-format 1192#, c-format
1187msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n" 1193msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n"
1188msgstr "" 1194msgstr ""
1189 1195
1190#: src/plugins/fs/download.c:745 src/plugins/fs/upload.c:510 1196#: src/plugins/fs/download.c:751 src/plugins/fs/upload.c:510
1191#: src/plugins/fs/namespace.c:1132 1197#: src/plugins/fs/namespace.c:1145
1192msgid "URI" 1198msgid "URI"
1193msgstr "URI" 1199msgstr "URI"
1194 1200
@@ -1264,7 +1270,7 @@ msgid "Choose the directory you want to publish."
1264msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." 1270msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
1265 1271
1266#: src/plugins/fs/upload.c:499 src/plugins/fs/namespace.c:95 1272#: src/plugins/fs/upload.c:499 src/plugins/fs/namespace.c:95
1267#: src/plugins/fs/namespace.c:1112 1273#: src/plugins/fs/namespace.c:1125
1268msgid "Filename" 1274msgid "Filename"
1269msgstr "Tên tập tin" 1275msgstr "Tên tập tin"
1270 1276
@@ -1276,8 +1282,8 @@ msgstr ""
1276msgid "--no update--" 1282msgid "--no update--"
1277msgstr "" 1283msgstr ""
1278 1284
1279#: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:791 1285#: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:804
1280#: src/plugins/fs/namespace.c:1011 1286#: src/plugins/fs/namespace.c:1024
1281msgid "Failed to parse given time interval!" 1287msgid "Failed to parse given time interval!"
1282msgstr "" 1288msgstr ""
1283 1289
@@ -1295,7 +1301,7 @@ msgstr "_Thu thập"
1295msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" 1301msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n"
1296msgstr "" 1302msgstr ""
1297 1303
1298#: src/plugins/fs/namespace.c:105 src/plugins/fs/namespace.c:1122 1304#: src/plugins/fs/namespace.c:105 src/plugins/fs/namespace.c:1135
1299#, fuzzy 1305#, fuzzy
1300msgid "Filesize" 1306msgid "Filesize"
1301msgstr "Tên tập tin" 1307msgstr "Tên tập tin"
@@ -1320,43 +1326,43 @@ msgstr ""
1320msgid "Next ID" 1326msgid "Next ID"
1321msgstr "" 1327msgstr ""
1322 1328
1323#: src/plugins/fs/namespace.c:361 1329#: src/plugins/fs/namespace.c:374
1324msgid "unspecified" 1330msgid "unspecified"
1325msgstr "" 1331msgstr ""
1326 1332
1327#: src/plugins/fs/namespace.c:363 1333#: src/plugins/fs/namespace.c:376
1328msgid "never" 1334msgid "never"
1329msgstr "" 1335msgstr ""
1330 1336
1331#: src/plugins/fs/namespace.c:529 1337#: src/plugins/fs/namespace.c:542
1332#, c-format 1338#, c-format
1333msgid "" 1339msgid ""
1334"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " 1340"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a "
1335"namespace with that name already exists." 1341"namespace with that name already exists."
1336msgstr "" 1342msgstr ""
1337 1343
1338#: src/plugins/fs/namespace.c:568 1344#: src/plugins/fs/namespace.c:581
1339msgid "No local namespaces available that could be deleted!" 1345msgid "No local namespaces available that could be deleted!"
1340msgstr "" 1346msgstr ""
1341 1347
1342#: src/plugins/fs/namespace.c:597 1348#: src/plugins/fs/namespace.c:610
1343#, c-format 1349#, c-format
1344msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" 1350msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?"
1345msgstr "" 1351msgstr ""
1346 1352
1347#: src/plugins/fs/namespace.c:689 1353#: src/plugins/fs/namespace.c:702
1348msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" 1354msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n"
1349msgstr "" 1355msgstr ""
1350 1356
1351#: src/plugins/fs/namespace.c:731 src/plugins/fs/namespace.c:874 1357#: src/plugins/fs/namespace.c:744 src/plugins/fs/namespace.c:887
1352msgid "You must select some available content for publication first!" 1358msgid "You must select some available content for publication first!"
1353msgstr "" 1359msgstr ""
1354 1360
1355#: src/plugins/fs/namespace.c:918 1361#: src/plugins/fs/namespace.c:931
1356msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!" 1362msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!"
1357msgstr "" 1363msgstr ""
1358 1364
1359#: src/plugins/fs/namespace.c:1017 1365#: src/plugins/fs/namespace.c:1030
1360msgid "You must specify an identifier for the next publication." 1366msgid "You must specify an identifier for the next publication."
1361msgstr "" 1367msgstr ""
1362 1368