diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 230 |
1 files changed, 118 insertions, 112 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" | |||
6 | msgstr "" | 6 | msgstr "" |
7 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" | 7 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2005-11-19 16:18-0800\n" | 9 | "POT-Creation-Date: 2005-12-23 15:57-0800\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" | 10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" |
11 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" | 11 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | 12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
@@ -24,7 +24,8 @@ msgid "Show credits" | |||
24 | msgstr "Hiển thị Lời cám ơn" | 24 | msgstr "Hiển thị Lời cám ơn" |
25 | 25 | ||
26 | #: gnunet-gtk.glade:88 | 26 | #: gnunet-gtk.glade:88 |
27 | msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.0</span>" | 27 | #, fuzzy |
28 | msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.0b</span>" | ||
28 | msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0</span>" | 29 | msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0</span>" |
29 | 30 | ||
30 | #: gnunet-gtk.glade:120 | 31 | #: gnunet-gtk.glade:120 |
@@ -156,7 +157,7 @@ msgstr "<b>Tải lên</b>" | |||
156 | msgid "Stat_us" | 157 | msgid "Stat_us" |
157 | msgstr "Trạng thá_i" | 158 | msgstr "Trạng thá_i" |
158 | 159 | ||
159 | #: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3144 gnunet-gtk.glade:4785 | 160 | #: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3144 gnunet-gtk.glade:4803 |
160 | msgid "_Keyword:" | 161 | msgid "_Keyword:" |
161 | msgstr "_Từ khóa:" | 162 | msgstr "_Từ khóa:" |
162 | 163 | ||
@@ -376,7 +377,7 @@ msgstr "/nhập vào #gnunet" | |||
376 | msgid "Cha_t" | 377 | msgid "Cha_t" |
377 | msgstr "_Nói chuyện" | 378 | msgstr "_Nói chuyện" |
378 | 379 | ||
379 | #: gnunet-gtk.glade:2837 gnunet-gtk.glade:2852 gnunet-gtk.glade:5229 | 380 | #: gnunet-gtk.glade:2837 gnunet-gtk.glade:2852 gnunet-gtk.glade:5247 |
380 | msgid "Edit File Information" | 381 | msgid "Edit File Information" |
381 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" | 382 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" |
382 | 383 | ||
@@ -384,7 +385,7 @@ msgstr "Sửa thông tin tập tin" | |||
384 | msgid "This dialog is used to edit information about shared files." | 385 | msgid "This dialog is used to edit information about shared files." |
385 | msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." | 386 | msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." |
386 | 387 | ||
387 | #: gnunet-gtk.glade:2870 gnunet-gtk.glade:5258 gnunet-gtk.glade:5838 | 388 | #: gnunet-gtk.glade:2870 gnunet-gtk.glade:5276 gnunet-gtk.glade:5856 |
388 | msgid "" | 389 | msgid "" |
389 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload." | 390 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload." |
390 | msgstr "" | 391 | msgstr "" |
@@ -398,7 +399,7 @@ msgstr "" | |||
398 | msgid "Abort the upload operation." | 399 | msgid "Abort the upload operation." |
399 | msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." | 400 | msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." |
400 | 401 | ||
401 | #: gnunet-gtk.glade:2889 gnunet-gtk.glade:5273 gnunet-gtk.glade:5853 | 402 | #: gnunet-gtk.glade:2889 gnunet-gtk.glade:5291 gnunet-gtk.glade:5871 |
402 | msgid "Cancel the upload." | 403 | msgid "Cancel the upload." |
403 | msgstr "Dừng tải lên." | 404 | msgstr "Dừng tải lên." |
404 | 405 | ||
@@ -406,18 +407,18 @@ msgstr "Dừng tải lên." | |||
406 | msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." | 407 | msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." |
407 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 408 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
408 | 409 | ||
409 | #: gnunet-gtk.glade:2943 gnunet-gtk.glade:4927 gnunet-gtk.glade:5543 | 410 | #: gnunet-gtk.glade:2943 gnunet-gtk.glade:4945 gnunet-gtk.glade:5561 |
410 | #: gnunet-gtk.glade:6075 gnunet-gtk.glade:6581 | 411 | #: gnunet-gtk.glade:6093 gnunet-gtk.glade:6599 |
411 | msgid "_Type:" | 412 | msgid "_Type:" |
412 | msgstr "_Dạng:" | 413 | msgstr "_Dạng:" |
413 | 414 | ||
414 | #: gnunet-gtk.glade:2997 gnunet-gtk.glade:4966 gnunet-gtk.glade:5597 | 415 | #: gnunet-gtk.glade:2997 gnunet-gtk.glade:4984 gnunet-gtk.glade:5615 |
415 | #: gnunet-gtk.glade:6129 gnunet-gtk.glade:6635 | 416 | #: gnunet-gtk.glade:6147 gnunet-gtk.glade:6653 |
416 | msgid "_Value:" | 417 | msgid "_Value:" |
417 | msgstr "_Giá trị:" | 418 | msgstr "_Giá trị:" |
418 | 419 | ||
419 | #: gnunet-gtk.glade:3024 gnunet-gtk.glade:5624 gnunet-gtk.glade:6156 | 420 | #: gnunet-gtk.glade:3024 gnunet-gtk.glade:5642 gnunet-gtk.glade:6174 |
420 | #: gnunet-gtk.glade:6662 | 421 | #: gnunet-gtk.glade:6680 |
421 | msgid "Enter metadata about the upload" | 422 | msgid "Enter metadata about the upload" |
422 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" | 423 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" |
423 | 424 | ||
@@ -433,27 +434,27 @@ msgstr "" | |||
433 | "Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" | 434 | "Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" |
434 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." | 435 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." |
435 | 436 | ||
436 | #: gnunet-gtk.glade:3050 gnunet-gtk.glade:5645 gnunet-gtk.glade:6177 | 437 | #: gnunet-gtk.glade:3050 gnunet-gtk.glade:5663 gnunet-gtk.glade:6195 |
437 | #: gnunet-gtk.glade:6683 | 438 | #: gnunet-gtk.glade:6701 |
438 | msgid "" | 439 | msgid "" |
439 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." | 440 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." |
440 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." | 441 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." |
441 | 442 | ||
442 | #: gnunet-gtk.glade:3091 gnunet-gtk.glade:3236 gnunet-gtk.glade:4874 | 443 | #: gnunet-gtk.glade:3091 gnunet-gtk.glade:3236 gnunet-gtk.glade:4892 |
443 | #: gnunet-gtk.glade:5686 gnunet-gtk.glade:6218 gnunet-gtk.glade:6724 | 444 | #: gnunet-gtk.glade:5704 gnunet-gtk.glade:6236 gnunet-gtk.glade:6742 |
444 | msgid "" | 445 | msgid "" |
445 | "Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " | 446 | "Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " |
446 | "keywords." | 447 | "keywords." |
447 | msgstr "" | 448 | msgstr "" |
448 | "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." | 449 | "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." |
449 | 450 | ||
450 | #: gnunet-gtk.glade:3108 gnunet-gtk.glade:5703 gnunet-gtk.glade:6235 | 451 | #: gnunet-gtk.glade:3108 gnunet-gtk.glade:5721 gnunet-gtk.glade:6253 |
451 | #: gnunet-gtk.glade:6741 | 452 | #: gnunet-gtk.glade:6759 |
452 | msgid "<b>Meta-data</b>" | 453 | msgid "<b>Meta-data</b>" |
453 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" | 454 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" |
454 | 455 | ||
455 | #: gnunet-gtk.glade:3171 gnunet-gtk.glade:5354 gnunet-gtk.glade:5461 | 456 | #: gnunet-gtk.glade:3171 gnunet-gtk.glade:5372 gnunet-gtk.glade:5479 |
456 | #: gnunet-gtk.glade:5934 | 457 | #: gnunet-gtk.glade:5952 |
457 | msgid "Enter keywords" | 458 | msgid "Enter keywords" |
458 | msgstr "Nhập từ khóa" | 459 | msgstr "Nhập từ khóa" |
459 | 460 | ||
@@ -472,23 +473,28 @@ msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." | |||
472 | msgid "<b>Keywords</b>" | 473 | msgid "<b>Keywords</b>" |
473 | msgstr "<b>Từ khóa</b>" | 474 | msgstr "<b>Từ khóa</b>" |
474 | 475 | ||
475 | #: gnunet-gtk.glade:3289 gnunet-gtk.glade:5739 gnunet-gtk.glade:6777 | 476 | #: gnunet-gtk.glade:3289 gnunet-gtk.glade:5757 gnunet-gtk.glade:6795 |
476 | msgid "_Preview:" | 477 | msgid "_Preview:" |
477 | msgstr "_Xem trước:" | 478 | msgstr "_Xem trước:" |
478 | 479 | ||
479 | #: gnunet-gtk.glade:3358 | 480 | #: gnunet-gtk.glade:3349 |
481 | #, fuzzy | ||
482 | msgid "Select Preview" | ||
483 | msgstr "Xem trước" | ||
484 | |||
485 | #: gnunet-gtk.glade:3376 | ||
480 | msgid "File Information" | 486 | msgid "File Information" |
481 | msgstr "Thông tin Tập tin" | 487 | msgstr "Thông tin Tập tin" |
482 | 488 | ||
483 | #: gnunet-gtk.glade:3443 src/plugins/fs/search.c:587 | 489 | #: gnunet-gtk.glade:3461 src/plugins/fs/search.c:594 |
484 | msgid "Meta-data" | 490 | msgid "Meta-data" |
485 | msgstr "Dữ liệu Mêta" | 491 | msgstr "Dữ liệu Mêta" |
486 | 492 | ||
487 | #: gnunet-gtk.glade:3474 | 493 | #: gnunet-gtk.glade:3492 |
488 | msgid "Search Results" | 494 | msgid "Search Results" |
489 | msgstr "Kết quả Tìm kiếm" | 495 | msgstr "Kết quả Tìm kiếm" |
490 | 496 | ||
491 | #: gnunet-gtk.glade:3521 | 497 | #: gnunet-gtk.glade:3539 |
492 | msgid "" | 498 | msgid "" |
493 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " | 499 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " |
494 | "contents will be displayed." | 500 | "contents will be displayed." |
@@ -496,11 +502,11 @@ msgstr "" | |||
496 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " | 502 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " |
497 | "nội dung của chúng." | 503 | "nội dung của chúng." |
498 | 504 | ||
499 | #: gnunet-gtk.glade:3550 | 505 | #: gnunet-gtk.glade:3568 |
500 | msgid "Anon_ymity:" | 506 | msgid "Anon_ymity:" |
501 | msgstr "_Giấu tên:" | 507 | msgstr "_Giấu tên:" |
502 | 508 | ||
503 | #: gnunet-gtk.glade:3577 | 509 | #: gnunet-gtk.glade:3595 |
504 | msgid "" | 510 | msgid "" |
505 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " | 511 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " |
506 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " | 512 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " |
@@ -510,82 +516,82 @@ msgstr "" | |||
510 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " | 516 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " |
511 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." | 517 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." |
512 | 518 | ||
513 | #: gnunet-gtk.glade:3608 | 519 | #: gnunet-gtk.glade:3626 |
514 | msgid "Download selected files." | 520 | msgid "Download selected files." |
515 | msgstr "Tải các tập tin đã chọn." | 521 | msgstr "Tải các tập tin đã chọn." |
516 | 522 | ||
517 | #: gnunet-gtk.glade:3653 | 523 | #: gnunet-gtk.glade:3671 |
518 | msgid "Down_load" | 524 | msgid "Down_load" |
519 | msgstr "Tải _xuống" | 525 | msgstr "Tải _xuống" |
520 | 526 | ||
521 | #: gnunet-gtk.glade:3689 | 527 | #: gnunet-gtk.glade:3707 |
522 | msgid "Close this search." | 528 | msgid "Close this search." |
523 | msgstr "Đóng tìm kiếm này." | 529 | msgstr "Đóng tìm kiếm này." |
524 | 530 | ||
525 | #: gnunet-gtk.glade:3721 | 531 | #: gnunet-gtk.glade:3739 |
526 | msgid "Namespace Contents" | 532 | msgid "Namespace Contents" |
527 | msgstr "Nội dung Không gian tên" | 533 | msgstr "Nội dung Không gian tên" |
528 | 534 | ||
529 | #: gnunet-gtk.glade:3753 | 535 | #: gnunet-gtk.glade:3771 |
530 | msgid "" | 536 | msgid "" |
531 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " | 537 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " |
532 | "far." | 538 | "far." |
533 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." | 539 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." |
534 | 540 | ||
535 | #: gnunet-gtk.glade:3781 | 541 | #: gnunet-gtk.glade:3799 |
536 | #, fuzzy | 542 | #, fuzzy |
537 | msgid "Add content to the namespace" | 543 | msgid "Add content to the namespace" |
538 | msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." | 544 | msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." |
539 | 545 | ||
540 | #: gnunet-gtk.glade:3799 | 546 | #: gnunet-gtk.glade:3817 |
541 | msgid "Publish an update to the selected updatable content." | 547 | msgid "Publish an update to the selected updatable content." |
542 | msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." | 548 | msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." |
543 | 549 | ||
544 | #: gnunet-gtk.glade:3843 | 550 | #: gnunet-gtk.glade:3861 |
545 | msgid "U_pdate" | 551 | msgid "U_pdate" |
546 | msgstr "_Cập nhật" | 552 | msgstr "_Cập nhật" |
547 | 553 | ||
548 | #: gnunet-gtk.glade:3887 | 554 | #: gnunet-gtk.glade:3905 |
549 | msgid "Chat" | 555 | msgid "Chat" |
550 | msgstr "Nói chuyện" | 556 | msgstr "Nói chuyện" |
551 | 557 | ||
552 | #: gnunet-gtk.glade:3925 | 558 | #: gnunet-gtk.glade:3943 |
553 | msgid "The current conversation in this chat room." | 559 | msgid "The current conversation in this chat room." |
554 | msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." | 560 | msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." |
555 | 561 | ||
556 | #: gnunet-gtk.glade:3964 | 562 | #: gnunet-gtk.glade:3982 |
557 | msgid "Hello!" | 563 | msgid "Hello!" |
558 | msgstr "Chào!" | 564 | msgstr "Chào!" |
559 | 565 | ||
560 | #: gnunet-gtk.glade:3980 | 566 | #: gnunet-gtk.glade:3998 |
561 | msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." | 567 | msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." |
562 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." | 568 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." |
563 | 569 | ||
564 | #: gnunet-gtk.glade:4026 | 570 | #: gnunet-gtk.glade:4044 |
565 | msgid "Sen_d" | 571 | msgid "Sen_d" |
566 | msgstr "_Gửi" | 572 | msgstr "_Gửi" |
567 | 573 | ||
568 | #: gnunet-gtk.glade:4086 | 574 | #: gnunet-gtk.glade:4104 |
569 | msgid "List of the participants in the chat room." | 575 | msgid "List of the participants in the chat room." |
570 | msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." | 576 | msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." |
571 | 577 | ||
572 | #: gnunet-gtk.glade:4111 | 578 | #: gnunet-gtk.glade:4129 |
573 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" | 579 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" |
574 | msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" | 580 | msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" |
575 | 581 | ||
576 | #: gnunet-gtk.glade:4113 | 582 | #: gnunet-gtk.glade:4131 |
577 | msgid "gnunet-gtk" | 583 | msgid "gnunet-gtk" |
578 | msgstr "gnunet-gtk" | 584 | msgstr "gnunet-gtk" |
579 | 585 | ||
580 | #: gnunet-gtk.glade:4114 | 586 | #: gnunet-gtk.glade:4132 |
581 | msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)" | 587 | msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)" |
582 | msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" | 588 | msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" |
583 | 589 | ||
584 | #: gnunet-gtk.glade:4115 | 590 | #: gnunet-gtk.glade:4133 |
585 | msgid "https://gnunet.org/" | 591 | msgid "https://gnunet.org/" |
586 | msgstr "https://gnunet.org/" | 592 | msgstr "https://gnunet.org/" |
587 | 593 | ||
588 | #: gnunet-gtk.glade:4116 | 594 | #: gnunet-gtk.glade:4134 |
589 | msgid "" | 595 | msgid "" |
590 | " GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" | 596 | " GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" |
591 | " Version 2, June 1991\n" | 597 | " Version 2, June 1991\n" |
@@ -873,11 +879,11 @@ msgid "" | |||
873 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" | 879 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" |
874 | msgstr "" | 880 | msgstr "" |
875 | 881 | ||
876 | #: gnunet-gtk.glade:4399 | 882 | #: gnunet-gtk.glade:4417 |
877 | msgid "GNUnet Website" | 883 | msgid "GNUnet Website" |
878 | msgstr "Trang web của GNUnet" | 884 | msgstr "Trang web của GNUnet" |
879 | 885 | ||
880 | #: gnunet-gtk.glade:4433 | 886 | #: gnunet-gtk.glade:4451 |
881 | msgid "" | 887 | msgid "" |
882 | "Di Ma\n" | 888 | "Di Ma\n" |
883 | "Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" | 889 | "Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" |
@@ -905,23 +911,23 @@ msgstr "" | |||
905 | "Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" | 911 | "Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" |
906 | "Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" | 912 | "Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" |
907 | 913 | ||
908 | #: gnunet-gtk.glade:4456 | 914 | #: gnunet-gtk.glade:4474 |
909 | msgid "Select file to upload to GNUnet" | 915 | msgid "Select file to upload to GNUnet" |
910 | msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" | 916 | msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" |
911 | 917 | ||
912 | #: gnunet-gtk.glade:4484 | 918 | #: gnunet-gtk.glade:4502 |
913 | msgid "Cancel selecting file to upload" | 919 | msgid "Cancel selecting file to upload" |
914 | msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" | 920 | msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" |
915 | 921 | ||
916 | #: gnunet-gtk.glade:4498 | 922 | #: gnunet-gtk.glade:4516 |
917 | msgid "Select this file (or directory) for the upload" | 923 | msgid "Select this file (or directory) for the upload" |
918 | msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" | 924 | msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" |
919 | 925 | ||
920 | #: gnunet-gtk.glade:4523 | 926 | #: gnunet-gtk.glade:4541 |
921 | msgid "Create Namespace" | 927 | msgid "Create Namespace" |
922 | msgstr "Tạo Không gian tên" | 928 | msgstr "Tạo Không gian tên" |
923 | 929 | ||
924 | #: gnunet-gtk.glade:4552 | 930 | #: gnunet-gtk.glade:4570 |
925 | msgid "" | 931 | msgid "" |
926 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " | 932 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " |
927 | "advertisements." | 933 | "advertisements." |
@@ -929,19 +935,19 @@ msgstr "" | |||
929 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " | 935 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " |
930 | "cáo." | 936 | "cáo." |
931 | 937 | ||
932 | #: gnunet-gtk.glade:4567 | 938 | #: gnunet-gtk.glade:4585 |
933 | msgid "Cancel namespace creation." | 939 | msgid "Cancel namespace creation." |
934 | msgstr "Dừng tạo không gian tên." | 940 | msgstr "Dừng tạo không gian tên." |
935 | 941 | ||
936 | #: gnunet-gtk.glade:4590 | 942 | #: gnunet-gtk.glade:4608 |
937 | msgid "Please provide information about the namespace" | 943 | msgid "Please provide information about the namespace" |
938 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 944 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
939 | 945 | ||
940 | #: gnunet-gtk.glade:4621 | 946 | #: gnunet-gtk.glade:4639 |
941 | msgid "_Name:" | 947 | msgid "_Name:" |
942 | msgstr "_Tên:" | 948 | msgstr "_Tên:" |
943 | 949 | ||
944 | #: gnunet-gtk.glade:4647 | 950 | #: gnunet-gtk.glade:4665 |
945 | msgid "" | 951 | msgid "" |
946 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " | 952 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " |
947 | "that these names are unique, users should try to select names that are " | 953 | "that these names are unique, users should try to select names that are " |
@@ -951,11 +957,11 @@ msgstr "" | |||
951 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " | 957 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " |
952 | "nội dung của không gian tên." | 958 | "nội dung của không gian tên." |
953 | 959 | ||
954 | #: gnunet-gtk.glade:4667 | 960 | #: gnunet-gtk.glade:4685 |
955 | msgid "_Root" | 961 | msgid "_Root" |
956 | msgstr "" | 962 | msgstr "" |
957 | 963 | ||
958 | #: gnunet-gtk.glade:4694 | 964 | #: gnunet-gtk.glade:4712 |
959 | msgid "" | 965 | msgid "" |
960 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " | 966 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " |
961 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " | 967 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " |
@@ -963,18 +969,18 @@ msgid "" | |||
963 | "the root." | 969 | "the root." |
964 | msgstr "" | 970 | msgstr "" |
965 | 971 | ||
966 | #: gnunet-gtk.glade:4727 | 972 | #: gnunet-gtk.glade:4745 |
967 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" | 973 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" |
968 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" | 974 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" |
969 | 975 | ||
970 | #: gnunet-gtk.glade:4812 | 976 | #: gnunet-gtk.glade:4830 |
971 | msgid "" | 977 | msgid "" |
972 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " | 978 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " |
973 | "published." | 979 | "published." |
974 | msgstr "" | 980 | msgstr "" |
975 | "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." | 981 | "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." |
976 | 982 | ||
977 | #: gnunet-gtk.glade:4833 | 983 | #: gnunet-gtk.glade:4851 |
978 | msgid "" | 984 | msgid "" |
979 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " | 985 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " |
980 | "the namespace will be published." | 986 | "the namespace will be published." |
@@ -982,19 +988,19 @@ msgstr "" | |||
982 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " | 988 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " |
983 | "này khi đưa ra chia sẻ." | 989 | "này khi đưa ra chia sẻ." |
984 | 990 | ||
985 | #: gnunet-gtk.glade:4891 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 | 991 | #: gnunet-gtk.glade:4909 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 |
986 | msgid "Keywords" | 992 | msgid "Keywords" |
987 | msgstr "Từ khóa" | 993 | msgstr "Từ khóa" |
988 | 994 | ||
989 | #: gnunet-gtk.glade:4993 | 995 | #: gnunet-gtk.glade:5011 |
990 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" | 996 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" |
991 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" | 997 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" |
992 | 998 | ||
993 | #: gnunet-gtk.glade:5014 | 999 | #: gnunet-gtk.glade:5032 |
994 | msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." | 1000 | msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." |
995 | msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." | 1001 | msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." |
996 | 1002 | ||
997 | #: gnunet-gtk.glade:5055 | 1003 | #: gnunet-gtk.glade:5073 |
998 | msgid "" | 1004 | msgid "" |
999 | "Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " | 1005 | "Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " |
1000 | "menu (right-click) to delete selected entries." | 1006 | "menu (right-click) to delete selected entries." |
@@ -1002,45 +1008,45 @@ msgstr "" | |||
1002 | "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " | 1008 | "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " |
1003 | "Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." | 1009 | "Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." |
1004 | 1010 | ||
1005 | #: gnunet-gtk.glade:5072 | 1011 | #: gnunet-gtk.glade:5090 |
1006 | msgid "Metadata" | 1012 | msgid "Metadata" |
1007 | msgstr "Dữ liệu mêta" | 1013 | msgstr "Dữ liệu mêta" |
1008 | 1014 | ||
1009 | #: gnunet-gtk.glade:5108 | 1015 | #: gnunet-gtk.glade:5126 |
1010 | msgid "Close the selected search" | 1016 | msgid "Close the selected search" |
1011 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" | 1017 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" |
1012 | 1018 | ||
1013 | #: gnunet-gtk.glade:5109 | 1019 | #: gnunet-gtk.glade:5127 |
1014 | msgid "_Close" | 1020 | msgid "_Close" |
1015 | msgstr "Đón_g" | 1021 | msgstr "Đón_g" |
1016 | 1022 | ||
1017 | #: gnunet-gtk.glade:5146 | 1023 | #: gnunet-gtk.glade:5164 |
1018 | msgid "Messages" | 1024 | msgid "Messages" |
1019 | msgstr "Tin nhắn" | 1025 | msgstr "Tin nhắn" |
1020 | 1026 | ||
1021 | #: gnunet-gtk.glade:5296 | 1027 | #: gnunet-gtk.glade:5314 |
1022 | #, fuzzy | 1028 | #, fuzzy |
1023 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." | 1029 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." |
1024 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 1030 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
1025 | 1031 | ||
1026 | #: gnunet-gtk.glade:5327 gnunet-gtk.glade:5907 | 1032 | #: gnunet-gtk.glade:5345 gnunet-gtk.glade:5925 |
1027 | msgid "_Identifier:" | 1033 | msgid "_Identifier:" |
1028 | msgstr "" | 1034 | msgstr "" |
1029 | 1035 | ||
1030 | #: gnunet-gtk.glade:5375 gnunet-gtk.glade:5955 gnunet-gtk.glade:6416 | 1036 | #: gnunet-gtk.glade:5393 gnunet-gtk.glade:5973 gnunet-gtk.glade:6434 |
1031 | #, fuzzy | 1037 | #, fuzzy |
1032 | msgid "Anonymit_y:" | 1038 | msgid "Anonymit_y:" |
1033 | msgstr "_Giấu tên:" | 1039 | msgstr "_Giấu tên:" |
1034 | 1040 | ||
1035 | #: gnunet-gtk.glade:5434 gnunet-gtk.glade:6475 | 1041 | #: gnunet-gtk.glade:5452 gnunet-gtk.glade:6493 |
1036 | msgid "_Next Identifier:" | 1042 | msgid "_Next Identifier:" |
1037 | msgstr "" | 1043 | msgstr "" |
1038 | 1044 | ||
1039 | #: gnunet-gtk.glade:5482 gnunet-gtk.glade:6014 gnunet-gtk.glade:6520 | 1045 | #: gnunet-gtk.glade:5500 gnunet-gtk.glade:6032 gnunet-gtk.glade:6538 |
1040 | msgid "_Update Interval:" | 1046 | msgid "_Update Interval:" |
1041 | msgstr "" | 1047 | msgstr "" |
1042 | 1048 | ||
1043 | #: gnunet-gtk.glade:5508 gnunet-gtk.glade:6040 gnunet-gtk.glade:6546 | 1049 | #: gnunet-gtk.glade:5526 gnunet-gtk.glade:6058 gnunet-gtk.glade:6564 |
1044 | msgid "" | 1050 | msgid "" |
1045 | "--no update--\n" | 1051 | "--no update--\n" |
1046 | "--sporadic update--\n" | 1052 | "--sporadic update--\n" |
@@ -1051,75 +1057,75 @@ msgid "" | |||
1051 | "1 year\n" | 1057 | "1 year\n" |
1052 | msgstr "" | 1058 | msgstr "" |
1053 | 1059 | ||
1054 | #: gnunet-gtk.glade:5809 | 1060 | #: gnunet-gtk.glade:5827 |
1055 | #, fuzzy | 1061 | #, fuzzy |
1056 | msgid "Edit Collection Information" | 1062 | msgid "Edit Collection Information" |
1057 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" | 1063 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" |
1058 | 1064 | ||
1059 | #: gnunet-gtk.glade:5876 | 1065 | #: gnunet-gtk.glade:5894 |
1060 | #, fuzzy | 1066 | #, fuzzy |
1061 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." | 1067 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." |
1062 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 1068 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
1063 | 1069 | ||
1064 | #: gnunet-gtk.glade:6267 | 1070 | #: gnunet-gtk.glade:6285 |
1065 | #, fuzzy | 1071 | #, fuzzy |
1066 | msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" | 1072 | msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" |
1067 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1073 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1068 | 1074 | ||
1069 | #: gnunet-gtk.glade:6335 | 1075 | #: gnunet-gtk.glade:6353 |
1070 | #, fuzzy | 1076 | #, fuzzy |
1071 | msgid "" | 1077 | msgid "" |
1072 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." | 1078 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." |
1073 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1079 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1074 | 1080 | ||
1075 | #: gnunet-gtk.glade:6366 | 1081 | #: gnunet-gtk.glade:6384 |
1076 | msgid "Identifier:" | 1082 | msgid "Identifier:" |
1077 | msgstr "" | 1083 | msgstr "" |
1078 | 1084 | ||
1079 | #: gnunet-gtk.glade:6391 | 1085 | #: gnunet-gtk.glade:6409 |
1080 | msgid "BUG: SET ME!" | 1086 | msgid "BUG: SET ME!" |
1081 | msgstr "" | 1087 | msgstr "" |
1082 | 1088 | ||
1083 | #: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:349 | 1089 | #: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:362 |
1084 | msgid "unknown" | 1090 | msgid "unknown" |
1085 | msgstr "không rõ" | 1091 | msgstr "không rõ" |
1086 | 1092 | ||
1087 | #: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:224 | 1093 | #: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:224 |
1088 | #: src/plugins/fs/namespace.c:333 | 1094 | #: src/plugins/fs/namespace.c:340 |
1089 | msgid "no name given" | 1095 | msgid "no name given" |
1090 | msgstr "chưa đưa ra tên" | 1096 | msgstr "chưa đưa ra tên" |
1091 | 1097 | ||
1092 | #: src/plugins/fs/search.c:224 src/plugins/fs/search.c:294 | 1098 | #: src/plugins/fs/search.c:231 src/plugins/fs/search.c:301 |
1093 | #: src/plugins/fs/search.c:679 src/plugins/fs/search.c:859 | 1099 | #: src/plugins/fs/search.c:686 src/plugins/fs/search.c:866 |
1094 | msgid "globally" | 1100 | msgid "globally" |
1095 | msgstr "toàn cầu" | 1101 | msgstr "toàn cầu" |
1096 | 1102 | ||
1097 | #: src/plugins/fs/search.c:557 src/plugins/fs/download.c:724 | 1103 | #: src/plugins/fs/search.c:564 src/plugins/fs/download.c:730 |
1098 | msgid "Name" | 1104 | msgid "Name" |
1099 | msgstr "Tên" | 1105 | msgstr "Tên" |
1100 | 1106 | ||
1101 | #: src/plugins/fs/search.c:567 src/plugins/fs/download.c:735 | 1107 | #: src/plugins/fs/search.c:574 src/plugins/fs/download.c:741 |
1102 | msgid "Size" | 1108 | msgid "Size" |
1103 | msgstr "Kích thước" | 1109 | msgstr "Kích thước" |
1104 | 1110 | ||
1105 | #: src/plugins/fs/search.c:577 src/plugins/fs/namespace.c:125 | 1111 | #: src/plugins/fs/search.c:584 src/plugins/fs/namespace.c:125 |
1106 | msgid "Mime-type" | 1112 | msgid "Mime-type" |
1107 | msgstr "Dạng mime" | 1113 | msgstr "Dạng mime" |
1108 | 1114 | ||
1109 | #: src/plugins/fs/search.c:600 | 1115 | #: src/plugins/fs/search.c:607 |
1110 | msgid "Preview" | 1116 | msgid "Preview" |
1111 | msgstr "Xem trước" | 1117 | msgstr "Xem trước" |
1112 | 1118 | ||
1113 | #: src/plugins/fs/search.c:701 | 1119 | #: src/plugins/fs/search.c:708 |
1114 | #, fuzzy, c-format | 1120 | #, fuzzy, c-format |
1115 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" | 1121 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" |
1116 | msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n" | 1122 | msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n" |
1117 | 1123 | ||
1118 | #: src/plugins/fs/search.c:998 | 1124 | #: src/plugins/fs/search.c:1005 |
1119 | msgid "Query" | 1125 | msgid "Query" |
1120 | msgstr "Hỏi" | 1126 | msgstr "Hỏi" |
1121 | 1127 | ||
1122 | #: src/plugins/fs/search.c:1008 | 1128 | #: src/plugins/fs/search.c:1015 |
1123 | msgid "Results" | 1129 | msgid "Results" |
1124 | msgstr "Kết quả" | 1130 | msgstr "Kết quả" |
1125 | 1131 | ||
@@ -1152,7 +1158,7 @@ msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" | |||
1152 | msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" | 1158 | msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" |
1153 | 1159 | ||
1154 | #: src/plugins/fs/download.c:189 src/plugins/fs/download.c:193 | 1160 | #: src/plugins/fs/download.c:189 src/plugins/fs/download.c:193 |
1155 | #: src/plugins/fs/download.c:492 | 1161 | #: src/plugins/fs/download.c:498 |
1156 | #, fuzzy, c-format | 1162 | #, fuzzy, c-format |
1157 | msgid "" | 1163 | msgid "" |
1158 | "You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'." | 1164 | "You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'." |
@@ -1172,23 +1178,23 @@ msgstr "" | |||
1172 | msgid "Downloading `%s'" | 1178 | msgid "Downloading `%s'" |
1173 | msgstr "_Tải xuống" | 1179 | msgstr "_Tải xuống" |
1174 | 1180 | ||
1175 | #: src/plugins/fs/download.c:520 | 1181 | #: src/plugins/fs/download.c:526 |
1176 | #, c-format | 1182 | #, c-format |
1177 | msgid "Could not open symlink `%s': %s\n" | 1183 | msgid "Could not open symlink `%s': %s\n" |
1178 | msgstr "" | 1184 | msgstr "" |
1179 | 1185 | ||
1180 | #: src/plugins/fs/download.c:536 | 1186 | #: src/plugins/fs/download.c:542 |
1181 | #, c-format | 1187 | #, c-format |
1182 | msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s." | 1188 | msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s." |
1183 | msgstr "" | 1189 | msgstr "" |
1184 | 1190 | ||
1185 | #: src/plugins/fs/download.c:545 | 1191 | #: src/plugins/fs/download.c:551 |
1186 | #, c-format | 1192 | #, c-format |
1187 | msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n" | 1193 | msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n" |
1188 | msgstr "" | 1194 | msgstr "" |
1189 | 1195 | ||
1190 | #: src/plugins/fs/download.c:745 src/plugins/fs/upload.c:510 | 1196 | #: src/plugins/fs/download.c:751 src/plugins/fs/upload.c:510 |
1191 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1132 | 1197 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1145 |
1192 | msgid "URI" | 1198 | msgid "URI" |
1193 | msgstr "URI" | 1199 | msgstr "URI" |
1194 | 1200 | ||
@@ -1264,7 +1270,7 @@ msgid "Choose the directory you want to publish." | |||
1264 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." | 1270 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." |
1265 | 1271 | ||
1266 | #: src/plugins/fs/upload.c:499 src/plugins/fs/namespace.c:95 | 1272 | #: src/plugins/fs/upload.c:499 src/plugins/fs/namespace.c:95 |
1267 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1112 | 1273 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1125 |
1268 | msgid "Filename" | 1274 | msgid "Filename" |
1269 | msgstr "Tên tập tin" | 1275 | msgstr "Tên tập tin" |
1270 | 1276 | ||
@@ -1276,8 +1282,8 @@ msgstr "" | |||
1276 | msgid "--no update--" | 1282 | msgid "--no update--" |
1277 | msgstr "" | 1283 | msgstr "" |
1278 | 1284 | ||
1279 | #: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:791 | 1285 | #: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:804 |
1280 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1011 | 1286 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1024 |
1281 | msgid "Failed to parse given time interval!" | 1287 | msgid "Failed to parse given time interval!" |
1282 | msgstr "" | 1288 | msgstr "" |
1283 | 1289 | ||
@@ -1295,7 +1301,7 @@ msgstr "_Thu thập" | |||
1295 | msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" | 1301 | msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" |
1296 | msgstr "" | 1302 | msgstr "" |
1297 | 1303 | ||
1298 | #: src/plugins/fs/namespace.c:105 src/plugins/fs/namespace.c:1122 | 1304 | #: src/plugins/fs/namespace.c:105 src/plugins/fs/namespace.c:1135 |
1299 | #, fuzzy | 1305 | #, fuzzy |
1300 | msgid "Filesize" | 1306 | msgid "Filesize" |
1301 | msgstr "Tên tập tin" | 1307 | msgstr "Tên tập tin" |
@@ -1320,43 +1326,43 @@ msgstr "" | |||
1320 | msgid "Next ID" | 1326 | msgid "Next ID" |
1321 | msgstr "" | 1327 | msgstr "" |
1322 | 1328 | ||
1323 | #: src/plugins/fs/namespace.c:361 | 1329 | #: src/plugins/fs/namespace.c:374 |
1324 | msgid "unspecified" | 1330 | msgid "unspecified" |
1325 | msgstr "" | 1331 | msgstr "" |
1326 | 1332 | ||
1327 | #: src/plugins/fs/namespace.c:363 | 1333 | #: src/plugins/fs/namespace.c:376 |
1328 | msgid "never" | 1334 | msgid "never" |
1329 | msgstr "" | 1335 | msgstr "" |
1330 | 1336 | ||
1331 | #: src/plugins/fs/namespace.c:529 | 1337 | #: src/plugins/fs/namespace.c:542 |
1332 | #, c-format | 1338 | #, c-format |
1333 | msgid "" | 1339 | msgid "" |
1334 | "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " | 1340 | "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " |
1335 | "namespace with that name already exists." | 1341 | "namespace with that name already exists." |
1336 | msgstr "" | 1342 | msgstr "" |
1337 | 1343 | ||
1338 | #: src/plugins/fs/namespace.c:568 | 1344 | #: src/plugins/fs/namespace.c:581 |
1339 | msgid "No local namespaces available that could be deleted!" | 1345 | msgid "No local namespaces available that could be deleted!" |
1340 | msgstr "" | 1346 | msgstr "" |
1341 | 1347 | ||
1342 | #: src/plugins/fs/namespace.c:597 | 1348 | #: src/plugins/fs/namespace.c:610 |
1343 | #, c-format | 1349 | #, c-format |
1344 | msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" | 1350 | msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" |
1345 | msgstr "" | 1351 | msgstr "" |
1346 | 1352 | ||
1347 | #: src/plugins/fs/namespace.c:689 | 1353 | #: src/plugins/fs/namespace.c:702 |
1348 | msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" | 1354 | msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" |
1349 | msgstr "" | 1355 | msgstr "" |
1350 | 1356 | ||
1351 | #: src/plugins/fs/namespace.c:731 src/plugins/fs/namespace.c:874 | 1357 | #: src/plugins/fs/namespace.c:744 src/plugins/fs/namespace.c:887 |
1352 | msgid "You must select some available content for publication first!" | 1358 | msgid "You must select some available content for publication first!" |
1353 | msgstr "" | 1359 | msgstr "" |
1354 | 1360 | ||
1355 | #: src/plugins/fs/namespace.c:918 | 1361 | #: src/plugins/fs/namespace.c:931 |
1356 | msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!" | 1362 | msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!" |
1357 | msgstr "" | 1363 | msgstr "" |
1358 | 1364 | ||
1359 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1017 | 1365 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1030 |
1360 | msgid "You must specify an identifier for the next publication." | 1366 | msgid "You must specify an identifier for the next publication." |
1361 | msgstr "" | 1367 | msgstr "" |
1362 | 1368 | ||