aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po330
1 files changed, 175 insertions, 155 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index c898e6fe..d3e97ff9 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
6msgstr "" 6msgstr ""
7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" 7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" 8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n"
9"POT-Creation-Date: 2005-08-26 14:18-0700\n" 9"POT-Creation-Date: 2005-08-28 01:12-0700\n"
10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" 10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n"
11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" 12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -156,7 +156,7 @@ msgstr "<b>Tải lên</b>"
156msgid "Stat_us" 156msgid "Stat_us"
157msgstr "Trạng thá_i" 157msgstr "Trạng thá_i"
158 158
159#: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3055 gnunet-gtk.glade:4696 159#: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3132 gnunet-gtk.glade:4773
160msgid "_Keyword:" 160msgid "_Keyword:"
161msgstr "_Từ khóa:" 161msgstr "_Từ khóa:"
162 162
@@ -289,33 +289,41 @@ msgstr ""
289msgid "Up_load" 289msgid "Up_load"
290msgstr "Tải _lên" 290msgstr "Tải _lên"
291 291
292#: gnunet-gtk.glade:1859 292#: gnunet-gtk.glade:1824
293msgid ""
294"Controls if GNUnet should also produce information for individual files "
295"inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to "
296"be found directly. Only applies for recursive uploads."
297msgstr ""
298
299#: gnunet-gtk.glade:1870
300#, fuzzy
301msgid "add keywords for files in directories"
302msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
303
304#: gnunet-gtk.glade:1945
293#, fuzzy 305#, fuzzy
294msgid "U_pload" 306msgid "U_pload"
295msgstr "Tải _lên" 307msgstr "Tải _lên"
296 308
297#: gnunet-gtk.glade:1900 309#: gnunet-gtk.glade:1986
298msgid "c_reate" 310msgid "c_reate"
299msgstr "_tạo" 311msgstr "_tạo"
300 312
301#: gnunet-gtk.glade:1921 gnunet-gtk.glade:1974 313#: gnunet-gtk.glade:2007 gnunet-gtk.glade:2051
302msgid "_Namespace" 314msgid "_Namespace"
303msgstr "_Không gian tên" 315msgstr "_Không gian tên"
304 316
305#: gnunet-gtk.glade:1930 317#: gnunet-gtk.glade:2016 gnunet-gtk.glade:2061
306msgid "_Directory"
307msgstr "_Thư mục"
308
309#: gnunet-gtk.glade:1939 gnunet-gtk.glade:1984
310#, fuzzy 318#, fuzzy
311msgid "_Collection" 319msgid "_Collection"
312msgstr "_Thu thập" 320msgstr "_Thu thập"
313 321
314#: gnunet-gtk.glade:1952 322#: gnunet-gtk.glade:2029
315msgid "d_elete" 323msgid "d_elete"
316msgstr "_xóa" 324msgstr "_xóa"
317 325
318#: gnunet-gtk.glade:1973 326#: gnunet-gtk.glade:2050
319msgid "" 327msgid ""
320"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " 328"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content "
321"in the namespace)" 329"in the namespace)"
@@ -323,104 +331,104 @@ msgstr ""
323"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " 331"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong "
324"không gian tên)" 332"không gian tên)"
325 333
326#: gnunet-gtk.glade:1983 334#: gnunet-gtk.glade:2060
327msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" 335msgid "end collection (will not delete content already in the collection)"
328msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" 336msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
329 337
330#: gnunet-gtk.glade:2121 338#: gnunet-gtk.glade:2198
331msgid "<b>Available Content</b>" 339msgid "<b>Available Content</b>"
332msgstr "<b>Nội dung có</b>" 340msgstr "<b>Nội dung có</b>"
333 341
334#: gnunet-gtk.glade:2146 342#: gnunet-gtk.glade:2223
335msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" 343msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?"
336msgstr "" 344msgstr ""
337 345
338#: gnunet-gtk.glade:2193 346#: gnunet-gtk.glade:2270
339#, fuzzy 347#, fuzzy
340msgid "track available content" 348msgid "track available content"
341msgstr "<b>Nội dung có</b>" 349msgstr "<b>Nội dung có</b>"
342 350
343#: gnunet-gtk.glade:2229 351#: gnunet-gtk.glade:2306
344msgid "" 352msgid ""
345"Refresh the available content list now (otherwise this is done automatically " 353"Refresh the available content list now (otherwise this is done automatically "
346"roughly every 5 minutes)" 354"roughly every 5 minutes)"
347msgstr "" 355msgstr ""
348 356
349#: gnunet-gtk.glade:2247 357#: gnunet-gtk.glade:2324
350msgid "deletes the tracked available content shown below" 358msgid "deletes the tracked available content shown below"
351msgstr "" 359msgstr ""
352 360
353#: gnunet-gtk.glade:2306 361#: gnunet-gtk.glade:2383
354msgid "Ad_vanced" 362msgid "Ad_vanced"
355msgstr "_Nâng cao" 363msgstr "_Nâng cao"
356 364
357#: gnunet-gtk.glade:2364 365#: gnunet-gtk.glade:2441
358msgid "File s_haring" 366msgid "File s_haring"
359msgstr "_Chia sẻ tập tin" 367msgstr "_Chia sẻ tập tin"
360 368
361#: gnunet-gtk.glade:2476 369#: gnunet-gtk.glade:2553
362msgid "_Statistics" 370msgid "_Statistics"
363msgstr "_Thống kê" 371msgstr "_Thống kê"
364 372
365#: gnunet-gtk.glade:2610 373#: gnunet-gtk.glade:2687
366msgid "/join #gnunet" 374msgid "/join #gnunet"
367msgstr "/nhập vào #gnunet" 375msgstr "/nhập vào #gnunet"
368 376
369#: gnunet-gtk.glade:2695 377#: gnunet-gtk.glade:2772
370msgid "Cha_t" 378msgid "Cha_t"
371msgstr "_Nói chuyện" 379msgstr "_Nói chuyện"
372 380
373#: gnunet-gtk.glade:2748 gnunet-gtk.glade:2763 gnunet-gtk.glade:5140 381#: gnunet-gtk.glade:2825 gnunet-gtk.glade:2840 gnunet-gtk.glade:5217
374msgid "Edit File Information" 382msgid "Edit File Information"
375msgstr "Sửa thông tin tập tin" 383msgstr "Sửa thông tin tập tin"
376 384
377#: gnunet-gtk.glade:2764 385#: gnunet-gtk.glade:2841
378msgid "This dialog is used to edit information about shared files." 386msgid "This dialog is used to edit information about shared files."
379msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." 387msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
380 388
381#: gnunet-gtk.glade:2781 gnunet-gtk.glade:5169 gnunet-gtk.glade:5749 389#: gnunet-gtk.glade:2858 gnunet-gtk.glade:5246 gnunet-gtk.glade:5826
382msgid "" 390msgid ""
383"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload." 391"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload."
384msgstr "" 392msgstr ""
385"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." 393"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên."
386 394
387#: gnunet-gtk.glade:2790 395#: gnunet-gtk.glade:2867
388msgid "metaDataDialogCancelButton" 396msgid "metaDataDialogCancelButton"
389msgstr "" 397msgstr ""
390 398
391#: gnunet-gtk.glade:2791 399#: gnunet-gtk.glade:2868
392msgid "Abort the upload operation." 400msgid "Abort the upload operation."
393msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." 401msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên."
394 402
395#: gnunet-gtk.glade:2800 gnunet-gtk.glade:5184 gnunet-gtk.glade:5764 403#: gnunet-gtk.glade:2877 gnunet-gtk.glade:5261 gnunet-gtk.glade:5841
396msgid "Cancel the upload." 404msgid "Cancel the upload."
397msgstr "Dừng tải lên." 405msgstr "Dừng tải lên."
398 406
399#: gnunet-gtk.glade:2823 407#: gnunet-gtk.glade:2900
400msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." 408msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
401msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 409msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
402 410
403#: gnunet-gtk.glade:2854 gnunet-gtk.glade:4838 gnunet-gtk.glade:5454 411#: gnunet-gtk.glade:2931 gnunet-gtk.glade:4915 gnunet-gtk.glade:5531
404#: gnunet-gtk.glade:5986 gnunet-gtk.glade:6492 412#: gnunet-gtk.glade:6063 gnunet-gtk.glade:6569
405#, fuzzy 413#, fuzzy
406msgid "_Type:" 414msgid "_Type:"
407msgstr "_Dạng:" 415msgstr "_Dạng:"
408 416
409#: gnunet-gtk.glade:2908 gnunet-gtk.glade:4877 gnunet-gtk.glade:5508 417#: gnunet-gtk.glade:2985 gnunet-gtk.glade:4954 gnunet-gtk.glade:5585
410#: gnunet-gtk.glade:6040 gnunet-gtk.glade:6546 418#: gnunet-gtk.glade:6117 gnunet-gtk.glade:6623
411msgid "_Value:" 419msgid "_Value:"
412msgstr "_Giá trị:" 420msgstr "_Giá trị:"
413 421
414#: gnunet-gtk.glade:2935 gnunet-gtk.glade:5535 gnunet-gtk.glade:6067 422#: gnunet-gtk.glade:3012 gnunet-gtk.glade:5612 gnunet-gtk.glade:6144
415#: gnunet-gtk.glade:6573 423#: gnunet-gtk.glade:6650
416msgid "Enter metadata about the upload" 424msgid "Enter metadata about the upload"
417msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" 425msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên"
418 426
419#: gnunet-gtk.glade:2945 427#: gnunet-gtk.glade:3022
420msgid "Value Entry" 428msgid "Value Entry"
421msgstr "Giá trị của Mục" 429msgstr "Giá trị của Mục"
422 430
423#: gnunet-gtk.glade:2946 431#: gnunet-gtk.glade:3023
424msgid "" 432msgid ""
425"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" 433"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n"
426"Press ENTER to add the data." 434"Press ENTER to add the data."
@@ -428,62 +436,62 @@ msgstr ""
428"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" 436"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n"
429"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." 437"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
430 438
431#: gnunet-gtk.glade:2961 gnunet-gtk.glade:5556 gnunet-gtk.glade:6088 439#: gnunet-gtk.glade:3038 gnunet-gtk.glade:5633 gnunet-gtk.glade:6165
432#: gnunet-gtk.glade:6594 440#: gnunet-gtk.glade:6671
433msgid "" 441msgid ""
434"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." 442"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
435msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." 443msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
436 444
437#: gnunet-gtk.glade:3002 gnunet-gtk.glade:3147 gnunet-gtk.glade:4785 445#: gnunet-gtk.glade:3079 gnunet-gtk.glade:3224 gnunet-gtk.glade:4862
438#: gnunet-gtk.glade:5597 gnunet-gtk.glade:6129 gnunet-gtk.glade:6635 446#: gnunet-gtk.glade:5674 gnunet-gtk.glade:6206 gnunet-gtk.glade:6712
439msgid "" 447msgid ""
440"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " 448"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete "
441"keywords." 449"keywords."
442msgstr "" 450msgstr ""
443"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." 451"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa."
444 452
445#: gnunet-gtk.glade:3019 gnunet-gtk.glade:5614 gnunet-gtk.glade:6146 453#: gnunet-gtk.glade:3096 gnunet-gtk.glade:5691 gnunet-gtk.glade:6223
446#: gnunet-gtk.glade:6652 454#: gnunet-gtk.glade:6729
447msgid "<b>Meta-data</b>" 455msgid "<b>Meta-data</b>"
448msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" 456msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
449 457
450#: gnunet-gtk.glade:3082 gnunet-gtk.glade:5265 gnunet-gtk.glade:5372 458#: gnunet-gtk.glade:3159 gnunet-gtk.glade:5342 gnunet-gtk.glade:5449
451#: gnunet-gtk.glade:5845 459#: gnunet-gtk.glade:5922
452msgid "Enter keywords" 460msgid "Enter keywords"
453msgstr "Nhập từ khóa" 461msgstr "Nhập từ khóa"
454 462
455#: gnunet-gtk.glade:3103 463#: gnunet-gtk.glade:3180
456msgid "" 464msgid ""
457"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " 465"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or "
458"directory will be found." 466"directory will be found."
459msgstr "" 467msgstr ""
460"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." 468"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin."
461 469
462#: gnunet-gtk.glade:3132 470#: gnunet-gtk.glade:3209
463msgid "Lists all of the keywords that will be used." 471msgid "Lists all of the keywords that will be used."
464msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." 472msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng."
465 473
466#: gnunet-gtk.glade:3164 474#: gnunet-gtk.glade:3241
467msgid "<b>Keywords</b>" 475msgid "<b>Keywords</b>"
468msgstr "<b>Từ khóa</b>" 476msgstr "<b>Từ khóa</b>"
469 477
470#: gnunet-gtk.glade:3200 gnunet-gtk.glade:5650 gnunet-gtk.glade:6688 478#: gnunet-gtk.glade:3277 gnunet-gtk.glade:5727 gnunet-gtk.glade:6765
471msgid "_Preview:" 479msgid "_Preview:"
472msgstr "_Xem trước:" 480msgstr "_Xem trước:"
473 481
474#: gnunet-gtk.glade:3269 482#: gnunet-gtk.glade:3346
475msgid "File Information" 483msgid "File Information"
476msgstr "Thông tin Tập tin" 484msgstr "Thông tin Tập tin"
477 485
478#: gnunet-gtk.glade:3354 src/plugins/fs/search.c:557 486#: gnunet-gtk.glade:3431 src/plugins/fs/search.c:568
479msgid "Meta-data" 487msgid "Meta-data"
480msgstr "Dữ liệu Mêta" 488msgstr "Dữ liệu Mêta"
481 489
482#: gnunet-gtk.glade:3385 490#: gnunet-gtk.glade:3462
483msgid "Search Results" 491msgid "Search Results"
484msgstr "Kết quả Tìm kiếm" 492msgstr "Kết quả Tìm kiếm"
485 493
486#: gnunet-gtk.glade:3432 494#: gnunet-gtk.glade:3509
487msgid "" 495msgid ""
488"List of search results. Directories must first be downloaded before their " 496"List of search results. Directories must first be downloaded before their "
489"contents will be displayed." 497"contents will be displayed."
@@ -491,11 +499,11 @@ msgstr ""
491"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " 499"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị "
492"nội dung của chúng." 500"nội dung của chúng."
493 501
494#: gnunet-gtk.glade:3461 502#: gnunet-gtk.glade:3538
495msgid "Anon_ymity:" 503msgid "Anon_ymity:"
496msgstr "_Giấu tên:" 504msgstr "_Giấu tên:"
497 505
498#: gnunet-gtk.glade:3488 506#: gnunet-gtk.glade:3565
499msgid "" 507msgid ""
500"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " 508"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
501"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " 509"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for "
@@ -505,83 +513,83 @@ msgstr ""
505"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " 513"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng "
506"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." 514"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
507 515
508#: gnunet-gtk.glade:3519 516#: gnunet-gtk.glade:3596
509#, fuzzy 517#, fuzzy
510msgid "Download selected files." 518msgid "Download selected files."
511msgstr "Tải các tập tin đã chọn." 519msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
512 520
513#: gnunet-gtk.glade:3564 521#: gnunet-gtk.glade:3641
514msgid "Down_load" 522msgid "Down_load"
515msgstr "Tải _xuống" 523msgstr "Tải _xuống"
516 524
517#: gnunet-gtk.glade:3600 525#: gnunet-gtk.glade:3677
518msgid "Close this search." 526msgid "Close this search."
519msgstr "Đóng tìm kiếm này." 527msgstr "Đóng tìm kiếm này."
520 528
521#: gnunet-gtk.glade:3632 529#: gnunet-gtk.glade:3709
522msgid "Namespace Contents" 530msgid "Namespace Contents"
523msgstr "Nội dung Không gian tên" 531msgstr "Nội dung Không gian tên"
524 532
525#: gnunet-gtk.glade:3664 533#: gnunet-gtk.glade:3741
526msgid "" 534msgid ""
527"List of the files and directories that have been added to this namespace so " 535"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
528"far." 536"far."
529msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." 537msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này."
530 538
531#: gnunet-gtk.glade:3692 539#: gnunet-gtk.glade:3769
532#, fuzzy 540#, fuzzy
533msgid "Add content to the namespace" 541msgid "Add content to the namespace"
534msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." 542msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này."
535 543
536#: gnunet-gtk.glade:3710 544#: gnunet-gtk.glade:3787
537msgid "Publish an update to the selected updatable content." 545msgid "Publish an update to the selected updatable content."
538msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." 546msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn."
539 547
540#: gnunet-gtk.glade:3754 548#: gnunet-gtk.glade:3831
541msgid "U_pdate" 549msgid "U_pdate"
542msgstr "_Cập nhật" 550msgstr "_Cập nhật"
543 551
544#: gnunet-gtk.glade:3798 552#: gnunet-gtk.glade:3875
545msgid "Chat" 553msgid "Chat"
546msgstr "Nói chuyện" 554msgstr "Nói chuyện"
547 555
548#: gnunet-gtk.glade:3836 556#: gnunet-gtk.glade:3913
549msgid "The current conversation in this chat room." 557msgid "The current conversation in this chat room."
550msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." 558msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này."
551 559
552#: gnunet-gtk.glade:3875 560#: gnunet-gtk.glade:3952
553msgid "Hello!" 561msgid "Hello!"
554msgstr "Chào!" 562msgstr "Chào!"
555 563
556#: gnunet-gtk.glade:3891 564#: gnunet-gtk.glade:3968
557msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." 565msgid "Sends the message to all participants in the current chat room."
558msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." 566msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời."
559 567
560#: gnunet-gtk.glade:3937 568#: gnunet-gtk.glade:4014
561msgid "Sen_d" 569msgid "Sen_d"
562msgstr "_Gửi" 570msgstr "_Gửi"
563 571
564#: gnunet-gtk.glade:3997 572#: gnunet-gtk.glade:4074
565msgid "List of the participants in the chat room." 573msgid "List of the participants in the chat room."
566msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." 574msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát."
567 575
568#: gnunet-gtk.glade:4022 576#: gnunet-gtk.glade:4099
569msgid "The gnunet-gtk about dialog" 577msgid "The gnunet-gtk about dialog"
570msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" 578msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk"
571 579
572#: gnunet-gtk.glade:4024 580#: gnunet-gtk.glade:4101
573msgid "gnunet-gtk" 581msgid "gnunet-gtk"
574msgstr "gnunet-gtk" 582msgstr "gnunet-gtk"
575 583
576#: gnunet-gtk.glade:4025 584#: gnunet-gtk.glade:4102
577msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)" 585msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
578msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" 586msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
579 587
580#: gnunet-gtk.glade:4026 588#: gnunet-gtk.glade:4103
581msgid "https://gnunet.org/" 589msgid "https://gnunet.org/"
582msgstr "https://gnunet.org/" 590msgstr "https://gnunet.org/"
583 591
584#: gnunet-gtk.glade:4027 592#: gnunet-gtk.glade:4104
585msgid "" 593msgid ""
586" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" 594" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n"
587" Version 2, June 1991\n" 595" Version 2, June 1991\n"
@@ -869,11 +877,11 @@ msgid ""
869" END OF TERMS AND CONDITIONS\n" 877" END OF TERMS AND CONDITIONS\n"
870msgstr "" 878msgstr ""
871 879
872#: gnunet-gtk.glade:4310 880#: gnunet-gtk.glade:4387
873msgid "GNUnet Website" 881msgid "GNUnet Website"
874msgstr "Trang web của GNUnet" 882msgstr "Trang web của GNUnet"
875 883
876#: gnunet-gtk.glade:4344 884#: gnunet-gtk.glade:4421
877msgid "" 885msgid ""
878"Di Ma\n" 886"Di Ma\n"
879"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" 887"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n"
@@ -901,23 +909,23 @@ msgstr ""
901"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" 909"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n"
902"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 910"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
903 911
904#: gnunet-gtk.glade:4367 912#: gnunet-gtk.glade:4444
905msgid "Select file to upload to GNUnet" 913msgid "Select file to upload to GNUnet"
906msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" 914msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet"
907 915
908#: gnunet-gtk.glade:4395 916#: gnunet-gtk.glade:4472
909msgid "Cancel selecting file to upload" 917msgid "Cancel selecting file to upload"
910msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" 918msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên"
911 919
912#: gnunet-gtk.glade:4409 920#: gnunet-gtk.glade:4486
913msgid "Select this file (or directory) for the upload" 921msgid "Select this file (or directory) for the upload"
914msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" 922msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên"
915 923
916#: gnunet-gtk.glade:4434 924#: gnunet-gtk.glade:4511
917msgid "Create Namespace" 925msgid "Create Namespace"
918msgstr "Tạo Không gian tên" 926msgstr "Tạo Không gian tên"
919 927
920#: gnunet-gtk.glade:4463 928#: gnunet-gtk.glade:4540
921msgid "" 929msgid ""
922"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " 930"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
923"advertisements." 931"advertisements."
@@ -925,19 +933,19 @@ msgstr ""
925"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " 933"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng "
926"cáo." 934"cáo."
927 935
928#: gnunet-gtk.glade:4478 936#: gnunet-gtk.glade:4555
929msgid "Cancel namespace creation." 937msgid "Cancel namespace creation."
930msgstr "Dừng tạo không gian tên." 938msgstr "Dừng tạo không gian tên."
931 939
932#: gnunet-gtk.glade:4501 940#: gnunet-gtk.glade:4578
933msgid "Please provide information about the namespace" 941msgid "Please provide information about the namespace"
934msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 942msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
935 943
936#: gnunet-gtk.glade:4532 944#: gnunet-gtk.glade:4609
937msgid "_Name:" 945msgid "_Name:"
938msgstr "_Tên:" 946msgstr "_Tên:"
939 947
940#: gnunet-gtk.glade:4558 948#: gnunet-gtk.glade:4635
941msgid "" 949msgid ""
942"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " 950"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee "
943"that these names are unique, users should try to select names that are " 951"that these names are unique, users should try to select names that are "
@@ -947,11 +955,11 @@ msgstr ""
947"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " 955"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với "
948"nội dung của không gian tên." 956"nội dung của không gian tên."
949 957
950#: gnunet-gtk.glade:4578 958#: gnunet-gtk.glade:4655
951msgid "_Root" 959msgid "_Root"
952msgstr "" 960msgstr ""
953 961
954#: gnunet-gtk.glade:4605 962#: gnunet-gtk.glade:4682
955msgid "" 963msgid ""
956"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " 964"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be "
957"advertised to other users. Typically it contains a directory with the " 965"advertised to other users. Typically it contains a directory with the "
@@ -959,18 +967,18 @@ msgid ""
959"the root." 967"the root."
960msgstr "" 968msgstr ""
961 969
962#: gnunet-gtk.glade:4638 970#: gnunet-gtk.glade:4715
963msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" 971msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
964msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" 972msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):"
965 973
966#: gnunet-gtk.glade:4723 974#: gnunet-gtk.glade:4800
967msgid "" 975msgid ""
968"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " 976"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
969"published." 977"published."
970msgstr "" 978msgstr ""
971"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." 979"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ."
972 980
973#: gnunet-gtk.glade:4744 981#: gnunet-gtk.glade:4821
974msgid "" 982msgid ""
975"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " 983"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
976"the namespace will be published." 984"the namespace will be published."
@@ -978,19 +986,19 @@ msgstr ""
978"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " 986"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên "
979"này khi đưa ra chia sẻ." 987"này khi đưa ra chia sẻ."
980 988
981#: gnunet-gtk.glade:4802 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 989#: gnunet-gtk.glade:4879 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225
982msgid "Keywords" 990msgid "Keywords"
983msgstr "Từ khóa" 991msgstr "Từ khóa"
984 992
985#: gnunet-gtk.glade:4904 993#: gnunet-gtk.glade:4981
986msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" 994msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
987msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" 995msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này"
988 996
989#: gnunet-gtk.glade:4925 997#: gnunet-gtk.glade:5002
990msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." 998msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace."
991msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." 999msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này."
992 1000
993#: gnunet-gtk.glade:4966 1001#: gnunet-gtk.glade:5043
994msgid "" 1002msgid ""
995"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " 1003"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context "
996"menu (right-click) to delete selected entries." 1004"menu (right-click) to delete selected entries."
@@ -998,45 +1006,45 @@ msgstr ""
998"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " 1006"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). "
999"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." 1007"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục."
1000 1008
1001#: gnunet-gtk.glade:4983 1009#: gnunet-gtk.glade:5060
1002msgid "Metadata" 1010msgid "Metadata"
1003msgstr "Dữ liệu mêta" 1011msgstr "Dữ liệu mêta"
1004 1012
1005#: gnunet-gtk.glade:5019 1013#: gnunet-gtk.glade:5096
1006msgid "Close the selected search" 1014msgid "Close the selected search"
1007msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" 1015msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
1008 1016
1009#: gnunet-gtk.glade:5020 1017#: gnunet-gtk.glade:5097
1010msgid "_Close" 1018msgid "_Close"
1011msgstr "Đón_g" 1019msgstr "Đón_g"
1012 1020
1013#: gnunet-gtk.glade:5057 1021#: gnunet-gtk.glade:5134
1014msgid "Messages" 1022msgid "Messages"
1015msgstr "Tin nhắn" 1023msgstr "Tin nhắn"
1016 1024
1017#: gnunet-gtk.glade:5207 1025#: gnunet-gtk.glade:5284
1018#, fuzzy 1026#, fuzzy
1019msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." 1027msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content."
1020msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1028msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1021 1029
1022#: gnunet-gtk.glade:5238 gnunet-gtk.glade:5818 1030#: gnunet-gtk.glade:5315 gnunet-gtk.glade:5895
1023msgid "_Identifier:" 1031msgid "_Identifier:"
1024msgstr "" 1032msgstr ""
1025 1033
1026#: gnunet-gtk.glade:5286 gnunet-gtk.glade:5866 gnunet-gtk.glade:6327 1034#: gnunet-gtk.glade:5363 gnunet-gtk.glade:5943 gnunet-gtk.glade:6404
1027#, fuzzy 1035#, fuzzy
1028msgid "Anonymit_y:" 1036msgid "Anonymit_y:"
1029msgstr "_Giấu tên:" 1037msgstr "_Giấu tên:"
1030 1038
1031#: gnunet-gtk.glade:5345 gnunet-gtk.glade:6386 1039#: gnunet-gtk.glade:5422 gnunet-gtk.glade:6463
1032msgid "_Next Identifier:" 1040msgid "_Next Identifier:"
1033msgstr "" 1041msgstr ""
1034 1042
1035#: gnunet-gtk.glade:5393 gnunet-gtk.glade:5925 gnunet-gtk.glade:6431 1043#: gnunet-gtk.glade:5470 gnunet-gtk.glade:6002 gnunet-gtk.glade:6508
1036msgid "_Update Interval:" 1044msgid "_Update Interval:"
1037msgstr "" 1045msgstr ""
1038 1046
1039#: gnunet-gtk.glade:5419 gnunet-gtk.glade:5951 gnunet-gtk.glade:6457 1047#: gnunet-gtk.glade:5496 gnunet-gtk.glade:6028 gnunet-gtk.glade:6534
1040msgid "" 1048msgid ""
1041"--no update--\n" 1049"--no update--\n"
1042"--sporadic update--\n" 1050"--sporadic update--\n"
@@ -1047,75 +1055,75 @@ msgid ""
1047"1 year\n" 1055"1 year\n"
1048msgstr "" 1056msgstr ""
1049 1057
1050#: gnunet-gtk.glade:5720 1058#: gnunet-gtk.glade:5797
1051#, fuzzy 1059#, fuzzy
1052msgid "Edit Collection Information" 1060msgid "Edit Collection Information"
1053msgstr "Sửa thông tin tập tin" 1061msgstr "Sửa thông tin tập tin"
1054 1062
1055#: gnunet-gtk.glade:5787 1063#: gnunet-gtk.glade:5864
1056#, fuzzy 1064#, fuzzy
1057msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." 1065msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection."
1058msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1066msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1059 1067
1060#: gnunet-gtk.glade:6178 1068#: gnunet-gtk.glade:6255
1061#, fuzzy 1069#, fuzzy
1062msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" 1070msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content"
1063msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1071msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1064 1072
1065#: gnunet-gtk.glade:6246 1073#: gnunet-gtk.glade:6323
1066#, fuzzy 1074#, fuzzy
1067msgid "" 1075msgid ""
1068"Please provide information about the update to the content in the namespace." 1076"Please provide information about the update to the content in the namespace."
1069msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1077msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1070 1078
1071#: gnunet-gtk.glade:6277 1079#: gnunet-gtk.glade:6354
1072msgid "Identifier:" 1080msgid "Identifier:"
1073msgstr "" 1081msgstr ""
1074 1082
1075#: gnunet-gtk.glade:6302 1083#: gnunet-gtk.glade:6379
1076msgid "BUG: SET ME!" 1084msgid "BUG: SET ME!"
1077msgstr "" 1085msgstr ""
1078 1086
1079#: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:323 1087#: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:324
1080msgid "unknown" 1088msgid "unknown"
1081msgstr "không rõ" 1089msgstr "không rõ"
1082 1090
1083#: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:198 1091#: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:199
1084#: src/plugins/fs/namespace.c:307 1092#: src/plugins/fs/namespace.c:308
1085msgid "no name given" 1093msgid "no name given"
1086msgstr "chưa đưa ra tên" 1094msgstr "chưa đưa ra tên"
1087 1095
1088#: src/plugins/fs/search.c:219 src/plugins/fs/search.c:282 1096#: src/plugins/fs/search.c:223 src/plugins/fs/search.c:293
1089#: src/plugins/fs/search.c:631 src/plugins/fs/search.c:806 1097#: src/plugins/fs/search.c:654 src/plugins/fs/search.c:833
1090msgid "globally" 1098msgid "globally"
1091msgstr "toàn cầu" 1099msgstr "toàn cầu"
1092 1100
1093#: src/plugins/fs/search.c:536 src/plugins/fs/download.c:569 1101#: src/plugins/fs/search.c:547 src/plugins/fs/download.c:641
1094msgid "Name" 1102msgid "Name"
1095msgstr "Tên" 1103msgstr "Tên"
1096 1104
1097#: src/plugins/fs/search.c:543 src/plugins/fs/download.c:577 1105#: src/plugins/fs/search.c:554 src/plugins/fs/download.c:649
1098msgid "Size" 1106msgid "Size"
1099msgstr "Kích thước" 1107msgstr "Kích thước"
1100 1108
1101#: src/plugins/fs/search.c:550 src/plugins/fs/namespace.c:115 1109#: src/plugins/fs/search.c:561 src/plugins/fs/namespace.c:115
1102msgid "Mime-type" 1110msgid "Mime-type"
1103msgstr "Dạng mime" 1111msgstr "Dạng mime"
1104 1112
1105#: src/plugins/fs/search.c:567 1113#: src/plugins/fs/search.c:578
1106msgid "Preview" 1114msgid "Preview"
1107msgstr "Xem trước" 1115msgstr "Xem trước"
1108 1116
1109#: src/plugins/fs/search.c:649 1117#: src/plugins/fs/search.c:676
1110#, c-format 1118#, c-format
1111msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" 1119msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
1112msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n" 1120msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n"
1113 1121
1114#: src/plugins/fs/search.c:944 1122#: src/plugins/fs/search.c:971
1115msgid "Query" 1123msgid "Query"
1116msgstr "Hỏi" 1124msgstr "Hỏi"
1117 1125
1118#: src/plugins/fs/search.c:951 1126#: src/plugins/fs/search.c:978
1119msgid "Results" 1127msgid "Results"
1120msgstr "Kết quả" 1128msgstr "Kết quả"
1121 1129
@@ -1147,33 +1155,30 @@ msgstr "Đã ngắt kết nối từ gnunetd.\n"
1147msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" 1155msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n"
1148msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" 1156msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n"
1149 1157
1150#: src/plugins/fs/download.c:184 1158#: src/plugins/fs/download.c:180
1159#, fuzzy, c-format
1160msgid "Downloading `%s'"
1161msgstr "_Tải xuống"
1162
1163#: src/plugins/fs/download.c:193 src/plugins/fs/download.c:435
1151#, c-format 1164#, c-format
1152msgid "" 1165msgid ""
1153"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'." 1166"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'."
1154msgstr "" 1167msgstr ""
1155"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình." 1168"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình."
1156 1169
1157#: src/plugins/fs/download.c:377 1170#: src/plugins/fs/download.c:463
1158#, fuzzy, c-format
1159msgid ""
1160"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%"
1161"s'.\n"
1162msgstr ""
1163"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình."
1164
1165#: src/plugins/fs/download.c:392
1166#, c-format 1171#, c-format
1167msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s." 1172msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s."
1168msgstr "" 1173msgstr ""
1169 1174
1170#: src/plugins/fs/download.c:401 1175#: src/plugins/fs/download.c:472
1171#, c-format 1176#, c-format
1172msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n" 1177msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n"
1173msgstr "" 1178msgstr ""
1174 1179
1175#: src/plugins/fs/download.c:584 src/plugins/fs/upload.c:500 1180#: src/plugins/fs/download.c:656 src/plugins/fs/upload.c:506
1176#: src/plugins/fs/namespace.c:1099 1181#: src/plugins/fs/namespace.c:1100
1177msgid "URI" 1182msgid "URI"
1178msgstr "URI" 1183msgstr "URI"
1179 1184
@@ -1233,18 +1238,23 @@ msgstr ""
1233msgid "Choose files to insert..." 1238msgid "Choose files to insert..."
1234msgstr "" 1239msgstr ""
1235 1240
1236#: src/plugins/fs/upload.c:437 1241#: src/plugins/fs/upload.c:349
1242#, c-format
1243msgid "Uploading `%s'"
1244msgstr ""
1245
1246#: src/plugins/fs/upload.c:443
1237#, fuzzy 1247#, fuzzy
1238msgid "Choose the file you want to publish." 1248msgid "Choose the file you want to publish."
1239msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." 1249msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
1240 1250
1241#: src/plugins/fs/upload.c:440 1251#: src/plugins/fs/upload.c:446
1242#, fuzzy 1252#, fuzzy
1243msgid "Choose the directory you want to publish." 1253msgid "Choose the directory you want to publish."
1244msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." 1254msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
1245 1255
1246#: src/plugins/fs/upload.c:492 src/plugins/fs/namespace.c:94 1256#: src/plugins/fs/upload.c:498 src/plugins/fs/namespace.c:94
1247#: src/plugins/fs/namespace.c:1085 1257#: src/plugins/fs/namespace.c:1086
1248msgid "Filename" 1258msgid "Filename"
1249msgstr "Tên tập tin" 1259msgstr "Tên tập tin"
1250 1260
@@ -1256,8 +1266,8 @@ msgstr ""
1256msgid "--no update--" 1266msgid "--no update--"
1257msgstr "" 1267msgstr ""
1258 1268
1259#: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:765 1269#: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:766
1260#: src/plugins/fs/namespace.c:985 1270#: src/plugins/fs/namespace.c:986
1261msgid "Failed to parse given time interval!" 1271msgid "Failed to parse given time interval!"
1262msgstr "" 1272msgstr ""
1263 1273
@@ -1275,7 +1285,7 @@ msgstr "_Thu thập"
1275msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" 1285msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n"
1276msgstr "" 1286msgstr ""
1277 1287
1278#: src/plugins/fs/namespace.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:1092 1288#: src/plugins/fs/namespace.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:1093
1279#, fuzzy 1289#, fuzzy
1280msgid "Filesize" 1290msgid "Filesize"
1281msgstr "Tên tập tin" 1291msgstr "Tên tập tin"
@@ -1300,43 +1310,43 @@ msgstr ""
1300msgid "Next ID" 1310msgid "Next ID"
1301msgstr "" 1311msgstr ""
1302 1312
1303#: src/plugins/fs/namespace.c:335 1313#: src/plugins/fs/namespace.c:336
1304msgid "unspecified" 1314msgid "unspecified"
1305msgstr "" 1315msgstr ""
1306 1316
1307#: src/plugins/fs/namespace.c:337 1317#: src/plugins/fs/namespace.c:338
1308msgid "never" 1318msgid "never"
1309msgstr "" 1319msgstr ""
1310 1320
1311#: src/plugins/fs/namespace.c:503 1321#: src/plugins/fs/namespace.c:504
1312#, c-format 1322#, c-format
1313msgid "" 1323msgid ""
1314"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " 1324"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a "
1315"namespace with that name already exists." 1325"namespace with that name already exists."
1316msgstr "" 1326msgstr ""
1317 1327
1318#: src/plugins/fs/namespace.c:542 1328#: src/plugins/fs/namespace.c:543
1319msgid "No local namespaces available that could be deleted!" 1329msgid "No local namespaces available that could be deleted!"
1320msgstr "" 1330msgstr ""
1321 1331
1322#: src/plugins/fs/namespace.c:571 1332#: src/plugins/fs/namespace.c:572
1323#, c-format 1333#, c-format
1324msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" 1334msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?"
1325msgstr "" 1335msgstr ""
1326 1336
1327#: src/plugins/fs/namespace.c:663 1337#: src/plugins/fs/namespace.c:664
1328msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" 1338msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n"
1329msgstr "" 1339msgstr ""
1330 1340
1331#: src/plugins/fs/namespace.c:705 src/plugins/fs/namespace.c:848 1341#: src/plugins/fs/namespace.c:706 src/plugins/fs/namespace.c:849
1332msgid "You must select some available content for publication first!" 1342msgid "You must select some available content for publication first!"
1333msgstr "" 1343msgstr ""
1334 1344
1335#: src/plugins/fs/namespace.c:892 1345#: src/plugins/fs/namespace.c:893
1336msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!" 1346msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!"
1337msgstr "" 1347msgstr ""
1338 1348
1339#: src/plugins/fs/namespace.c:991 1349#: src/plugins/fs/namespace.c:992
1340msgid "You must specify an identifier for the next publication." 1350msgid "You must specify an identifier for the next publication."
1341msgstr "" 1351msgstr ""
1342 1352
@@ -1395,17 +1405,17 @@ msgstr ""
1395msgid "Outbound Traffic" 1405msgid "Outbound Traffic"
1396msgstr "" 1406msgstr ""
1397 1407
1398#: src/common/helper.c:284 1408#: src/common/helper.c:292
1399#, c-format 1409#, c-format
1400msgid "Failed to find handler for `%s'\n" 1410msgid "Failed to find handler for `%s'\n"
1401msgstr "" 1411msgstr ""
1402 1412
1403#: src/common/helper.c:310 1413#: src/common/helper.c:318
1404#, c-format 1414#, c-format
1405msgid "Failed to load plugin `%s'\n" 1415msgid "Failed to load plugin `%s'\n"
1406msgstr "" 1416msgstr ""
1407 1417
1408#: src/common/helper.c:393 1418#: src/common/helper.c:401
1409#, fuzzy, c-format 1419#, fuzzy, c-format
1410msgid "Failed to open `%s'.\n" 1420msgid "Failed to open `%s'.\n"
1411msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n" 1421msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n"
@@ -1418,6 +1428,16 @@ msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet."
1418msgid "Use --help to get a list of options.\n" 1428msgid "Use --help to get a list of options.\n"
1419msgstr "Dùng --help để xem danh sách các tùy chọn.\n" 1429msgstr "Dùng --help để xem danh sách các tùy chọn.\n"
1420 1430
1431#~ msgid "_Directory"
1432#~ msgstr "_Thư mục"
1433
1434#, fuzzy
1435#~ msgid ""
1436#~ "You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%"
1437#~ "s'.\n"
1438#~ msgstr ""
1439#~ "Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình."
1440
1421#~ msgid "Category" 1441#~ msgid "Category"
1422#~ msgstr "Hạng mục" 1442#~ msgstr "Hạng mục"
1423 1443