aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po353
1 files changed, 183 insertions, 170 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 8bd1bb4a..3a1b244e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
6msgstr "" 6msgstr ""
7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" 7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" 8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n"
9"POT-Creation-Date: 2005-08-28 15:37-0700\n" 9"POT-Creation-Date: 2005-11-19 16:18-0800\n"
10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" 10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n"
11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" 12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -156,7 +156,7 @@ msgstr "<b>Tải lên</b>"
156msgid "Stat_us" 156msgid "Stat_us"
157msgstr "Trạng thá_i" 157msgstr "Trạng thá_i"
158 158
159#: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3131 gnunet-gtk.glade:4772 159#: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3144 gnunet-gtk.glade:4785
160msgid "_Keyword:" 160msgid "_Keyword:"
161msgstr "_Từ khóa:" 161msgstr "_Từ khóa:"
162 162
@@ -185,26 +185,26 @@ msgstr ""
185"Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " 185"Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao "
186"hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." 186"hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất."
187 187
188#: gnunet-gtk.glade:1162 188#: gnunet-gtk.glade:1175
189msgid "in _namespace" 189msgid "in _namespace"
190msgstr "trong không _gian tên" 190msgstr "trong không _gian tên"
191 191
192#: gnunet-gtk.glade:1219 192#: gnunet-gtk.glade:1232
193msgid "" 193msgid ""
194"This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " 194"This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are "
195"private and not shared with other users in any way. They are supposed to " 195"private and not shared with other users in any way. They are supposed to "
196"help each user remember which namespace is worthwile for him." 196"help each user remember which namespace is worthwile for him."
197msgstr "" 197msgstr ""
198 198
199#: gnunet-gtk.glade:1338 199#: gnunet-gtk.glade:1351
200msgid "_Download" 200msgid "_Download"
201msgstr "_Tải xuống" 201msgstr "_Tải xuống"
202 202
203#: gnunet-gtk.glade:1384 203#: gnunet-gtk.glade:1397
204msgid "Method:" 204msgid "Method:"
205msgstr "Phương pháp:" 205msgstr "Phương pháp:"
206 206
207#: gnunet-gtk.glade:1414 207#: gnunet-gtk.glade:1427
208msgid "" 208msgid ""
209"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " 209"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, "
210"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " 210"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that "
@@ -214,11 +214,11 @@ msgid ""
214"efficient than insertion." 214"efficient than insertion."
215msgstr "" 215msgstr ""
216 216
217#: gnunet-gtk.glade:1416 217#: gnunet-gtk.glade:1429
218msgid "inde_x" 218msgid "inde_x"
219msgstr "chỉ mụ_c" 219msgstr "chỉ mụ_c"
220 220
221#: gnunet-gtk.glade:1438 221#: gnunet-gtk.glade:1451
222msgid "" 222msgid ""
223"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " 223"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet "
224"database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " 224"database. Without the proper key (which is not stored in plaintext "
@@ -228,47 +228,47 @@ msgid ""
228"(after compromising your machine)." 228"(after compromising your machine)."
229msgstr "" 229msgstr ""
230 230
231#: gnunet-gtk.glade:1440 231#: gnunet-gtk.glade:1453
232msgid "i_nsert" 232msgid "i_nsert"
233msgstr "chè_n" 233msgstr "chè_n"
234 234
235#: gnunet-gtk.glade:1462 235#: gnunet-gtk.glade:1475
236msgid "Scope:" 236msgid "Scope:"
237msgstr "Khu vực:" 237msgstr "Khu vực:"
238 238
239#: gnunet-gtk.glade:1492 239#: gnunet-gtk.glade:1505
240msgid "only insert a single file" 240msgid "only insert a single file"
241msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn" 241msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn"
242 242
243#: gnunet-gtk.glade:1494 243#: gnunet-gtk.glade:1507
244msgid "file onl_y" 244msgid "file onl_y"
245msgstr "chỉ tập ti_n" 245msgstr "chỉ tập ti_n"
246 246
247#: gnunet-gtk.glade:1515 247#: gnunet-gtk.glade:1528
248msgid "_Anonymity:" 248msgid "_Anonymity:"
249msgstr "_Giấu tên:" 249msgstr "_Giấu tên:"
250 250
251#: gnunet-gtk.glade:1544 251#: gnunet-gtk.glade:1557
252msgid "_Filename:" 252msgid "_Filename:"
253msgstr "_Tên tập tin:" 253msgstr "_Tên tập tin:"
254 254
255#: gnunet-gtk.glade:1573 255#: gnunet-gtk.glade:1586
256msgid "Browse local computer for files (or directories) to upload." 256msgid "Browse local computer for files (or directories) to upload."
257msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên." 257msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên."
258 258
259#: gnunet-gtk.glade:1617 259#: gnunet-gtk.glade:1630
260msgid "_Browse" 260msgid "_Browse"
261msgstr "_Duyệt" 261msgstr "_Duyệt"
262 262
263#: gnunet-gtk.glade:1690 263#: gnunet-gtk.glade:1703
264msgid "Recursively insert an entire directory tree" 264msgid "Recursively insert an entire directory tree"
265msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục" 265msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục"
266 266
267#: gnunet-gtk.glade:1692 267#: gnunet-gtk.glade:1705
268msgid "_recursive (for entire directories)" 268msgid "_recursive (for entire directories)"
269msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" 269msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
270 270
271#: gnunet-gtk.glade:1715 271#: gnunet-gtk.glade:1728
272msgid "" 272msgid ""
273"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " 273"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular "
274"file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " 274"file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require "
@@ -276,7 +276,7 @@ msgid ""
276"privacy at the expense of efficiency." 276"privacy at the expense of efficiency."
277msgstr "" 277msgstr ""
278 278
279#: gnunet-gtk.glade:1738 279#: gnunet-gtk.glade:1751
280msgid "" 280msgid ""
281"Upload the specified file with the selected options (you will then be " 281"Upload the specified file with the selected options (you will then be "
282"prompted to enter meta-data and keywords)." 282"prompted to enter meta-data and keywords)."
@@ -284,46 +284,46 @@ msgstr ""
284"Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ " 284"Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ "
285"liệu mêta và từ khóa)." 285"liệu mêta và từ khóa)."
286 286
287#: gnunet-gtk.glade:1782 287#: gnunet-gtk.glade:1795
288#, fuzzy 288#, fuzzy
289msgid "Up_load" 289msgid "Up_load"
290msgstr "Tải _lên" 290msgstr "Tải _lên"
291 291
292#: gnunet-gtk.glade:1823 292#: gnunet-gtk.glade:1836
293msgid "" 293msgid ""
294"Controls if GNUnet should also produce information for individual files " 294"Controls if GNUnet should also produce information for individual files "
295"inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " 295"inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to "
296"be found directly. Only applies for recursive uploads." 296"be found directly. Only applies for recursive uploads."
297msgstr "" 297msgstr ""
298 298
299#: gnunet-gtk.glade:1869 299#: gnunet-gtk.glade:1882
300#, fuzzy 300#, fuzzy
301msgid "add keywords for files in directories" 301msgid "add keywords for files in directories"
302msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" 302msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
303 303
304#: gnunet-gtk.glade:1944 304#: gnunet-gtk.glade:1957
305#, fuzzy 305#, fuzzy
306msgid "U_pload" 306msgid "U_pload"
307msgstr "Tải _lên" 307msgstr "Tải _lên"
308 308
309#: gnunet-gtk.glade:1985 309#: gnunet-gtk.glade:1998
310msgid "c_reate" 310msgid "c_reate"
311msgstr "_tạo" 311msgstr "_tạo"
312 312
313#: gnunet-gtk.glade:2006 gnunet-gtk.glade:2050 313#: gnunet-gtk.glade:2019 gnunet-gtk.glade:2063
314msgid "_Namespace" 314msgid "_Namespace"
315msgstr "_Không gian tên" 315msgstr "_Không gian tên"
316 316
317#: gnunet-gtk.glade:2015 gnunet-gtk.glade:2060 317#: gnunet-gtk.glade:2028 gnunet-gtk.glade:2073
318#, fuzzy 318#, fuzzy
319msgid "_Collection" 319msgid "_Collection"
320msgstr "_Thu thập" 320msgstr "_Thu thập"
321 321
322#: gnunet-gtk.glade:2028 322#: gnunet-gtk.glade:2041
323msgid "d_elete" 323msgid "d_elete"
324msgstr "_xóa" 324msgstr "_xóa"
325 325
326#: gnunet-gtk.glade:2049 326#: gnunet-gtk.glade:2062
327msgid "" 327msgid ""
328"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " 328"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content "
329"in the namespace)" 329"in the namespace)"
@@ -331,104 +331,104 @@ msgstr ""
331"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " 331"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong "
332"không gian tên)" 332"không gian tên)"
333 333
334#: gnunet-gtk.glade:2059 334#: gnunet-gtk.glade:2072
335msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" 335msgid "end collection (will not delete content already in the collection)"
336msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" 336msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
337 337
338#: gnunet-gtk.glade:2197 338#: gnunet-gtk.glade:2210
339msgid "<b>Available Content</b>" 339msgid "<b>Available Content</b>"
340msgstr "<b>Nội dung có</b>" 340msgstr "<b>Nội dung có</b>"
341 341
342#: gnunet-gtk.glade:2222 342#: gnunet-gtk.glade:2235
343msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" 343msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?"
344msgstr "" 344msgstr ""
345 345
346#: gnunet-gtk.glade:2269 346#: gnunet-gtk.glade:2282
347#, fuzzy 347#, fuzzy
348msgid "track available content" 348msgid "track available content"
349msgstr "<b>Nội dung có</b>" 349msgstr "<b>Nội dung có</b>"
350 350
351#: gnunet-gtk.glade:2305 351#: gnunet-gtk.glade:2318
352msgid "" 352msgid ""
353"Refresh the available content list now (otherwise this is done automatically " 353"Refresh the available content list now (otherwise this is done automatically "
354"roughly every 5 minutes)" 354"roughly every 5 minutes)"
355msgstr "" 355msgstr ""
356 356
357#: gnunet-gtk.glade:2323 357#: gnunet-gtk.glade:2336
358msgid "deletes the tracked available content shown below" 358msgid "deletes the tracked available content shown below"
359msgstr "" 359msgstr ""
360 360
361#: gnunet-gtk.glade:2382 361#: gnunet-gtk.glade:2395
362msgid "Ad_vanced" 362msgid "Ad_vanced"
363msgstr "_Nâng cao" 363msgstr "_Nâng cao"
364 364
365#: gnunet-gtk.glade:2440 365#: gnunet-gtk.glade:2453
366msgid "File s_haring" 366msgid "File s_haring"
367msgstr "_Chia sẻ tập tin" 367msgstr "_Chia sẻ tập tin"
368 368
369#: gnunet-gtk.glade:2552 369#: gnunet-gtk.glade:2565
370msgid "_Statistics" 370msgid "_Statistics"
371msgstr "_Thống kê" 371msgstr "_Thống kê"
372 372
373#: gnunet-gtk.glade:2686 373#: gnunet-gtk.glade:2699
374msgid "/join #gnunet" 374msgid "/join #gnunet"
375msgstr "/nhập vào #gnunet" 375msgstr "/nhập vào #gnunet"
376 376
377#: gnunet-gtk.glade:2771 377#: gnunet-gtk.glade:2784
378msgid "Cha_t" 378msgid "Cha_t"
379msgstr "_Nói chuyện" 379msgstr "_Nói chuyện"
380 380
381#: gnunet-gtk.glade:2824 gnunet-gtk.glade:2839 gnunet-gtk.glade:5216 381#: gnunet-gtk.glade:2837 gnunet-gtk.glade:2852 gnunet-gtk.glade:5229
382msgid "Edit File Information" 382msgid "Edit File Information"
383msgstr "Sửa thông tin tập tin" 383msgstr "Sửa thông tin tập tin"
384 384
385#: gnunet-gtk.glade:2840 385#: gnunet-gtk.glade:2853
386msgid "This dialog is used to edit information about shared files." 386msgid "This dialog is used to edit information about shared files."
387msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." 387msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
388 388
389#: gnunet-gtk.glade:2857 gnunet-gtk.glade:5245 gnunet-gtk.glade:5825 389#: gnunet-gtk.glade:2870 gnunet-gtk.glade:5258 gnunet-gtk.glade:5838
390msgid "" 390msgid ""
391"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload." 391"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload."
392msgstr "" 392msgstr ""
393"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." 393"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên."
394 394
395#: gnunet-gtk.glade:2866 395#: gnunet-gtk.glade:2879
396msgid "metaDataDialogCancelButton" 396msgid "metaDataDialogCancelButton"
397msgstr "" 397msgstr ""
398 398
399#: gnunet-gtk.glade:2867 399#: gnunet-gtk.glade:2880
400msgid "Abort the upload operation." 400msgid "Abort the upload operation."
401msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." 401msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên."
402 402
403#: gnunet-gtk.glade:2876 gnunet-gtk.glade:5260 gnunet-gtk.glade:5840 403#: gnunet-gtk.glade:2889 gnunet-gtk.glade:5273 gnunet-gtk.glade:5853
404msgid "Cancel the upload." 404msgid "Cancel the upload."
405msgstr "Dừng tải lên." 405msgstr "Dừng tải lên."
406 406
407#: gnunet-gtk.glade:2899 407#: gnunet-gtk.glade:2912
408msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." 408msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
409msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 409msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
410 410
411#: gnunet-gtk.glade:2930 gnunet-gtk.glade:4914 gnunet-gtk.glade:5530 411#: gnunet-gtk.glade:2943 gnunet-gtk.glade:4927 gnunet-gtk.glade:5543
412#: gnunet-gtk.glade:6062 gnunet-gtk.glade:6568 412#: gnunet-gtk.glade:6075 gnunet-gtk.glade:6581
413#, fuzzy 413#, fuzzy
414msgid "_Type:" 414msgid "_Type:"
415msgstr "_Dạng:" 415msgstr "_Dạng:"
416 416
417#: gnunet-gtk.glade:2984 gnunet-gtk.glade:4953 gnunet-gtk.glade:5584 417#: gnunet-gtk.glade:2997 gnunet-gtk.glade:4966 gnunet-gtk.glade:5597
418#: gnunet-gtk.glade:6116 gnunet-gtk.glade:6622 418#: gnunet-gtk.glade:6129 gnunet-gtk.glade:6635
419msgid "_Value:" 419msgid "_Value:"
420msgstr "_Giá trị:" 420msgstr "_Giá trị:"
421 421
422#: gnunet-gtk.glade:3011 gnunet-gtk.glade:5611 gnunet-gtk.glade:6143 422#: gnunet-gtk.glade:3024 gnunet-gtk.glade:5624 gnunet-gtk.glade:6156
423#: gnunet-gtk.glade:6649 423#: gnunet-gtk.glade:6662
424msgid "Enter metadata about the upload" 424msgid "Enter metadata about the upload"
425msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" 425msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên"
426 426
427#: gnunet-gtk.glade:3021 427#: gnunet-gtk.glade:3034
428msgid "Value Entry" 428msgid "Value Entry"
429msgstr "Giá trị của Mục" 429msgstr "Giá trị của Mục"
430 430
431#: gnunet-gtk.glade:3022 431#: gnunet-gtk.glade:3035
432msgid "" 432msgid ""
433"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" 433"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n"
434"Press ENTER to add the data." 434"Press ENTER to add the data."
@@ -436,62 +436,62 @@ msgstr ""
436"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" 436"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n"
437"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." 437"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
438 438
439#: gnunet-gtk.glade:3037 gnunet-gtk.glade:5632 gnunet-gtk.glade:6164 439#: gnunet-gtk.glade:3050 gnunet-gtk.glade:5645 gnunet-gtk.glade:6177
440#: gnunet-gtk.glade:6670 440#: gnunet-gtk.glade:6683
441msgid "" 441msgid ""
442"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." 442"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
443msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." 443msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
444 444
445#: gnunet-gtk.glade:3078 gnunet-gtk.glade:3223 gnunet-gtk.glade:4861 445#: gnunet-gtk.glade:3091 gnunet-gtk.glade:3236 gnunet-gtk.glade:4874
446#: gnunet-gtk.glade:5673 gnunet-gtk.glade:6205 gnunet-gtk.glade:6711 446#: gnunet-gtk.glade:5686 gnunet-gtk.glade:6218 gnunet-gtk.glade:6724
447msgid "" 447msgid ""
448"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " 448"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete "
449"keywords." 449"keywords."
450msgstr "" 450msgstr ""
451"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." 451"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa."
452 452
453#: gnunet-gtk.glade:3095 gnunet-gtk.glade:5690 gnunet-gtk.glade:6222 453#: gnunet-gtk.glade:3108 gnunet-gtk.glade:5703 gnunet-gtk.glade:6235
454#: gnunet-gtk.glade:6728 454#: gnunet-gtk.glade:6741
455msgid "<b>Meta-data</b>" 455msgid "<b>Meta-data</b>"
456msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" 456msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
457 457
458#: gnunet-gtk.glade:3158 gnunet-gtk.glade:5341 gnunet-gtk.glade:5448 458#: gnunet-gtk.glade:3171 gnunet-gtk.glade:5354 gnunet-gtk.glade:5461
459#: gnunet-gtk.glade:5921 459#: gnunet-gtk.glade:5934
460msgid "Enter keywords" 460msgid "Enter keywords"
461msgstr "Nhập từ khóa" 461msgstr "Nhập từ khóa"
462 462
463#: gnunet-gtk.glade:3179 463#: gnunet-gtk.glade:3192
464msgid "" 464msgid ""
465"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " 465"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or "
466"directory will be found." 466"directory will be found."
467msgstr "" 467msgstr ""
468"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." 468"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin."
469 469
470#: gnunet-gtk.glade:3208 470#: gnunet-gtk.glade:3221
471msgid "Lists all of the keywords that will be used." 471msgid "Lists all of the keywords that will be used."
472msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." 472msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng."
473 473
474#: gnunet-gtk.glade:3240 474#: gnunet-gtk.glade:3253
475msgid "<b>Keywords</b>" 475msgid "<b>Keywords</b>"
476msgstr "<b>Từ khóa</b>" 476msgstr "<b>Từ khóa</b>"
477 477
478#: gnunet-gtk.glade:3276 gnunet-gtk.glade:5726 gnunet-gtk.glade:6764 478#: gnunet-gtk.glade:3289 gnunet-gtk.glade:5739 gnunet-gtk.glade:6777
479msgid "_Preview:" 479msgid "_Preview:"
480msgstr "_Xem trước:" 480msgstr "_Xem trước:"
481 481
482#: gnunet-gtk.glade:3345 482#: gnunet-gtk.glade:3358
483msgid "File Information" 483msgid "File Information"
484msgstr "Thông tin Tập tin" 484msgstr "Thông tin Tập tin"
485 485
486#: gnunet-gtk.glade:3430 src/plugins/fs/search.c:569 486#: gnunet-gtk.glade:3443 src/plugins/fs/search.c:587
487msgid "Meta-data" 487msgid "Meta-data"
488msgstr "Dữ liệu Mêta" 488msgstr "Dữ liệu Mêta"
489 489
490#: gnunet-gtk.glade:3461 490#: gnunet-gtk.glade:3474
491msgid "Search Results" 491msgid "Search Results"
492msgstr "Kết quả Tìm kiếm" 492msgstr "Kết quả Tìm kiếm"
493 493
494#: gnunet-gtk.glade:3508 494#: gnunet-gtk.glade:3521
495msgid "" 495msgid ""
496"List of search results. Directories must first be downloaded before their " 496"List of search results. Directories must first be downloaded before their "
497"contents will be displayed." 497"contents will be displayed."
@@ -499,11 +499,11 @@ msgstr ""
499"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " 499"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị "
500"nội dung của chúng." 500"nội dung của chúng."
501 501
502#: gnunet-gtk.glade:3537 502#: gnunet-gtk.glade:3550
503msgid "Anon_ymity:" 503msgid "Anon_ymity:"
504msgstr "_Giấu tên:" 504msgstr "_Giấu tên:"
505 505
506#: gnunet-gtk.glade:3564 506#: gnunet-gtk.glade:3577
507msgid "" 507msgid ""
508"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " 508"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
509"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " 509"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for "
@@ -513,83 +513,83 @@ msgstr ""
513"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " 513"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng "
514"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." 514"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
515 515
516#: gnunet-gtk.glade:3595 516#: gnunet-gtk.glade:3608
517#, fuzzy 517#, fuzzy
518msgid "Download selected files." 518msgid "Download selected files."
519msgstr "Tải các tập tin đã chọn." 519msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
520 520
521#: gnunet-gtk.glade:3640 521#: gnunet-gtk.glade:3653
522msgid "Down_load" 522msgid "Down_load"
523msgstr "Tải _xuống" 523msgstr "Tải _xuống"
524 524
525#: gnunet-gtk.glade:3676 525#: gnunet-gtk.glade:3689
526msgid "Close this search." 526msgid "Close this search."
527msgstr "Đóng tìm kiếm này." 527msgstr "Đóng tìm kiếm này."
528 528
529#: gnunet-gtk.glade:3708 529#: gnunet-gtk.glade:3721
530msgid "Namespace Contents" 530msgid "Namespace Contents"
531msgstr "Nội dung Không gian tên" 531msgstr "Nội dung Không gian tên"
532 532
533#: gnunet-gtk.glade:3740 533#: gnunet-gtk.glade:3753
534msgid "" 534msgid ""
535"List of the files and directories that have been added to this namespace so " 535"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
536"far." 536"far."
537msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." 537msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này."
538 538
539#: gnunet-gtk.glade:3768 539#: gnunet-gtk.glade:3781
540#, fuzzy 540#, fuzzy
541msgid "Add content to the namespace" 541msgid "Add content to the namespace"
542msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." 542msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này."
543 543
544#: gnunet-gtk.glade:3786 544#: gnunet-gtk.glade:3799
545msgid "Publish an update to the selected updatable content." 545msgid "Publish an update to the selected updatable content."
546msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." 546msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn."
547 547
548#: gnunet-gtk.glade:3830 548#: gnunet-gtk.glade:3843
549msgid "U_pdate" 549msgid "U_pdate"
550msgstr "_Cập nhật" 550msgstr "_Cập nhật"
551 551
552#: gnunet-gtk.glade:3874 552#: gnunet-gtk.glade:3887
553msgid "Chat" 553msgid "Chat"
554msgstr "Nói chuyện" 554msgstr "Nói chuyện"
555 555
556#: gnunet-gtk.glade:3912 556#: gnunet-gtk.glade:3925
557msgid "The current conversation in this chat room." 557msgid "The current conversation in this chat room."
558msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." 558msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này."
559 559
560#: gnunet-gtk.glade:3951 560#: gnunet-gtk.glade:3964
561msgid "Hello!" 561msgid "Hello!"
562msgstr "Chào!" 562msgstr "Chào!"
563 563
564#: gnunet-gtk.glade:3967 564#: gnunet-gtk.glade:3980
565msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." 565msgid "Sends the message to all participants in the current chat room."
566msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." 566msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời."
567 567
568#: gnunet-gtk.glade:4013 568#: gnunet-gtk.glade:4026
569msgid "Sen_d" 569msgid "Sen_d"
570msgstr "_Gửi" 570msgstr "_Gửi"
571 571
572#: gnunet-gtk.glade:4073 572#: gnunet-gtk.glade:4086
573msgid "List of the participants in the chat room." 573msgid "List of the participants in the chat room."
574msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." 574msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát."
575 575
576#: gnunet-gtk.glade:4098 576#: gnunet-gtk.glade:4111
577msgid "The gnunet-gtk about dialog" 577msgid "The gnunet-gtk about dialog"
578msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" 578msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk"
579 579
580#: gnunet-gtk.glade:4100 580#: gnunet-gtk.glade:4113
581msgid "gnunet-gtk" 581msgid "gnunet-gtk"
582msgstr "gnunet-gtk" 582msgstr "gnunet-gtk"
583 583
584#: gnunet-gtk.glade:4101 584#: gnunet-gtk.glade:4114
585msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)" 585msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
586msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" 586msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
587 587
588#: gnunet-gtk.glade:4102 588#: gnunet-gtk.glade:4115
589msgid "https://gnunet.org/" 589msgid "https://gnunet.org/"
590msgstr "https://gnunet.org/" 590msgstr "https://gnunet.org/"
591 591
592#: gnunet-gtk.glade:4103 592#: gnunet-gtk.glade:4116
593msgid "" 593msgid ""
594" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" 594" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n"
595" Version 2, June 1991\n" 595" Version 2, June 1991\n"
@@ -877,11 +877,11 @@ msgid ""
877" END OF TERMS AND CONDITIONS\n" 877" END OF TERMS AND CONDITIONS\n"
878msgstr "" 878msgstr ""
879 879
880#: gnunet-gtk.glade:4386 880#: gnunet-gtk.glade:4399
881msgid "GNUnet Website" 881msgid "GNUnet Website"
882msgstr "Trang web của GNUnet" 882msgstr "Trang web của GNUnet"
883 883
884#: gnunet-gtk.glade:4420 884#: gnunet-gtk.glade:4433
885msgid "" 885msgid ""
886"Di Ma\n" 886"Di Ma\n"
887"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" 887"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n"
@@ -909,23 +909,23 @@ msgstr ""
909"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" 909"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n"
910"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 910"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
911 911
912#: gnunet-gtk.glade:4443 912#: gnunet-gtk.glade:4456
913msgid "Select file to upload to GNUnet" 913msgid "Select file to upload to GNUnet"
914msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" 914msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet"
915 915
916#: gnunet-gtk.glade:4471 916#: gnunet-gtk.glade:4484
917msgid "Cancel selecting file to upload" 917msgid "Cancel selecting file to upload"
918msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" 918msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên"
919 919
920#: gnunet-gtk.glade:4485 920#: gnunet-gtk.glade:4498
921msgid "Select this file (or directory) for the upload" 921msgid "Select this file (or directory) for the upload"
922msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" 922msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên"
923 923
924#: gnunet-gtk.glade:4510 924#: gnunet-gtk.glade:4523
925msgid "Create Namespace" 925msgid "Create Namespace"
926msgstr "Tạo Không gian tên" 926msgstr "Tạo Không gian tên"
927 927
928#: gnunet-gtk.glade:4539 928#: gnunet-gtk.glade:4552
929msgid "" 929msgid ""
930"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " 930"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
931"advertisements." 931"advertisements."
@@ -933,19 +933,19 @@ msgstr ""
933"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " 933"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng "
934"cáo." 934"cáo."
935 935
936#: gnunet-gtk.glade:4554 936#: gnunet-gtk.glade:4567
937msgid "Cancel namespace creation." 937msgid "Cancel namespace creation."
938msgstr "Dừng tạo không gian tên." 938msgstr "Dừng tạo không gian tên."
939 939
940#: gnunet-gtk.glade:4577 940#: gnunet-gtk.glade:4590
941msgid "Please provide information about the namespace" 941msgid "Please provide information about the namespace"
942msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 942msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
943 943
944#: gnunet-gtk.glade:4608 944#: gnunet-gtk.glade:4621
945msgid "_Name:" 945msgid "_Name:"
946msgstr "_Tên:" 946msgstr "_Tên:"
947 947
948#: gnunet-gtk.glade:4634 948#: gnunet-gtk.glade:4647
949msgid "" 949msgid ""
950"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " 950"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee "
951"that these names are unique, users should try to select names that are " 951"that these names are unique, users should try to select names that are "
@@ -955,11 +955,11 @@ msgstr ""
955"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " 955"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với "
956"nội dung của không gian tên." 956"nội dung của không gian tên."
957 957
958#: gnunet-gtk.glade:4654 958#: gnunet-gtk.glade:4667
959msgid "_Root" 959msgid "_Root"
960msgstr "" 960msgstr ""
961 961
962#: gnunet-gtk.glade:4681 962#: gnunet-gtk.glade:4694
963msgid "" 963msgid ""
964"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " 964"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be "
965"advertised to other users. Typically it contains a directory with the " 965"advertised to other users. Typically it contains a directory with the "
@@ -967,18 +967,18 @@ msgid ""
967"the root." 967"the root."
968msgstr "" 968msgstr ""
969 969
970#: gnunet-gtk.glade:4714 970#: gnunet-gtk.glade:4727
971msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" 971msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
972msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" 972msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):"
973 973
974#: gnunet-gtk.glade:4799 974#: gnunet-gtk.glade:4812
975msgid "" 975msgid ""
976"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " 976"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
977"published." 977"published."
978msgstr "" 978msgstr ""
979"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." 979"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ."
980 980
981#: gnunet-gtk.glade:4820 981#: gnunet-gtk.glade:4833
982msgid "" 982msgid ""
983"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " 983"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
984"the namespace will be published." 984"the namespace will be published."
@@ -986,19 +986,19 @@ msgstr ""
986"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " 986"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên "
987"này khi đưa ra chia sẻ." 987"này khi đưa ra chia sẻ."
988 988
989#: gnunet-gtk.glade:4878 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 989#: gnunet-gtk.glade:4891 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225
990msgid "Keywords" 990msgid "Keywords"
991msgstr "Từ khóa" 991msgstr "Từ khóa"
992 992
993#: gnunet-gtk.glade:4980 993#: gnunet-gtk.glade:4993
994msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" 994msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
995msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" 995msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này"
996 996
997#: gnunet-gtk.glade:5001 997#: gnunet-gtk.glade:5014
998msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." 998msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace."
999msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." 999msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này."
1000 1000
1001#: gnunet-gtk.glade:5042 1001#: gnunet-gtk.glade:5055
1002msgid "" 1002msgid ""
1003"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " 1003"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context "
1004"menu (right-click) to delete selected entries." 1004"menu (right-click) to delete selected entries."
@@ -1006,45 +1006,45 @@ msgstr ""
1006"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " 1006"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). "
1007"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." 1007"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục."
1008 1008
1009#: gnunet-gtk.glade:5059 1009#: gnunet-gtk.glade:5072
1010msgid "Metadata" 1010msgid "Metadata"
1011msgstr "Dữ liệu mêta" 1011msgstr "Dữ liệu mêta"
1012 1012
1013#: gnunet-gtk.glade:5095 1013#: gnunet-gtk.glade:5108
1014msgid "Close the selected search" 1014msgid "Close the selected search"
1015msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" 1015msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
1016 1016
1017#: gnunet-gtk.glade:5096 1017#: gnunet-gtk.glade:5109
1018msgid "_Close" 1018msgid "_Close"
1019msgstr "Đón_g" 1019msgstr "Đón_g"
1020 1020
1021#: gnunet-gtk.glade:5133 1021#: gnunet-gtk.glade:5146
1022msgid "Messages" 1022msgid "Messages"
1023msgstr "Tin nhắn" 1023msgstr "Tin nhắn"
1024 1024
1025#: gnunet-gtk.glade:5283 1025#: gnunet-gtk.glade:5296
1026#, fuzzy 1026#, fuzzy
1027msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." 1027msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content."
1028msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1028msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1029 1029
1030#: gnunet-gtk.glade:5314 gnunet-gtk.glade:5894 1030#: gnunet-gtk.glade:5327 gnunet-gtk.glade:5907
1031msgid "_Identifier:" 1031msgid "_Identifier:"
1032msgstr "" 1032msgstr ""
1033 1033
1034#: gnunet-gtk.glade:5362 gnunet-gtk.glade:5942 gnunet-gtk.glade:6403 1034#: gnunet-gtk.glade:5375 gnunet-gtk.glade:5955 gnunet-gtk.glade:6416
1035#, fuzzy 1035#, fuzzy
1036msgid "Anonymit_y:" 1036msgid "Anonymit_y:"
1037msgstr "_Giấu tên:" 1037msgstr "_Giấu tên:"
1038 1038
1039#: gnunet-gtk.glade:5421 gnunet-gtk.glade:6462 1039#: gnunet-gtk.glade:5434 gnunet-gtk.glade:6475
1040msgid "_Next Identifier:" 1040msgid "_Next Identifier:"
1041msgstr "" 1041msgstr ""
1042 1042
1043#: gnunet-gtk.glade:5469 gnunet-gtk.glade:6001 gnunet-gtk.glade:6507 1043#: gnunet-gtk.glade:5482 gnunet-gtk.glade:6014 gnunet-gtk.glade:6520
1044msgid "_Update Interval:" 1044msgid "_Update Interval:"
1045msgstr "" 1045msgstr ""
1046 1046
1047#: gnunet-gtk.glade:5495 gnunet-gtk.glade:6027 gnunet-gtk.glade:6533 1047#: gnunet-gtk.glade:5508 gnunet-gtk.glade:6040 gnunet-gtk.glade:6546
1048msgid "" 1048msgid ""
1049"--no update--\n" 1049"--no update--\n"
1050"--sporadic update--\n" 1050"--sporadic update--\n"
@@ -1055,75 +1055,75 @@ msgid ""
1055"1 year\n" 1055"1 year\n"
1056msgstr "" 1056msgstr ""
1057 1057
1058#: gnunet-gtk.glade:5796 1058#: gnunet-gtk.glade:5809
1059#, fuzzy 1059#, fuzzy
1060msgid "Edit Collection Information" 1060msgid "Edit Collection Information"
1061msgstr "Sửa thông tin tập tin" 1061msgstr "Sửa thông tin tập tin"
1062 1062
1063#: gnunet-gtk.glade:5863 1063#: gnunet-gtk.glade:5876
1064#, fuzzy 1064#, fuzzy
1065msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." 1065msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection."
1066msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1066msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1067 1067
1068#: gnunet-gtk.glade:6254 1068#: gnunet-gtk.glade:6267
1069#, fuzzy 1069#, fuzzy
1070msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" 1070msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content"
1071msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1071msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1072 1072
1073#: gnunet-gtk.glade:6322 1073#: gnunet-gtk.glade:6335
1074#, fuzzy 1074#, fuzzy
1075msgid "" 1075msgid ""
1076"Please provide information about the update to the content in the namespace." 1076"Please provide information about the update to the content in the namespace."
1077msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1077msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1078 1078
1079#: gnunet-gtk.glade:6353 1079#: gnunet-gtk.glade:6366
1080msgid "Identifier:" 1080msgid "Identifier:"
1081msgstr "" 1081msgstr ""
1082 1082
1083#: gnunet-gtk.glade:6378 1083#: gnunet-gtk.glade:6391
1084msgid "BUG: SET ME!" 1084msgid "BUG: SET ME!"
1085msgstr "" 1085msgstr ""
1086 1086
1087#: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:324 1087#: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:349
1088msgid "unknown" 1088msgid "unknown"
1089msgstr "không rõ" 1089msgstr "không rõ"
1090 1090
1091#: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:199 1091#: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:224
1092#: src/plugins/fs/namespace.c:308 1092#: src/plugins/fs/namespace.c:333
1093msgid "no name given" 1093msgid "no name given"
1094msgstr "chưa đưa ra tên" 1094msgstr "chưa đưa ra tên"
1095 1095
1096#: src/plugins/fs/search.c:224 src/plugins/fs/search.c:294 1096#: src/plugins/fs/search.c:224 src/plugins/fs/search.c:294
1097#: src/plugins/fs/search.c:655 src/plugins/fs/search.c:834 1097#: src/plugins/fs/search.c:679 src/plugins/fs/search.c:859
1098msgid "globally" 1098msgid "globally"
1099msgstr "toàn cầu" 1099msgstr "toàn cầu"
1100 1100
1101#: src/plugins/fs/search.c:548 src/plugins/fs/download.c:678 1101#: src/plugins/fs/search.c:557 src/plugins/fs/download.c:724
1102msgid "Name" 1102msgid "Name"
1103msgstr "Tên" 1103msgstr "Tên"
1104 1104
1105#: src/plugins/fs/search.c:555 src/plugins/fs/download.c:686 1105#: src/plugins/fs/search.c:567 src/plugins/fs/download.c:735
1106msgid "Size" 1106msgid "Size"
1107msgstr "Kích thước" 1107msgstr "Kích thước"
1108 1108
1109#: src/plugins/fs/search.c:562 src/plugins/fs/namespace.c:115 1109#: src/plugins/fs/search.c:577 src/plugins/fs/namespace.c:125
1110msgid "Mime-type" 1110msgid "Mime-type"
1111msgstr "Dạng mime" 1111msgstr "Dạng mime"
1112 1112
1113#: src/plugins/fs/search.c:579 1113#: src/plugins/fs/search.c:600
1114msgid "Preview" 1114msgid "Preview"
1115msgstr "Xem trước" 1115msgstr "Xem trước"
1116 1116
1117#: src/plugins/fs/search.c:677 1117#: src/plugins/fs/search.c:701
1118#, c-format 1118#, c-format
1119msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" 1119msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
1120msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n" 1120msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n"
1121 1121
1122#: src/plugins/fs/search.c:972 1122#: src/plugins/fs/search.c:998
1123msgid "Query" 1123msgid "Query"
1124msgstr "Hỏi" 1124msgstr "Hỏi"
1125 1125
1126#: src/plugins/fs/search.c:979 1126#: src/plugins/fs/search.c:1008
1127msgid "Results" 1127msgid "Results"
1128msgstr "Kết quả" 1128msgstr "Kết quả"
1129 1129
@@ -1155,31 +1155,44 @@ msgstr "Đã ngắt kết nối từ gnunetd.\n"
1155msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" 1155msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n"
1156msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" 1156msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n"
1157 1157
1158#: src/plugins/fs/download.c:186 1158#: src/plugins/fs/download.c:189 src/plugins/fs/download.c:193
1159#: src/plugins/fs/download.c:492
1160#, c-format
1161msgid ""
1162"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'."
1163msgstr ""
1164"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình."
1165
1166#: src/plugins/fs/download.c:197
1167#, fuzzy, c-format
1168msgid ""
1169"You must specify different directories in the configuration in section `%s' "
1170"under `%s' and `%s'."
1171msgstr ""
1172"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình."
1173
1174#: src/plugins/fs/download.c:208
1159#, fuzzy, c-format 1175#, fuzzy, c-format
1160msgid "Downloading `%s'" 1176msgid "Downloading `%s'"
1161msgstr "_Tải xuống" 1177msgstr "_Tải xuống"
1162 1178
1163#: src/plugins/fs/download.c:199 src/plugins/fs/download.c:248 1179#: src/plugins/fs/download.c:520
1164#: src/plugins/fs/download.c:472
1165#, c-format 1180#, c-format
1166msgid "" 1181msgid "Could not open symlink `%s': %s\n"
1167"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'."
1168msgstr "" 1182msgstr ""
1169"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình."
1170 1183
1171#: src/plugins/fs/download.c:500 1184#: src/plugins/fs/download.c:536
1172#, c-format 1185#, c-format
1173msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s." 1186msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s."
1174msgstr "" 1187msgstr ""
1175 1188
1176#: src/plugins/fs/download.c:509 1189#: src/plugins/fs/download.c:545
1177#, c-format 1190#, c-format
1178msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n" 1191msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n"
1179msgstr "" 1192msgstr ""
1180 1193
1181#: src/plugins/fs/download.c:693 src/plugins/fs/upload.c:506 1194#: src/plugins/fs/download.c:745 src/plugins/fs/upload.c:510
1182#: src/plugins/fs/namespace.c:1100 1195#: src/plugins/fs/namespace.c:1132
1183msgid "URI" 1196msgid "URI"
1184msgstr "URI" 1197msgstr "URI"
1185 1198
@@ -1254,8 +1267,8 @@ msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
1254msgid "Choose the directory you want to publish." 1267msgid "Choose the directory you want to publish."
1255msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." 1268msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
1256 1269
1257#: src/plugins/fs/upload.c:498 src/plugins/fs/namespace.c:94 1270#: src/plugins/fs/upload.c:499 src/plugins/fs/namespace.c:95
1258#: src/plugins/fs/namespace.c:1086 1271#: src/plugins/fs/namespace.c:1112
1259msgid "Filename" 1272msgid "Filename"
1260msgstr "Tên tập tin" 1273msgstr "Tên tập tin"
1261 1274
@@ -1267,8 +1280,8 @@ msgstr ""
1267msgid "--no update--" 1280msgid "--no update--"
1268msgstr "" 1281msgstr ""
1269 1282
1270#: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:766 1283#: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:791
1271#: src/plugins/fs/namespace.c:986 1284#: src/plugins/fs/namespace.c:1011
1272msgid "Failed to parse given time interval!" 1285msgid "Failed to parse given time interval!"
1273msgstr "" 1286msgstr ""
1274 1287
@@ -1286,68 +1299,68 @@ msgstr "_Thu thập"
1286msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" 1299msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n"
1287msgstr "" 1300msgstr ""
1288 1301
1289#: src/plugins/fs/namespace.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:1093 1302#: src/plugins/fs/namespace.c:105 src/plugins/fs/namespace.c:1122
1290#, fuzzy 1303#, fuzzy
1291msgid "Filesize" 1304msgid "Filesize"
1292msgstr "Tên tập tin" 1305msgstr "Tên tập tin"
1293 1306
1294#: src/plugins/fs/namespace.c:108 src/plugins/daemon/daemon.c:238 1307#: src/plugins/fs/namespace.c:115 src/plugins/daemon/daemon.c:242
1295msgid "Description" 1308msgid "Description"
1296msgstr "" 1309msgstr ""
1297 1310
1298#: src/plugins/fs/namespace.c:122 1311#: src/plugins/fs/namespace.c:135
1299msgid "Publication Frequency" 1312msgid "Publication Frequency"
1300msgstr "" 1313msgstr ""
1301 1314
1302#: src/plugins/fs/namespace.c:129 1315#: src/plugins/fs/namespace.c:145
1303msgid "Next Publication Date" 1316msgid "Next Publication Date"
1304msgstr "" 1317msgstr ""
1305 1318
1306#: src/plugins/fs/namespace.c:136 1319#: src/plugins/fs/namespace.c:155
1307msgid "Last ID" 1320msgid "Last ID"
1308msgstr "" 1321msgstr ""
1309 1322
1310#: src/plugins/fs/namespace.c:143 1323#: src/plugins/fs/namespace.c:165
1311msgid "Next ID" 1324msgid "Next ID"
1312msgstr "" 1325msgstr ""
1313 1326
1314#: src/plugins/fs/namespace.c:336 1327#: src/plugins/fs/namespace.c:361
1315msgid "unspecified" 1328msgid "unspecified"
1316msgstr "" 1329msgstr ""
1317 1330
1318#: src/plugins/fs/namespace.c:338 1331#: src/plugins/fs/namespace.c:363
1319msgid "never" 1332msgid "never"
1320msgstr "" 1333msgstr ""
1321 1334
1322#: src/plugins/fs/namespace.c:504 1335#: src/plugins/fs/namespace.c:529
1323#, c-format 1336#, c-format
1324msgid "" 1337msgid ""
1325"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " 1338"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a "
1326"namespace with that name already exists." 1339"namespace with that name already exists."
1327msgstr "" 1340msgstr ""
1328 1341
1329#: src/plugins/fs/namespace.c:543 1342#: src/plugins/fs/namespace.c:568
1330msgid "No local namespaces available that could be deleted!" 1343msgid "No local namespaces available that could be deleted!"
1331msgstr "" 1344msgstr ""
1332 1345
1333#: src/plugins/fs/namespace.c:572 1346#: src/plugins/fs/namespace.c:597
1334#, c-format 1347#, c-format
1335msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" 1348msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?"
1336msgstr "" 1349msgstr ""
1337 1350
1338#: src/plugins/fs/namespace.c:664 1351#: src/plugins/fs/namespace.c:689
1339msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" 1352msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n"
1340msgstr "" 1353msgstr ""
1341 1354
1342#: src/plugins/fs/namespace.c:706 src/plugins/fs/namespace.c:849 1355#: src/plugins/fs/namespace.c:731 src/plugins/fs/namespace.c:874
1343msgid "You must select some available content for publication first!" 1356msgid "You must select some available content for publication first!"
1344msgstr "" 1357msgstr ""
1345 1358
1346#: src/plugins/fs/namespace.c:893 1359#: src/plugins/fs/namespace.c:918
1347msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!" 1360msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!"
1348msgstr "" 1361msgstr ""
1349 1362
1350#: src/plugins/fs/namespace.c:992 1363#: src/plugins/fs/namespace.c:1017
1351msgid "You must specify an identifier for the next publication." 1364msgid "You must specify an identifier for the next publication."
1352msgstr "" 1365msgstr ""
1353 1366
@@ -1372,7 +1385,7 @@ msgstr "Lỗi yêu cầu tắt máy bởi gnunetd."
1372msgid "Terminating gnunetd..." 1385msgid "Terminating gnunetd..."
1373msgstr "Đang dừng gnunetd..." 1386msgstr "Đang dừng gnunetd..."
1374 1387
1375#: src/plugins/daemon/daemon.c:231 1388#: src/plugins/daemon/daemon.c:232
1376#, fuzzy 1389#, fuzzy
1377msgid "Application" 1390msgid "Application"
1378msgstr "Thông báo" 1391msgstr "Thông báo"