diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 353 |
1 files changed, 183 insertions, 170 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" | |||
6 | msgstr "" | 6 | msgstr "" |
7 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" | 7 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2005-08-28 15:37-0700\n" | 9 | "POT-Creation-Date: 2005-11-19 16:18-0800\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" | 10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" |
11 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" | 11 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | 12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
@@ -156,7 +156,7 @@ msgstr "<b>Tải lên</b>" | |||
156 | msgid "Stat_us" | 156 | msgid "Stat_us" |
157 | msgstr "Trạng thá_i" | 157 | msgstr "Trạng thá_i" |
158 | 158 | ||
159 | #: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3131 gnunet-gtk.glade:4772 | 159 | #: gnunet-gtk.glade:975 gnunet-gtk.glade:3144 gnunet-gtk.glade:4785 |
160 | msgid "_Keyword:" | 160 | msgid "_Keyword:" |
161 | msgstr "_Từ khóa:" | 161 | msgstr "_Từ khóa:" |
162 | 162 | ||
@@ -185,26 +185,26 @@ msgstr "" | |||
185 | "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " | 185 | "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " |
186 | "hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." | 186 | "hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." |
187 | 187 | ||
188 | #: gnunet-gtk.glade:1162 | 188 | #: gnunet-gtk.glade:1175 |
189 | msgid "in _namespace" | 189 | msgid "in _namespace" |
190 | msgstr "trong không _gian tên" | 190 | msgstr "trong không _gian tên" |
191 | 191 | ||
192 | #: gnunet-gtk.glade:1219 | 192 | #: gnunet-gtk.glade:1232 |
193 | msgid "" | 193 | msgid "" |
194 | "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " | 194 | "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " |
195 | "private and not shared with other users in any way. They are supposed to " | 195 | "private and not shared with other users in any way. They are supposed to " |
196 | "help each user remember which namespace is worthwile for him." | 196 | "help each user remember which namespace is worthwile for him." |
197 | msgstr "" | 197 | msgstr "" |
198 | 198 | ||
199 | #: gnunet-gtk.glade:1338 | 199 | #: gnunet-gtk.glade:1351 |
200 | msgid "_Download" | 200 | msgid "_Download" |
201 | msgstr "_Tải xuống" | 201 | msgstr "_Tải xuống" |
202 | 202 | ||
203 | #: gnunet-gtk.glade:1384 | 203 | #: gnunet-gtk.glade:1397 |
204 | msgid "Method:" | 204 | msgid "Method:" |
205 | msgstr "Phương pháp:" | 205 | msgstr "Phương pháp:" |
206 | 206 | ||
207 | #: gnunet-gtk.glade:1414 | 207 | #: gnunet-gtk.glade:1427 |
208 | msgid "" | 208 | msgid "" |
209 | "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " | 209 | "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " |
210 | "GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " | 210 | "GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " |
@@ -214,11 +214,11 @@ msgid "" | |||
214 | "efficient than insertion." | 214 | "efficient than insertion." |
215 | msgstr "" | 215 | msgstr "" |
216 | 216 | ||
217 | #: gnunet-gtk.glade:1416 | 217 | #: gnunet-gtk.glade:1429 |
218 | msgid "inde_x" | 218 | msgid "inde_x" |
219 | msgstr "chỉ mụ_c" | 219 | msgstr "chỉ mụ_c" |
220 | 220 | ||
221 | #: gnunet-gtk.glade:1438 | 221 | #: gnunet-gtk.glade:1451 |
222 | msgid "" | 222 | msgid "" |
223 | "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " | 223 | "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " |
224 | "database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " | 224 | "database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " |
@@ -228,47 +228,47 @@ msgid "" | |||
228 | "(after compromising your machine)." | 228 | "(after compromising your machine)." |
229 | msgstr "" | 229 | msgstr "" |
230 | 230 | ||
231 | #: gnunet-gtk.glade:1440 | 231 | #: gnunet-gtk.glade:1453 |
232 | msgid "i_nsert" | 232 | msgid "i_nsert" |
233 | msgstr "chè_n" | 233 | msgstr "chè_n" |
234 | 234 | ||
235 | #: gnunet-gtk.glade:1462 | 235 | #: gnunet-gtk.glade:1475 |
236 | msgid "Scope:" | 236 | msgid "Scope:" |
237 | msgstr "Khu vực:" | 237 | msgstr "Khu vực:" |
238 | 238 | ||
239 | #: gnunet-gtk.glade:1492 | 239 | #: gnunet-gtk.glade:1505 |
240 | msgid "only insert a single file" | 240 | msgid "only insert a single file" |
241 | msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn" | 241 | msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn" |
242 | 242 | ||
243 | #: gnunet-gtk.glade:1494 | 243 | #: gnunet-gtk.glade:1507 |
244 | msgid "file onl_y" | 244 | msgid "file onl_y" |
245 | msgstr "chỉ tập ti_n" | 245 | msgstr "chỉ tập ti_n" |
246 | 246 | ||
247 | #: gnunet-gtk.glade:1515 | 247 | #: gnunet-gtk.glade:1528 |
248 | msgid "_Anonymity:" | 248 | msgid "_Anonymity:" |
249 | msgstr "_Giấu tên:" | 249 | msgstr "_Giấu tên:" |
250 | 250 | ||
251 | #: gnunet-gtk.glade:1544 | 251 | #: gnunet-gtk.glade:1557 |
252 | msgid "_Filename:" | 252 | msgid "_Filename:" |
253 | msgstr "_Tên tập tin:" | 253 | msgstr "_Tên tập tin:" |
254 | 254 | ||
255 | #: gnunet-gtk.glade:1573 | 255 | #: gnunet-gtk.glade:1586 |
256 | msgid "Browse local computer for files (or directories) to upload." | 256 | msgid "Browse local computer for files (or directories) to upload." |
257 | msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên." | 257 | msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên." |
258 | 258 | ||
259 | #: gnunet-gtk.glade:1617 | 259 | #: gnunet-gtk.glade:1630 |
260 | msgid "_Browse" | 260 | msgid "_Browse" |
261 | msgstr "_Duyệt" | 261 | msgstr "_Duyệt" |
262 | 262 | ||
263 | #: gnunet-gtk.glade:1690 | 263 | #: gnunet-gtk.glade:1703 |
264 | msgid "Recursively insert an entire directory tree" | 264 | msgid "Recursively insert an entire directory tree" |
265 | msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục" | 265 | msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục" |
266 | 266 | ||
267 | #: gnunet-gtk.glade:1692 | 267 | #: gnunet-gtk.glade:1705 |
268 | msgid "_recursive (for entire directories)" | 268 | msgid "_recursive (for entire directories)" |
269 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 269 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
270 | 270 | ||
271 | #: gnunet-gtk.glade:1715 | 271 | #: gnunet-gtk.glade:1728 |
272 | msgid "" | 272 | msgid "" |
273 | "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " | 273 | "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " |
274 | "file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " | 274 | "file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " |
@@ -276,7 +276,7 @@ msgid "" | |||
276 | "privacy at the expense of efficiency." | 276 | "privacy at the expense of efficiency." |
277 | msgstr "" | 277 | msgstr "" |
278 | 278 | ||
279 | #: gnunet-gtk.glade:1738 | 279 | #: gnunet-gtk.glade:1751 |
280 | msgid "" | 280 | msgid "" |
281 | "Upload the specified file with the selected options (you will then be " | 281 | "Upload the specified file with the selected options (you will then be " |
282 | "prompted to enter meta-data and keywords)." | 282 | "prompted to enter meta-data and keywords)." |
@@ -284,46 +284,46 @@ msgstr "" | |||
284 | "Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ " | 284 | "Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ " |
285 | "liệu mêta và từ khóa)." | 285 | "liệu mêta và từ khóa)." |
286 | 286 | ||
287 | #: gnunet-gtk.glade:1782 | 287 | #: gnunet-gtk.glade:1795 |
288 | #, fuzzy | 288 | #, fuzzy |
289 | msgid "Up_load" | 289 | msgid "Up_load" |
290 | msgstr "Tải _lên" | 290 | msgstr "Tải _lên" |
291 | 291 | ||
292 | #: gnunet-gtk.glade:1823 | 292 | #: gnunet-gtk.glade:1836 |
293 | msgid "" | 293 | msgid "" |
294 | "Controls if GNUnet should also produce information for individual files " | 294 | "Controls if GNUnet should also produce information for individual files " |
295 | "inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " | 295 | "inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " |
296 | "be found directly. Only applies for recursive uploads." | 296 | "be found directly. Only applies for recursive uploads." |
297 | msgstr "" | 297 | msgstr "" |
298 | 298 | ||
299 | #: gnunet-gtk.glade:1869 | 299 | #: gnunet-gtk.glade:1882 |
300 | #, fuzzy | 300 | #, fuzzy |
301 | msgid "add keywords for files in directories" | 301 | msgid "add keywords for files in directories" |
302 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 302 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
303 | 303 | ||
304 | #: gnunet-gtk.glade:1944 | 304 | #: gnunet-gtk.glade:1957 |
305 | #, fuzzy | 305 | #, fuzzy |
306 | msgid "U_pload" | 306 | msgid "U_pload" |
307 | msgstr "Tải _lên" | 307 | msgstr "Tải _lên" |
308 | 308 | ||
309 | #: gnunet-gtk.glade:1985 | 309 | #: gnunet-gtk.glade:1998 |
310 | msgid "c_reate" | 310 | msgid "c_reate" |
311 | msgstr "_tạo" | 311 | msgstr "_tạo" |
312 | 312 | ||
313 | #: gnunet-gtk.glade:2006 gnunet-gtk.glade:2050 | 313 | #: gnunet-gtk.glade:2019 gnunet-gtk.glade:2063 |
314 | msgid "_Namespace" | 314 | msgid "_Namespace" |
315 | msgstr "_Không gian tên" | 315 | msgstr "_Không gian tên" |
316 | 316 | ||
317 | #: gnunet-gtk.glade:2015 gnunet-gtk.glade:2060 | 317 | #: gnunet-gtk.glade:2028 gnunet-gtk.glade:2073 |
318 | #, fuzzy | 318 | #, fuzzy |
319 | msgid "_Collection" | 319 | msgid "_Collection" |
320 | msgstr "_Thu thập" | 320 | msgstr "_Thu thập" |
321 | 321 | ||
322 | #: gnunet-gtk.glade:2028 | 322 | #: gnunet-gtk.glade:2041 |
323 | msgid "d_elete" | 323 | msgid "d_elete" |
324 | msgstr "_xóa" | 324 | msgstr "_xóa" |
325 | 325 | ||
326 | #: gnunet-gtk.glade:2049 | 326 | #: gnunet-gtk.glade:2062 |
327 | msgid "" | 327 | msgid "" |
328 | "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " | 328 | "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " |
329 | "in the namespace)" | 329 | "in the namespace)" |
@@ -331,104 +331,104 @@ msgstr "" | |||
331 | "Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " | 331 | "Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " |
332 | "không gian tên)" | 332 | "không gian tên)" |
333 | 333 | ||
334 | #: gnunet-gtk.glade:2059 | 334 | #: gnunet-gtk.glade:2072 |
335 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" | 335 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" |
336 | msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" | 336 | msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" |
337 | 337 | ||
338 | #: gnunet-gtk.glade:2197 | 338 | #: gnunet-gtk.glade:2210 |
339 | msgid "<b>Available Content</b>" | 339 | msgid "<b>Available Content</b>" |
340 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" | 340 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" |
341 | 341 | ||
342 | #: gnunet-gtk.glade:2222 | 342 | #: gnunet-gtk.glade:2235 |
343 | msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" | 343 | msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" |
344 | msgstr "" | 344 | msgstr "" |
345 | 345 | ||
346 | #: gnunet-gtk.glade:2269 | 346 | #: gnunet-gtk.glade:2282 |
347 | #, fuzzy | 347 | #, fuzzy |
348 | msgid "track available content" | 348 | msgid "track available content" |
349 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" | 349 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" |
350 | 350 | ||
351 | #: gnunet-gtk.glade:2305 | 351 | #: gnunet-gtk.glade:2318 |
352 | msgid "" | 352 | msgid "" |
353 | "Refresh the available content list now (otherwise this is done automatically " | 353 | "Refresh the available content list now (otherwise this is done automatically " |
354 | "roughly every 5 minutes)" | 354 | "roughly every 5 minutes)" |
355 | msgstr "" | 355 | msgstr "" |
356 | 356 | ||
357 | #: gnunet-gtk.glade:2323 | 357 | #: gnunet-gtk.glade:2336 |
358 | msgid "deletes the tracked available content shown below" | 358 | msgid "deletes the tracked available content shown below" |
359 | msgstr "" | 359 | msgstr "" |
360 | 360 | ||
361 | #: gnunet-gtk.glade:2382 | 361 | #: gnunet-gtk.glade:2395 |
362 | msgid "Ad_vanced" | 362 | msgid "Ad_vanced" |
363 | msgstr "_Nâng cao" | 363 | msgstr "_Nâng cao" |
364 | 364 | ||
365 | #: gnunet-gtk.glade:2440 | 365 | #: gnunet-gtk.glade:2453 |
366 | msgid "File s_haring" | 366 | msgid "File s_haring" |
367 | msgstr "_Chia sẻ tập tin" | 367 | msgstr "_Chia sẻ tập tin" |
368 | 368 | ||
369 | #: gnunet-gtk.glade:2552 | 369 | #: gnunet-gtk.glade:2565 |
370 | msgid "_Statistics" | 370 | msgid "_Statistics" |
371 | msgstr "_Thống kê" | 371 | msgstr "_Thống kê" |
372 | 372 | ||
373 | #: gnunet-gtk.glade:2686 | 373 | #: gnunet-gtk.glade:2699 |
374 | msgid "/join #gnunet" | 374 | msgid "/join #gnunet" |
375 | msgstr "/nhập vào #gnunet" | 375 | msgstr "/nhập vào #gnunet" |
376 | 376 | ||
377 | #: gnunet-gtk.glade:2771 | 377 | #: gnunet-gtk.glade:2784 |
378 | msgid "Cha_t" | 378 | msgid "Cha_t" |
379 | msgstr "_Nói chuyện" | 379 | msgstr "_Nói chuyện" |
380 | 380 | ||
381 | #: gnunet-gtk.glade:2824 gnunet-gtk.glade:2839 gnunet-gtk.glade:5216 | 381 | #: gnunet-gtk.glade:2837 gnunet-gtk.glade:2852 gnunet-gtk.glade:5229 |
382 | msgid "Edit File Information" | 382 | msgid "Edit File Information" |
383 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" | 383 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" |
384 | 384 | ||
385 | #: gnunet-gtk.glade:2840 | 385 | #: gnunet-gtk.glade:2853 |
386 | msgid "This dialog is used to edit information about shared files." | 386 | msgid "This dialog is used to edit information about shared files." |
387 | msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." | 387 | msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." |
388 | 388 | ||
389 | #: gnunet-gtk.glade:2857 gnunet-gtk.glade:5245 gnunet-gtk.glade:5825 | 389 | #: gnunet-gtk.glade:2870 gnunet-gtk.glade:5258 gnunet-gtk.glade:5838 |
390 | msgid "" | 390 | msgid "" |
391 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload." | 391 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the upload." |
392 | msgstr "" | 392 | msgstr "" |
393 | "Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." | 393 | "Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." |
394 | 394 | ||
395 | #: gnunet-gtk.glade:2866 | 395 | #: gnunet-gtk.glade:2879 |
396 | msgid "metaDataDialogCancelButton" | 396 | msgid "metaDataDialogCancelButton" |
397 | msgstr "" | 397 | msgstr "" |
398 | 398 | ||
399 | #: gnunet-gtk.glade:2867 | 399 | #: gnunet-gtk.glade:2880 |
400 | msgid "Abort the upload operation." | 400 | msgid "Abort the upload operation." |
401 | msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." | 401 | msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." |
402 | 402 | ||
403 | #: gnunet-gtk.glade:2876 gnunet-gtk.glade:5260 gnunet-gtk.glade:5840 | 403 | #: gnunet-gtk.glade:2889 gnunet-gtk.glade:5273 gnunet-gtk.glade:5853 |
404 | msgid "Cancel the upload." | 404 | msgid "Cancel the upload." |
405 | msgstr "Dừng tải lên." | 405 | msgstr "Dừng tải lên." |
406 | 406 | ||
407 | #: gnunet-gtk.glade:2899 | 407 | #: gnunet-gtk.glade:2912 |
408 | msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." | 408 | msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." |
409 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 409 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
410 | 410 | ||
411 | #: gnunet-gtk.glade:2930 gnunet-gtk.glade:4914 gnunet-gtk.glade:5530 | 411 | #: gnunet-gtk.glade:2943 gnunet-gtk.glade:4927 gnunet-gtk.glade:5543 |
412 | #: gnunet-gtk.glade:6062 gnunet-gtk.glade:6568 | 412 | #: gnunet-gtk.glade:6075 gnunet-gtk.glade:6581 |
413 | #, fuzzy | 413 | #, fuzzy |
414 | msgid "_Type:" | 414 | msgid "_Type:" |
415 | msgstr "_Dạng:" | 415 | msgstr "_Dạng:" |
416 | 416 | ||
417 | #: gnunet-gtk.glade:2984 gnunet-gtk.glade:4953 gnunet-gtk.glade:5584 | 417 | #: gnunet-gtk.glade:2997 gnunet-gtk.glade:4966 gnunet-gtk.glade:5597 |
418 | #: gnunet-gtk.glade:6116 gnunet-gtk.glade:6622 | 418 | #: gnunet-gtk.glade:6129 gnunet-gtk.glade:6635 |
419 | msgid "_Value:" | 419 | msgid "_Value:" |
420 | msgstr "_Giá trị:" | 420 | msgstr "_Giá trị:" |
421 | 421 | ||
422 | #: gnunet-gtk.glade:3011 gnunet-gtk.glade:5611 gnunet-gtk.glade:6143 | 422 | #: gnunet-gtk.glade:3024 gnunet-gtk.glade:5624 gnunet-gtk.glade:6156 |
423 | #: gnunet-gtk.glade:6649 | 423 | #: gnunet-gtk.glade:6662 |
424 | msgid "Enter metadata about the upload" | 424 | msgid "Enter metadata about the upload" |
425 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" | 425 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" |
426 | 426 | ||
427 | #: gnunet-gtk.glade:3021 | 427 | #: gnunet-gtk.glade:3034 |
428 | msgid "Value Entry" | 428 | msgid "Value Entry" |
429 | msgstr "Giá trị của Mục" | 429 | msgstr "Giá trị của Mục" |
430 | 430 | ||
431 | #: gnunet-gtk.glade:3022 | 431 | #: gnunet-gtk.glade:3035 |
432 | msgid "" | 432 | msgid "" |
433 | "Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" | 433 | "Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" |
434 | "Press ENTER to add the data." | 434 | "Press ENTER to add the data." |
@@ -436,62 +436,62 @@ msgstr "" | |||
436 | "Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" | 436 | "Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" |
437 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." | 437 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." |
438 | 438 | ||
439 | #: gnunet-gtk.glade:3037 gnunet-gtk.glade:5632 gnunet-gtk.glade:6164 | 439 | #: gnunet-gtk.glade:3050 gnunet-gtk.glade:5645 gnunet-gtk.glade:6177 |
440 | #: gnunet-gtk.glade:6670 | 440 | #: gnunet-gtk.glade:6683 |
441 | msgid "" | 441 | msgid "" |
442 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." | 442 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." |
443 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." | 443 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." |
444 | 444 | ||
445 | #: gnunet-gtk.glade:3078 gnunet-gtk.glade:3223 gnunet-gtk.glade:4861 | 445 | #: gnunet-gtk.glade:3091 gnunet-gtk.glade:3236 gnunet-gtk.glade:4874 |
446 | #: gnunet-gtk.glade:5673 gnunet-gtk.glade:6205 gnunet-gtk.glade:6711 | 446 | #: gnunet-gtk.glade:5686 gnunet-gtk.glade:6218 gnunet-gtk.glade:6724 |
447 | msgid "" | 447 | msgid "" |
448 | "Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " | 448 | "Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " |
449 | "keywords." | 449 | "keywords." |
450 | msgstr "" | 450 | msgstr "" |
451 | "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." | 451 | "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." |
452 | 452 | ||
453 | #: gnunet-gtk.glade:3095 gnunet-gtk.glade:5690 gnunet-gtk.glade:6222 | 453 | #: gnunet-gtk.glade:3108 gnunet-gtk.glade:5703 gnunet-gtk.glade:6235 |
454 | #: gnunet-gtk.glade:6728 | 454 | #: gnunet-gtk.glade:6741 |
455 | msgid "<b>Meta-data</b>" | 455 | msgid "<b>Meta-data</b>" |
456 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" | 456 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" |
457 | 457 | ||
458 | #: gnunet-gtk.glade:3158 gnunet-gtk.glade:5341 gnunet-gtk.glade:5448 | 458 | #: gnunet-gtk.glade:3171 gnunet-gtk.glade:5354 gnunet-gtk.glade:5461 |
459 | #: gnunet-gtk.glade:5921 | 459 | #: gnunet-gtk.glade:5934 |
460 | msgid "Enter keywords" | 460 | msgid "Enter keywords" |
461 | msgstr "Nhập từ khóa" | 461 | msgstr "Nhập từ khóa" |
462 | 462 | ||
463 | #: gnunet-gtk.glade:3179 | 463 | #: gnunet-gtk.glade:3192 |
464 | msgid "" | 464 | msgid "" |
465 | "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " | 465 | "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " |
466 | "directory will be found." | 466 | "directory will be found." |
467 | msgstr "" | 467 | msgstr "" |
468 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." | 468 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." |
469 | 469 | ||
470 | #: gnunet-gtk.glade:3208 | 470 | #: gnunet-gtk.glade:3221 |
471 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." | 471 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." |
472 | msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." | 472 | msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." |
473 | 473 | ||
474 | #: gnunet-gtk.glade:3240 | 474 | #: gnunet-gtk.glade:3253 |
475 | msgid "<b>Keywords</b>" | 475 | msgid "<b>Keywords</b>" |
476 | msgstr "<b>Từ khóa</b>" | 476 | msgstr "<b>Từ khóa</b>" |
477 | 477 | ||
478 | #: gnunet-gtk.glade:3276 gnunet-gtk.glade:5726 gnunet-gtk.glade:6764 | 478 | #: gnunet-gtk.glade:3289 gnunet-gtk.glade:5739 gnunet-gtk.glade:6777 |
479 | msgid "_Preview:" | 479 | msgid "_Preview:" |
480 | msgstr "_Xem trước:" | 480 | msgstr "_Xem trước:" |
481 | 481 | ||
482 | #: gnunet-gtk.glade:3345 | 482 | #: gnunet-gtk.glade:3358 |
483 | msgid "File Information" | 483 | msgid "File Information" |
484 | msgstr "Thông tin Tập tin" | 484 | msgstr "Thông tin Tập tin" |
485 | 485 | ||
486 | #: gnunet-gtk.glade:3430 src/plugins/fs/search.c:569 | 486 | #: gnunet-gtk.glade:3443 src/plugins/fs/search.c:587 |
487 | msgid "Meta-data" | 487 | msgid "Meta-data" |
488 | msgstr "Dữ liệu Mêta" | 488 | msgstr "Dữ liệu Mêta" |
489 | 489 | ||
490 | #: gnunet-gtk.glade:3461 | 490 | #: gnunet-gtk.glade:3474 |
491 | msgid "Search Results" | 491 | msgid "Search Results" |
492 | msgstr "Kết quả Tìm kiếm" | 492 | msgstr "Kết quả Tìm kiếm" |
493 | 493 | ||
494 | #: gnunet-gtk.glade:3508 | 494 | #: gnunet-gtk.glade:3521 |
495 | msgid "" | 495 | msgid "" |
496 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " | 496 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " |
497 | "contents will be displayed." | 497 | "contents will be displayed." |
@@ -499,11 +499,11 @@ msgstr "" | |||
499 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " | 499 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " |
500 | "nội dung của chúng." | 500 | "nội dung của chúng." |
501 | 501 | ||
502 | #: gnunet-gtk.glade:3537 | 502 | #: gnunet-gtk.glade:3550 |
503 | msgid "Anon_ymity:" | 503 | msgid "Anon_ymity:" |
504 | msgstr "_Giấu tên:" | 504 | msgstr "_Giấu tên:" |
505 | 505 | ||
506 | #: gnunet-gtk.glade:3564 | 506 | #: gnunet-gtk.glade:3577 |
507 | msgid "" | 507 | msgid "" |
508 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " | 508 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " |
509 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " | 509 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " |
@@ -513,83 +513,83 @@ msgstr "" | |||
513 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " | 513 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " |
514 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." | 514 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." |
515 | 515 | ||
516 | #: gnunet-gtk.glade:3595 | 516 | #: gnunet-gtk.glade:3608 |
517 | #, fuzzy | 517 | #, fuzzy |
518 | msgid "Download selected files." | 518 | msgid "Download selected files." |
519 | msgstr "Tải các tập tin đã chọn." | 519 | msgstr "Tải các tập tin đã chọn." |
520 | 520 | ||
521 | #: gnunet-gtk.glade:3640 | 521 | #: gnunet-gtk.glade:3653 |
522 | msgid "Down_load" | 522 | msgid "Down_load" |
523 | msgstr "Tải _xuống" | 523 | msgstr "Tải _xuống" |
524 | 524 | ||
525 | #: gnunet-gtk.glade:3676 | 525 | #: gnunet-gtk.glade:3689 |
526 | msgid "Close this search." | 526 | msgid "Close this search." |
527 | msgstr "Đóng tìm kiếm này." | 527 | msgstr "Đóng tìm kiếm này." |
528 | 528 | ||
529 | #: gnunet-gtk.glade:3708 | 529 | #: gnunet-gtk.glade:3721 |
530 | msgid "Namespace Contents" | 530 | msgid "Namespace Contents" |
531 | msgstr "Nội dung Không gian tên" | 531 | msgstr "Nội dung Không gian tên" |
532 | 532 | ||
533 | #: gnunet-gtk.glade:3740 | 533 | #: gnunet-gtk.glade:3753 |
534 | msgid "" | 534 | msgid "" |
535 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " | 535 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " |
536 | "far." | 536 | "far." |
537 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." | 537 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." |
538 | 538 | ||
539 | #: gnunet-gtk.glade:3768 | 539 | #: gnunet-gtk.glade:3781 |
540 | #, fuzzy | 540 | #, fuzzy |
541 | msgid "Add content to the namespace" | 541 | msgid "Add content to the namespace" |
542 | msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." | 542 | msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." |
543 | 543 | ||
544 | #: gnunet-gtk.glade:3786 | 544 | #: gnunet-gtk.glade:3799 |
545 | msgid "Publish an update to the selected updatable content." | 545 | msgid "Publish an update to the selected updatable content." |
546 | msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." | 546 | msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." |
547 | 547 | ||
548 | #: gnunet-gtk.glade:3830 | 548 | #: gnunet-gtk.glade:3843 |
549 | msgid "U_pdate" | 549 | msgid "U_pdate" |
550 | msgstr "_Cập nhật" | 550 | msgstr "_Cập nhật" |
551 | 551 | ||
552 | #: gnunet-gtk.glade:3874 | 552 | #: gnunet-gtk.glade:3887 |
553 | msgid "Chat" | 553 | msgid "Chat" |
554 | msgstr "Nói chuyện" | 554 | msgstr "Nói chuyện" |
555 | 555 | ||
556 | #: gnunet-gtk.glade:3912 | 556 | #: gnunet-gtk.glade:3925 |
557 | msgid "The current conversation in this chat room." | 557 | msgid "The current conversation in this chat room." |
558 | msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." | 558 | msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." |
559 | 559 | ||
560 | #: gnunet-gtk.glade:3951 | 560 | #: gnunet-gtk.glade:3964 |
561 | msgid "Hello!" | 561 | msgid "Hello!" |
562 | msgstr "Chào!" | 562 | msgstr "Chào!" |
563 | 563 | ||
564 | #: gnunet-gtk.glade:3967 | 564 | #: gnunet-gtk.glade:3980 |
565 | msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." | 565 | msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." |
566 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." | 566 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." |
567 | 567 | ||
568 | #: gnunet-gtk.glade:4013 | 568 | #: gnunet-gtk.glade:4026 |
569 | msgid "Sen_d" | 569 | msgid "Sen_d" |
570 | msgstr "_Gửi" | 570 | msgstr "_Gửi" |
571 | 571 | ||
572 | #: gnunet-gtk.glade:4073 | 572 | #: gnunet-gtk.glade:4086 |
573 | msgid "List of the participants in the chat room." | 573 | msgid "List of the participants in the chat room." |
574 | msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." | 574 | msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." |
575 | 575 | ||
576 | #: gnunet-gtk.glade:4098 | 576 | #: gnunet-gtk.glade:4111 |
577 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" | 577 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" |
578 | msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" | 578 | msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" |
579 | 579 | ||
580 | #: gnunet-gtk.glade:4100 | 580 | #: gnunet-gtk.glade:4113 |
581 | msgid "gnunet-gtk" | 581 | msgid "gnunet-gtk" |
582 | msgstr "gnunet-gtk" | 582 | msgstr "gnunet-gtk" |
583 | 583 | ||
584 | #: gnunet-gtk.glade:4101 | 584 | #: gnunet-gtk.glade:4114 |
585 | msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)" | 585 | msgid "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (and other contributing authors)" |
586 | msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" | 586 | msgstr "(C) 2001-2005 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" |
587 | 587 | ||
588 | #: gnunet-gtk.glade:4102 | 588 | #: gnunet-gtk.glade:4115 |
589 | msgid "https://gnunet.org/" | 589 | msgid "https://gnunet.org/" |
590 | msgstr "https://gnunet.org/" | 590 | msgstr "https://gnunet.org/" |
591 | 591 | ||
592 | #: gnunet-gtk.glade:4103 | 592 | #: gnunet-gtk.glade:4116 |
593 | msgid "" | 593 | msgid "" |
594 | " GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" | 594 | " GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" |
595 | " Version 2, June 1991\n" | 595 | " Version 2, June 1991\n" |
@@ -877,11 +877,11 @@ msgid "" | |||
877 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" | 877 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" |
878 | msgstr "" | 878 | msgstr "" |
879 | 879 | ||
880 | #: gnunet-gtk.glade:4386 | 880 | #: gnunet-gtk.glade:4399 |
881 | msgid "GNUnet Website" | 881 | msgid "GNUnet Website" |
882 | msgstr "Trang web của GNUnet" | 882 | msgstr "Trang web của GNUnet" |
883 | 883 | ||
884 | #: gnunet-gtk.glade:4420 | 884 | #: gnunet-gtk.glade:4433 |
885 | msgid "" | 885 | msgid "" |
886 | "Di Ma\n" | 886 | "Di Ma\n" |
887 | "Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" | 887 | "Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" |
@@ -909,23 +909,23 @@ msgstr "" | |||
909 | "Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" | 909 | "Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" |
910 | "Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" | 910 | "Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" |
911 | 911 | ||
912 | #: gnunet-gtk.glade:4443 | 912 | #: gnunet-gtk.glade:4456 |
913 | msgid "Select file to upload to GNUnet" | 913 | msgid "Select file to upload to GNUnet" |
914 | msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" | 914 | msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" |
915 | 915 | ||
916 | #: gnunet-gtk.glade:4471 | 916 | #: gnunet-gtk.glade:4484 |
917 | msgid "Cancel selecting file to upload" | 917 | msgid "Cancel selecting file to upload" |
918 | msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" | 918 | msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" |
919 | 919 | ||
920 | #: gnunet-gtk.glade:4485 | 920 | #: gnunet-gtk.glade:4498 |
921 | msgid "Select this file (or directory) for the upload" | 921 | msgid "Select this file (or directory) for the upload" |
922 | msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" | 922 | msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" |
923 | 923 | ||
924 | #: gnunet-gtk.glade:4510 | 924 | #: gnunet-gtk.glade:4523 |
925 | msgid "Create Namespace" | 925 | msgid "Create Namespace" |
926 | msgstr "Tạo Không gian tên" | 926 | msgstr "Tạo Không gian tên" |
927 | 927 | ||
928 | #: gnunet-gtk.glade:4539 | 928 | #: gnunet-gtk.glade:4552 |
929 | msgid "" | 929 | msgid "" |
930 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " | 930 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " |
931 | "advertisements." | 931 | "advertisements." |
@@ -933,19 +933,19 @@ msgstr "" | |||
933 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " | 933 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " |
934 | "cáo." | 934 | "cáo." |
935 | 935 | ||
936 | #: gnunet-gtk.glade:4554 | 936 | #: gnunet-gtk.glade:4567 |
937 | msgid "Cancel namespace creation." | 937 | msgid "Cancel namespace creation." |
938 | msgstr "Dừng tạo không gian tên." | 938 | msgstr "Dừng tạo không gian tên." |
939 | 939 | ||
940 | #: gnunet-gtk.glade:4577 | 940 | #: gnunet-gtk.glade:4590 |
941 | msgid "Please provide information about the namespace" | 941 | msgid "Please provide information about the namespace" |
942 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 942 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
943 | 943 | ||
944 | #: gnunet-gtk.glade:4608 | 944 | #: gnunet-gtk.glade:4621 |
945 | msgid "_Name:" | 945 | msgid "_Name:" |
946 | msgstr "_Tên:" | 946 | msgstr "_Tên:" |
947 | 947 | ||
948 | #: gnunet-gtk.glade:4634 | 948 | #: gnunet-gtk.glade:4647 |
949 | msgid "" | 949 | msgid "" |
950 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " | 950 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " |
951 | "that these names are unique, users should try to select names that are " | 951 | "that these names are unique, users should try to select names that are " |
@@ -955,11 +955,11 @@ msgstr "" | |||
955 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " | 955 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " |
956 | "nội dung của không gian tên." | 956 | "nội dung của không gian tên." |
957 | 957 | ||
958 | #: gnunet-gtk.glade:4654 | 958 | #: gnunet-gtk.glade:4667 |
959 | msgid "_Root" | 959 | msgid "_Root" |
960 | msgstr "" | 960 | msgstr "" |
961 | 961 | ||
962 | #: gnunet-gtk.glade:4681 | 962 | #: gnunet-gtk.glade:4694 |
963 | msgid "" | 963 | msgid "" |
964 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " | 964 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " |
965 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " | 965 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " |
@@ -967,18 +967,18 @@ msgid "" | |||
967 | "the root." | 967 | "the root." |
968 | msgstr "" | 968 | msgstr "" |
969 | 969 | ||
970 | #: gnunet-gtk.glade:4714 | 970 | #: gnunet-gtk.glade:4727 |
971 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" | 971 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" |
972 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" | 972 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" |
973 | 973 | ||
974 | #: gnunet-gtk.glade:4799 | 974 | #: gnunet-gtk.glade:4812 |
975 | msgid "" | 975 | msgid "" |
976 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " | 976 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " |
977 | "published." | 977 | "published." |
978 | msgstr "" | 978 | msgstr "" |
979 | "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." | 979 | "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." |
980 | 980 | ||
981 | #: gnunet-gtk.glade:4820 | 981 | #: gnunet-gtk.glade:4833 |
982 | msgid "" | 982 | msgid "" |
983 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " | 983 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " |
984 | "the namespace will be published." | 984 | "the namespace will be published." |
@@ -986,19 +986,19 @@ msgstr "" | |||
986 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " | 986 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " |
987 | "này khi đưa ra chia sẻ." | 987 | "này khi đưa ra chia sẻ." |
988 | 988 | ||
989 | #: gnunet-gtk.glade:4878 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 | 989 | #: gnunet-gtk.glade:4891 src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225 |
990 | msgid "Keywords" | 990 | msgid "Keywords" |
991 | msgstr "Từ khóa" | 991 | msgstr "Từ khóa" |
992 | 992 | ||
993 | #: gnunet-gtk.glade:4980 | 993 | #: gnunet-gtk.glade:4993 |
994 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" | 994 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" |
995 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" | 995 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" |
996 | 996 | ||
997 | #: gnunet-gtk.glade:5001 | 997 | #: gnunet-gtk.glade:5014 |
998 | msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." | 998 | msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." |
999 | msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." | 999 | msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." |
1000 | 1000 | ||
1001 | #: gnunet-gtk.glade:5042 | 1001 | #: gnunet-gtk.glade:5055 |
1002 | msgid "" | 1002 | msgid "" |
1003 | "Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " | 1003 | "Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " |
1004 | "menu (right-click) to delete selected entries." | 1004 | "menu (right-click) to delete selected entries." |
@@ -1006,45 +1006,45 @@ msgstr "" | |||
1006 | "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " | 1006 | "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " |
1007 | "Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." | 1007 | "Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." |
1008 | 1008 | ||
1009 | #: gnunet-gtk.glade:5059 | 1009 | #: gnunet-gtk.glade:5072 |
1010 | msgid "Metadata" | 1010 | msgid "Metadata" |
1011 | msgstr "Dữ liệu mêta" | 1011 | msgstr "Dữ liệu mêta" |
1012 | 1012 | ||
1013 | #: gnunet-gtk.glade:5095 | 1013 | #: gnunet-gtk.glade:5108 |
1014 | msgid "Close the selected search" | 1014 | msgid "Close the selected search" |
1015 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" | 1015 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" |
1016 | 1016 | ||
1017 | #: gnunet-gtk.glade:5096 | 1017 | #: gnunet-gtk.glade:5109 |
1018 | msgid "_Close" | 1018 | msgid "_Close" |
1019 | msgstr "Đón_g" | 1019 | msgstr "Đón_g" |
1020 | 1020 | ||
1021 | #: gnunet-gtk.glade:5133 | 1021 | #: gnunet-gtk.glade:5146 |
1022 | msgid "Messages" | 1022 | msgid "Messages" |
1023 | msgstr "Tin nhắn" | 1023 | msgstr "Tin nhắn" |
1024 | 1024 | ||
1025 | #: gnunet-gtk.glade:5283 | 1025 | #: gnunet-gtk.glade:5296 |
1026 | #, fuzzy | 1026 | #, fuzzy |
1027 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." | 1027 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." |
1028 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 1028 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
1029 | 1029 | ||
1030 | #: gnunet-gtk.glade:5314 gnunet-gtk.glade:5894 | 1030 | #: gnunet-gtk.glade:5327 gnunet-gtk.glade:5907 |
1031 | msgid "_Identifier:" | 1031 | msgid "_Identifier:" |
1032 | msgstr "" | 1032 | msgstr "" |
1033 | 1033 | ||
1034 | #: gnunet-gtk.glade:5362 gnunet-gtk.glade:5942 gnunet-gtk.glade:6403 | 1034 | #: gnunet-gtk.glade:5375 gnunet-gtk.glade:5955 gnunet-gtk.glade:6416 |
1035 | #, fuzzy | 1035 | #, fuzzy |
1036 | msgid "Anonymit_y:" | 1036 | msgid "Anonymit_y:" |
1037 | msgstr "_Giấu tên:" | 1037 | msgstr "_Giấu tên:" |
1038 | 1038 | ||
1039 | #: gnunet-gtk.glade:5421 gnunet-gtk.glade:6462 | 1039 | #: gnunet-gtk.glade:5434 gnunet-gtk.glade:6475 |
1040 | msgid "_Next Identifier:" | 1040 | msgid "_Next Identifier:" |
1041 | msgstr "" | 1041 | msgstr "" |
1042 | 1042 | ||
1043 | #: gnunet-gtk.glade:5469 gnunet-gtk.glade:6001 gnunet-gtk.glade:6507 | 1043 | #: gnunet-gtk.glade:5482 gnunet-gtk.glade:6014 gnunet-gtk.glade:6520 |
1044 | msgid "_Update Interval:" | 1044 | msgid "_Update Interval:" |
1045 | msgstr "" | 1045 | msgstr "" |
1046 | 1046 | ||
1047 | #: gnunet-gtk.glade:5495 gnunet-gtk.glade:6027 gnunet-gtk.glade:6533 | 1047 | #: gnunet-gtk.glade:5508 gnunet-gtk.glade:6040 gnunet-gtk.glade:6546 |
1048 | msgid "" | 1048 | msgid "" |
1049 | "--no update--\n" | 1049 | "--no update--\n" |
1050 | "--sporadic update--\n" | 1050 | "--sporadic update--\n" |
@@ -1055,75 +1055,75 @@ msgid "" | |||
1055 | "1 year\n" | 1055 | "1 year\n" |
1056 | msgstr "" | 1056 | msgstr "" |
1057 | 1057 | ||
1058 | #: gnunet-gtk.glade:5796 | 1058 | #: gnunet-gtk.glade:5809 |
1059 | #, fuzzy | 1059 | #, fuzzy |
1060 | msgid "Edit Collection Information" | 1060 | msgid "Edit Collection Information" |
1061 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" | 1061 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" |
1062 | 1062 | ||
1063 | #: gnunet-gtk.glade:5863 | 1063 | #: gnunet-gtk.glade:5876 |
1064 | #, fuzzy | 1064 | #, fuzzy |
1065 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." | 1065 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." |
1066 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 1066 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
1067 | 1067 | ||
1068 | #: gnunet-gtk.glade:6254 | 1068 | #: gnunet-gtk.glade:6267 |
1069 | #, fuzzy | 1069 | #, fuzzy |
1070 | msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" | 1070 | msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" |
1071 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1071 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1072 | 1072 | ||
1073 | #: gnunet-gtk.glade:6322 | 1073 | #: gnunet-gtk.glade:6335 |
1074 | #, fuzzy | 1074 | #, fuzzy |
1075 | msgid "" | 1075 | msgid "" |
1076 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." | 1076 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." |
1077 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1077 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1078 | 1078 | ||
1079 | #: gnunet-gtk.glade:6353 | 1079 | #: gnunet-gtk.glade:6366 |
1080 | msgid "Identifier:" | 1080 | msgid "Identifier:" |
1081 | msgstr "" | 1081 | msgstr "" |
1082 | 1082 | ||
1083 | #: gnunet-gtk.glade:6378 | 1083 | #: gnunet-gtk.glade:6391 |
1084 | msgid "BUG: SET ME!" | 1084 | msgid "BUG: SET ME!" |
1085 | msgstr "" | 1085 | msgstr "" |
1086 | 1086 | ||
1087 | #: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:324 | 1087 | #: src/plugins/fs/search.c:77 src/plugins/fs/namespace.c:349 |
1088 | msgid "unknown" | 1088 | msgid "unknown" |
1089 | msgstr "không rõ" | 1089 | msgstr "không rõ" |
1090 | 1090 | ||
1091 | #: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:199 | 1091 | #: src/plugins/fs/search.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:224 |
1092 | #: src/plugins/fs/namespace.c:308 | 1092 | #: src/plugins/fs/namespace.c:333 |
1093 | msgid "no name given" | 1093 | msgid "no name given" |
1094 | msgstr "chưa đưa ra tên" | 1094 | msgstr "chưa đưa ra tên" |
1095 | 1095 | ||
1096 | #: src/plugins/fs/search.c:224 src/plugins/fs/search.c:294 | 1096 | #: src/plugins/fs/search.c:224 src/plugins/fs/search.c:294 |
1097 | #: src/plugins/fs/search.c:655 src/plugins/fs/search.c:834 | 1097 | #: src/plugins/fs/search.c:679 src/plugins/fs/search.c:859 |
1098 | msgid "globally" | 1098 | msgid "globally" |
1099 | msgstr "toàn cầu" | 1099 | msgstr "toàn cầu" |
1100 | 1100 | ||
1101 | #: src/plugins/fs/search.c:548 src/plugins/fs/download.c:678 | 1101 | #: src/plugins/fs/search.c:557 src/plugins/fs/download.c:724 |
1102 | msgid "Name" | 1102 | msgid "Name" |
1103 | msgstr "Tên" | 1103 | msgstr "Tên" |
1104 | 1104 | ||
1105 | #: src/plugins/fs/search.c:555 src/plugins/fs/download.c:686 | 1105 | #: src/plugins/fs/search.c:567 src/plugins/fs/download.c:735 |
1106 | msgid "Size" | 1106 | msgid "Size" |
1107 | msgstr "Kích thước" | 1107 | msgstr "Kích thước" |
1108 | 1108 | ||
1109 | #: src/plugins/fs/search.c:562 src/plugins/fs/namespace.c:115 | 1109 | #: src/plugins/fs/search.c:577 src/plugins/fs/namespace.c:125 |
1110 | msgid "Mime-type" | 1110 | msgid "Mime-type" |
1111 | msgstr "Dạng mime" | 1111 | msgstr "Dạng mime" |
1112 | 1112 | ||
1113 | #: src/plugins/fs/search.c:579 | 1113 | #: src/plugins/fs/search.c:600 |
1114 | msgid "Preview" | 1114 | msgid "Preview" |
1115 | msgstr "Xem trước" | 1115 | msgstr "Xem trước" |
1116 | 1116 | ||
1117 | #: src/plugins/fs/search.c:677 | 1117 | #: src/plugins/fs/search.c:701 |
1118 | #, c-format | 1118 | #, c-format |
1119 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" | 1119 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" |
1120 | msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n" | 1120 | msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n" |
1121 | 1121 | ||
1122 | #: src/plugins/fs/search.c:972 | 1122 | #: src/plugins/fs/search.c:998 |
1123 | msgid "Query" | 1123 | msgid "Query" |
1124 | msgstr "Hỏi" | 1124 | msgstr "Hỏi" |
1125 | 1125 | ||
1126 | #: src/plugins/fs/search.c:979 | 1126 | #: src/plugins/fs/search.c:1008 |
1127 | msgid "Results" | 1127 | msgid "Results" |
1128 | msgstr "Kết quả" | 1128 | msgstr "Kết quả" |
1129 | 1129 | ||
@@ -1155,31 +1155,44 @@ msgstr "Đã ngắt kết nối từ gnunetd.\n" | |||
1155 | msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" | 1155 | msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" |
1156 | msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" | 1156 | msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" |
1157 | 1157 | ||
1158 | #: src/plugins/fs/download.c:186 | 1158 | #: src/plugins/fs/download.c:189 src/plugins/fs/download.c:193 |
1159 | #: src/plugins/fs/download.c:492 | ||
1160 | #, c-format | ||
1161 | msgid "" | ||
1162 | "You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'." | ||
1163 | msgstr "" | ||
1164 | "Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình." | ||
1165 | |||
1166 | #: src/plugins/fs/download.c:197 | ||
1167 | #, fuzzy, c-format | ||
1168 | msgid "" | ||
1169 | "You must specify different directories in the configuration in section `%s' " | ||
1170 | "under `%s' and `%s'." | ||
1171 | msgstr "" | ||
1172 | "Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình." | ||
1173 | |||
1174 | #: src/plugins/fs/download.c:208 | ||
1159 | #, fuzzy, c-format | 1175 | #, fuzzy, c-format |
1160 | msgid "Downloading `%s'" | 1176 | msgid "Downloading `%s'" |
1161 | msgstr "_Tải xuống" | 1177 | msgstr "_Tải xuống" |
1162 | 1178 | ||
1163 | #: src/plugins/fs/download.c:199 src/plugins/fs/download.c:248 | 1179 | #: src/plugins/fs/download.c:520 |
1164 | #: src/plugins/fs/download.c:472 | ||
1165 | #, c-format | 1180 | #, c-format |
1166 | msgid "" | 1181 | msgid "Could not open symlink `%s': %s\n" |
1167 | "You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'." | ||
1168 | msgstr "" | 1182 | msgstr "" |
1169 | "Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình." | ||
1170 | 1183 | ||
1171 | #: src/plugins/fs/download.c:500 | 1184 | #: src/plugins/fs/download.c:536 |
1172 | #, c-format | 1185 | #, c-format |
1173 | msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s." | 1186 | msgid "Could not move or copy downloaded file %s to %s: %s." |
1174 | msgstr "" | 1187 | msgstr "" |
1175 | 1188 | ||
1176 | #: src/plugins/fs/download.c:509 | 1189 | #: src/plugins/fs/download.c:545 |
1177 | #, c-format | 1190 | #, c-format |
1178 | msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n" | 1191 | msgid "Could not remove temporary file %s: %s\n" |
1179 | msgstr "" | 1192 | msgstr "" |
1180 | 1193 | ||
1181 | #: src/plugins/fs/download.c:693 src/plugins/fs/upload.c:506 | 1194 | #: src/plugins/fs/download.c:745 src/plugins/fs/upload.c:510 |
1182 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1100 | 1195 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1132 |
1183 | msgid "URI" | 1196 | msgid "URI" |
1184 | msgstr "URI" | 1197 | msgstr "URI" |
1185 | 1198 | ||
@@ -1254,8 +1267,8 @@ msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." | |||
1254 | msgid "Choose the directory you want to publish." | 1267 | msgid "Choose the directory you want to publish." |
1255 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." | 1268 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." |
1256 | 1269 | ||
1257 | #: src/plugins/fs/upload.c:498 src/plugins/fs/namespace.c:94 | 1270 | #: src/plugins/fs/upload.c:499 src/plugins/fs/namespace.c:95 |
1258 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1086 | 1271 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1112 |
1259 | msgid "Filename" | 1272 | msgid "Filename" |
1260 | msgstr "Tên tập tin" | 1273 | msgstr "Tên tập tin" |
1261 | 1274 | ||
@@ -1267,8 +1280,8 @@ msgstr "" | |||
1267 | msgid "--no update--" | 1280 | msgid "--no update--" |
1268 | msgstr "" | 1281 | msgstr "" |
1269 | 1282 | ||
1270 | #: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:766 | 1283 | #: src/plugins/fs/collection.c:97 src/plugins/fs/namespace.c:791 |
1271 | #: src/plugins/fs/namespace.c:986 | 1284 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1011 |
1272 | msgid "Failed to parse given time interval!" | 1285 | msgid "Failed to parse given time interval!" |
1273 | msgstr "" | 1286 | msgstr "" |
1274 | 1287 | ||
@@ -1286,68 +1299,68 @@ msgstr "_Thu thập" | |||
1286 | msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" | 1299 | msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" |
1287 | msgstr "" | 1300 | msgstr "" |
1288 | 1301 | ||
1289 | #: src/plugins/fs/namespace.c:101 src/plugins/fs/namespace.c:1093 | 1302 | #: src/plugins/fs/namespace.c:105 src/plugins/fs/namespace.c:1122 |
1290 | #, fuzzy | 1303 | #, fuzzy |
1291 | msgid "Filesize" | 1304 | msgid "Filesize" |
1292 | msgstr "Tên tập tin" | 1305 | msgstr "Tên tập tin" |
1293 | 1306 | ||
1294 | #: src/plugins/fs/namespace.c:108 src/plugins/daemon/daemon.c:238 | 1307 | #: src/plugins/fs/namespace.c:115 src/plugins/daemon/daemon.c:242 |
1295 | msgid "Description" | 1308 | msgid "Description" |
1296 | msgstr "" | 1309 | msgstr "" |
1297 | 1310 | ||
1298 | #: src/plugins/fs/namespace.c:122 | 1311 | #: src/plugins/fs/namespace.c:135 |
1299 | msgid "Publication Frequency" | 1312 | msgid "Publication Frequency" |
1300 | msgstr "" | 1313 | msgstr "" |
1301 | 1314 | ||
1302 | #: src/plugins/fs/namespace.c:129 | 1315 | #: src/plugins/fs/namespace.c:145 |
1303 | msgid "Next Publication Date" | 1316 | msgid "Next Publication Date" |
1304 | msgstr "" | 1317 | msgstr "" |
1305 | 1318 | ||
1306 | #: src/plugins/fs/namespace.c:136 | 1319 | #: src/plugins/fs/namespace.c:155 |
1307 | msgid "Last ID" | 1320 | msgid "Last ID" |
1308 | msgstr "" | 1321 | msgstr "" |
1309 | 1322 | ||
1310 | #: src/plugins/fs/namespace.c:143 | 1323 | #: src/plugins/fs/namespace.c:165 |
1311 | msgid "Next ID" | 1324 | msgid "Next ID" |
1312 | msgstr "" | 1325 | msgstr "" |
1313 | 1326 | ||
1314 | #: src/plugins/fs/namespace.c:336 | 1327 | #: src/plugins/fs/namespace.c:361 |
1315 | msgid "unspecified" | 1328 | msgid "unspecified" |
1316 | msgstr "" | 1329 | msgstr "" |
1317 | 1330 | ||
1318 | #: src/plugins/fs/namespace.c:338 | 1331 | #: src/plugins/fs/namespace.c:363 |
1319 | msgid "never" | 1332 | msgid "never" |
1320 | msgstr "" | 1333 | msgstr "" |
1321 | 1334 | ||
1322 | #: src/plugins/fs/namespace.c:504 | 1335 | #: src/plugins/fs/namespace.c:529 |
1323 | #, c-format | 1336 | #, c-format |
1324 | msgid "" | 1337 | msgid "" |
1325 | "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " | 1338 | "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " |
1326 | "namespace with that name already exists." | 1339 | "namespace with that name already exists." |
1327 | msgstr "" | 1340 | msgstr "" |
1328 | 1341 | ||
1329 | #: src/plugins/fs/namespace.c:543 | 1342 | #: src/plugins/fs/namespace.c:568 |
1330 | msgid "No local namespaces available that could be deleted!" | 1343 | msgid "No local namespaces available that could be deleted!" |
1331 | msgstr "" | 1344 | msgstr "" |
1332 | 1345 | ||
1333 | #: src/plugins/fs/namespace.c:572 | 1346 | #: src/plugins/fs/namespace.c:597 |
1334 | #, c-format | 1347 | #, c-format |
1335 | msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" | 1348 | msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?" |
1336 | msgstr "" | 1349 | msgstr "" |
1337 | 1350 | ||
1338 | #: src/plugins/fs/namespace.c:664 | 1351 | #: src/plugins/fs/namespace.c:689 |
1339 | msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" | 1352 | msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n" |
1340 | msgstr "" | 1353 | msgstr "" |
1341 | 1354 | ||
1342 | #: src/plugins/fs/namespace.c:706 src/plugins/fs/namespace.c:849 | 1355 | #: src/plugins/fs/namespace.c:731 src/plugins/fs/namespace.c:874 |
1343 | msgid "You must select some available content for publication first!" | 1356 | msgid "You must select some available content for publication first!" |
1344 | msgstr "" | 1357 | msgstr "" |
1345 | 1358 | ||
1346 | #: src/plugins/fs/namespace.c:893 | 1359 | #: src/plugins/fs/namespace.c:918 |
1347 | msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!" | 1360 | msgid "You must select some existing namespace content to be updated first!" |
1348 | msgstr "" | 1361 | msgstr "" |
1349 | 1362 | ||
1350 | #: src/plugins/fs/namespace.c:992 | 1363 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1017 |
1351 | msgid "You must specify an identifier for the next publication." | 1364 | msgid "You must specify an identifier for the next publication." |
1352 | msgstr "" | 1365 | msgstr "" |
1353 | 1366 | ||
@@ -1372,7 +1385,7 @@ msgstr "Lỗi yêu cầu tắt máy bởi gnunetd." | |||
1372 | msgid "Terminating gnunetd..." | 1385 | msgid "Terminating gnunetd..." |
1373 | msgstr "Đang dừng gnunetd..." | 1386 | msgstr "Đang dừng gnunetd..." |
1374 | 1387 | ||
1375 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:231 | 1388 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:232 |
1376 | #, fuzzy | 1389 | #, fuzzy |
1377 | msgid "Application" | 1390 | msgid "Application" |
1378 | msgstr "Thông báo" | 1391 | msgstr "Thông báo" |