diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 962 |
1 files changed, 198 insertions, 764 deletions
@@ -7,10 +7,10 @@ | |||
7 | # | 7 | # |
8 | msgid "" | 8 | msgid "" |
9 | msgstr "" | 9 | msgstr "" |
10 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.8.0pre1\n" | 10 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.8.0a\n" |
11 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" | 11 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" |
12 | "POT-Creation-Date: 2008-07-19 23:44-0600\n" | 12 | "POT-Creation-Date: 2008-07-19 23:44-0600\n" |
13 | "PO-Revision-Date: 2008-06-03 19:01+0930\n" | 13 | "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:41+0930\n" |
14 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 14 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
15 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 15 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
16 | "MIME-Version: 1.0\n" | 16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
@@ -100,14 +100,13 @@ msgid "Filename" | |||
100 | msgstr "Tên tập tin" | 100 | msgstr "Tên tập tin" |
101 | 101 | ||
102 | #: src/plugins/fs/upload.c:100 | 102 | #: src/plugins/fs/upload.c:100 |
103 | #, fuzzy | ||
104 | msgid "Aborted." | 103 | msgid "Aborted." |
105 | msgstr "bị hủy bỏ" | 104 | msgstr "Bị hủy bỏ." |
106 | 105 | ||
107 | #: src/plugins/fs/upload.c:114 src/plugins/fs/upload.c:116 | 106 | #: src/plugins/fs/upload.c:114 src/plugins/fs/upload.c:116 |
108 | #, fuzzy, c-format | 107 | #, c-format |
109 | msgid "Error uploading file: `%s'" | 108 | msgid "Error uploading file: `%s'" |
110 | msgstr "Lỗi m tập tin « %s »." | 109 | msgstr "Lỗi ti lên tập tin: « %s »" |
111 | 110 | ||
112 | #: src/plugins/fs/upload.c:550 | 111 | #: src/plugins/fs/upload.c:550 |
113 | msgid "Choose the file you want to publish." | 112 | msgid "Choose the file you want to publish." |
@@ -155,9 +154,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đã chọn" | |||
155 | 154 | ||
156 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:485 | 155 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:485 |
157 | msgid "No files to insert ! Please add files to the list before validating." | 156 | msgid "No files to insert ! Please add files to the list before validating." |
158 | msgstr "" | 157 | msgstr "Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước khi thẩm tra." |
159 | "Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước khi thẩm " | ||
160 | "tra." | ||
161 | 158 | ||
162 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:684 | 159 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:684 |
163 | msgid "Choose the directory to insert..." | 160 | msgid "Choose the directory to insert..." |
@@ -166,8 +163,7 @@ msgstr "Chọn thư mục cần chèn..." | |||
166 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:737 | 163 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:737 |
167 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:824 | 164 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:824 |
168 | msgid "The following files won't be added for I could not read them :" | 165 | msgid "The following files won't be added for I could not read them :" |
169 | msgstr "" | 166 | msgstr "Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc chúng:" |
170 | "Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc chúng:" | ||
171 | 167 | ||
172 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:759 | 168 | #: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:759 |
173 | msgid "Could not open the directory :\n" | 169 | msgid "Could not open the directory :\n" |
@@ -190,9 +186,9 @@ msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" | |||
190 | msgstr "Lỗi dừng thu thập (xem bản ghi).\n" | 186 | msgstr "Lỗi dừng thu thập (xem bản ghi).\n" |
191 | 187 | ||
192 | #: src/plugins/fs/namespace_search.c:265 | 188 | #: src/plugins/fs/namespace_search.c:265 |
193 | #, fuzzy, c-format | 189 | #, c-format |
194 | msgid "Namespace `%s' found: %s.\n" | 190 | msgid "Namespace `%s' found: %s.\n" |
195 | msgstr "Tìm thấy miền tên: %s - %.*s\n" | 191 | msgstr "Tìm thấy miền tên: « %s »: %s.\n" |
196 | 192 | ||
197 | #: src/plugins/fs/content_tracking.c:137 src/plugins/fs/meta.c:454 | 193 | #: src/plugins/fs/content_tracking.c:137 src/plugins/fs/meta.c:454 |
198 | #: src/plugins/fs/namespace.c:295 | 194 | #: src/plugins/fs/namespace.c:295 |
@@ -236,9 +232,8 @@ msgid "day" | |||
236 | msgstr "ngày" | 232 | msgstr "ngày" |
237 | 233 | ||
238 | #: src/plugins/fs/namespace_create.c:268 | 234 | #: src/plugins/fs/namespace_create.c:268 |
239 | #, fuzzy | ||
240 | msgid "Failed to create namespace.Consult logs." | 235 | msgid "Failed to create namespace.Consult logs." |
241 | msgstr "Lỗi tạo URI min tên từ « %s ».\n" | 236 | msgstr "Lỗi tạo s theo dõi « namespace.Consult »." |
242 | 237 | ||
243 | #: src/plugins/fs/meta.c:45 src/plugins/fs/meta.c:434 | 238 | #: src/plugins/fs/meta.c:45 src/plugins/fs/meta.c:434 |
244 | #: src/plugins/fs/namespace.c:316 | 239 | #: src/plugins/fs/namespace.c:316 |
@@ -258,9 +253,8 @@ msgid "Keyword" | |||
258 | msgstr "Từ khóa" | 253 | msgstr "Từ khóa" |
259 | 254 | ||
260 | #: src/plugins/fs/search.c:219 | 255 | #: src/plugins/fs/search.c:219 |
261 | #, fuzzy | ||
262 | msgid "Directory" | 256 | msgid "Directory" |
263 | msgstr "_Thư mục" | 257 | msgstr "Thư mục" |
264 | 258 | ||
265 | #: src/plugins/fs/search.c:506 | 259 | #: src/plugins/fs/search.c:506 |
266 | msgid "Choose the name under which you want to save the search results." | 260 | msgid "Choose the name under which you want to save the search results." |
@@ -345,14 +339,12 @@ msgid "Mime-type" | |||
345 | msgstr "Kiểu MIME" | 339 | msgstr "Kiểu MIME" |
346 | 340 | ||
347 | #: src/plugins/fs/namespace.c:220 | 341 | #: src/plugins/fs/namespace.c:220 |
348 | #, fuzzy | ||
349 | msgid "Identifier" | 342 | msgid "Identifier" |
350 | msgstr "Bộ nhận diện:" | 343 | msgstr "Bộ nhận diện" |
351 | 344 | ||
352 | #: src/plugins/fs/namespace.c:236 | 345 | #: src/plugins/fs/namespace.c:236 |
353 | #, fuzzy | ||
354 | msgid "Next Identifier" | 346 | msgid "Next Identifier" |
355 | msgstr "Bộ _nhận diện kế:" | 347 | msgstr "Bộ nhận diện sau" |
356 | 348 | ||
357 | #: src/plugins/fs/namespace.c:480 | 349 | #: src/plugins/fs/namespace.c:480 |
358 | msgid "No local namespaces available that could be deleted!" | 350 | msgid "No local namespaces available that could be deleted!" |
@@ -422,12 +414,8 @@ msgid "System load" | |||
422 | msgstr "Trọng tải hệ thống" | 414 | msgstr "Trọng tải hệ thống" |
423 | 415 | ||
424 | #: src/plugins/stats/functions.c:548 | 416 | #: src/plugins/stats/functions.c:548 |
425 | msgid "" | 417 | msgid "CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download (blue)" |
426 | "CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download " | 418 | msgstr "Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống mạng (xanh)" |
427 | "(blue)" | ||
428 | msgstr "" | ||
429 | "Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống mạng " | ||
430 | "(xanh)" | ||
431 | 419 | ||
432 | #: src/plugins/stats/functions.c:556 | 420 | #: src/plugins/stats/functions.c:556 |
433 | msgid "Datastore capacity" | 421 | msgid "Datastore capacity" |
@@ -442,12 +430,8 @@ msgid "Inbound Traffic" | |||
442 | msgstr "Dữ liệu gửi đến" | 430 | msgstr "Dữ liệu gửi đến" |
443 | 431 | ||
444 | #: src/plugins/stats/functions.c:567 src/plugins/stats/functions.c:577 | 432 | #: src/plugins/stats/functions.c:567 src/plugins/stats/functions.c:577 |
445 | msgid "" | 433 | msgid "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), limit (magenta)" |
446 | "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), " | 434 | msgstr "Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám), hạn chế (đỏ tươi)" |
447 | "limit (magenta)" | ||
448 | msgstr "" | ||
449 | "Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám), hạn chế " | ||
450 | "(đỏ tươi)" | ||
451 | 435 | ||
452 | #: src/plugins/stats/functions.c:575 | 436 | #: src/plugins/stats/functions.c:575 |
453 | msgid "Outbound Traffic" | 437 | msgid "Outbound Traffic" |
@@ -496,12 +480,8 @@ msgstr "Ứng dụng" | |||
496 | 480 | ||
497 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:465 | 481 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:465 |
498 | #, c-format | 482 | #, c-format |
499 | msgid "" | 483 | msgid "Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -d'.\n" |
500 | "Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -" | 484 | msgstr "Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy lệnh thiết lập «gnunet-setup -d ».\n" |
501 | "d'.\n" | ||
502 | msgstr "" | ||
503 | "Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy lệnh " | ||
504 | "thiết lập «gnunet-setup -d ».\n" | ||
505 | 485 | ||
506 | #: src/common/helper.c:239 | 486 | #: src/common/helper.c:239 |
507 | #, c-format | 487 | #, c-format |
@@ -530,14 +510,12 @@ msgid "GNUnet - Disconnected" | |||
530 | msgstr "GNUnet — Bị ngắt kết nối" | 510 | msgstr "GNUnet — Bị ngắt kết nối" |
531 | 511 | ||
532 | #: src/common/helper.c:676 | 512 | #: src/common/helper.c:676 |
533 | #, fuzzy | ||
534 | msgid "Daemon running" | 513 | msgid "Daemon running" |
535 | msgstr "<b>Trình nền không đang chạy</b>" | 514 | msgstr "Trình nền đang chạy" |
536 | 515 | ||
537 | #: src/common/helper.c:680 | 516 | #: src/common/helper.c:680 |
538 | #, fuzzy | ||
539 | msgid "GNUnet - Daemon running" | 517 | msgid "GNUnet - Daemon running" |
540 | msgstr "GNUnet — Trình nền không đang chạy" | 518 | msgstr "GNUnet — Trình nền đang chạy" |
541 | 519 | ||
542 | #: src/common/helper.c:687 | 520 | #: src/common/helper.c:687 |
543 | msgid "<b>Daemon not running</b>" | 521 | msgid "<b>Daemon not running</b>" |
@@ -581,23 +559,17 @@ msgid "Show credits" | |||
581 | msgstr "Hiện công trạng" | 559 | msgstr "Hiện công trạng" |
582 | 560 | ||
583 | #: gnunet-gtk.glade:58 | 561 | #: gnunet-gtk.glade:58 |
584 | #, fuzzy | ||
585 | msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.8.0</span>" | 562 | msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.8.0</span>" |
586 | msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.8.0pre1</span>" | 563 | msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.8.0</span>" |
587 | 564 | ||
588 | #: gnunet-gtk.glade:75 | 565 | #: gnunet-gtk.glade:75 |
589 | #, fuzzy | ||
590 | msgid "" | 566 | msgid "" |
591 | " \n" | 567 | " \n" |
592 | "gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to " | 568 | "gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet services.\n" |
593 | "eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet " | ||
594 | "services.\n" | ||
595 | "\n" | 569 | "\n" |
596 | "This is a beta release. Some advanced features are still missing. The GNUnet " | 570 | "This is a beta release. Some advanced features are still missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of gnunet-gtk.\n" |
597 | "homepage offers information about new versions of gnunet-gtk.\n" | ||
598 | "\n" | 571 | "\n" |
599 | "Please read the text below for infomation about this release. We hope that " | 572 | "Please read the text below for infomation about this release. We hope that you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n" |
600 | "you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n" | ||
601 | "\n" | 573 | "\n" |
602 | "Thank you,\n" | 574 | "Thank you,\n" |
603 | "\n" | 575 | "\n" |
@@ -605,115 +577,62 @@ msgid "" | |||
605 | "\n" | 577 | "\n" |
606 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.8.0pre1:</span>\n" | 578 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.8.0pre1:</span>\n" |
607 | "\n" | 579 | "\n" |
608 | "This release primarily adds support for the new, simpler namespaces. This " | 580 | "This release primarily adds support for the new, simpler namespaces. This release also includes various eye candy improvements, including some new context menus (right-click) and support for initiating downloads by double-clicking on the search result. The chat plugin now indicates graphically which user is the local user and allows users to leave the room (note that P2P support for chat is still missing in GNUnet, so you can pretty much only chat with yourself at this point). Finally, this release fixes problems with installing and finding of the icon for the main window (for installations to directories other than /usr).\n" |
609 | "release also includes various eye candy improvements, including some new " | ||
610 | "context menus (right-click) and support for initiating downloads by double-" | ||
611 | "clicking on the search result. The chat plugin now indicates graphically " | ||
612 | "which user is the local user and allows users to leave the room (note that " | ||
613 | "P2P support for chat is still missing in GNUnet, so you can pretty much only " | ||
614 | "chat with yourself at this point). Finally, this release fixes problems " | ||
615 | "with installing and finding of the icon for the main window (for " | ||
616 | "installations to directories other than /usr).\n" | ||
617 | "\n" | 581 | "\n" |
618 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.8.0pre0:</span>\n" | 582 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.8.0pre0:</span>\n" |
619 | "\n" | 583 | "\n" |
620 | "This release adds support for the new search ranking features of 0.8.0pre1 " | 584 | "This release adds support for the new search ranking features of 0.8.0pre1 including visualizing how well a result matches the search terms and how likely it is that the result is available on the network. This release also adds support for chat (GUI only, note that GNUnet does not implement P2P chat yet). Various minor bugs were also fixed. The code was updated to work with GNUnet 0.8.0pre1 (and will not work with previous GNUnet versions).\n" |
621 | "including visualizing how well a result matches the search terms and how " | ||
622 | "likely it is that the result is available on the network. This release also " | ||
623 | "adds support for chat (GUI only, note that GNUnet does not implement P2P " | ||
624 | "chat yet). Various minor bugs were also fixed. The code was updated to work " | ||
625 | "with GNUnet 0.8.0pre1 (and will not work with previous GNUnet versions).\n" | ||
626 | "\n" | 585 | "\n" |
627 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.3:</span>\n" | 586 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.3:</span>\n" |
628 | "\n" | 587 | "\n" |
629 | "This release fixes a deadlock and improves visualization of the current " | 588 | "This release fixes a deadlock and improves visualization of the current connectivity status of gnunetd (including visualization using the tray icon). Searches can now be paused and resumed. Various useless and confusing features were removed (or at least are invisible with the default GLADE skin). The GLADE file was updated to Glade version 3. The code was updated to work with GNUnet 0.8.0pre0 (and will not work with previous GNUnet versions).\n" |
630 | "connectivity status of gnunetd (including visualization using the tray " | ||
631 | "icon). Searches can now be paused and resumed. Various useless and " | ||
632 | "confusing features were removed (or at least are invisible with the default " | ||
633 | "GLADE skin). The GLADE file was updated to Glade version 3. The code was " | ||
634 | "updated to work with GNUnet 0.8.0pre0 (and will not work with previous " | ||
635 | "GNUnet versions).\n" | ||
636 | "\n" | 589 | "\n" |
637 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n" | 590 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n" |
638 | "\n" | 591 | "\n" |
639 | "This release adds support for starting gnunetd and gnunet-setup with gksu " | 592 | "This release adds support for starting gnunetd and gnunet-setup with gksu support. The code was updated to work with GNUnet 0.7.3 (and will not work with previous GNUnet versions). The release also fixes some memory leaks.\n" |
640 | "support. The code was updated to work with GNUnet 0.7.3 (and will not work " | ||
641 | "with previous GNUnet versions). The release also fixes some memory leaks.\n" | ||
642 | "\n" | 593 | "\n" |
643 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" | 594 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" |
644 | "\n" | 595 | "\n" |
645 | "This version implements the advanced file-sharing features (in particular " | 596 | "This version implements the advanced file-sharing features (in particular interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace is also finally available. Namespaces that are found are announced in a message window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing by selecting an anonymity level of zero. You will be warned that you have no anonymity by the spin button turning red -- this does not indicate an error. A new tab showing the known peers, their current bandwidth allocation and trust levels has been added.\n" |
646 | "interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace is " | ||
647 | "also finally available. Namespaces that are found are announced in a " | ||
648 | "message window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing by " | ||
649 | "selecting an anonymity level of zero. You will be warned that you have no " | ||
650 | "anonymity by the spin button turning red -- this does not indicate an " | ||
651 | "error. A new tab showing the known peers, their current bandwidth " | ||
652 | "allocation and trust levels has been added.\n" | ||
653 | "\n" | 597 | "\n" |
654 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" | 598 | "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" |
655 | "\n" | 599 | "\n" |
656 | "This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI of " | 600 | "This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI of search results and uploads to the clipboard.\n" |
657 | "search results and uploads to the clipboard.\n" | ||
658 | msgstr "" | 601 | msgstr "" |
659 | " \n" | 602 | " \n" |
660 | "gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ của GNUnet. Dự định nó cuối cùng " | 603 | "gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ của GNUnet. Dự định nó cuối cùng cung cấp một giao diện chung có khả năng cắm nóng cho mọi dịch vụ GNUnet.\n" |
661 | "cung cấp một giao diện chung có khả năng cắm nóng cho tất cả các dịch vụ " | ||
662 | "GNUnet.\n" | ||
663 | "\n" | 604 | "\n" |
664 | "Đây là một bản phát hành B (bêta): một số tính năng cấp cao vẫn còn bị " | 605 | "Đây là một bản phát hành B (bêta): một số tính năng cấp cao vẫn còn bị thiếu. Trang chủ GNUnet hiển thị thông tin về mỗi phiên bản mới của gnunet-gtk.\n" |
665 | "thiếu. Trang chủ GNUnet hiển thị thông tin về mỗi phiên bản mới của gnunet-" | ||
666 | "gtk.\n" | ||
667 | "\n" | 606 | "\n" |
668 | "Hãy đọc văn bản dưới đây để tìm thông tin về bản phát hành này. Mong muốn " | 607 | "Hãy đọc văn bản dưới đây để tìm thông tin về bản phát hành này. Mong muốn bạn hài lòng khi làm việc với gnunet-gtk (nhất là khi nó sẵn sàng).\n" |
669 | "bạn hài lòng khi làm việc với gnunet-gtk (nhất là khi nó sẵn sàng).\n" | ||
670 | "\n" | 608 | "\n" |
671 | "Chúc bạn vui vẻ.\n" | 609 | "Chúc bạn vui vẻ.\n" |
672 | "\n" | 610 | "\n" |
673 | " Nhóm GNUnet\n" | 611 | " Nhóm GNUnet\n" |
674 | "\n" | 612 | "\n" |
613 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.8.0pre1:</span>\n" | ||
614 | "\n" | ||
615 | "Bản phát hành này chính thêm hỗ trợ cho những miền tên mới mà đơn giản hơn. Bản này cũng giới thiệu một số sự cải tiến kẹo ngọt thị giác, gồm có một số trình đơn ngữ cảnh mới (nhấn-phải) và hỗ trợ chức năng bắt đầu việc tải về bằng cách nhấn-đôi vào kết quả tìm kiếm. Phần bổ sung chat (trò chuyện) giờ đây ngụ ý đồ bằng ảnh người dùng nào là người dùng cục bộ, và cho phép người dùng ra khỏi phòng (ghi chú rằng vẫn chưa hỗ trợ P2P cho trò chuyện thì hiện thời chỉ có thể trò chuyện với mình). Cuối cùng, bản này sửa chửa vấn đề với việc cài đặt và tìm biểu tượng cho cửa sổ chính (cho tiến trình cài đặt vào thư mục khác với /usr).\n" | ||
616 | "\n" | ||
675 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.8.0pre0:</span>\n" | 617 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.8.0pre0:</span>\n" |
676 | "\n" | 618 | "\n" |
677 | "Bản phát hành này thêm hỗ trợ cho các tính năng đánh thứ hạng tìm kiếm của " | 619 | "Bản phát hành này thêm hỗ trợ cho các tính năng đánh thứ hạng tìm kiếm của bản 0.8.0pre1, gồm có cách thức hiển thị một kết quả tương ứng bao nhiêu với tiêu chuẩn tìm kiếm, và tính sẵn sàng của kết quả trên mạng. Bản phát hành này cũng thêm hỗ trợ cho chức năng trò chuyện (chỉ GUI: ghi chú rằng GNUnet chưa thực hiện chát P2P). Nhiều lỗi nhỏ cũng được sửa chữa. Mã nguồn được cập nhật để hoạt động được với GNUnet 0.8.0pre1 (thì sẽ không hoạt động được với phiên bản GNUnet cũ).\n" |
678 | "bản 0.8.0pre1, gồm có cách thức hiển thị một kết quả tương ứng bao nhiêu với " | ||
679 | "tiêu chuẩn tìm kiếm, và tính sẵn sàng của kết quả trên mạng. Bản phát hành " | ||
680 | "này cũng thêm hỗ trợ cho chức năng trò chuyện (chỉ GUI: ghi chú rằng GNUnet " | ||
681 | "chưa thực hiện chát P2P). Nhiều lỗi nhỏ cũng được sửa chữa. Mã nguồn được " | ||
682 | "cập nhật để hoạt động được với GNUnet 0.8.0pre1 (thì sẽ không hoạt động được " | ||
683 | "với phiên bản GNUnet cũ).\n" | ||
684 | "\n" | 620 | "\n" |
685 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.3:</span>\n" | 621 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.3:</span>\n" |
686 | "\n" | 622 | "\n" |
687 | "Bản phát hành này giải quyết một trường hợp bế tắc, và cải tiến cách thức " | 623 | "Bản phát hành này giải quyết một trường hợp bế tắc, và cải tiến cách thức hiển thị trạng thái kết nối hiện thời của trình nền gnunetd (gồm có cách thức hiển thị dùng biểu tượng khay). Bây giờ có thể tạm dừng và tiếp tục lại tiến trình tìm kiếm. Một số tính năng vô ích và gây bối rối đều cũng được gỡ bỏ (hoặc ít nhất vô hình với sắc thái GLADE mặc định). Tập tin GLADE được cập nhật lên Glade phiên bản 3. Mã nguồn được cập nhật để hoạt động được với GNUnet 0.8.0pre0 (thì sẽ không hoạt động được với phiên bản GNUnet cũ).\n" |
688 | "hiển thị trạng thái kết nối hiện thời của trình nền gnunetd (gồm có cách " | ||
689 | "thức hiển thị dùng biểu tượng khay). Bây giờ có thể tạm dừng và tiếp tục lại " | ||
690 | "tiến trình tìm kiếm. Một số tính năng vô ích và gây bối rối đều cũng được gỡ " | ||
691 | "bỏ (hoặc ít nhất vô hình với sắc thái GLADE mặc định). Tập tin GLADE được " | ||
692 | "cập nhật lên Glade phiên bản 3. Mã nguồn được cập nhật để hoạt động được với " | ||
693 | "GNUnet 0.8.0pre0 (thì sẽ không hoạt động được với phiên bản GNUnet cũ).\n" | ||
694 | "\n" | 624 | "\n" |
695 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n" | 625 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n" |
696 | "\n" | 626 | "\n" |
697 | "Bản phát hành này thêm hỗ trợ cho chức năng khởi chạy trình nền gnunetd và " | 627 | "Bản phát hành này thêm hỗ trợ cho chức năng khởi chạy trình nền gnunetd và hàm gnunet-setup với hỗ trợ gksu. Mã nguồn được cập nhật để hoạt động được với GNUnet 0.7.3 (thì sẽ không hoạt động được với phiên bản GNUnet cũ). Bản phát hành này cũng đã sửa chữa một số nơi rò rỉ bộ nhớ.\n" |
698 | "hàm gnunet-setup với hỗ trợ gksu. Mã nguồn được cập nhật để hoạt động được " | ||
699 | "với GNUnet 0.7.3 (thì sẽ không hoạt động được với phiên bản GNUnet cũ). Bản " | ||
700 | "phát hành này cũng đã sửa chữa một số nơi rò rỉ bộ nhớ.\n" | ||
701 | "\n" | 628 | "\n" |
702 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" | 629 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" |
703 | "\n" | 630 | "\n" |
704 | "Phiên bản này thực hiện các tính năng chia sẻ cấp cao (đặc biệt tính năng " | 631 | "Phiên bản này thực hiện các tính năng chia sẻ cấp cao (đặc biệt tính năng lắp ráp miền tên một cách tương tác). Chức năng tìm kiếm nội dung trong miền tên cũng cuối cùng sẵn sàng. Các miền tên được tìm thì được thông báo trong một cửa sổ thông điệp. Bây giờ cũng có thể chia sẻ tập tin một cách không nặc danh bằng cách lựa chọn cấp nặc danh số không. Bạn sẽ được cảnh báo về tình trạng không nặc danh bởi nút xoay trở thành màu đỏ — sự kiện này không ngụ ý lỗi. Một thẻ mới hiển thị những đồng đẳng đã biết, băng thông được gán cho họ hiện thời và mức tin cậy của họ, cũng đã được thêm vào.\n" |
705 | "lắp ráp miền tên một cách tương tác). Chức năng tìm kiếm nội dung trong miền " | ||
706 | "tên cũng cuối cùng sẵn sàng. Các miền tên được tìm thì được thông báo trong " | ||
707 | "một cửa sổ thông điệp. Bây giờ cũng có thể chia sẻ tập tin một cách không " | ||
708 | "nặc danh bằng cách lựa chọn cấp nặc danh số không. Bạn sẽ được cảnh báo về " | ||
709 | "tình trạng không nặc danh bởi nút xoay trở thành màu đỏ — sự kiện này không " | ||
710 | "ngụ ý lỗi. Một thẻ mới hiển thị những đồng đẳng đã biết, băng thông được gán " | ||
711 | "cho họ hiện thời và mức tin cậy của họ, cũng đã được thêm vào.\n" | ||
712 | "\n" | 632 | "\n" |
713 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" | 633 | "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" |
714 | "\n" | 634 | "\n" |
715 | "Bản phát hành này thêm các trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải để mở), mà cho phép " | 635 | "Bản phát hành này thêm các trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải để mở), mà cho phép sao chép địa chỉ URI của kết quả tìm kiếm, và tải lên bảng nháp.\n" |
716 | "sao chép địa chỉ URI của kết quả tìm kiếm, và tải lên bảng nháp.\n" | ||
717 | 636 | ||
718 | #: gnunet-gtk.glade:137 | 637 | #: gnunet-gtk.glade:137 |
719 | msgid "_Welcome" | 638 | msgid "_Welcome" |
@@ -780,12 +699,8 @@ msgid "_Keyword:" | |||
780 | msgstr "_Từ khóa:" | 699 | msgstr "_Từ khóa:" |
781 | 700 | ||
782 | #: gnunet-gtk.glade:596 | 701 | #: gnunet-gtk.glade:596 |
783 | msgid "" | 702 | msgid "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, restrict the search to the given namespace)" |
784 | "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, " | 703 | msgstr "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp, giới hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)" |
785 | "restrict the search to the given namespace)" | ||
786 | msgstr "" | ||
787 | "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp, giới " | ||
788 | "hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)" | ||
789 | 704 | ||
790 | #: gnunet-gtk.glade:597 | 705 | #: gnunet-gtk.glade:597 |
791 | msgid "gtk-find" | 706 | msgid "gtk-find" |
@@ -796,12 +711,8 @@ msgid "with _anonymity" | |||
796 | msgstr "_giấu tên" | 711 | msgstr "_giấu tên" |
797 | 712 | ||
798 | #: gnunet-gtk.glade:627 | 713 | #: gnunet-gtk.glade:627 |
799 | msgid "" | 714 | msgid "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher values provide more privacy but also less performance." |
800 | "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher " | 715 | msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." |
801 | "values provide more privacy but also less performance." | ||
802 | msgstr "" | ||
803 | "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " | ||
804 | "hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." | ||
805 | 716 | ||
806 | #: gnunet-gtk.glade:653 | 717 | #: gnunet-gtk.glade:653 |
807 | msgid "Open a GNUnet directory from a file" | 718 | msgid "Open a GNUnet directory from a file" |
@@ -812,36 +723,20 @@ msgid "in _namespace" | |||
812 | msgstr "tro_ng miền tên" | 723 | msgstr "tro_ng miền tên" |
813 | 724 | ||
814 | #: gnunet-gtk.glade:711 | 725 | #: gnunet-gtk.glade:711 |
815 | msgid "" | 726 | msgid "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are private and not shared with other users in any way. They are supposed to help each user remember which namespace is worthwile for him." |
816 | "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " | 727 | msgstr "Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là riêng, không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp mỗi người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ." |
817 | "private and not shared with other users in any way. They are supposed to " | ||
818 | "help each user remember which namespace is worthwile for him." | ||
819 | msgstr "" | ||
820 | "Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là riêng, " | ||
821 | "không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp mỗi " | ||
822 | "người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ." | ||
823 | 728 | ||
824 | #: gnunet-gtk.glade:766 | 729 | #: gnunet-gtk.glade:766 |
825 | msgid "S_earch" | 730 | msgid "S_earch" |
826 | msgstr "" | 731 | msgstr "_Tìm" |
827 | 732 | ||
828 | #: gnunet-gtk.glade:823 gnunet-gtk.glade:4904 | 733 | #: gnunet-gtk.glade:823 gnunet-gtk.glade:4904 |
829 | #, fuzzy | 734 | msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and delete incomplete download files" |
830 | msgid "" | 735 | msgstr "Thôi công việc tải xuống được chọn (và các việc tải xuống phụ) và xoá các tập tin tải về chưa hoàn toàn" |
831 | "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and delete incomplete " | ||
832 | "download files" | ||
833 | msgstr "" | ||
834 | "Thôi công việc tải xuống đã chọn (và các việc tải xuống phụ) và xoá các việc " | ||
835 | "tải về chưa hoàn thành" | ||
836 | 736 | ||
837 | #: gnunet-gtk.glade:838 gnunet-gtk.glade:4924 | 737 | #: gnunet-gtk.glade:838 gnunet-gtk.glade:4924 |
838 | msgid "" | 738 | msgid "Stop the selected download (and all sub-downloads) and remove them from the list. This will NOT cause the deletion of files from incomplete downloads." |
839 | "Stop the selected download (and all sub-downloads) and remove them from the " | 739 | msgstr "Thôi công việc tải xuống đã chọn (và các việc tải xuống phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách. Sự kiện này sẽ KHÔNG gây ra xoá tập tin khỏi việc tải về chưa hoàn thành." |
840 | "list. This will NOT cause the deletion of files from incomplete downloads." | ||
841 | msgstr "" | ||
842 | "Thôi công việc tải xuống đã chọn (và các việc tải xuống phụ) và gỡ bỏ chúng " | ||
843 | "khỏi danh sách. Sự kiện này sẽ KHÔNG gây ra xoá tập tin khỏi việc tải về " | ||
844 | "chưa hoàn thành." | ||
845 | 740 | ||
846 | #: gnunet-gtk.glade:853 gnunet-gtk.glade:4934 | 741 | #: gnunet-gtk.glade:853 gnunet-gtk.glade:4934 |
847 | msgid "Clear completed downloads from the list" | 742 | msgid "Clear completed downloads from the list" |
@@ -873,58 +768,32 @@ msgid "<b>Publications</b>" | |||
873 | msgstr "<b>Bài xuất bản</b>" | 768 | msgstr "<b>Bài xuất bản</b>" |
874 | 769 | ||
875 | #: gnunet-gtk.glade:1096 gnunet-gtk.glade:4952 | 770 | #: gnunet-gtk.glade:1096 gnunet-gtk.glade:4952 |
876 | msgid "" | 771 | msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the list" |
877 | "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the " | 772 | msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách" |
878 | "list" | ||
879 | msgstr "" | ||
880 | "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách" | ||
881 | 773 | ||
882 | #: gnunet-gtk.glade:1111 gnunet-gtk.glade:4962 | 774 | #: gnunet-gtk.glade:1111 gnunet-gtk.glade:4962 |
883 | msgid "Clear completed uploads from the list" | 775 | msgid "Clear completed uploads from the list" |
884 | msgstr "Xóa các công việc tải lên hoàn thảnh khỏi danh sách" | 776 | msgstr "Xóa các công việc tải lên hoàn thảnh khỏi danh sách" |
885 | 777 | ||
886 | #: gnunet-gtk.glade:1183 | 778 | #: gnunet-gtk.glade:1183 |
887 | #, fuzzy | ||
888 | msgid "Ope_rations" | 779 | msgid "Ope_rations" |
889 | msgstr "Hướng" | 780 | msgstr "Th_ao tác" |
890 | 781 | ||
891 | #: gnunet-gtk.glade:1223 | 782 | #: gnunet-gtk.glade:1223 |
892 | msgid "Method:" | 783 | msgid "Method:" |
893 | msgstr "Phương pháp:" | 784 | msgstr "Phương pháp:" |
894 | 785 | ||
895 | #: gnunet-gtk.glade:1236 | 786 | #: gnunet-gtk.glade:1236 |
896 | msgid "" | 787 | msgid "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that fails, a copy of the file will be created. Indexing should be used if the local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the uploaded file will not be modified or moved in the future. Indexing is more efficient than insertion." |
897 | "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " | 788 | msgstr "Khả năng chỉ mục sẽ tránh sao chép tập tin vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Thay vào đó, GNUnet sẽ thử thêm một liên kết tượng trưng tới tập tin đã xác định. Không thành công thì nó tạo một bản sao của tập tin. Có nên chỉ mục nên nếu máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã tải lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn." |
898 | "GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " | ||
899 | "fails, a copy of the file will be created. Indexing should be used if the " | ||
900 | "local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the " | ||
901 | "uploaded file will not be modified or moved in the future. Indexing is more " | ||
902 | "efficient than insertion." | ||
903 | msgstr "" | ||
904 | "Khả năng chỉ mục sẽ tránh sao chép tập tin vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Thay " | ||
905 | "vào đó, GNUnet sẽ thử thêm một liên kết tượng trưng tới tập tin đã xác định. " | ||
906 | "Không thành công thì nó tạo một bản sao của tập tin. Có nên chỉ mục nên nếu " | ||
907 | "máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã tải " | ||
908 | "lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn." | ||
909 | 789 | ||
910 | #: gnunet-gtk.glade:1237 | 790 | #: gnunet-gtk.glade:1237 |
911 | msgid "Inde_x" | 791 | msgid "Inde_x" |
912 | msgstr "Chỉ mụ_c" | 792 | msgstr "Chỉ mụ_c" |
913 | 793 | ||
914 | #: gnunet-gtk.glade:1254 | 794 | #: gnunet-gtk.glade:1254 |
915 | msgid "" | 795 | msgid "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet database. Without the proper key (which is not stored in plaintext anywhere) the file cannot be decrypted. Use this option for small files, files that will be modified soon, files that maybe moved or if you are afraid that an adversary may detect the file in plaintext on your machine (after compromising your machine)." |
916 | "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " | 796 | msgstr "Chèn tập tin nghĩa là bản sao đã mật mã được thêm vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Không có khoá đúng (mà không được cất giữ nhập thô ở đâu) thì không thể giải mật mã tập tin đó. Hãy dùng tùy chọn này với tập tin nhỏ, tập tin sẽ bị sửa đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại thậm máy rồi phát hiện tập tin nhập thô." |
917 | "database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " | ||
918 | "anywhere) the file cannot be decrypted. Use this option for small files, " | ||
919 | "files that will be modified soon, files that maybe moved or if you are " | ||
920 | "afraid that an adversary may detect the file in plaintext on your machine " | ||
921 | "(after compromising your machine)." | ||
922 | msgstr "" | ||
923 | "Chèn tập tin nghĩa là bản sao đã mật mã được thêm vào cơ sở dữ liệu GNUnet. " | ||
924 | "Không có khoá đúng (mà không được cất giữ nhập thô ở đâu) thì không thể giải " | ||
925 | "mật mã tập tin đó. Hãy dùng tùy chọn này với tập tin nhỏ, tập tin sẽ bị sửa " | ||
926 | "đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại thậm " | ||
927 | "máy rồi phát hiện tập tin nhập thô." | ||
928 | 797 | ||
929 | #: gnunet-gtk.glade:1255 | 798 | #: gnunet-gtk.glade:1255 |
930 | msgid "I_nsert" | 799 | msgid "I_nsert" |
@@ -947,27 +816,16 @@ msgid "_Recursive (for entire directories)" | |||
947 | msgstr "Đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 816 | msgstr "Đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
948 | 817 | ||
949 | #: gnunet-gtk.glade:1322 | 818 | #: gnunet-gtk.glade:1322 |
950 | msgid "" | 819 | msgid "Should it be possible to directly find files in the directory? If unchecked, it will only be possible for the directory itself to be found with a normal keyword search. This option only really makes a difference for uploads of directories." |
951 | "Should it be possible to directly find files in the directory? If " | 820 | msgstr "Có nên tìm được tập tin một cách trực tiếp trong thư mục hay không? Nếu không bật, chỉ có thể tìm thư mục chính nó bằng việc tìm kiếm kiểu từ khoá bình thường. Tùy chọn này chỉ giúp đỡ khi tải lên thư mục." |
952 | "unchecked, it will only be possible for the directory itself to be found " | ||
953 | "with a normal keyword search. This option only really makes a difference " | ||
954 | "for uploads of directories." | ||
955 | msgstr "" | ||
956 | "Có nên tìm được tập tin một cách trực tiếp trong thư mục hay không? Nếu " | ||
957 | "không bật, chỉ có thể tìm thư mục chính nó bằng việc tìm kiếm kiểu từ khoá " | ||
958 | "bình thường. Tùy chọn này chỉ giúp đỡ khi tải lên thư mục." | ||
959 | 821 | ||
960 | #: gnunet-gtk.glade:1348 | 822 | #: gnunet-gtk.glade:1348 |
961 | msgid "Add keywords for files in directories" | 823 | msgid "Add keywords for files in directories" |
962 | msgstr "Thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục" | 824 | msgstr "Thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục" |
963 | 825 | ||
964 | #: gnunet-gtk.glade:1376 | 826 | #: gnunet-gtk.glade:1376 |
965 | msgid "" | 827 | msgid "Share the specified file with the selected options (you will then be prompted to enter meta-data and keywords)" |
966 | "Share the specified file with the selected options (you will then be " | 828 | msgstr "Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã hiệu lực (sẽ hỏi người dùng nhập siêu dữ liệu và từ khóa)." |
967 | "prompted to enter meta-data and keywords)" | ||
968 | msgstr "" | ||
969 | "Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã hiệu lực (sẽ hỏi người dùng nhập " | ||
970 | "siêu dữ liệu và từ khóa)." | ||
971 | 829 | ||
972 | #: gnunet-gtk.glade:1396 | 830 | #: gnunet-gtk.glade:1396 |
973 | msgid "Pub_lish" | 831 | msgid "Pub_lish" |
@@ -998,43 +856,20 @@ msgid "File onl_y" | |||
998 | msgstr "Chỉ tập ti_n" | 856 | msgstr "Chỉ tập ti_n" |
999 | 857 | ||
1000 | #: gnunet-gtk.glade:1542 | 858 | #: gnunet-gtk.glade:1542 |
1001 | msgid "" | 859 | msgid "Controls if GNUnet should (automatically) extract metadata for files. If unchecked, the default metadata for the upload will only contain the filename. If checked, GNU libextractor will be used to provide additional metadata (such as thumbnails). The option only applies when a directory is uploaded. For individual files, GNU libextractor is always used (you will have a chance to edit the extracted metadata in a dialog)." |
1002 | "Controls if GNUnet should (automatically) extract metadata for files. If " | 860 | msgstr "Điều khiển nếu GNUnet nên (tự động) rút siêu dữ liệu về tập tin hay không. Nếu không bật, siêu dữ liệu mặc định về việc tải lên sẽ chỉ chứa tên tập tin. Nếu bật thì GNU libextractor được dùng để cung cấp thêm siêu dữ liệu (v.d. ảnh mẫu). Tùy chọn này chỉ áp dụng khi tải lên thư mục. Đối với tập tin riêng, GNU libextractor luôn luôn dùng (bạn có dịp chỉnh sửa trong hộp thoại siêu dữ liệu đã rút)." |
1003 | "unchecked, the default metadata for the upload will only contain the " | ||
1004 | "filename. If checked, GNU libextractor will be used to provide additional " | ||
1005 | "metadata (such as thumbnails). The option only applies when a directory is " | ||
1006 | "uploaded. For individual files, GNU libextractor is always used (you will " | ||
1007 | "have a chance to edit the extracted metadata in a dialog)." | ||
1008 | msgstr "" | ||
1009 | "Điều khiển nếu GNUnet nên (tự động) rút siêu dữ liệu về tập tin hay không. " | ||
1010 | "Nếu không bật, siêu dữ liệu mặc định về việc tải lên sẽ chỉ chứa tên tập " | ||
1011 | "tin. Nếu bật thì GNU libextractor được dùng để cung cấp thêm siêu dữ liệu (v." | ||
1012 | "d. ảnh mẫu). Tùy chọn này chỉ áp dụng khi tải lên thư mục. Đối với tập tin " | ||
1013 | "riêng, GNU libextractor luôn luôn dùng (bạn có dịp chỉnh sửa trong hộp thoại " | ||
1014 | "siêu dữ liệu đã rút)." | ||
1015 | 861 | ||
1016 | #: gnunet-gtk.glade:1568 | 862 | #: gnunet-gtk.glade:1568 |
1017 | msgid "Use libextractor for files in directories" | 863 | msgid "Use libextractor for files in directories" |
1018 | msgstr "Dùng libextractor cho tập tin trong thư mục" | 864 | msgstr "Dùng libextractor cho tập tin trong thư mục" |
1019 | 865 | ||
1020 | #: gnunet-gtk.glade:1601 | 866 | #: gnunet-gtk.glade:1601 |
1021 | msgid "" | 867 | msgid "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your privacy at the expense of efficiency." |
1022 | "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " | 868 | msgstr "Khi chia sẻ tập tin này, bạn muốn sử dụng cấp giấu tên người gửi nào? 0 cho phép kết nối trực tiếp (không giấu tên). Cấp cao hơn cần thiết nhiều trọng tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức hữu hiệu." |
1023 | "file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " | ||
1024 | "increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your " | ||
1025 | "privacy at the expense of efficiency." | ||
1026 | msgstr "" | ||
1027 | "Khi chia sẻ tập tin này, bạn muốn sử dụng cấp giấu tên người gửi nào? 0 cho " | ||
1028 | "phép kết nối trực tiếp (không giấu tên). Cấp cao hơn cần thiết nhiều trọng " | ||
1029 | "tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức hữu " | ||
1030 | "hiệu." | ||
1031 | 869 | ||
1032 | #: gnunet-gtk.glade:1628 | 870 | #: gnunet-gtk.glade:1628 |
1033 | msgid "" | 871 | msgid "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." |
1034 | "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." | 872 | msgstr "Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu trong kho dữ liệu cục bộ)." |
1035 | msgstr "" | ||
1036 | "Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu trong kho " | ||
1037 | "dữ liệu cục bộ)." | ||
1038 | 873 | ||
1039 | #: gnunet-gtk.glade:1663 | 874 | #: gnunet-gtk.glade:1663 |
1040 | msgid "_Publication" | 875 | msgid "_Publication" |
@@ -1057,12 +892,8 @@ msgid "gtk-delete" | |||
1057 | msgstr "gtk-delete" | 892 | msgstr "gtk-delete" |
1058 | 893 | ||
1059 | #: gnunet-gtk.glade:1727 | 894 | #: gnunet-gtk.glade:1727 |
1060 | msgid "" | 895 | msgid "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content in the namespace)" |
1061 | "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " | 896 | msgstr "Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong miền tên)" |
1062 | "in the namespace)" | ||
1063 | msgstr "" | ||
1064 | "Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong miền " | ||
1065 | "tên)" | ||
1066 | 897 | ||
1067 | #: gnunet-gtk.glade:1737 | 898 | #: gnunet-gtk.glade:1737 |
1068 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" | 899 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" |
@@ -1074,8 +905,7 @@ msgstr "<b>Nội dung có</b>" | |||
1074 | 905 | ||
1075 | #: gnunet-gtk.glade:1834 | 906 | #: gnunet-gtk.glade:1834 |
1076 | msgid "Should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" | 907 | msgid "Should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" |
1077 | msgstr "" | 908 | msgstr "GNUnet có nên theo dõi nội dung sẵn sàng (để xuất bản trong miền tên) không?" |
1078 | "GNUnet có nên theo dõi nội dung sẵn sàng (để xuất bản trong miền tên) không?" | ||
1079 | 909 | ||
1080 | #: gnunet-gtk.glade:1860 | 910 | #: gnunet-gtk.glade:1860 |
1081 | msgid "Track available content" | 911 | msgid "Track available content" |
@@ -1119,7 +949,7 @@ msgstr "Đồn_g đẳng" | |||
1119 | 949 | ||
1120 | #: gnunet-gtk.glade:2289 | 950 | #: gnunet-gtk.glade:2289 |
1121 | msgid "_Logs" | 951 | msgid "_Logs" |
1122 | msgstr "" | 952 | msgstr "Th_eo dõi" |
1123 | 953 | ||
1124 | #: gnunet-gtk.glade:2377 gnunet-gtk.glade:2382 | 954 | #: gnunet-gtk.glade:2377 gnunet-gtk.glade:2382 |
1125 | msgid "Edit File Information" | 955 | msgid "Edit File Information" |
@@ -1162,14 +992,11 @@ msgstr "" | |||
1162 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." | 992 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." |
1163 | 993 | ||
1164 | #: gnunet-gtk.glade:2472 | 994 | #: gnunet-gtk.glade:2472 |
1165 | msgid "" | 995 | msgid "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." |
1166 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." | ||
1167 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." | 996 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." |
1168 | 997 | ||
1169 | #: gnunet-gtk.glade:2490 | 998 | #: gnunet-gtk.glade:2490 |
1170 | msgid "" | 999 | msgid "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded file." |
1171 | "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded " | ||
1172 | "file." | ||
1173 | msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." | 1000 | msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." |
1174 | 1001 | ||
1175 | #: gnunet-gtk.glade:2526 gnunet-gtk.glade:2642 | 1002 | #: gnunet-gtk.glade:2526 gnunet-gtk.glade:2642 |
@@ -1185,19 +1012,12 @@ msgid "Enter keywords" | |||
1185 | msgstr "Nhập từ khóa" | 1012 | msgstr "Nhập từ khóa" |
1186 | 1013 | ||
1187 | #: gnunet-gtk.glade:2585 | 1014 | #: gnunet-gtk.glade:2585 |
1188 | msgid "" | 1015 | msgid "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or directory will be found." |
1189 | "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " | 1016 | msgstr "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập tin." |
1190 | "directory will be found." | ||
1191 | msgstr "" | ||
1192 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập tin." | ||
1193 | 1017 | ||
1194 | #: gnunet-gtk.glade:2603 | 1018 | #: gnunet-gtk.glade:2603 |
1195 | msgid "" | 1019 | msgid "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file or directory will be found." |
1196 | "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file " | 1020 | msgstr "Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." |
1197 | "or directory will be found." | ||
1198 | msgstr "" | ||
1199 | "Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập " | ||
1200 | "tin." | ||
1201 | 1021 | ||
1202 | #: gnunet-gtk.glade:2629 | 1022 | #: gnunet-gtk.glade:2629 |
1203 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." | 1023 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." |
@@ -1228,9 +1048,7 @@ msgid "Abort the upload operation." | |||
1228 | msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên." | 1048 | msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên." |
1229 | 1049 | ||
1230 | #: gnunet-gtk.glade:2748 gnunet-gtk.glade:4298 | 1050 | #: gnunet-gtk.glade:2748 gnunet-gtk.glade:4298 |
1231 | msgid "" | 1051 | msgid "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the publication." |
1232 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the " | ||
1233 | "publication." | ||
1234 | msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản." | 1052 | msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản." |
1235 | 1053 | ||
1236 | #: gnunet-gtk.glade:2769 | 1054 | #: gnunet-gtk.glade:2769 |
@@ -1242,21 +1060,16 @@ msgid "File Information" | |||
1242 | msgstr "Thông tin tập tin" | 1060 | msgstr "Thông tin tập tin" |
1243 | 1061 | ||
1244 | #: gnunet-gtk.glade:2827 | 1062 | #: gnunet-gtk.glade:2827 |
1245 | #, fuzzy | ||
1246 | msgid "gtk-close" | 1063 | msgid "gtk-close" |
1247 | msgstr "gtk-delete" | 1064 | msgstr "gtk-close" |
1248 | 1065 | ||
1249 | #: gnunet-gtk.glade:2842 | 1066 | #: gnunet-gtk.glade:2842 |
1250 | msgid "Search Results" | 1067 | msgid "Search Results" |
1251 | msgstr "Kết quả tìm kiếm" | 1068 | msgstr "Kết quả tìm kiếm" |
1252 | 1069 | ||
1253 | #: gnunet-gtk.glade:2868 | 1070 | #: gnunet-gtk.glade:2868 |
1254 | msgid "" | 1071 | msgid "List of search results. Directories must first be downloaded before their contents will be displayed." |
1255 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " | 1072 | msgstr "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị nội dung của chúng." |
1256 | "contents will be displayed." | ||
1257 | msgstr "" | ||
1258 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " | ||
1259 | "nội dung của chúng." | ||
1260 | 1073 | ||
1261 | #: gnunet-gtk.glade:2881 | 1074 | #: gnunet-gtk.glade:2881 |
1262 | msgid "Standard view" | 1075 | msgid "Standard view" |
@@ -1271,11 +1084,8 @@ msgid "Down_load" | |||
1271 | msgstr "Tải _về" | 1084 | msgstr "Tải _về" |
1272 | 1085 | ||
1273 | #: gnunet-gtk.glade:2950 | 1086 | #: gnunet-gtk.glade:2950 |
1274 | msgid "" | 1087 | msgid "If the selected file is a directory, immediately try to download all files in the directory as well." |
1275 | "If the selected file is a directory, immediately try to download all files " | 1088 | msgstr "Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư mục." |
1276 | "in the directory as well." | ||
1277 | msgstr "" | ||
1278 | "Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư mục." | ||
1279 | 1089 | ||
1280 | #: gnunet-gtk.glade:2951 | 1090 | #: gnunet-gtk.glade:2951 |
1281 | msgid "r_ecursively" | 1091 | msgid "r_ecursively" |
@@ -1286,14 +1096,8 @@ msgid "with anon_ymity" | |||
1286 | msgstr "_giấu tên" | 1096 | msgstr "_giấu tên" |
1287 | 1097 | ||
1288 | #: gnunet-gtk.glade:2981 | 1098 | #: gnunet-gtk.glade:2981 |
1289 | msgid "" | 1099 | msgid "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for increased privacy at the expense of performance." |
1290 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " | 1100 | msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa không cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." |
1291 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " | ||
1292 | "increased privacy at the expense of performance." | ||
1293 | msgstr "" | ||
1294 | "Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa không " | ||
1295 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " | ||
1296 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." | ||
1297 | 1101 | ||
1298 | #: gnunet-gtk.glade:2999 | 1102 | #: gnunet-gtk.glade:2999 |
1299 | msgid "Pause the search" | 1103 | msgid "Pause the search" |
@@ -1320,9 +1124,7 @@ msgid "Namespace Contents" | |||
1320 | msgstr "Nội dung miền tên" | 1124 | msgstr "Nội dung miền tên" |
1321 | 1125 | ||
1322 | #: gnunet-gtk.glade:3107 | 1126 | #: gnunet-gtk.glade:3107 |
1323 | msgid "" | 1127 | msgid "List of the files and directories that have been added to this namespace so far." |
1324 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " | ||
1325 | "far." | ||
1326 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này." | 1128 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này." |
1327 | 1129 | ||
1328 | #: gnunet-gtk.glade:3122 | 1130 | #: gnunet-gtk.glade:3122 |
@@ -1350,9 +1152,8 @@ msgid "Broadcast the message to all participants in the current chat room" | |||
1350 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng trò chuyện hiện tại." | 1152 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng trò chuyện hiện tại." |
1351 | 1153 | ||
1352 | #: gnunet-gtk.glade:3264 | 1154 | #: gnunet-gtk.glade:3264 |
1353 | #, fuzzy | ||
1354 | msgid "Send" | 1155 | msgid "Send" |
1355 | msgstr "_Gửi" | 1156 | msgstr "Gửi" |
1356 | 1157 | ||
1357 | #: gnunet-gtk.glade:3333 | 1158 | #: gnunet-gtk.glade:3333 |
1358 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" | 1159 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" |
@@ -1516,8 +1317,7 @@ msgid "" | |||
1516 | "\n" | 1317 | "\n" |
1517 | " a) Accompany it with the complete corresponding machine-readable\n" | 1318 | " a) Accompany it with the complete corresponding machine-readable\n" |
1518 | " source code, which must be distributed under the terms of Sections\n" | 1319 | " source code, which must be distributed under the terms of Sections\n" |
1519 | " 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; " | 1320 | " 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; or,\n" |
1520 | "or,\n" | ||
1521 | "\n" | 1321 | "\n" |
1522 | " b) Accompany it with a written offer, valid for at least three\n" | 1322 | " b) Accompany it with a written offer, valid for at least three\n" |
1523 | " years, to give any third party, for a charge no more than your\n" | 1323 | " years, to give any third party, for a charge no more than your\n" |
@@ -1624,8 +1424,7 @@ msgid "" | |||
1624 | "later version\", you have the option of following the terms and conditions\n" | 1424 | "later version\", you have the option of following the terms and conditions\n" |
1625 | "either of that version or of any later version published by the Free\n" | 1425 | "either of that version or of any later version published by the Free\n" |
1626 | "Software Foundation. If the Program does not specify a version number of\n" | 1426 | "Software Foundation. If the Program does not specify a version number of\n" |
1627 | "this License, you may choose any version ever published by the Free " | 1427 | "this License, you may choose any version ever published by the Free Software\n" |
1628 | "Software\n" | ||
1629 | "Foundation.\n" | 1428 | "Foundation.\n" |
1630 | "\n" | 1429 | "\n" |
1631 | " 10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free\n" | 1430 | " 10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free\n" |
@@ -1641,8 +1440,7 @@ msgid "" | |||
1641 | " 11. BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY\n" | 1440 | " 11. BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY\n" |
1642 | "FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN\n" | 1441 | "FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN\n" |
1643 | "OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES\n" | 1442 | "OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES\n" |
1644 | "PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER " | 1443 | "PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED\n" |
1645 | "EXPRESSED\n" | ||
1646 | "OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF\n" | 1444 | "OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF\n" |
1647 | "MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS\n" | 1445 | "MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS\n" |
1648 | "TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU. SHOULD THE\n" | 1446 | "TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU. SHOULD THE\n" |
@@ -1672,426 +1470,185 @@ msgstr "" | |||
1672 | "\n" | 1470 | "\n" |
1673 | "Reviewer/Biên tập viên: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" | 1471 | "Reviewer/Biên tập viên: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" |
1674 | "\n" | 1472 | "\n" |
1675 | "This is an unofficial translation of the GNU General Public License into " | 1473 | "This is an unofficial translation of the GNU General Public License into Vietnamese. It was not published by the Free Software Foundation, and does not legally state the distribution terms for software that uses the GNU GPL--only the original English text of the GNU GPL does that. However, we hope that this translation will help Vietnamese speakers understand the GNU GPL better.\n" |
1676 | "Vietnamese. It was not published by the Free Software Foundation, and does " | ||
1677 | "not legally state the distribution terms for software that uses the GNU GPL--" | ||
1678 | "only the original English text of the GNU GPL does that. However, we hope " | ||
1679 | "that this translation will help Vietnamese speakers understand the GNU GPL " | ||
1680 | "better.\n" | ||
1681 | "\n" | 1474 | "\n" |
1682 | "Đây là một bản dịch tiếng Việt không chính thức của Giấy phép Công cộng GNU " | 1475 | "Đây là một bản dịch tiếng Việt không chính thức của Giấy phép Công cộng GNU (GPL). Nó không được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do, và không tuyên bố một cách hợp pháp các điều kiện phát hành phần mềm sử dụng GPL — chỉ có bản tiếng Anh gốc của GPL là hợp pháp. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn bản dịch này sẽ giúp đỡ người nói tiếng Việt hiểu khá hơn GPL.\n" |
1683 | "(GPL). Nó không được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do, và không tuyên bố " | ||
1684 | "một cách hợp pháp các điều kiện phát hành phần mềm sử dụng GPL — chỉ có bản " | ||
1685 | "tiếng Anh gốc của GPL là hợp pháp. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn bản dịch " | ||
1686 | "này sẽ giúp đỡ người nói tiếng Việt hiểu khá hơn GPL.\n" | ||
1687 | "\n" | 1476 | "\n" |
1688 | "Bản quyền © năm 1989, 1991 của Tổ chức Phần mềm Tự do. 51 Franklin Street, " | 1477 | "Bản quyền © năm 1989, 1991 của Tổ chức Phần mềm Tự do. 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)\n" |
1689 | "Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)\n" | ||
1690 | "\n" | 1478 | "\n" |
1691 | "Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn tài liệu giấy phép " | 1479 | "Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn tài liệu giấy phép này, nhưng không được phép thay đổi nó.\n" |
1692 | "này, nhưng không được phép thay đổi nó.\n" | ||
1693 | "\n" | 1480 | "\n" |
1694 | "Lời mở đầu\n" | 1481 | "Lời mở đầu\n" |
1695 | "\n" | 1482 | "\n" |
1696 | "Giấy phép sử dụng của hầu hết các phần mềm được thiết kế để bạn không được " | 1483 | "Giấy phép sử dụng của hầu hết các phần mềm được thiết kế để bạn không được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm đó. Trái lại, Giấy phép Công cộng GNU dự định đảm bảo cho bạn được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm một cách tự do, và đảm bảo phần mềm tự do cho mọi người sử dụng. Giấy phép Công cộng GNU này áp dụng cho hầu hết những phần mềm của Tổ chức Phần mềm Tự do, và cho bất kỳ chương trình máy tính nào khác mà tác giả của nó cam kết sử dụng nó. (Một số phần mềm khác của Tổ chức Phần mềm Tự do dùng Giấy phép Thư viện Công cộng GNU thay thế.) Bạn cũng có thể áp dụng giấy phép này cho các chương trình do bạn làm ra.\n" |
1697 | "tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm đó. Trái lại, Giấy phép Công cộng GNU dự " | 1484 | "\n" |
1698 | "định đảm bảo cho bạn được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm một cách tự do, " | 1485 | "Khi chúng tôi nói về phần mềm tự do, chúng tôi đề cập đến sự tự do sử dụng, chứ không phải là giá cả. Giấy phép Công cộng GNU của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo bạn có quyền tự do phát hành bản sao của phần mềm tự do (và thu tiền dịch vụ này nếu muốn), nhận mã nguồn hoặc có khả năng lấy nó nếu bạn muốn, bạn có thể thay đổi phần mềm hay sử dụng bất kỳ đoạn nào của nó trong chương trình tự do mới; và để giúp bạn biết rõ là bạn có thể làm những điều này.\n" |
1699 | "và đảm bảo phần mềm tự do cho mọi người sử dụng. Giấy phép Công cộng GNU này " | 1486 | "\n" |
1700 | "áp dụng cho hầu hết những phần mềm của Tổ chức Phần mềm Tự do, và cho bất kỳ " | 1487 | "Để bảo vệ quyền lợi của bạn, chúng tôi cần đưa ra những hạn chế để cấm bất cứ ai phủ nhận bạn có những quyền này hay đòi hỏi bạn từ bỏ nó. Những sự hạn chế này được hiểu là một số trách nhiệm nhất thiết của bạn nếu bạn phát hành bản sao của phần mềm hoặc sửa đổi nó.\n" |
1701 | "chương trình máy tính nào khác mà tác giả của nó cam kết sử dụng nó. (Một số " | 1488 | "\n" |
1702 | "phần mềm khác của Tổ chức Phần mềm Tự do dùng Giấy phép Thư viện Công cộng " | 1489 | "Chẳng hạn, nếu bạn phát hành bản sao của chương trình như vậy, dù là cho không hay thu tiền, bạn phải trao cho người nhận tất cả những quyền bạn có. Bạn phải chắc chắn là họ cũng nhận được hay có thể lấy mã nguồn. Và bạn cũng phải cho họ biết những điều kiện này, để họ biết những quyền của họ.\n" |
1703 | "GNU thay thế.) Bạn cũng có thể áp dụng giấy phép này cho các chương trình do " | 1490 | "\n" |
1704 | "bạn làm ra.\n" | 1491 | "Chúng tôi bảo vệ các quyền của bạn qua hai bước: (1) bản quyền tác giả của phần mềm và (2) trao cho bạn giấy phép này để bạn có quyền hợp pháp sao chép, phát hành và/hay sửa đổi phần mềm.\n" |
1705 | "\n" | 1492 | "\n" |
1706 | "Khi chúng tôi nói về phần mềm tự do, chúng tôi đề cập đến sự tự do sử dụng, " | 1493 | "Hơn nữa, để bảo vệ tác giả và chính chúng tôi, chúng tôi muốn chắc chắn là mọi người hiểu rằng phần mềm tự do này không có bảo hành. Nếu phần mềm bị sửa đổi bởi người khác và được phân phát tiếp, chúng tôi muốn người nhận biết rằng cái mà họ có đó không phải là bản gốc, vì vậy, bất kỳ lỗi nào do người khác gây ra sẽ không làm mang tiếng đến tác giả gốc.\n" |
1707 | "chứ không phải là giá cả. Giấy phép Công cộng GNU của chúng tôi được thiết " | 1494 | "\n" |
1708 | "kế để đảm bảo bạn có quyền tự do phát hành bản sao của phần mềm tự do (và " | 1495 | "Cuối cùng, chương trình tự do nào cũng luôn bị đe dọa bởi bằng sáng chế phần mềm. Chúng tôi muốn tránh nguy cơ việc những người phát hành lại chương trình tự do sẽ giành bằng sáng chế riêng, sở hữu chương trình đó. Để ngăn ngừa điều này, chúng tôi đã làm rõ rằng bằng sáng chế phải cấp cho mọi người sử dụng tự do, hoặc không cấp cho bất kỳ ai hết.\n" |
1709 | "thu tiền dịch vụ này nếu muốn), nhận mã nguồn hoặc có khả năng lấy nó nếu " | 1496 | "\n" |
1710 | "bạn muốn, bạn có thể thay đổi phần mềm hay sử dụng bất kỳ đoạn nào của nó " | 1497 | "Sau đây là những điều kiện và điều khoản chính xác đối với việc sao chép, phát hành và sửa đổi.\n" |
1711 | "trong chương trình tự do mới; và để giúp bạn biết rõ là bạn có thể làm những " | ||
1712 | "điều này.\n" | ||
1713 | "\n" | ||
1714 | "Để bảo vệ quyền lợi của bạn, chúng tôi cần đưa ra những hạn chế để cấm bất " | ||
1715 | "cứ ai phủ nhận bạn có những quyền này hay đòi hỏi bạn từ bỏ nó. Những sự hạn " | ||
1716 | "chế này được hiểu là một số trách nhiệm nhất thiết của bạn nếu bạn phát hành " | ||
1717 | "bản sao của phần mềm hoặc sửa đổi nó.\n" | ||
1718 | "\n" | ||
1719 | "Chẳng hạn, nếu bạn phát hành bản sao của chương trình như vậy, dù là cho " | ||
1720 | "không hay thu tiền, bạn phải trao cho người nhận tất cả những quyền bạn có. " | ||
1721 | "Bạn phải chắc chắn là họ cũng nhận được hay có thể lấy mã nguồn. Và bạn cũng " | ||
1722 | "phải cho họ biết những điều kiện này, để họ biết những quyền của họ.\n" | ||
1723 | "\n" | ||
1724 | "Chúng tôi bảo vệ các quyền của bạn qua hai bước: (1) bản quyền tác giả của " | ||
1725 | "phần mềm và (2) trao cho bạn giấy phép này để bạn có quyền hợp pháp sao " | ||
1726 | "chép, phát hành và/hay sửa đổi phần mềm.\n" | ||
1727 | "\n" | ||
1728 | "Hơn nữa, để bảo vệ tác giả và chính chúng tôi, chúng tôi muốn chắc chắn là " | ||
1729 | "mọi người hiểu rằng phần mềm tự do này không có bảo hành. Nếu phần mềm bị " | ||
1730 | "sửa đổi bởi người khác và được phân phát tiếp, chúng tôi muốn người nhận " | ||
1731 | "biết rằng cái mà họ có đó không phải là bản gốc, vì vậy, bất kỳ lỗi nào do " | ||
1732 | "người khác gây ra sẽ không làm mang tiếng đến tác giả gốc.\n" | ||
1733 | "\n" | ||
1734 | "Cuối cùng, chương trình tự do nào cũng luôn bị đe dọa bởi bằng sáng chế phần " | ||
1735 | "mềm. Chúng tôi muốn tránh nguy cơ việc những người phát hành lại chương " | ||
1736 | "trình tự do sẽ giành bằng sáng chế riêng, sở hữu chương trình đó. Để ngăn " | ||
1737 | "ngừa điều này, chúng tôi đã làm rõ rằng bằng sáng chế phải cấp cho mọi người " | ||
1738 | "sử dụng tự do, hoặc không cấp cho bất kỳ ai hết.\n" | ||
1739 | "\n" | ||
1740 | "Sau đây là những điều kiện và điều khoản chính xác đối với việc sao chép, " | ||
1741 | "phát hành và sửa đổi.\n" | ||
1742 | "\n" | 1498 | "\n" |
1743 | "GIẤY PHÉP CÔNG CỘNG GNU ĐIỀU KIỆN SAO CHÉP, PHÁT HÀNH VÀ SỬA ĐỔI\n" | 1499 | "GIẤY PHÉP CÔNG CỘNG GNU ĐIỀU KIỆN SAO CHÉP, PHÁT HÀNH VÀ SỬA ĐỔI\n" |
1744 | "\n" | 1500 | "\n" |
1745 | "Phần 0.\n" | 1501 | "Phần 0.\n" |
1746 | "\n" | 1502 | "\n" |
1747 | "Giấy phép này áp dụng cho bất kỳ chương trình nào hay sản phẩm nào khác có " | 1503 | "Giấy phép này áp dụng cho bất kỳ chương trình nào hay sản phẩm nào khác có thông báo được chèn vào bởi người giữ tác quyền nói rằng nó có thể được phát hành theo các điều khoản của GPL này. Cụm từ « Chương trình » dưới đây có nghĩa là bất kỳ chương trình máy tính hay sản phẩm như vậy, và « sản phẩm dựa trên Chương trình » có nghĩa là Chương trình hay bất kỳ sản phẩm nào bắt nguồn từ nó dưới luật bản quyền: tức là, sản phẩm chứa Chương trình đó hay một phần của nó, hoặc đúng nguyên văn hoặc với sự sửa đổi và/hoặc được dịch sang một ngôn ngữ khác. (Kể từ câu này, việc dịch ngôn ngữ được bao gồm vô hạn trong thuật ngữ « sự sửa đổi ».) Người được cấp Giấy phép được gọi là « bạn ».\n" |
1748 | "thông báo được chèn vào bởi người giữ tác quyền nói rằng nó có thể được phát " | 1504 | "\n" |
1749 | "hành theo các điều khoản của GPL này. Cụm từ « Chương trình » dưới đây có " | 1505 | "Những hoạt động khác ngoài sự sao chép, phát hành và sửa đổi không được kiểm soát bởi Giấy phép này; nó ở ngoài phạm vi của giấy phép này. Hành động chạy Chương trình không bị hạn chế, và dữ liệu xuất từ Chương trình chỉ bị khống chế nếu nội dung của nó tạo thành một sản phẩm dựa vào Chương trình (không phụ thuộc vào việc vận hành Chương trình). Điều đó đúng hay không phụ thuộc vào điều mà Chương trình tạo ra.\n" |
1750 | "nghĩa là bất kỳ chương trình máy tính hay sản phẩm như vậy, và « sản phẩm dựa " | ||
1751 | "trên Chương trình » có nghĩa là Chương trình hay bất kỳ sản phẩm nào bắt " | ||
1752 | "nguồn từ nó dưới luật bản quyền: tức là, sản phẩm chứa Chương trình đó hay " | ||
1753 | "một phần của nó, hoặc đúng nguyên văn hoặc với sự sửa đổi và/hoặc được dịch " | ||
1754 | "sang một ngôn ngữ khác. (Kể từ câu này, việc dịch ngôn ngữ được bao gồm vô " | ||
1755 | "hạn trong thuật ngữ « sự sửa đổi ».) Người được cấp Giấy phép được gọi là « " | ||
1756 | "bạn ».\n" | ||
1757 | "\n" | ||
1758 | "Những hoạt động khác ngoài sự sao chép, phát hành và sửa đổi không được kiểm " | ||
1759 | "soát bởi Giấy phép này; nó ở ngoài phạm vi của giấy phép này. Hành động chạy " | ||
1760 | "Chương trình không bị hạn chế, và dữ liệu xuất từ Chương trình chỉ bị khống " | ||
1761 | "chế nếu nội dung của nó tạo thành một sản phẩm dựa vào Chương trình (không " | ||
1762 | "phụ thuộc vào việc vận hành Chương trình). Điều đó đúng hay không phụ thuộc " | ||
1763 | "vào điều mà Chương trình tạo ra.\n" | ||
1764 | "\n" | 1506 | "\n" |
1765 | "Phần 1.\n" | 1507 | "Phần 1.\n" |
1766 | "\n" | 1508 | "\n" |
1767 | "Bạn có quyền sao chép và phát hành bản sao đúng nguyên văn của mã nguồn của " | 1509 | "Bạn có quyền sao chép và phát hành bản sao đúng nguyên văn của mã nguồn của Chương trình như bạn đã nhận nó, bằng bất kỳ cách nào, miễn là bạn công bố rõ ràng và thích đáng trên mỗi bản sao một thông báo tác quyền thích hợp và miễn trừ bảo hành; giữ nguyên vẹn mọi thông báo liên quan đến Giấy phép này và miễn trừ bảo hành; và đưa cho những người nhận Chương trình khác một bản sao của Giấy phép cùng với Chương trình.\n" |
1768 | "Chương trình như bạn đã nhận nó, bằng bất kỳ cách nào, miễn là bạn công bố " | ||
1769 | "rõ ràng và thích đáng trên mỗi bản sao một thông báo tác quyền thích hợp và " | ||
1770 | "miễn trừ bảo hành; giữ nguyên vẹn mọi thông báo liên quan đến Giấy phép này " | ||
1771 | "và miễn trừ bảo hành; và đưa cho những người nhận Chương trình khác một bản " | ||
1772 | "sao của Giấy phép cùng với Chương trình.\n" | ||
1773 | "\n" | 1510 | "\n" |
1774 | "Bạn có thể thu phí cho việc gởi bản sao, và bạn có thể tùy ý đề nghị cung " | 1511 | "Bạn có thể thu phí cho việc gởi bản sao, và bạn có thể tùy ý đề nghị cung cấp dịch vụ bảo hành có thu phí.\n" |
1775 | "cấp dịch vụ bảo hành có thu phí.\n" | ||
1776 | "\n" | 1512 | "\n" |
1777 | "Phần 2.\n" | 1513 | "Phần 2.\n" |
1778 | "\n" | 1514 | "\n" |
1779 | "Bạn có quyền sửa đổi bản sao của mình hay của Chương trình hoặc đoạn nào của " | 1515 | "Bạn có quyền sửa đổi bản sao của mình hay của Chương trình hoặc đoạn nào của nó để tạo một sản phẩm dựa vào Chương trình, và sao chép và phát hành sự sửa đổi hay sản phẩm như vậy theo điều khoản của phần 1 nêu trên, miễn là bạn cũng tuân theo tất cả các điều kiện sau:\n" |
1780 | "nó để tạo một sản phẩm dựa vào Chương trình, và sao chép và phát hành sự sửa " | 1516 | "\n" |
1781 | "đổi hay sản phẩm như vậy theo điều khoản của phần 1 nêu trên, miễn là bạn " | 1517 | "a) Bạn phải làm cho mỗi tập tin đã sửa đổi chứa thông báo dễ thấy nói rằng bạn đã thay đổi tập tin đó và hiển thị ngày tháng của sự thay đổi nào.\n" |
1782 | "cũng tuân theo tất cả các điều kiện sau:\n" | 1518 | "\n" |
1783 | "\n" | 1519 | "b) Bạn phải làm cho sản phẩm mà bạn phát hành hay xuất bản, toàn bộ hay một phần có chứa hay bắt nguồn từ Chương trình hay các phần của nó, được cấp toàn bộ miễn phí cho người khác với điều kiện của Giấy phép này.\n" |
1784 | "a) Bạn phải làm cho mỗi tập tin đã sửa đổi chứa thông báo dễ thấy nói rằng " | 1520 | "\n" |
1785 | "bạn đã thay đổi tập tin đó và hiển thị ngày tháng của sự thay đổi nào.\n" | 1521 | "c) Nếu chương trình bị sửa đổi có đọc tương tác lệnh khi chạy, bạn phải làm nó, khi được khởi chạy bằng cách thông thường nhất qua tương tác như vậy, in ra hay hiển thị một lời loan báo gồm có thông báo quyền tác giả thích hợp và thông báo không có bảo hành (nếu không, nói rằng bạn cung cấp việc bảo hành) và rằng người dùng có quyền phát hành lại chương trình đó với những điều kiện này, và thông tin cho người dùng biết cách xem một bản sao của Giấy phép này. (Ngoại lệ: nếu Chương trình chính nó là tương tác nhưng vốn không in ra lời loan báo như vậy, sản phẩm của bạn đựa vào Chương trình không bắt buộc phải in ra lời loan báo như vậy).\n" |
1786 | "\n" | 1522 | "\n" |
1787 | "b) Bạn phải làm cho sản phẩm mà bạn phát hành hay xuất bản, toàn bộ hay một " | 1523 | "Những điều kiện này áp dụng cho toàn bộ sản phẩm bị sửa đổi. Nếu có thể nhận ra phần riêng của sản phẩm đó không bắt nguồn từ Chương trình, và các phần này có thể được xem một cách hợp lý là sản phẩm riêng và không phụ thuộc, thì Giấy phép này, và các điều kiện của nó, không áp dụng cho những phần riêng đó khi bạn phát hành chúng là sản phẩm riêng. Tuy nhiên, khi bạn phát hành những phần đó cùng với toàn bộ sản phẩm dựa vào Chương trình, sự phát hành toàn bộ này phải tuân theo điều kiện của Giấy phép này, cung cấp cho mọi người có quyền bao trùm toàn bộ sản phẩm, bao quát tất cả mọi phần của nó, bất kể ai đã tạo nó.\n" |
1788 | "phần có chứa hay bắt nguồn từ Chương trình hay các phần của nó, được cấp " | 1524 | "\n" |
1789 | "toàn bộ miễn phí cho người khác với điều kiện của Giấy phép này.\n" | 1525 | "Như thế thì phần này không đự định yêu cầu quyền hay không thừa nhận quyền của bạn về sản phẩm mà toàn bộ là do bạn tạo ra; mà phần này định nói về quyền hạn trong điều khiển sự phát hành sản phẩm bắt nguồn từ hay sản phẩm hợp tác tập thể dựa vào Chương trình.\n" |
1790 | "\n" | 1526 | "\n" |
1791 | "c) Nếu chương trình bị sửa đổi có đọc tương tác lệnh khi chạy, bạn phải làm " | 1527 | "Hơn nữa, việc chứa các sản phẩm khác không dựa vào Chương trình cùng với Chương trình (hay với sản phẩm dựa vào Chương trình) trên thiết bị lưu trữ hay vật phát hành không nằm trong phạm vi của Giấy phép này.\n" |
1792 | "nó, khi được khởi chạy bằng cách thông thường nhất qua tương tác như vậy, in " | ||
1793 | "ra hay hiển thị một lời loan báo gồm có thông báo quyền tác giả thích hợp và " | ||
1794 | "thông báo không có bảo hành (nếu không, nói rằng bạn cung cấp việc bảo hành) " | ||
1795 | "và rằng người dùng có quyền phát hành lại chương trình đó với những điều " | ||
1796 | "kiện này, và thông tin cho người dùng biết cách xem một bản sao của Giấy " | ||
1797 | "phép này. (Ngoại lệ: nếu Chương trình chính nó là tương tác nhưng vốn không " | ||
1798 | "in ra lời loan báo như vậy, sản phẩm của bạn đựa vào Chương trình không bắt " | ||
1799 | "buộc phải in ra lời loan báo như vậy).\n" | ||
1800 | "\n" | ||
1801 | "Những điều kiện này áp dụng cho toàn bộ sản phẩm bị sửa đổi. Nếu có thể nhận " | ||
1802 | "ra phần riêng của sản phẩm đó không bắt nguồn từ Chương trình, và các phần " | ||
1803 | "này có thể được xem một cách hợp lý là sản phẩm riêng và không phụ thuộc, " | ||
1804 | "thì Giấy phép này, và các điều kiện của nó, không áp dụng cho những phần " | ||
1805 | "riêng đó khi bạn phát hành chúng là sản phẩm riêng. Tuy nhiên, khi bạn phát " | ||
1806 | "hành những phần đó cùng với toàn bộ sản phẩm dựa vào Chương trình, sự phát " | ||
1807 | "hành toàn bộ này phải tuân theo điều kiện của Giấy phép này, cung cấp cho " | ||
1808 | "mọi người có quyền bao trùm toàn bộ sản phẩm, bao quát tất cả mọi phần của " | ||
1809 | "nó, bất kể ai đã tạo nó.\n" | ||
1810 | "\n" | ||
1811 | "Như thế thì phần này không đự định yêu cầu quyền hay không thừa nhận quyền " | ||
1812 | "của bạn về sản phẩm mà toàn bộ là do bạn tạo ra; mà phần này định nói về " | ||
1813 | "quyền hạn trong điều khiển sự phát hành sản phẩm bắt nguồn từ hay sản phẩm " | ||
1814 | "hợp tác tập thể dựa vào Chương trình.\n" | ||
1815 | "\n" | ||
1816 | "Hơn nữa, việc chứa các sản phẩm khác không dựa vào Chương trình cùng với " | ||
1817 | "Chương trình (hay với sản phẩm dựa vào Chương trình) trên thiết bị lưu trữ " | ||
1818 | "hay vật phát hành không nằm trong phạm vi của Giấy phép này.\n" | ||
1819 | "\n" | 1528 | "\n" |
1820 | "Phần 3.\n" | 1529 | "Phần 3.\n" |
1821 | "\n" | 1530 | "\n" |
1822 | "Bạn có quyền sao chép và phát hành Chương trình (hoặc sản phẩm dựa vào nó, " | 1531 | "Bạn có quyền sao chép và phát hành Chương trình (hoặc sản phẩm dựa vào nó, dưới Phần 2) trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, miễn là bạn cũng làm một trong số những việc sau đây:\n" |
1823 | "dưới Phần 2) trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được với điều " | 1532 | "\n" |
1824 | "kiện của Phần 1 và 2 bên trên, miễn là bạn cũng làm một trong số những việc " | 1533 | "a) Kèm theo toàn bộ mã nguồn tương ứng mà máy có thể đọc được, được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hay\n" |
1825 | "sau đây:\n" | 1534 | "\n" |
1826 | "\n" | 1535 | "b) Kèm theo lời mời ghi trên giấy, hợp lệ trong ít nhất ba năm sau, cung cấp cho bất cứ người khác nào, với giá không lớn hơn giá cần thiết để phân phát các mã nguồn đó, một bản sao, mà máy có thể đọc được, của toàn bộ mã nguồn tương ứng, để được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hay\n" |
1827 | "a) Kèm theo toàn bộ mã nguồn tương ứng mà máy có thể đọc được, được phát " | 1536 | "\n" |
1828 | "hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ thường " | 1537 | "c) Kèm theo các thông tin bạn đã nhận về lời mời phát hành mã nguồn tương ứng. (Tùy chọn này chỉ được phép khi phát hành không thương mại, và chỉ khi bạn đã nhận chương trình trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được cùng với lời mời như vậy, tùy theo Phần phụ (b) trên).\n" |
1829 | "dùng để trao đổi phần mềm; hay\n" | 1538 | "\n" |
1830 | "\n" | 1539 | "Mã nguồn của sản phẩm có nghĩa là dạng thức sản phẩm được ưa thích khi sửa đổi nó. Đối với sản phẩm là tập tin chạy được, toàn bộ mã nguồn có nghĩa là tất cả các mã nguồn cho mọi mô-đun đã chứa, cộng với bất cứ tập tin xác định giao diện tương ứng, cộng với các tập lệnh được dùng để điều khiển tiến trình biên dịch và cài đặt tập tin chạy được. Tuy nhiên, ngoại lệ đặc biệt là mã nguồn được phát hành không cần phải bao gồm những gì được phát hành bình thường (trong dạng thức hoặc nguồn hoặc nhị phân) với các thành phần chính (bộ biên dịch, hạt nhân v.v.) của hệ điều hành nơi tập tin chạy được hoạt động, trừ khi thành phần kèm theo cần thiết để chạy tập tin.\n" |
1831 | "b) Kèm theo lời mời ghi trên giấy, hợp lệ trong ít nhất ba năm sau, cung cấp " | 1540 | "\n" |
1832 | "cho bất cứ người khác nào, với giá không lớn hơn giá cần thiết để phân phát " | 1541 | "Nếu việc phát hành mã chạy được hay mã đối tượng được làm bằng cách trao truy cập sao chép từ một nơi đã xác định, thì việc trao các truy cập sao chép tương đương đến mã nguồn đó từ cùng nơi đó được tính là sự phát hành mã nguồn, mặc dù người khác không bắt buộc phải sao chép mã nguồn cùng với mã đối tượng.\n" |
1833 | "các mã nguồn đó, một bản sao, mà máy có thể đọc được, của toàn bộ mã nguồn " | ||
1834 | "tương ứng, để được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên " | ||
1835 | "thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hay\n" | ||
1836 | "\n" | ||
1837 | "c) Kèm theo các thông tin bạn đã nhận về lời mời phát hành mã nguồn tương " | ||
1838 | "ứng. (Tùy chọn này chỉ được phép khi phát hành không thương mại, và chỉ khi " | ||
1839 | "bạn đã nhận chương trình trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được " | ||
1840 | "cùng với lời mời như vậy, tùy theo Phần phụ (b) trên).\n" | ||
1841 | "\n" | ||
1842 | "Mã nguồn của sản phẩm có nghĩa là dạng thức sản phẩm được ưa thích khi sửa " | ||
1843 | "đổi nó. Đối với sản phẩm là tập tin chạy được, toàn bộ mã nguồn có nghĩa là " | ||
1844 | "tất cả các mã nguồn cho mọi mô-đun đã chứa, cộng với bất cứ tập tin xác định " | ||
1845 | "giao diện tương ứng, cộng với các tập lệnh được dùng để điều khiển tiến " | ||
1846 | "trình biên dịch và cài đặt tập tin chạy được. Tuy nhiên, ngoại lệ đặc biệt " | ||
1847 | "là mã nguồn được phát hành không cần phải bao gồm những gì được phát hành " | ||
1848 | "bình thường (trong dạng thức hoặc nguồn hoặc nhị phân) với các thành phần " | ||
1849 | "chính (bộ biên dịch, hạt nhân v.v.) của hệ điều hành nơi tập tin chạy được " | ||
1850 | "hoạt động, trừ khi thành phần kèm theo cần thiết để chạy tập tin.\n" | ||
1851 | "\n" | ||
1852 | "Nếu việc phát hành mã chạy được hay mã đối tượng được làm bằng cách trao " | ||
1853 | "truy cập sao chép từ một nơi đã xác định, thì việc trao các truy cập sao " | ||
1854 | "chép tương đương đến mã nguồn đó từ cùng nơi đó được tính là sự phát hành mã " | ||
1855 | "nguồn, mặc dù người khác không bắt buộc phải sao chép mã nguồn cùng với mã " | ||
1856 | "đối tượng.\n" | ||
1857 | "\n" | 1542 | "\n" |
1858 | "Phần 4.\n" | 1543 | "Phần 4.\n" |
1859 | "\n" | 1544 | "\n" |
1860 | "Không cho phép bạn sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát hành Chương " | 1545 | "Không cho phép bạn sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát hành Chương trình, trừ với điều kiện được diễn tả dứt khoát trong Giấy phép này. Bất kỳ sự cố gắng nào trong việc sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát hành Chương trình bằng cách khác bị bãi bỏ, và sẽ kết thúc các quyền của bạn dưới Giấy phép này. Tuy nhiên, người khác đã nhận bản sao hay quyền từ bạn dưới Giấy phép này sẽ không bị ảnh hưởng, miễn là họ tiếp tục tuân theo hoàn toàn.\n" |
1861 | "trình, trừ với điều kiện được diễn tả dứt khoát trong Giấy phép này. Bất kỳ " | ||
1862 | "sự cố gắng nào trong việc sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát hành " | ||
1863 | "Chương trình bằng cách khác bị bãi bỏ, và sẽ kết thúc các quyền của bạn dưới " | ||
1864 | "Giấy phép này. Tuy nhiên, người khác đã nhận bản sao hay quyền từ bạn dưới " | ||
1865 | "Giấy phép này sẽ không bị ảnh hưởng, miễn là họ tiếp tục tuân theo hoàn " | ||
1866 | "toàn.\n" | ||
1867 | "\n" | 1546 | "\n" |
1868 | "Phần 5.\n" | 1547 | "Phần 5.\n" |
1869 | "\n" | 1548 | "\n" |
1870 | "Bạn không bắt buộc phải chấp nhận Giấy phép này, vì bạn chưa ký tên vào nó. " | 1549 | "Bạn không bắt buộc phải chấp nhận Giấy phép này, vì bạn chưa ký tên vào nó. Tuy nhiên, không có gì khác cho phép bạn sửa đổi hay phát hành Chương trình hay sản phẩm bắt nguồn từ nó. Các hành động này bị pháp luật cấm nếu bạn không chấp nhận Giấy phép này. Vì vậy, bằng cách sửa đổi hay phát hành Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), bạn ngụ ý sự chấp nhận Giấy phép này để làm như thế, gồm mọi điều kiện sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình hay sản phẩm dựa vào nó.\n" |
1871 | "Tuy nhiên, không có gì khác cho phép bạn sửa đổi hay phát hành Chương trình " | ||
1872 | "hay sản phẩm bắt nguồn từ nó. Các hành động này bị pháp luật cấm nếu bạn " | ||
1873 | "không chấp nhận Giấy phép này. Vì vậy, bằng cách sửa đổi hay phát hành " | ||
1874 | "Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), bạn ngụ ý sự chấp nhận Giấy phép này " | ||
1875 | "để làm như thế, gồm mọi điều kiện sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương " | ||
1876 | "trình hay sản phẩm dựa vào nó.\n" | ||
1877 | "\n" | 1550 | "\n" |
1878 | "Phần 6.\n" | 1551 | "Phần 6.\n" |
1879 | "\n" | 1552 | "\n" |
1880 | "Mỗi lần bạn phát hành lại Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), người nhận " | 1553 | "Mỗi lần bạn phát hành lại Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), người nhận có thể nhận tự động một giấy phép từ người cấp gốc, để sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình với điều kiện này. Không cho phép bạn hạn chế thêm cách người dùng sử dụng các quyền đã được cấp trong Giấy phép này. Bạn cũng không phải chịu trách nhiệm về việc ép buộc người khác tuân theo điều kiện của Giấy phép này.\n" |
1881 | "có thể nhận tự động một giấy phép từ người cấp gốc, để sao chép, phát hành " | ||
1882 | "hay sửa đổi Chương trình với điều kiện này. Không cho phép bạn hạn chế thêm " | ||
1883 | "cách người dùng sử dụng các quyền đã được cấp trong Giấy phép này. Bạn cũng " | ||
1884 | "không phải chịu trách nhiệm về việc ép buộc người khác tuân theo điều kiện " | ||
1885 | "của Giấy phép này.\n" | ||
1886 | "\n" | 1554 | "\n" |
1887 | "Phần 7.\n" | 1555 | "Phần 7.\n" |
1888 | "\n" | 1556 | "\n" |
1889 | "Nếu, do kết quả của quyết định của toà án hay các cáo buộc vi phạm bằng sáng " | 1557 | "Nếu, do kết quả của quyết định của toà án hay các cáo buộc vi phạm bằng sáng chế hay vì bất cứ lý do nào (không bị giới hạn trong vấn đề bằng sáng chế), bạn bị ép buộc chấp nhận điều kiện (hoặc vì quyết định của toà án, sự thoả thuận hoặc cách khác nào) mà mâu thuẫn điều kiện của Giấy phép này, trường hợp này không miễn cho bạn không phải thỏa mãn điều kiện của Giấy phép này. Nếu bạn không thể phát hành bằng cách thỏa mãn đồng thời các giao ước của bạn dưới Giấy phép này và bất kỳ giao ước thích hợp khác, thì kết quả là không cho phép bạn phát hành Chương trình bằng cách nào cả. Lấy thí dụ, nếu một bằng sáng chế nào đó không cho phép sự phát hành lại Chương trình một cách miễn tiền bản quyền phát minh cho mọi người nhận bản sao từ bạn một cách trực tiếp hay gián tiếp, thì cách duy nhất bạn có thể thỏa cả bằng đó và Giấy phép này là hoàn toàn không phát hành Chương trình.\n" |
1890 | "chế hay vì bất cứ lý do nào (không bị giới hạn trong vấn đề bằng sáng chế), " | 1558 | "\n" |
1891 | "bạn bị ép buộc chấp nhận điều kiện (hoặc vì quyết định của toà án, sự thoả " | 1559 | "Nếu đoạn nào trong phần này được quyết định là không hợp lệ hay không thể được ép buộc trong bất kỳ trường hợp riêng nào, đoạn còn lại dự định áp dụng được, và toàn bộ phần dự định áp dụng trong các trường hợp khác.\n" |
1892 | "thuận hoặc cách khác nào) mà mâu thuẫn điều kiện của Giấy phép này, trường " | 1560 | "\n" |
1893 | "hợp này không miễn cho bạn không phải thỏa mãn điều kiện của Giấy phép này. " | 1561 | "Không phải là mục đích của phần này để xúi giục bạn vi phạm bằng sáng chế nào hay lời yêu sách quyền tài sản khác, hoặc để không thừa nhận sự hợp lệ của lời yêu sách như vậy; phần này có mục đích duy nhất là bảo vệ tình trạng nguyên vẹn của hệ thống phát hành phần mềm tự do, mà được thực thi bởi các áp dụng giấy phép công cộng. Nhiều người đã đóng góp rộng lượng cho một phạm vị rộng của các phần mềm được phát hành qua hệ thống đó, nhờ sự thực thi nền bỉ hệ thống đó: tùy tác giả / người tặng quyết định nếu họ muốn phát hành phần mềm qua hệ thống khác nào, và người được cấp Giấy phép không thể điều khiển cách quyết định đó.\n" |
1894 | "Nếu bạn không thể phát hành bằng cách thỏa mãn đồng thời các giao ước của " | 1562 | "\n" |
1895 | "bạn dưới Giấy phép này và bất kỳ giao ước thích hợp khác, thì kết quả là " | 1563 | "Phần này dự định diễn tả rõ ràng hoàn toàn kết quả được hiểu của phần còn lại của Giấy phép này.\n" |
1896 | "không cho phép bạn phát hành Chương trình bằng cách nào cả. Lấy thí dụ, nếu " | ||
1897 | "một bằng sáng chế nào đó không cho phép sự phát hành lại Chương trình một " | ||
1898 | "cách miễn tiền bản quyền phát minh cho mọi người nhận bản sao từ bạn một " | ||
1899 | "cách trực tiếp hay gián tiếp, thì cách duy nhất bạn có thể thỏa cả bằng đó " | ||
1900 | "và Giấy phép này là hoàn toàn không phát hành Chương trình.\n" | ||
1901 | "\n" | ||
1902 | "Nếu đoạn nào trong phần này được quyết định là không hợp lệ hay không thể " | ||
1903 | "được ép buộc trong bất kỳ trường hợp riêng nào, đoạn còn lại dự định áp dụng " | ||
1904 | "được, và toàn bộ phần dự định áp dụng trong các trường hợp khác.\n" | ||
1905 | "\n" | ||
1906 | "Không phải là mục đích của phần này để xúi giục bạn vi phạm bằng sáng chế " | ||
1907 | "nào hay lời yêu sách quyền tài sản khác, hoặc để không thừa nhận sự hợp lệ " | ||
1908 | "của lời yêu sách như vậy; phần này có mục đích duy nhất là bảo vệ tình trạng " | ||
1909 | "nguyên vẹn của hệ thống phát hành phần mềm tự do, mà được thực thi bởi các " | ||
1910 | "áp dụng giấy phép công cộng. Nhiều người đã đóng góp rộng lượng cho một phạm " | ||
1911 | "vị rộng của các phần mềm được phát hành qua hệ thống đó, nhờ sự thực thi nền " | ||
1912 | "bỉ hệ thống đó: tùy tác giả / người tặng quyết định nếu họ muốn phát hành " | ||
1913 | "phần mềm qua hệ thống khác nào, và người được cấp Giấy phép không thể điều " | ||
1914 | "khiển cách quyết định đó.\n" | ||
1915 | "\n" | ||
1916 | "Phần này dự định diễn tả rõ ràng hoàn toàn kết quả được hiểu của phần còn " | ||
1917 | "lại của Giấy phép này.\n" | ||
1918 | "\n" | 1564 | "\n" |
1919 | "Phần 8.\n" | 1565 | "Phần 8.\n" |
1920 | "\n" | 1566 | "\n" |
1921 | "Nếu sự phát hành và/hay cách sử dụng Chương trình bị hạn chế trong một số " | 1567 | "Nếu sự phát hành và/hay cách sử dụng Chương trình bị hạn chế trong một số quốc gia nào đó, hoặc bởi bằng sáng chế hoặc bởi giao diện có bản quyền tác giả, người giữ tác quyền gốc đã đặt Chương trình dưới Giấy phép này có khả năng thêm sự hạn chế phát hành địa lý riêng loại trừ những quốc gia đó, để cho phép phát hành chỉ trong hay giữa các quốc gia không bị loại trừ như thế. Trong trường hợp như vậy, Giấy phép này hợp nhất sự hạn chế đó như là nó được ghi trong thân của Giấy phép này.\n" |
1922 | "quốc gia nào đó, hoặc bởi bằng sáng chế hoặc bởi giao diện có bản quyền tác " | ||
1923 | "giả, người giữ tác quyền gốc đã đặt Chương trình dưới Giấy phép này có khả " | ||
1924 | "năng thêm sự hạn chế phát hành địa lý riêng loại trừ những quốc gia đó, để " | ||
1925 | "cho phép phát hành chỉ trong hay giữa các quốc gia không bị loại trừ như " | ||
1926 | "thế. Trong trường hợp như vậy, Giấy phép này hợp nhất sự hạn chế đó như là " | ||
1927 | "nó được ghi trong thân của Giấy phép này.\n" | ||
1928 | "\n" | 1568 | "\n" |
1929 | "Phần 9.\n" | 1569 | "Phần 9.\n" |
1930 | "\n" | 1570 | "\n" |
1931 | "Tổ chức Phần mềm Tự do có thể xuất bản phiên bản đã sửa đổi và/hay mới của " | 1571 | "Tổ chức Phần mềm Tự do có thể xuất bản phiên bản đã sửa đổi và/hay mới của Giấy phép Công cộng GNU. Phiên bản mới như vậy sẽ có tinh thần tương tự với phiên bản hiện thời, nhưng có thể khác biệt trong chi tiết để giải quyết vấn đề mới. Mỗi phiên bản được gán một số hiệu phân biệt phiên bản đó. Nếu Chương trình xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này áp dụng cho nó, « và bất kỳ phiên bản sau nào », bạn có tùy chọn thỏa điều kiện hoặc của phiên bản đó, hoặc của bất kỳ phiên bản sau nào được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do. Nếu Chương trình không xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này, bạn có khả năng chọn bất kỳ phiên bản nào của Giấy phép này đã được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" |
1932 | "Giấy phép Công cộng GNU. Phiên bản mới như vậy sẽ có tinh thần tương tự với " | ||
1933 | "phiên bản hiện thời, nhưng có thể khác biệt trong chi tiết để giải quyết vấn " | ||
1934 | "đề mới. Mỗi phiên bản được gán một số hiệu phân biệt phiên bản đó. Nếu " | ||
1935 | "Chương trình xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này áp dụng cho nó, « " | ||
1936 | "và bất kỳ phiên bản sau nào », bạn có tùy chọn thỏa điều kiện hoặc của phiên " | ||
1937 | "bản đó, hoặc của bất kỳ phiên bản sau nào được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm " | ||
1938 | "Tự do. Nếu Chương trình không xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này, " | ||
1939 | "bạn có khả năng chọn bất kỳ phiên bản nào của Giấy phép này đã được xuất bản " | ||
1940 | "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" | ||
1941 | "\n" | 1572 | "\n" |
1942 | "Phần 10.\n" | 1573 | "Phần 10.\n" |
1943 | "\n" | 1574 | "\n" |
1944 | "Nếu bạn muốn hợp nhất phần nào của Chương trình vào chương trình tự do khác " | 1575 | "Nếu bạn muốn hợp nhất phần nào của Chương trình vào chương trình tự do khác có điều kiện phát hành khác GPL, hãy xin phép tác giả. Đối với phần mềm có bản quyền tác giả của Tổ chức Phần mềm Tự do, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do : thỉng thoảng chúng tôi cho phép ngoại lệ trong trường hợp này. Quyết định của chúng tôi sẽ được hướng dẫn bởi hai mục đích là sự bảo tồn trạng thái tự do của mọi điều bắt nguồn từ phần mềm tự do của chúng tôi, và sự đẩy mạnh sự chia sẻ và sử dụng lại phần mềm một cách chung.\n" |
1945 | "có điều kiện phát hành khác GPL, hãy xin phép tác giả. Đối với phần mềm có " | ||
1946 | "bản quyền tác giả của Tổ chức Phần mềm Tự do, hãy viết thư cho Tổ chức Phần " | ||
1947 | "mềm Tự do : thỉng thoảng chúng tôi cho phép ngoại lệ trong trường hợp này. " | ||
1948 | "Quyết định của chúng tôi sẽ được hướng dẫn bởi hai mục đích là sự bảo tồn " | ||
1949 | "trạng thái tự do của mọi điều bắt nguồn từ phần mềm tự do của chúng tôi, và " | ||
1950 | "sự đẩy mạnh sự chia sẻ và sử dụng lại phần mềm một cách chung.\n" | ||
1951 | "\n" | 1576 | "\n" |
1952 | "KHÔNG BẢO HÀNH\n" | 1577 | "KHÔNG BẢO HÀNH\n" |
1953 | "\n" | 1578 | "\n" |
1954 | "Phần 11.\n" | 1579 | "Phần 11.\n" |
1955 | "\n" | 1580 | "\n" |
1956 | "VÌ CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP MIỄN PHÍ, KHÔNG CÓ BẢO HÀNH ĐỐI VỚI CHƯƠNG " | 1581 | "VÌ CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP MIỄN PHÍ, KHÔNG CÓ BẢO HÀNH ĐỐI VỚI CHƯƠNG TRÌNH NÀY, VỚI ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC PHÁP LUẬT CHO PHÉP. TRỪ KHI XÁC ĐỊNH KHÁC BẰNG TÀI LIỆU GIẤY TỜ, CÁC NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ VÀ/HAY NGƯỜI KHÁC CUNG CẤP CHƯƠNG TRÌNH NÀY « NHƯ THẾ », KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, KHÔNG PHÁT BIỂU NÓ, CŨNG KHÔNG NGỤ Ý NÓ, GỒM, NHƯNG KHÔNG BỊ HẠN CHẾ BỞI, SỰ BẢO ĐẢM ĐÃ NGỤ Ý TÌNH TRẠNG CÓ THỂ BÁN ĐƯỢC VÀ SỰ THÍCH HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH DỨT KHOÁT. MỌI RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ HIỆU SUẤT CỦA CHƯƠNG TRÌNH NÀY BẠN SẼ TỰ CHỊU. NẾU CHƯƠNG TRÌNH NÀY GÂY RA HƯ HỎNG, BẠN GÁNH VÁC HOÀN TOÀN TRÁCH NGHIỆM TRẢ TIỀN DỊCH VỤ GIÚP ĐỠ HAY SỪA CHỮA.\n" |
1957 | "TRÌNH NÀY, VỚI ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC PHÁP LUẬT CHO PHÉP. TRỪ KHI XÁC ĐỊNH KHÁC BẰNG " | ||
1958 | "TÀI LIỆU GIẤY TỜ, CÁC NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ VÀ/HAY NGƯỜI KHÁC CUNG CẤP " | ||
1959 | "CHƯƠNG TRÌNH NÀY « NHƯ THẾ », KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, KHÔNG PHÁT BIỂU NÓ, " | ||
1960 | "CŨNG KHÔNG NGỤ Ý NÓ, GỒM, NHƯNG KHÔNG BỊ HẠN CHẾ BỞI, SỰ BẢO ĐẢM ĐÃ NGỤ Ý " | ||
1961 | "TÌNH TRẠNG CÓ THỂ BÁN ĐƯỢC VÀ SỰ THÍCH HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH DỨT KHOÁT. MỌI " | ||
1962 | "RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ HIỆU SUẤT CỦA CHƯƠNG TRÌNH NÀY BẠN SẼ " | ||
1963 | "TỰ CHỊU. NẾU CHƯƠNG TRÌNH NÀY GÂY RA HƯ HỎNG, BẠN GÁNH VÁC HOÀN TOÀN TRÁCH " | ||
1964 | "NGHIỆM TRẢ TIỀN DỊCH VỤ GIÚP ĐỠ HAY SỪA CHỮA.\n" | ||
1965 | "\n" | 1582 | "\n" |
1966 | "\n" | 1583 | "\n" |
1967 | "Phần 12.\n" | 1584 | "Phần 12.\n" |
1968 | "\n" | 1585 | "\n" |
1969 | "KHÔNG CÓ TRƯỜNG HỢP NÀO (TRỪ KHI PHÁP LUẬT YÊU CẦU HAY KHI ĐƯỢC THỎA THUẬN " | 1586 | "KHÔNG CÓ TRƯỜNG HỢP NÀO (TRỪ KHI PHÁP LUẬT YÊU CẦU HAY KHI ĐƯỢC THỎA THUẬN BẰNG TÀI LIỆU GIẤY TỜ) MÀ BẤT KỲ NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ NÀO, HAY BẤT KỲ NGƯỜI KHÁC NÀO CÓ THỂ SỬA ĐỔI VÀ/HAY PHÁT HÀNH LẠI CHƯƠNG TRÌNH NHƯ ĐƯỢC PHÉP BÊN TRÊN, SẼ CÓ TRÁCH NHIỆM VỀ PHÁP LÝ BỒI THƯỜNG, GỒM BẤT KỲ BỒI THƯỜNG KIỂU TỔNG QUÁT, ĐẶC BIỆT, NGẪU NHIÊN HAY DO HẬU QUẢ DO SỬ DỤNG HAY SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG SỬ DỤNG CHƯƠNG TRÌNH NÀY (GỒM NHƯNG KHÔNG PHẢI BỊ HẠN THẾ BỞI SỰ MẤT DỮ LIỆU HAY DỮ LIỆU BỊ LÀM CHO KHÔNG CHÍNH XÁC HAY CÁC MẤT MÁT CỦA BẠN HAY NGƯỜI KHÁC HAY SỰ KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC CHƯƠNG TRÌNH NÀY VỚI CHƯƠNG TRÌNH KHÁC), THẬM CHÍ NẾU BẠN HAY NGƯỜI KHÁC ĐÃ ĐƯỢC BÁO BIẾT CÓ KHẢ NĂNG THIỆT HẠI NHƯ VẬY.\n" |
1970 | "BẰNG TÀI LIỆU GIẤY TỜ) MÀ BẤT KỲ NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ NÀO, HAY BẤT KỲ " | ||
1971 | "NGƯỜI KHÁC NÀO CÓ THỂ SỬA ĐỔI VÀ/HAY PHÁT HÀNH LẠI CHƯƠNG TRÌNH NHƯ ĐƯỢC " | ||
1972 | "PHÉP BÊN TRÊN, SẼ CÓ TRÁCH NHIỆM VỀ PHÁP LÝ BỒI THƯỜNG, GỒM BẤT KỲ BỒI " | ||
1973 | "THƯỜNG KIỂU TỔNG QUÁT, ĐẶC BIỆT, NGẪU NHIÊN HAY DO HẬU QUẢ DO SỬ DỤNG HAY SỰ " | ||
1974 | "KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG SỬ DỤNG CHƯƠNG TRÌNH NÀY (GỒM NHƯNG KHÔNG PHẢI BỊ HẠN THẾ " | ||
1975 | "BỞI SỰ MẤT DỮ LIỆU HAY DỮ LIỆU BỊ LÀM CHO KHÔNG CHÍNH XÁC HAY CÁC MẤT MÁT " | ||
1976 | "CỦA BẠN HAY NGƯỜI KHÁC HAY SỰ KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC CHƯƠNG TRÌNH NÀY VỚI " | ||
1977 | "CHƯƠNG TRÌNH KHÁC), THẬM CHÍ NẾU BẠN HAY NGƯỜI KHÁC ĐÃ ĐƯỢC BÁO BIẾT CÓ KHẢ " | ||
1978 | "NĂNG THIỆT HẠI NHƯ VẬY.\n" | ||
1979 | "\n" | 1587 | "\n" |
1980 | "KẾT THÚC CỦA ĐIỀU KIỆN\n" | 1588 | "KẾT THÚC CỦA ĐIỀU KIỆN\n" |
1981 | "\n" | 1589 | "\n" |
1982 | "Cách áp dụng điều kiện này cho các chương trình mới của bạn\n" | 1590 | "Cách áp dụng điều kiện này cho các chương trình mới của bạn\n" |
1983 | "\n" | 1591 | "\n" |
1984 | "Nếu bạn phát triển chương trình mới, và muốn làm cho nó có ích nhiều nhất " | 1592 | "Nếu bạn phát triển chương trình mới, và muốn làm cho nó có ích nhiều nhất cho mọi người, phương pháp tốt nhất đạt được mục đích này là làm cho nó là phần mềm tự do mà mọi người có thể phát hành lại và sửa đổi với điều kiện này.\n" |
1985 | "cho mọi người, phương pháp tốt nhất đạt được mục đích này là làm cho nó là " | ||
1986 | "phần mềm tự do mà mọi người có thể phát hành lại và sửa đổi với điều kiện " | ||
1987 | "này.\n" | ||
1988 | "\n" | 1593 | "\n" |
1989 | "Để làm như thế, hãy đính các thông báo theo đây kèm chương trình. Cách an " | 1594 | "Để làm như thế, hãy đính các thông báo theo đây kèm chương trình. Cách an toàn nhất là đính chúng vào đầu của mỗi tập tin mã nguồn, để thể hiện cách thông báo không có bảo hành một cách hữu hiệu nhất; và mỗi tập tin nên chứa ít nhất đoạn « Tác quyền » và thông tin chỉ tới nơi tìm được thông báo đầy đủ.\n" |
1990 | "toàn nhất là đính chúng vào đầu của mỗi tập tin mã nguồn, để thể hiện cách " | ||
1991 | "thông báo không có bảo hành một cách hữu hiệu nhất; và mỗi tập tin nên chứa " | ||
1992 | "ít nhất đoạn « Tác quyền » và thông tin chỉ tới nơi tìm được thông báo đầy " | ||
1993 | "đủ.\n" | ||
1994 | "\n" | 1595 | "\n" |
1995 | "——————————————mẫu tiếng Anh bắt đầu\n" | 1596 | "——————————————mẫu tiếng Anh bắt đầu\n" |
1996 | "\n" | 1597 | "\n" |
1997 | "{một đoạn ghi tên chương trình và mô tả ngắn.} Copyright © {năm tên của tác " | 1598 | "{một đoạn ghi tên chương trình và mô tả ngắn.} Copyright © {năm tên của tác giả}\n" |
1998 | "giả}\n" | ||
1999 | "\n" | 1599 | "\n" |
2000 | "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " | 1600 | "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version.\n" |
2001 | "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " | ||
2002 | "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " | ||
2003 | "any later version.\n" | ||
2004 | "\n" | 1601 | "\n" |
2005 | "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " | 1602 | "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY OR FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more details.\n" |
2006 | "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY OR " | ||
2007 | "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " | ||
2008 | "more details.\n" | ||
2009 | "\n" | 1603 | "\n" |
2010 | "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " | 1604 | "You should have received a copy of the GNU General Public License along with this program; if not, write to the:\n" |
2011 | "this program; if not, write to the:\n" | 1605 | " Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA.\n" |
2012 | " Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA " | ||
2013 | "02110-1301, USA.\n" | ||
2014 | "\n" | 1606 | "\n" |
2015 | "——————————————mẫu tiếng Anh kết thúc\n" | 1607 | "——————————————mẫu tiếng Anh kết thúc\n" |
2016 | "\n" | 1608 | "\n" |
2017 | "[Bản dịch: {một đoạn ghi tên chương trình và mô tả ngắn.} Tác quyền © {năm " | 1609 | "[Bản dịch: {một đoạn ghi tên chương trình và mô tả ngắn.} Tác quyền © {năm tên của tác giả}\n" |
2018 | "tên của tác giả}\n" | ||
2019 | "\n" | 1610 | "\n" |
2020 | "{một đoạn ghi tên chương trình và mô tả ngắn.} Tác quyền © {năm tên của tác " | 1611 | "{một đoạn ghi tên chương trình và mô tả ngắn.} Tác quyền © {năm tên của tác giả}\n" |
2021 | "giả}\n" | ||
2022 | "\n" | 1612 | "\n" |
2023 | "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " | 1613 | "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n" |
2024 | "đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " | ||
2025 | "chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất " | ||
2026 | "kỳ phiên bản sau nào.\n" | ||
2027 | "\n" | 1614 | "\n" |
2028 | "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " | 1615 | "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" |
2029 | "HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " | ||
2030 | "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" | ||
2031 | "\n" | 1616 | "\n" |
2032 | "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình " | 1617 | "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do, số 51 Đường Franklin, Tầng thứ năm, Thành Phố Boston, Tỉnh MA số bưu điện 02110-1301 Mỹ. ]\n" |
2033 | "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do, số 51 Đường " | ||
2034 | "Franklin, Tầng thứ năm, Thành Phố Boston, Tỉnh MA số bưu điện 02110-1301 " | ||
2035 | "Mỹ. ]\n" | ||
2036 | "\n" | 1618 | "\n" |
2037 | "Bạn cũng nên thêm thông tin về cách liên lạc với bạn bằng cả thư bưu điện " | 1619 | "Bạn cũng nên thêm thông tin về cách liên lạc với bạn bằng cả thư bưu điện lẫn thư điện tử.\n" |
2038 | "lẫn thư điện tử.\n" | ||
2039 | "\n" | 1620 | "\n" |
2040 | "Nếu chương trình có khả năng tương tác, hãy làm cho nó xuất thông báo ngắn " | 1621 | "Nếu chương trình có khả năng tương tác, hãy làm cho nó xuất thông báo ngắn như sau khi nó khởi chạy trong chế độ tương tác (hãy thay thế mỗi đoạn nằm trong {dấu ngoặc móc}):\n" |
2041 | "như sau khi nó khởi chạy trong chế độ tương tác (hãy thay thế mỗi đoạn nằm " | ||
2042 | "trong {dấu ngoặc móc}):\n" | ||
2043 | "\n" | 1622 | "\n" |
2044 | "_________________________mẫu tiếng Anh bắt đầu\n" | 1623 | "_________________________mẫu tiếng Anh bắt đầu\n" |
2045 | "\n" | 1624 | "\n" |
2046 | "{Tên chương trình phiên bản SỐ}, Copyright © {năm tên của tác giả} {Tên " | 1625 | "{Tên chương trình phiên bản SỐ}, Copyright © {năm tên của tác giả} {Tên chương trình} comes with absolutely no warranty; for details type `show w'. This is free software, and you are welcome to redistribute it under certain conditions; type `show c' for details.\n" |
2047 | "chương trình} comes with absolutely no warranty; for details type `show w'. " | ||
2048 | "This is free software, and you are welcome to redistribute it under certain " | ||
2049 | "conditions; type `show c' for details.\n" | ||
2050 | "\n" | 1626 | "\n" |
2051 | "————————————-mẫu tiếng Anh kết thúc\n" | 1627 | "————————————-mẫu tiếng Anh kết thúc\n" |
2052 | "\n" | 1628 | "\n" |
2053 | "[Bản dịch: {Tên chương trình phiên bản SỐ}, Tác quyền © {năm tên của tác " | 1629 | "[Bản dịch: {Tên chương trình phiên bản SỐ}, Tác quyền © {năm tên của tác giả} {Tên chương trình} không có bảo hành gì cả; để xem chi tiết, hãy gõ lệnh « show w ». Đây là phần mềm tự do, và bạn có quyền phát hành lại nó với một số điều kiện; hãy gõ « show c » để xem chi tiết. ]\n" |
2054 | "giả} {Tên chương trình} không có bảo hành gì cả; để xem chi tiết, hãy gõ " | ||
2055 | "lệnh « show w ». Đây là phần mềm tự do, và bạn có quyền phát hành lại nó với " | ||
2056 | "một số điều kiện; hãy gõ « show c » để xem chi tiết. ]\n" | ||
2057 | "\n" | 1630 | "\n" |
2058 | "Hai lệnh `show w' và `show c' nên hiển thị các phần thích hợp của Giấy phép " | 1631 | "Hai lệnh `show w' và `show c' nên hiển thị các phần thích hợp của Giấy phép Công cộng GNU. Tất nhiên, bạn có thể chọn lệnh khác thích hợp với chương trình của mình, ví dụ lệnh trong bàn điều khiển, cú nhắp con chuột hay mục trình đơn.\n" |
2059 | "Công cộng GNU. Tất nhiên, bạn có thể chọn lệnh khác thích hợp với chương " | ||
2060 | "trình của mình, ví dụ lệnh trong bàn điều khiển, cú nhắp con chuột hay mục " | ||
2061 | "trình đơn.\n" | ||
2062 | "\n" | 1632 | "\n" |
2063 | "Bạn cũng nên yêu cầu người chủ của bạn (nếu bạn làm việc lập trình viên " | 1633 | "Bạn cũng nên yêu cầu người chủ của bạn (nếu bạn làm việc lập trình viên trong một công ty) hay trường học của bạn, nếu có, ký tên vào « đơn từ chối trách nhiệm tác quyền » về chương trình này, nếu cần. Đây là một mẫu ví dụ : {hãy thay thế đoạn nằm trong dấu ngoặc móc}\n" |
2064 | "trong một công ty) hay trường học của bạn, nếu có, ký tên vào « đơn từ chối " | ||
2065 | "trách nhiệm tác quyền » về chương trình này, nếu cần. Đây là một mẫu ví dụ : " | ||
2066 | "{hãy thay thế đoạn nằm trong dấu ngoặc móc}\n" | ||
2067 | "\n" | 1634 | "\n" |
2068 | "_________________________mẫu tiếng Anh bắt đầu\n" | 1635 | "_________________________mẫu tiếng Anh bắt đầu\n" |
2069 | "\n" | 1636 | "\n" |
2070 | "{Tên công ty hay trường}, hereby disclaims all copyright interest in the " | 1637 | "{Tên công ty hay trường}, hereby disclaims all copyright interest in the program `{Tên chương trình}' (which {chức năng của chương trình}) written by {tên tác giả}.\n" |
2071 | "program `{Tên chương trình}' (which {chức năng của chương trình}) written by " | ||
2072 | "{tên tác giả}.\n" | ||
2073 | "\n" | 1638 | "\n" |
2074 | "———————---------mẫu tiếng Anh kết thúc\n" | 1639 | "———————---------mẫu tiếng Anh kết thúc\n" |
2075 | "\n" | 1640 | "\n" |
2076 | "[Bản dịch: {Tên công ty/trường} bằng cách này từ chối bất kỳ sự sở hữu " | 1641 | "[Bản dịch: {Tên công ty/trường} bằng cách này từ chối bất kỳ sự sở hữu chương trình `{Tên chương trình}' ({kiểu chương trình}) được tạo bởi {Tên lập trình viên}.\n" |
2077 | "chương trình `{Tên chương trình}' ({kiểu chương trình}) được tạo bởi {Tên " | ||
2078 | "lập trình viên}.\n" | ||
2079 | "\n" | 1642 | "\n" |
2080 | "{chữ ký của chủ}, {ngày tháng} {tên và chức vụ của chủ} ]\n" | 1643 | "{chữ ký của chủ}, {ngày tháng} {tên và chức vụ của chủ} ]\n" |
2081 | "\n" | 1644 | "\n" |
2082 | "Giấy phép Công cộng GNU này không cho phép ai hợp nhất chương trình của bạn " | 1645 | "Giấy phép Công cộng GNU này không cho phép ai hợp nhất chương trình của bạn vào chương trình đã sở hữu. Nếu chương trình của bạn là thư viện trình con, có lẽ bạn muốn cho phép ứng dụng sở hữu liên kết với thư viện này. Nếu có, bạn hãy sử dụng Giấy phép Công cộng GNU Phụ (LGPL) thay vào Giấy phép này.\n" |
2083 | "vào chương trình đã sở hữu. Nếu chương trình của bạn là thư viện trình con, " | ||
2084 | "có lẽ bạn muốn cho phép ứng dụng sở hữu liên kết với thư viện này. Nếu có, " | ||
2085 | "bạn hãy sử dụng Giấy phép Công cộng GNU Phụ (LGPL) thay vào Giấy phép này.\n" | ||
2086 | "\n" | 1646 | "\n" |
2087 | "\n" | 1647 | "\n" |
2088 | "\n" | 1648 | "\n" |
2089 | "Verbatim copying and distribution of this translation of the GNU GPL is " | 1649 | "Verbatim copying and distribution of this translation of the GNU GPL is permitted in any medium without royalty provided this notice is preserved.\n" |
2090 | "permitted in any medium without royalty provided this notice is preserved.\n" | ||
2091 | "\n" | 1650 | "\n" |
2092 | "Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn bản dịch giấy phép " | 1651 | "Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn bản dịch giấy phép này, thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản quyền phát minh, miễn là thông báo này được bảo tồn.\n" |
2093 | "này, thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản quyền phát minh, miễn " | ||
2094 | "là thông báo này được bảo tồn.\n" | ||
2095 | 1652 | ||
2096 | #: gnunet-gtk.glade:3658 | 1653 | #: gnunet-gtk.glade:3658 |
2097 | msgid "" | 1654 | msgid "" |
@@ -2172,41 +1729,24 @@ msgid "_Root:" | |||
2172 | msgstr "_Gốc:" | 1729 | msgstr "_Gốc:" |
2173 | 1730 | ||
2174 | #: gnunet-gtk.glade:3920 | 1731 | #: gnunet-gtk.glade:3920 |
2175 | msgid "" | 1732 | msgid "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be advertised to other users. Typically it contains a directory with the contents of the namespace. You are free in your choice of identifier for the root." |
2176 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " | 1733 | msgstr "Gốc miền tên là tập tin hay thư mục trong miền tên mà sẽ được quảng cáo cho các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền tên. Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc." |
2177 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " | ||
2178 | "contents of the namespace. You are free in your choice of identifier for " | ||
2179 | "the root." | ||
2180 | msgstr "" | ||
2181 | "Gốc miền tên là tập tin hay thư mục trong miền tên mà sẽ được quảng cáo cho " | ||
2182 | "các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền tên. " | ||
2183 | "Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc." | ||
2184 | 1734 | ||
2185 | #: gnunet-gtk.glade:3941 | 1735 | #: gnunet-gtk.glade:3941 |
2186 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" | 1736 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" |
2187 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):" | 1737 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):" |
2188 | 1738 | ||
2189 | #: gnunet-gtk.glade:3994 | 1739 | #: gnunet-gtk.glade:3994 |
2190 | msgid "" | 1740 | msgid "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be published." |
2191 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " | ||
2192 | "published." | ||
2193 | msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." | 1741 | msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." |
2194 | 1742 | ||
2195 | #: gnunet-gtk.glade:4007 | 1743 | #: gnunet-gtk.glade:4007 |
2196 | msgid "" | 1744 | msgid "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for the namespace will be published" |
2197 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " | 1745 | msgstr "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." |
2198 | "the namespace will be published" | ||
2199 | msgstr "" | ||
2200 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên " | ||
2201 | "này sẽ được xuất bản." | ||
2202 | 1746 | ||
2203 | #: gnunet-gtk.glade:4025 | 1747 | #: gnunet-gtk.glade:4025 |
2204 | msgid "" | 1748 | msgid "Remove the selected keyword from the list of keywords under which advertisements for the namespace will be published" |
2205 | "Remove the selected keyword from the list of keywords under which " | 1749 | msgstr "Gỡ bỏ từ khóa đã chọn khỏi danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." |
2206 | "advertisements for the namespace will be published" | ||
2207 | msgstr "" | ||
2208 | "Gỡ bỏ từ khóa đã chọn khỏi danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên " | ||
2209 | "này sẽ được xuất bản." | ||
2210 | 1750 | ||
2211 | #: gnunet-gtk.glade:4061 gnunet-gtk.glade:4439 | 1751 | #: gnunet-gtk.glade:4061 gnunet-gtk.glade:4439 |
2212 | msgid "Select entries and use the button to delete keywords" | 1752 | msgid "Select entries and use the button to delete keywords" |
@@ -2217,11 +1757,8 @@ msgid "Cancel namespace creation" | |||
2217 | msgstr "Thôi tiến trình tạo miền tên" | 1757 | msgstr "Thôi tiến trình tạo miền tên" |
2218 | 1758 | ||
2219 | #: gnunet-gtk.glade:4104 | 1759 | #: gnunet-gtk.glade:4104 |
2220 | msgid "" | 1760 | msgid "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the advertisements." |
2221 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " | 1761 | msgstr "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng cáo." |
2222 | "advertisements." | ||
2223 | msgstr "" | ||
2224 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng cáo." | ||
2225 | 1762 | ||
2226 | #: gnunet-gtk.glade:4127 | 1763 | #: gnunet-gtk.glade:4127 |
2227 | msgid "Close the selected search" | 1764 | msgid "Close the selected search" |
@@ -2236,8 +1773,7 @@ msgid "Add File to Namespace" | |||
2236 | msgstr "Thêm tập tin vào miền tên" | 1773 | msgstr "Thêm tập tin vào miền tên" |
2237 | 1774 | ||
2238 | #: gnunet-gtk.glade:4168 | 1775 | #: gnunet-gtk.glade:4168 |
2239 | msgid "" | 1776 | msgid "Please provide an identifier for the content and select the update policy." |
2240 | "Please provide an identifier for the content and select the update policy." | ||
2241 | msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật." | 1777 | msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật." |
2242 | 1778 | ||
2243 | #: gnunet-gtk.glade:4184 | 1779 | #: gnunet-gtk.glade:4184 |
@@ -2261,8 +1797,7 @@ msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection:" | |||
2261 | msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập:" | 1797 | msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập:" |
2262 | 1798 | ||
2263 | #: gnunet-gtk.glade:4404 | 1799 | #: gnunet-gtk.glade:4404 |
2264 | msgid "" | 1800 | msgid "Add the given description to the meta-data describing the published file" |
2265 | "Add the given description to the meta-data describing the published file" | ||
2266 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản" | 1801 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản" |
2267 | 1802 | ||
2268 | #: gnunet-gtk.glade:4507 | 1803 | #: gnunet-gtk.glade:4507 |
@@ -2270,8 +1805,7 @@ msgid "Cancel the publication" | |||
2270 | msgstr "Thôi tiến trình xuất bản" | 1805 | msgstr "Thôi tiến trình xuất bản" |
2271 | 1806 | ||
2272 | #: gnunet-gtk.glade:4519 | 1807 | #: gnunet-gtk.glade:4519 |
2273 | msgid "" | 1808 | msgid "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the publication" |
2274 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the publication" | ||
2275 | msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản" | 1809 | msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản" |
2276 | 1810 | ||
2277 | #: gnunet-gtk.glade:4541 | 1811 | #: gnunet-gtk.glade:4541 |
@@ -2279,8 +1813,7 @@ msgid "Update File in Namespace" | |||
2279 | msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên" | 1813 | msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên" |
2280 | 1814 | ||
2281 | #: gnunet-gtk.glade:4554 | 1815 | #: gnunet-gtk.glade:4554 |
2282 | msgid "" | 1816 | msgid "Please provide information about the update to the content in the namespace." |
2283 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." | ||
2284 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên." | 1817 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên." |
2285 | 1818 | ||
2286 | #: gnunet-gtk.glade:4568 | 1819 | #: gnunet-gtk.glade:4568 |
@@ -2320,120 +1853,21 @@ msgid "Select filename under which the search results should be saved" | |||
2320 | msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm" | 1853 | msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm" |
2321 | 1854 | ||
2322 | #: gnunet-gtk.glade:4857 | 1855 | #: gnunet-gtk.glade:4857 |
2323 | #, fuzzy | ||
2324 | msgid "Chat Tab Label with Close Button" | 1856 | msgid "Chat Tab Label with Close Button" |
2325 | msgstr "Nhãn thẻ Tm kiếm với nút Đóng" | 1857 | msgstr "Nhãn thẻ Cht với nút Đóng" |
2326 | 1858 | ||
2327 | #: gnunet-gtk.glade:4878 | 1859 | #: gnunet-gtk.glade:4878 |
2328 | #, fuzzy | ||
2329 | msgid "Leave the chat room and close the tab" | 1860 | msgid "Leave the chat room and close the tab" |
2330 | msgstr "Dng tm kiếm và đóng thẻ" | 1861 | msgstr "Ra khi phòng cht và đóng thẻ" |
2331 | 1862 | ||
2332 | #: gnunet-gtk.glade:4914 | 1863 | #: gnunet-gtk.glade:4914 |
2333 | #, fuzzy | ||
2334 | msgid "Display metadata" | 1864 | msgid "Display metadata" |
2335 | msgstr "Hiển thị siêu _dữ liệu" | 1865 | msgstr "Hiển thị siêu dữ liệu" |
2336 | 1866 | ||
2337 | #: gnunet-gtk.glade:4915 | 1867 | #: gnunet-gtk.glade:4915 |
2338 | msgid "gtk-dialog-info" | 1868 | msgid "gtk-dialog-info" |
2339 | msgstr "" | 1869 | msgstr "gtk-dialog-info" |
2340 | 1870 | ||
2341 | #: gnunet-gtk.glade:4925 gnunet-gtk.glade:4953 | 1871 | #: gnunet-gtk.glade:4925 gnunet-gtk.glade:4953 |
2342 | msgid "gtk-stop" | 1872 | msgid "gtk-stop" |
2343 | msgstr "" | 1873 | msgstr "gtk-stop" |
2344 | |||
2345 | #~ msgid "Query" | ||
2346 | #~ msgstr "Hỏi" | ||
2347 | |||
2348 | #~ msgid "Results" | ||
2349 | #~ msgstr "Kết quả" | ||
2350 | |||
2351 | #~ msgid "added" | ||
2352 | #~ msgstr "đã thêm" | ||
2353 | |||
2354 | #~ msgid "shared" | ||
2355 | #~ msgstr "đã chia sẻ" | ||
2356 | |||
2357 | #~ msgid "started" | ||
2358 | #~ msgstr "đã bắt đầu" | ||
2359 | |||
2360 | #~ msgid "completed" | ||
2361 | #~ msgstr "hoàn thành" | ||
2362 | |||
2363 | #~ msgid "aborted" | ||
2364 | #~ msgstr "bị hủy bỏ" | ||
2365 | |||
2366 | #~ msgid "--sporadic update--" | ||
2367 | #~ msgstr "—cập nhật rời rạc—" | ||
2368 | |||
2369 | #~ msgid "--no update--" | ||
2370 | #~ msgstr "—không cập nhật—" | ||
2371 | |||
2372 | #~ msgid "Failed to parse given time interval!" | ||
2373 | #~ msgstr "Lỗi phân tách khoảng thời gian đưa ra." | ||
2374 | |||
2375 | #~ msgid "globally" | ||
2376 | #~ msgstr "toàn cục" | ||
2377 | |||
2378 | #~ msgid "" | ||
2379 | #~ "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a " | ||
2380 | #~ "namespace with that name already exists." | ||
2381 | #~ msgstr "" | ||
2382 | #~ "Lỗi tạo miền tên « %s ». Xem bản ghi, lỗi rất có thể là miền tên có tên đó " | ||
2383 | #~ "đã tồn tại." | ||
2384 | |||
2385 | #~ msgid "never" | ||
2386 | #~ msgstr "không bao giờ" | ||
2387 | |||
2388 | #~ msgid "Publication Frequency" | ||
2389 | #~ msgstr "Tần số xuất bản" | ||
2390 | |||
2391 | #~ msgid "Next Publication Date" | ||
2392 | #~ msgstr "Ngày xuất bản kế" | ||
2393 | |||
2394 | #~ msgid "Last ID" | ||
2395 | #~ msgstr "ID lùi" | ||
2396 | |||
2397 | #~ msgid "Next ID" | ||
2398 | #~ msgstr "ID sau" | ||
2399 | |||
2400 | #~ msgid "unspecified" | ||
2401 | #~ msgstr "chưa xác định" | ||
2402 | |||
2403 | #~ msgid "<b>Search Overview</b>" | ||
2404 | #~ msgstr "<b>Toàn cảnh tìm kiếm</b>" | ||
2405 | |||
2406 | #~ msgid "Cancel the selected search and remove it from the list" | ||
2407 | #~ msgstr "Thôi tiến trình tìm kiếm đã chọn và gỡ bỏ nó khỏi danh sách" | ||
2408 | |||
2409 | #~ msgid "Stat_us" | ||
2410 | #~ msgstr "Trạng thá_i" | ||
2411 | |||
2412 | #~ msgid "Search and _Download" | ||
2413 | #~ msgstr "_Tìm kiếm và Tải về" | ||
2414 | |||
2415 | #~ msgid "Abort the search, but keep search tab open" | ||
2416 | #~ msgstr "Hủy bỏ tìm kiếm, nhưng thẻ tìm kiếm còn mở" | ||
2417 | |||
2418 | #~ msgid "Messages" | ||
2419 | #~ msgstr "Tin nhắn" | ||
2420 | |||
2421 | #~ msgid "_Update Interval:" | ||
2422 | #~ msgstr "Kh_oảng cập nhật:" | ||
2423 | |||
2424 | #~ msgid "" | ||
2425 | #~ "--no update--\n" | ||
2426 | #~ "--sporadic update--\n" | ||
2427 | #~ "1 day\n" | ||
2428 | #~ "2 days\n" | ||
2429 | #~ "1 week\n" | ||
2430 | #~ "1 month\n" | ||
2431 | #~ "1 year\n" | ||
2432 | #~ msgstr "" | ||
2433 | #~ "—không cập nhật—\n" | ||
2434 | #~ "—cập nhật rải rác—\n" | ||
2435 | #~ "1 ngày\n" | ||
2436 | #~ "2 ngày\n" | ||
2437 | #~ "1 tuần\n" | ||
2438 | #~ "1 tháng\n" | ||
2439 | #~ "1 năm\n" | ||