aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po69
1 files changed, 29 insertions, 40 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 3a1b244e..cb722921 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -285,7 +285,6 @@ msgstr ""
285"liệu mêta và từ khóa)." 285"liệu mêta và từ khóa)."
286 286
287#: gnunet-gtk.glade:1795 287#: gnunet-gtk.glade:1795
288#, fuzzy
289msgid "Up_load" 288msgid "Up_load"
290msgstr "Tải _lên" 289msgstr "Tải _lên"
291 290
@@ -315,7 +314,6 @@ msgid "_Namespace"
315msgstr "_Không gian tên" 314msgstr "_Không gian tên"
316 315
317#: gnunet-gtk.glade:2028 gnunet-gtk.glade:2073 316#: gnunet-gtk.glade:2028 gnunet-gtk.glade:2073
318#, fuzzy
319msgid "_Collection" 317msgid "_Collection"
320msgstr "_Thu thập" 318msgstr "_Thu thập"
321 319
@@ -410,7 +408,6 @@ msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
410 408
411#: gnunet-gtk.glade:2943 gnunet-gtk.glade:4927 gnunet-gtk.glade:5543 409#: gnunet-gtk.glade:2943 gnunet-gtk.glade:4927 gnunet-gtk.glade:5543
412#: gnunet-gtk.glade:6075 gnunet-gtk.glade:6581 410#: gnunet-gtk.glade:6075 gnunet-gtk.glade:6581
413#, fuzzy
414msgid "_Type:" 411msgid "_Type:"
415msgstr "_Dạng:" 412msgstr "_Dạng:"
416 413
@@ -514,7 +511,6 @@ msgstr ""
514"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." 511"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
515 512
516#: gnunet-gtk.glade:3608 513#: gnunet-gtk.glade:3608
517#, fuzzy
518msgid "Download selected files." 514msgid "Download selected files."
519msgstr "Tải các tập tin đã chọn." 515msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
520 516
@@ -1115,9 +1111,9 @@ msgid "Preview"
1115msgstr "Xem trước" 1111msgstr "Xem trước"
1116 1112
1117#: src/plugins/fs/search.c:701 1113#: src/plugins/fs/search.c:701
1118#, c-format 1114#, fuzzy, c-format
1119msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" 1115msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
1120msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n" 1116msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n"
1121 1117
1122#: src/plugins/fs/search.c:998 1118#: src/plugins/fs/search.c:998
1123msgid "Query" 1119msgid "Query"
@@ -1157,11 +1153,11 @@ msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n"
1157 1153
1158#: src/plugins/fs/download.c:189 src/plugins/fs/download.c:193 1154#: src/plugins/fs/download.c:189 src/plugins/fs/download.c:193
1159#: src/plugins/fs/download.c:492 1155#: src/plugins/fs/download.c:492
1160#, c-format 1156#, fuzzy, c-format
1161msgid "" 1157msgid ""
1162"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'." 1158"You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%s'."
1163msgstr "" 1159msgstr ""
1164"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình." 1160"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần '%s' dưới '%s' của cấu hình."
1165 1161
1166#: src/plugins/fs/download.c:197 1162#: src/plugins/fs/download.c:197
1167#, fuzzy, c-format 1163#, fuzzy, c-format
@@ -1169,7 +1165,7 @@ msgid ""
1169"You must specify different directories in the configuration in section `%s' " 1165"You must specify different directories in the configuration in section `%s' "
1170"under `%s' and `%s'." 1166"under `%s' and `%s'."
1171msgstr "" 1167msgstr ""
1172"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình." 1168"Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần '%s' dưới '%s' của cấu hình."
1173 1169
1174#: src/plugins/fs/download.c:208 1170#: src/plugins/fs/download.c:208
1175#, fuzzy, c-format 1171#, fuzzy, c-format
@@ -1430,9 +1426,9 @@ msgid "Failed to load plugin `%s'\n"
1430msgstr "" 1426msgstr ""
1431 1427
1432#: src/common/helper.c:401 1428#: src/common/helper.c:401
1433#, fuzzy, c-format 1429#, c-format
1434msgid "Failed to open `%s'.\n" 1430msgid "Failed to open `%s'.\n"
1435msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ `%s'.\n" 1431msgstr ""
1436 1432
1437#: src/core/main.c:43 1433#: src/core/main.c:43
1438msgid "GNUnet GTK user interface." 1434msgid "GNUnet GTK user interface."
@@ -1442,35 +1438,6 @@ msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet."
1442msgid "Use --help to get a list of options.\n" 1438msgid "Use --help to get a list of options.\n"
1443msgstr "Dùng --help để xem danh sách các tùy chọn.\n" 1439msgstr "Dùng --help để xem danh sách các tùy chọn.\n"
1444 1440
1445#~ msgid "_Directory"
1446#~ msgstr "_Thư mục"
1447
1448#, fuzzy
1449#~ msgid ""
1450#~ "You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%"
1451#~ "s'.\n"
1452#~ msgstr ""
1453#~ "Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần `%s' dưới `%s' của cấu hình."
1454
1455#~ msgid "Category"
1456#~ msgstr "Hạng mục"
1457
1458#~ msgid "Value"
1459#~ msgstr "Giá trị"
1460
1461#~ msgid "unnamed"
1462#~ msgstr "chưa đặt tên"
1463
1464#~ msgid ""
1465#~ "File `%s' exists in `%s',\n"
1466#~ "will store download under its GNUnet URI `%s' instead.\n"
1467#~ msgstr ""
1468#~ "Tập tin `%s' tồn tại trong `%s',\n"
1469#~ "sẽ chứa các tải xuống dưới URI GNUnet của nó `%s' để thay thế.\n"
1470
1471#~ msgid "Keyword"
1472#~ msgstr "Từ khóa"
1473
1474#~ msgid "Unavailable.\n" 1441#~ msgid "Unavailable.\n"
1475#~ msgstr "Không thể.\n" 1442#~ msgstr "Không thể.\n"
1476 1443
@@ -1480,8 +1447,30 @@ msgstr "Dùng --help để xem danh sách các tùy chọn.\n"
1480#~ msgid "_Insert" 1447#~ msgid "_Insert"
1481#~ msgstr "_Chèn" 1448#~ msgstr "_Chèn"
1482 1449
1450#~ msgid "_Directory"
1451#~ msgstr "_Thư mục"
1452
1483#~ msgid "Ok" 1453#~ msgid "Ok"
1484#~ msgstr "Đồng ý" 1454#~ msgstr "Đồng ý"
1485 1455
1486#~ msgid "Close" 1456#~ msgid "Close"
1487#~ msgstr "Đóng" 1457#~ msgstr "Đóng"
1458
1459#~ msgid "unnamed"
1460#~ msgstr "chưa đặt tên"
1461
1462#~ msgid ""
1463#~ "File '%s' exists in '%s',\n"
1464#~ "will store download under its GNUnet URI '%s' instead.\n"
1465#~ msgstr ""
1466#~ "Tập tin '%s' tồn tại trong '%s',\n"
1467#~ "sẽ chứa các tải xuống dưới URI GNUnet của nó '%s' để thay thế.\n"
1468
1469#~ msgid "Category"
1470#~ msgstr "Hạng mục"
1471
1472#~ msgid "Value"
1473#~ msgstr "Giá trị"
1474
1475#~ msgid "Keyword"
1476#~ msgstr "Từ khóa"