diff options
author | Christian Grothoff <christian@grothoff.org> | 2010-12-23 23:08:40 +0000 |
---|---|---|
committer | Christian Grothoff <christian@grothoff.org> | 2010-12-23 23:08:40 +0000 |
commit | ee232f37409429931dba665264253c0b8195e357 (patch) | |
tree | e370bf22ae97b19ab719c37c4065c15199d32098 /po/vi.po | |
parent | c0b0474454327ca1c1a17851a350b5686a71206b (diff) | |
download | gnunet-ee232f37409429931dba665264253c0b8195e357.tar.gz gnunet-ee232f37409429931dba665264253c0b8195e357.zip |
release
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 103 |
1 files changed, 56 insertions, 47 deletions
@@ -12,6 +12,7 @@ msgstr "" | |||
12 | "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" | 12 | "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" |
13 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 13 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
14 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 14 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
15 | "Language: vi\n" | ||
15 | "MIME-Version: 1.0\n" | 16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
16 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
17 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
@@ -133,10 +134,10 @@ msgid "" | |||
133 | "You can specify a hostname, GNUnet will then use DNS to resolve it.\n" | 134 | "You can specify a hostname, GNUnet will then use DNS to resolve it.\n" |
134 | "If in doubt, leave this empty." | 135 | "If in doubt, leave this empty." |
135 | msgstr "" | 136 | msgstr "" |
136 | "Nếu nhà cung cấp luôn luôn gán cùng một địa chỉ IP (một địa chỉ IP « tĩnh »), " | 137 | "Nếu nhà cung cấp luôn luôn gán cùng một địa chỉ IP (một địa chỉ IP « tĩnh " |
137 | "thì hãy nhập địa chỉ đó vào vùng « Địa chỉ IP ». Nếu địa chỉ IP thay đổi sau " | 138 | "»), thì hãy nhập địa chỉ đó vào vùng « Địa chỉ IP ». Nếu địa chỉ IP thay đổi " |
138 | "mỗi lần kết nối (địa chỉ IP « động ») nhưng có một tên máy luôn luôn chỉ tới " | 139 | "sau mỗi lần kết nối (địa chỉ IP « động ») nhưng có một tên máy luôn luôn chỉ " |
139 | "địa chỉ IP thực của bạn (« DNS động »), thì cũng có thể nhập nó ở đây.\n" | 140 | "tới địa chỉ IP thực của bạn (« DNS động »), thì cũng có thể nhập nó ở đây.\n" |
140 | "Nếu không biết phải làm gì, thì hãy để trống. GNUnet sẽ thử tự động phát " | 141 | "Nếu không biết phải làm gì, thì hãy để trống. GNUnet sẽ thử tự động phát " |
141 | "hiện địa chỉ IP.\n" | 142 | "hiện địa chỉ IP.\n" |
142 | "Bạn cũng có thể ghi rõ tên máy. Vì thế GNUnet sẽ dùng dịch vụ DNS để giải " | 143 | "Bạn cũng có thể ghi rõ tên máy. Vì thế GNUnet sẽ dùng dịch vụ DNS để giải " |
@@ -583,8 +584,8 @@ msgid "" | |||
583 | "\tEnter unsigned integer in interval [%llu,%llu] (type '%s' for default " | 584 | "\tEnter unsigned integer in interval [%llu,%llu] (type '%s' for default " |
584 | "value %llu): " | 585 | "value %llu): " |
585 | msgstr "" | 586 | msgstr "" |
586 | "\tNhập số nguyên không có dấu trong khoảng [%llu,%llu] (gõ « %s » cho giá trị " | 587 | "\tNhập số nguyên không có dấu trong khoảng [%llu,%llu] (gõ « %s » cho giá " |
587 | "mặc định %llu): " | 588 | "trị mặc định %llu): " |
588 | 589 | ||
589 | #: src/setup/text/conf.c:187 | 590 | #: src/setup/text/conf.c:187 |
590 | #, c-format | 591 | #, c-format |
@@ -677,8 +678,8 @@ msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" | |||
677 | msgid "" | 678 | msgid "" |
678 | "Internal error: entry `%s' in section `%s' not found for visibility change!\n" | 679 | "Internal error: entry `%s' in section `%s' not found for visibility change!\n" |
679 | msgstr "" | 680 | msgstr "" |
680 | "Lỗi nội bộ : mục nhập « %s » trong phần « %s » không tìm thấy để thay đổi tình " | 681 | "Lỗi nội bộ : mục nhập « %s » trong phần « %s » không tìm thấy để thay đổi " |
681 | "trạng hiển rõ.\n" | 682 | "tình trạng hiển rõ.\n" |
682 | 683 | ||
683 | #: src/setup/lib/wizard_util.c:126 | 684 | #: src/setup/lib/wizard_util.c:126 |
684 | msgid "Can't open Service Control Manager" | 685 | msgid "Can't open Service Control Manager" |
@@ -921,7 +922,8 @@ msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" | |||
921 | #, c-format | 922 | #, c-format |
922 | msgid "No interface specified in section `%s' under `%s'!\n" | 923 | msgid "No interface specified in section `%s' under `%s'!\n" |
923 | msgstr "" | 924 | msgstr "" |
924 | "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s ».\n" | 925 | "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s " |
926 | "».\n" | ||
925 | 927 | ||
926 | #: src/util/network/ip.c:127 src/util/network/ip.c:246 src/transports/ip.c:291 | 928 | #: src/util/network/ip.c:127 src/util/network/ip.c:246 src/transports/ip.c:291 |
927 | #, c-format | 929 | #, c-format |
@@ -952,7 +954,8 @@ msgstr "" | |||
952 | #: src/util/network/ip.c:330 | 954 | #: src/util/network/ip.c:330 |
953 | #, c-format | 955 | #, c-format |
954 | msgid "Could not resolve `%s' to determine our IP address: %s\n" | 956 | msgid "Could not resolve `%s' to determine our IP address: %s\n" |
955 | msgstr "Không thể giải quyết « %s » để quyết định địa chỉ IP của chúng ta: %s\n" | 957 | msgstr "" |
958 | "Không thể giải quyết « %s » để quyết định địa chỉ IP của chúng ta: %s\n" | ||
956 | 959 | ||
957 | #: src/util/network/ip.c:363 | 960 | #: src/util/network/ip.c:363 |
958 | #, c-format | 961 | #, c-format |
@@ -1013,8 +1016,8 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình « %s » tại dòng % | |||
1013 | #: src/util/config/config.c:592 | 1016 | #: src/util/config/config.c:592 |
1014 | #, c-format | 1017 | #, c-format |
1015 | msgid "" | 1018 | msgid "" |
1016 | "Configuration value '%llu' for '%s' in section '%s' is out of legal bounds [%" | 1019 | "Configuration value '%llu' for '%s' in section '%s' is out of legal bounds " |
1017 | "llu,%llu]\n" | 1020 | "[%llu,%llu]\n" |
1018 | msgstr "" | 1021 | msgstr "" |
1019 | "Giá tri cấu hình « %llu » cho « %s » trong phần « %s » ở ngoại phạm vi được " | 1022 | "Giá tri cấu hình « %llu » cho « %s » trong phần « %s » ở ngoại phạm vi được " |
1020 | "phép [%llu,%llu]\n" | 1023 | "phép [%llu,%llu]\n" |
@@ -1030,8 +1033,8 @@ msgid "" | |||
1030 | "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal " | 1033 | "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal " |
1031 | "choices\n" | 1034 | "choices\n" |
1032 | msgstr "" | 1035 | msgstr "" |
1033 | "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong tập " | 1036 | "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong " |
1034 | "hợp các sự chọn được phép\n" | 1037 | "tập hợp các sự chọn được phép\n" |
1035 | 1038 | ||
1036 | #: src/util/crypto/locking_gcrypt.c:80 | 1039 | #: src/util/crypto/locking_gcrypt.c:80 |
1037 | #, c-format | 1040 | #, c-format |
@@ -1126,7 +1129,8 @@ msgstr "Lỗi phân tích dữ liệu giao diện từ « %s ».\n" | |||
1126 | msgid "" | 1129 | msgid "" |
1127 | "No network interfaces defined in configuration section `%s' under `%s'!\n" | 1130 | "No network interfaces defined in configuration section `%s' under `%s'!\n" |
1128 | msgstr "" | 1131 | msgstr "" |
1129 | "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s ».\n" | 1132 | "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s " |
1133 | "».\n" | ||
1130 | 1134 | ||
1131 | #: src/util/os/osconfig.c:153 | 1135 | #: src/util/os/osconfig.c:153 |
1132 | msgid "Setting open descriptor limit not supported.\n" | 1136 | msgid "Setting open descriptor limit not supported.\n" |
@@ -1226,7 +1230,8 @@ msgstr "TiB" | |||
1226 | 1230 | ||
1227 | #: src/util/string/string.c:226 | 1231 | #: src/util/string/string.c:226 |
1228 | msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set" | 1232 | msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set" |
1229 | msgstr "Lỗi mở rộng biến môi trường « $HOME »: chưa đặt biến môi trường « HOME »" | 1233 | msgstr "" |
1234 | "Lỗi mở rộng biến môi trường « $HOME »: chưa đặt biến môi trường « HOME »" | ||
1230 | 1235 | ||
1231 | #: src/util/loggers/file.c:229 | 1236 | #: src/util/loggers/file.c:229 |
1232 | #, c-format | 1237 | #, c-format |
@@ -1918,8 +1923,8 @@ msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" | |||
1918 | #, c-format | 1923 | #, c-format |
1919 | msgid "Existing key in file `%s' failed format check, creating new key.\n" | 1924 | msgid "Existing key in file `%s' failed format check, creating new key.\n" |
1920 | msgstr "" | 1925 | msgstr "" |
1921 | "Kiểm tra định dạng của chìa khóa đã có trong tập tin « %s » không thành công, " | 1926 | "Kiểm tra định dạng của chìa khóa đã có trong tập tin « %s » không thành " |
1922 | "đang tạo chìa khóa máy mới.\n" | 1927 | "công, đang tạo chìa khóa máy mới.\n" |
1923 | 1928 | ||
1924 | #: src/applications/chat/lib/messaging.c:399 | 1929 | #: src/applications/chat/lib/messaging.c:399 |
1925 | msgid "Creating new key for this nickname (this may take a while).\n" | 1930 | msgid "Creating new key for this nickname (this may take a while).\n" |
@@ -1991,7 +1996,8 @@ msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" | |||
1991 | #: src/applications/transport/transport.c:795 | 1996 | #: src/applications/transport/transport.c:795 |
1992 | #, c-format | 1997 | #, c-format |
1993 | msgid "Transport library `%s' did not provide required function '%s%s'.\n" | 1998 | msgid "Transport library `%s' did not provide required function '%s%s'.\n" |
1994 | msgstr "Thư viện truyền tải « %s » không cung cấp chức năng yêu cầu « %s%s ».\n" | 1999 | msgstr "" |
2000 | "Thư viện truyền tải « %s » không cung cấp chức năng yêu cầu « %s%s ».\n" | ||
1995 | 2001 | ||
1996 | #: src/applications/transport/transport.c:824 | 2002 | #: src/applications/transport/transport.c:824 |
1997 | #, c-format | 2003 | #, c-format |
@@ -2116,7 +2122,8 @@ msgstr "Hoàn thành tạo khoá máy.\n" | |||
2116 | msgid "" | 2122 | msgid "" |
2117 | "File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" | 2123 | "File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" |
2118 | msgstr "" | 2124 | msgstr "" |
2119 | "Tập tin « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ bỏ.\n" | 2125 | "Tập tin « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ " |
2126 | "bỏ.\n" | ||
2120 | 2127 | ||
2121 | #: src/applications/identity/identity.c:408 | 2128 | #: src/applications/identity/identity.c:408 |
2122 | #, c-format | 2129 | #, c-format |
@@ -2261,8 +2268,8 @@ msgstr "" | |||
2261 | #, c-format | 2268 | #, c-format |
2262 | msgid "Session key received from peer `%s' is for `%s' and not for me!\n" | 2269 | msgid "Session key received from peer `%s' is for `%s' and not for me!\n" |
2263 | msgstr "" | 2270 | msgstr "" |
2264 | "Khoá phiên chạy được nhận từ đồng đẳng « %s » dành cho « %s », không phải cho " | 2271 | "Khoá phiên chạy được nhận từ đồng đẳng « %s » dành cho « %s », không phải " |
2265 | "tôi.\n" | 2272 | "cho tôi.\n" |
2266 | 2273 | ||
2267 | #: src/applications/session/connect.c:659 | 2274 | #: src/applications/session/connect.c:659 |
2268 | #, c-format | 2275 | #, c-format |
@@ -2852,7 +2859,8 @@ msgstr "tải xuống đệ quy một thư mục GNUnet" | |||
2852 | #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:119 | 2859 | #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:119 |
2853 | #, c-format | 2860 | #, c-format |
2854 | msgid "Download of file `%s' at %16llu out of %16llu bytes (%8.3f KiB/s)\n" | 2861 | msgid "Download of file `%s' at %16llu out of %16llu bytes (%8.3f KiB/s)\n" |
2855 | msgstr "Tải xuống tập tin « %s » tại %16llu trên %16llu byte (%8.3f KiB/giây)\n" | 2862 | msgstr "" |
2863 | "Tải xuống tập tin « %s » tại %16llu trên %16llu byte (%8.3f KiB/giây)\n" | ||
2856 | 2864 | ||
2857 | #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:133 | 2865 | #: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:133 |
2858 | #, c-format | 2866 | #, c-format |
@@ -3089,8 +3097,8 @@ msgid "" | |||
3089 | "`%s' registering client handlers %d %d %d %d %d %d %d %d and P2P handlers %d " | 3097 | "`%s' registering client handlers %d %d %d %d %d %d %d %d and P2P handlers %d " |
3090 | "%d\n" | 3098 | "%d\n" |
3091 | msgstr "" | 3099 | msgstr "" |
3092 | "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển kiểu ứng dụng khách %d %d %d %d %d %" | 3100 | "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển kiểu ứng dụng khách %d %d %d %d %d " |
3093 | "d %d %d và kiểu P2P %d %d\n" | 3101 | "%d %d %d và kiểu P2P %d %d\n" |
3094 | 3102 | ||
3095 | #: src/applications/fs/gap/fs.c:921 | 3103 | #: src/applications/fs/gap/fs.c:921 |
3096 | msgid "enables (anonymous) file-sharing" | 3104 | msgid "enables (anonymous) file-sharing" |
@@ -3234,8 +3242,8 @@ msgstr "Đang đợi các đồng đẳng kết nối" | |||
3234 | #, c-format | 3242 | #, c-format |
3235 | msgid "Connecting nodes in 2d torus topology: %u rows %u columns\n" | 3243 | msgid "Connecting nodes in 2d torus topology: %u rows %u columns\n" |
3236 | msgstr "" | 3244 | msgstr "" |
3237 | "Đang kết nối các điểm nút theo địa hình học hình xuyến hai chiều: %u hàng, %" | 3245 | "Đang kết nối các điểm nút theo địa hình học hình xuyến hai chiều: %u hàng, " |
3238 | "u cột\n" | 3246 | "%u cột\n" |
3239 | 3247 | ||
3240 | #: src/applications/testing/remotetopologies.c:491 | 3248 | #: src/applications/testing/remotetopologies.c:491 |
3241 | #, c-format | 3249 | #, c-format |
@@ -3788,8 +3796,8 @@ msgstr "tắt đệm lót với dữ liệu ngẫu nhiên (vẫn thực nghiệm | |||
3788 | #: src/server/gnunetd.c:190 | 3796 | #: src/server/gnunetd.c:190 |
3789 | msgid "print all log messages to the console (only works together with -d)" | 3797 | msgid "print all log messages to the console (only works together with -d)" |
3790 | msgstr "" | 3798 | msgstr "" |
3791 | "in mọi thông điệp ghi sự kiện ra bàn giao tiếp (chỉ hoạt động tổ hợp với « -d " | 3799 | "in mọi thông điệp ghi sự kiện ra bàn giao tiếp (chỉ hoạt động tổ hợp với « -" |
3792 | "»)" | 3800 | "d »)" |
3793 | 3801 | ||
3794 | #: src/server/gnunetd.c:194 | 3802 | #: src/server/gnunetd.c:194 |
3795 | msgid "specify username as which gnunetd should run" | 3803 | msgid "specify username as which gnunetd should run" |
@@ -4123,8 +4131,8 @@ msgid "" | |||
4123 | "%d out of %d peers contacted successfully (%d times transport unavailable).\n" | 4131 | "%d out of %d peers contacted successfully (%d times transport unavailable).\n" |
4124 | msgstr "" | 4132 | msgstr "" |
4125 | "\n" | 4133 | "\n" |
4126 | "Đã liên lạc thành công với %d trên %d đồng đẳng (truyền tải không sẵn sàng %" | 4134 | "Đã liên lạc thành công với %d trên %d đồng đẳng (truyền tải không sẵn sàng " |
4127 | "d lần).\n" | 4135 | "%d lần).\n" |
4128 | 4136 | ||
4129 | #: src/transports/common.c:370 | 4137 | #: src/transports/common.c:370 |
4130 | #, c-format | 4138 | #, c-format |
@@ -4174,7 +4182,8 @@ msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)" | |||
4174 | #, c-format | 4182 | #, c-format |
4175 | msgid "%s failed for url `%s' and post-data `%s' at %s:%d: `%s'\n" | 4183 | msgid "%s failed for url `%s' and post-data `%s' at %s:%d: `%s'\n" |
4176 | msgstr "" | 4184 | msgstr "" |
4177 | "%s bị lỗi đối với địa chỉ URL « %s » và dữ liệu cuối « %s » tại %s:%d: « %s »\n" | 4185 | "%s bị lỗi đối với địa chỉ URL « %s » và dữ liệu cuối « %s » tại %s:%d: « %s " |
4186 | "»\n" | ||
4178 | 4187 | ||
4179 | #: src/transports/upnp/upnp.c:476 | 4188 | #: src/transports/upnp/upnp.c:476 |
4180 | #, c-format | 4189 | #, c-format |
@@ -4381,8 +4390,8 @@ msgstr "" | |||
4381 | "\n" | 4390 | "\n" |
4382 | "Một số tùy chọn nào đó có áp dụng cho mã thực nghiệm, mà có thể vẫn còn được " | 4391 | "Một số tùy chọn nào đó có áp dụng cho mã thực nghiệm, mà có thể vẫn còn được " |
4383 | "phát triển thì chưa đầy đủ chức năng, ổn định hay đủ thử để sử dụng một cách " | 4392 | "phát triển thì chưa đầy đủ chức năng, ổn định hay đủ thử để sử dụng một cách " |
4384 | "chung. Các tính năng này được nhãn là « alpha » (a). Nếu một tính năng vẫn là " | 4393 | "chung. Các tính năng này được nhãn là « alpha » (a). Nếu một tính năng vẫn " |
4385 | "alpha, khuyên người dùng bình thường không dùng nó.\n" | 4394 | "là alpha, khuyên người dùng bình thường không dùng nó.\n" |
4386 | "\n" | 4395 | "\n" |
4387 | "Tùy nhiên, nếu bạn quen với tiến trình thử và phản hồi, mời bạn tham gia " | 4396 | "Tùy nhiên, nếu bạn quen với tiến trình thử và phản hồi, mời bạn tham gia " |
4388 | "(miễn là bạn hiểu được rằng phần mềm này có thể chưa sẵn sàng sử dụng với dữ " | 4397 | "(miễn là bạn hiểu được rằng phần mềm này có thể chưa sẵn sàng sử dụng với dữ " |
@@ -4666,15 +4675,15 @@ msgid "" | |||
4666 | "transport requires the use of tcp, http and/or smtp in addition to nat " | 4675 | "transport requires the use of tcp, http and/or smtp in addition to nat " |
4667 | "itself." | 4676 | "itself." |
4668 | msgstr "" | 4677 | msgstr "" |
4669 | "Dùng một danh sách các mô-đun định giới bằng dấu cách, v.d. « udp smtp tcp ». " | 4678 | "Dùng một danh sách các mô-đun định giới bằng dấu cách, v.d. « udp smtp tcp " |
4670 | "Những cơ chế truyền sẵn sàng: udp, tcp, http, smtp, nat.\n" | 4679 | "». Những cơ chế truyền sẵn sàng: udp, tcp, http, smtp, nat.\n" |
4671 | "\n" | 4680 | "\n" |
4672 | "Nạp hai mô-đun « nat » và « tcp » cần thiết cho đồng đẳng nằm sau máy NAT mà " | 4681 | "Nạp hai mô-đun « nat » và « tcp » cần thiết cho đồng đẳng nằm sau máy NAT mà " |
4673 | "không tới được từ bên ngoài. Đồng đẳng KHÔNG phải nằm sau máy NAT và muốn " | 4682 | "không tới được từ bên ngoài. Đồng đẳng KHÔNG phải nằm sau máy NAT và muốn " |
4674 | "_cho phép_ kết nối từ đồng đẳng mà CÓ phải nằm sau NAT thì CŨNG cần phải nạp " | 4683 | "_cho phép_ kết nối từ đồng đẳng mà CÓ phải nằm sau NAT thì CŨNG cần phải nạp " |
4675 | "mô-đun « nat ». Ghi chú rằng việc truyền thật lúc nào cũng chạy qua tcp, được " | 4684 | "mô-đun « nat ». Ghi chú rằng việc truyền thật lúc nào cũng chạy qua tcp, " |
4676 | "sơ khởi bởi đồng đẳng nằm sau máy NAT. Cơ chế truyền nat cũng cần thiết tcp, " | 4685 | "được sơ khởi bởi đồng đẳng nằm sau máy NAT. Cơ chế truyền nat cũng cần thiết " |
4677 | "http và/hay smtp thêm vào nat chính nó." | 4686 | "tcp, http và/hay smtp thêm vào nat chính nó." |
4678 | 4687 | ||
4679 | #: contrib/config-daemon.scm:366 | 4688 | #: contrib/config-daemon.scm:366 |
4680 | msgid "Which applications should gnunetd support?" | 4689 | msgid "Which applications should gnunetd support?" |
@@ -4881,10 +4890,10 @@ msgstr "" | |||
4881 | "Tùy chọn này ghi rõ những máy nào đủ tin cậy để kết nối là ứng dụng khách " | 4890 | "Tùy chọn này ghi rõ những máy nào đủ tin cậy để kết nối là ứng dụng khách " |
4882 | "(đến cổng TCP). Có ích nếu bạn chạy trình nên gnunetd trên một máy của mạng " | 4891 | "(đến cổng TCP). Có ích nếu bạn chạy trình nên gnunetd trên một máy của mạng " |
4883 | "cục bộ, cũng muốn các máy khác cùng mạng dùng nút này làm máy phục vụ. Mặc " | 4892 | "cục bộ, cũng muốn các máy khác cùng mạng dùng nút này làm máy phục vụ. Mặc " |
4884 | "định là tùy chọn này được đặt thành « loopback only » (chỉ mạch nội bộ). Định " | 4893 | "định là tùy chọn này được đặt thành « loopback only » (chỉ mạch nội bộ). " |
4885 | "dạng là IP/MẶT_NẠ_MẠNG mà địa chỉ IP được ghi rõ theo thập phân đánh chấm (v." | 4894 | "Định dạng là IP/MẶT_NẠ_MẠNG mà địa chỉ IP được ghi rõ theo thập phân đánh " |
4886 | "d. 255.255.0.0), và mặt nạ mạng (netmask) theo hoặc cách ghi CIDR (v.d. " | 4895 | "chấm (v.d. 255.255.0.0), và mặt nạ mạng (netmask) theo hoặc cách ghi CIDR (v." |
4887 | "1/16) hoặc thập phân đánh chấm. Vài mục nhập nên định giới bằng dấu hai " | 4896 | "d. 1/16) hoặc thập phân đánh chấm. Vài mục nhập nên định giới bằng dấu hai " |
4888 | "chấm, cũng không cho phép khoảng cách." | 4897 | "chấm, cũng không cho phép khoảng cách." |
4889 | 4898 | ||
4890 | #: contrib/config-daemon.scm:509 | 4899 | #: contrib/config-daemon.scm:509 |
@@ -5197,8 +5206,8 @@ msgstr "" | |||
5197 | "này thành NO (không). Chỉ đặt thành YES nếu đồng đẳng khác không thể liên " | 5206 | "này thành NO (không). Chỉ đặt thành YES nếu đồng đẳng khác không thể liên " |
5198 | "lạc với máy này một cách trực tiếp. Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh « make " | 5207 | "lạc với máy này một cách trực tiếp. Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh « make " |
5199 | "check » (trong /src/transports/upnp) để tìm biết nếu NAT đó hỗ trợ UPnP " | 5208 | "check » (trong /src/transports/upnp) để tìm biết nếu NAT đó hỗ trợ UPnP " |
5200 | "không. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ gnunet-transport-check với tùy chọn « -" | 5209 | "không. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ gnunet-transport-check với tùy chọn « " |
5201 | "p » để quyết định thiết lập nào gây ra nhiều kết nối hơn. Đặt YES chỉ nếu " | 5210 | "-p » để quyết định thiết lập nào gây ra nhiều kết nối hơn. Đặt YES chỉ nếu " |
5202 | "bạn không nhận kết nối bằng cách khác. Đặt thành AUTO (tự động) để sử dụng " | 5211 | "bạn không nhận kết nối bằng cách khác. Đặt thành AUTO (tự động) để sử dụng " |
5203 | "YES nếu địa chỉ IP cục bộ thuộc về một mạng IP riêng, không thì NO." | 5212 | "YES nếu địa chỉ IP cục bộ thuộc về một mạng IP riêng, không thì NO." |
5204 | 5213 | ||
@@ -5626,8 +5635,8 @@ msgstr "" | |||
5626 | "sung. Định dạng là « [[-]tên_thư_viện[:[-]tên_thư_viện]*] ».\n" | 5635 | "sung. Định dạng là « [[-]tên_thư_viện[:[-]tên_thư_viện]*] ».\n" |
5627 | "\n" | 5636 | "\n" |
5628 | "Mặc định là dùng tên tập tin, và ngắt từ lớn ở dấu cách, dấu gạch dưới v.v. " | 5637 | "Mặc định là dùng tên tập tin, và ngắt từ lớn ở dấu cách, dấu gạch dưới v.v. " |
5629 | "Đây nên ổn cho phần lớn người dùng. Dấu gạch nối « - » đằng trước một tên thư " | 5638 | "Đây nên ổn cho phần lớn người dùng. Dấu gạch nối « - » đằng trước một tên " |
5630 | "viện có ngụ ý nó nên được thực hiện cuối cùng, thích hợp chỉ cho split-" | 5639 | "thư viện có ngụ ý nó nên được thực hiện cuối cùng, thích hợp chỉ cho split-" |
5631 | "library." | 5640 | "library." |
5632 | 5641 | ||
5633 | #: contrib/config-client.scm:253 | 5642 | #: contrib/config-client.scm:253 |