aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorChristian Grothoff <christian@grothoff.org>2010-12-23 23:08:40 +0000
committerChristian Grothoff <christian@grothoff.org>2010-12-23 23:08:40 +0000
commitee232f37409429931dba665264253c0b8195e357 (patch)
treee370bf22ae97b19ab719c37c4065c15199d32098 /po/vi.po
parentc0b0474454327ca1c1a17851a350b5686a71206b (diff)
downloadgnunet-ee232f37409429931dba665264253c0b8195e357.tar.gz
gnunet-ee232f37409429931dba665264253c0b8195e357.zip
release
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po103
1 files changed, 56 insertions, 47 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2d9c3c3fc..4a24cc555 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -12,6 +12,7 @@ msgstr ""
12"PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" 12"PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n"
13"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 13"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 14"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15"Language: vi\n"
15"MIME-Version: 1.0\n" 16"MIME-Version: 1.0\n"
16"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 17"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 18"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -133,10 +134,10 @@ msgid ""
133"You can specify a hostname, GNUnet will then use DNS to resolve it.\n" 134"You can specify a hostname, GNUnet will then use DNS to resolve it.\n"
134"If in doubt, leave this empty." 135"If in doubt, leave this empty."
135msgstr "" 136msgstr ""
136"Nếu nhà cung cấp luôn luôn gán cùng một địa chỉ IP (một địa chỉ IP « tĩnh »), " 137"Nếu nhà cung cấp luôn luôn gán cùng một địa chỉ IP (một địa chỉ IP « tĩnh "
137"thì hãy nhập địa chỉ đó vào vùng « Địa chỉ IP ». Nếu địa chỉ IP thay đổi sau " 138"»), thì hãy nhập địa chỉ đó vào vùng « Địa chỉ IP ». Nếu địa chỉ IP thay đổi "
138"mỗi lần kết nối (địa chỉ IP « động ») nhưng có một tên máy luôn luôn chỉ tới " 139"sau mỗi lần kết nối (địa chỉ IP « động ») nhưng có một tên máy luôn luôn chỉ "
139"địa chỉ IP thực của bạn (« DNS động »), thì cũng có thể nhập nó ở đây.\n" 140"tới địa chỉ IP thực của bạn (« DNS động »), thì cũng có thể nhập nó ở đây.\n"
140"Nếu không biết phải làm gì, thì hãy để trống. GNUnet sẽ thử tự động phát " 141"Nếu không biết phải làm gì, thì hãy để trống. GNUnet sẽ thử tự động phát "
141"hiện địa chỉ IP.\n" 142"hiện địa chỉ IP.\n"
142"Bạn cũng có thể ghi rõ tên máy. Vì thế GNUnet sẽ dùng dịch vụ DNS để giải " 143"Bạn cũng có thể ghi rõ tên máy. Vì thế GNUnet sẽ dùng dịch vụ DNS để giải "
@@ -583,8 +584,8 @@ msgid ""
583"\tEnter unsigned integer in interval [%llu,%llu] (type '%s' for default " 584"\tEnter unsigned integer in interval [%llu,%llu] (type '%s' for default "
584"value %llu): " 585"value %llu): "
585msgstr "" 586msgstr ""
586"\tNhập số nguyên không có dấu trong khoảng [%llu,%llu] (gõ « %s » cho giá trị " 587"\tNhập số nguyên không có dấu trong khoảng [%llu,%llu] (gõ « %s » cho giá "
587"mặc định %llu): " 588"trị mặc định %llu): "
588 589
589#: src/setup/text/conf.c:187 590#: src/setup/text/conf.c:187
590#, c-format 591#, c-format
@@ -677,8 +678,8 @@ msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n"
677msgid "" 678msgid ""
678"Internal error: entry `%s' in section `%s' not found for visibility change!\n" 679"Internal error: entry `%s' in section `%s' not found for visibility change!\n"
679msgstr "" 680msgstr ""
680"Lỗi nội bộ : mục nhập « %s » trong phần « %s » không tìm thấy để thay đổi tình " 681"Lỗi nội bộ : mục nhập « %s » trong phần « %s » không tìm thấy để thay đổi "
681"trạng hiển rõ.\n" 682"tình trạng hiển rõ.\n"
682 683
683#: src/setup/lib/wizard_util.c:126 684#: src/setup/lib/wizard_util.c:126
684msgid "Can't open Service Control Manager" 685msgid "Can't open Service Control Manager"
@@ -921,7 +922,8 @@ msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
921#, c-format 922#, c-format
922msgid "No interface specified in section `%s' under `%s'!\n" 923msgid "No interface specified in section `%s' under `%s'!\n"
923msgstr "" 924msgstr ""
924"Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s ».\n" 925"Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s "
926"».\n"
925 927
926#: src/util/network/ip.c:127 src/util/network/ip.c:246 src/transports/ip.c:291 928#: src/util/network/ip.c:127 src/util/network/ip.c:246 src/transports/ip.c:291
927#, c-format 929#, c-format
@@ -952,7 +954,8 @@ msgstr ""
952#: src/util/network/ip.c:330 954#: src/util/network/ip.c:330
953#, c-format 955#, c-format
954msgid "Could not resolve `%s' to determine our IP address: %s\n" 956msgid "Could not resolve `%s' to determine our IP address: %s\n"
955msgstr "Không thể giải quyết « %s » để quyết định địa chỉ IP của chúng ta: %s\n" 957msgstr ""
958"Không thể giải quyết « %s » để quyết định địa chỉ IP của chúng ta: %s\n"
956 959
957#: src/util/network/ip.c:363 960#: src/util/network/ip.c:363
958#, c-format 961#, c-format
@@ -1013,8 +1016,8 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình « %s » tại dòng %
1013#: src/util/config/config.c:592 1016#: src/util/config/config.c:592
1014#, c-format 1017#, c-format
1015msgid "" 1018msgid ""
1016"Configuration value '%llu' for '%s' in section '%s' is out of legal bounds [%" 1019"Configuration value '%llu' for '%s' in section '%s' is out of legal bounds "
1017"llu,%llu]\n" 1020"[%llu,%llu]\n"
1018msgstr "" 1021msgstr ""
1019"Giá tri cấu hình « %llu » cho « %s » trong phần « %s » ở ngoại phạm vi được " 1022"Giá tri cấu hình « %llu » cho « %s » trong phần « %s » ở ngoại phạm vi được "
1020"phép [%llu,%llu]\n" 1023"phép [%llu,%llu]\n"
@@ -1030,8 +1033,8 @@ msgid ""
1030"Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal " 1033"Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal "
1031"choices\n" 1034"choices\n"
1032msgstr "" 1035msgstr ""
1033"Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong tập " 1036"Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong "
1034"hợp các sự chọn được phép\n" 1037"tập hợp các sự chọn được phép\n"
1035 1038
1036#: src/util/crypto/locking_gcrypt.c:80 1039#: src/util/crypto/locking_gcrypt.c:80
1037#, c-format 1040#, c-format
@@ -1126,7 +1129,8 @@ msgstr "Lỗi phân tích dữ liệu giao diện từ « %s ».\n"
1126msgid "" 1129msgid ""
1127"No network interfaces defined in configuration section `%s' under `%s'!\n" 1130"No network interfaces defined in configuration section `%s' under `%s'!\n"
1128msgstr "" 1131msgstr ""
1129"Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s ».\n" 1132"Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « %s "
1133"».\n"
1130 1134
1131#: src/util/os/osconfig.c:153 1135#: src/util/os/osconfig.c:153
1132msgid "Setting open descriptor limit not supported.\n" 1136msgid "Setting open descriptor limit not supported.\n"
@@ -1226,7 +1230,8 @@ msgstr "TiB"
1226 1230
1227#: src/util/string/string.c:226 1231#: src/util/string/string.c:226
1228msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set" 1232msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set"
1229msgstr "Lỗi mở rộng biến môi trường « $HOME »: chưa đặt biến môi trường « HOME »" 1233msgstr ""
1234"Lỗi mở rộng biến môi trường « $HOME »: chưa đặt biến môi trường « HOME »"
1230 1235
1231#: src/util/loggers/file.c:229 1236#: src/util/loggers/file.c:229
1232#, c-format 1237#, c-format
@@ -1918,8 +1923,8 @@ msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n"
1918#, c-format 1923#, c-format
1919msgid "Existing key in file `%s' failed format check, creating new key.\n" 1924msgid "Existing key in file `%s' failed format check, creating new key.\n"
1920msgstr "" 1925msgstr ""
1921"Kiểm tra định dạng của chìa khóa đã có trong tập tin « %s » không thành công, " 1926"Kiểm tra định dạng của chìa khóa đã có trong tập tin « %s » không thành "
1922"đang tạo chìa khóa máy mới.\n" 1927"công, đang tạo chìa khóa máy mới.\n"
1923 1928
1924#: src/applications/chat/lib/messaging.c:399 1929#: src/applications/chat/lib/messaging.c:399
1925msgid "Creating new key for this nickname (this may take a while).\n" 1930msgid "Creating new key for this nickname (this may take a while).\n"
@@ -1991,7 +1996,8 @@ msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n"
1991#: src/applications/transport/transport.c:795 1996#: src/applications/transport/transport.c:795
1992#, c-format 1997#, c-format
1993msgid "Transport library `%s' did not provide required function '%s%s'.\n" 1998msgid "Transport library `%s' did not provide required function '%s%s'.\n"
1994msgstr "Thư viện truyền tải « %s » không cung cấp chức năng yêu cầu « %s%s ».\n" 1999msgstr ""
2000"Thư viện truyền tải « %s » không cung cấp chức năng yêu cầu « %s%s ».\n"
1995 2001
1996#: src/applications/transport/transport.c:824 2002#: src/applications/transport/transport.c:824
1997#, c-format 2003#, c-format
@@ -2116,7 +2122,8 @@ msgstr "Hoàn thành tạo khoá máy.\n"
2116msgid "" 2122msgid ""
2117"File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" 2123"File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n"
2118msgstr "" 2124msgstr ""
2119"Tập tin « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ bỏ.\n" 2125"Tập tin « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ "
2126"bỏ.\n"
2120 2127
2121#: src/applications/identity/identity.c:408 2128#: src/applications/identity/identity.c:408
2122#, c-format 2129#, c-format
@@ -2261,8 +2268,8 @@ msgstr ""
2261#, c-format 2268#, c-format
2262msgid "Session key received from peer `%s' is for `%s' and not for me!\n" 2269msgid "Session key received from peer `%s' is for `%s' and not for me!\n"
2263msgstr "" 2270msgstr ""
2264"Khoá phiên chạy được nhận từ đồng đẳng « %s » dành cho « %s », không phải cho " 2271"Khoá phiên chạy được nhận từ đồng đẳng « %s » dành cho « %s », không phải "
2265"tôi.\n" 2272"cho tôi.\n"
2266 2273
2267#: src/applications/session/connect.c:659 2274#: src/applications/session/connect.c:659
2268#, c-format 2275#, c-format
@@ -2852,7 +2859,8 @@ msgstr "tải xuống đệ quy một thư mục GNUnet"
2852#: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:119 2859#: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:119
2853#, c-format 2860#, c-format
2854msgid "Download of file `%s' at %16llu out of %16llu bytes (%8.3f KiB/s)\n" 2861msgid "Download of file `%s' at %16llu out of %16llu bytes (%8.3f KiB/s)\n"
2855msgstr "Tải xuống tập tin « %s » tại %16llu trên %16llu byte (%8.3f KiB/giây)\n" 2862msgstr ""
2863"Tải xuống tập tin « %s » tại %16llu trên %16llu byte (%8.3f KiB/giây)\n"
2856 2864
2857#: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:133 2865#: src/applications/fs/tools/gnunet-download.c:133
2858#, c-format 2866#, c-format
@@ -3089,8 +3097,8 @@ msgid ""
3089"`%s' registering client handlers %d %d %d %d %d %d %d %d and P2P handlers %d " 3097"`%s' registering client handlers %d %d %d %d %d %d %d %d and P2P handlers %d "
3090"%d\n" 3098"%d\n"
3091msgstr "" 3099msgstr ""
3092"« %s » đang đăng ký các trình điều khiển kiểu ứng dụng khách %d %d %d %d %d %" 3100"« %s » đang đăng ký các trình điều khiển kiểu ứng dụng khách %d %d %d %d %d "
3093"d %d %d và kiểu P2P %d %d\n" 3101"%d %d %d và kiểu P2P %d %d\n"
3094 3102
3095#: src/applications/fs/gap/fs.c:921 3103#: src/applications/fs/gap/fs.c:921
3096msgid "enables (anonymous) file-sharing" 3104msgid "enables (anonymous) file-sharing"
@@ -3234,8 +3242,8 @@ msgstr "Đang đợi các đồng đẳng kết nối"
3234#, c-format 3242#, c-format
3235msgid "Connecting nodes in 2d torus topology: %u rows %u columns\n" 3243msgid "Connecting nodes in 2d torus topology: %u rows %u columns\n"
3236msgstr "" 3244msgstr ""
3237"Đang kết nối các điểm nút theo địa hình học hình xuyến hai chiều: %u hàng, %" 3245"Đang kết nối các điểm nút theo địa hình học hình xuyến hai chiều: %u hàng, "
3238"u cột\n" 3246"%u cột\n"
3239 3247
3240#: src/applications/testing/remotetopologies.c:491 3248#: src/applications/testing/remotetopologies.c:491
3241#, c-format 3249#, c-format
@@ -3788,8 +3796,8 @@ msgstr "tắt đệm lót với dữ liệu ngẫu nhiên (vẫn thực nghiệm
3788#: src/server/gnunetd.c:190 3796#: src/server/gnunetd.c:190
3789msgid "print all log messages to the console (only works together with -d)" 3797msgid "print all log messages to the console (only works together with -d)"
3790msgstr "" 3798msgstr ""
3791"in mọi thông điệp ghi sự kiện ra bàn giao tiếp (chỉ hoạt động tổ hợp với « -d " 3799"in mọi thông điệp ghi sự kiện ra bàn giao tiếp (chỉ hoạt động tổ hợp với « -"
3792"»)" 3800"d »)"
3793 3801
3794#: src/server/gnunetd.c:194 3802#: src/server/gnunetd.c:194
3795msgid "specify username as which gnunetd should run" 3803msgid "specify username as which gnunetd should run"
@@ -4123,8 +4131,8 @@ msgid ""
4123"%d out of %d peers contacted successfully (%d times transport unavailable).\n" 4131"%d out of %d peers contacted successfully (%d times transport unavailable).\n"
4124msgstr "" 4132msgstr ""
4125"\n" 4133"\n"
4126"Đã liên lạc thành công với %d trên %d đồng đẳng (truyền tải không sẵn sàng %" 4134"Đã liên lạc thành công với %d trên %d đồng đẳng (truyền tải không sẵn sàng "
4127"d lần).\n" 4135"%d lần).\n"
4128 4136
4129#: src/transports/common.c:370 4137#: src/transports/common.c:370
4130#, c-format 4138#, c-format
@@ -4174,7 +4182,8 @@ msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)"
4174#, c-format 4182#, c-format
4175msgid "%s failed for url `%s' and post-data `%s' at %s:%d: `%s'\n" 4183msgid "%s failed for url `%s' and post-data `%s' at %s:%d: `%s'\n"
4176msgstr "" 4184msgstr ""
4177"%s bị lỗi đối với địa chỉ URL « %s » và dữ liệu cuối « %s » tại %s:%d: « %s »\n" 4185"%s bị lỗi đối với địa chỉ URL « %s » và dữ liệu cuối « %s » tại %s:%d: « %s "
4186"»\n"
4178 4187
4179#: src/transports/upnp/upnp.c:476 4188#: src/transports/upnp/upnp.c:476
4180#, c-format 4189#, c-format
@@ -4381,8 +4390,8 @@ msgstr ""
4381"\n" 4390"\n"
4382"Một số tùy chọn nào đó có áp dụng cho mã thực nghiệm, mà có thể vẫn còn được " 4391"Một số tùy chọn nào đó có áp dụng cho mã thực nghiệm, mà có thể vẫn còn được "
4383"phát triển thì chưa đầy đủ chức năng, ổn định hay đủ thử để sử dụng một cách " 4392"phát triển thì chưa đầy đủ chức năng, ổn định hay đủ thử để sử dụng một cách "
4384"chung. Các tính năng này được nhãn là « alpha » (a). Nếu một tính năng vẫn " 4393"chung. Các tính năng này được nhãn là « alpha » (a). Nếu một tính năng vẫn "
4385"alpha, khuyên người dùng bình thường không dùng nó.\n" 4394"alpha, khuyên người dùng bình thường không dùng nó.\n"
4386"\n" 4395"\n"
4387"Tùy nhiên, nếu bạn quen với tiến trình thử và phản hồi, mời bạn tham gia " 4396"Tùy nhiên, nếu bạn quen với tiến trình thử và phản hồi, mời bạn tham gia "
4388"(miễn là bạn hiểu được rằng phần mềm này có thể chưa sẵn sàng sử dụng với dữ " 4397"(miễn là bạn hiểu được rằng phần mềm này có thể chưa sẵn sàng sử dụng với dữ "
@@ -4666,15 +4675,15 @@ msgid ""
4666"transport requires the use of tcp, http and/or smtp in addition to nat " 4675"transport requires the use of tcp, http and/or smtp in addition to nat "
4667"itself." 4676"itself."
4668msgstr "" 4677msgstr ""
4669"Dùng một danh sách các mô-đun định giới bằng dấu cách, v.d. « udp smtp tcp ». " 4678"Dùng một danh sách các mô-đun định giới bằng dấu cách, v.d. « udp smtp tcp "
4670"Những cơ chế truyền sẵn sàng: udp, tcp, http, smtp, nat.\n" 4679"». Những cơ chế truyền sẵn sàng: udp, tcp, http, smtp, nat.\n"
4671"\n" 4680"\n"
4672"Nạp hai mô-đun « nat » và « tcp » cần thiết cho đồng đẳng nằm sau máy NAT mà " 4681"Nạp hai mô-đun « nat » và « tcp » cần thiết cho đồng đẳng nằm sau máy NAT mà "
4673"không tới được từ bên ngoài. Đồng đẳng KHÔNG phải nằm sau máy NAT và muốn " 4682"không tới được từ bên ngoài. Đồng đẳng KHÔNG phải nằm sau máy NAT và muốn "
4674"_cho phép_ kết nối từ đồng đẳng mà CÓ phải nằm sau NAT thì CŨNG cần phải nạp " 4683"_cho phép_ kết nối từ đồng đẳng mà CÓ phải nằm sau NAT thì CŨNG cần phải nạp "
4675"mô-đun « nat ». Ghi chú rằng việc truyền thật lúc nào cũng chạy qua tcp, được " 4684"mô-đun « nat ». Ghi chú rằng việc truyền thật lúc nào cũng chạy qua tcp, "
4676"sơ khởi bởi đồng đẳng nằm sau máy NAT. Cơ chế truyền nat cũng cần thiết tcp, " 4685"được sơ khởi bởi đồng đẳng nằm sau máy NAT. Cơ chế truyền nat cũng cần thiết "
4677"http và/hay smtp thêm vào nat chính nó." 4686"tcp, http và/hay smtp thêm vào nat chính nó."
4678 4687
4679#: contrib/config-daemon.scm:366 4688#: contrib/config-daemon.scm:366
4680msgid "Which applications should gnunetd support?" 4689msgid "Which applications should gnunetd support?"
@@ -4881,10 +4890,10 @@ msgstr ""
4881"Tùy chọn này ghi rõ những máy nào đủ tin cậy để kết nối là ứng dụng khách " 4890"Tùy chọn này ghi rõ những máy nào đủ tin cậy để kết nối là ứng dụng khách "
4882"(đến cổng TCP). Có ích nếu bạn chạy trình nên gnunetd trên một máy của mạng " 4891"(đến cổng TCP). Có ích nếu bạn chạy trình nên gnunetd trên một máy của mạng "
4883"cục bộ, cũng muốn các máy khác cùng mạng dùng nút này làm máy phục vụ. Mặc " 4892"cục bộ, cũng muốn các máy khác cùng mạng dùng nút này làm máy phục vụ. Mặc "
4884"định là tùy chọn này được đặt thành « loopback only » (chỉ mạch nội bộ). Định " 4893"định là tùy chọn này được đặt thành « loopback only » (chỉ mạch nội bộ). "
4885"dạng là IP/MẶT_NẠ_MẠNG mà địa chỉ IP được ghi rõ theo thập phân đánh chấm (v." 4894"Định dạng là IP/MẶT_NẠ_MẠNG mà địa chỉ IP được ghi rõ theo thập phân đánh "
4886"d. 255.255.0.0), và mặt nạ mạng (netmask) theo hoặc cách ghi CIDR (v.d. " 4895"chấm (v.d. 255.255.0.0), và mặt nạ mạng (netmask) theo hoặc cách ghi CIDR (v."
4887"1/16) hoặc thập phân đánh chấm. Vài mục nhập nên định giới bằng dấu hai " 4896"d. 1/16) hoặc thập phân đánh chấm. Vài mục nhập nên định giới bằng dấu hai "
4888"chấm, cũng không cho phép khoảng cách." 4897"chấm, cũng không cho phép khoảng cách."
4889 4898
4890#: contrib/config-daemon.scm:509 4899#: contrib/config-daemon.scm:509
@@ -5197,8 +5206,8 @@ msgstr ""
5197"này thành NO (không). Chỉ đặt thành YES nếu đồng đẳng khác không thể liên " 5206"này thành NO (không). Chỉ đặt thành YES nếu đồng đẳng khác không thể liên "
5198"lạc với máy này một cách trực tiếp. Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh « make " 5207"lạc với máy này một cách trực tiếp. Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh « make "
5199"check » (trong /src/transports/upnp) để tìm biết nếu NAT đó hỗ trợ UPnP " 5208"check » (trong /src/transports/upnp) để tìm biết nếu NAT đó hỗ trợ UPnP "
5200"không. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ gnunet-transport-check với tùy chọn « -" 5209"không. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ gnunet-transport-check với tùy chọn « "
5201"p » để quyết định thiết lập nào gây ra nhiều kết nối hơn. Đặt YES chỉ nếu " 5210"-p » để quyết định thiết lập nào gây ra nhiều kết nối hơn. Đặt YES chỉ nếu "
5202"bạn không nhận kết nối bằng cách khác. Đặt thành AUTO (tự động) để sử dụng " 5211"bạn không nhận kết nối bằng cách khác. Đặt thành AUTO (tự động) để sử dụng "
5203"YES nếu địa chỉ IP cục bộ thuộc về một mạng IP riêng, không thì NO." 5212"YES nếu địa chỉ IP cục bộ thuộc về một mạng IP riêng, không thì NO."
5204 5213
@@ -5626,8 +5635,8 @@ msgstr ""
5626"sung. Định dạng là « [[-]tên_thư_viện[:[-]tên_thư_viện]*] ».\n" 5635"sung. Định dạng là « [[-]tên_thư_viện[:[-]tên_thư_viện]*] ».\n"
5627"\n" 5636"\n"
5628"Mặc định là dùng tên tập tin, và ngắt từ lớn ở dấu cách, dấu gạch dưới v.v. " 5637"Mặc định là dùng tên tập tin, và ngắt từ lớn ở dấu cách, dấu gạch dưới v.v. "
5629"Đây nên ổn cho phần lớn người dùng. Dấu gạch nối « - » đằng trước một tên thư " 5638"Đây nên ổn cho phần lớn người dùng. Dấu gạch nối « - » đằng trước một tên "
5630"viện có ngụ ý nó nên được thực hiện cuối cùng, thích hợp chỉ cho split-" 5639"thư viện có ngụ ý nó nên được thực hiện cuối cùng, thích hợp chỉ cho split-"
5631"library." 5640"library."
5632 5641
5633#: contrib/config-client.scm:253 5642#: contrib/config-client.scm:253