aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1513
1 files changed, 1046 insertions, 467 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7ed2dfa7..4fae1b1d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -3,12 +3,12 @@
3# Copyright © 2007 Christian Grothoff. 3# Copyright © 2007 Christian Grothoff.
4# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005. 4# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
5# Clytie Siddall, <clytie@riverland.net.au>, 2007. 5# Clytie Siddall, <clytie@riverland.net.au>, 2007.
6# 6#
7msgid "" 7msgid ""
8msgstr "" 8msgstr ""
9"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.3\n" 9"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.3\n"
10"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" 10"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n"
11"POT-Creation-Date: 2007-12-22 17:22-0700\n" 11"POT-Creation-Date: 2008-03-02 19:06-0700\n"
12"PO-Revision-Date: 2007-12-23 22:53+1030\n" 12"PO-Revision-Date: 2007-12-23 22:53+1030\n"
13"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 13"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
14"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 14"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -18,50 +18,42 @@ msgstr ""
18"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 18"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" 19"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
20 20
21#: src/plugins/daemon/daemon.c:272 21#: src/plugins/daemon/daemon.c:277
22msgid "WARNING: Failed to obtain connection statistics from gnunetd.\n"
23msgstr "CẢNH BÁO : lỗi lấy thống kê kết nối từ trình nền gnunetd.\n"
24
25#: src/plugins/daemon/daemon.c:278
26msgid "WARNING: We are currently disconnected from the P2P network!\n"
27msgstr "CẢNH BÁO : chúng tôi hiện thời không có kết nối tới mạng P2P !\n"
28
29#: src/plugins/daemon/daemon.c:284
30msgid "We are now connected to the P2P network.\n"
31msgstr "Mới kết nối tới mạng P2P.\n"
32
33#: src/plugins/daemon/daemon.c:320
34msgid "Launching gnunetd...\n" 22msgid "Launching gnunetd...\n"
35msgstr "Đang khởi chạy trình nền gnunetd...\n" 23msgstr "Đang khởi chạy trình nền gnunetd...\n"
36 24
37#: src/plugins/daemon/daemon.c:347 src/plugins/daemon/daemon.c:372 25#: src/plugins/daemon/daemon.c:303 src/plugins/daemon/daemon.c:328
38msgid "Launching gnunetd failed\n" 26msgid "Launching gnunetd failed\n"
39msgstr "Lỗi khởi chạy trình nền gnunetd\n" 27msgstr "Lỗi khởi chạy trình nền gnunetd\n"
40 28
41#: src/plugins/daemon/daemon.c:353 src/plugins/daemon/daemon.c:368 29#: src/plugins/daemon/daemon.c:309 src/plugins/daemon/daemon.c:324
42msgid "Launched gnunetd\n" 30msgid "Launched gnunetd\n"
43msgstr "Đã khởi chạy trình nền gnunetd\n" 31msgstr "Đã khởi chạy trình nền gnunetd\n"
44 32
45#: src/plugins/daemon/daemon.c:405 33#: src/plugins/daemon/daemon.c:361
46msgid "Error requesting shutdown of gnunetd.\n" 34msgid "Error requesting shutdown of gnunetd.\n"
47msgstr "Lỗi yêu cầu tắt trình nền gnunetd.\n" 35msgstr "Lỗi yêu cầu tắt trình nền gnunetd.\n"
48 36
49#: src/plugins/daemon/daemon.c:411 37#: src/plugins/daemon/daemon.c:367
50msgid "Terminating gnunetd...\n" 38msgid "Terminating gnunetd...\n"
51msgstr "Đang dừng chạy trình nền gnunetd...\n" 39msgstr "Đang dừng chạy trình nền gnunetd...\n"
52 40
53#: src/plugins/daemon/daemon.c:438 41#: src/plugins/daemon/daemon.c:394
54msgid "Application" 42msgid "Application"
55msgstr "Ứng dụng" 43msgstr "Ứng dụng"
56 44
57#: src/plugins/daemon/daemon.c:446 src/plugins/fs/namespace.c:188 45#: src/plugins/daemon/daemon.c:402 src/plugins/fs/namespace.c:188
58msgid "Description" 46msgid "Description"
59msgstr "Mô tả" 47msgstr "Mô tả"
60 48
61#: src/plugins/daemon/daemon.c:473 49#: src/plugins/daemon/daemon.c:429
62#, c-format 50#, c-format
63msgid "Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -d'.\n" 51msgid ""
64msgstr "Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy lệnh thiết lập «gnunet-setup -d ».\n" 52"Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -"
53"d'.\n"
54msgstr ""
55"Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy lệnh "
56"thiết lập «gnunet-setup -d ».\n"
65 57
66#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:191 58#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:191
67msgid "Published filename" 59msgid "Published filename"
@@ -101,7 +93,9 @@ msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đã chọn"
101 93
102#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:485 94#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:485
103msgid "No files to insert ! Please add files to the list before validating." 95msgid "No files to insert ! Please add files to the list before validating."
104msgstr "Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước khi thẩm tra." 96msgstr ""
97"Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước khi thẩm "
98"tra."
105 99
106#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:691 100#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:691
107msgid "Choose the directory to insert..." 101msgid "Choose the directory to insert..."
@@ -110,7 +104,8 @@ msgstr "Chọn thư mục cần chèn..."
110#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:744 104#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:744
111#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:831 105#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:831
112msgid "The following files won't be added for I could not read them :" 106msgid "The following files won't be added for I could not read them :"
113msgstr "Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc chúng:" 107msgstr ""
108"Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc chúng:"
114 109
115#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:766 110#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:766
116msgid "Could not open the directory :\n" 111msgid "Could not open the directory :\n"
@@ -120,88 +115,88 @@ msgstr "Không thể mở thư mục:\n"
120msgid "Choose files to insert..." 115msgid "Choose files to insert..."
121msgstr "Chọn các tập tin cần chèn..." 116msgstr "Chọn các tập tin cần chèn..."
122 117
123#: src/plugins/fs/search.c:251 118#: src/plugins/fs/search.c:265
124msgid "Choose the name under which you want to save the search results." 119msgid "Choose the name under which you want to save the search results."
125msgstr "Chọn tên dưới đó bạn muốn lưu kết quả tìm kiếm." 120msgstr "Chọn tên dưới đó bạn muốn lưu kết quả tìm kiếm."
126 121
127#: src/plugins/fs/search.c:273 122#: src/plugins/fs/search.c:287
128msgid "No search results yet, cannot save!" 123msgid "No search results yet, cannot save!"
129msgstr "Chưa có kết quả tìm kiếm nên không thể lưu." 124msgstr "Chưa có kết quả tìm kiếm nên không thể lưu."
130 125
131#: src/plugins/fs/search.c:298 126#: src/plugins/fs/search.c:312
132msgid "Saved search results" 127msgid "Saved search results"
133msgstr "Kết quả tìm kiếm đã lưu" 128msgstr "Kết quả tìm kiếm đã lưu"
134 129
135#: src/plugins/fs/search.c:304 130#: src/plugins/fs/search.c:318
136msgid "Internal error." 131msgid "Internal error."
137msgstr "Lỗi nội bộ." 132msgstr "Lỗi nội bộ."
138 133
139#: src/plugins/fs/search.c:316 134#: src/plugins/fs/search.c:330
140#, c-format 135#, c-format
141msgid "Error writing file `%s'." 136msgid "Error writing file `%s'."
142msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »." 137msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »."
143 138
144#: src/plugins/fs/search.c:341 src/plugins/fs/fs.c:406 139#: src/plugins/fs/search.c:355 src/plugins/fs/fs.c:405
145msgid "_Copy URI to Clipboard" 140msgid "_Copy URI to Clipboard"
146msgstr "_Chép URI vào bảng nháp" 141msgstr "_Chép URI vào bảng nháp"
147 142
148#: src/plugins/fs/search.c:349 143#: src/plugins/fs/search.c:363
149msgid "_Save results as directory" 144msgid "_Save results as directory"
150msgstr "_Lưu kết quả dạng thư mục" 145msgstr "_Lưu kết quả dạng thư mục"
151 146
152#: src/plugins/fs/search.c:448 src/plugins/fs/fs.c:547 147#: src/plugins/fs/search.c:485 src/plugins/fs/fs.c:546
153msgid "Name" 148msgid "Name"
154msgstr "Tên" 149msgstr "Tên"
155 150
156#: src/plugins/fs/search.c:465 src/plugins/fs/fs.c:532 151#: src/plugins/fs/search.c:502 src/plugins/fs/fs.c:531
157msgid "Size" 152msgid "Size"
158msgstr "Cỡ" 153msgstr "Cỡ"
159 154
160#: src/plugins/fs/search.c:482 src/plugins/fs/namespace.c:204 155#: src/plugins/fs/search.c:519 src/plugins/fs/namespace.c:204
161msgid "Mime-type" 156msgid "Mime-type"
162msgstr "Kiểu MIME" 157msgstr "Kiểu MIME"
163 158
164#: src/plugins/fs/search.c:503 159#: src/plugins/fs/search.c:540
165msgid "Preview" 160msgid "Preview"
166msgstr "Xem thử" 161msgstr "Xem thử"
167 162
168#: src/plugins/fs/search.c:516 gnunet-gtk.glade:4558 163#: src/plugins/fs/search.c:553 gnunet-gtk.glade:2756
169msgid "Meta-data" 164msgid "Meta-data"
170msgstr "Siêu dữ liệu" 165msgstr "Siêu dữ liệu"
171 166
172#: src/plugins/fs/search.c:741 167#: src/plugins/fs/search.c:792
173msgid "Need a keyword to search!\n" 168msgid "Need a keyword to search!\n"
174msgstr "Cần thiết từ khoá cần tìm kiếm.\n" 169msgstr "Cần thiết từ khoá cần tìm kiếm.\n"
175 170
176#: src/plugins/fs/search.c:778 src/plugins/fs/namespace_search.c:72 171#: src/plugins/fs/search.c:829 src/plugins/fs/namespace_search.c:72
177#: src/plugins/fs/namespace_search.c:149 172#: src/plugins/fs/namespace_search.c:149
178msgid "globally" 173msgid "globally"
179msgstr "toàn cục" 174msgstr "toàn cục"
180 175
181#: src/plugins/fs/search.c:807 176#: src/plugins/fs/search.c:858
182#, c-format 177#, c-format
183msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" 178msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
184msgstr "Lỗi tạo URI miền tên từ « %s ».\n" 179msgstr "Lỗi tạo URI miền tên từ « %s ».\n"
185 180
186#: src/plugins/fs/fs.c:255 181#: src/plugins/fs/fs.c:254
187#, c-format 182#, c-format
188msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" 183msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n"
189msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" 184msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n"
190 185
191#: src/plugins/fs/fs.c:482 186#: src/plugins/fs/fs.c:481
192msgid "Query" 187msgid "Query"
193msgstr "Hỏi" 188msgstr "Hỏi"
194 189
195#: src/plugins/fs/fs.c:496 190#: src/plugins/fs/fs.c:495
196msgid "Results" 191msgid "Results"
197msgstr "Kết quả" 192msgstr "Kết quả"
198 193
199#: src/plugins/fs/fs.c:565 src/plugins/fs/fs.c:610 194#: src/plugins/fs/fs.c:564 src/plugins/fs/fs.c:609
200#: src/plugins/fs/namespace.c:980 195#: src/plugins/fs/namespace.c:980
201msgid "URI" 196msgid "URI"
202msgstr "URI" 197msgstr "URI"
203 198
204#: src/plugins/fs/fs.c:598 src/plugins/fs/namespace.c:156 199#: src/plugins/fs/fs.c:597 src/plugins/fs/namespace.c:156
205#: src/plugins/fs/namespace.c:948 200#: src/plugins/fs/namespace.c:948
206msgid "Filename" 201msgid "Filename"
207msgstr "Tên tập tin" 202msgstr "Tên tập tin"
@@ -390,61 +385,124 @@ msgstr "Tìm thấy miền tên: %s - %.*s\n"
390 385
391#: src/plugins/fs/namespace_create.c:243 386#: src/plugins/fs/namespace_create.c:243
392#, c-format 387#, c-format
393msgid "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a namespace with that name already exists." 388msgid ""
394msgstr "Lỗi tạo miền tên « %s ». Xem bản ghi, lỗi rất có thể là miền tên có tên đó đã tồn tại." 389"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a "
390"namespace with that name already exists."
391msgstr ""
392"Lỗi tạo miền tên « %s ». Xem bản ghi, lỗi rất có thể là miền tên có tên đó đã "
393"tồn tại."
394
395#: src/plugins/stats/functions.c:545
396msgid "WARNING: Failed to obtain connection statistics from gnunetd.\n"
397msgstr "CẢNH BÁO : lỗi lấy thống kê kết nối từ trình nền gnunetd.\n"
398
399#: src/plugins/stats/functions.c:547 src/plugins/stats/functions.c:552
400#: gnunet-gtk.glade:2295
401msgid "Unknown status"
402msgstr ""
403
404#: src/plugins/stats/functions.c:566
405msgid "Connected to 1 peer"
406msgstr ""
407
408#: src/plugins/stats/functions.c:570
409msgid "GNUnet - Connected to 1 peer"
410msgstr ""
411
412#: src/plugins/stats/functions.c:575 src/plugins/stats/statistics.c:448
413#, c-format
414msgid "Connected to %Lu peers"
415msgstr ""
416
417#: src/plugins/stats/functions.c:582
418#, c-format
419msgid "GNUnet - Connected to %Lu peers"
420msgstr ""
421
422#: src/plugins/stats/functions.c:601
423#, fuzzy
424msgid "<b>Disconnected</b>"
425msgstr "<b>Tải xuống</b>"
426
427#: src/plugins/stats/functions.c:606
428msgid "GNUnet - Disconnected"
429msgstr ""
430
431#: src/plugins/stats/functions.c:616
432#, fuzzy
433msgid "<b>Daemon not running</b>"
434msgstr "<b>Điều khiển Trình nền GNUnet</b>"
435
436#: src/plugins/stats/functions.c:621
437#, fuzzy
438msgid "GNUnet - Daemon not running"
439msgstr "<b>Điều khiển Trình nền GNUnet</b>"
395 440
396#: src/plugins/stats/functions.c:491 441#: src/plugins/stats/functions.c:653
397msgid "Connectivity" 442msgid "Connectivity"
398msgstr "Khả năng kết nối" 443msgstr "Khả năng kết nối"
399 444
400#: src/plugins/stats/functions.c:492 445#: src/plugins/stats/functions.c:654
401msgid "# connected nodes (100% = connection table size)" 446msgid "# connected nodes (100% = connection table size)"
402msgstr "# nút đã kết nối (100% = kích cỡ bảng kết nối)" 447msgstr "# nút đã kết nối (100% = kích cỡ bảng kết nối)"
403 448
404#: src/plugins/stats/functions.c:500 449#: src/plugins/stats/functions.c:662
405msgid "System load" 450msgid "System load"
406msgstr "Trọng tải hệ thống" 451msgstr "Trọng tải hệ thống"
407 452
408#: src/plugins/stats/functions.c:502 453#: src/plugins/stats/functions.c:664
409msgid "CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download (blue)" 454msgid ""
410msgstr "Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống mạng (xanh)" 455"CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download "
456"(blue)"
457msgstr ""
458"Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống mạng "
459"(xanh)"
411 460
412#: src/plugins/stats/functions.c:510 461#: src/plugins/stats/functions.c:672
413msgid "Datastore capacity" 462msgid "Datastore capacity"
414msgstr "Sức chứa kho dữ liệu" 463msgstr "Sức chứa kho dữ liệu"
415 464
416#: src/plugins/stats/functions.c:511 465#: src/plugins/stats/functions.c:673
417msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)" 466msgid "Persistent file-sharing data (red) and DHT cache (green)"
418msgstr "Dữ liệu trong kho dữ liệu (theo phần trăm chỉ tiêu được phép)" 467msgstr ""
419 468
420#: src/plugins/stats/functions.c:519 469#: src/plugins/stats/functions.c:681
421msgid "Inbound Traffic" 470msgid "Inbound Traffic"
422msgstr "Dữ liệu gửi đến" 471msgstr "Dữ liệu gửi đến"
423 472
424#: src/plugins/stats/functions.c:521 src/plugins/stats/functions.c:531 473#: src/plugins/stats/functions.c:683 src/plugins/stats/functions.c:693
425msgid "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), limit (magenta)" 474msgid ""
426msgstr "Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám), hạn chế (đỏ tươi)" 475"Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), "
476"limit (magenta)"
477msgstr ""
478"Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám), hạn chế "
479"(đỏ tươi)"
427 480
428#: src/plugins/stats/functions.c:529 481#: src/plugins/stats/functions.c:691
429msgid "Outbound Traffic" 482msgid "Outbound Traffic"
430msgstr "Dữ liệu gửi đi" 483msgstr "Dữ liệu gửi đi"
431 484
432#: src/plugins/stats/functions.c:539 485#: src/plugins/stats/functions.c:701 src/plugins/peers/peers.c:304
486msgid "Trust"
487msgstr "Tin cậy"
488
489#: src/plugins/stats/functions.c:702
490msgid "Spent (red) and Earned (green) Awarded (yellow)"
491msgstr ""
492
493#: src/plugins/stats/functions.c:710
433msgid "Routing Effectiveness" 494msgid "Routing Effectiveness"
434msgstr "Độ hữu hiệu định tuyến" 495msgstr "Độ hữu hiệu định tuyến"
435 496
436#: src/plugins/stats/functions.c:541 497#: src/plugins/stats/functions.c:712
437msgid "Current (red) and average (green) effectiveness (100% = perfect)" 498#, fuzzy
499msgid "Average (red) effectiveness (100% = perfect)"
438msgstr "Độ hữu hiệu hiện thời (đỏ) và trung bình (lục): 100% = hoàn toàn." 500msgstr "Độ hữu hiệu hiện thời (đỏ) và trung bình (lục): 100% = hoàn toàn."
439 501
440#: src/plugins/peers/peers.c:292 502#: src/plugins/peers/peers.c:292
441msgid "Address" 503msgid "Address"
442msgstr "Địa chỉ" 504msgstr "Địa chỉ"
443 505
444#: src/plugins/peers/peers.c:304
445msgid "Trust"
446msgstr "Tin cậy"
447
448#: src/plugins/peers/peers.c:316 506#: src/plugins/peers/peers.c:316
449msgid "Bandwidth" 507msgid "Bandwidth"
450msgstr "Băng thông" 508msgstr "Băng thông"
@@ -461,33 +519,33 @@ msgstr "Trạng thái"
461msgid "Identity" 519msgid "Identity"
462msgstr "Nhận diện" 520msgstr "Nhận diện"
463 521
464#: src/common/helper.c:215 522#: src/common/helper.c:229
465#, c-format 523#, c-format
466msgid "Failed to find handler for `%s'\n" 524msgid "Failed to find handler for `%s'\n"
467msgstr "Lỗi tìm bộ quản lý « %s »\n" 525msgstr "Lỗi tìm bộ quản lý « %s »\n"
468 526
469#: src/common/helper.c:498 527#: src/common/helper.c:514
470msgid "Could not initialize libnotify\n" 528msgid "Could not initialize libnotify\n"
471msgstr "Không thể sở khởi libnotify\n" 529msgstr "Không thể sở khởi libnotify\n"
472 530
473#: src/common/helper.c:534 531#: src/common/helper.c:550
474msgid "Could not send notification via libnotify\n" 532msgid "Could not send notification via libnotify\n"
475msgstr "Không thể gửi thông báo thông qua libnotify\n" 533msgstr "Không thể gửi thông báo thông qua libnotify\n"
476 534
477#: src/common/helper.c:628 535#: src/common/helper.c:646
478msgid "You don't have rights to write to the provided configuration file." 536msgid "You don't have rights to write to the provided configuration file."
479msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin cấu hình đã cung cấp." 537msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin cấu hình đã cung cấp."
480 538
481#: src/common/helper.c:659 539#: src/common/helper.c:682
482#, c-format 540#, c-format
483msgid "Failed to run the configuration tool (gnunet-setup): %s" 541msgid "Failed to run the configuration tool (gnunet-setup): %s"
484msgstr "Lỗi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup): %s" 542msgstr "Lỗi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup): %s"
485 543
486#: src/core/main.c:46 544#: src/core/main.c:45
487msgid "run in debug mode" 545msgid "run in debug mode"
488msgstr "chạy trong chế độ gỡ lỗi" 546msgstr "chạy trong chế độ gỡ lỗi"
489 547
490#: src/core/main.c:49 548#: src/core/main.c:48
491msgid "GNUnet GTK user interface." 549msgid "GNUnet GTK user interface."
492msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet." 550msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet."
493 551
@@ -499,477 +557,512 @@ msgstr "Hướng"
499msgid "The orientation of the tray." 557msgid "The orientation of the tray."
500msgstr "Hướng của khay." 558msgstr "Hướng của khay."
501 559
502#: src/core/eggtrayicon.c:656 src/core/eggtrayicon.c:674 560#: src/core/eggtrayicon.c:688 src/core/eggtrayicon.c:714
503msgid "GNU's p2p network" 561#: src/core/eggtrayicon.c:732
562#, fuzzy
563msgid "GNU's peer-to-peer network"
504msgstr "Mạng p2p của GNU" 564msgstr "Mạng p2p của GNU"
505 565
506#: gnunet-gtk.glade:8 566#: gnunet-gtk.glade:6
507msgid "gnunet-gtk, GNU's Peer-to-Peer Network" 567msgid "gnunet-gtk, GNU's Peer-to-Peer Network"
508msgstr "gnunet-gtk, mạng đồng đẩng (p2p) của GNU" 568msgstr "gnunet-gtk, mạng đồng đẩng (p2p) của GNU"
509 569
510#: gnunet-gtk.glade:71 570#: gnunet-gtk.glade:41
511msgid "Show credits" 571msgid "Show credits"
512msgstr "Hiện công trạng" 572msgstr "Hiện công trạng"
513 573
514#: gnunet-gtk.glade:90 574#: gnunet-gtk.glade:56
515msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.3</span>" 575#, fuzzy
576msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.8.0pre0</span>"
516msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.3</span>" 577msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.3</span>"
517 578
518#: gnunet-gtk.glade:122 579#: gnunet-gtk.glade:73
519msgid "" 580msgid ""
520" \n" 581" \n"
521"gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet services.\n" 582"gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to "
583"eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet "
584"services.\n"
522"\n" 585"\n"
523"This is a beta release. Some advanced features are still missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of gnunet-gtk.\n" 586"This is a beta release. Some advanced features are still missing. The GNUnet "
587"homepage offers information about new versions of gnunet-gtk.\n"
524"\n" 588"\n"
525"Please read the text below for infomation about this release. We hope that you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n" 589"Please read the text below for infomation about this release. We hope that "
590"you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n"
526"\n" 591"\n"
527"Thank you,\n" 592"Thank you,\n"
528"\n" 593"\n"
529" The GNUnet Team\n" 594" The GNUnet Team\n"
530"\n" 595"\n"
596"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.3:</span>\n"
597"\n"
598"This release fixes a deadlock and improves visualization of the current "
599"connectivity status of gnunetd (including visualization using the tray "
600"icon). Searches can now be paused and resumed. Various useless and "
601"confusing features were removed (or at least are invisible with the default "
602"GLADE skin). The GLADE file was updated to Glade version 3. The code was "
603"updated to work with GNUnet 0.8.0pre0 (and will not work with previous "
604"GNUnet versions).\n"
605"\n"
531"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n" 606"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n"
532"\n" 607"\n"
533"This release adds support for starting gnunetd and gnunet-setup with gdsu support. The code was updated to work with GNUnet 0.7.3 (and will not work with previous GNUnet versions). The release also fixes some memory leaks.\n" 608"This release adds support for starting gnunetd and gnunet-setup with gksu "
609"support. The code was updated to work with GNUnet 0.7.3 (and will not work "
610"with previous GNUnet versions). The release also fixes some memory leaks.\n"
534"\n" 611"\n"
535"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n" 612"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n"
536"\n" 613"\n"
537"This version implements the advanced file-sharing features (in particular interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace is also finally available. Namespaces that are found are announced in a message window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing by selecting an anonymity level of zero. You will be warned that you have no anonymity by the spin button turning red -- this does not indicate an error. A new tab showing the known peers, their current bandwidth allocation and trust levels has been added.\n" 614"This version implements the advanced file-sharing features (in particular "
615"interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace is "
616"also finally available. Namespaces that are found are announced in a "
617"message window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing by "
618"selecting an anonymity level of zero. You will be warned that you have no "
619"anonymity by the spin button turning red -- this does not indicate an "
620"error. A new tab showing the known peers, their current bandwidth "
621"allocation and trust levels has been added.\n"
538"\n" 622"\n"
539"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n" 623"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n"
540"\n" 624"\n"
541"This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI of search results and uploads to the clipboard.\n" 625"This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI of "
542"\n" 626"search results and uploads to the clipboard.\n"
543"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n"
544"\n"
545"Made code compatible with GNUnet 0.7.1 APIs.\n"
546"\n"
547"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n"
548"\n"
549"This release adds some additional statistics and includes various minor cosmetic improvements. Also, a stack overflow problem on some architectures was fixed.\n"
550"\n"
551"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n"
552"\n"
553"This release improves responsiveness of various operations. Closing searches, aborting downloads and terminating gnunet-gtk should be much faster. Resuming downloads should work properly in this version.\n"
554"\n"
555"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n"
556"\n"
557"This release fixes downloads of files from directories. The previous version had some issues with where to copy the completed downloads. Now all downloads (pending and completed) are stored in the directory specified in the configuration file (by default, that directory is ~/gnunet-downloads).\n"
558"\n"
559msgstr "" 627msgstr ""
560" \n"
561"gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ cho GNUnet. Nó dự định cung cấp cuối cùng một giao diện chung cắm vào được cho mọi dịch vụ GNUnet.\n"
562"\n"
563"Đây là bản phát hành B. Một số tính năng cấp cao còn thiếu. Trang chủ GNU cung cấp thông tin về các phiên bản mới của gnunet-gtk.\n"
564"\n"
565"Hãy đọc thông tin bên dưới về bản phát hành này. Mong muốn bạn thích thú sử dụng gnunet-gtk, nhất thiết một khi nó sẵn sàng hoàn toàn.\n"
566"\n"
567"Cám ơn bạn,\n"
568"\n"
569" Nhóm GNUnet\n"
570"\n"
571"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n"
572"\n"
573"Phiên bản này thêm khả năng hỗ trợ khởi chạy trình nền gnunetd và trình thiết lập gnunet-setup với hỗ trợ gdsu. Mã đã được cập nhật để hoạt động được với GNUnet 0.7.3 (còn không tương thích với các phiên bản GNUnet trước). Phiên bản này cũng sửa chữa một số chỗ rò ri bộ nhớ.\n"
574"\n"
575"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n"
576"\n"
577"Phiên bản này thực hiện các tính năng chia sẻ tập tin cấp cao (đặc biệt khả năng thu thập miền tên một cách tương tác). Khả năng tìm kiếm nội dung trong miền tên cũng sẵn sàng cuối cùng. Các miền tên đã tìm được thông báo trong cửa sổ thông điệp. Giờ này cũng có thể chia sẻ tập tin khi giấu tên, bằng cách chọn cấp giấu tên khác với số không. Nút xoay trở thành màu đỏ (không phải lỗi) để cảnh báo bạn không còn giấu tên lại. Cũng đã thêm một thẻ mới hiển thị các đồng đẳng đã biết, và băng thông đã cấp phát và cấp tin cậy của họ.\n"
578"\n"
579"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n"
580"\n"
581"Bản phát hành này thêm trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải) cho phép sao chép URI của kết quả tìm kiếm và việc tải lên vào bảng nháp.\n"
582"\n"
583"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n"
584"\n"
585"Khiến mã tương thích với các API của GNUnet 0.7.1 APIs.\n"
586"\n"
587"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n"
588"\n"
589"Bản phát hành này thêm một số thống kê thêm nữa, cũng gồm có nhiều sự cải tiến giao diện nhỏ. Cũng đã sửa chữa tràn đống trên một số kiến trúc.\n"
590"\n"
591"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n"
592"\n"
593"Bản phát hành này cải tiến khả năng đáp ứng của nhiều thao tác khác nhau. Các hành động đóng tiến trình tìm kiếm, hủy bỏ tiến trình tải xuống và dừng chạy gnunet-gtk đều nên chạy rất nhanh hơn. Khả năng tiếp tục lại tải xuống cũng nên hoạt động được trong phiên bản này.\n"
594"\n"
595"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n"
596"\n"
597"Bản phát hành này sửa chữa tính năng tải tập tin xuống thư mục. Phiên bản trước có vấn đề với đích sao chép tập tin đã tải về. Giờ này mọi tập tin tải về (cả hai hoãn và hoàn tất) được lưu vào thư mục được xác định trong tập tin cấu hình (mặc định là « ~/gnunet-downloads »).\n"
598"\n"
599 628
600#: gnunet-gtk.glade:221 629#: gnunet-gtk.glade:127
601msgid "_Welcome" 630msgid "_Welcome"
602msgstr "_Chào mừng" 631msgstr "_Chào mừng"
603 632
604#: gnunet-gtk.glade:297 633#: gnunet-gtk.glade:177
605msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost" 634msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost"
606msgstr "Hãy thử chạy trình nền GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost" 635msgstr "Hãy thử chạy trình nền GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost"
607 636
608#: gnunet-gtk.glade:341 637#: gnunet-gtk.glade:202
609msgid "Start gnunet_d" 638msgid "Start gnunet_d"
610msgstr "Khởi chạy gnunet_d" 639msgstr "Khởi chạy gnunet_d"
611 640
612#: gnunet-gtk.glade:377 641#: gnunet-gtk.glade:223
613msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd" 642msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd"
614msgstr "Dừng trình nền GNUnet gnunetd" 643msgstr "Dừng trình nền GNUnet gnunetd"
615 644
616#: gnunet-gtk.glade:421 645#: gnunet-gtk.glade:248
617msgid "Sto_p gnunetd" 646msgid "Sto_p gnunetd"
618msgstr "Dừn_g chạy gnunetd" 647msgstr "Dừn_g chạy gnunetd"
619 648
620#: gnunet-gtk.glade:511 649#: gnunet-gtk.glade:306
621msgid "<b>GNUnet Daemon Control</b>" 650msgid "<b>GNUnet Daemon Control</b>"
622msgstr "<b>Điều khiển Trình nền GNUnet</b>" 651msgstr "<b>Điều khiển Trình nền GNUnet</b>"
623 652
624#: gnunet-gtk.glade:573 653#: gnunet-gtk.glade:343
625msgid "<b>Running Applications</b>" 654msgid "<b>Running Applications</b>"
626msgstr "<b>Ứng dụng đang chạy</b>" 655msgstr "<b>Ứng dụng đang chạy</b>"
627 656
628#: gnunet-gtk.glade:617 657#: gnunet-gtk.glade:368
629msgid "Run gnunet-setup in wizard mode" 658msgid "Run gnunet-setup in wizard mode"
630msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ trợ lý" 659msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ trợ lý"
631 660
632#: gnunet-gtk.glade:661 661#: gnunet-gtk.glade:393
633msgid "Start the configuration wi_zard" 662msgid "Start the configuration wi_zard"
634msgstr "Khởi chạy t_rợ lý cấu hình" 663msgstr "Khởi chạy t_rợ lý cấu hình"
635 664
636#: gnunet-gtk.glade:697 665#: gnunet-gtk.glade:417
637msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode" 666msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode"
638msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ cấu hình chuẩn" 667msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ cấu hình chuẩn"
639 668
640#: gnunet-gtk.glade:741 669#: gnunet-gtk.glade:442
641msgid "_Advanced configuration" 670msgid "_Advanced configuration"
642msgstr "Cấu hình cấp c_ao" 671msgstr "Cấu hình cấp c_ao"
643 672
644#: gnunet-gtk.glade:779 673#: gnunet-gtk.glade:467
645msgid "<b>GNUnet Daemon Configuration</b>" 674msgid "<b>GNUnet Daemon Configuration</b>"
646msgstr "<b>Cấu hình Trình nền GNUnet</b>" 675msgstr "<b>Cấu hình Trình nền GNUnet</b>"
647 676
648#: gnunet-gtk.glade:815 677#: gnunet-gtk.glade:489
649msgid "_Configuration file used for gnunetd :" 678msgid "_Configuration file used for gnunetd :"
650msgstr "Tập tin _cấu hình dùng cho gnunetd:" 679msgstr "Tập tin _cấu hình dùng cho gnunetd:"
651 680
652#: gnunet-gtk.glade:840 681#: gnunet-gtk.glade:501
653msgid "Select gnunetd configuration File" 682msgid "Select gnunetd configuration File"
654msgstr "Chọn tập tin cấu hình gnunetd" 683msgstr "Chọn tập tin cấu hình gnunetd"
655 684
656#: gnunet-gtk.glade:901 685#: gnunet-gtk.glade:541
657msgid "_General" 686msgid "_General"
658msgstr "Chun_g" 687msgstr "Chun_g"
659 688
660#: gnunet-gtk.glade:998 689#: gnunet-gtk.glade:601
661msgid "Cancel the selected search" 690msgid "Cancel the selected search"
662msgstr "Thôi tìm kiếm đã chọn" 691msgstr "Thôi tìm kiếm đã chọn"
663 692
664#: gnunet-gtk.glade:1017 693#: gnunet-gtk.glade:617
665msgid "Cancel the selected search and remove it from the list" 694msgid "Cancel the selected search and remove it from the list"
666msgstr "Thôi tiến trình tìm kiếm đã chọn và gỡ bỏ nó khỏi danh sách" 695msgstr "Thôi tiến trình tìm kiếm đã chọn và gỡ bỏ nó khỏi danh sách"
667 696
668#: gnunet-gtk.glade:1044 697#: gnunet-gtk.glade:643
669msgid "<b>Search Overview</b>" 698msgid "<b>Search Overview</b>"
670msgstr "<b>Toàn cảnh tìm kiếm</b>" 699msgstr "<b>Toàn cảnh tìm kiếm</b>"
671 700
672#: gnunet-gtk.glade:1131 701#: gnunet-gtk.glade:674
673msgid "_Enter URI:" 702msgid "_Enter URI:"
674msgstr "Nhập _URI:" 703msgstr "Nhập _URI:"
675 704
676#: gnunet-gtk.glade:1177 705#: gnunet-gtk.glade:700
677msgid "Download the content specified by the URI" 706msgid "Download the content specified by the URI"
678msgstr "Tải xuống nội dung xác định bởi URI" 707msgstr "Tải xuống nội dung xác định bởi URI"
679 708
680#: gnunet-gtk.glade:1221 709#: gnunet-gtk.glade:724
681msgid "D_ownload" 710msgid "D_ownload"
682msgstr "Tải _xuống" 711msgstr "Tải _xuống"
683 712
684#: gnunet-gtk.glade:1257 gnunet-gtk.glade:1779 713#: gnunet-gtk.glade:748 gnunet-gtk.glade:1123
685msgid "with _anonymity" 714msgid "with _anonymity"
686msgstr "_giấu tên" 715msgstr "_giấu tên"
687 716
688#: gnunet-gtk.glade:1324 717#: gnunet-gtk.glade:806
689msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads)" 718msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads)"
690msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)" 719msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)"
691 720
692#: gnunet-gtk.glade:1343 721#: gnunet-gtk.glade:821
693msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from the list" 722msgid ""
694msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các tải xuống phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách" 723"Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from "
724"the list"
725msgstr ""
726"Thôi công việc tải đã chọn (và các tải xuống phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh "
727"sách"
695 728
696#: gnunet-gtk.glade:1361 729#: gnunet-gtk.glade:836 gnunet-gtk.glade:965
697msgid "Clear completed downloads from the download list" 730msgid "Clear completed downloads from the download list"
698msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" 731msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách"
699 732
700#: gnunet-gtk.glade:1388 733#: gnunet-gtk.glade:856 gnunet-gtk.glade:985
734#, fuzzy
735msgid "_Clean"
736msgstr "Đón_g"
737
738#: gnunet-gtk.glade:887
701msgid "<b>Downloads</b>" 739msgid "<b>Downloads</b>"
702msgstr "<b>Tải xuống</b>" 740msgstr "<b>Tải xuống</b>"
703 741
704#: gnunet-gtk.glade:1468 742#: gnunet-gtk.glade:933
705msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads)" 743msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads)"
706msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)" 744msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)"
707 745
708#: gnunet-gtk.glade:1487 746#: gnunet-gtk.glade:949
709msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the list" 747msgid ""
710msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách" 748"Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the "
711 749"list"
712#: gnunet-gtk.glade:1505 750msgstr ""
713msgid "Clear completed uploads from the upload list" 751"Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi danh sách"
714msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách"
715 752
716#: gnunet-gtk.glade:1532 753#: gnunet-gtk.glade:1016
717msgid "<b>Publications</b>" 754msgid "<b>Publications</b>"
718msgstr "<b>Bài xuất bản</b>" 755msgstr "<b>Bài xuất bản</b>"
719 756
720#: gnunet-gtk.glade:1593 757#: gnunet-gtk.glade:1044
721msgid "Stat_us" 758msgid "Stat_us"
722msgstr "Trạng thá_i" 759msgstr "Trạng thá_i"
723 760
724#: gnunet-gtk.glade:1636 gnunet-gtk.glade:4218 gnunet-gtk.glade:5972 761#: gnunet-gtk.glade:1071 gnunet-gtk.glade:2518 gnunet-gtk.glade:3818
725msgid "_Keyword:" 762msgid "_Keyword:"
726msgstr "_Từ khóa:" 763msgstr "_Từ khóa:"
727 764
728#: gnunet-gtk.glade:1697 765#: gnunet-gtk.glade:1106
729msgid "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, restrict the search to the given namespace)" 766msgid ""
730msgstr "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp, giới hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)" 767"Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, "
768"restrict the search to the given namespace)"
769msgstr ""
770"Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp, giới "
771"hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)"
731 772
732#: gnunet-gtk.glade:1743 773#: gnunet-gtk.glade:1107
733msgid "Sea_rch" 774msgid "gtk-find"
734msgstr "Tìm _kiếm" 775msgstr ""
735 776
736#: gnunet-gtk.glade:1806 777#: gnunet-gtk.glade:1137
737msgid "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher values provide more privacy but also less performance." 778msgid ""
738msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." 779"Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher "
780"values provide more privacy but also less performance."
781msgstr ""
782"Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao "
783"hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất."
739 784
740#: gnunet-gtk.glade:1838 785#: gnunet-gtk.glade:1163
741msgid "Open GNUnet directory" 786msgid "Open GNUnet directory"
742msgstr "Mở thư mục GNUnet" 787msgstr "Mở thư mục GNUnet"
743 788
744#: gnunet-gtk.glade:1870 789#: gnunet-gtk.glade:1188
745msgid "_Maximum results:"
746msgstr "Kết quả tối đ_a:"
747
748#: gnunet-gtk.glade:1915
749msgid "Aut_omatically abort search after (s):"
750msgstr "Tự động hủ_y bỏ tìm kiếm sau (giây):"
751
752#: gnunet-gtk.glade:1973
753msgid "in _namespace" 790msgid "in _namespace"
754msgstr "tro_ng miền tên" 791msgstr "tro_ng miền tên"
755 792
756#: gnunet-gtk.glade:2030 793#: gnunet-gtk.glade:1221
757msgid "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are private and not shared with other users in any way. They are supposed to help each user remember which namespace is worthwile for him." 794msgid ""
758msgstr "Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là riêng, không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp mỗi người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ." 795"This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are "
796"private and not shared with other users in any way. They are supposed to "
797"help each user remember which namespace is worthwile for him."
798msgstr ""
799"Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là riêng, "
800"không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp mỗi "
801"người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ."
759 802
760#: gnunet-gtk.glade:2149 803#: gnunet-gtk.glade:1279
761msgid "Search and _Download" 804msgid "Search and _Download"
762msgstr "_Tìm kiếm và Tải xuống" 805msgstr "_Tìm kiếm và Tải xuống"
763 806
764#: gnunet-gtk.glade:2195 807#: gnunet-gtk.glade:1318
765msgid "Method:" 808#, fuzzy
766msgstr "Phương pháp:" 809msgid ""
810"Controls if GNUnet should (automatically) extract metadata for files. If "
811"unchecked, the default metadata for the upload will only contain the "
812"filename. If checked, GNU libextractor will be used to provide additional "
813"metadata (such as thumbnails). The option only applies when a directory is "
814"uploaded. For individual files, GNU libextractor is always used (you will "
815"have a chance to edit the extracted metadata in a dialog)."
816msgstr ""
817"Điều khiển nếu GNUnet nên (tự động) rút siêu dữ liệu cho tập tin hay không. "
818"Nếu không bật, siêu dữ liệu mặc định sẽ chỉ chứa tên tập tin. Nếu bật thì "
819"GNU libextractor được dùng để cung cấp thêm siêu dữ liệu (như ảnh mẫu). Tùy "
820"chọn này chỉ áp dụng khi tải lên thư mục. Đối với tập tin riêng, GNU "
821"libextractor luôn luôn dùng (bạn có dịp chỉnh sửa trong hộp thoại siêu dữ "
822"liệu đã rút)."
823
824#: gnunet-gtk.glade:1344
825msgid "Use libextractor for files in directories"
826msgstr "Dùng libextractor cho tập tin trong thư mục"
767 827
768#: gnunet-gtk.glade:2225 828#: gnunet-gtk.glade:1372
769msgid "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that fails, a copy of the file will be created. Indexing should be used if the local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the uploaded file will not be modified or moved in the future. Indexing is more efficient than insertion." 829msgid ""
770msgstr "Khả năng chỉ mục sẽ tránh sao chép tập tin vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Thay vào đó, GNUnet sẽ thử thêm một liên kết tượng trưng tới tập tin đã xác định. Không thành công thì nó tạo một bản sao của tập tin. Có nên chỉ mục nên nếu máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã tải lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn." 830"How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)."
831msgstr ""
832"Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu trong kho "
833"dữ liệu cục bộ)."
771 834
772#: gnunet-gtk.glade:2227 835#: gnunet-gtk.glade:1390
773msgid "Inde_x" 836#, fuzzy
774msgstr "Chỉ mụ_c" 837msgid "Only publish a single file"
838msgstr "Chỉ xuất bản một tập tin đơn."
775 839
776#: gnunet-gtk.glade:2249 840#: gnunet-gtk.glade:1391
777msgid "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet database. Without the proper key (which is not stored in plaintext anywhere) the file cannot be decrypted. Use this option for small files, files that will be modified soon, files that maybe moved or if you are afraid that an adversary may detect the file in plaintext on your machine (after compromising your machine)." 841#, fuzzy
778msgstr "Chèn tập tin nghĩa là bản sao đã mật mã được thêm vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Không có khoá đúng (mà không được cất giữ nhập thô ở đâu) thì không thể giải mật mã tập tin đó. Hãy dùng tùy chọn này với tập tin nhỏ, tập tin sẽ bị sửa đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại thậm máy rồi phát hiện tập tin nhập thô." 842msgid "File onl_y"
843msgstr "chỉ tập ti_n"
779 844
780#: gnunet-gtk.glade:2251 845#: gnunet-gtk.glade:1411
781msgid "I_nsert" 846#, fuzzy
782msgstr "Chè_n" 847msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish"
848msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để xuất bản."
783 849
784#: gnunet-gtk.glade:2273 850#: gnunet-gtk.glade:1431
785msgid "Scope:" 851msgid "_Browse"
786msgstr "Khu vc:" 852msgstr "_Duyt"
787 853
788#: gnunet-gtk.glade:2302 854#: gnunet-gtk.glade:1480
789msgid "_Anonymity:" 855msgid "_Priority:"
790msgstr "_Giấu tên:" 856msgstr "Ư_u tiên:"
791 857
792#: gnunet-gtk.glade:2332 858#: gnunet-gtk.glade:1496
793msgid "Recursively publish an entire directory tree." 859msgid "_Filename:"
794msgstr "Xuất bản đệ quy ton bộ một cây thư mục." 860msgstr "_Tn tập tin:"
795 861
796#: gnunet-gtk.glade:2334 862#: gnunet-gtk.glade:1513
797msgid "_recursive (for entire directories)" 863#, fuzzy
798msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" 864msgid ""
865"Share the specified file with the selected options (you will then be "
866"prompted to enter meta-data and keywords)"
867msgstr ""
868"Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập siêu "
869"dữ liệu và từ khóa)."
799 870
800#: gnunet-gtk.glade:2356 871#: gnunet-gtk.glade:1533
801msgid "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your privacy at the expense of efficiency." 872msgid "Pub_lish"
802msgstr "Khi chia sẻ tập tin này, bạn muốn sử dụng cấp giấu tên người gửi nào? 0 cho phép kết nối trực tiếp (không giấu tên). Cấp cao hơn cần thiết nhiều trọng tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức hữu hiệu." 873msgstr "_Xuất bản"
803 874
804#: gnunet-gtk.glade:2380 875#: gnunet-gtk.glade:1558
805msgid "Should it be possible to directly find files in the directory? If unchecked, it will only be possible for the directory itself to be found with a normal keyword search. This option only really makes a difference for uploads of directories." 876msgid ""
806msgstr "Có nên tìm được tập tin một cách trực tiếp trong thư mục hay không? Nếu không bật, chỉ có thể tìm thư mục chính nó bằng việc tìm kiếm kiểu từ khoá bình thường. Tùy chọn này chỉ giúp đỡ khi tải lên thư mục." 877"Should it be possible to directly find files in the directory? If "
878"unchecked, it will only be possible for the directory itself to be found "
879"with a normal keyword search. This option only really makes a difference "
880"for uploads of directories."
881msgstr ""
882"Có nên tìm được tập tin một cách trực tiếp trong thư mục hay không? Nếu "
883"không bật, chỉ có thể tìm thư mục chính nó bằng việc tìm kiếm kiểu từ khoá "
884"bình thường. Tùy chọn này chỉ giúp đỡ khi tải lên thư mục."
807 885
808#: gnunet-gtk.glade:2426 886#: gnunet-gtk.glade:1584
809msgid "Add keywords for files in directories" 887msgid "Add keywords for files in directories"
810msgstr "Thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục" 888msgstr "Thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục"
811 889
812#: gnunet-gtk.glade:2466 890#: gnunet-gtk.glade:1611
813msgid "Share the specified file with the selected options (you will then be prompted to enter meta-data and keywords)." 891msgid ""
814msgstr "Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập siêu dữ liệu và từ khóa)." 892"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular "
815 893"file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require "
816#: gnunet-gtk.glade:2510 894"increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your "
817msgid "Pub_lish" 895"privacy at the expense of efficiency."
818msgstr "_Xuất bản" 896msgstr ""
819 897"Khi chia sẻ tập tin này, bạn muốn sử dụng cấp giấu tên người gửi nào? 0 cho "
820#: gnunet-gtk.glade:2549 898"phép kết nối trực tiếp (không giấu tên). Cấp cao hơn cần thiết nhiều trọng "
821msgid "_Filename:" 899"tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức hữu "
822msgstr "_Tên tập tin:" 900"hiệu."
901
902#: gnunet-gtk.glade:1630
903#, fuzzy
904msgid "Recursively publish an entire directory tree"
905msgstr "Xuất bản đệ quy toàn bộ một cây thư mục."
823 906
824#: gnunet-gtk.glade:2578 907#: gnunet-gtk.glade:1631
825msgid "_Priority:" 908#, fuzzy
826msgstr "Ư_u tiên:" 909msgid "_Recursive (for entire directories)"
910msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
827 911
828#: gnunet-gtk.glade:2640 912#: gnunet-gtk.glade:1650
829msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish." 913msgid "_Anonymity:"
830msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoc thư mc) trên máy nội bộ để xuất bản." 914msgstr "_Giấu tên:"
831 915
832#: gnunet-gtk.glade:2684 916#: gnunet-gtk.glade:1666
833msgid "_Browse" 917msgid "Scope:"
834msgstr "_Duyt" 918msgstr "Khu vc:"
835 919
836#: gnunet-gtk.glade:2724 920#: gnunet-gtk.glade:1681
837msgid "Only publish a single file." 921msgid ""
838msgstr "Chỉ xuất bản một tập tin đơn." 922"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet "
923"database. Without the proper key (which is not stored in plaintext "
924"anywhere) the file cannot be decrypted. Use this option for small files, "
925"files that will be modified soon, files that maybe moved or if you are "
926"afraid that an adversary may detect the file in plaintext on your machine "
927"(after compromising your machine)."
928msgstr ""
929"Chèn tập tin nghĩa là bản sao đã mật mã được thêm vào cơ sở dữ liệu GNUnet. "
930"Không có khoá đúng (mà không được cất giữ nhập thô ở đâu) thì không thể giải "
931"mật mã tập tin đó. Hãy dùng tùy chọn này với tập tin nhỏ, tập tin sẽ bị sửa "
932"đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại thậm "
933"máy rồi phát hiện tập tin nhập thô."
839 934
840#: gnunet-gtk.glade:2726 935#: gnunet-gtk.glade:1682
841msgid "file onl_y" 936msgid "I_nsert"
842msgstr "chỉ tập ti_n" 937msgstr "Chè_n"
843 938
844#: gnunet-gtk.glade:2749 939#: gnunet-gtk.glade:1699
845msgid "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." 940msgid ""
846msgstr "Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu trong kho dữ liệu cục bộ)." 941"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, "
942"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that "
943"fails, a copy of the file will be created. Indexing should be used if the "
944"local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the "
945"uploaded file will not be modified or moved in the future. Indexing is more "
946"efficient than insertion."
947msgstr ""
948"Khả năng chỉ mục sẽ tránh sao chép tập tin vào cơ sở dữ liệu GNUnet. Thay "
949"vào đó, GNUnet sẽ thử thêm một liên kết tượng trưng tới tập tin đã xác định. "
950"Không thành công thì nó tạo một bản sao của tập tin. Có nên chỉ mục nên nếu "
951"máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã tải "
952"lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn."
847 953
848#: gnunet-gtk.glade:2772 954#: gnunet-gtk.glade:1700
849msgid "Controls if GNUnet should (automatically) extract metadata for files. If unchecked, the default metdata for will only contain the filename. If checked, GNU libextractor will be used to provide additional metadata (such as thumbnails). The option only applies when a directory is uploaded. For individual files, GNU libextractor is always used (you will have a chance to edit the extracted metadata in a dialog)." 955msgid "Inde_x"
850msgstr "Điều khiển nếu GNUnet nên (tự động) rút siêu dữ liệu cho tập tin hay không. Nếu không bật, siêu dữ liệu mặc định sẽ chỉ chứa tên tập tin. Nếu bật thì GNU libextractor được dùng để cung cấp thêm siêu dữ liệu (như ảnh mẫu). Tùy chọn này chỉ áp dụng khi tải lên thư mục. Đối với tập tin riêng, GNU libextractor luôn luôn dùng (bạn có dịp chỉnh sửa trong hộp thoại siêu dữ liệu đã rút)." 956msgstr "Chỉ mụ_c"
851 957
852#: gnunet-gtk.glade:2818 958#: gnunet-gtk.glade:1718
853msgid "Use libextractor for files in directories" 959msgid "Method:"
854msgstr "Dùng libextractor cho tập tin trong thư mục" 960msgstr "Phương pháp:"
855 961
856#: gnunet-gtk.glade:2893 962#: gnunet-gtk.glade:1746
857msgid "_Publication" 963msgid "_Publication"
858msgstr "_Bài xuất bản" 964msgstr "_Bài xuất bản"
859 965
860#: gnunet-gtk.glade:2945 966#: gnunet-gtk.glade:1781
861msgid "_Directory" 967msgid "_Directory"
862msgstr "_Thư mục" 968msgstr "_Thư mục"
863 969
864#: gnunet-gtk.glade:2970 970#: gnunet-gtk.glade:1800
865msgid "C_reate" 971msgid "gtk-new"
866msgstr "Tạ_o" 972msgstr ""
867 973
868#: gnunet-gtk.glade:2991 gnunet-gtk.glade:3036 974#: gnunet-gtk.glade:1808 gnunet-gtk.glade:1838
869msgid "_Namespace" 975msgid "_Namespace"
870msgstr "Miề_n tên" 976msgstr "Miề_n tên"
871 977
872#: gnunet-gtk.glade:3000 gnunet-gtk.glade:3047 978#: gnunet-gtk.glade:1816 gnunet-gtk.glade:1848
873msgid "_Collection" 979msgid "_Collection"
874msgstr "_Thu thập" 980msgstr "_Thu thập"
875 981
876#: gnunet-gtk.glade:3013 982#: gnunet-gtk.glade:1828
877msgid "D_elete" 983msgid "gtk-delete"
878msgstr "_Xoá" 984msgstr ""
879 985
880#: gnunet-gtk.glade:3035 986#: gnunet-gtk.glade:1837
881msgid "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content in the namespace)" 987msgid ""
882msgstr "Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong miền tên)" 988"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content "
989"in the namespace)"
990msgstr ""
991"Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong miền "
992"tên)"
883 993
884#: gnunet-gtk.glade:3046 994#: gnunet-gtk.glade:1847
885msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" 995msgid "end collection (will not delete content already in the collection)"
886msgstr "dừng thu thập (sẽ không xoá nội dung đã có trong bộ sưu tập)" 996msgstr "dừng thu thập (sẽ không xoá nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
887 997
888#: gnunet-gtk.glade:3184 998#: gnunet-gtk.glade:1932
889msgid "<b>Available content</b>" 999msgid "<b>Available content</b>"
890msgstr "<b>Nội dung có</b>" 1000msgstr "<b>Nội dung có</b>"
891 1001
892#: gnunet-gtk.glade:3209 1002#: gnunet-gtk.glade:1944
893msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" 1003#, fuzzy
1004msgid "Should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?"
894msgstr "GNUnet có nên theo dõi nội dung có (để xuất bản trong miền tên) không?" 1005msgstr "GNUnet có nên theo dõi nội dung có (để xuất bản trong miền tên) không?"
895 1006
896#: gnunet-gtk.glade:3256 1007#: gnunet-gtk.glade:1970
897msgid "track available content" 1008#, fuzzy
1009msgid "Track available content"
898msgstr "theo nội dung có" 1010msgstr "theo nội dung có"
899 1011
900#: gnunet-gtk.glade:3292 1012#: gnunet-gtk.glade:1994
901msgid "deletes the tracked available content shown below" 1013#, fuzzy
1014msgid "Delete the tracked available content shown below"
902msgstr "xoá nội dung có sẵn đã theo dõi được hiển thị bên dưới" 1015msgstr "xoá nội dung có sẵn đã theo dõi được hiển thị bên dưới"
903 1016
904#: gnunet-gtk.glade:3350 1017#: gnunet-gtk.glade:2033
905msgid "Ad_vanced" 1018msgid "Ad_vanced"
906msgstr "Cấp ca_o" 1019msgstr "Cấp ca_o"
907 1020
908#: gnunet-gtk.glade:3408 1021#: gnunet-gtk.glade:2068
909msgid "File s_haring" 1022msgid "File s_haring"
910msgstr "C_hia sẻ tập tin" 1023msgstr "C_hia sẻ tập tin"
911 1024
912#: gnunet-gtk.glade:3520 1025#: gnunet-gtk.glade:2120
913msgid "_Statistics" 1026msgid "_Statistics"
914msgstr "_Thống kê" 1027msgstr "_Thống kê"
915 1028
916#: gnunet-gtk.glade:3654 1029#: gnunet-gtk.glade:2191
917msgid "/join #gnunet"
918msgstr "/nhập vào #gnunet"
919
920#: gnunet-gtk.glade:3739
921msgid "Cha_t" 1030msgid "Cha_t"
922msgstr "_Nói chuyện" 1031msgstr "_Nói chuyện"
923 1032
924#: gnunet-gtk.glade:3838 1033#: gnunet-gtk.glade:2251
925msgid "_Peers" 1034msgid "_Peers"
926msgstr "Đồn_g đẳng" 1035msgstr "Đồn_g đẳng"
927 1036
928#: gnunet-gtk.glade:3891 gnunet-gtk.glade:3907 1037#: gnunet-gtk.glade:2341 gnunet-gtk.glade:2346
929msgid "Edit File Information" 1038msgid "Edit File Information"
930msgstr "Sửa thông tin tập tin" 1039msgstr "Sửa thông tin tập tin"
931 1040
932#: gnunet-gtk.glade:3908 1041#: gnunet-gtk.glade:2347
933msgid "This dialog is used to edit information about shared files." 1042msgid "This dialog is used to edit information about shared files."
934msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." 1043msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
935 1044
936#: gnunet-gtk.glade:3925 gnunet-gtk.glade:6485 gnunet-gtk.glade:6798 1045#: gnunet-gtk.glade:2358
937msgid "Cancel the publication."
938msgstr "Thôi xuất bản."
939
940#: gnunet-gtk.glade:3934
941msgid "metaDataDialogCancelButton"
942msgstr "metaDataDialogCancelButton"
943
944#: gnunet-gtk.glade:3935
945msgid "Abort the upload operation."
946msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên."
947
948#: gnunet-gtk.glade:3943 gnunet-gtk.glade:6500 gnunet-gtk.glade:6813
949msgid "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the publication."
950msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản."
951
952#: gnunet-gtk.glade:3965
953msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." 1046msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
954msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và từ khóa cho nội dung." 1047msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và từ khóa cho nội dung."
955 1048
956#: gnunet-gtk.glade:3996 gnunet-gtk.glade:6136 gnunet-gtk.glade:7035 1049#: gnunet-gtk.glade:2374 gnunet-gtk.glade:3929 gnunet-gtk.glade:4505
957msgid "_Type:" 1050msgid "_Type:"
958msgstr "_Kiểu :" 1051msgstr "_Kiểu :"
959 1052
960#: gnunet-gtk.glade:4050 gnunet-gtk.glade:6175 gnunet-gtk.glade:7089 1053#: gnunet-gtk.glade:2401 gnunet-gtk.glade:3949 gnunet-gtk.glade:4532
961msgid "_Value:" 1054msgid "_Value:"
962msgstr "_Giá trị:" 1055msgstr "_Giá trị:"
963 1056
964#: gnunet-gtk.glade:4077 gnunet-gtk.glade:7116 1057#: gnunet-gtk.glade:2416 gnunet-gtk.glade:4547
965msgid "Enter metadata about the upload" 1058msgid "Enter metadata about the upload"
966msgstr "Nhập siêu dữ liệu về tải lên" 1059msgstr "Nhập siêu dữ liệu về tải lên"
967 1060
968#: gnunet-gtk.glade:4087 1061#: gnunet-gtk.glade:2418
969msgid "Value Entry" 1062msgid "Value Entry"
970msgstr "Nhập giá trị" 1063msgstr "Nhập giá trị"
971 1064
972#: gnunet-gtk.glade:4088 1065#: gnunet-gtk.glade:2419
973msgid "" 1066msgid ""
974"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" 1067"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n"
975"Press ENTER to add the data." 1068"Press ENTER to add the data."
@@ -977,161 +1070,225 @@ msgstr ""
977"Xin hãy nhập vào đây giá trị cho siêu dữ liệu của kiểu chi ra.\n" 1070"Xin hãy nhập vào đây giá trị cho siêu dữ liệu của kiểu chi ra.\n"
978"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." 1071"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
979 1072
980#: gnunet-gtk.glade:4105 1073#: gnunet-gtk.glade:2435
981msgid "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." 1074msgid ""
1075"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
982msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." 1076msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên."
983 1077
984#: gnunet-gtk.glade:4124 1078#: gnunet-gtk.glade:2452
985msgid "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded file." 1079msgid ""
1080"Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded "
1081"file."
986msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên." 1082msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên."
987 1083
988#: gnunet-gtk.glade:4165 gnunet-gtk.glade:4331 gnunet-gtk.glade:6083 1084#: gnunet-gtk.glade:2487 gnunet-gtk.glade:2601 gnunet-gtk.glade:3899
989#: gnunet-gtk.glade:7178 1085#: gnunet-gtk.glade:4594
990msgid "Select entries and use the button to delete keywords." 1086msgid "Select entries and use the button to delete keywords."
991msgstr "Chọn các mục và dùng cái nút để xóa từ khóa." 1087msgstr "Chọn các mục và dùng cái nút để xóa từ khóa."
992 1088
993#: gnunet-gtk.glade:4182 gnunet-gtk.glade:7195 1089#: gnunet-gtk.glade:2499 gnunet-gtk.glade:4605
994msgid "<b>Meta-data</b>" 1090msgid "<b>Meta-data</b>"
995msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>" 1091msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>"
996 1092
997#: gnunet-gtk.glade:4245 gnunet-gtk.glade:6580 gnunet-gtk.glade:6688 1093#: gnunet-gtk.glade:2532 gnunet-gtk.glade:4217 gnunet-gtk.glade:4282
998#: gnunet-gtk.glade:6893 1094#: gnunet-gtk.glade:4415
999msgid "Enter keywords" 1095msgid "Enter keywords"
1000msgstr "Nhập từ khóa" 1096msgstr "Nhập từ khóa"
1001 1097
1002#: gnunet-gtk.glade:4268 1098#: gnunet-gtk.glade:2546
1003msgid "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or directory will be found." 1099msgid ""
1004msgstr "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập tin." 1100"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or "
1101"directory will be found."
1102msgstr ""
1103"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập tin."
1005 1104
1006#: gnunet-gtk.glade:4287 1105#: gnunet-gtk.glade:2563
1007msgid "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file or directory will be found." 1106msgid ""
1008msgstr "Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." 1107"Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file "
1108"or directory will be found."
1109msgstr ""
1110"Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập "
1111"tin."
1009 1112
1010#: gnunet-gtk.glade:4316 1113#: gnunet-gtk.glade:2588
1011msgid "Lists all of the keywords that will be used." 1114msgid "Lists all of the keywords that will be used."
1012msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." 1115msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng."
1013 1116
1014#: gnunet-gtk.glade:4348 gnunet-gtk.glade:6100 1117#: gnunet-gtk.glade:2613 gnunet-gtk.glade:3910
1015msgid "<b>Keywords</b>" 1118msgid "<b>Keywords</b>"
1016msgstr "<b>Từ khóa</b>" 1119msgstr "<b>Từ khóa</b>"
1017 1120
1018#: gnunet-gtk.glade:4384 1121#: gnunet-gtk.glade:2632
1019msgid "_Preview:" 1122msgid "_Preview:"
1020msgstr "_Xem thử :" 1123msgstr "_Xem thử :"
1021 1124
1022#: gnunet-gtk.glade:4444 1125#: gnunet-gtk.glade:2667
1023msgid "Select Preview" 1126msgid "Select Preview"
1024msgstr "Chọn ô xem thử" 1127msgstr "Chọn ô xem thử"
1025 1128
1026#: gnunet-gtk.glade:4472 1129#: gnunet-gtk.glade:2690 gnunet-gtk.glade:4339 gnunet-gtk.glade:4626
1130msgid "Cancel the publication."
1131msgstr "Thôi xuất bản."
1132
1133#: gnunet-gtk.glade:2695
1134msgid "metaDataDialogCancelButton"
1135msgstr "metaDataDialogCancelButton"
1136
1137#: gnunet-gtk.glade:2696
1138msgid "Abort the upload operation."
1139msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên."
1140
1141#: gnunet-gtk.glade:2705 gnunet-gtk.glade:4351 gnunet-gtk.glade:4638
1142msgid ""
1143"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the "
1144"publication."
1145msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản."
1146
1147#: gnunet-gtk.glade:2726
1027msgid "File Information" 1148msgid "File Information"
1028msgstr "Thông tin tập tin" 1149msgstr "Thông tin tập tin"
1029 1150
1030#: gnunet-gtk.glade:4589 1151#: gnunet-gtk.glade:2794
1031msgid "Search Results" 1152msgid "Search Results"
1032msgstr "Kết quả tìm kiếm" 1153msgstr "Kết quả tìm kiếm"
1033 1154
1034#: gnunet-gtk.glade:4637 1155#: gnunet-gtk.glade:2820
1035msgid "List of search results. Directories must first be downloaded before their contents will be displayed." 1156msgid ""
1036msgstr "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị nội dung của chúng." 1157"List of search results. Directories must first be downloaded before their "
1158"contents will be displayed."
1159msgstr ""
1160"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị "
1161"nội dung của chúng."
1037 1162
1038#: gnunet-gtk.glade:4664 1163#: gnunet-gtk.glade:2832
1039msgid "Standard view" 1164msgid "Standard view"
1040msgstr "Ô xem chuẩn" 1165msgstr "Ô xem chuẩn"
1041 1166
1042#: gnunet-gtk.glade:4690 1167#: gnunet-gtk.glade:2849
1043msgid "Download selected files." 1168msgid "Download selected files."
1044msgstr "Tải các tập tin đã chọn." 1169msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
1045 1170
1046#: gnunet-gtk.glade:4734 1171#: gnunet-gtk.glade:2875
1047msgid "Down_load" 1172msgid "Down_load"
1048msgstr "Tải _xuống" 1173msgstr "Tải _xuống"
1049 1174
1050#: gnunet-gtk.glade:4770 1175#: gnunet-gtk.glade:2898
1051msgid "If the selected file is a directory, immediately try to download all files in the directory as well." 1176msgid ""
1052msgstr "Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư mục." 1177"If the selected file is a directory, immediately try to download all files "
1178"in the directory as well."
1179msgstr ""
1180"Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư mục."
1053 1181
1054#: gnunet-gtk.glade:4772 1182#: gnunet-gtk.glade:2899
1055msgid "r_ecursively" 1183msgid "r_ecursively"
1056msgstr "đệ _quy" 1184msgstr "đệ _quy"
1057 1185
1058#: gnunet-gtk.glade:4790 1186#: gnunet-gtk.glade:2915
1059msgid "with anon_ymity" 1187msgid "with anon_ymity"
1060msgstr "_giấu tên" 1188msgstr "_giấu tên"
1061 1189
1062#: gnunet-gtk.glade:4817 1190#: gnunet-gtk.glade:2929
1063msgid "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for increased privacy at the expense of performance." 1191msgid ""
1064msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa không cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." 1192"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
1193"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for "
1194"increased privacy at the expense of performance."
1195msgstr ""
1196"Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa không "
1197"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng "
1198"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
1065 1199
1066#: gnunet-gtk.glade:4849 1200#: gnunet-gtk.glade:2950
1067msgid "Abort the search, but keep search tab open." 1201#, fuzzy
1202msgid "Pause the search"
1203msgstr "Dừng tìm kiếm."
1204
1205#: gnunet-gtk.glade:2951
1206msgid "gtk-media-pause"
1207msgstr ""
1208
1209#: gnunet-gtk.glade:2970
1210#, fuzzy
1211msgid "Resume the search"
1212msgstr "Dừng tìm kiếm."
1213
1214#: gnunet-gtk.glade:2988
1215msgid "_Resume"
1216msgstr ""
1217
1218#: gnunet-gtk.glade:3011
1219#, fuzzy
1220msgid "Abort the search, but keep search tab open"
1068msgstr "Hủy bỏ tìm kiếm, nhưng thẻ tìm kiếm còn mở." 1221msgstr "Hủy bỏ tìm kiếm, nhưng thẻ tìm kiếm còn mở."
1069 1222
1070#: gnunet-gtk.glade:4867 1223#: gnunet-gtk.glade:3030
1071msgid "Close search tab (also aborts search)." 1224#, fuzzy
1225msgid "Close search tab (also aborts search)"
1072msgstr "Đóng thẻ tìm kiếm (cũng hủy bỏ tìm kiếm)." 1226msgstr "Đóng thẻ tìm kiếm (cũng hủy bỏ tìm kiếm)."
1073 1227
1074#: gnunet-gtk.glade:4897 1228#: gnunet-gtk.glade:3061
1075msgid "Namespace Contents" 1229msgid "Namespace Contents"
1076msgstr "Nội dung miền tên" 1230msgstr "Nội dung miền tên"
1077 1231
1078#: gnunet-gtk.glade:4930 1232#: gnunet-gtk.glade:3076
1079msgid "List of the files and directories that have been added to this namespace so far." 1233msgid ""
1234"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
1235"far."
1080msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này." 1236msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này."
1081 1237
1082#: gnunet-gtk.glade:4958 1238#: gnunet-gtk.glade:3091
1083msgid "Add content to the namespace" 1239msgid "Add content to the namespace"
1084msgstr "Thêm nội dung vào miền tên" 1240msgstr "Thêm nội dung vào miền tên"
1085 1241
1086#: gnunet-gtk.glade:4976 1242#: gnunet-gtk.glade:3105
1087msgid "Publish an update to the selected updatable content." 1243msgid "Publish an update to the selected updatable content."
1088msgstr "Xuất bản cập nhật nội dung có thể cập nhật đã chọn." 1244msgstr "Xuất bản cập nhật nội dung có thể cập nhật đã chọn."
1089 1245
1090#: gnunet-gtk.glade:5020 1246#: gnunet-gtk.glade:3130
1091msgid "U_pdate" 1247msgid "U_pdate"
1092msgstr "Cậ_p nhật" 1248msgstr "Cậ_p nhật"
1093 1249
1094#: gnunet-gtk.glade:5064 1250#: gnunet-gtk.glade:3158
1095msgid "Chat" 1251msgid "Chat"
1096msgstr "Nói chuyện" 1252msgstr "Nói chuyện"
1097 1253
1098#: gnunet-gtk.glade:5103 1254#: gnunet-gtk.glade:3176
1099msgid "The current conversation in this chat room." 1255msgid "The current conversation in this chat room."
1100msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng trò chuyện này." 1256msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng trò chuyện này."
1101 1257
1102#: gnunet-gtk.glade:5142 1258#: gnunet-gtk.glade:3195
1103msgid "Hello!" 1259msgid "Hello!"
1104msgstr "Chào !" 1260msgstr "Chào !"
1105 1261
1106#: gnunet-gtk.glade:5158 1262#: gnunet-gtk.glade:3207
1107msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." 1263msgid "Sends the message to all participants in the current chat room."
1108msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng trò chuyện hiện thời." 1264msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng trò chuyện hiện thời."
1109 1265
1110#: gnunet-gtk.glade:5204 1266#: gnunet-gtk.glade:3234
1111msgid "Sen_d" 1267msgid "Sen_d"
1112msgstr "_Gửi" 1268msgstr "_Gửi"
1113 1269
1114#: gnunet-gtk.glade:5264 1270#: gnunet-gtk.glade:3274
1115msgid "List of the participants in the chat room." 1271msgid "List of the participants in the chat room."
1116msgstr "Danh sách những người có trong phòng trò chuyện." 1272msgstr "Danh sách những người có trong phòng trò chuyện."
1117 1273
1118#: gnunet-gtk.glade:5290 1274#: gnunet-gtk.glade:3288
1119msgid "The gnunet-gtk about dialog" 1275msgid "The gnunet-gtk about dialog"
1120msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" 1276msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk"
1121 1277
1122#: gnunet-gtk.glade:5292 1278#: gnunet-gtk.glade:3291
1123msgid "gnunet-gtk" 1279#, fuzzy
1124msgstr "gnunet-gtk" 1280msgid "(C) 2001-2008 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
1125
1126#: gnunet-gtk.glade:5293
1127msgid "(C) 2001-2007 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
1128msgstr "© năm 2001-2005 của Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" 1281msgstr "© năm 2001-2005 của Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
1129 1282
1130#: gnunet-gtk.glade:5294 1283#: gnunet-gtk.glade:3292
1131msgid "https://gnunet.org/" 1284msgid "https://gnunet.org/"
1132msgstr "https://gnunet.org/" 1285msgstr "https://gnunet.org/"
1133 1286
1134#: gnunet-gtk.glade:5295 1287#: gnunet-gtk.glade:3294
1288msgid "GNUnet Website"
1289msgstr "Trang WWW của GNUnet"
1290
1291#: gnunet-gtk.glade:3295
1135msgid "" 1292msgid ""
1136" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" 1293" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n"
1137" Version 2, June 1991\n" 1294" Version 2, June 1991\n"
@@ -1273,7 +1430,8 @@ msgid ""
1273"\n" 1430"\n"
1274" a) Accompany it with the complete corresponding machine-readable\n" 1431" a) Accompany it with the complete corresponding machine-readable\n"
1275" source code, which must be distributed under the terms of Sections\n" 1432" source code, which must be distributed under the terms of Sections\n"
1276" 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; or,\n" 1433" 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; "
1434"or,\n"
1277"\n" 1435"\n"
1278" b) Accompany it with a written offer, valid for at least three\n" 1436" b) Accompany it with a written offer, valid for at least three\n"
1279" years, to give any third party, for a charge no more than your\n" 1437" years, to give any third party, for a charge no more than your\n"
@@ -1380,7 +1538,8 @@ msgid ""
1380"later version\", you have the option of following the terms and conditions\n" 1538"later version\", you have the option of following the terms and conditions\n"
1381"either of that version or of any later version published by the Free\n" 1539"either of that version or of any later version published by the Free\n"
1382"Software Foundation. If the Program does not specify a version number of\n" 1540"Software Foundation. If the Program does not specify a version number of\n"
1383"this License, you may choose any version ever published by the Free Software\n" 1541"this License, you may choose any version ever published by the Free "
1542"Software\n"
1384"Foundation.\n" 1543"Foundation.\n"
1385"\n" 1544"\n"
1386" 10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free\n" 1545" 10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free\n"
@@ -1396,7 +1555,8 @@ msgid ""
1396" 11. BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY\n" 1555" 11. BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY\n"
1397"FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN\n" 1556"FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN\n"
1398"OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES\n" 1557"OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES\n"
1399"PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED\n" 1558"PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER "
1559"EXPRESSED\n"
1400"OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF\n" 1560"OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF\n"
1401"MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS\n" 1561"MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS\n"
1402"TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU. SHOULD THE\n" 1562"TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU. SHOULD THE\n"
@@ -1415,14 +1575,230 @@ msgid ""
1415"\n" 1575"\n"
1416" END OF TERMS AND CONDITIONS\n" 1576" END OF TERMS AND CONDITIONS\n"
1417msgstr "" 1577msgstr ""
1418"Giấy phép Công cộng GNU Phiên bản 2, Tháng 6/1991\t\t Translated/Dịch: 2006-07-10Translator/Dịch giả: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>Reviewer/Biên tập viên: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\t\t This is an unofficial translation of the GNU General Public License into Vietnamese. It was not published by the Free Software Foundation, and does not legally state the distribution terms for software that uses the GNU GPL--only the original English text of the GNU GPL does that. However, we hope that this translation will help Vietnamese speakers understand the GNU GPL better.Đây là một bản dịch tiếng Việt không chính thức của Giấy phép Công cộng GNU (GPL). Nó không được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do, và không tuyên bố một cách hợp pháp các điều kiện phát hành phần mềm sử dụng GPL — chỉ có bản tiếng Anh gốc của GPL là hợp pháp. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn bản dịch này sẽ giúp đỡ người nói tiếng Việt hiểu khá hơn GPL.Bản quyền © năm 1989, 1991 của Tổ chức Phần mềm Tự do.51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn tài liệu giấy phép này, nhưng không được phép thay đổi nó.Lời mở đầu\t\t\t Giấy phép sử dụng của hầu hết các phần mềm được thiết kế để bạn không được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm đó. Trái lại, Giấy phép Công cộng GNU dự định đảm bảo cho bạn được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm một cách tự do, và đảm bảo phần mềm tự do cho mọi người sử dụng. Giấy phép Công cộng GNU này áp dụng cho hầu hết những phần mềm của Tổ chức Phần mềm Tự do, và cho bất kỳ chương trình máy tính nào khác mà tác giả của nó cam kết sử dụng nó. (Một số phần mềm khác của Tổ chức Phần mềm Tự do dùng Giấy phép Thư viện Công cộng GNU thay thế.) Bạn cũng có thể áp dụng giấy phép này cho các chương trình do bạn làm ra.Khi chúng tôi nói về phần mềm tự do, chúng tôi đề cập đến sự tự do sử dụng, chứ không phải là giá cả. Giấy phép Công cộng GNU của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo bạn có quyền tự do phát hành bản sao của phần mềm tự do (và thu tiền dịch vụ này nếu muốn), nhận mã nguồn hoặc có khả năng lấy nó nếu bạn muốn, bạn có thể thay đổi phần mềm hay sử dụng bất kỳ đoạn nào của nó trong chương trình tự do mới; và để giúp bạn biết rõ là bạn có thể làm những điều này.Để bảo vệ quyền lợi của bạn, chúng tôi cần đưa ra những hạn chế để cấm bất cứ ai phủ nhận bạn có những quyền này hay đòi hỏi bạn từ bỏ nó. Những sự hạn chế này được hiểu là một số trách nhiệm nhất thiết của bạn nếu bạn phát hành bản sao của phần mềm hoặc sửa đổi nó.Chẳng hạn, nếu bạn phát hành bản sao của chương trình như vậy, dù là cho không hay thu tiền, bạn phải trao cho người nhận tất cả những quyền bạn có. Bạn phải chắc chắn là họ cũng nhận được hay có thể lấy mã nguồn. Và bạn cũng phải cho họ biết những điều kiện này, để họ biết những quyền của họ.Chúng tôi bảo vệ các quyền của bạn qua hai bước: (1) bản quyền tác giả của phần mềm và (2) trao cho bạn giấy phép này để bạn có quyền hợp pháp sao chép, phát hành và/hay sửa đổi phần mềm.Hơn nữa, để bảo vệ tác giả và chính chúng tôi, chúng tôi muốn chắc chắn là mọi người hiểu rằng phần mềm tự do này không có bảo hành. Nếu phần mềm bị sửa đổi bởi người khác và được phân phát tiếp, chúng tôi muốn người nhận biết rằng cái mà họ có đó không phải là bản gốc, vì vậy, bất kỳ lỗi nào do người khác gây ra sẽ không làm mang tiếng đến tác giả gốc.Cuối cùng, chương trình tự do nào cũng luôn bị đe dọa bởi bằng sáng chế phần mềm. Chúng tôi muốn tránh nguy cơ việc những người phát hành lại chương trình tự do sẽ giành bằng sáng chế riêng, sở hữu chương trình đó. Để ngăn ngừa điều này, chúng tôi đã làm rõ rằng bằng sáng chế phải cấp cho mọi người sử dụng tự do, hoặc không cấp cho bất kỳ ai hết.Sau đây là những điều kiện và điều khoản chính xác đối với việc sao chép, phát hành và sửa đổi.GIẤY PHÉP CÔNG CỘNG GNUĐIỀU KIỆN SAO CHÉP, PHÁT HÀNH VÀ SỬA ĐỔIPhần 0. Giấy phép này áp dụng cho bất kỳ chương trình nào hay sản phẩm nào khác có thông báo được chèn vào bởi người giữ tác quyền nói rằng nó có thể được phát hành theo các điều khoản của GPL này. Cụm từ « Chương trình » dưới đây có nghĩa là bất kỳ chương trình máy tính hay sản phẩm như vậy, và « sản phẩm dựa trên Chương trình » có nghĩa là Chương trình hay bất kỳ sản phẩm nào bắt nguồn từ nó dưới luật bản quyền: tức là, sản phẩm chứa Chương trình đó hay một phần của nó, hoặc đúng nguyên văn hoặc với sự sửa đổi và/hoặc được dịch sang một ngôn ngữ khác. (Kể từ câu này, việc dịch ngôn ngữ được bao gồm vô hạn trong thuật ngữ « sự sửa đổi ».) Người được cấp Giấy phép được gọi là « bạn ».Những hoạt động khác ngoài sự sao chép, phát hành và sửa đổi không được kiểm soát bởi Giấy phép này; nó ở ngoài phạm vi của giấy phép này. Hành động chạy Chương trình không bị hạn chế, và dữ liệu xuất từ Chương trình chỉ bị khống chế nếu nội dung của nó tạo thành một sản phẩm dựa vào Chương trình (không phụ thuộc vào việc vận hành Chương trình). Điều đó đúng hay không phụ thuộc vào điều mà Chương trình tạo ra.Phần 1. Bạn có quyền sao chép và phát hành bản sao đúng nguyên văn của mã nguồn của Chương trình như bạn đã nhận nó, bằng bất kỳ cách nào, miễn là bạn công bố rõ ràng và thích đáng trên mỗi bản sao một thông báo tác quyền thích hợp và miễn trừ bảo hành; giữ nguyên vẹn mọi thông báo liên quan đến Giấy phép này và miễn trừ bảo hành; và đưa cho những người nhận Chương trình khác một bản sao của Giấy phép cùng với Chương trình.Bạn có thể thu phí cho việc gởi bản sao, và bạn có thể tùy ý đề nghị cung cấp dịch vụ bảo hành có thu phí.Phần 2.Bạn có quyền sửa đổi bản sao của mình hay của Chương trình hoặc đoạn nào của nó để tạo một sản phẩm dựa vào Chương trình, và sao chép và phát hành sự sửa đổi hay sản phẩm như vậy theo điều khoản của phần 1 nêu trên, miễn là bạn cũng tuân theo tất cả các điều kiện sau:a) Bạn phải làm cho mỗi tập tin đã sửa đổi chứa thông báo dễ thấy nói rằng bạn đã thay đổi tập tin đó và hiển thị ngày tháng của sự thay đổi nào.b) Bạn phải làm cho sản phẩm mà bạn phát hành hay xuất bản, toàn bộ hay một phần có chứa hay bắt nguồn từ Chương trình hay các phần của nó, được cấp toàn bộ miễn phí cho người khác với điều kiện của Giấy phép này.c) Nếu chương trình bị sửa đổi có đọc tương tác lệnh khi chạy, bạn phải làm nó, khi được khởi chạy bằng cách thông thường nhất qua tương tác như vậy, in ra hay hiển thị một lời loan báo gồm có thông báo quyền tác giả thích hợp và thông báo không có bảo hành (nếu không, nói rằng bạn cung cấp việc bảo hành) và rằng người dùng có quyền phát hành lại chương trình đó với những điều kiện này, và thông tin cho người dùng biết cách xem một bản sao của Giấy phép này. (Ngoại lệ: nếu Chương trình chính nó là tương tác nhưng vốn không in ra lời loan báo như vậy, sản phẩm của bạn đựa vào Chương trình không bắt buộc phải in ra lời loan báo như vậy).Những điều kiện này áp dụng cho toàn bộ sản phẩm bị sửa đổi. Nếu có thể nhận ra phần riêng của sản phẩm đó không bắt nguồn từ Chương trình, và các phần này có thể được xem một cách hợp lý là sản phẩm riêng và không phụ thuộc, thì Giấy phép này, và các điều kiện của nó, không áp dụng cho những phần riêng đó khi bạn phát hành chúng là sản phẩm riêng. Tuy nhiên, khi bạn phát hành những phần đó cùng với toàn bộ sản phẩm dựa vào Chương trình, sự phát hành toàn bộ này phải tuân theo điều kiện của Giấy phép này, cung cấp cho mọi người có quyền bao trùm toàn bộ sản phẩm, bao quát tất cả mọi phần của nó, bất kể ai đã tạo nó.Như thế thì phần này không đự định yêu cầu quyền hay không thừa nhận quyền của bạn về sản phẩm mà toàn bộ là do bạn tạo ra; mà phần này định nói về quyền hạn trong điều khiển sự phát hành sản phẩm bắt nguồn từ hay sản phẩm hợp tác tập thể dựa vào Chương trình.Hơn nữa, việc chứa các sản phẩm khác không dựa vào Chương trình cùng với Chương trình (hay với sản phẩm dựa vào Chương trình) trên thiết bị lưu trữ hay vật phát hành không nằm trong phạm vi của Giấy phép này.Phần 3. Bạn có quyền sao chép và phát hành Chương trình (hoặc sản phẩm dựa vào nó, dưới Phần 2) trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, miễn là bạn cũng làm một trong số những việc sau đây: a) Kèm theo toàn bộ mã nguồn tương ứng mà máy có thể đọc được, được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hayb) Kèm theo lời mời ghi trên giấy, hợp lệ trong ít nhất ba năm sau, cung cấp cho bất cứ người khác nào, với giá không lớn hơn giá cần thiết để phân phát các mã nguồn đó, một bản sao, mà máy có thể đọc được, của toàn bộ mã nguồn tương ứng, để được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hayc) Kèm theo các thông tin bạn đã nhận về lời mời phát hành mã nguồn tương ứng. (Tùy chọn này chỉ được phép khi phát hành không thương mại, và chỉ khi bạn đã nhận chương trình trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được cùng với lời mời như vậy, tùy theo Phần phụ (b) trên). Mã nguồn của sản phẩm có nghĩa là dạng thức sản phẩm được ưa thích khi sửa đổi nó. Đối với sản phẩm là tập tin chạy được, toàn bộ mã nguồn có nghĩa là tất cả các mã nguồn cho mọi mô-đun đã chứa, cộng với bất cứ tập tin xác định giao diện tương ứng, cộng với các tập lệnh được dùng để điều khiển tiến trình biên dịch và cài đặt tập tin chạy được. Tuy nhiên, ngoại lệ đặc biệt là mã nguồn được phát hành không cần phải bao gồm những gì được phát hành bình thường (trong dạng thức hoặc nguồn hoặc nhị phân) với các thành phần chính (bộ biên dịch, hạt nhân v.v.) của hệ điều hành nơi tập tin chạy được hoạt động, trừ khi thành phần kèm theo cần thiết để chạy tập tin. Nếu việc phát hành mã chạy được hay mã đối tượng được làm bằng cách trao truy cập sao chép từ một nơi đã xác định, thì việc trao các truy cập sao chép tương đương đến mã nguồn đó từ cùng nơi đó được tính là sự phát hành mã nguồn, mặc dù người khác không bắt buộc phải sao chép mã nguồn cùng với mã đối tượng.Phần 4.Không cho phép bạn sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát hành Chương trình, trừ với điều kiện được diễn tả dứt khoát trong Giấy phép này. Bất kỳ sự cố gắng nào trong việc sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát hành Chương trình bằng cách khác bị bãi bỏ, và sẽ kết thúc các quyền của bạn dưới Giấy phép này. Tuy nhiên, người khác đã nhận bản sao hay quyền từ bạn dưới Giấy phép này sẽ không bị ảnh hưởng, miễn là họ tiếp tục tuân theo hoàn toàn.Phần 5. Bạn không bắt buộc phải chấp nhận Giấy phép này, vì bạn chưa ký tên vào nó. Tuy nhiên, không có gì khác cho phép bạn sửa đổi hay phát hành Chương trình hay sản phẩm bắt nguồn từ nó. Các hành động này bị pháp luật cấm nếu bạn không chấp nhận Giấy phép này. Vì vậy, bằng cách sửa đổi hay phát hành Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), bạn ngụ ý sự chấp nhận Giấy phép này để làm như thế, gồm mọi điều kiện sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình hay sản phẩm dựa vào nó.Phần 6. Mỗi lần bạn phát hành lại Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), người nhận có thể nhận tự động một giấy phép từ người cấp gốc, để sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình với điều kiện này. Không cho phép bạn hạn chế thêm cách người dùng sử dụng các quyền đã được cấp trong Giấy phép này. Bạn cũng không phải chịu trách nhiệm về việc ép buộc người khác tuân theo điều kiện của Giấy phép này.Phần 7. Nếu, do kết quả của quyết định của toà án hay các cáo buộc vi phạm bằng sáng chế hay vì bất cứ lý do nào (không bị giới hạn trong vấn đề bằng sáng chế), bạn bị ép buộc chấp nhận điều kiện (hoặc vì quyết định của toà án, sự thoả thuận hoặc cách khác nào) mà mâu thuẫn điều kiện của Giấy phép này, trường hợp này không miễn cho bạn không phải thỏa mãn điều kiện của Giấy phép này. Nếu bạn không thể phát hành bằng cách thỏa mãn đồng thời các giao ước của bạn dưới Giấy phép này và bất kỳ giao ước thích hợp khác, thì kết quả là không cho phép bạn phát hành Chương trình bằng cách nào cả. Lấy thí dụ, nếu một bằng sáng chế nào đó không cho phép sự phát hành lại Chương trình một cách miễn tiền bản quyền phát minh cho mọi người nhận bản sao từ bạn một cách trực tiếp hay gián tiếp, thì cách duy nhất bạn có thể thỏa cả bằng đó và Giấy phép này là hoàn toàn không phát hành Chương trình.Nếu đoạn nào trong phần này được quyết định là không hợp lệ hay không thể được ép buộc trong bất kỳ trường hợp riêng nào, đoạn còn lại dự định áp dụng được, và toàn bộ phần dự định áp dụng trong các trường hợp khác.Không phải là mục đích của phần này để xúi giục bạn vi phạm bằng sáng chế nào hay lời yêu sách quyền tài sản khác, hoặc để không thừa nhận sự hợp lệ của lời yêu sách như vậy; phần này có mục đích duy nhất là bảo vệ tình trạng nguyên vẹn của hệ thống phát hành phần mềm tự do, mà được thực thi bởi các áp dụng giấy phép công cộng. Nhiều người đã đóng góp rộng lượng cho một phạm vị rộng của các phần mềm được phát hành qua hệ thống đó, nhờ sự thực thi nền bỉ hệ thống đó: tùy tác giả / người tặng quyết định nếu họ muốn phát hành phần mềm qua hệ thống khác nào, và người được cấp Giấy phép không thể điều khiển cách quyết định đó.Phần này dự định diễn tả rõ ràng hoàn toàn kết quả được hiểu của phần còn lại của Giấy phép này.Phần 8. Nếu sự phát hành và/hay cách sử dụng Chương trình bị hạn chế trong một số quốc gia nào đó, hoặc bởi bằng sáng chế hoặc bởi giao diện có bản quyền tác giả, người giữ tác quyền gốc đã đặt Chương trình dưới Giấy phép này có khả năng thêm sự hạn chế phát hành địa lý riêng loại trừ những quốc gia đó, để cho phép phát hành chỉ trong hay giữa các quốc gia không bị loại trừ như thế. Trong trường hợp như vậy, Giấy phép này hợp nhất sự hạn chế đó như là nó được ghi trong thân của Giấy phép này.Phần 9. Tổ chức Phần mềm Tự do có thể xuất bản phiên bản đã sửa đổi và/hay mới của Giấy phép Công cộng GNU. Phiên bản mới như vậy sẽ có tinh thần tương tự với phiên bản hiện thời, nhưng có thể khác biệt trong chi tiết để giải quyết vấn đề mới. Mỗi phiên bản được gán một số hiệu phân biệt phiên bản đó. Nếu Chương trình xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này áp dụng cho nó, « và bất kỳ phiên bản sau nào », bạn có tùy chọn thỏa điều kiện hoặc của phiên bản đó, hoặc của bất kỳ phiên bản sau nào được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do. Nếu Chương trình không xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này, bạn có khả năng chọn bất kỳ phiên bản nào của Giấy phép này đã được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do.Phần 10. Nếu bạn muốn hợp nhất phần nào của Chương trình vào chương trình tự do khác có điều kiện phát hành khác GPL, hãy xin phép tác giả. Đối với phần mềm có bản quyền tác giả của Tổ chức Phần mềm Tự do, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do : thỉng thoảng chúng tôi cho phép ngoại lệ trong trường hợp này. Quyết định của chúng tôi sẽ được hướng dẫn bởi hai mục đích là sự bảo tồn trạng thái tự do của mọi điều bắt nguồn từ phần mềm tự do của chúng tôi, và sự đẩy mạnh sự chia sẻ và sử dụng lại phần mềm một cách chung.KHÔNG BẢO HÀNHPhần 11. VÌ CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP MIỄN PHÍ, KHÔNG CÓ BẢO HÀNH ĐỐI VỚI CHƯƠNG TRÌNH NÀY, VỚI ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC PHÁP LUẬT CHO PHÉP. TRỪ KHI XÁC ĐỊNH KHÁC BẰNG TÀI LIỆU GIẤY TỜ, CÁC NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ VÀ/HAY NGƯỜI KHÁC CUNG CẤP CHƯƠNG TRÌNH NÀY « NHƯ THẾ », KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, KHÔNG PHÁT BIỂU NÓ, CŨNG KHÔNG NGỤ Ý NÓ, GỒM, NHƯNG KHÔNG BỊ HẠN CHẾ BỞI, SỰ BẢO ĐẢM ĐÃ NGỤ Ý TÌNH TRẠNG CÓ THỂ BÁN ĐƯỢC VÀ SỰ THÍCH HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH DỨT KHOÁT. MỌI RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ HIỆU SUẤT CỦA CHƯƠNG TRÌNH NÀY BẠN SẼ TỰ CHỊU. NẾU CHƯƠNG TRÌNH NÀY GÂY RA HƯ HỎNG, BẠN GÁNH VÁC HOÀN TOÀN TRÁCH NGHIỆM TRẢ TIỀN DỊCH VỤ GIÚP ĐỠ HAY SỪA CHỮA.Phần 12. KHÔNG CÓ TRƯỜNG HỢP NÀO (TRỪ KHI PHÁP LUẬT YÊU CẦU HAY KHI ĐƯỢC THỎA THUẬN BẰNG TÀI LIỆU GIẤY TỜ) MÀ BẤT KỲ NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ NÀO, HAY BẤT KỲ NGƯỜI KHÁC NÀO CÓ THỂ SỬA ĐỔI VÀ/HAY PHÁT HÀNH LẠI CHƯƠNG TRÌNH NHƯ ĐƯỢC PHÉP BÊN TRÊN, SẼ CÓ TRÁCH NHIỆM VỀ PHÁP LÝ BỒI THƯỜNG, GỒM BẤT KỲ BỒI THƯỜNG KIỂU TỔNG QUÁT, ĐẶC BIỆT, NGẪU NHIÊN HAY DO HẬU QUẢ DO SỬ DỤNG HAY SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG SỬ DỤNG CHƯƠNG TRÌNH NÀY (GỒM NHƯNG KHÔNG PHẢI BỊ HẠN THẾ BỞI SỰ MẤT DỮ LIỆU HAY DỮ LIỆU BỊ LÀM CHO KHÔNG CHÍNH XÁC HAY CÁC MẤT MÁT CỦA BẠN HAY NGƯỜI KHÁC HAY SỰ KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC CHƯƠNG TRÌNH NÀY VỚI CHƯƠNG TRÌNH KHÁC), THẬM CHÍ NẾU BẠN HAY NGƯỜI KHÁC ĐÃ ĐƯỢC BÁO BIẾT CÓ KHẢ NĂNG THIỆT HẠI NHƯ VẬY.KẾT THÚC CỦA ĐIỀU KIỆN----Verbatim copying and distribution of this translation ofthe GNU GPL is permitted in any medium without royalty provided this notice is preserved.Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn bản dịch giấy phép này, thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản quyền phát minh, miễn là thông báo này được bảo tồn.\n" 1578"Giấy phép Công cộng GNU Phiên bản 2, Tháng 6/1991\t\t Translated/Dịch: "
1419"\n" 1579"2006-07-10Translator/Dịch giả: Clytie Siddall <clytie@riverland.net."
1420 1580"au>Reviewer/Biên tập viên: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\t\t This "
1421#: gnunet-gtk.glade:5579 1581"is an unofficial translation of the GNU General Public License into "
1422msgid "GNUnet Website" 1582"Vietnamese. It was not published by the Free Software Foundation, and does "
1423msgstr "Trang WWW của GNUnet" 1583"not legally state the distribution terms for software that uses the GNU GPL--"
1424 1584"only the original English text of the GNU GPL does that. However, we hope "
1425#: gnunet-gtk.glade:5613 1585"that this translation will help Vietnamese speakers understand the GNU GPL "
1586"better.Đây là một bản dịch tiếng Việt không chính thức của Giấy phép Công "
1587"cộng GNU (GPL). Nó không được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do, và không "
1588"tuyên bố một cách hợp pháp các điều kiện phát hành phần mềm sử dụng GPL — "
1589"chỉ có bản tiếng Anh gốc của GPL là hợp pháp. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn "
1590"bản dịch này sẽ giúp đỡ người nói tiếng Việt hiểu khá hơn GPL.Bản quyền © "
1591"năm 1989, 1991 của Tổ chức Phần mềm Tự do.51 Franklin Street, Fifth Floor, "
1592"Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân "
1593"phối nguyên văn tài liệu giấy phép này, nhưng không được phép thay đổi nó."
1594"Lời mở đầu\t\t\t Giấy phép sử dụng của hầu hết các phần mềm được thiết kế "
1595"để bạn không được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm đó. Trái lại, Giấy phép "
1596"Công cộng GNU dự định đảm bảo cho bạn được tự do chia sẻ và thay đổi phần "
1597"mềm một cách tự do, và đảm bảo phần mềm tự do cho mọi người sử dụng. Giấy "
1598"phép Công cộng GNU này áp dụng cho hầu hết những phần mềm của Tổ chức Phần "
1599"mềm Tự do, và cho bất kỳ chương trình máy tính nào khác mà tác giả của nó "
1600"cam kết sử dụng nó. (Một số phần mềm khác của Tổ chức Phần mềm Tự do dùng "
1601"Giấy phép Thư viện Công cộng GNU thay thế.) Bạn cũng có thể áp dụng giấy "
1602"phép này cho các chương trình do bạn làm ra.Khi chúng tôi nói về phần mềm tự "
1603"do, chúng tôi đề cập đến sự tự do sử dụng, chứ không phải là giá cả. Giấy "
1604"phép Công cộng GNU của chúng tôi được thiết kế để đảm bảo bạn có quyền tự do "
1605"phát hành bản sao của phần mềm tự do (và thu tiền dịch vụ này nếu muốn), "
1606"nhận mã nguồn hoặc có khả năng lấy nó nếu bạn muốn, bạn có thể thay đổi phần "
1607"mềm hay sử dụng bất kỳ đoạn nào của nó trong chương trình tự do mới; và để "
1608"giúp bạn biết rõ là bạn có thể làm những điều này.Để bảo vệ quyền lợi của "
1609"bạn, chúng tôi cần đưa ra những hạn chế để cấm bất cứ ai phủ nhận bạn có "
1610"những quyền này hay đòi hỏi bạn từ bỏ nó. Những sự hạn chế này được hiểu là "
1611"một số trách nhiệm nhất thiết của bạn nếu bạn phát hành bản sao của phần mềm "
1612"hoặc sửa đổi nó.Chẳng hạn, nếu bạn phát hành bản sao của chương trình như "
1613"vậy, dù là cho không hay thu tiền, bạn phải trao cho người nhận tất cả những "
1614"quyền bạn có. Bạn phải chắc chắn là họ cũng nhận được hay có thể lấy mã "
1615"nguồn. Và bạn cũng phải cho họ biết những điều kiện này, để họ biết những "
1616"quyền của họ.Chúng tôi bảo vệ các quyền của bạn qua hai bước: (1) bản quyền "
1617"tác giả của phần mềm và (2) trao cho bạn giấy phép này để bạn có quyền hợp "
1618"pháp sao chép, phát hành và/hay sửa đổi phần mềm.Hơn nữa, để bảo vệ tác giả "
1619"và chính chúng tôi, chúng tôi muốn chắc chắn là mọi người hiểu rằng phần mềm "
1620"tự do này không có bảo hành. Nếu phần mềm bị sửa đổi bởi người khác và được "
1621"phân phát tiếp, chúng tôi muốn người nhận biết rằng cái mà họ có đó không "
1622"phải là bản gốc, vì vậy, bất kỳ lỗi nào do người khác gây ra sẽ không làm "
1623"mang tiếng đến tác giả gốc.Cuối cùng, chương trình tự do nào cũng luôn bị đe "
1624"dọa bởi bằng sáng chế phần mềm. Chúng tôi muốn tránh nguy cơ việc những "
1625"người phát hành lại chương trình tự do sẽ giành bằng sáng chế riêng, sở hữu "
1626"chương trình đó. Để ngăn ngừa điều này, chúng tôi đã làm rõ rằng bằng sáng "
1627"chế phải cấp cho mọi người sử dụng tự do, hoặc không cấp cho bất kỳ ai hết."
1628"Sau đây là những điều kiện và điều khoản chính xác đối với việc sao chép, "
1629"phát hành và sửa đổi.GIẤY PHÉP CÔNG CỘNG GNUĐIỀU KIỆN SAO CHÉP, PHÁT HÀNH VÀ "
1630"SỬA ĐỔIPhần 0. Giấy phép này áp dụng cho bất kỳ chương trình nào hay sản "
1631"phẩm nào khác có thông báo được chèn vào bởi người giữ tác quyền nói rằng nó "
1632"có thể được phát hành theo các điều khoản của GPL này. Cụm từ « Chương trình "
1633"» dưới đây có nghĩa là bất kỳ chương trình máy tính hay sản phẩm như vậy, và "
1634"« sản phẩm dựa trên Chương trình » có nghĩa là Chương trình hay bất kỳ sản "
1635"phẩm nào bắt nguồn từ nó dưới luật bản quyền: tức là, sản phẩm chứa Chương "
1636"trình đó hay một phần của nó, hoặc đúng nguyên văn hoặc với sự sửa đổi và/"
1637"hoặc được dịch sang một ngôn ngữ khác. (Kể từ câu này, việc dịch ngôn ngữ "
1638"được bao gồm vô hạn trong thuật ngữ « sự sửa đổi ».) Người được cấp Giấy phép "
1639"được gọi là « bạn ».Những hoạt động khác ngoài sự sao chép, phát hành và sửa "
1640"đổi không được kiểm soát bởi Giấy phép này; nó ở ngoài phạm vi của giấy phép "
1641"này. Hành động chạy Chương trình không bị hạn chế, và dữ liệu xuất từ Chương "
1642"trình chỉ bị khống chế nếu nội dung của nó tạo thành một sản phẩm dựa vào "
1643"Chương trình (không phụ thuộc vào việc vận hành Chương trình). Điều đó đúng "
1644"hay không phụ thuộc vào điều mà Chương trình tạo ra.Phần 1. Bạn có quyền sao "
1645"chép và phát hành bản sao đúng nguyên văn của mã nguồn của Chương trình như "
1646"bạn đã nhận nó, bằng bất kỳ cách nào, miễn là bạn công bố rõ ràng và thích "
1647"đáng trên mỗi bản sao một thông báo tác quyền thích hợp và miễn trừ bảo "
1648"hành; giữ nguyên vẹn mọi thông báo liên quan đến Giấy phép này và miễn trừ "
1649"bảo hành; và đưa cho những người nhận Chương trình khác một bản sao của Giấy "
1650"phép cùng với Chương trình.Bạn có thể thu phí cho việc gởi bản sao, và bạn "
1651"có thể tùy ý đề nghị cung cấp dịch vụ bảo hành có thu phí.Phần 2.Bạn có "
1652"quyền sửa đổi bản sao của mình hay của Chương trình hoặc đoạn nào của nó để "
1653"tạo một sản phẩm dựa vào Chương trình, và sao chép và phát hành sự sửa đổi "
1654"hay sản phẩm như vậy theo điều khoản của phần 1 nêu trên, miễn là bạn cũng "
1655"tuân theo tất cả các điều kiện sau:a) Bạn phải làm cho mỗi tập tin đã sửa "
1656"đổi chứa thông báo dễ thấy nói rằng bạn đã thay đổi tập tin đó và hiển thị "
1657"ngày tháng của sự thay đổi nào.b) Bạn phải làm cho sản phẩm mà bạn phát hành "
1658"hay xuất bản, toàn bộ hay một phần có chứa hay bắt nguồn từ Chương trình hay "
1659"các phần của nó, được cấp toàn bộ miễn phí cho người khác với điều kiện của "
1660"Giấy phép này.c) Nếu chương trình bị sửa đổi có đọc tương tác lệnh khi chạy, "
1661"bạn phải làm nó, khi được khởi chạy bằng cách thông thường nhất qua tương "
1662"tác như vậy, in ra hay hiển thị một lời loan báo gồm có thông báo quyền tác "
1663"giả thích hợp và thông báo không có bảo hành (nếu không, nói rằng bạn cung "
1664"cấp việc bảo hành) và rằng người dùng có quyền phát hành lại chương trình đó "
1665"với những điều kiện này, và thông tin cho người dùng biết cách xem một bản "
1666"sao của Giấy phép này. (Ngoại lệ: nếu Chương trình chính nó là tương tác "
1667"nhưng vốn không in ra lời loan báo như vậy, sản phẩm của bạn đựa vào Chương "
1668"trình không bắt buộc phải in ra lời loan báo như vậy).Những điều kiện này áp "
1669"dụng cho toàn bộ sản phẩm bị sửa đổi. Nếu có thể nhận ra phần riêng của sản "
1670"phẩm đó không bắt nguồn từ Chương trình, và các phần này có thể được xem một "
1671"cách hợp lý là sản phẩm riêng và không phụ thuộc, thì Giấy phép này, và các "
1672"điều kiện của nó, không áp dụng cho những phần riêng đó khi bạn phát hành "
1673"chúng là sản phẩm riêng. Tuy nhiên, khi bạn phát hành những phần đó cùng với "
1674"toàn bộ sản phẩm dựa vào Chương trình, sự phát hành toàn bộ này phải tuân "
1675"theo điều kiện của Giấy phép này, cung cấp cho mọi người có quyền bao trùm "
1676"toàn bộ sản phẩm, bao quát tất cả mọi phần của nó, bất kể ai đã tạo nó.Như "
1677"thế thì phần này không đự định yêu cầu quyền hay không thừa nhận quyền của "
1678"bạn về sản phẩm mà toàn bộ là do bạn tạo ra; mà phần này định nói về quyền "
1679"hạn trong điều khiển sự phát hành sản phẩm bắt nguồn từ hay sản phẩm hợp tác "
1680"tập thể dựa vào Chương trình.Hơn nữa, việc chứa các sản phẩm khác không dựa "
1681"vào Chương trình cùng với Chương trình (hay với sản phẩm dựa vào Chương "
1682"trình) trên thiết bị lưu trữ hay vật phát hành không nằm trong phạm vi của "
1683"Giấy phép này.Phần 3. Bạn có quyền sao chép và phát hành Chương trình (hoặc "
1684"sản phẩm dựa vào nó, dưới Phần 2) trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin "
1685"chạy được với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, miễn là bạn cũng làm một "
1686"trong số những việc sau đây: a) Kèm theo toàn bộ mã nguồn tương ứng mà máy "
1687"có thể đọc được, được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên "
1688"thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hayb) Kèm theo lời mời "
1689"ghi trên giấy, hợp lệ trong ít nhất ba năm sau, cung cấp cho bất cứ người "
1690"khác nào, với giá không lớn hơn giá cần thiết để phân phát các mã nguồn đó, "
1691"một bản sao, mà máy có thể đọc được, của toàn bộ mã nguồn tương ứng, để được "
1692"phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ "
1693"thường dùng để trao đổi phần mềm; hayc) Kèm theo các thông tin bạn đã nhận "
1694"về lời mời phát hành mã nguồn tương ứng. (Tùy chọn này chỉ được phép khi "
1695"phát hành không thương mại, và chỉ khi bạn đã nhận chương trình trong dạng "
1696"thức mã đối tượng hay tập tin chạy được cùng với lời mời như vậy, tùy theo "
1697"Phần phụ (b) trên). Mã nguồn của sản phẩm có nghĩa là dạng thức sản phẩm "
1698"được ưa thích khi sửa đổi nó. Đối với sản phẩm là tập tin chạy được, toàn bộ "
1699"mã nguồn có nghĩa là tất cả các mã nguồn cho mọi mô-đun đã chứa, cộng với "
1700"bất cứ tập tin xác định giao diện tương ứng, cộng với các tập lệnh được dùng "
1701"để điều khiển tiến trình biên dịch và cài đặt tập tin chạy được. Tuy nhiên, "
1702"ngoại lệ đặc biệt là mã nguồn được phát hành không cần phải bao gồm những gì "
1703"được phát hành bình thường (trong dạng thức hoặc nguồn hoặc nhị phân) với "
1704"các thành phần chính (bộ biên dịch, hạt nhân v.v.) của hệ điều hành nơi tập "
1705"tin chạy được hoạt động, trừ khi thành phần kèm theo cần thiết để chạy tập "
1706"tin. Nếu việc phát hành mã chạy được hay mã đối tượng được làm bằng cách "
1707"trao truy cập sao chép từ một nơi đã xác định, thì việc trao các truy cập "
1708"sao chép tương đương đến mã nguồn đó từ cùng nơi đó được tính là sự phát "
1709"hành mã nguồn, mặc dù người khác không bắt buộc phải sao chép mã nguồn cùng "
1710"với mã đối tượng.Phần 4.Không cho phép bạn sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép "
1711"phụ hay phát hành Chương trình, trừ với điều kiện được diễn tả dứt khoát "
1712"trong Giấy phép này. Bất kỳ sự cố gắng nào trong việc sao chép, sửa đổi, cấp "
1713"giấy phép phụ hay phát hành Chương trình bằng cách khác bị bãi bỏ, và sẽ kết "
1714"thúc các quyền của bạn dưới Giấy phép này. Tuy nhiên, người khác đã nhận bản "
1715"sao hay quyền từ bạn dưới Giấy phép này sẽ không bị ảnh hưởng, miễn là họ "
1716"tiếp tục tuân theo hoàn toàn.Phần 5. Bạn không bắt buộc phải chấp nhận Giấy "
1717"phép này, vì bạn chưa ký tên vào nó. Tuy nhiên, không có gì khác cho phép "
1718"bạn sửa đổi hay phát hành Chương trình hay sản phẩm bắt nguồn từ nó. Các "
1719"hành động này bị pháp luật cấm nếu bạn không chấp nhận Giấy phép này. Vì "
1720"vậy, bằng cách sửa đổi hay phát hành Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), "
1721"bạn ngụ ý sự chấp nhận Giấy phép này để làm như thế, gồm mọi điều kiện sao "
1722"chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình hay sản phẩm dựa vào nó.Phần 6. Mỗi "
1723"lần bạn phát hành lại Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), người nhận có "
1724"thể nhận tự động một giấy phép từ người cấp gốc, để sao chép, phát hành hay "
1725"sửa đổi Chương trình với điều kiện này. Không cho phép bạn hạn chế thêm cách "
1726"người dùng sử dụng các quyền đã được cấp trong Giấy phép này. Bạn cũng không "
1727"phải chịu trách nhiệm về việc ép buộc người khác tuân theo điều kiện của "
1728"Giấy phép này.Phần 7. Nếu, do kết quả của quyết định của toà án hay các cáo "
1729"buộc vi phạm bằng sáng chế hay vì bất cứ lý do nào (không bị giới hạn trong "
1730"vấn đề bằng sáng chế), bạn bị ép buộc chấp nhận điều kiện (hoặc vì quyết "
1731"định của toà án, sự thoả thuận hoặc cách khác nào) mà mâu thuẫn điều kiện "
1732"của Giấy phép này, trường hợp này không miễn cho bạn không phải thỏa mãn "
1733"điều kiện của Giấy phép này. Nếu bạn không thể phát hành bằng cách thỏa mãn "
1734"đồng thời các giao ước của bạn dưới Giấy phép này và bất kỳ giao ước thích "
1735"hợp khác, thì kết quả là không cho phép bạn phát hành Chương trình bằng cách "
1736"nào cả. Lấy thí dụ, nếu một bằng sáng chế nào đó không cho phép sự phát hành "
1737"lại Chương trình một cách miễn tiền bản quyền phát minh cho mọi người nhận "
1738"bản sao từ bạn một cách trực tiếp hay gián tiếp, thì cách duy nhất bạn có "
1739"thể thỏa cả bằng đó và Giấy phép này là hoàn toàn không phát hành Chương "
1740"trình.Nếu đoạn nào trong phần này được quyết định là không hợp lệ hay không "
1741"thể được ép buộc trong bất kỳ trường hợp riêng nào, đoạn còn lại dự định áp "
1742"dụng được, và toàn bộ phần dự định áp dụng trong các trường hợp khác.Không "
1743"phải là mục đích của phần này để xúi giục bạn vi phạm bằng sáng chế nào hay "
1744"lời yêu sách quyền tài sản khác, hoặc để không thừa nhận sự hợp lệ của lời "
1745"yêu sách như vậy; phần này có mục đích duy nhất là bảo vệ tình trạng nguyên "
1746"vẹn của hệ thống phát hành phần mềm tự do, mà được thực thi bởi các áp dụng "
1747"giấy phép công cộng. Nhiều người đã đóng góp rộng lượng cho một phạm vị rộng "
1748"của các phần mềm được phát hành qua hệ thống đó, nhờ sự thực thi nền bỉ hệ "
1749"thống đó: tùy tác giả / người tặng quyết định nếu họ muốn phát hành phần mềm "
1750"qua hệ thống khác nào, và người được cấp Giấy phép không thể điều khiển cách "
1751"quyết định đó.Phần này dự định diễn tả rõ ràng hoàn toàn kết quả được hiểu "
1752"của phần còn lại của Giấy phép này.Phần 8. Nếu sự phát hành và/hay cách sử "
1753"dụng Chương trình bị hạn chế trong một số quốc gia nào đó, hoặc bởi bằng "
1754"sáng chế hoặc bởi giao diện có bản quyền tác giả, người giữ tác quyền gốc đã "
1755"đặt Chương trình dưới Giấy phép này có khả năng thêm sự hạn chế phát hành "
1756"địa lý riêng loại trừ những quốc gia đó, để cho phép phát hành chỉ trong hay "
1757"giữa các quốc gia không bị loại trừ như thế. Trong trường hợp như vậy, Giấy "
1758"phép này hợp nhất sự hạn chế đó như là nó được ghi trong thân của Giấy phép "
1759"này.Phần 9. Tổ chức Phần mềm Tự do có thể xuất bản phiên bản đã sửa đổi và/"
1760"hay mới của Giấy phép Công cộng GNU. Phiên bản mới như vậy sẽ có tinh thần "
1761"tương tự với phiên bản hiện thời, nhưng có thể khác biệt trong chi tiết để "
1762"giải quyết vấn đề mới. Mỗi phiên bản được gán một số hiệu phân biệt phiên "
1763"bản đó. Nếu Chương trình xác định số phiên bản riêng của Giấy phép này áp "
1764"dụng cho nó, « và bất kỳ phiên bản sau nào », bạn có tùy chọn thỏa điều kiện "
1765"hoặc của phiên bản đó, hoặc của bất kỳ phiên bản sau nào được xuất bản bởi "
1766"Tổ chức Phần mềm Tự do. Nếu Chương trình không xác định số phiên bản riêng "
1767"của Giấy phép này, bạn có khả năng chọn bất kỳ phiên bản nào của Giấy phép "
1768"này đã được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do.Phần 10. Nếu bạn muốn hợp "
1769"nhất phần nào của Chương trình vào chương trình tự do khác có điều kiện phát "
1770"hành khác GPL, hãy xin phép tác giả. Đối với phần mềm có bản quyền tác giả "
1771"của Tổ chức Phần mềm Tự do, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do : thỉng "
1772"thoảng chúng tôi cho phép ngoại lệ trong trường hợp này. Quyết định của "
1773"chúng tôi sẽ được hướng dẫn bởi hai mục đích là sự bảo tồn trạng thái tự do "
1774"của mọi điều bắt nguồn từ phần mềm tự do của chúng tôi, và sự đẩy mạnh sự "
1775"chia sẻ và sử dụng lại phần mềm một cách chung.KHÔNG BẢO HÀNHPhần 11. VÌ "
1776"CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP MIỄN PHÍ, KHÔNG CÓ BẢO HÀNH ĐỐI VỚI CHƯƠNG "
1777"TRÌNH NÀY, VỚI ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC PHÁP LUẬT CHO PHÉP. TRỪ KHI XÁC ĐỊNH KHÁC BẰNG "
1778"TÀI LIỆU GIẤY TỜ, CÁC NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ VÀ/HAY NGƯỜI KHÁC CUNG CẤP "
1779"CHƯƠNG TRÌNH NÀY « NHƯ THẾ », KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, KHÔNG PHÁT BIỂU NÓ, "
1780"CŨNG KHÔNG NGỤ Ý NÓ, GỒM, NHƯNG KHÔNG BỊ HẠN CHẾ BỞI, SỰ BẢO ĐẢM ĐÃ NGỤ Ý "
1781"TÌNH TRẠNG CÓ THỂ BÁN ĐƯỢC VÀ SỰ THÍCH HỢP VỚI MỘT MỤC ĐÍCH DỨT KHOÁT. MỌI "
1782"RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ HIỆU SUẤT CỦA CHƯƠNG TRÌNH NÀY BẠN SẼ "
1783"TỰ CHỊU. NẾU CHƯƠNG TRÌNH NÀY GÂY RA HƯ HỎNG, BẠN GÁNH VÁC HOÀN TOÀN TRÁCH "
1784"NGHIỆM TRẢ TIỀN DỊCH VỤ GIÚP ĐỠ HAY SỪA CHỮA.Phần 12. KHÔNG CÓ TRƯỜNG HỢP "
1785"NÀO (TRỪ KHI PHÁP LUẬT YÊU CẦU HAY KHI ĐƯỢC THỎA THUẬN BẰNG TÀI LIỆU GIẤY "
1786"TỜ) MÀ BẤT KỲ NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ NÀO, HAY BẤT KỲ NGƯỜI KHÁC NÀO CÓ "
1787"THỂ SỬA ĐỔI VÀ/HAY PHÁT HÀNH LẠI CHƯƠNG TRÌNH NHƯ ĐƯỢC PHÉP BÊN TRÊN, SẼ CÓ "
1788"TRÁCH NHIỆM VỀ PHÁP LÝ BỒI THƯỜNG, GỒM BẤT KỲ BỒI THƯỜNG KIỂU TỔNG QUÁT, ĐẶC "
1789"BIỆT, NGẪU NHIÊN HAY DO HẬU QUẢ DO SỬ DỤNG HAY SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG SỬ DỤNG "
1790"CHƯƠNG TRÌNH NÀY (GỒM NHƯNG KHÔNG PHẢI BỊ HẠN THẾ BỞI SỰ MẤT DỮ LIỆU HAY DỮ "
1791"LIỆU BỊ LÀM CHO KHÔNG CHÍNH XÁC HAY CÁC MẤT MÁT CỦA BẠN HAY NGƯỜI KHÁC HAY "
1792"SỰ KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC CHƯƠNG TRÌNH NÀY VỚI CHƯƠNG TRÌNH KHÁC), THẬM CHÍ "
1793"NẾU BẠN HAY NGƯỜI KHÁC ĐÃ ĐƯỢC BÁO BIẾT CÓ KHẢ NĂNG THIỆT HẠI NHƯ VẬY.KẾT "
1794"THÚC CỦA ĐIỀU KIỆN----Verbatim copying and distribution of this translation "
1795"ofthe GNU GPL is permitted in any medium without royalty provided this "
1796"notice is preserved.Mọi người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên "
1797"văn bản dịch giấy phép này, thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản "
1798"quyền phát minh, miễn là thông báo này được bảo tồn.\n"
1799"\n"
1800
1801#: gnunet-gtk.glade:3608
1426msgid "" 1802msgid ""
1427"Di Ma\n" 1803"Di Ma\n"
1428"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n" 1804"Jens Palsberg <palsberg@cs.ucla.edu>\n"
@@ -1452,115 +1828,139 @@ msgstr ""
1452"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 1828"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
1453"Daniel Nylander <po@danielnylander.se>\n" 1829"Daniel Nylander <po@danielnylander.se>\n"
1454 1830
1455#: gnunet-gtk.glade:5639 1831#: gnunet-gtk.glade:3641
1456msgid "Select file to publish to GNUnet" 1832#, fuzzy
1457msgstr "Chọn tập tin để xuất bản lên GNUnet" 1833msgid "Publish a file to GNUnet"
1834msgstr "Tên tập tin đã xuất bản"
1458 1835
1459#: gnunet-gtk.glade:5668 1836#: gnunet-gtk.glade:3661
1460msgid "Cancel selecting file to publish." 1837msgid "Cancel selecting file to publish."
1461msgstr "Thôi chọn tập tin để xuất bản." 1838msgstr "Thôi chọn tập tin để xuất bản."
1462 1839
1463#: gnunet-gtk.glade:5682 1840#: gnunet-gtk.glade:3672
1464msgid "Select this file (or directory) for the publication." 1841msgid "Select this file (or directory) for the publication."
1465msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để xuất bản." 1842msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để xuất bản."
1466 1843
1467#: gnunet-gtk.glade:5708 1844#: gnunet-gtk.glade:3692
1468msgid "Create Namespace" 1845msgid "Create Namespace"
1469msgstr "Tạo miền tên" 1846msgstr "Tạo miền tên"
1470 1847
1471#: gnunet-gtk.glade:5738 1848#: gnunet-gtk.glade:3704
1472msgid "Cancel namespace creation."
1473msgstr "Thôi tạo miền tên."
1474
1475#: gnunet-gtk.glade:5753
1476msgid "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the advertisements."
1477msgstr "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng cáo."
1478
1479#: gnunet-gtk.glade:5776
1480msgid "Please provide information about the namespace" 1849msgid "Please provide information about the namespace"
1481msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về miền tên" 1850msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về miền tên"
1482 1851
1483#: gnunet-gtk.glade:5807 1852#: gnunet-gtk.glade:3721
1484msgid "_Name:" 1853msgid "_Name:"
1485msgstr "Tê_n:" 1854msgstr "Tê_n:"
1486 1855
1487#: gnunet-gtk.glade:5833 1856#: gnunet-gtk.glade:3734
1488msgid "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee that these names are unique, users should try to select names that are unlikely to conflict and that correspond to the contents of the namespace." 1857msgid ""
1489msgstr "Mỗi miền tên cần có một tên. Mặc dù GNUnet không bảo đảm được tên không trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với nội dung của miền tên." 1858"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee "
1859"that these names are unique, users should try to select names that are "
1860"unlikely to conflict and that correspond to the contents of the namespace."
1861msgstr ""
1862"Mỗi miền tên cần có một tên. Mặc dù GNUnet không bảo đảm được tên không "
1863"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với "
1864"nội dung của miền tên."
1490 1865
1491#: gnunet-gtk.glade:5853 1866#: gnunet-gtk.glade:3744
1492msgid "_Root:" 1867msgid "_Root:"
1493msgstr "_Gốc:" 1868msgstr "_Gốc:"
1494 1869
1495#: gnunet-gtk.glade:5880 1870#: gnunet-gtk.glade:3758
1496msgid "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be advertised to other users. Typically it contains a directory with the contents of the namespace. You are free in your choice of identifier for the root." 1871msgid ""
1497msgstr "Gốc miền tên là tập tin hay thư mục trong miền tên mà sẽ được quảng cáo cho các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền tên. Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc." 1872"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be "
1873"advertised to other users. Typically it contains a directory with the "
1874"contents of the namespace. You are free in your choice of identifier for "
1875"the root."
1876msgstr ""
1877"Gốc miền tên là tập tin hay thư mục trong miền tên mà sẽ được quảng cáo cho "
1878"các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền tên. "
1879"Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc."
1498 1880
1499#: gnunet-gtk.glade:5913 1881#: gnunet-gtk.glade:3779
1500msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" 1882msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
1501msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):" 1883msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):"
1502 1884
1503#: gnunet-gtk.glade:5999 1885#: gnunet-gtk.glade:3832
1504msgid "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be published." 1886msgid ""
1887"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
1888"published."
1505msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." 1889msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản."
1506 1890
1507#: gnunet-gtk.glade:6022 gnunet-gtk.glade:6042 1891#: gnunet-gtk.glade:3845 gnunet-gtk.glade:3863
1508msgid "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for the namespace will be published." 1892msgid ""
1509msgstr "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản." 1893"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
1894"the namespace will be published."
1895msgstr ""
1896"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên "
1897"này sẽ được xuất bản."
1510 1898
1511#: gnunet-gtk.glade:6202 1899#: gnunet-gtk.glade:3964
1512msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" 1900msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
1513msgstr "Nhập siêu dữ liệu (mô tả) cho miền tên này" 1901msgstr "Nhập siêu dữ liệu (mô tả) cho miền tên này"
1514 1902
1515#: gnunet-gtk.glade:6225 gnunet-gtk.glade:6244 1903#: gnunet-gtk.glade:3978 gnunet-gtk.glade:3996
1516msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." 1904msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace."
1517msgstr "Thêm mục siêu dữ liệu đưa ra tới siêu dữ liệu cho miền tên này." 1905msgstr "Thêm mục siêu dữ liệu đưa ra tới siêu dữ liệu cho miền tên này."
1518 1906
1519#: gnunet-gtk.glade:6285 1907#: gnunet-gtk.glade:4032
1520msgid "Metadata describing the namespace (used in advertisements)." 1908msgid "Metadata describing the namespace (used in advertisements)."
1521msgstr "Siêu dữ liệu mô tả miền tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo)." 1909msgstr "Siêu dữ liệu mô tả miền tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo)."
1522 1910
1523#: gnunet-gtk.glade:6302 1911#: gnunet-gtk.glade:4043
1524msgid "<b>Metadata</b>" 1912msgid "<b>Metadata</b>"
1525msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>" 1913msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>"
1526 1914
1527#: gnunet-gtk.glade:6338 1915#: gnunet-gtk.glade:4064
1916msgid "Cancel namespace creation."
1917msgstr "Thôi tạo miền tên."
1918
1919#: gnunet-gtk.glade:4076
1920msgid ""
1921"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
1922"advertisements."
1923msgstr ""
1924"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng cáo."
1925
1926#: gnunet-gtk.glade:4100
1528msgid "Close the selected search" 1927msgid "Close the selected search"
1529msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" 1928msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
1530 1929
1531#: gnunet-gtk.glade:6339 1930#: gnunet-gtk.glade:4101
1532msgid "_Close" 1931msgid "_Close"
1533msgstr "Đón_g" 1932msgstr "Đón_g"
1534 1933
1535#: gnunet-gtk.glade:6375 1934#: gnunet-gtk.glade:4129
1536msgid "Messages" 1935msgid "Messages"
1537msgstr "Tin nhắn" 1936msgstr "Tin nhắn"
1538 1937
1539#: gnunet-gtk.glade:6455 1938#: gnunet-gtk.glade:4173
1540msgid "Add File to Namespace" 1939msgid "Add File to Namespace"
1541msgstr "Thêm tập tin vào miền tên" 1940msgstr "Thêm tập tin vào miền tên"
1542 1941
1543#: gnunet-gtk.glade:6522 1942#: gnunet-gtk.glade:4187
1544msgid "Please provide an identifier for the content and select the update policy." 1943msgid ""
1944"Please provide an identifier for the content and select the update policy."
1545msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật." 1945msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật."
1546 1946
1547#: gnunet-gtk.glade:6553 gnunet-gtk.glade:6866 1947#: gnunet-gtk.glade:4203 gnunet-gtk.glade:4401
1548msgid "_Identifier:" 1948msgid "_Identifier:"
1549msgstr "Bộ nhận d_iện:" 1949msgstr "Bộ nhận d_iện:"
1550 1950
1551#: gnunet-gtk.glade:6601 gnunet-gtk.glade:6914 gnunet-gtk.glade:7379 1951#: gnunet-gtk.glade:4229 gnunet-gtk.glade:4427 gnunet-gtk.glade:4707
1552msgid "Anonymit_y:" 1952msgid "Anonymit_y:"
1553msgstr "_Giấu tên:" 1953msgstr "_Giấu tên:"
1554 1954
1555#: gnunet-gtk.glade:6661 gnunet-gtk.glade:7439 1955#: gnunet-gtk.glade:4268 gnunet-gtk.glade:4745
1556msgid "_Next Identifier:" 1956msgid "_Next Identifier:"
1557msgstr "Bộ _nhận diện kế:" 1957msgstr "Bộ _nhận diện kế:"
1558 1958
1559#: gnunet-gtk.glade:6709 gnunet-gtk.glade:6974 gnunet-gtk.glade:7484 1959#: gnunet-gtk.glade:4294 gnunet-gtk.glade:4464 gnunet-gtk.glade:4768
1560msgid "_Update Interval:" 1960msgid "_Update Interval:"
1561msgstr "Kh_oảng cập nhật:" 1961msgstr "Kh_oảng cập nhật:"
1562 1962
1563#: gnunet-gtk.glade:6735 gnunet-gtk.glade:7000 gnunet-gtk.glade:7510 1963#: gnunet-gtk.glade:4306 gnunet-gtk.glade:4475 gnunet-gtk.glade:4780
1564msgid "" 1964msgid ""
1565"--no update--\n" 1965"--no update--\n"
1566"--sporadic update--\n" 1966"--sporadic update--\n"
@@ -1578,63 +1978,228 @@ msgstr ""
1578"1 tháng\n" 1978"1 tháng\n"
1579"1 năm\n" 1979"1 năm\n"
1580 1980
1581#: gnunet-gtk.glade:6768 1981#: gnunet-gtk.glade:4372
1582msgid "Edit Collection Information" 1982msgid "Edit Collection Information"
1583msgstr "Sửa thông tin thu thập" 1983msgstr "Sửa thông tin thu thập"
1584 1984
1585#: gnunet-gtk.glade:6835 1985#: gnunet-gtk.glade:4385
1586msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." 1986msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection."
1587msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập." 1987msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập."
1588 1988
1589#: gnunet-gtk.glade:7137 1989#: gnunet-gtk.glade:4559
1590msgid "Add the given description to the meta-data describing the published file." 1990msgid ""
1991"Add the given description to the meta-data describing the published file."
1591msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản." 1992msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản."
1592 1993
1593#: gnunet-gtk.glade:7227 1994#: gnunet-gtk.glade:4659
1594msgid "Update File in Namespace" 1995msgid "Update File in Namespace"
1595msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên" 1996msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên"
1596 1997
1597#: gnunet-gtk.glade:7298 1998#: gnunet-gtk.glade:4672
1598msgid "Please provide information about the update to the content in the namespace." 1999msgid ""
2000"Please provide information about the update to the content in the namespace."
1599msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên." 2001msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên."
1600 2002
1601#: gnunet-gtk.glade:7329 2003#: gnunet-gtk.glade:4686
1602msgid "Identifier:" 2004msgid "Identifier:"
1603msgstr "Bộ nhận diện:" 2005msgstr "Bộ nhận diện:"
1604 2006
1605#: gnunet-gtk.glade:7354 2007#: gnunet-gtk.glade:4697
1606msgid "BUG: SET ME!" 2008msgid "BUG: SET ME!"
1607msgstr "LỖI: SỬA TÔI !" 2009msgstr "LỖI: SỬA TÔI !"
1608 2010
1609#: gnunet-gtk.glade:7555 2011#: gnunet-gtk.glade:4849
1610msgid "Select GNUnet directory file to open" 2012msgid "Select GNUnet directory file to open"
1611msgstr "Chọn tập tin thư mục GNUnet cần mở" 2013msgstr "Chọn tập tin thư mục GNUnet cần mở"
1612 2014
1613#: gnunet-gtk.glade:7624 2015#: gnunet-gtk.glade:4899
1614msgid "Stop and close gnunet-gtk." 2016msgid "Stop and close gnunet-gtk."
1615msgstr "Dừng và đóng gnunet-gtk." 2017msgstr "Dừng và đóng gnunet-gtk."
1616 2018
1617#: gnunet-gtk.glade:7625 2019#: gnunet-gtk.glade:4900
1618msgid "_Quit" 2020msgid "_Quit"
1619msgstr "T_hoát" 2021msgstr "T_hoát"
1620 2022
1621#: gnunet-gtk.glade:7646 2023#: gnunet-gtk.glade:4915
1622msgid "Search Tab Label with Close Button" 2024msgid "Search Tab Label with Close Button"
1623msgstr "Nhãn thẻ Tìm kiếm với nút Đóng" 2025msgstr "Nhãn thẻ Tìm kiếm với nút Đóng"
1624 2026
1625#: gnunet-gtk.glade:7669 2027#: gnunet-gtk.glade:4923
1626msgid "FIXME" 2028msgid "FIXME"
1627msgstr "SỬA ĐI" 2029msgstr "SỬA ĐI"
1628 2030
1629#: gnunet-gtk.glade:7695 2031#: gnunet-gtk.glade:4936
1630msgid "Stop the search." 2032msgid "Stop the search."
1631msgstr "Dừng tìm kiếm." 2033msgstr "Dừng tìm kiếm."
1632 2034
1633#: gnunet-gtk.glade:7730 2035#: gnunet-gtk.glade:4960
1634msgid "Select filename under which the search results should be saved" 2036msgid "Select filename under which the search results should be saved"
1635msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm" 2037msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm"
1636 2038
1637#~ msgid "GKSu encountered an unknown error running the configuration tool (gnunet-setup)." 2039#~ msgid "WARNING: We are currently disconnected from the P2P network!\n"
2040#~ msgstr "CẢNH BÁO : chúng tôi hiện thời không có kết nối tới mạng P2P !\n"
2041
2042#~ msgid "We are now connected to the P2P network.\n"
2043#~ msgstr "Mới kết nối tới mạng P2P.\n"
2044
2045#~ msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)"
2046#~ msgstr "Dữ liệu trong kho dữ liệu (theo phần trăm chỉ tiêu được phép)"
2047
2048#~ msgid ""
2049#~ " \n"
2050#~ "gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to "
2051#~ "eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet "
2052#~ "services.\n"
2053#~ "\n"
2054#~ "This is a beta release. Some advanced features are still missing. The "
2055#~ "GNUnet homepage offers information about new versions of gnunet-gtk.\n"
2056#~ "\n"
2057#~ "Please read the text below for infomation about this release. We hope "
2058#~ "that you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n"
2059#~ "\n"
2060#~ "Thank you,\n"
2061#~ "\n"
2062#~ " The GNUnet Team\n"
2063#~ "\n"
2064#~ "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n"
2065#~ "\n"
2066#~ "This release adds support for starting gnunetd and gnunet-setup with gdsu "
2067#~ "support. The code was updated to work with GNUnet 0.7.3 (and will not "
2068#~ "work with previous GNUnet versions). The release also fixes some memory "
2069#~ "leaks.\n"
2070#~ "\n"
2071#~ "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n"
2072#~ "\n"
2073#~ "This version implements the advanced file-sharing features (in particular "
2074#~ "interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace "
2075#~ "is also finally available. Namespaces that are found are announced in a "
2076#~ "message window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing "
2077#~ "by selecting an anonymity level of zero. You will be warned that you "
2078#~ "have no anonymity by the spin button turning red -- this does not "
2079#~ "indicate an error. A new tab showing the known peers, their current "
2080#~ "bandwidth allocation and trust levels has been added.\n"
2081#~ "\n"
2082#~ "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n"
2083#~ "\n"
2084#~ "This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI "
2085#~ "of search results and uploads to the clipboard.\n"
2086#~ "\n"
2087#~ "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n"
2088#~ "\n"
2089#~ "Made code compatible with GNUnet 0.7.1 APIs.\n"
2090#~ "\n"
2091#~ "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n"
2092#~ "\n"
2093#~ "This release adds some additional statistics and includes various minor "
2094#~ "cosmetic improvements. Also, a stack overflow problem on some "
2095#~ "architectures was fixed.\n"
2096#~ "\n"
2097#~ "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n"
2098#~ "\n"
2099#~ "This release improves responsiveness of various operations. Closing "
2100#~ "searches, aborting downloads and terminating gnunet-gtk should be much "
2101#~ "faster. Resuming downloads should work properly in this version.\n"
2102#~ "\n"
2103#~ "<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n"
2104#~ "\n"
2105#~ "This release fixes downloads of files from directories. The previous "
2106#~ "version had some issues with where to copy the completed downloads. Now "
2107#~ "all downloads (pending and completed) are stored in the directory "
2108#~ "specified in the configuration file (by default, that directory is ~/"
2109#~ "gnunet-downloads).\n"
2110#~ "\n"
2111#~ msgstr ""
2112#~ " \n"
2113#~ "gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ cho GNUnet. Nó dự định cung cấp "
2114#~ "cuối cùng một giao diện chung cắm vào được cho mọi dịch vụ GNUnet.\n"
2115#~ "\n"
2116#~ "Đây là bản phát hành B. Một số tính năng cấp cao còn thiếu. Trang chủ GNU "
2117#~ "cung cấp thông tin về các phiên bản mới của gnunet-gtk.\n"
2118#~ "\n"
2119#~ "Hãy đọc thông tin bên dưới về bản phát hành này. Mong muốn bạn thích thú "
2120#~ "sử dụng gnunet-gtk, nhất thiết một khi nó sẵn sàng hoàn toàn.\n"
2121#~ "\n"
2122#~ "Cám ơn bạn,\n"
2123#~ "\n"
2124#~ " Nhóm GNUnet\n"
2125#~ "\n"
2126#~ "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.2c:</span>\n"
2127#~ "\n"
2128#~ "Phiên bản này thêm khả năng hỗ trợ khởi chạy trình nền gnunetd và trình "
2129#~ "thiết lập gnunet-setup với hỗ trợ gdsu. Mã đã được cập nhật để hoạt động "
2130#~ "được với GNUnet 0.7.3 (còn không tương thích với các phiên bản GNUnet "
2131#~ "trước). Phiên bản này cũng sửa chữa một số chỗ rò ri bộ nhớ.\n"
2132#~ "\n"
2133#~ "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n"
2134#~ "\n"
2135#~ "Phiên bản này thực hiện các tính năng chia sẻ tập tin cấp cao (đặc biệt "
2136#~ "khả năng thu thập miền tên một cách tương tác). Khả năng tìm kiếm nội "
2137#~ "dung trong miền tên cũng sẵn sàng cuối cùng. Các miền tên đã tìm được "
2138#~ "thông báo trong cửa sổ thông điệp. Giờ này cũng có thể chia sẻ tập tin "
2139#~ "khi giấu tên, bằng cách chọn cấp giấu tên khác với số không. Nút xoay trở "
2140#~ "thành màu đỏ (không phải lỗi) để cảnh báo bạn không còn giấu tên lại. "
2141#~ "Cũng đã thêm một thẻ mới hiển thị các đồng đẳng đã biết, và băng thông đã "
2142#~ "cấp phát và cấp tin cậy của họ.\n"
2143#~ "\n"
2144#~ "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n"
2145#~ "\n"
2146#~ "Bản phát hành này thêm trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải) cho phép sao chép "
2147#~ "URI của kết quả tìm kiếm và việc tải lên vào bảng nháp.\n"
2148#~ "\n"
2149#~ "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n"
2150#~ "\n"
2151#~ "Khiến mã tương thích với các API của GNUnet 0.7.1 APIs.\n"
2152#~ "\n"
2153#~ "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n"
2154#~ "\n"
2155#~ "Bản phát hành này thêm một số thống kê thêm nữa, cũng gồm có nhiều sự cải "
2156#~ "tiến giao diện nhỏ. Cũng đã sửa chữa tràn đống trên một số kiến trúc.\n"
2157#~ "\n"
2158#~ "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n"
2159#~ "\n"
2160#~ "Bản phát hành này cải tiến khả năng đáp ứng của nhiều thao tác khác nhau. "
2161#~ "Các hành động đóng tiến trình tìm kiếm, hủy bỏ tiến trình tải xuống và "
2162#~ "dừng chạy gnunet-gtk đều nên chạy rất nhanh hơn. Khả năng tiếp tục lại "
2163#~ "tải xuống cũng nên hoạt động được trong phiên bản này.\n"
2164#~ "\n"
2165#~ "<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n"
2166#~ "\n"
2167#~ "Bản phát hành này sửa chữa tính năng tải tập tin xuống thư mục. Phiên bản "
2168#~ "trước có vấn đề với đích sao chép tập tin đã tải về. Giờ này mọi tập tin "
2169#~ "tải về (cả hai hoãn và hoàn tất) được lưu vào thư mục được xác định trong "
2170#~ "tập tin cấu hình (mặc định là « ~/gnunet-downloads »).\n"
2171#~ "\n"
2172
2173#~ msgid "Clear completed uploads from the upload list"
2174#~ msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách"
2175
2176#~ msgid "Sea_rch"
2177#~ msgstr "Tìm _kiếm"
2178
2179#~ msgid "_Maximum results:"
2180#~ msgstr "Kết quả tối đ_a:"
2181
2182#~ msgid "Aut_omatically abort search after (s):"
2183#~ msgstr "Tự động hủ_y bỏ tìm kiếm sau (giây):"
2184
2185#~ msgid "C_reate"
2186#~ msgstr "Tạ_o"
2187
2188#~ msgid "D_elete"
2189#~ msgstr "_Xoá"
2190
2191#~ msgid "/join #gnunet"
2192#~ msgstr "/nhập vào #gnunet"
2193
2194#~ msgid "gnunet-gtk"
2195#~ msgstr "gnunet-gtk"
2196
2197#~ msgid "Select file to publish to GNUnet"
2198#~ msgstr "Chọn tập tin để xuất bản lên GNUnet"
2199
2200#~ msgid ""
2201#~ "GKSu encountered an unknown error running the configuration tool (gnunet-"
2202#~ "setup)."
1638#~ msgstr "GKSu đã gặp lỗi không rõ khi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup)." 2203#~ msgstr "GKSu đã gặp lỗi không rõ khi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup)."
1639 2204
1640#~ msgid "" 2205#~ msgid ""
@@ -1647,8 +2212,16 @@ msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm"
1647#~ msgid "Not implemented yet!" 2212#~ msgid "Not implemented yet!"
1648#~ msgstr "Chưa thực hiện." 2213#~ msgstr "Chưa thực hiện."
1649 2214
1650#~ msgid "GKSu support is not enabled, impossible to get the needed rights. You should build gnunet-gtk with the --enable-libgksu2 option, or get the right binary package. Note you can still start the configuration tool (gnunet-setup) manually." 2215#~ msgid ""
1651#~ msgstr "Chưa bật khả năng hỗ trợ GKSu nên không thể giành được quyền cần thiết. Bạn nên xây dựng gnunet-gtk với tùy chọn « --enable-libgksu2 », hoặc lấy gói nhị phân đúng. Ghi chú rằng bạn vẫn có thể tự khởi chạy công cụ cấu hình." 2216#~ "GKSu support is not enabled, impossible to get the needed rights. You "
2217#~ "should build gnunet-gtk with the --enable-libgksu2 option, or get the "
2218#~ "right binary package. Note you can still start the configuration tool "
2219#~ "(gnunet-setup) manually."
2220#~ msgstr ""
2221#~ "Chưa bật khả năng hỗ trợ GKSu nên không thể giành được quyền cần thiết. "
2222#~ "Bạn nên xây dựng gnunet-gtk với tùy chọn « --enable-libgksu2 », hoặc lấy "
2223#~ "gói nhị phân đúng. Ghi chú rằng bạn vẫn có thể tự khởi chạy công cụ cấu "
2224#~ "hình."
1652 2225
1653#~ msgid "C_onfigure client" 2226#~ msgid "C_onfigure client"
1654#~ msgstr "Cấ_u hình trình khách" 2227#~ msgstr "Cấ_u hình trình khách"
@@ -1656,5 +2229,11 @@ msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm"
1656#~ msgid "Configure da_emon" 2229#~ msgid "Configure da_emon"
1657#~ msgstr "Cấu hình trình _nền" 2230#~ msgstr "Cấu hình trình _nền"
1658 2231
1659#~ msgid "Controls if GNUnet should also produce information for individual files inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to be found directly. Only applies for recursive uploads." 2232#~ msgid ""
1660#~ msgstr "Điều khiển nếu GNUnet nên cũng tạo thông tin cho tập tin riêng nằm trong thư mục, so với chỉ cho phép bản thân thư mục được tìm trực tiếp. Chỉ áp dụng cho công việc tải đệ quy." 2233#~ "Controls if GNUnet should also produce information for individual files "
2234#~ "inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself "
2235#~ "to be found directly. Only applies for recursive uploads."
2236#~ msgstr ""
2237#~ "Điều khiển nếu GNUnet nên cũng tạo thông tin cho tập tin riêng nằm trong "
2238#~ "thư mục, so với chỉ cho phép bản thân thư mục được tìm trực tiếp. Chỉ áp "
2239#~ "dụng cho công việc tải đệ quy."