diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 438 |
1 files changed, 235 insertions, 203 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" | |||
6 | msgstr "" | 6 | msgstr "" |
7 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" | 7 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2006-12-04 08:44-0700\n" | 9 | "POT-Creation-Date: 2006-12-11 21:27-0700\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" | 10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" |
11 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" | 11 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | 12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
@@ -25,7 +25,7 @@ msgstr "Hiển thị Lời cám ơn" | |||
25 | 25 | ||
26 | #: gnunet-gtk.glade:90 | 26 | #: gnunet-gtk.glade:90 |
27 | #, fuzzy | 27 | #, fuzzy |
28 | msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.1pre0</span>" | 28 | msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.1pre2</span>" |
29 | msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0e</span>" | 29 | msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0e</span>" |
30 | 30 | ||
31 | #: gnunet-gtk.glade:122 | 31 | #: gnunet-gtk.glade:122 |
@@ -78,125 +78,143 @@ msgid "" | |||
78 | "\n" | 78 | "\n" |
79 | msgstr "" | 79 | msgstr "" |
80 | 80 | ||
81 | #: gnunet-gtk.glade:212 | 81 | #: gnunet-gtk.glade:213 |
82 | msgid "_Welcome" | 82 | msgid "_Welcome" |
83 | msgstr "_Chào mừng" | 83 | msgstr "_Chào mừng" |
84 | 84 | ||
85 | #: gnunet-gtk.glade:287 | 85 | #: gnunet-gtk.glade:288 |
86 | msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost" | 86 | msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost" |
87 | msgstr "Hãy thử chạy Daemon GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost" | 87 | msgstr "Hãy thử chạy Daemon GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost" |
88 | 88 | ||
89 | #: gnunet-gtk.glade:331 | 89 | #: gnunet-gtk.glade:332 |
90 | msgid "start gnunet_d" | 90 | msgid "start gnunet_d" |
91 | msgstr "chạy gnunet_d" | 91 | msgstr "chạy gnunet_d" |
92 | 92 | ||
93 | #: gnunet-gtk.glade:367 | 93 | #: gnunet-gtk.glade:368 |
94 | msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd" | 94 | msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd" |
95 | msgstr "Dừng daemon của GNUnet gnunetd" | 95 | msgstr "Dừng daemon của GNUnet gnunetd" |
96 | 96 | ||
97 | #: gnunet-gtk.glade:411 | 97 | #: gnunet-gtk.glade:412 |
98 | msgid "sto_p gnunetd" | 98 | msgid "sto_p gnunetd" |
99 | msgstr "dừn_g gnunetd" | 99 | msgstr "dừn_g gnunetd" |
100 | 100 | ||
101 | #: gnunet-gtk.glade:484 | 101 | #: gnunet-gtk.glade:485 |
102 | #, fuzzy | 102 | #, fuzzy |
103 | msgid "<b>GNUnet daemon control</b>" | 103 | msgid "<b>GNUnet daemon control</b>" |
104 | msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" | 104 | msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" |
105 | 105 | ||
106 | #: gnunet-gtk.glade:546 | 106 | #: gnunet-gtk.glade:547 |
107 | #, fuzzy | 107 | #, fuzzy |
108 | msgid "<b>Running Applications</b>" | 108 | msgid "<b>Running Applications</b>" |
109 | msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" | 109 | msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" |
110 | 110 | ||
111 | #: gnunet-gtk.glade:632 | 111 | #: gnunet-gtk.glade:590 |
112 | msgid "Run gnunet-setup in wizard mode" | ||
113 | msgstr "" | ||
114 | |||
115 | #: gnunet-gtk.glade:634 | ||
112 | msgid "Start the configuration wi_zard" | 116 | msgid "Start the configuration wi_zard" |
113 | msgstr "" | 117 | msgstr "" |
114 | 118 | ||
115 | #: gnunet-gtk.glade:711 | 119 | #: gnunet-gtk.glade:670 |
120 | msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode" | ||
121 | msgstr "" | ||
122 | |||
123 | #: gnunet-gtk.glade:714 | ||
116 | msgid "_Advanced configuration" | 124 | msgid "_Advanced configuration" |
117 | msgstr "" | 125 | msgstr "" |
118 | 126 | ||
119 | #: gnunet-gtk.glade:749 | 127 | #: gnunet-gtk.glade:752 |
120 | #, fuzzy | 128 | #, fuzzy |
121 | msgid "<b>GNUnet daemon configuration</b>" | 129 | msgid "<b>GNUnet daemon configuration</b>" |
122 | msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" | 130 | msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" |
123 | 131 | ||
124 | #: gnunet-gtk.glade:815 | 132 | #: gnunet-gtk.glade:818 |
125 | msgid "_General" | 133 | msgid "_General" |
126 | msgstr "_Chung" | 134 | msgstr "_Chung" |
127 | 135 | ||
128 | #: gnunet-gtk.glade:912 | 136 | #: gnunet-gtk.glade:915 |
129 | #, fuzzy | 137 | #, fuzzy |
130 | msgid "Cancel the selected search" | 138 | msgid "Cancel the selected search" |
131 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" | 139 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" |
132 | 140 | ||
133 | #: gnunet-gtk.glade:931 | 141 | #: gnunet-gtk.glade:934 |
134 | msgid "Cancel the selected search and remove it from the list" | 142 | msgid "Cancel the selected search and remove it from the list" |
135 | msgstr "" | 143 | msgstr "" |
136 | 144 | ||
137 | #: gnunet-gtk.glade:958 | 145 | #: gnunet-gtk.glade:961 |
138 | msgid "<b>Search Overview</b>" | 146 | msgid "<b>Search Overview</b>" |
139 | msgstr "<b>Xem tổng quát Tìm kiếm</b>" | 147 | msgstr "<b>Xem tổng quát Tìm kiếm</b>" |
140 | 148 | ||
141 | #: gnunet-gtk.glade:1045 | 149 | #: gnunet-gtk.glade:1048 |
142 | msgid "_Enter URI:" | 150 | msgid "_Enter URI:" |
143 | msgstr "" | 151 | msgstr "" |
144 | 152 | ||
145 | #: gnunet-gtk.glade:1134 | 153 | #: gnunet-gtk.glade:1094 |
154 | msgid "Download the content specified by the URI" | ||
155 | msgstr "" | ||
156 | |||
157 | #: gnunet-gtk.glade:1138 | ||
146 | #, fuzzy | 158 | #, fuzzy |
147 | msgid "D_ownload" | 159 | msgid "D_ownload" |
148 | msgstr "Tải _xuống" | 160 | msgstr "Tải _xuống" |
149 | 161 | ||
150 | #: gnunet-gtk.glade:1170 gnunet-gtk.glade:1691 | 162 | #: gnunet-gtk.glade:1174 gnunet-gtk.glade:1695 |
151 | #, fuzzy | 163 | #, fuzzy |
152 | msgid "with _anonymity" | 164 | msgid "with _anonymity" |
153 | msgstr "_Giấu tên:" | 165 | msgstr "_Giấu tên:" |
154 | 166 | ||
155 | #: gnunet-gtk.glade:1236 | 167 | #: gnunet-gtk.glade:1240 |
156 | msgid "Cancel the selected download" | 168 | #, fuzzy |
169 | msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads)" | ||
157 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" | 170 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" |
158 | 171 | ||
159 | #: gnunet-gtk.glade:1255 | 172 | #: gnunet-gtk.glade:1259 |
160 | #, fuzzy | 173 | #, fuzzy |
161 | msgid "Cancel the selected download and remove it from the list" | 174 | msgid "" |
175 | "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from " | ||
176 | "the list" | ||
162 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" | 177 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" |
163 | 178 | ||
164 | #: gnunet-gtk.glade:1273 | 179 | #: gnunet-gtk.glade:1277 |
165 | msgid "Clear completed downloads from the download list" | 180 | msgid "Clear completed downloads from the download list" |
166 | msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" | 181 | msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" |
167 | 182 | ||
168 | #: gnunet-gtk.glade:1300 | 183 | #: gnunet-gtk.glade:1304 |
169 | msgid "<b>Downloads</b>" | 184 | msgid "<b>Downloads</b>" |
170 | msgstr "<b>Tải xuống</b>" | 185 | msgstr "<b>Tải xuống</b>" |
171 | 186 | ||
172 | #: gnunet-gtk.glade:1380 | 187 | #: gnunet-gtk.glade:1384 |
173 | #, fuzzy | 188 | #, fuzzy |
174 | msgid "Cancel the selected upload" | 189 | msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads)" |
175 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" | 190 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" |
176 | 191 | ||
177 | #: gnunet-gtk.glade:1399 | 192 | #: gnunet-gtk.glade:1403 |
178 | msgid "Cancel the selected upload and remove it from the list" | 193 | #, fuzzy |
179 | msgstr "" | 194 | msgid "" |
195 | "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the " | ||
196 | "list" | ||
197 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" | ||
180 | 198 | ||
181 | #: gnunet-gtk.glade:1417 | 199 | #: gnunet-gtk.glade:1421 |
182 | #, fuzzy | 200 | #, fuzzy |
183 | msgid "Clear completed uploads from the upload list" | 201 | msgid "Clear completed uploads from the upload list" |
184 | msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" | 202 | msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" |
185 | 203 | ||
186 | #: gnunet-gtk.glade:1444 | 204 | #: gnunet-gtk.glade:1448 |
187 | #, fuzzy | 205 | #, fuzzy |
188 | msgid "<b>Publications</b>" | 206 | msgid "<b>Publications</b>" |
189 | msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" | 207 | msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" |
190 | 208 | ||
191 | #: gnunet-gtk.glade:1505 | 209 | #: gnunet-gtk.glade:1509 |
192 | msgid "Stat_us" | 210 | msgid "Stat_us" |
193 | msgstr "Trạng thá_i" | 211 | msgstr "Trạng thá_i" |
194 | 212 | ||
195 | #: gnunet-gtk.glade:1548 gnunet-gtk.glade:3962 gnunet-gtk.glade:5692 | 213 | #: gnunet-gtk.glade:1552 gnunet-gtk.glade:3966 gnunet-gtk.glade:5716 |
196 | msgid "_Keyword:" | 214 | msgid "_Keyword:" |
197 | msgstr "_Từ khóa:" | 215 | msgstr "_Từ khóa:" |
198 | 216 | ||
199 | #: gnunet-gtk.glade:1609 | 217 | #: gnunet-gtk.glade:1613 |
200 | msgid "" | 218 | msgid "" |
201 | "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, " | 219 | "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, " |
202 | "restrict the search to the given namespace)" | 220 | "restrict the search to the given namespace)" |
@@ -204,11 +222,11 @@ msgstr "" | |||
204 | "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu có thể, giới hạn " | 222 | "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu có thể, giới hạn " |
205 | "tìm kiếm trong không gian tên đưa ra)" | 223 | "tìm kiếm trong không gian tên đưa ra)" |
206 | 224 | ||
207 | #: gnunet-gtk.glade:1655 | 225 | #: gnunet-gtk.glade:1659 |
208 | msgid "Sea_rch" | 226 | msgid "Sea_rch" |
209 | msgstr "Tìm _kiếm" | 227 | msgstr "Tìm _kiếm" |
210 | 228 | ||
211 | #: gnunet-gtk.glade:1718 | 229 | #: gnunet-gtk.glade:1722 |
212 | msgid "" | 230 | msgid "" |
213 | "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher " | 231 | "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher " |
214 | "values provide more privacy but also less performance." | 232 | "values provide more privacy but also less performance." |
@@ -216,35 +234,35 @@ msgstr "" | |||
216 | "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " | 234 | "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " |
217 | "hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." | 235 | "hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." |
218 | 236 | ||
219 | #: gnunet-gtk.glade:1752 | 237 | #: gnunet-gtk.glade:1756 |
220 | msgid "_Maximum results:" | 238 | msgid "_Maximum results:" |
221 | msgstr "" | 239 | msgstr "" |
222 | 240 | ||
223 | #: gnunet-gtk.glade:1797 | 241 | #: gnunet-gtk.glade:1801 |
224 | msgid "Aut_omatically abort search after (s):" | 242 | msgid "Aut_omatically abort search after (s):" |
225 | msgstr "" | 243 | msgstr "" |
226 | 244 | ||
227 | #: gnunet-gtk.glade:1854 | 245 | #: gnunet-gtk.glade:1858 |
228 | msgid "in _namespace" | 246 | msgid "in _namespace" |
229 | msgstr "trong không _gian tên" | 247 | msgstr "trong không _gian tên" |
230 | 248 | ||
231 | #: gnunet-gtk.glade:1911 | 249 | #: gnunet-gtk.glade:1915 |
232 | msgid "" | 250 | msgid "" |
233 | "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " | 251 | "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " |
234 | "private and not shared with other users in any way. They are supposed to " | 252 | "private and not shared with other users in any way. They are supposed to " |
235 | "help each user remember which namespace is worthwile for him." | 253 | "help each user remember which namespace is worthwile for him." |
236 | msgstr "" | 254 | msgstr "" |
237 | 255 | ||
238 | #: gnunet-gtk.glade:2030 | 256 | #: gnunet-gtk.glade:2034 |
239 | #, fuzzy | 257 | #, fuzzy |
240 | msgid "Search and _Download" | 258 | msgid "Search and _Download" |
241 | msgstr "_Tải xuống" | 259 | msgstr "_Tải xuống" |
242 | 260 | ||
243 | #: gnunet-gtk.glade:2076 | 261 | #: gnunet-gtk.glade:2080 |
244 | msgid "Method:" | 262 | msgid "Method:" |
245 | msgstr "Phương pháp:" | 263 | msgstr "Phương pháp:" |
246 | 264 | ||
247 | #: gnunet-gtk.glade:2106 | 265 | #: gnunet-gtk.glade:2110 |
248 | msgid "" | 266 | msgid "" |
249 | "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " | 267 | "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " |
250 | "GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " | 268 | "GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " |
@@ -254,11 +272,11 @@ msgid "" | |||
254 | "efficient than insertion." | 272 | "efficient than insertion." |
255 | msgstr "" | 273 | msgstr "" |
256 | 274 | ||
257 | #: gnunet-gtk.glade:2108 | 275 | #: gnunet-gtk.glade:2112 |
258 | msgid "inde_x" | 276 | msgid "inde_x" |
259 | msgstr "chỉ mụ_c" | 277 | msgstr "chỉ mụ_c" |
260 | 278 | ||
261 | #: gnunet-gtk.glade:2130 | 279 | #: gnunet-gtk.glade:2134 |
262 | msgid "" | 280 | msgid "" |
263 | "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " | 281 | "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " |
264 | "database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " | 282 | "database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " |
@@ -268,28 +286,28 @@ msgid "" | |||
268 | "(after compromising your machine)." | 286 | "(after compromising your machine)." |
269 | msgstr "" | 287 | msgstr "" |
270 | 288 | ||
271 | #: gnunet-gtk.glade:2132 | 289 | #: gnunet-gtk.glade:2136 |
272 | msgid "i_nsert" | 290 | msgid "i_nsert" |
273 | msgstr "chè_n" | 291 | msgstr "chè_n" |
274 | 292 | ||
275 | #: gnunet-gtk.glade:2154 | 293 | #: gnunet-gtk.glade:2158 |
276 | msgid "Scope:" | 294 | msgid "Scope:" |
277 | msgstr "Khu vực:" | 295 | msgstr "Khu vực:" |
278 | 296 | ||
279 | #: gnunet-gtk.glade:2183 | 297 | #: gnunet-gtk.glade:2187 |
280 | msgid "_Anonymity:" | 298 | msgid "_Anonymity:" |
281 | msgstr "_Giấu tên:" | 299 | msgstr "_Giấu tên:" |
282 | 300 | ||
283 | #: gnunet-gtk.glade:2213 | 301 | #: gnunet-gtk.glade:2217 |
284 | #, fuzzy | 302 | #, fuzzy |
285 | msgid "Recursively publish an entire directory tree." | 303 | msgid "Recursively publish an entire directory tree." |
286 | msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục" | 304 | msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục" |
287 | 305 | ||
288 | #: gnunet-gtk.glade:2215 | 306 | #: gnunet-gtk.glade:2219 |
289 | msgid "_recursive (for entire directories)" | 307 | msgid "_recursive (for entire directories)" |
290 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 308 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
291 | 309 | ||
292 | #: gnunet-gtk.glade:2237 | 310 | #: gnunet-gtk.glade:2241 |
293 | msgid "" | 311 | msgid "" |
294 | "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " | 312 | "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " |
295 | "file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " | 313 | "file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " |
@@ -297,19 +315,19 @@ msgid "" | |||
297 | "privacy at the expense of efficiency." | 315 | "privacy at the expense of efficiency." |
298 | msgstr "" | 316 | msgstr "" |
299 | 317 | ||
300 | #: gnunet-gtk.glade:2260 gnunet-gtk.glade:2652 | 318 | #: gnunet-gtk.glade:2264 gnunet-gtk.glade:2656 |
301 | msgid "" | 319 | msgid "" |
302 | "Controls if GNUnet should also produce information for individual files " | 320 | "Controls if GNUnet should also produce information for individual files " |
303 | "inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " | 321 | "inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " |
304 | "be found directly. Only applies for recursive uploads." | 322 | "be found directly. Only applies for recursive uploads." |
305 | msgstr "" | 323 | msgstr "" |
306 | 324 | ||
307 | #: gnunet-gtk.glade:2306 | 325 | #: gnunet-gtk.glade:2310 |
308 | #, fuzzy | 326 | #, fuzzy |
309 | msgid "add keywords for files in directories" | 327 | msgid "add keywords for files in directories" |
310 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 328 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
311 | 329 | ||
312 | #: gnunet-gtk.glade:2346 | 330 | #: gnunet-gtk.glade:2350 |
313 | #, fuzzy | 331 | #, fuzzy |
314 | msgid "" | 332 | msgid "" |
315 | "Share the specified file with the selected options (you will then be " | 333 | "Share the specified file with the selected options (you will then be " |
@@ -318,68 +336,68 @@ msgstr "" | |||
318 | "Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ " | 336 | "Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ " |
319 | "liệu mêta và từ khóa)." | 337 | "liệu mêta và từ khóa)." |
320 | 338 | ||
321 | #: gnunet-gtk.glade:2390 | 339 | #: gnunet-gtk.glade:2394 |
322 | msgid "Pub_lish" | 340 | msgid "Pub_lish" |
323 | msgstr "" | 341 | msgstr "" |
324 | 342 | ||
325 | #: gnunet-gtk.glade:2429 | 343 | #: gnunet-gtk.glade:2433 |
326 | msgid "_Filename:" | 344 | msgid "_Filename:" |
327 | msgstr "_Tên tập tin:" | 345 | msgstr "_Tên tập tin:" |
328 | 346 | ||
329 | #: gnunet-gtk.glade:2458 | 347 | #: gnunet-gtk.glade:2462 |
330 | msgid "_Priority:" | 348 | msgid "_Priority:" |
331 | msgstr "" | 349 | msgstr "" |
332 | 350 | ||
333 | #: gnunet-gtk.glade:2520 | 351 | #: gnunet-gtk.glade:2524 |
334 | #, fuzzy | 352 | #, fuzzy |
335 | msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish." | 353 | msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish." |
336 | msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên." | 354 | msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên." |
337 | 355 | ||
338 | #: gnunet-gtk.glade:2564 | 356 | #: gnunet-gtk.glade:2568 |
339 | msgid "_Browse" | 357 | msgid "_Browse" |
340 | msgstr "_Duyệt" | 358 | msgstr "_Duyệt" |
341 | 359 | ||
342 | #: gnunet-gtk.glade:2604 | 360 | #: gnunet-gtk.glade:2608 |
343 | #, fuzzy | 361 | #, fuzzy |
344 | msgid "Only publish a single file." | 362 | msgid "Only publish a single file." |
345 | msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn" | 363 | msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn" |
346 | 364 | ||
347 | #: gnunet-gtk.glade:2606 | 365 | #: gnunet-gtk.glade:2610 |
348 | msgid "file onl_y" | 366 | msgid "file onl_y" |
349 | msgstr "chỉ tập ti_n" | 367 | msgstr "chỉ tập ti_n" |
350 | 368 | ||
351 | #: gnunet-gtk.glade:2629 | 369 | #: gnunet-gtk.glade:2633 |
352 | msgid "" | 370 | msgid "" |
353 | "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." | 371 | "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." |
354 | msgstr "" | 372 | msgstr "" |
355 | 373 | ||
356 | #: gnunet-gtk.glade:2698 | 374 | #: gnunet-gtk.glade:2702 |
357 | #, fuzzy | 375 | #, fuzzy |
358 | msgid "use libextractor for files in directories" | 376 | msgid "use libextractor for files in directories" |
359 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 377 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
360 | 378 | ||
361 | #: gnunet-gtk.glade:2773 | 379 | #: gnunet-gtk.glade:2777 |
362 | #, fuzzy | 380 | #, fuzzy |
363 | msgid "_Publication" | 381 | msgid "_Publication" |
364 | msgstr "Thông báo" | 382 | msgstr "Thông báo" |
365 | 383 | ||
366 | #: gnunet-gtk.glade:2815 | 384 | #: gnunet-gtk.glade:2819 |
367 | msgid "c_reate" | 385 | msgid "c_reate" |
368 | msgstr "_tạo" | 386 | msgstr "_tạo" |
369 | 387 | ||
370 | #: gnunet-gtk.glade:2836 gnunet-gtk.glade:2880 | 388 | #: gnunet-gtk.glade:2840 gnunet-gtk.glade:2884 |
371 | msgid "_Namespace" | 389 | msgid "_Namespace" |
372 | msgstr "_Không gian tên" | 390 | msgstr "_Không gian tên" |
373 | 391 | ||
374 | #: gnunet-gtk.glade:2845 gnunet-gtk.glade:2890 | 392 | #: gnunet-gtk.glade:2849 gnunet-gtk.glade:2894 |
375 | msgid "_Collection" | 393 | msgid "_Collection" |
376 | msgstr "_Thu thập" | 394 | msgstr "_Thu thập" |
377 | 395 | ||
378 | #: gnunet-gtk.glade:2858 | 396 | #: gnunet-gtk.glade:2862 |
379 | msgid "d_elete" | 397 | msgid "d_elete" |
380 | msgstr "_xóa" | 398 | msgstr "_xóa" |
381 | 399 | ||
382 | #: gnunet-gtk.glade:2879 | 400 | #: gnunet-gtk.glade:2883 |
383 | msgid "" | 401 | msgid "" |
384 | "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " | 402 | "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " |
385 | "in the namespace)" | 403 | "in the namespace)" |
@@ -387,70 +405,70 @@ msgstr "" | |||
387 | "Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " | 405 | "Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " |
388 | "không gian tên)" | 406 | "không gian tên)" |
389 | 407 | ||
390 | #: gnunet-gtk.glade:2889 | 408 | #: gnunet-gtk.glade:2893 |
391 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" | 409 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" |
392 | msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" | 410 | msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" |
393 | 411 | ||
394 | #: gnunet-gtk.glade:3027 | 412 | #: gnunet-gtk.glade:3031 |
395 | #, fuzzy | 413 | #, fuzzy |
396 | msgid "<b>Available content</b>" | 414 | msgid "<b>Available content</b>" |
397 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" | 415 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" |
398 | 416 | ||
399 | #: gnunet-gtk.glade:3052 | 417 | #: gnunet-gtk.glade:3056 |
400 | msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" | 418 | msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" |
401 | msgstr "" | 419 | msgstr "" |
402 | 420 | ||
403 | #: gnunet-gtk.glade:3099 | 421 | #: gnunet-gtk.glade:3103 |
404 | #, fuzzy | 422 | #, fuzzy |
405 | msgid "track available content" | 423 | msgid "track available content" |
406 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" | 424 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" |
407 | 425 | ||
408 | #: gnunet-gtk.glade:3135 | 426 | #: gnunet-gtk.glade:3139 |
409 | msgid "deletes the tracked available content shown below" | 427 | msgid "deletes the tracked available content shown below" |
410 | msgstr "" | 428 | msgstr "" |
411 | 429 | ||
412 | #: gnunet-gtk.glade:3193 | 430 | #: gnunet-gtk.glade:3197 |
413 | msgid "Ad_vanced" | 431 | msgid "Ad_vanced" |
414 | msgstr "_Nâng cao" | 432 | msgstr "_Nâng cao" |
415 | 433 | ||
416 | #: gnunet-gtk.glade:3251 | 434 | #: gnunet-gtk.glade:3255 |
417 | msgid "File s_haring" | 435 | msgid "File s_haring" |
418 | msgstr "_Chia sẻ tập tin" | 436 | msgstr "_Chia sẻ tập tin" |
419 | 437 | ||
420 | #: gnunet-gtk.glade:3363 | 438 | #: gnunet-gtk.glade:3367 |
421 | msgid "_Statistics" | 439 | msgid "_Statistics" |
422 | msgstr "_Thống kê" | 440 | msgstr "_Thống kê" |
423 | 441 | ||
424 | #: gnunet-gtk.glade:3497 | 442 | #: gnunet-gtk.glade:3501 |
425 | msgid "/join #gnunet" | 443 | msgid "/join #gnunet" |
426 | msgstr "/nhập vào #gnunet" | 444 | msgstr "/nhập vào #gnunet" |
427 | 445 | ||
428 | #: gnunet-gtk.glade:3582 | 446 | #: gnunet-gtk.glade:3586 |
429 | msgid "Cha_t" | 447 | msgid "Cha_t" |
430 | msgstr "_Nói chuyện" | 448 | msgstr "_Nói chuyện" |
431 | 449 | ||
432 | #: gnunet-gtk.glade:3635 gnunet-gtk.glade:3651 gnunet-gtk.glade:6132 | 450 | #: gnunet-gtk.glade:3639 gnunet-gtk.glade:3655 gnunet-gtk.glade:6156 |
433 | msgid "Edit File Information" | 451 | msgid "Edit File Information" |
434 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" | 452 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" |
435 | 453 | ||
436 | #: gnunet-gtk.glade:3652 | 454 | #: gnunet-gtk.glade:3656 |
437 | msgid "This dialog is used to edit information about shared files." | 455 | msgid "This dialog is used to edit information about shared files." |
438 | msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." | 456 | msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." |
439 | 457 | ||
440 | #: gnunet-gtk.glade:3669 gnunet-gtk.glade:6162 gnunet-gtk.glade:6742 | 458 | #: gnunet-gtk.glade:3673 gnunet-gtk.glade:6186 gnunet-gtk.glade:6766 |
441 | #, fuzzy | 459 | #, fuzzy |
442 | msgid "Cancel the publication." | 460 | msgid "Cancel the publication." |
443 | msgstr "Dừng tải lên." | 461 | msgstr "Dừng tải lên." |
444 | 462 | ||
445 | #: gnunet-gtk.glade:3678 | 463 | #: gnunet-gtk.glade:3682 |
446 | msgid "metaDataDialogCancelButton" | 464 | msgid "metaDataDialogCancelButton" |
447 | msgstr "" | 465 | msgstr "" |
448 | 466 | ||
449 | #: gnunet-gtk.glade:3679 | 467 | #: gnunet-gtk.glade:3683 |
450 | msgid "Abort the upload operation." | 468 | msgid "Abort the upload operation." |
451 | msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." | 469 | msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." |
452 | 470 | ||
453 | #: gnunet-gtk.glade:3687 gnunet-gtk.glade:6177 gnunet-gtk.glade:6757 | 471 | #: gnunet-gtk.glade:3691 gnunet-gtk.glade:6201 gnunet-gtk.glade:6781 |
454 | #, fuzzy | 472 | #, fuzzy |
455 | msgid "" | 473 | msgid "" |
456 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the " | 474 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the " |
@@ -458,30 +476,30 @@ msgid "" | |||
458 | msgstr "" | 476 | msgstr "" |
459 | "Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." | 477 | "Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." |
460 | 478 | ||
461 | #: gnunet-gtk.glade:3709 | 479 | #: gnunet-gtk.glade:3713 |
462 | msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." | 480 | msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." |
463 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 481 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
464 | 482 | ||
465 | #: gnunet-gtk.glade:3740 gnunet-gtk.glade:5834 gnunet-gtk.glade:6446 | 483 | #: gnunet-gtk.glade:3744 gnunet-gtk.glade:5858 gnunet-gtk.glade:6470 |
466 | #: gnunet-gtk.glade:6978 gnunet-gtk.glade:7486 | 484 | #: gnunet-gtk.glade:7002 gnunet-gtk.glade:7510 |
467 | msgid "_Type:" | 485 | msgid "_Type:" |
468 | msgstr "_Dạng:" | 486 | msgstr "_Dạng:" |
469 | 487 | ||
470 | #: gnunet-gtk.glade:3794 gnunet-gtk.glade:5873 gnunet-gtk.glade:6500 | 488 | #: gnunet-gtk.glade:3798 gnunet-gtk.glade:5897 gnunet-gtk.glade:6524 |
471 | #: gnunet-gtk.glade:7032 gnunet-gtk.glade:7540 | 489 | #: gnunet-gtk.glade:7056 gnunet-gtk.glade:7564 |
472 | msgid "_Value:" | 490 | msgid "_Value:" |
473 | msgstr "_Giá trị:" | 491 | msgstr "_Giá trị:" |
474 | 492 | ||
475 | #: gnunet-gtk.glade:3821 gnunet-gtk.glade:6527 gnunet-gtk.glade:7059 | 493 | #: gnunet-gtk.glade:3825 gnunet-gtk.glade:6551 gnunet-gtk.glade:7083 |
476 | #: gnunet-gtk.glade:7567 | 494 | #: gnunet-gtk.glade:7591 |
477 | msgid "Enter metadata about the upload" | 495 | msgid "Enter metadata about the upload" |
478 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" | 496 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" |
479 | 497 | ||
480 | #: gnunet-gtk.glade:3831 | 498 | #: gnunet-gtk.glade:3835 |
481 | msgid "Value Entry" | 499 | msgid "Value Entry" |
482 | msgstr "Giá trị của Mục" | 500 | msgstr "Giá trị của Mục" |
483 | 501 | ||
484 | #: gnunet-gtk.glade:3832 | 502 | #: gnunet-gtk.glade:3836 |
485 | msgid "" | 503 | msgid "" |
486 | "Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" | 504 | "Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" |
487 | "Press ENTER to add the data." | 505 | "Press ENTER to add the data." |
@@ -489,44 +507,44 @@ msgstr "" | |||
489 | "Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" | 507 | "Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" |
490 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." | 508 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." |
491 | 509 | ||
492 | #: gnunet-gtk.glade:3849 | 510 | #: gnunet-gtk.glade:3853 |
493 | msgid "" | 511 | msgid "" |
494 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." | 512 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." |
495 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." | 513 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." |
496 | 514 | ||
497 | #: gnunet-gtk.glade:3868 | 515 | #: gnunet-gtk.glade:3872 |
498 | #, fuzzy | 516 | #, fuzzy |
499 | msgid "" | 517 | msgid "" |
500 | "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded " | 518 | "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded " |
501 | "file." | 519 | "file." |
502 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." | 520 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." |
503 | 521 | ||
504 | #: gnunet-gtk.glade:3909 gnunet-gtk.glade:4075 gnunet-gtk.glade:5781 | 522 | #: gnunet-gtk.glade:3913 gnunet-gtk.glade:4079 gnunet-gtk.glade:5805 |
505 | #: gnunet-gtk.glade:6589 gnunet-gtk.glade:7121 gnunet-gtk.glade:7629 | 523 | #: gnunet-gtk.glade:6613 gnunet-gtk.glade:7145 gnunet-gtk.glade:7653 |
506 | msgid "" | 524 | msgid "" |
507 | "Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " | 525 | "Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " |
508 | "keywords." | 526 | "keywords." |
509 | msgstr "" | 527 | msgstr "" |
510 | "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." | 528 | "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." |
511 | 529 | ||
512 | #: gnunet-gtk.glade:3926 gnunet-gtk.glade:6606 gnunet-gtk.glade:7138 | 530 | #: gnunet-gtk.glade:3930 gnunet-gtk.glade:6630 gnunet-gtk.glade:7162 |
513 | #: gnunet-gtk.glade:7646 | 531 | #: gnunet-gtk.glade:7670 |
514 | msgid "<b>Meta-data</b>" | 532 | msgid "<b>Meta-data</b>" |
515 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" | 533 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" |
516 | 534 | ||
517 | #: gnunet-gtk.glade:3989 gnunet-gtk.glade:6257 gnunet-gtk.glade:6364 | 535 | #: gnunet-gtk.glade:3993 gnunet-gtk.glade:6281 gnunet-gtk.glade:6388 |
518 | #: gnunet-gtk.glade:6837 | 536 | #: gnunet-gtk.glade:6861 |
519 | msgid "Enter keywords" | 537 | msgid "Enter keywords" |
520 | msgstr "Nhập từ khóa" | 538 | msgstr "Nhập từ khóa" |
521 | 539 | ||
522 | #: gnunet-gtk.glade:4012 | 540 | #: gnunet-gtk.glade:4016 |
523 | msgid "" | 541 | msgid "" |
524 | "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " | 542 | "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " |
525 | "directory will be found." | 543 | "directory will be found." |
526 | msgstr "" | 544 | msgstr "" |
527 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." | 545 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." |
528 | 546 | ||
529 | #: gnunet-gtk.glade:4031 | 547 | #: gnunet-gtk.glade:4035 |
530 | #, fuzzy | 548 | #, fuzzy |
531 | msgid "" | 549 | msgid "" |
532 | "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file " | 550 | "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file " |
@@ -534,36 +552,36 @@ msgid "" | |||
534 | msgstr "" | 552 | msgstr "" |
535 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." | 553 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." |
536 | 554 | ||
537 | #: gnunet-gtk.glade:4060 | 555 | #: gnunet-gtk.glade:4064 |
538 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." | 556 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." |
539 | msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." | 557 | msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." |
540 | 558 | ||
541 | #: gnunet-gtk.glade:4092 gnunet-gtk.glade:5798 | 559 | #: gnunet-gtk.glade:4096 gnunet-gtk.glade:5822 |
542 | msgid "<b>Keywords</b>" | 560 | msgid "<b>Keywords</b>" |
543 | msgstr "<b>Từ khóa</b>" | 561 | msgstr "<b>Từ khóa</b>" |
544 | 562 | ||
545 | #: gnunet-gtk.glade:4128 gnunet-gtk.glade:6642 gnunet-gtk.glade:7682 | 563 | #: gnunet-gtk.glade:4132 gnunet-gtk.glade:6666 gnunet-gtk.glade:7706 |
546 | msgid "_Preview:" | 564 | msgid "_Preview:" |
547 | msgstr "_Xem trước:" | 565 | msgstr "_Xem trước:" |
548 | 566 | ||
549 | #: gnunet-gtk.glade:4188 | 567 | #: gnunet-gtk.glade:4192 |
550 | #, fuzzy | 568 | #, fuzzy |
551 | msgid "Select Preview" | 569 | msgid "Select Preview" |
552 | msgstr "Xem trước" | 570 | msgstr "Xem trước" |
553 | 571 | ||
554 | #: gnunet-gtk.glade:4216 | 572 | #: gnunet-gtk.glade:4220 |
555 | msgid "File Information" | 573 | msgid "File Information" |
556 | msgstr "Thông tin Tập tin" | 574 | msgstr "Thông tin Tập tin" |
557 | 575 | ||
558 | #: gnunet-gtk.glade:4302 src/plugins/fs/search.c:302 | 576 | #: gnunet-gtk.glade:4306 src/plugins/fs/search.c:302 |
559 | msgid "Meta-data" | 577 | msgid "Meta-data" |
560 | msgstr "Dữ liệu Mêta" | 578 | msgstr "Dữ liệu Mêta" |
561 | 579 | ||
562 | #: gnunet-gtk.glade:4333 | 580 | #: gnunet-gtk.glade:4337 |
563 | msgid "Search Results" | 581 | msgid "Search Results" |
564 | msgstr "Kết quả Tìm kiếm" | 582 | msgstr "Kết quả Tìm kiếm" |
565 | 583 | ||
566 | #: gnunet-gtk.glade:4381 | 584 | #: gnunet-gtk.glade:4385 |
567 | msgid "" | 585 | msgid "" |
568 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " | 586 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " |
569 | "contents will be displayed." | 587 | "contents will be displayed." |
@@ -571,24 +589,34 @@ msgstr "" | |||
571 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " | 589 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " |
572 | "nội dung của chúng." | 590 | "nội dung của chúng." |
573 | 591 | ||
574 | #: gnunet-gtk.glade:4408 | 592 | #: gnunet-gtk.glade:4412 |
575 | msgid "Standard view" | 593 | msgid "Standard view" |
576 | msgstr "" | 594 | msgstr "" |
577 | 595 | ||
578 | #: gnunet-gtk.glade:4434 | 596 | #: gnunet-gtk.glade:4438 |
579 | msgid "Download selected files." | 597 | msgid "Download selected files." |
580 | msgstr "Tải các tập tin đã chọn." | 598 | msgstr "Tải các tập tin đã chọn." |
581 | 599 | ||
582 | #: gnunet-gtk.glade:4478 | 600 | #: gnunet-gtk.glade:4482 |
583 | msgid "Down_load" | 601 | msgid "Down_load" |
584 | msgstr "Tải _xuống" | 602 | msgstr "Tải _xuống" |
585 | 603 | ||
586 | #: gnunet-gtk.glade:4514 | 604 | #: gnunet-gtk.glade:4518 |
605 | msgid "" | ||
606 | "If the selected file is a directory, immediately try to download all files " | ||
607 | "in the directory as well." | ||
608 | msgstr "" | ||
609 | |||
610 | #: gnunet-gtk.glade:4520 | ||
611 | msgid "r_ecursively" | ||
612 | msgstr "" | ||
613 | |||
614 | #: gnunet-gtk.glade:4538 | ||
587 | #, fuzzy | 615 | #, fuzzy |
588 | msgid "with anon_ymity" | 616 | msgid "with anon_ymity" |
589 | msgstr "_Giấu tên:" | 617 | msgstr "_Giấu tên:" |
590 | 618 | ||
591 | #: gnunet-gtk.glade:4541 | 619 | #: gnunet-gtk.glade:4565 |
592 | msgid "" | 620 | msgid "" |
593 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " | 621 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " |
594 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " | 622 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " |
@@ -598,78 +626,78 @@ msgstr "" | |||
598 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " | 626 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " |
599 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." | 627 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." |
600 | 628 | ||
601 | #: gnunet-gtk.glade:4572 | 629 | #: gnunet-gtk.glade:4596 |
602 | msgid "Abort the search, but keep search tab open." | 630 | msgid "Abort the search, but keep search tab open." |
603 | msgstr "" | 631 | msgstr "" |
604 | 632 | ||
605 | #: gnunet-gtk.glade:4590 | 633 | #: gnunet-gtk.glade:4614 |
606 | msgid "Close search tab (also aborts search)." | 634 | msgid "Close search tab (also aborts search)." |
607 | msgstr "" | 635 | msgstr "" |
608 | 636 | ||
609 | #: gnunet-gtk.glade:4620 | 637 | #: gnunet-gtk.glade:4644 |
610 | msgid "Namespace Contents" | 638 | msgid "Namespace Contents" |
611 | msgstr "Nội dung Không gian tên" | 639 | msgstr "Nội dung Không gian tên" |
612 | 640 | ||
613 | #: gnunet-gtk.glade:4653 | 641 | #: gnunet-gtk.glade:4677 |
614 | msgid "" | 642 | msgid "" |
615 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " | 643 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " |
616 | "far." | 644 | "far." |
617 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." | 645 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." |
618 | 646 | ||
619 | #: gnunet-gtk.glade:4681 | 647 | #: gnunet-gtk.glade:4705 |
620 | #, fuzzy | 648 | #, fuzzy |
621 | msgid "Add content to the namespace" | 649 | msgid "Add content to the namespace" |
622 | msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." | 650 | msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." |
623 | 651 | ||
624 | #: gnunet-gtk.glade:4699 | 652 | #: gnunet-gtk.glade:4723 |
625 | msgid "Publish an update to the selected updatable content." | 653 | msgid "Publish an update to the selected updatable content." |
626 | msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." | 654 | msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." |
627 | 655 | ||
628 | #: gnunet-gtk.glade:4743 | 656 | #: gnunet-gtk.glade:4767 |
629 | msgid "U_pdate" | 657 | msgid "U_pdate" |
630 | msgstr "_Cập nhật" | 658 | msgstr "_Cập nhật" |
631 | 659 | ||
632 | #: gnunet-gtk.glade:4787 | 660 | #: gnunet-gtk.glade:4811 |
633 | msgid "Chat" | 661 | msgid "Chat" |
634 | msgstr "Nói chuyện" | 662 | msgstr "Nói chuyện" |
635 | 663 | ||
636 | #: gnunet-gtk.glade:4826 | 664 | #: gnunet-gtk.glade:4850 |
637 | msgid "The current conversation in this chat room." | 665 | msgid "The current conversation in this chat room." |
638 | msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." | 666 | msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." |
639 | 667 | ||
640 | #: gnunet-gtk.glade:4865 | 668 | #: gnunet-gtk.glade:4889 |
641 | msgid "Hello!" | 669 | msgid "Hello!" |
642 | msgstr "Chào!" | 670 | msgstr "Chào!" |
643 | 671 | ||
644 | #: gnunet-gtk.glade:4881 | 672 | #: gnunet-gtk.glade:4905 |
645 | msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." | 673 | msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." |
646 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." | 674 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." |
647 | 675 | ||
648 | #: gnunet-gtk.glade:4927 | 676 | #: gnunet-gtk.glade:4951 |
649 | msgid "Sen_d" | 677 | msgid "Sen_d" |
650 | msgstr "_Gửi" | 678 | msgstr "_Gửi" |
651 | 679 | ||
652 | #: gnunet-gtk.glade:4987 | 680 | #: gnunet-gtk.glade:5011 |
653 | msgid "List of the participants in the chat room." | 681 | msgid "List of the participants in the chat room." |
654 | msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." | 682 | msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." |
655 | 683 | ||
656 | #: gnunet-gtk.glade:5012 | 684 | #: gnunet-gtk.glade:5036 |
657 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" | 685 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" |
658 | msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" | 686 | msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" |
659 | 687 | ||
660 | #: gnunet-gtk.glade:5014 | 688 | #: gnunet-gtk.glade:5038 |
661 | msgid "gnunet-gtk" | 689 | msgid "gnunet-gtk" |
662 | msgstr "gnunet-gtk" | 690 | msgstr "gnunet-gtk" |
663 | 691 | ||
664 | #: gnunet-gtk.glade:5015 | 692 | #: gnunet-gtk.glade:5039 |
665 | msgid "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (and other contributing authors)" | 693 | msgid "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (and other contributing authors)" |
666 | msgstr "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" | 694 | msgstr "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" |
667 | 695 | ||
668 | #: gnunet-gtk.glade:5016 | 696 | #: gnunet-gtk.glade:5040 |
669 | msgid "https://gnunet.org/" | 697 | msgid "https://gnunet.org/" |
670 | msgstr "https://gnunet.org/" | 698 | msgstr "https://gnunet.org/" |
671 | 699 | ||
672 | #: gnunet-gtk.glade:5017 | 700 | #: gnunet-gtk.glade:5041 |
673 | msgid "" | 701 | msgid "" |
674 | " GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" | 702 | " GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" |
675 | " Version 2, June 1991\n" | 703 | " Version 2, June 1991\n" |
@@ -957,11 +985,11 @@ msgid "" | |||
957 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" | 985 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" |
958 | msgstr "" | 986 | msgstr "" |
959 | 987 | ||
960 | #: gnunet-gtk.glade:5301 | 988 | #: gnunet-gtk.glade:5325 |
961 | msgid "GNUnet Website" | 989 | msgid "GNUnet Website" |
962 | msgstr "Trang web của GNUnet" | 990 | msgstr "Trang web của GNUnet" |
963 | 991 | ||
964 | #: gnunet-gtk.glade:5335 | 992 | #: gnunet-gtk.glade:5359 |
965 | #, fuzzy | 993 | #, fuzzy |
966 | msgid "" | 994 | msgid "" |
967 | "Di Ma\n" | 995 | "Di Ma\n" |
@@ -991,30 +1019,30 @@ msgstr "" | |||
991 | "Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" | 1019 | "Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" |
992 | "Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" | 1020 | "Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" |
993 | 1021 | ||
994 | #: gnunet-gtk.glade:5360 | 1022 | #: gnunet-gtk.glade:5384 |
995 | #, fuzzy | 1023 | #, fuzzy |
996 | msgid "Select file to publish to GNUnet" | 1024 | msgid "Select file to publish to GNUnet" |
997 | msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" | 1025 | msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" |
998 | 1026 | ||
999 | #: gnunet-gtk.glade:5389 | 1027 | #: gnunet-gtk.glade:5413 |
1000 | #, fuzzy | 1028 | #, fuzzy |
1001 | msgid "Cancel selecting file to publish." | 1029 | msgid "Cancel selecting file to publish." |
1002 | msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" | 1030 | msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" |
1003 | 1031 | ||
1004 | #: gnunet-gtk.glade:5403 | 1032 | #: gnunet-gtk.glade:5427 |
1005 | #, fuzzy | 1033 | #, fuzzy |
1006 | msgid "Select this file (or directory) for the publication." | 1034 | msgid "Select this file (or directory) for the publication." |
1007 | msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" | 1035 | msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" |
1008 | 1036 | ||
1009 | #: gnunet-gtk.glade:5429 | 1037 | #: gnunet-gtk.glade:5453 |
1010 | msgid "Create Namespace" | 1038 | msgid "Create Namespace" |
1011 | msgstr "Tạo Không gian tên" | 1039 | msgstr "Tạo Không gian tên" |
1012 | 1040 | ||
1013 | #: gnunet-gtk.glade:5459 | 1041 | #: gnunet-gtk.glade:5483 |
1014 | msgid "Cancel namespace creation." | 1042 | msgid "Cancel namespace creation." |
1015 | msgstr "Dừng tạo không gian tên." | 1043 | msgstr "Dừng tạo không gian tên." |
1016 | 1044 | ||
1017 | #: gnunet-gtk.glade:5474 | 1045 | #: gnunet-gtk.glade:5498 |
1018 | msgid "" | 1046 | msgid "" |
1019 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " | 1047 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " |
1020 | "advertisements." | 1048 | "advertisements." |
@@ -1022,15 +1050,15 @@ msgstr "" | |||
1022 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " | 1050 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " |
1023 | "cáo." | 1051 | "cáo." |
1024 | 1052 | ||
1025 | #: gnunet-gtk.glade:5497 | 1053 | #: gnunet-gtk.glade:5521 |
1026 | msgid "Please provide information about the namespace" | 1054 | msgid "Please provide information about the namespace" |
1027 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1055 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1028 | 1056 | ||
1029 | #: gnunet-gtk.glade:5528 | 1057 | #: gnunet-gtk.glade:5552 |
1030 | msgid "_Name:" | 1058 | msgid "_Name:" |
1031 | msgstr "_Tên:" | 1059 | msgstr "_Tên:" |
1032 | 1060 | ||
1033 | #: gnunet-gtk.glade:5554 | 1061 | #: gnunet-gtk.glade:5578 |
1034 | msgid "" | 1062 | msgid "" |
1035 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " | 1063 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " |
1036 | "that these names are unique, users should try to select names that are " | 1064 | "that these names are unique, users should try to select names that are " |
@@ -1040,11 +1068,11 @@ msgstr "" | |||
1040 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " | 1068 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " |
1041 | "nội dung của không gian tên." | 1069 | "nội dung của không gian tên." |
1042 | 1070 | ||
1043 | #: gnunet-gtk.glade:5574 | 1071 | #: gnunet-gtk.glade:5598 |
1044 | msgid "_Root:" | 1072 | msgid "_Root:" |
1045 | msgstr "" | 1073 | msgstr "" |
1046 | 1074 | ||
1047 | #: gnunet-gtk.glade:5601 | 1075 | #: gnunet-gtk.glade:5625 |
1048 | msgid "" | 1076 | msgid "" |
1049 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " | 1077 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " |
1050 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " | 1078 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " |
@@ -1052,18 +1080,18 @@ msgid "" | |||
1052 | "the root." | 1080 | "the root." |
1053 | msgstr "" | 1081 | msgstr "" |
1054 | 1082 | ||
1055 | #: gnunet-gtk.glade:5634 | 1083 | #: gnunet-gtk.glade:5658 |
1056 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" | 1084 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" |
1057 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" | 1085 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" |
1058 | 1086 | ||
1059 | #: gnunet-gtk.glade:5719 | 1087 | #: gnunet-gtk.glade:5743 |
1060 | msgid "" | 1088 | msgid "" |
1061 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " | 1089 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " |
1062 | "published." | 1090 | "published." |
1063 | msgstr "" | 1091 | msgstr "" |
1064 | "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." | 1092 | "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." |
1065 | 1093 | ||
1066 | #: gnunet-gtk.glade:5740 | 1094 | #: gnunet-gtk.glade:5764 |
1067 | msgid "" | 1095 | msgid "" |
1068 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " | 1096 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " |
1069 | "the namespace will be published." | 1097 | "the namespace will be published." |
@@ -1071,15 +1099,15 @@ msgstr "" | |||
1071 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " | 1099 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " |
1072 | "này khi đưa ra chia sẻ." | 1100 | "này khi đưa ra chia sẻ." |
1073 | 1101 | ||
1074 | #: gnunet-gtk.glade:5900 | 1102 | #: gnunet-gtk.glade:5924 |
1075 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" | 1103 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" |
1076 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" | 1104 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" |
1077 | 1105 | ||
1078 | #: gnunet-gtk.glade:5921 | 1106 | #: gnunet-gtk.glade:5945 |
1079 | msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." | 1107 | msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." |
1080 | msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." | 1108 | msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." |
1081 | 1109 | ||
1082 | #: gnunet-gtk.glade:5962 | 1110 | #: gnunet-gtk.glade:5986 |
1083 | msgid "" | 1111 | msgid "" |
1084 | "Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " | 1112 | "Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " |
1085 | "menu (right-click) to delete selected entries." | 1113 | "menu (right-click) to delete selected entries." |
@@ -1087,46 +1115,46 @@ msgstr "" | |||
1087 | "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " | 1115 | "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " |
1088 | "Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." | 1116 | "Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." |
1089 | 1117 | ||
1090 | #: gnunet-gtk.glade:5979 | 1118 | #: gnunet-gtk.glade:6003 |
1091 | #, fuzzy | 1119 | #, fuzzy |
1092 | msgid "<b>Metadata</b>" | 1120 | msgid "<b>Metadata</b>" |
1093 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" | 1121 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" |
1094 | 1122 | ||
1095 | #: gnunet-gtk.glade:6015 | 1123 | #: gnunet-gtk.glade:6039 |
1096 | msgid "Close the selected search" | 1124 | msgid "Close the selected search" |
1097 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" | 1125 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" |
1098 | 1126 | ||
1099 | #: gnunet-gtk.glade:6016 | 1127 | #: gnunet-gtk.glade:6040 |
1100 | msgid "_Close" | 1128 | msgid "_Close" |
1101 | msgstr "Đón_g" | 1129 | msgstr "Đón_g" |
1102 | 1130 | ||
1103 | #: gnunet-gtk.glade:6052 | 1131 | #: gnunet-gtk.glade:6076 |
1104 | msgid "Messages" | 1132 | msgid "Messages" |
1105 | msgstr "Tin nhắn" | 1133 | msgstr "Tin nhắn" |
1106 | 1134 | ||
1107 | #: gnunet-gtk.glade:6199 | 1135 | #: gnunet-gtk.glade:6223 |
1108 | #, fuzzy | 1136 | #, fuzzy |
1109 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." | 1137 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." |
1110 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 1138 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
1111 | 1139 | ||
1112 | #: gnunet-gtk.glade:6230 gnunet-gtk.glade:6810 | 1140 | #: gnunet-gtk.glade:6254 gnunet-gtk.glade:6834 |
1113 | msgid "_Identifier:" | 1141 | msgid "_Identifier:" |
1114 | msgstr "" | 1142 | msgstr "" |
1115 | 1143 | ||
1116 | #: gnunet-gtk.glade:6278 gnunet-gtk.glade:6858 gnunet-gtk.glade:7321 | 1144 | #: gnunet-gtk.glade:6302 gnunet-gtk.glade:6882 gnunet-gtk.glade:7345 |
1117 | #, fuzzy | 1145 | #, fuzzy |
1118 | msgid "Anonymit_y:" | 1146 | msgid "Anonymit_y:" |
1119 | msgstr "_Giấu tên:" | 1147 | msgstr "_Giấu tên:" |
1120 | 1148 | ||
1121 | #: gnunet-gtk.glade:6337 gnunet-gtk.glade:7380 | 1149 | #: gnunet-gtk.glade:6361 gnunet-gtk.glade:7404 |
1122 | msgid "_Next Identifier:" | 1150 | msgid "_Next Identifier:" |
1123 | msgstr "" | 1151 | msgstr "" |
1124 | 1152 | ||
1125 | #: gnunet-gtk.glade:6385 gnunet-gtk.glade:6917 gnunet-gtk.glade:7425 | 1153 | #: gnunet-gtk.glade:6409 gnunet-gtk.glade:6941 gnunet-gtk.glade:7449 |
1126 | msgid "_Update Interval:" | 1154 | msgid "_Update Interval:" |
1127 | msgstr "" | 1155 | msgstr "" |
1128 | 1156 | ||
1129 | #: gnunet-gtk.glade:6411 gnunet-gtk.glade:6943 gnunet-gtk.glade:7451 | 1157 | #: gnunet-gtk.glade:6435 gnunet-gtk.glade:6967 gnunet-gtk.glade:7475 |
1130 | msgid "" | 1158 | msgid "" |
1131 | "--no update--\n" | 1159 | "--no update--\n" |
1132 | "--sporadic update--\n" | 1160 | "--sporadic update--\n" |
@@ -1137,58 +1165,58 @@ msgid "" | |||
1137 | "1 year\n" | 1165 | "1 year\n" |
1138 | msgstr "" | 1166 | msgstr "" |
1139 | 1167 | ||
1140 | #: gnunet-gtk.glade:6548 gnunet-gtk.glade:7080 gnunet-gtk.glade:7588 | 1168 | #: gnunet-gtk.glade:6572 gnunet-gtk.glade:7104 gnunet-gtk.glade:7612 |
1141 | #, fuzzy | 1169 | #, fuzzy |
1142 | msgid "" | 1170 | msgid "" |
1143 | "Add the given description to the meta-data describing the published file." | 1171 | "Add the given description to the meta-data describing the published file." |
1144 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." | 1172 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." |
1145 | 1173 | ||
1146 | #: gnunet-gtk.glade:6712 | 1174 | #: gnunet-gtk.glade:6736 |
1147 | #, fuzzy | 1175 | #, fuzzy |
1148 | msgid "Edit Collection Information" | 1176 | msgid "Edit Collection Information" |
1149 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" | 1177 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" |
1150 | 1178 | ||
1151 | #: gnunet-gtk.glade:6779 | 1179 | #: gnunet-gtk.glade:6803 |
1152 | #, fuzzy | 1180 | #, fuzzy |
1153 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." | 1181 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." |
1154 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 1182 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
1155 | 1183 | ||
1156 | #: gnunet-gtk.glade:7170 | 1184 | #: gnunet-gtk.glade:7194 |
1157 | #, fuzzy | 1185 | #, fuzzy |
1158 | msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" | 1186 | msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" |
1159 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1187 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1160 | 1188 | ||
1161 | #: gnunet-gtk.glade:7240 | 1189 | #: gnunet-gtk.glade:7264 |
1162 | #, fuzzy | 1190 | #, fuzzy |
1163 | msgid "" | 1191 | msgid "" |
1164 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." | 1192 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." |
1165 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1193 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1166 | 1194 | ||
1167 | #: gnunet-gtk.glade:7271 | 1195 | #: gnunet-gtk.glade:7295 |
1168 | msgid "Identifier:" | 1196 | msgid "Identifier:" |
1169 | msgstr "" | 1197 | msgstr "" |
1170 | 1198 | ||
1171 | #: gnunet-gtk.glade:7296 | 1199 | #: gnunet-gtk.glade:7320 |
1172 | msgid "BUG: SET ME!" | 1200 | msgid "BUG: SET ME!" |
1173 | msgstr "" | 1201 | msgstr "" |
1174 | 1202 | ||
1175 | #: gnunet-gtk.glade:7830 | 1203 | #: gnunet-gtk.glade:7854 |
1176 | msgid "Stop and close gnunet-gtk." | 1204 | msgid "Stop and close gnunet-gtk." |
1177 | msgstr "" | 1205 | msgstr "" |
1178 | 1206 | ||
1179 | #: gnunet-gtk.glade:7831 | 1207 | #: gnunet-gtk.glade:7855 |
1180 | msgid "_Quit" | 1208 | msgid "_Quit" |
1181 | msgstr "" | 1209 | msgstr "" |
1182 | 1210 | ||
1183 | #: gnunet-gtk.glade:7852 | 1211 | #: gnunet-gtk.glade:7876 |
1184 | msgid "Search Tab Label with Close Button" | 1212 | msgid "Search Tab Label with Close Button" |
1185 | msgstr "" | 1213 | msgstr "" |
1186 | 1214 | ||
1187 | #: gnunet-gtk.glade:7875 | 1215 | #: gnunet-gtk.glade:7899 |
1188 | msgid "FIXME" | 1216 | msgid "FIXME" |
1189 | msgstr "" | 1217 | msgstr "" |
1190 | 1218 | ||
1191 | #: gnunet-gtk.glade:7901 | 1219 | #: gnunet-gtk.glade:7925 |
1192 | #, fuzzy | 1220 | #, fuzzy |
1193 | msgid "Stop the search." | 1221 | msgid "Stop the search." |
1194 | msgstr "Đóng tìm kiếm này." | 1222 | msgstr "Đóng tìm kiếm này." |
@@ -1209,16 +1237,16 @@ msgstr "Dạng mime" | |||
1209 | msgid "Preview" | 1237 | msgid "Preview" |
1210 | msgstr "Xem trước" | 1238 | msgstr "Xem trước" |
1211 | 1239 | ||
1212 | #: src/plugins/fs/search.c:537 | 1240 | #: src/plugins/fs/search.c:553 |
1213 | msgid "Need a keyword to search!\n" | 1241 | msgid "Need a keyword to search!\n" |
1214 | msgstr "" | 1242 | msgstr "" |
1215 | 1243 | ||
1216 | #: src/plugins/fs/search.c:577 src/plugins/fs/namespace.c:1229 | 1244 | #: src/plugins/fs/search.c:593 src/plugins/fs/namespace.c:1229 |
1217 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1307 | 1245 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1307 |
1218 | msgid "globally" | 1246 | msgid "globally" |
1219 | msgstr "toàn cầu" | 1247 | msgstr "toàn cầu" |
1220 | 1248 | ||
1221 | #: src/plugins/fs/search.c:600 | 1249 | #: src/plugins/fs/search.c:616 |
1222 | #, fuzzy, c-format | 1250 | #, fuzzy, c-format |
1223 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" | 1251 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" |
1224 | msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n" | 1252 | msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n" |
@@ -1246,26 +1274,26 @@ msgstr "URI" | |||
1246 | msgid "Filename" | 1274 | msgid "Filename" |
1247 | msgstr "Tên tập tin" | 1275 | msgstr "Tên tập tin" |
1248 | 1276 | ||
1249 | #: src/plugins/fs/download.c:614 src/plugins/fs/download.c:706 | 1277 | #: src/plugins/fs/download.c:661 src/plugins/fs/download.c:748 |
1250 | #, fuzzy, c-format | 1278 | #, fuzzy, c-format |
1251 | msgid "Downloading `%s'" | 1279 | msgid "Downloading `%s'" |
1252 | msgstr "_Tải xuống" | 1280 | msgstr "_Tải xuống" |
1253 | 1281 | ||
1254 | #: src/plugins/fs/download.c:626 | 1282 | #: src/plugins/fs/download.c:666 |
1255 | #, fuzzy, c-format | 1283 | #, fuzzy, c-format |
1256 | msgid "ERROR: already downloading `%s'" | 1284 | msgid "ERROR: already downloading `%s'" |
1257 | msgstr "Lỗi khi tải xuống: %s\n" | 1285 | msgstr "Lỗi khi tải xuống: %s\n" |
1258 | 1286 | ||
1259 | #: src/plugins/fs/download.c:677 | 1287 | #: src/plugins/fs/download.c:716 |
1260 | #, c-format | 1288 | #, c-format |
1261 | msgid "Invalid URI `%s'" | 1289 | msgid "Invalid URI `%s'" |
1262 | msgstr "" | 1290 | msgstr "" |
1263 | 1291 | ||
1264 | #: src/plugins/fs/download.c:682 | 1292 | #: src/plugins/fs/download.c:721 |
1265 | msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!" | 1293 | msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!" |
1266 | msgstr "" | 1294 | msgstr "" |
1267 | 1295 | ||
1268 | #: src/plugins/fs/download.c:687 | 1296 | #: src/plugins/fs/download.c:726 |
1269 | msgid "Location URIs are not yet supported" | 1297 | msgid "Location URIs are not yet supported" |
1270 | msgstr "" | 1298 | msgstr "" |
1271 | 1299 | ||
@@ -1329,12 +1357,12 @@ msgstr "" | |||
1329 | msgid "Choose files to insert..." | 1357 | msgid "Choose files to insert..." |
1330 | msgstr "" | 1358 | msgstr "" |
1331 | 1359 | ||
1332 | #: src/plugins/fs/upload.c:471 | 1360 | #: src/plugins/fs/upload.c:491 |
1333 | #, fuzzy | 1361 | #, fuzzy |
1334 | msgid "Choose the file you want to publish." | 1362 | msgid "Choose the file you want to publish." |
1335 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." | 1363 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." |
1336 | 1364 | ||
1337 | #: src/plugins/fs/upload.c:473 | 1365 | #: src/plugins/fs/upload.c:493 |
1338 | #, fuzzy | 1366 | #, fuzzy |
1339 | msgid "Choose the directory you want to publish." | 1367 | msgid "Choose the directory you want to publish." |
1340 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." | 1368 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." |
@@ -1465,49 +1493,49 @@ msgstr "Đang dừng gnunetd..." | |||
1465 | msgid "Application" | 1493 | msgid "Application" |
1466 | msgstr "Thông báo" | 1494 | msgstr "Thông báo" |
1467 | 1495 | ||
1468 | #: src/plugins/stats/functions.c:452 | 1496 | #: src/plugins/stats/functions.c:488 |
1469 | msgid "Connectivity" | 1497 | msgid "Connectivity" |
1470 | msgstr "" | 1498 | msgstr "" |
1471 | 1499 | ||
1472 | #: src/plugins/stats/functions.c:453 | 1500 | #: src/plugins/stats/functions.c:489 |
1473 | msgid "# connected nodes (100% = connection table size)" | 1501 | msgid "# connected nodes (100% = connection table size)" |
1474 | msgstr "" | 1502 | msgstr "" |
1475 | 1503 | ||
1476 | #: src/plugins/stats/functions.c:460 | 1504 | #: src/plugins/stats/functions.c:496 |
1477 | #, fuzzy | 1505 | msgid "System load" |
1478 | msgid "CPU load" | 1506 | msgstr "" |
1479 | msgstr "Tải _lên" | ||
1480 | 1507 | ||
1481 | #: src/plugins/stats/functions.c:461 | 1508 | #: src/plugins/stats/functions.c:497 |
1482 | msgid "CPU load (in percent of allowed load)" | 1509 | msgid "CPU load (red), Network upload (green), Network download (yellow)" |
1483 | msgstr "" | 1510 | msgstr "" |
1484 | 1511 | ||
1485 | #: src/plugins/stats/functions.c:468 | 1512 | #: src/plugins/stats/functions.c:504 |
1486 | msgid "Datastore capacity" | 1513 | msgid "Datastore capacity" |
1487 | msgstr "" | 1514 | msgstr "" |
1488 | 1515 | ||
1489 | #: src/plugins/stats/functions.c:469 | 1516 | #: src/plugins/stats/functions.c:505 |
1490 | msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)" | 1517 | msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)" |
1491 | msgstr "" | 1518 | msgstr "" |
1492 | 1519 | ||
1493 | #: src/plugins/stats/functions.c:476 | 1520 | #: src/plugins/stats/functions.c:512 |
1494 | msgid "Inbound Traffic" | 1521 | msgid "Inbound Traffic" |
1495 | msgstr "" | 1522 | msgstr "" |
1496 | 1523 | ||
1497 | #: src/plugins/stats/functions.c:477 src/plugins/stats/functions.c:485 | 1524 | #: src/plugins/stats/functions.c:513 src/plugins/stats/functions.c:521 |
1498 | msgid "" | 1525 | msgid "" |
1499 | "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray)" | 1526 | "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), " |
1527 | "limit (magenta)" | ||
1500 | msgstr "" | 1528 | msgstr "" |
1501 | 1529 | ||
1502 | #: src/plugins/stats/functions.c:484 | 1530 | #: src/plugins/stats/functions.c:520 |
1503 | msgid "Outbound Traffic" | 1531 | msgid "Outbound Traffic" |
1504 | msgstr "" | 1532 | msgstr "" |
1505 | 1533 | ||
1506 | #: src/plugins/stats/functions.c:492 | 1534 | #: src/plugins/stats/functions.c:528 |
1507 | msgid "Routing Effectiveness" | 1535 | msgid "Routing Effectiveness" |
1508 | msgstr "" | 1536 | msgstr "" |
1509 | 1537 | ||
1510 | #: src/plugins/stats/functions.c:493 | 1538 | #: src/plugins/stats/functions.c:529 |
1511 | msgid "Current (red) and average (green) effectiveness (100% = perfect)" | 1539 | msgid "Current (red) and average (green) effectiveness (100% = perfect)" |
1512 | msgstr "" | 1540 | msgstr "" |
1513 | 1541 | ||
@@ -1562,6 +1590,10 @@ msgstr "" | |||
1562 | msgid "GNUnet GTK user interface." | 1590 | msgid "GNUnet GTK user interface." |
1563 | msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet." | 1591 | msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet." |
1564 | 1592 | ||
1593 | #, fuzzy | ||
1594 | #~ msgid "CPU load" | ||
1595 | #~ msgstr "Tải _lên" | ||
1596 | |||
1565 | #~ msgid "Anon_ymity:" | 1597 | #~ msgid "Anon_ymity:" |
1566 | #~ msgstr "_Giấu tên:" | 1598 | #~ msgstr "_Giấu tên:" |
1567 | 1599 | ||