aboutsummaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po438
1 files changed, 235 insertions, 203 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 5b99bed1..c6b61a2e 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
6msgstr "" 6msgstr ""
7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" 7"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n"
8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" 8"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n"
9"POT-Creation-Date: 2006-12-04 08:44-0700\n" 9"POT-Creation-Date: 2006-12-11 21:27-0700\n"
10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" 10"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n"
11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 11"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" 12"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -25,7 +25,7 @@ msgstr "Hiển thị Lời cám ơn"
25 25
26#: gnunet-gtk.glade:90 26#: gnunet-gtk.glade:90
27#, fuzzy 27#, fuzzy
28msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.1pre0</span>" 28msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.1pre2</span>"
29msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0e</span>" 29msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0e</span>"
30 30
31#: gnunet-gtk.glade:122 31#: gnunet-gtk.glade:122
@@ -78,125 +78,143 @@ msgid ""
78"\n" 78"\n"
79msgstr "" 79msgstr ""
80 80
81#: gnunet-gtk.glade:212 81#: gnunet-gtk.glade:213
82msgid "_Welcome" 82msgid "_Welcome"
83msgstr "_Chào mừng" 83msgstr "_Chào mừng"
84 84
85#: gnunet-gtk.glade:287 85#: gnunet-gtk.glade:288
86msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost" 86msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost"
87msgstr "Hãy thử chạy Daemon GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost" 87msgstr "Hãy thử chạy Daemon GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost"
88 88
89#: gnunet-gtk.glade:331 89#: gnunet-gtk.glade:332
90msgid "start gnunet_d" 90msgid "start gnunet_d"
91msgstr "chạy gnunet_d" 91msgstr "chạy gnunet_d"
92 92
93#: gnunet-gtk.glade:367 93#: gnunet-gtk.glade:368
94msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd" 94msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd"
95msgstr "Dừng daemon của GNUnet gnunetd" 95msgstr "Dừng daemon của GNUnet gnunetd"
96 96
97#: gnunet-gtk.glade:411 97#: gnunet-gtk.glade:412
98msgid "sto_p gnunetd" 98msgid "sto_p gnunetd"
99msgstr "dừn_g gnunetd" 99msgstr "dừn_g gnunetd"
100 100
101#: gnunet-gtk.glade:484 101#: gnunet-gtk.glade:485
102#, fuzzy 102#, fuzzy
103msgid "<b>GNUnet daemon control</b>" 103msgid "<b>GNUnet daemon control</b>"
104msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" 104msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>"
105 105
106#: gnunet-gtk.glade:546 106#: gnunet-gtk.glade:547
107#, fuzzy 107#, fuzzy
108msgid "<b>Running Applications</b>" 108msgid "<b>Running Applications</b>"
109msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" 109msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>"
110 110
111#: gnunet-gtk.glade:632 111#: gnunet-gtk.glade:590
112msgid "Run gnunet-setup in wizard mode"
113msgstr ""
114
115#: gnunet-gtk.glade:634
112msgid "Start the configuration wi_zard" 116msgid "Start the configuration wi_zard"
113msgstr "" 117msgstr ""
114 118
115#: gnunet-gtk.glade:711 119#: gnunet-gtk.glade:670
120msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode"
121msgstr ""
122
123#: gnunet-gtk.glade:714
116msgid "_Advanced configuration" 124msgid "_Advanced configuration"
117msgstr "" 125msgstr ""
118 126
119#: gnunet-gtk.glade:749 127#: gnunet-gtk.glade:752
120#, fuzzy 128#, fuzzy
121msgid "<b>GNUnet daemon configuration</b>" 129msgid "<b>GNUnet daemon configuration</b>"
122msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" 130msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>"
123 131
124#: gnunet-gtk.glade:815 132#: gnunet-gtk.glade:818
125msgid "_General" 133msgid "_General"
126msgstr "_Chung" 134msgstr "_Chung"
127 135
128#: gnunet-gtk.glade:912 136#: gnunet-gtk.glade:915
129#, fuzzy 137#, fuzzy
130msgid "Cancel the selected search" 138msgid "Cancel the selected search"
131msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" 139msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
132 140
133#: gnunet-gtk.glade:931 141#: gnunet-gtk.glade:934
134msgid "Cancel the selected search and remove it from the list" 142msgid "Cancel the selected search and remove it from the list"
135msgstr "" 143msgstr ""
136 144
137#: gnunet-gtk.glade:958 145#: gnunet-gtk.glade:961
138msgid "<b>Search Overview</b>" 146msgid "<b>Search Overview</b>"
139msgstr "<b>Xem tổng quát Tìm kiếm</b>" 147msgstr "<b>Xem tổng quát Tìm kiếm</b>"
140 148
141#: gnunet-gtk.glade:1045 149#: gnunet-gtk.glade:1048
142msgid "_Enter URI:" 150msgid "_Enter URI:"
143msgstr "" 151msgstr ""
144 152
145#: gnunet-gtk.glade:1134 153#: gnunet-gtk.glade:1094
154msgid "Download the content specified by the URI"
155msgstr ""
156
157#: gnunet-gtk.glade:1138
146#, fuzzy 158#, fuzzy
147msgid "D_ownload" 159msgid "D_ownload"
148msgstr "Tải _xuống" 160msgstr "Tải _xuống"
149 161
150#: gnunet-gtk.glade:1170 gnunet-gtk.glade:1691 162#: gnunet-gtk.glade:1174 gnunet-gtk.glade:1695
151#, fuzzy 163#, fuzzy
152msgid "with _anonymity" 164msgid "with _anonymity"
153msgstr "_Giấu tên:" 165msgstr "_Giấu tên:"
154 166
155#: gnunet-gtk.glade:1236 167#: gnunet-gtk.glade:1240
156msgid "Cancel the selected download" 168#, fuzzy
169msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads)"
157msgstr "Dừng các tải đã chọn" 170msgstr "Dừng các tải đã chọn"
158 171
159#: gnunet-gtk.glade:1255 172#: gnunet-gtk.glade:1259
160#, fuzzy 173#, fuzzy
161msgid "Cancel the selected download and remove it from the list" 174msgid ""
175"Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from "
176"the list"
162msgstr "Dừng các tải đã chọn" 177msgstr "Dừng các tải đã chọn"
163 178
164#: gnunet-gtk.glade:1273 179#: gnunet-gtk.glade:1277
165msgid "Clear completed downloads from the download list" 180msgid "Clear completed downloads from the download list"
166msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" 181msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách"
167 182
168#: gnunet-gtk.glade:1300 183#: gnunet-gtk.glade:1304
169msgid "<b>Downloads</b>" 184msgid "<b>Downloads</b>"
170msgstr "<b>Tải xuống</b>" 185msgstr "<b>Tải xuống</b>"
171 186
172#: gnunet-gtk.glade:1380 187#: gnunet-gtk.glade:1384
173#, fuzzy 188#, fuzzy
174msgid "Cancel the selected upload" 189msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads)"
175msgstr "Dừng các tải đã chọn" 190msgstr "Dừng các tải đã chọn"
176 191
177#: gnunet-gtk.glade:1399 192#: gnunet-gtk.glade:1403
178msgid "Cancel the selected upload and remove it from the list" 193#, fuzzy
179msgstr "" 194msgid ""
195"Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the "
196"list"
197msgstr "Dừng các tải đã chọn"
180 198
181#: gnunet-gtk.glade:1417 199#: gnunet-gtk.glade:1421
182#, fuzzy 200#, fuzzy
183msgid "Clear completed uploads from the upload list" 201msgid "Clear completed uploads from the upload list"
184msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" 202msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách"
185 203
186#: gnunet-gtk.glade:1444 204#: gnunet-gtk.glade:1448
187#, fuzzy 205#, fuzzy
188msgid "<b>Publications</b>" 206msgid "<b>Publications</b>"
189msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" 207msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>"
190 208
191#: gnunet-gtk.glade:1505 209#: gnunet-gtk.glade:1509
192msgid "Stat_us" 210msgid "Stat_us"
193msgstr "Trạng thá_i" 211msgstr "Trạng thá_i"
194 212
195#: gnunet-gtk.glade:1548 gnunet-gtk.glade:3962 gnunet-gtk.glade:5692 213#: gnunet-gtk.glade:1552 gnunet-gtk.glade:3966 gnunet-gtk.glade:5716
196msgid "_Keyword:" 214msgid "_Keyword:"
197msgstr "_Từ khóa:" 215msgstr "_Từ khóa:"
198 216
199#: gnunet-gtk.glade:1609 217#: gnunet-gtk.glade:1613
200msgid "" 218msgid ""
201"Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, " 219"Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, "
202"restrict the search to the given namespace)" 220"restrict the search to the given namespace)"
@@ -204,11 +222,11 @@ msgstr ""
204"Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu có thể, giới hạn " 222"Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu có thể, giới hạn "
205"tìm kiếm trong không gian tên đưa ra)" 223"tìm kiếm trong không gian tên đưa ra)"
206 224
207#: gnunet-gtk.glade:1655 225#: gnunet-gtk.glade:1659
208msgid "Sea_rch" 226msgid "Sea_rch"
209msgstr "Tìm _kiếm" 227msgstr "Tìm _kiếm"
210 228
211#: gnunet-gtk.glade:1718 229#: gnunet-gtk.glade:1722
212msgid "" 230msgid ""
213"Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher " 231"Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher "
214"values provide more privacy but also less performance." 232"values provide more privacy but also less performance."
@@ -216,35 +234,35 @@ msgstr ""
216"Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " 234"Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao "
217"hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." 235"hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất."
218 236
219#: gnunet-gtk.glade:1752 237#: gnunet-gtk.glade:1756
220msgid "_Maximum results:" 238msgid "_Maximum results:"
221msgstr "" 239msgstr ""
222 240
223#: gnunet-gtk.glade:1797 241#: gnunet-gtk.glade:1801
224msgid "Aut_omatically abort search after (s):" 242msgid "Aut_omatically abort search after (s):"
225msgstr "" 243msgstr ""
226 244
227#: gnunet-gtk.glade:1854 245#: gnunet-gtk.glade:1858
228msgid "in _namespace" 246msgid "in _namespace"
229msgstr "trong không _gian tên" 247msgstr "trong không _gian tên"
230 248
231#: gnunet-gtk.glade:1911 249#: gnunet-gtk.glade:1915
232msgid "" 250msgid ""
233"This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " 251"This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are "
234"private and not shared with other users in any way. They are supposed to " 252"private and not shared with other users in any way. They are supposed to "
235"help each user remember which namespace is worthwile for him." 253"help each user remember which namespace is worthwile for him."
236msgstr "" 254msgstr ""
237 255
238#: gnunet-gtk.glade:2030 256#: gnunet-gtk.glade:2034
239#, fuzzy 257#, fuzzy
240msgid "Search and _Download" 258msgid "Search and _Download"
241msgstr "_Tải xuống" 259msgstr "_Tải xuống"
242 260
243#: gnunet-gtk.glade:2076 261#: gnunet-gtk.glade:2080
244msgid "Method:" 262msgid "Method:"
245msgstr "Phương pháp:" 263msgstr "Phương pháp:"
246 264
247#: gnunet-gtk.glade:2106 265#: gnunet-gtk.glade:2110
248msgid "" 266msgid ""
249"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " 267"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, "
250"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " 268"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that "
@@ -254,11 +272,11 @@ msgid ""
254"efficient than insertion." 272"efficient than insertion."
255msgstr "" 273msgstr ""
256 274
257#: gnunet-gtk.glade:2108 275#: gnunet-gtk.glade:2112
258msgid "inde_x" 276msgid "inde_x"
259msgstr "chỉ mụ_c" 277msgstr "chỉ mụ_c"
260 278
261#: gnunet-gtk.glade:2130 279#: gnunet-gtk.glade:2134
262msgid "" 280msgid ""
263"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " 281"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet "
264"database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " 282"database. Without the proper key (which is not stored in plaintext "
@@ -268,28 +286,28 @@ msgid ""
268"(after compromising your machine)." 286"(after compromising your machine)."
269msgstr "" 287msgstr ""
270 288
271#: gnunet-gtk.glade:2132 289#: gnunet-gtk.glade:2136
272msgid "i_nsert" 290msgid "i_nsert"
273msgstr "chè_n" 291msgstr "chè_n"
274 292
275#: gnunet-gtk.glade:2154 293#: gnunet-gtk.glade:2158
276msgid "Scope:" 294msgid "Scope:"
277msgstr "Khu vực:" 295msgstr "Khu vực:"
278 296
279#: gnunet-gtk.glade:2183 297#: gnunet-gtk.glade:2187
280msgid "_Anonymity:" 298msgid "_Anonymity:"
281msgstr "_Giấu tên:" 299msgstr "_Giấu tên:"
282 300
283#: gnunet-gtk.glade:2213 301#: gnunet-gtk.glade:2217
284#, fuzzy 302#, fuzzy
285msgid "Recursively publish an entire directory tree." 303msgid "Recursively publish an entire directory tree."
286msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục" 304msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục"
287 305
288#: gnunet-gtk.glade:2215 306#: gnunet-gtk.glade:2219
289msgid "_recursive (for entire directories)" 307msgid "_recursive (for entire directories)"
290msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" 308msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
291 309
292#: gnunet-gtk.glade:2237 310#: gnunet-gtk.glade:2241
293msgid "" 311msgid ""
294"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " 312"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular "
295"file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " 313"file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require "
@@ -297,19 +315,19 @@ msgid ""
297"privacy at the expense of efficiency." 315"privacy at the expense of efficiency."
298msgstr "" 316msgstr ""
299 317
300#: gnunet-gtk.glade:2260 gnunet-gtk.glade:2652 318#: gnunet-gtk.glade:2264 gnunet-gtk.glade:2656
301msgid "" 319msgid ""
302"Controls if GNUnet should also produce information for individual files " 320"Controls if GNUnet should also produce information for individual files "
303"inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " 321"inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to "
304"be found directly. Only applies for recursive uploads." 322"be found directly. Only applies for recursive uploads."
305msgstr "" 323msgstr ""
306 324
307#: gnunet-gtk.glade:2306 325#: gnunet-gtk.glade:2310
308#, fuzzy 326#, fuzzy
309msgid "add keywords for files in directories" 327msgid "add keywords for files in directories"
310msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" 328msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
311 329
312#: gnunet-gtk.glade:2346 330#: gnunet-gtk.glade:2350
313#, fuzzy 331#, fuzzy
314msgid "" 332msgid ""
315"Share the specified file with the selected options (you will then be " 333"Share the specified file with the selected options (you will then be "
@@ -318,68 +336,68 @@ msgstr ""
318"Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ " 336"Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ "
319"liệu mêta và từ khóa)." 337"liệu mêta và từ khóa)."
320 338
321#: gnunet-gtk.glade:2390 339#: gnunet-gtk.glade:2394
322msgid "Pub_lish" 340msgid "Pub_lish"
323msgstr "" 341msgstr ""
324 342
325#: gnunet-gtk.glade:2429 343#: gnunet-gtk.glade:2433
326msgid "_Filename:" 344msgid "_Filename:"
327msgstr "_Tên tập tin:" 345msgstr "_Tên tập tin:"
328 346
329#: gnunet-gtk.glade:2458 347#: gnunet-gtk.glade:2462
330msgid "_Priority:" 348msgid "_Priority:"
331msgstr "" 349msgstr ""
332 350
333#: gnunet-gtk.glade:2520 351#: gnunet-gtk.glade:2524
334#, fuzzy 352#, fuzzy
335msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish." 353msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish."
336msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên." 354msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên."
337 355
338#: gnunet-gtk.glade:2564 356#: gnunet-gtk.glade:2568
339msgid "_Browse" 357msgid "_Browse"
340msgstr "_Duyệt" 358msgstr "_Duyệt"
341 359
342#: gnunet-gtk.glade:2604 360#: gnunet-gtk.glade:2608
343#, fuzzy 361#, fuzzy
344msgid "Only publish a single file." 362msgid "Only publish a single file."
345msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn" 363msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn"
346 364
347#: gnunet-gtk.glade:2606 365#: gnunet-gtk.glade:2610
348msgid "file onl_y" 366msgid "file onl_y"
349msgstr "chỉ tập ti_n" 367msgstr "chỉ tập ti_n"
350 368
351#: gnunet-gtk.glade:2629 369#: gnunet-gtk.glade:2633
352msgid "" 370msgid ""
353"How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." 371"How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)."
354msgstr "" 372msgstr ""
355 373
356#: gnunet-gtk.glade:2698 374#: gnunet-gtk.glade:2702
357#, fuzzy 375#, fuzzy
358msgid "use libextractor for files in directories" 376msgid "use libextractor for files in directories"
359msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" 377msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
360 378
361#: gnunet-gtk.glade:2773 379#: gnunet-gtk.glade:2777
362#, fuzzy 380#, fuzzy
363msgid "_Publication" 381msgid "_Publication"
364msgstr "Thông báo" 382msgstr "Thông báo"
365 383
366#: gnunet-gtk.glade:2815 384#: gnunet-gtk.glade:2819
367msgid "c_reate" 385msgid "c_reate"
368msgstr "_tạo" 386msgstr "_tạo"
369 387
370#: gnunet-gtk.glade:2836 gnunet-gtk.glade:2880 388#: gnunet-gtk.glade:2840 gnunet-gtk.glade:2884
371msgid "_Namespace" 389msgid "_Namespace"
372msgstr "_Không gian tên" 390msgstr "_Không gian tên"
373 391
374#: gnunet-gtk.glade:2845 gnunet-gtk.glade:2890 392#: gnunet-gtk.glade:2849 gnunet-gtk.glade:2894
375msgid "_Collection" 393msgid "_Collection"
376msgstr "_Thu thập" 394msgstr "_Thu thập"
377 395
378#: gnunet-gtk.glade:2858 396#: gnunet-gtk.glade:2862
379msgid "d_elete" 397msgid "d_elete"
380msgstr "_xóa" 398msgstr "_xóa"
381 399
382#: gnunet-gtk.glade:2879 400#: gnunet-gtk.glade:2883
383msgid "" 401msgid ""
384"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " 402"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content "
385"in the namespace)" 403"in the namespace)"
@@ -387,70 +405,70 @@ msgstr ""
387"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " 405"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong "
388"không gian tên)" 406"không gian tên)"
389 407
390#: gnunet-gtk.glade:2889 408#: gnunet-gtk.glade:2893
391msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" 409msgid "end collection (will not delete content already in the collection)"
392msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" 410msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
393 411
394#: gnunet-gtk.glade:3027 412#: gnunet-gtk.glade:3031
395#, fuzzy 413#, fuzzy
396msgid "<b>Available content</b>" 414msgid "<b>Available content</b>"
397msgstr "<b>Nội dung có</b>" 415msgstr "<b>Nội dung có</b>"
398 416
399#: gnunet-gtk.glade:3052 417#: gnunet-gtk.glade:3056
400msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" 418msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?"
401msgstr "" 419msgstr ""
402 420
403#: gnunet-gtk.glade:3099 421#: gnunet-gtk.glade:3103
404#, fuzzy 422#, fuzzy
405msgid "track available content" 423msgid "track available content"
406msgstr "<b>Nội dung có</b>" 424msgstr "<b>Nội dung có</b>"
407 425
408#: gnunet-gtk.glade:3135 426#: gnunet-gtk.glade:3139
409msgid "deletes the tracked available content shown below" 427msgid "deletes the tracked available content shown below"
410msgstr "" 428msgstr ""
411 429
412#: gnunet-gtk.glade:3193 430#: gnunet-gtk.glade:3197
413msgid "Ad_vanced" 431msgid "Ad_vanced"
414msgstr "_Nâng cao" 432msgstr "_Nâng cao"
415 433
416#: gnunet-gtk.glade:3251 434#: gnunet-gtk.glade:3255
417msgid "File s_haring" 435msgid "File s_haring"
418msgstr "_Chia sẻ tập tin" 436msgstr "_Chia sẻ tập tin"
419 437
420#: gnunet-gtk.glade:3363 438#: gnunet-gtk.glade:3367
421msgid "_Statistics" 439msgid "_Statistics"
422msgstr "_Thống kê" 440msgstr "_Thống kê"
423 441
424#: gnunet-gtk.glade:3497 442#: gnunet-gtk.glade:3501
425msgid "/join #gnunet" 443msgid "/join #gnunet"
426msgstr "/nhập vào #gnunet" 444msgstr "/nhập vào #gnunet"
427 445
428#: gnunet-gtk.glade:3582 446#: gnunet-gtk.glade:3586
429msgid "Cha_t" 447msgid "Cha_t"
430msgstr "_Nói chuyện" 448msgstr "_Nói chuyện"
431 449
432#: gnunet-gtk.glade:3635 gnunet-gtk.glade:3651 gnunet-gtk.glade:6132 450#: gnunet-gtk.glade:3639 gnunet-gtk.glade:3655 gnunet-gtk.glade:6156
433msgid "Edit File Information" 451msgid "Edit File Information"
434msgstr "Sửa thông tin tập tin" 452msgstr "Sửa thông tin tập tin"
435 453
436#: gnunet-gtk.glade:3652 454#: gnunet-gtk.glade:3656
437msgid "This dialog is used to edit information about shared files." 455msgid "This dialog is used to edit information about shared files."
438msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." 456msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
439 457
440#: gnunet-gtk.glade:3669 gnunet-gtk.glade:6162 gnunet-gtk.glade:6742 458#: gnunet-gtk.glade:3673 gnunet-gtk.glade:6186 gnunet-gtk.glade:6766
441#, fuzzy 459#, fuzzy
442msgid "Cancel the publication." 460msgid "Cancel the publication."
443msgstr "Dừng tải lên." 461msgstr "Dừng tải lên."
444 462
445#: gnunet-gtk.glade:3678 463#: gnunet-gtk.glade:3682
446msgid "metaDataDialogCancelButton" 464msgid "metaDataDialogCancelButton"
447msgstr "" 465msgstr ""
448 466
449#: gnunet-gtk.glade:3679 467#: gnunet-gtk.glade:3683
450msgid "Abort the upload operation." 468msgid "Abort the upload operation."
451msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." 469msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên."
452 470
453#: gnunet-gtk.glade:3687 gnunet-gtk.glade:6177 gnunet-gtk.glade:6757 471#: gnunet-gtk.glade:3691 gnunet-gtk.glade:6201 gnunet-gtk.glade:6781
454#, fuzzy 472#, fuzzy
455msgid "" 473msgid ""
456"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the " 474"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the "
@@ -458,30 +476,30 @@ msgid ""
458msgstr "" 476msgstr ""
459"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." 477"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên."
460 478
461#: gnunet-gtk.glade:3709 479#: gnunet-gtk.glade:3713
462msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." 480msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
463msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 481msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
464 482
465#: gnunet-gtk.glade:3740 gnunet-gtk.glade:5834 gnunet-gtk.glade:6446 483#: gnunet-gtk.glade:3744 gnunet-gtk.glade:5858 gnunet-gtk.glade:6470
466#: gnunet-gtk.glade:6978 gnunet-gtk.glade:7486 484#: gnunet-gtk.glade:7002 gnunet-gtk.glade:7510
467msgid "_Type:" 485msgid "_Type:"
468msgstr "_Dạng:" 486msgstr "_Dạng:"
469 487
470#: gnunet-gtk.glade:3794 gnunet-gtk.glade:5873 gnunet-gtk.glade:6500 488#: gnunet-gtk.glade:3798 gnunet-gtk.glade:5897 gnunet-gtk.glade:6524
471#: gnunet-gtk.glade:7032 gnunet-gtk.glade:7540 489#: gnunet-gtk.glade:7056 gnunet-gtk.glade:7564
472msgid "_Value:" 490msgid "_Value:"
473msgstr "_Giá trị:" 491msgstr "_Giá trị:"
474 492
475#: gnunet-gtk.glade:3821 gnunet-gtk.glade:6527 gnunet-gtk.glade:7059 493#: gnunet-gtk.glade:3825 gnunet-gtk.glade:6551 gnunet-gtk.glade:7083
476#: gnunet-gtk.glade:7567 494#: gnunet-gtk.glade:7591
477msgid "Enter metadata about the upload" 495msgid "Enter metadata about the upload"
478msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" 496msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên"
479 497
480#: gnunet-gtk.glade:3831 498#: gnunet-gtk.glade:3835
481msgid "Value Entry" 499msgid "Value Entry"
482msgstr "Giá trị của Mục" 500msgstr "Giá trị của Mục"
483 501
484#: gnunet-gtk.glade:3832 502#: gnunet-gtk.glade:3836
485msgid "" 503msgid ""
486"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" 504"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n"
487"Press ENTER to add the data." 505"Press ENTER to add the data."
@@ -489,44 +507,44 @@ msgstr ""
489"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" 507"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n"
490"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." 508"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
491 509
492#: gnunet-gtk.glade:3849 510#: gnunet-gtk.glade:3853
493msgid "" 511msgid ""
494"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." 512"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
495msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." 513msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
496 514
497#: gnunet-gtk.glade:3868 515#: gnunet-gtk.glade:3872
498#, fuzzy 516#, fuzzy
499msgid "" 517msgid ""
500"Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded " 518"Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded "
501"file." 519"file."
502msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." 520msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
503 521
504#: gnunet-gtk.glade:3909 gnunet-gtk.glade:4075 gnunet-gtk.glade:5781 522#: gnunet-gtk.glade:3913 gnunet-gtk.glade:4079 gnunet-gtk.glade:5805
505#: gnunet-gtk.glade:6589 gnunet-gtk.glade:7121 gnunet-gtk.glade:7629 523#: gnunet-gtk.glade:6613 gnunet-gtk.glade:7145 gnunet-gtk.glade:7653
506msgid "" 524msgid ""
507"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " 525"Select entries and use the context menu (right click) in order to delete "
508"keywords." 526"keywords."
509msgstr "" 527msgstr ""
510"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." 528"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa."
511 529
512#: gnunet-gtk.glade:3926 gnunet-gtk.glade:6606 gnunet-gtk.glade:7138 530#: gnunet-gtk.glade:3930 gnunet-gtk.glade:6630 gnunet-gtk.glade:7162
513#: gnunet-gtk.glade:7646 531#: gnunet-gtk.glade:7670
514msgid "<b>Meta-data</b>" 532msgid "<b>Meta-data</b>"
515msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" 533msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
516 534
517#: gnunet-gtk.glade:3989 gnunet-gtk.glade:6257 gnunet-gtk.glade:6364 535#: gnunet-gtk.glade:3993 gnunet-gtk.glade:6281 gnunet-gtk.glade:6388
518#: gnunet-gtk.glade:6837 536#: gnunet-gtk.glade:6861
519msgid "Enter keywords" 537msgid "Enter keywords"
520msgstr "Nhập từ khóa" 538msgstr "Nhập từ khóa"
521 539
522#: gnunet-gtk.glade:4012 540#: gnunet-gtk.glade:4016
523msgid "" 541msgid ""
524"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " 542"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or "
525"directory will be found." 543"directory will be found."
526msgstr "" 544msgstr ""
527"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." 545"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin."
528 546
529#: gnunet-gtk.glade:4031 547#: gnunet-gtk.glade:4035
530#, fuzzy 548#, fuzzy
531msgid "" 549msgid ""
532"Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file " 550"Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file "
@@ -534,36 +552,36 @@ msgid ""
534msgstr "" 552msgstr ""
535"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." 553"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin."
536 554
537#: gnunet-gtk.glade:4060 555#: gnunet-gtk.glade:4064
538msgid "Lists all of the keywords that will be used." 556msgid "Lists all of the keywords that will be used."
539msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." 557msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng."
540 558
541#: gnunet-gtk.glade:4092 gnunet-gtk.glade:5798 559#: gnunet-gtk.glade:4096 gnunet-gtk.glade:5822
542msgid "<b>Keywords</b>" 560msgid "<b>Keywords</b>"
543msgstr "<b>Từ khóa</b>" 561msgstr "<b>Từ khóa</b>"
544 562
545#: gnunet-gtk.glade:4128 gnunet-gtk.glade:6642 gnunet-gtk.glade:7682 563#: gnunet-gtk.glade:4132 gnunet-gtk.glade:6666 gnunet-gtk.glade:7706
546msgid "_Preview:" 564msgid "_Preview:"
547msgstr "_Xem trước:" 565msgstr "_Xem trước:"
548 566
549#: gnunet-gtk.glade:4188 567#: gnunet-gtk.glade:4192
550#, fuzzy 568#, fuzzy
551msgid "Select Preview" 569msgid "Select Preview"
552msgstr "Xem trước" 570msgstr "Xem trước"
553 571
554#: gnunet-gtk.glade:4216 572#: gnunet-gtk.glade:4220
555msgid "File Information" 573msgid "File Information"
556msgstr "Thông tin Tập tin" 574msgstr "Thông tin Tập tin"
557 575
558#: gnunet-gtk.glade:4302 src/plugins/fs/search.c:302 576#: gnunet-gtk.glade:4306 src/plugins/fs/search.c:302
559msgid "Meta-data" 577msgid "Meta-data"
560msgstr "Dữ liệu Mêta" 578msgstr "Dữ liệu Mêta"
561 579
562#: gnunet-gtk.glade:4333 580#: gnunet-gtk.glade:4337
563msgid "Search Results" 581msgid "Search Results"
564msgstr "Kết quả Tìm kiếm" 582msgstr "Kết quả Tìm kiếm"
565 583
566#: gnunet-gtk.glade:4381 584#: gnunet-gtk.glade:4385
567msgid "" 585msgid ""
568"List of search results. Directories must first be downloaded before their " 586"List of search results. Directories must first be downloaded before their "
569"contents will be displayed." 587"contents will be displayed."
@@ -571,24 +589,34 @@ msgstr ""
571"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " 589"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị "
572"nội dung của chúng." 590"nội dung của chúng."
573 591
574#: gnunet-gtk.glade:4408 592#: gnunet-gtk.glade:4412
575msgid "Standard view" 593msgid "Standard view"
576msgstr "" 594msgstr ""
577 595
578#: gnunet-gtk.glade:4434 596#: gnunet-gtk.glade:4438
579msgid "Download selected files." 597msgid "Download selected files."
580msgstr "Tải các tập tin đã chọn." 598msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
581 599
582#: gnunet-gtk.glade:4478 600#: gnunet-gtk.glade:4482
583msgid "Down_load" 601msgid "Down_load"
584msgstr "Tải _xuống" 602msgstr "Tải _xuống"
585 603
586#: gnunet-gtk.glade:4514 604#: gnunet-gtk.glade:4518
605msgid ""
606"If the selected file is a directory, immediately try to download all files "
607"in the directory as well."
608msgstr ""
609
610#: gnunet-gtk.glade:4520
611msgid "r_ecursively"
612msgstr ""
613
614#: gnunet-gtk.glade:4538
587#, fuzzy 615#, fuzzy
588msgid "with anon_ymity" 616msgid "with anon_ymity"
589msgstr "_Giấu tên:" 617msgstr "_Giấu tên:"
590 618
591#: gnunet-gtk.glade:4541 619#: gnunet-gtk.glade:4565
592msgid "" 620msgid ""
593"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " 621"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
594"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " 622"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for "
@@ -598,78 +626,78 @@ msgstr ""
598"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " 626"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng "
599"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." 627"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
600 628
601#: gnunet-gtk.glade:4572 629#: gnunet-gtk.glade:4596
602msgid "Abort the search, but keep search tab open." 630msgid "Abort the search, but keep search tab open."
603msgstr "" 631msgstr ""
604 632
605#: gnunet-gtk.glade:4590 633#: gnunet-gtk.glade:4614
606msgid "Close search tab (also aborts search)." 634msgid "Close search tab (also aborts search)."
607msgstr "" 635msgstr ""
608 636
609#: gnunet-gtk.glade:4620 637#: gnunet-gtk.glade:4644
610msgid "Namespace Contents" 638msgid "Namespace Contents"
611msgstr "Nội dung Không gian tên" 639msgstr "Nội dung Không gian tên"
612 640
613#: gnunet-gtk.glade:4653 641#: gnunet-gtk.glade:4677
614msgid "" 642msgid ""
615"List of the files and directories that have been added to this namespace so " 643"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
616"far." 644"far."
617msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." 645msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này."
618 646
619#: gnunet-gtk.glade:4681 647#: gnunet-gtk.glade:4705
620#, fuzzy 648#, fuzzy
621msgid "Add content to the namespace" 649msgid "Add content to the namespace"
622msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." 650msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này."
623 651
624#: gnunet-gtk.glade:4699 652#: gnunet-gtk.glade:4723
625msgid "Publish an update to the selected updatable content." 653msgid "Publish an update to the selected updatable content."
626msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." 654msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn."
627 655
628#: gnunet-gtk.glade:4743 656#: gnunet-gtk.glade:4767
629msgid "U_pdate" 657msgid "U_pdate"
630msgstr "_Cập nhật" 658msgstr "_Cập nhật"
631 659
632#: gnunet-gtk.glade:4787 660#: gnunet-gtk.glade:4811
633msgid "Chat" 661msgid "Chat"
634msgstr "Nói chuyện" 662msgstr "Nói chuyện"
635 663
636#: gnunet-gtk.glade:4826 664#: gnunet-gtk.glade:4850
637msgid "The current conversation in this chat room." 665msgid "The current conversation in this chat room."
638msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." 666msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này."
639 667
640#: gnunet-gtk.glade:4865 668#: gnunet-gtk.glade:4889
641msgid "Hello!" 669msgid "Hello!"
642msgstr "Chào!" 670msgstr "Chào!"
643 671
644#: gnunet-gtk.glade:4881 672#: gnunet-gtk.glade:4905
645msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." 673msgid "Sends the message to all participants in the current chat room."
646msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." 674msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời."
647 675
648#: gnunet-gtk.glade:4927 676#: gnunet-gtk.glade:4951
649msgid "Sen_d" 677msgid "Sen_d"
650msgstr "_Gửi" 678msgstr "_Gửi"
651 679
652#: gnunet-gtk.glade:4987 680#: gnunet-gtk.glade:5011
653msgid "List of the participants in the chat room." 681msgid "List of the participants in the chat room."
654msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." 682msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát."
655 683
656#: gnunet-gtk.glade:5012 684#: gnunet-gtk.glade:5036
657msgid "The gnunet-gtk about dialog" 685msgid "The gnunet-gtk about dialog"
658msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" 686msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk"
659 687
660#: gnunet-gtk.glade:5014 688#: gnunet-gtk.glade:5038
661msgid "gnunet-gtk" 689msgid "gnunet-gtk"
662msgstr "gnunet-gtk" 690msgstr "gnunet-gtk"
663 691
664#: gnunet-gtk.glade:5015 692#: gnunet-gtk.glade:5039
665msgid "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (and other contributing authors)" 693msgid "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
666msgstr "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" 694msgstr "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
667 695
668#: gnunet-gtk.glade:5016 696#: gnunet-gtk.glade:5040
669msgid "https://gnunet.org/" 697msgid "https://gnunet.org/"
670msgstr "https://gnunet.org/" 698msgstr "https://gnunet.org/"
671 699
672#: gnunet-gtk.glade:5017 700#: gnunet-gtk.glade:5041
673msgid "" 701msgid ""
674" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" 702" GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n"
675" Version 2, June 1991\n" 703" Version 2, June 1991\n"
@@ -957,11 +985,11 @@ msgid ""
957" END OF TERMS AND CONDITIONS\n" 985" END OF TERMS AND CONDITIONS\n"
958msgstr "" 986msgstr ""
959 987
960#: gnunet-gtk.glade:5301 988#: gnunet-gtk.glade:5325
961msgid "GNUnet Website" 989msgid "GNUnet Website"
962msgstr "Trang web của GNUnet" 990msgstr "Trang web của GNUnet"
963 991
964#: gnunet-gtk.glade:5335 992#: gnunet-gtk.glade:5359
965#, fuzzy 993#, fuzzy
966msgid "" 994msgid ""
967"Di Ma\n" 995"Di Ma\n"
@@ -991,30 +1019,30 @@ msgstr ""
991"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" 1019"Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n"
992"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" 1020"Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
993 1021
994#: gnunet-gtk.glade:5360 1022#: gnunet-gtk.glade:5384
995#, fuzzy 1023#, fuzzy
996msgid "Select file to publish to GNUnet" 1024msgid "Select file to publish to GNUnet"
997msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" 1025msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet"
998 1026
999#: gnunet-gtk.glade:5389 1027#: gnunet-gtk.glade:5413
1000#, fuzzy 1028#, fuzzy
1001msgid "Cancel selecting file to publish." 1029msgid "Cancel selecting file to publish."
1002msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" 1030msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên"
1003 1031
1004#: gnunet-gtk.glade:5403 1032#: gnunet-gtk.glade:5427
1005#, fuzzy 1033#, fuzzy
1006msgid "Select this file (or directory) for the publication." 1034msgid "Select this file (or directory) for the publication."
1007msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" 1035msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên"
1008 1036
1009#: gnunet-gtk.glade:5429 1037#: gnunet-gtk.glade:5453
1010msgid "Create Namespace" 1038msgid "Create Namespace"
1011msgstr "Tạo Không gian tên" 1039msgstr "Tạo Không gian tên"
1012 1040
1013#: gnunet-gtk.glade:5459 1041#: gnunet-gtk.glade:5483
1014msgid "Cancel namespace creation." 1042msgid "Cancel namespace creation."
1015msgstr "Dừng tạo không gian tên." 1043msgstr "Dừng tạo không gian tên."
1016 1044
1017#: gnunet-gtk.glade:5474 1045#: gnunet-gtk.glade:5498
1018msgid "" 1046msgid ""
1019"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " 1047"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
1020"advertisements." 1048"advertisements."
@@ -1022,15 +1050,15 @@ msgstr ""
1022"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " 1050"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng "
1023"cáo." 1051"cáo."
1024 1052
1025#: gnunet-gtk.glade:5497 1053#: gnunet-gtk.glade:5521
1026msgid "Please provide information about the namespace" 1054msgid "Please provide information about the namespace"
1027msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1055msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1028 1056
1029#: gnunet-gtk.glade:5528 1057#: gnunet-gtk.glade:5552
1030msgid "_Name:" 1058msgid "_Name:"
1031msgstr "_Tên:" 1059msgstr "_Tên:"
1032 1060
1033#: gnunet-gtk.glade:5554 1061#: gnunet-gtk.glade:5578
1034msgid "" 1062msgid ""
1035"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " 1063"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee "
1036"that these names are unique, users should try to select names that are " 1064"that these names are unique, users should try to select names that are "
@@ -1040,11 +1068,11 @@ msgstr ""
1040"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " 1068"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với "
1041"nội dung của không gian tên." 1069"nội dung của không gian tên."
1042 1070
1043#: gnunet-gtk.glade:5574 1071#: gnunet-gtk.glade:5598
1044msgid "_Root:" 1072msgid "_Root:"
1045msgstr "" 1073msgstr ""
1046 1074
1047#: gnunet-gtk.glade:5601 1075#: gnunet-gtk.glade:5625
1048msgid "" 1076msgid ""
1049"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " 1077"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be "
1050"advertised to other users. Typically it contains a directory with the " 1078"advertised to other users. Typically it contains a directory with the "
@@ -1052,18 +1080,18 @@ msgid ""
1052"the root." 1080"the root."
1053msgstr "" 1081msgstr ""
1054 1082
1055#: gnunet-gtk.glade:5634 1083#: gnunet-gtk.glade:5658
1056msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" 1084msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
1057msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" 1085msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):"
1058 1086
1059#: gnunet-gtk.glade:5719 1087#: gnunet-gtk.glade:5743
1060msgid "" 1088msgid ""
1061"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " 1089"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
1062"published." 1090"published."
1063msgstr "" 1091msgstr ""
1064"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." 1092"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ."
1065 1093
1066#: gnunet-gtk.glade:5740 1094#: gnunet-gtk.glade:5764
1067msgid "" 1095msgid ""
1068"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " 1096"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
1069"the namespace will be published." 1097"the namespace will be published."
@@ -1071,15 +1099,15 @@ msgstr ""
1071"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " 1099"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên "
1072"này khi đưa ra chia sẻ." 1100"này khi đưa ra chia sẻ."
1073 1101
1074#: gnunet-gtk.glade:5900 1102#: gnunet-gtk.glade:5924
1075msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" 1103msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
1076msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" 1104msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này"
1077 1105
1078#: gnunet-gtk.glade:5921 1106#: gnunet-gtk.glade:5945
1079msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." 1107msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace."
1080msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." 1108msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này."
1081 1109
1082#: gnunet-gtk.glade:5962 1110#: gnunet-gtk.glade:5986
1083msgid "" 1111msgid ""
1084"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " 1112"Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context "
1085"menu (right-click) to delete selected entries." 1113"menu (right-click) to delete selected entries."
@@ -1087,46 +1115,46 @@ msgstr ""
1087"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " 1115"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). "
1088"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." 1116"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục."
1089 1117
1090#: gnunet-gtk.glade:5979 1118#: gnunet-gtk.glade:6003
1091#, fuzzy 1119#, fuzzy
1092msgid "<b>Metadata</b>" 1120msgid "<b>Metadata</b>"
1093msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" 1121msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
1094 1122
1095#: gnunet-gtk.glade:6015 1123#: gnunet-gtk.glade:6039
1096msgid "Close the selected search" 1124msgid "Close the selected search"
1097msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" 1125msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
1098 1126
1099#: gnunet-gtk.glade:6016 1127#: gnunet-gtk.glade:6040
1100msgid "_Close" 1128msgid "_Close"
1101msgstr "Đón_g" 1129msgstr "Đón_g"
1102 1130
1103#: gnunet-gtk.glade:6052 1131#: gnunet-gtk.glade:6076
1104msgid "Messages" 1132msgid "Messages"
1105msgstr "Tin nhắn" 1133msgstr "Tin nhắn"
1106 1134
1107#: gnunet-gtk.glade:6199 1135#: gnunet-gtk.glade:6223
1108#, fuzzy 1136#, fuzzy
1109msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." 1137msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content."
1110msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1138msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1111 1139
1112#: gnunet-gtk.glade:6230 gnunet-gtk.glade:6810 1140#: gnunet-gtk.glade:6254 gnunet-gtk.glade:6834
1113msgid "_Identifier:" 1141msgid "_Identifier:"
1114msgstr "" 1142msgstr ""
1115 1143
1116#: gnunet-gtk.glade:6278 gnunet-gtk.glade:6858 gnunet-gtk.glade:7321 1144#: gnunet-gtk.glade:6302 gnunet-gtk.glade:6882 gnunet-gtk.glade:7345
1117#, fuzzy 1145#, fuzzy
1118msgid "Anonymit_y:" 1146msgid "Anonymit_y:"
1119msgstr "_Giấu tên:" 1147msgstr "_Giấu tên:"
1120 1148
1121#: gnunet-gtk.glade:6337 gnunet-gtk.glade:7380 1149#: gnunet-gtk.glade:6361 gnunet-gtk.glade:7404
1122msgid "_Next Identifier:" 1150msgid "_Next Identifier:"
1123msgstr "" 1151msgstr ""
1124 1152
1125#: gnunet-gtk.glade:6385 gnunet-gtk.glade:6917 gnunet-gtk.glade:7425 1153#: gnunet-gtk.glade:6409 gnunet-gtk.glade:6941 gnunet-gtk.glade:7449
1126msgid "_Update Interval:" 1154msgid "_Update Interval:"
1127msgstr "" 1155msgstr ""
1128 1156
1129#: gnunet-gtk.glade:6411 gnunet-gtk.glade:6943 gnunet-gtk.glade:7451 1157#: gnunet-gtk.glade:6435 gnunet-gtk.glade:6967 gnunet-gtk.glade:7475
1130msgid "" 1158msgid ""
1131"--no update--\n" 1159"--no update--\n"
1132"--sporadic update--\n" 1160"--sporadic update--\n"
@@ -1137,58 +1165,58 @@ msgid ""
1137"1 year\n" 1165"1 year\n"
1138msgstr "" 1166msgstr ""
1139 1167
1140#: gnunet-gtk.glade:6548 gnunet-gtk.glade:7080 gnunet-gtk.glade:7588 1168#: gnunet-gtk.glade:6572 gnunet-gtk.glade:7104 gnunet-gtk.glade:7612
1141#, fuzzy 1169#, fuzzy
1142msgid "" 1170msgid ""
1143"Add the given description to the meta-data describing the published file." 1171"Add the given description to the meta-data describing the published file."
1144msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." 1172msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
1145 1173
1146#: gnunet-gtk.glade:6712 1174#: gnunet-gtk.glade:6736
1147#, fuzzy 1175#, fuzzy
1148msgid "Edit Collection Information" 1176msgid "Edit Collection Information"
1149msgstr "Sửa thông tin tập tin" 1177msgstr "Sửa thông tin tập tin"
1150 1178
1151#: gnunet-gtk.glade:6779 1179#: gnunet-gtk.glade:6803
1152#, fuzzy 1180#, fuzzy
1153msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." 1181msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection."
1154msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." 1182msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
1155 1183
1156#: gnunet-gtk.glade:7170 1184#: gnunet-gtk.glade:7194
1157#, fuzzy 1185#, fuzzy
1158msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" 1186msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content"
1159msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1187msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1160 1188
1161#: gnunet-gtk.glade:7240 1189#: gnunet-gtk.glade:7264
1162#, fuzzy 1190#, fuzzy
1163msgid "" 1191msgid ""
1164"Please provide information about the update to the content in the namespace." 1192"Please provide information about the update to the content in the namespace."
1165msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" 1193msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
1166 1194
1167#: gnunet-gtk.glade:7271 1195#: gnunet-gtk.glade:7295
1168msgid "Identifier:" 1196msgid "Identifier:"
1169msgstr "" 1197msgstr ""
1170 1198
1171#: gnunet-gtk.glade:7296 1199#: gnunet-gtk.glade:7320
1172msgid "BUG: SET ME!" 1200msgid "BUG: SET ME!"
1173msgstr "" 1201msgstr ""
1174 1202
1175#: gnunet-gtk.glade:7830 1203#: gnunet-gtk.glade:7854
1176msgid "Stop and close gnunet-gtk." 1204msgid "Stop and close gnunet-gtk."
1177msgstr "" 1205msgstr ""
1178 1206
1179#: gnunet-gtk.glade:7831 1207#: gnunet-gtk.glade:7855
1180msgid "_Quit" 1208msgid "_Quit"
1181msgstr "" 1209msgstr ""
1182 1210
1183#: gnunet-gtk.glade:7852 1211#: gnunet-gtk.glade:7876
1184msgid "Search Tab Label with Close Button" 1212msgid "Search Tab Label with Close Button"
1185msgstr "" 1213msgstr ""
1186 1214
1187#: gnunet-gtk.glade:7875 1215#: gnunet-gtk.glade:7899
1188msgid "FIXME" 1216msgid "FIXME"
1189msgstr "" 1217msgstr ""
1190 1218
1191#: gnunet-gtk.glade:7901 1219#: gnunet-gtk.glade:7925
1192#, fuzzy 1220#, fuzzy
1193msgid "Stop the search." 1221msgid "Stop the search."
1194msgstr "Đóng tìm kiếm này." 1222msgstr "Đóng tìm kiếm này."
@@ -1209,16 +1237,16 @@ msgstr "Dạng mime"
1209msgid "Preview" 1237msgid "Preview"
1210msgstr "Xem trước" 1238msgstr "Xem trước"
1211 1239
1212#: src/plugins/fs/search.c:537 1240#: src/plugins/fs/search.c:553
1213msgid "Need a keyword to search!\n" 1241msgid "Need a keyword to search!\n"
1214msgstr "" 1242msgstr ""
1215 1243
1216#: src/plugins/fs/search.c:577 src/plugins/fs/namespace.c:1229 1244#: src/plugins/fs/search.c:593 src/plugins/fs/namespace.c:1229
1217#: src/plugins/fs/namespace.c:1307 1245#: src/plugins/fs/namespace.c:1307
1218msgid "globally" 1246msgid "globally"
1219msgstr "toàn cầu" 1247msgstr "toàn cầu"
1220 1248
1221#: src/plugins/fs/search.c:600 1249#: src/plugins/fs/search.c:616
1222#, fuzzy, c-format 1250#, fuzzy, c-format
1223msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" 1251msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
1224msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n" 1252msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n"
@@ -1246,26 +1274,26 @@ msgstr "URI"
1246msgid "Filename" 1274msgid "Filename"
1247msgstr "Tên tập tin" 1275msgstr "Tên tập tin"
1248 1276
1249#: src/plugins/fs/download.c:614 src/plugins/fs/download.c:706 1277#: src/plugins/fs/download.c:661 src/plugins/fs/download.c:748
1250#, fuzzy, c-format 1278#, fuzzy, c-format
1251msgid "Downloading `%s'" 1279msgid "Downloading `%s'"
1252msgstr "_Tải xuống" 1280msgstr "_Tải xuống"
1253 1281
1254#: src/plugins/fs/download.c:626 1282#: src/plugins/fs/download.c:666
1255#, fuzzy, c-format 1283#, fuzzy, c-format
1256msgid "ERROR: already downloading `%s'" 1284msgid "ERROR: already downloading `%s'"
1257msgstr "Lỗi khi tải xuống: %s\n" 1285msgstr "Lỗi khi tải xuống: %s\n"
1258 1286
1259#: src/plugins/fs/download.c:677 1287#: src/plugins/fs/download.c:716
1260#, c-format 1288#, c-format
1261msgid "Invalid URI `%s'" 1289msgid "Invalid URI `%s'"
1262msgstr "" 1290msgstr ""
1263 1291
1264#: src/plugins/fs/download.c:682 1292#: src/plugins/fs/download.c:721
1265msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!" 1293msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!"
1266msgstr "" 1294msgstr ""
1267 1295
1268#: src/plugins/fs/download.c:687 1296#: src/plugins/fs/download.c:726
1269msgid "Location URIs are not yet supported" 1297msgid "Location URIs are not yet supported"
1270msgstr "" 1298msgstr ""
1271 1299
@@ -1329,12 +1357,12 @@ msgstr ""
1329msgid "Choose files to insert..." 1357msgid "Choose files to insert..."
1330msgstr "" 1358msgstr ""
1331 1359
1332#: src/plugins/fs/upload.c:471 1360#: src/plugins/fs/upload.c:491
1333#, fuzzy 1361#, fuzzy
1334msgid "Choose the file you want to publish." 1362msgid "Choose the file you want to publish."
1335msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." 1363msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
1336 1364
1337#: src/plugins/fs/upload.c:473 1365#: src/plugins/fs/upload.c:493
1338#, fuzzy 1366#, fuzzy
1339msgid "Choose the directory you want to publish." 1367msgid "Choose the directory you want to publish."
1340msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." 1368msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
@@ -1465,49 +1493,49 @@ msgstr "Đang dừng gnunetd..."
1465msgid "Application" 1493msgid "Application"
1466msgstr "Thông báo" 1494msgstr "Thông báo"
1467 1495
1468#: src/plugins/stats/functions.c:452 1496#: src/plugins/stats/functions.c:488
1469msgid "Connectivity" 1497msgid "Connectivity"
1470msgstr "" 1498msgstr ""
1471 1499
1472#: src/plugins/stats/functions.c:453 1500#: src/plugins/stats/functions.c:489
1473msgid "# connected nodes (100% = connection table size)" 1501msgid "# connected nodes (100% = connection table size)"
1474msgstr "" 1502msgstr ""
1475 1503
1476#: src/plugins/stats/functions.c:460 1504#: src/plugins/stats/functions.c:496
1477#, fuzzy 1505msgid "System load"
1478msgid "CPU load" 1506msgstr ""
1479msgstr "Tải _lên"
1480 1507
1481#: src/plugins/stats/functions.c:461 1508#: src/plugins/stats/functions.c:497
1482msgid "CPU load (in percent of allowed load)" 1509msgid "CPU load (red), Network upload (green), Network download (yellow)"
1483msgstr "" 1510msgstr ""
1484 1511
1485#: src/plugins/stats/functions.c:468 1512#: src/plugins/stats/functions.c:504
1486msgid "Datastore capacity" 1513msgid "Datastore capacity"
1487msgstr "" 1514msgstr ""
1488 1515
1489#: src/plugins/stats/functions.c:469 1516#: src/plugins/stats/functions.c:505
1490msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)" 1517msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)"
1491msgstr "" 1518msgstr ""
1492 1519
1493#: src/plugins/stats/functions.c:476 1520#: src/plugins/stats/functions.c:512
1494msgid "Inbound Traffic" 1521msgid "Inbound Traffic"
1495msgstr "" 1522msgstr ""
1496 1523
1497#: src/plugins/stats/functions.c:477 src/plugins/stats/functions.c:485 1524#: src/plugins/stats/functions.c:513 src/plugins/stats/functions.c:521
1498msgid "" 1525msgid ""
1499"Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray)" 1526"Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), "
1527"limit (magenta)"
1500msgstr "" 1528msgstr ""
1501 1529
1502#: src/plugins/stats/functions.c:484 1530#: src/plugins/stats/functions.c:520
1503msgid "Outbound Traffic" 1531msgid "Outbound Traffic"
1504msgstr "" 1532msgstr ""
1505 1533
1506#: src/plugins/stats/functions.c:492 1534#: src/plugins/stats/functions.c:528
1507msgid "Routing Effectiveness" 1535msgid "Routing Effectiveness"
1508msgstr "" 1536msgstr ""
1509 1537
1510#: src/plugins/stats/functions.c:493 1538#: src/plugins/stats/functions.c:529
1511msgid "Current (red) and average (green) effectiveness (100% = perfect)" 1539msgid "Current (red) and average (green) effectiveness (100% = perfect)"
1512msgstr "" 1540msgstr ""
1513 1541
@@ -1562,6 +1590,10 @@ msgstr ""
1562msgid "GNUnet GTK user interface." 1590msgid "GNUnet GTK user interface."
1563msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet." 1591msgstr "Giao diện người dùng GTK của GNUnet."
1564 1592
1593#, fuzzy
1594#~ msgid "CPU load"
1595#~ msgstr "Tải _lên"
1596
1565#~ msgid "Anon_ymity:" 1597#~ msgid "Anon_ymity:"
1566#~ msgstr "_Giấu tên:" 1598#~ msgstr "_Giấu tên:"
1567 1599