diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 415 |
1 files changed, 219 insertions, 196 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" | |||
6 | msgstr "" | 6 | msgstr "" |
7 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" | 7 | "Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnunet@gnu.org\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2006-12-11 21:27-0700\n" | 9 | "POT-Creation-Date: 2006-12-17 20:52-0700\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" | 10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n" |
11 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" | 11 | "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" | 12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
@@ -98,123 +98,139 @@ msgstr "Dừng daemon của GNUnet gnunetd" | |||
98 | msgid "sto_p gnunetd" | 98 | msgid "sto_p gnunetd" |
99 | msgstr "dừn_g gnunetd" | 99 | msgstr "dừn_g gnunetd" |
100 | 100 | ||
101 | #: gnunet-gtk.glade:485 | 101 | #: gnunet-gtk.glade:502 |
102 | #, fuzzy | 102 | #, fuzzy |
103 | msgid "<b>GNUnet daemon control</b>" | 103 | msgid "<b>GNUnet daemon control</b>" |
104 | msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" | 104 | msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" |
105 | 105 | ||
106 | #: gnunet-gtk.glade:547 | 106 | #: gnunet-gtk.glade:538 |
107 | msgid "_configuration file that should be used when starting gnunetd:" | ||
108 | msgstr "" | ||
109 | |||
110 | #: gnunet-gtk.glade:563 | ||
111 | msgid "Select gnunetd configuration File" | ||
112 | msgstr "" | ||
113 | |||
114 | #: gnunet-gtk.glade:630 | ||
107 | #, fuzzy | 115 | #, fuzzy |
108 | msgid "<b>Running Applications</b>" | 116 | msgid "<b>Running Applications</b>" |
109 | msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" | 117 | msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" |
110 | 118 | ||
111 | #: gnunet-gtk.glade:590 | 119 | #: gnunet-gtk.glade:683 |
112 | msgid "Run gnunet-setup in wizard mode" | 120 | msgid "Run gnunet-setup in wizard mode" |
113 | msgstr "" | 121 | msgstr "" |
114 | 122 | ||
115 | #: gnunet-gtk.glade:634 | 123 | #: gnunet-gtk.glade:727 |
116 | msgid "Start the configuration wi_zard" | 124 | msgid "Start the configuration wi_zard" |
117 | msgstr "" | 125 | msgstr "" |
118 | 126 | ||
119 | #: gnunet-gtk.glade:670 | 127 | #: gnunet-gtk.glade:763 |
120 | msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode" | 128 | msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode" |
121 | msgstr "" | 129 | msgstr "" |
122 | 130 | ||
123 | #: gnunet-gtk.glade:714 | 131 | #: gnunet-gtk.glade:807 |
124 | msgid "_Advanced configuration" | 132 | msgid "_Advanced configuration" |
125 | msgstr "" | 133 | msgstr "" |
126 | 134 | ||
127 | #: gnunet-gtk.glade:752 | 135 | #: gnunet-gtk.glade:845 |
128 | #, fuzzy | 136 | #, fuzzy |
129 | msgid "<b>GNUnet daemon configuration</b>" | 137 | msgid "<b>GNUnet configuration</b>" |
130 | msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" | 138 | msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>" |
131 | 139 | ||
132 | #: gnunet-gtk.glade:818 | 140 | #: gnunet-gtk.glade:881 |
141 | msgid "C_onfigure client" | ||
142 | msgstr "" | ||
143 | |||
144 | #: gnunet-gtk.glade:900 | ||
145 | msgid "Configure da_emon" | ||
146 | msgstr "" | ||
147 | |||
148 | #: gnunet-gtk.glade:962 | ||
133 | msgid "_General" | 149 | msgid "_General" |
134 | msgstr "_Chung" | 150 | msgstr "_Chung" |
135 | 151 | ||
136 | #: gnunet-gtk.glade:915 | 152 | #: gnunet-gtk.glade:1059 |
137 | #, fuzzy | 153 | #, fuzzy |
138 | msgid "Cancel the selected search" | 154 | msgid "Cancel the selected search" |
139 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" | 155 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" |
140 | 156 | ||
141 | #: gnunet-gtk.glade:934 | 157 | #: gnunet-gtk.glade:1078 |
142 | msgid "Cancel the selected search and remove it from the list" | 158 | msgid "Cancel the selected search and remove it from the list" |
143 | msgstr "" | 159 | msgstr "" |
144 | 160 | ||
145 | #: gnunet-gtk.glade:961 | 161 | #: gnunet-gtk.glade:1105 |
146 | msgid "<b>Search Overview</b>" | 162 | msgid "<b>Search Overview</b>" |
147 | msgstr "<b>Xem tổng quát Tìm kiếm</b>" | 163 | msgstr "<b>Xem tổng quát Tìm kiếm</b>" |
148 | 164 | ||
149 | #: gnunet-gtk.glade:1048 | 165 | #: gnunet-gtk.glade:1192 |
150 | msgid "_Enter URI:" | 166 | msgid "_Enter URI:" |
151 | msgstr "" | 167 | msgstr "" |
152 | 168 | ||
153 | #: gnunet-gtk.glade:1094 | 169 | #: gnunet-gtk.glade:1238 |
154 | msgid "Download the content specified by the URI" | 170 | msgid "Download the content specified by the URI" |
155 | msgstr "" | 171 | msgstr "" |
156 | 172 | ||
157 | #: gnunet-gtk.glade:1138 | 173 | #: gnunet-gtk.glade:1282 |
158 | #, fuzzy | 174 | #, fuzzy |
159 | msgid "D_ownload" | 175 | msgid "D_ownload" |
160 | msgstr "Tải _xuống" | 176 | msgstr "Tải _xuống" |
161 | 177 | ||
162 | #: gnunet-gtk.glade:1174 gnunet-gtk.glade:1695 | 178 | #: gnunet-gtk.glade:1318 gnunet-gtk.glade:1839 |
163 | #, fuzzy | 179 | #, fuzzy |
164 | msgid "with _anonymity" | 180 | msgid "with _anonymity" |
165 | msgstr "_Giấu tên:" | 181 | msgstr "_Giấu tên:" |
166 | 182 | ||
167 | #: gnunet-gtk.glade:1240 | 183 | #: gnunet-gtk.glade:1384 |
168 | #, fuzzy | 184 | #, fuzzy |
169 | msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads)" | 185 | msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads)" |
170 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" | 186 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" |
171 | 187 | ||
172 | #: gnunet-gtk.glade:1259 | 188 | #: gnunet-gtk.glade:1403 |
173 | #, fuzzy | 189 | #, fuzzy |
174 | msgid "" | 190 | msgid "" |
175 | "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from " | 191 | "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from " |
176 | "the list" | 192 | "the list" |
177 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" | 193 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" |
178 | 194 | ||
179 | #: gnunet-gtk.glade:1277 | 195 | #: gnunet-gtk.glade:1421 |
180 | msgid "Clear completed downloads from the download list" | 196 | msgid "Clear completed downloads from the download list" |
181 | msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" | 197 | msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" |
182 | 198 | ||
183 | #: gnunet-gtk.glade:1304 | 199 | #: gnunet-gtk.glade:1448 |
184 | msgid "<b>Downloads</b>" | 200 | msgid "<b>Downloads</b>" |
185 | msgstr "<b>Tải xuống</b>" | 201 | msgstr "<b>Tải xuống</b>" |
186 | 202 | ||
187 | #: gnunet-gtk.glade:1384 | 203 | #: gnunet-gtk.glade:1528 |
188 | #, fuzzy | 204 | #, fuzzy |
189 | msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads)" | 205 | msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads)" |
190 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" | 206 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" |
191 | 207 | ||
192 | #: gnunet-gtk.glade:1403 | 208 | #: gnunet-gtk.glade:1547 |
193 | #, fuzzy | 209 | #, fuzzy |
194 | msgid "" | 210 | msgid "" |
195 | "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the " | 211 | "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the " |
196 | "list" | 212 | "list" |
197 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" | 213 | msgstr "Dừng các tải đã chọn" |
198 | 214 | ||
199 | #: gnunet-gtk.glade:1421 | 215 | #: gnunet-gtk.glade:1565 |
200 | #, fuzzy | 216 | #, fuzzy |
201 | msgid "Clear completed uploads from the upload list" | 217 | msgid "Clear completed uploads from the upload list" |
202 | msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" | 218 | msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách" |
203 | 219 | ||
204 | #: gnunet-gtk.glade:1448 | 220 | #: gnunet-gtk.glade:1592 |
205 | #, fuzzy | 221 | #, fuzzy |
206 | msgid "<b>Publications</b>" | 222 | msgid "<b>Publications</b>" |
207 | msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" | 223 | msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>" |
208 | 224 | ||
209 | #: gnunet-gtk.glade:1509 | 225 | #: gnunet-gtk.glade:1653 |
210 | msgid "Stat_us" | 226 | msgid "Stat_us" |
211 | msgstr "Trạng thá_i" | 227 | msgstr "Trạng thá_i" |
212 | 228 | ||
213 | #: gnunet-gtk.glade:1552 gnunet-gtk.glade:3966 gnunet-gtk.glade:5716 | 229 | #: gnunet-gtk.glade:1696 gnunet-gtk.glade:4110 gnunet-gtk.glade:5860 |
214 | msgid "_Keyword:" | 230 | msgid "_Keyword:" |
215 | msgstr "_Từ khóa:" | 231 | msgstr "_Từ khóa:" |
216 | 232 | ||
217 | #: gnunet-gtk.glade:1613 | 233 | #: gnunet-gtk.glade:1757 |
218 | msgid "" | 234 | msgid "" |
219 | "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, " | 235 | "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, " |
220 | "restrict the search to the given namespace)" | 236 | "restrict the search to the given namespace)" |
@@ -222,11 +238,11 @@ msgstr "" | |||
222 | "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu có thể, giới hạn " | 238 | "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu có thể, giới hạn " |
223 | "tìm kiếm trong không gian tên đưa ra)" | 239 | "tìm kiếm trong không gian tên đưa ra)" |
224 | 240 | ||
225 | #: gnunet-gtk.glade:1659 | 241 | #: gnunet-gtk.glade:1803 |
226 | msgid "Sea_rch" | 242 | msgid "Sea_rch" |
227 | msgstr "Tìm _kiếm" | 243 | msgstr "Tìm _kiếm" |
228 | 244 | ||
229 | #: gnunet-gtk.glade:1722 | 245 | #: gnunet-gtk.glade:1866 |
230 | msgid "" | 246 | msgid "" |
231 | "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher " | 247 | "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher " |
232 | "values provide more privacy but also less performance." | 248 | "values provide more privacy but also less performance." |
@@ -234,35 +250,35 @@ msgstr "" | |||
234 | "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " | 250 | "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao " |
235 | "hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." | 251 | "hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất." |
236 | 252 | ||
237 | #: gnunet-gtk.glade:1756 | 253 | #: gnunet-gtk.glade:1900 |
238 | msgid "_Maximum results:" | 254 | msgid "_Maximum results:" |
239 | msgstr "" | 255 | msgstr "" |
240 | 256 | ||
241 | #: gnunet-gtk.glade:1801 | 257 | #: gnunet-gtk.glade:1945 |
242 | msgid "Aut_omatically abort search after (s):" | 258 | msgid "Aut_omatically abort search after (s):" |
243 | msgstr "" | 259 | msgstr "" |
244 | 260 | ||
245 | #: gnunet-gtk.glade:1858 | 261 | #: gnunet-gtk.glade:2002 |
246 | msgid "in _namespace" | 262 | msgid "in _namespace" |
247 | msgstr "trong không _gian tên" | 263 | msgstr "trong không _gian tên" |
248 | 264 | ||
249 | #: gnunet-gtk.glade:1915 | 265 | #: gnunet-gtk.glade:2059 |
250 | msgid "" | 266 | msgid "" |
251 | "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " | 267 | "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are " |
252 | "private and not shared with other users in any way. They are supposed to " | 268 | "private and not shared with other users in any way. They are supposed to " |
253 | "help each user remember which namespace is worthwile for him." | 269 | "help each user remember which namespace is worthwile for him." |
254 | msgstr "" | 270 | msgstr "" |
255 | 271 | ||
256 | #: gnunet-gtk.glade:2034 | 272 | #: gnunet-gtk.glade:2178 |
257 | #, fuzzy | 273 | #, fuzzy |
258 | msgid "Search and _Download" | 274 | msgid "Search and _Download" |
259 | msgstr "_Tải xuống" | 275 | msgstr "_Tải xuống" |
260 | 276 | ||
261 | #: gnunet-gtk.glade:2080 | 277 | #: gnunet-gtk.glade:2224 |
262 | msgid "Method:" | 278 | msgid "Method:" |
263 | msgstr "Phương pháp:" | 279 | msgstr "Phương pháp:" |
264 | 280 | ||
265 | #: gnunet-gtk.glade:2110 | 281 | #: gnunet-gtk.glade:2254 |
266 | msgid "" | 282 | msgid "" |
267 | "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " | 283 | "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, " |
268 | "GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " | 284 | "GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that " |
@@ -272,11 +288,11 @@ msgid "" | |||
272 | "efficient than insertion." | 288 | "efficient than insertion." |
273 | msgstr "" | 289 | msgstr "" |
274 | 290 | ||
275 | #: gnunet-gtk.glade:2112 | 291 | #: gnunet-gtk.glade:2256 |
276 | msgid "inde_x" | 292 | msgid "inde_x" |
277 | msgstr "chỉ mụ_c" | 293 | msgstr "chỉ mụ_c" |
278 | 294 | ||
279 | #: gnunet-gtk.glade:2134 | 295 | #: gnunet-gtk.glade:2278 |
280 | msgid "" | 296 | msgid "" |
281 | "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " | 297 | "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet " |
282 | "database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " | 298 | "database. Without the proper key (which is not stored in plaintext " |
@@ -286,28 +302,28 @@ msgid "" | |||
286 | "(after compromising your machine)." | 302 | "(after compromising your machine)." |
287 | msgstr "" | 303 | msgstr "" |
288 | 304 | ||
289 | #: gnunet-gtk.glade:2136 | 305 | #: gnunet-gtk.glade:2280 |
290 | msgid "i_nsert" | 306 | msgid "i_nsert" |
291 | msgstr "chè_n" | 307 | msgstr "chè_n" |
292 | 308 | ||
293 | #: gnunet-gtk.glade:2158 | 309 | #: gnunet-gtk.glade:2302 |
294 | msgid "Scope:" | 310 | msgid "Scope:" |
295 | msgstr "Khu vực:" | 311 | msgstr "Khu vực:" |
296 | 312 | ||
297 | #: gnunet-gtk.glade:2187 | 313 | #: gnunet-gtk.glade:2331 |
298 | msgid "_Anonymity:" | 314 | msgid "_Anonymity:" |
299 | msgstr "_Giấu tên:" | 315 | msgstr "_Giấu tên:" |
300 | 316 | ||
301 | #: gnunet-gtk.glade:2217 | 317 | #: gnunet-gtk.glade:2361 |
302 | #, fuzzy | 318 | #, fuzzy |
303 | msgid "Recursively publish an entire directory tree." | 319 | msgid "Recursively publish an entire directory tree." |
304 | msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục" | 320 | msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục" |
305 | 321 | ||
306 | #: gnunet-gtk.glade:2219 | 322 | #: gnunet-gtk.glade:2363 |
307 | msgid "_recursive (for entire directories)" | 323 | msgid "_recursive (for entire directories)" |
308 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 324 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
309 | 325 | ||
310 | #: gnunet-gtk.glade:2241 | 326 | #: gnunet-gtk.glade:2385 |
311 | msgid "" | 327 | msgid "" |
312 | "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " | 328 | "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular " |
313 | "file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " | 329 | "file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require " |
@@ -315,19 +331,19 @@ msgid "" | |||
315 | "privacy at the expense of efficiency." | 331 | "privacy at the expense of efficiency." |
316 | msgstr "" | 332 | msgstr "" |
317 | 333 | ||
318 | #: gnunet-gtk.glade:2264 gnunet-gtk.glade:2656 | 334 | #: gnunet-gtk.glade:2408 gnunet-gtk.glade:2800 |
319 | msgid "" | 335 | msgid "" |
320 | "Controls if GNUnet should also produce information for individual files " | 336 | "Controls if GNUnet should also produce information for individual files " |
321 | "inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " | 337 | "inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to " |
322 | "be found directly. Only applies for recursive uploads." | 338 | "be found directly. Only applies for recursive uploads." |
323 | msgstr "" | 339 | msgstr "" |
324 | 340 | ||
325 | #: gnunet-gtk.glade:2310 | 341 | #: gnunet-gtk.glade:2454 |
326 | #, fuzzy | 342 | #, fuzzy |
327 | msgid "add keywords for files in directories" | 343 | msgid "add keywords for files in directories" |
328 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 344 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
329 | 345 | ||
330 | #: gnunet-gtk.glade:2350 | 346 | #: gnunet-gtk.glade:2494 |
331 | #, fuzzy | 347 | #, fuzzy |
332 | msgid "" | 348 | msgid "" |
333 | "Share the specified file with the selected options (you will then be " | 349 | "Share the specified file with the selected options (you will then be " |
@@ -336,68 +352,68 @@ msgstr "" | |||
336 | "Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ " | 352 | "Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ " |
337 | "liệu mêta và từ khóa)." | 353 | "liệu mêta và từ khóa)." |
338 | 354 | ||
339 | #: gnunet-gtk.glade:2394 | 355 | #: gnunet-gtk.glade:2538 |
340 | msgid "Pub_lish" | 356 | msgid "Pub_lish" |
341 | msgstr "" | 357 | msgstr "" |
342 | 358 | ||
343 | #: gnunet-gtk.glade:2433 | 359 | #: gnunet-gtk.glade:2577 |
344 | msgid "_Filename:" | 360 | msgid "_Filename:" |
345 | msgstr "_Tên tập tin:" | 361 | msgstr "_Tên tập tin:" |
346 | 362 | ||
347 | #: gnunet-gtk.glade:2462 | 363 | #: gnunet-gtk.glade:2606 |
348 | msgid "_Priority:" | 364 | msgid "_Priority:" |
349 | msgstr "" | 365 | msgstr "" |
350 | 366 | ||
351 | #: gnunet-gtk.glade:2524 | 367 | #: gnunet-gtk.glade:2668 |
352 | #, fuzzy | 368 | #, fuzzy |
353 | msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish." | 369 | msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish." |
354 | msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên." | 370 | msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên." |
355 | 371 | ||
356 | #: gnunet-gtk.glade:2568 | 372 | #: gnunet-gtk.glade:2712 |
357 | msgid "_Browse" | 373 | msgid "_Browse" |
358 | msgstr "_Duyệt" | 374 | msgstr "_Duyệt" |
359 | 375 | ||
360 | #: gnunet-gtk.glade:2608 | 376 | #: gnunet-gtk.glade:2752 |
361 | #, fuzzy | 377 | #, fuzzy |
362 | msgid "Only publish a single file." | 378 | msgid "Only publish a single file." |
363 | msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn" | 379 | msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn" |
364 | 380 | ||
365 | #: gnunet-gtk.glade:2610 | 381 | #: gnunet-gtk.glade:2754 |
366 | msgid "file onl_y" | 382 | msgid "file onl_y" |
367 | msgstr "chỉ tập ti_n" | 383 | msgstr "chỉ tập ti_n" |
368 | 384 | ||
369 | #: gnunet-gtk.glade:2633 | 385 | #: gnunet-gtk.glade:2777 |
370 | msgid "" | 386 | msgid "" |
371 | "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." | 387 | "How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)." |
372 | msgstr "" | 388 | msgstr "" |
373 | 389 | ||
374 | #: gnunet-gtk.glade:2702 | 390 | #: gnunet-gtk.glade:2846 |
375 | #, fuzzy | 391 | #, fuzzy |
376 | msgid "use libextractor for files in directories" | 392 | msgid "use libextractor for files in directories" |
377 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" | 393 | msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)" |
378 | 394 | ||
379 | #: gnunet-gtk.glade:2777 | 395 | #: gnunet-gtk.glade:2921 |
380 | #, fuzzy | 396 | #, fuzzy |
381 | msgid "_Publication" | 397 | msgid "_Publication" |
382 | msgstr "Thông báo" | 398 | msgstr "Thông báo" |
383 | 399 | ||
384 | #: gnunet-gtk.glade:2819 | 400 | #: gnunet-gtk.glade:2963 |
385 | msgid "c_reate" | 401 | msgid "c_reate" |
386 | msgstr "_tạo" | 402 | msgstr "_tạo" |
387 | 403 | ||
388 | #: gnunet-gtk.glade:2840 gnunet-gtk.glade:2884 | 404 | #: gnunet-gtk.glade:2984 gnunet-gtk.glade:3028 |
389 | msgid "_Namespace" | 405 | msgid "_Namespace" |
390 | msgstr "_Không gian tên" | 406 | msgstr "_Không gian tên" |
391 | 407 | ||
392 | #: gnunet-gtk.glade:2849 gnunet-gtk.glade:2894 | 408 | #: gnunet-gtk.glade:2993 gnunet-gtk.glade:3038 |
393 | msgid "_Collection" | 409 | msgid "_Collection" |
394 | msgstr "_Thu thập" | 410 | msgstr "_Thu thập" |
395 | 411 | ||
396 | #: gnunet-gtk.glade:2862 | 412 | #: gnunet-gtk.glade:3006 |
397 | msgid "d_elete" | 413 | msgid "d_elete" |
398 | msgstr "_xóa" | 414 | msgstr "_xóa" |
399 | 415 | ||
400 | #: gnunet-gtk.glade:2883 | 416 | #: gnunet-gtk.glade:3027 |
401 | msgid "" | 417 | msgid "" |
402 | "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " | 418 | "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content " |
403 | "in the namespace)" | 419 | "in the namespace)" |
@@ -405,70 +421,70 @@ msgstr "" | |||
405 | "Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " | 421 | "Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong " |
406 | "không gian tên)" | 422 | "không gian tên)" |
407 | 423 | ||
408 | #: gnunet-gtk.glade:2893 | 424 | #: gnunet-gtk.glade:3037 |
409 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" | 425 | msgid "end collection (will not delete content already in the collection)" |
410 | msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" | 426 | msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)" |
411 | 427 | ||
412 | #: gnunet-gtk.glade:3031 | 428 | #: gnunet-gtk.glade:3175 |
413 | #, fuzzy | 429 | #, fuzzy |
414 | msgid "<b>Available content</b>" | 430 | msgid "<b>Available content</b>" |
415 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" | 431 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" |
416 | 432 | ||
417 | #: gnunet-gtk.glade:3056 | 433 | #: gnunet-gtk.glade:3200 |
418 | msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" | 434 | msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?" |
419 | msgstr "" | 435 | msgstr "" |
420 | 436 | ||
421 | #: gnunet-gtk.glade:3103 | 437 | #: gnunet-gtk.glade:3247 |
422 | #, fuzzy | 438 | #, fuzzy |
423 | msgid "track available content" | 439 | msgid "track available content" |
424 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" | 440 | msgstr "<b>Nội dung có</b>" |
425 | 441 | ||
426 | #: gnunet-gtk.glade:3139 | 442 | #: gnunet-gtk.glade:3283 |
427 | msgid "deletes the tracked available content shown below" | 443 | msgid "deletes the tracked available content shown below" |
428 | msgstr "" | 444 | msgstr "" |
429 | 445 | ||
430 | #: gnunet-gtk.glade:3197 | 446 | #: gnunet-gtk.glade:3341 |
431 | msgid "Ad_vanced" | 447 | msgid "Ad_vanced" |
432 | msgstr "_Nâng cao" | 448 | msgstr "_Nâng cao" |
433 | 449 | ||
434 | #: gnunet-gtk.glade:3255 | 450 | #: gnunet-gtk.glade:3399 |
435 | msgid "File s_haring" | 451 | msgid "File s_haring" |
436 | msgstr "_Chia sẻ tập tin" | 452 | msgstr "_Chia sẻ tập tin" |
437 | 453 | ||
438 | #: gnunet-gtk.glade:3367 | 454 | #: gnunet-gtk.glade:3511 |
439 | msgid "_Statistics" | 455 | msgid "_Statistics" |
440 | msgstr "_Thống kê" | 456 | msgstr "_Thống kê" |
441 | 457 | ||
442 | #: gnunet-gtk.glade:3501 | 458 | #: gnunet-gtk.glade:3645 |
443 | msgid "/join #gnunet" | 459 | msgid "/join #gnunet" |
444 | msgstr "/nhập vào #gnunet" | 460 | msgstr "/nhập vào #gnunet" |
445 | 461 | ||
446 | #: gnunet-gtk.glade:3586 | 462 | #: gnunet-gtk.glade:3730 |
447 | msgid "Cha_t" | 463 | msgid "Cha_t" |
448 | msgstr "_Nói chuyện" | 464 | msgstr "_Nói chuyện" |
449 | 465 | ||
450 | #: gnunet-gtk.glade:3639 gnunet-gtk.glade:3655 gnunet-gtk.glade:6156 | 466 | #: gnunet-gtk.glade:3783 gnunet-gtk.glade:3799 gnunet-gtk.glade:6300 |
451 | msgid "Edit File Information" | 467 | msgid "Edit File Information" |
452 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" | 468 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" |
453 | 469 | ||
454 | #: gnunet-gtk.glade:3656 | 470 | #: gnunet-gtk.glade:3800 |
455 | msgid "This dialog is used to edit information about shared files." | 471 | msgid "This dialog is used to edit information about shared files." |
456 | msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." | 472 | msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ." |
457 | 473 | ||
458 | #: gnunet-gtk.glade:3673 gnunet-gtk.glade:6186 gnunet-gtk.glade:6766 | 474 | #: gnunet-gtk.glade:3817 gnunet-gtk.glade:6330 gnunet-gtk.glade:6910 |
459 | #, fuzzy | 475 | #, fuzzy |
460 | msgid "Cancel the publication." | 476 | msgid "Cancel the publication." |
461 | msgstr "Dừng tải lên." | 477 | msgstr "Dừng tải lên." |
462 | 478 | ||
463 | #: gnunet-gtk.glade:3682 | 479 | #: gnunet-gtk.glade:3826 |
464 | msgid "metaDataDialogCancelButton" | 480 | msgid "metaDataDialogCancelButton" |
465 | msgstr "" | 481 | msgstr "" |
466 | 482 | ||
467 | #: gnunet-gtk.glade:3683 | 483 | #: gnunet-gtk.glade:3827 |
468 | msgid "Abort the upload operation." | 484 | msgid "Abort the upload operation." |
469 | msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." | 485 | msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên." |
470 | 486 | ||
471 | #: gnunet-gtk.glade:3691 gnunet-gtk.glade:6201 gnunet-gtk.glade:6781 | 487 | #: gnunet-gtk.glade:3835 gnunet-gtk.glade:6345 gnunet-gtk.glade:6925 |
472 | #, fuzzy | 488 | #, fuzzy |
473 | msgid "" | 489 | msgid "" |
474 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the " | 490 | "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the " |
@@ -476,30 +492,30 @@ msgid "" | |||
476 | msgstr "" | 492 | msgstr "" |
477 | "Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." | 493 | "Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên." |
478 | 494 | ||
479 | #: gnunet-gtk.glade:3713 | 495 | #: gnunet-gtk.glade:3857 |
480 | msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." | 496 | msgid "Please provide meta-data and keywords for the content." |
481 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 497 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
482 | 498 | ||
483 | #: gnunet-gtk.glade:3744 gnunet-gtk.glade:5858 gnunet-gtk.glade:6470 | 499 | #: gnunet-gtk.glade:3888 gnunet-gtk.glade:6002 gnunet-gtk.glade:6614 |
484 | #: gnunet-gtk.glade:7002 gnunet-gtk.glade:7510 | 500 | #: gnunet-gtk.glade:7146 gnunet-gtk.glade:7654 |
485 | msgid "_Type:" | 501 | msgid "_Type:" |
486 | msgstr "_Dạng:" | 502 | msgstr "_Dạng:" |
487 | 503 | ||
488 | #: gnunet-gtk.glade:3798 gnunet-gtk.glade:5897 gnunet-gtk.glade:6524 | 504 | #: gnunet-gtk.glade:3942 gnunet-gtk.glade:6041 gnunet-gtk.glade:6668 |
489 | #: gnunet-gtk.glade:7056 gnunet-gtk.glade:7564 | 505 | #: gnunet-gtk.glade:7200 gnunet-gtk.glade:7708 |
490 | msgid "_Value:" | 506 | msgid "_Value:" |
491 | msgstr "_Giá trị:" | 507 | msgstr "_Giá trị:" |
492 | 508 | ||
493 | #: gnunet-gtk.glade:3825 gnunet-gtk.glade:6551 gnunet-gtk.glade:7083 | 509 | #: gnunet-gtk.glade:3969 gnunet-gtk.glade:6695 gnunet-gtk.glade:7227 |
494 | #: gnunet-gtk.glade:7591 | 510 | #: gnunet-gtk.glade:7735 |
495 | msgid "Enter metadata about the upload" | 511 | msgid "Enter metadata about the upload" |
496 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" | 512 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên" |
497 | 513 | ||
498 | #: gnunet-gtk.glade:3835 | 514 | #: gnunet-gtk.glade:3979 |
499 | msgid "Value Entry" | 515 | msgid "Value Entry" |
500 | msgstr "Giá trị của Mục" | 516 | msgstr "Giá trị của Mục" |
501 | 517 | ||
502 | #: gnunet-gtk.glade:3836 | 518 | #: gnunet-gtk.glade:3980 |
503 | msgid "" | 519 | msgid "" |
504 | "Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" | 520 | "Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n" |
505 | "Press ENTER to add the data." | 521 | "Press ENTER to add the data." |
@@ -507,44 +523,44 @@ msgstr "" | |||
507 | "Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" | 523 | "Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n" |
508 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." | 524 | "Nhấn ENTER để thêm dữ liệu." |
509 | 525 | ||
510 | #: gnunet-gtk.glade:3853 | 526 | #: gnunet-gtk.glade:3997 |
511 | msgid "" | 527 | msgid "" |
512 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." | 528 | "Add the given description to the meta-data describing the uploaded file." |
513 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." | 529 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." |
514 | 530 | ||
515 | #: gnunet-gtk.glade:3872 | 531 | #: gnunet-gtk.glade:4016 |
516 | #, fuzzy | 532 | #, fuzzy |
517 | msgid "" | 533 | msgid "" |
518 | "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded " | 534 | "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded " |
519 | "file." | 535 | "file." |
520 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." | 536 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." |
521 | 537 | ||
522 | #: gnunet-gtk.glade:3913 gnunet-gtk.glade:4079 gnunet-gtk.glade:5805 | 538 | #: gnunet-gtk.glade:4057 gnunet-gtk.glade:4223 gnunet-gtk.glade:5949 |
523 | #: gnunet-gtk.glade:6613 gnunet-gtk.glade:7145 gnunet-gtk.glade:7653 | 539 | #: gnunet-gtk.glade:6757 gnunet-gtk.glade:7289 gnunet-gtk.glade:7797 |
524 | msgid "" | 540 | msgid "" |
525 | "Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " | 541 | "Select entries and use the context menu (right click) in order to delete " |
526 | "keywords." | 542 | "keywords." |
527 | msgstr "" | 543 | msgstr "" |
528 | "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." | 544 | "Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa." |
529 | 545 | ||
530 | #: gnunet-gtk.glade:3930 gnunet-gtk.glade:6630 gnunet-gtk.glade:7162 | 546 | #: gnunet-gtk.glade:4074 gnunet-gtk.glade:6774 gnunet-gtk.glade:7306 |
531 | #: gnunet-gtk.glade:7670 | 547 | #: gnunet-gtk.glade:7814 |
532 | msgid "<b>Meta-data</b>" | 548 | msgid "<b>Meta-data</b>" |
533 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" | 549 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" |
534 | 550 | ||
535 | #: gnunet-gtk.glade:3993 gnunet-gtk.glade:6281 gnunet-gtk.glade:6388 | 551 | #: gnunet-gtk.glade:4137 gnunet-gtk.glade:6425 gnunet-gtk.glade:6532 |
536 | #: gnunet-gtk.glade:6861 | 552 | #: gnunet-gtk.glade:7005 |
537 | msgid "Enter keywords" | 553 | msgid "Enter keywords" |
538 | msgstr "Nhập từ khóa" | 554 | msgstr "Nhập từ khóa" |
539 | 555 | ||
540 | #: gnunet-gtk.glade:4016 | 556 | #: gnunet-gtk.glade:4160 |
541 | msgid "" | 557 | msgid "" |
542 | "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " | 558 | "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or " |
543 | "directory will be found." | 559 | "directory will be found." |
544 | msgstr "" | 560 | msgstr "" |
545 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." | 561 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." |
546 | 562 | ||
547 | #: gnunet-gtk.glade:4035 | 563 | #: gnunet-gtk.glade:4179 |
548 | #, fuzzy | 564 | #, fuzzy |
549 | msgid "" | 565 | msgid "" |
550 | "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file " | 566 | "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file " |
@@ -552,36 +568,36 @@ msgid "" | |||
552 | msgstr "" | 568 | msgstr "" |
553 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." | 569 | "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin." |
554 | 570 | ||
555 | #: gnunet-gtk.glade:4064 | 571 | #: gnunet-gtk.glade:4208 |
556 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." | 572 | msgid "Lists all of the keywords that will be used." |
557 | msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." | 573 | msgstr "Liệt kê tất cả các từ khóa sẽ dùng." |
558 | 574 | ||
559 | #: gnunet-gtk.glade:4096 gnunet-gtk.glade:5822 | 575 | #: gnunet-gtk.glade:4240 gnunet-gtk.glade:5966 |
560 | msgid "<b>Keywords</b>" | 576 | msgid "<b>Keywords</b>" |
561 | msgstr "<b>Từ khóa</b>" | 577 | msgstr "<b>Từ khóa</b>" |
562 | 578 | ||
563 | #: gnunet-gtk.glade:4132 gnunet-gtk.glade:6666 gnunet-gtk.glade:7706 | 579 | #: gnunet-gtk.glade:4276 gnunet-gtk.glade:6810 gnunet-gtk.glade:7850 |
564 | msgid "_Preview:" | 580 | msgid "_Preview:" |
565 | msgstr "_Xem trước:" | 581 | msgstr "_Xem trước:" |
566 | 582 | ||
567 | #: gnunet-gtk.glade:4192 | 583 | #: gnunet-gtk.glade:4336 |
568 | #, fuzzy | 584 | #, fuzzy |
569 | msgid "Select Preview" | 585 | msgid "Select Preview" |
570 | msgstr "Xem trước" | 586 | msgstr "Xem trước" |
571 | 587 | ||
572 | #: gnunet-gtk.glade:4220 | 588 | #: gnunet-gtk.glade:4364 |
573 | msgid "File Information" | 589 | msgid "File Information" |
574 | msgstr "Thông tin Tập tin" | 590 | msgstr "Thông tin Tập tin" |
575 | 591 | ||
576 | #: gnunet-gtk.glade:4306 src/plugins/fs/search.c:302 | 592 | #: gnunet-gtk.glade:4450 src/plugins/fs/search.c:302 |
577 | msgid "Meta-data" | 593 | msgid "Meta-data" |
578 | msgstr "Dữ liệu Mêta" | 594 | msgstr "Dữ liệu Mêta" |
579 | 595 | ||
580 | #: gnunet-gtk.glade:4337 | 596 | #: gnunet-gtk.glade:4481 |
581 | msgid "Search Results" | 597 | msgid "Search Results" |
582 | msgstr "Kết quả Tìm kiếm" | 598 | msgstr "Kết quả Tìm kiếm" |
583 | 599 | ||
584 | #: gnunet-gtk.glade:4385 | 600 | #: gnunet-gtk.glade:4529 |
585 | msgid "" | 601 | msgid "" |
586 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " | 602 | "List of search results. Directories must first be downloaded before their " |
587 | "contents will be displayed." | 603 | "contents will be displayed." |
@@ -589,34 +605,34 @@ msgstr "" | |||
589 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " | 605 | "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị " |
590 | "nội dung của chúng." | 606 | "nội dung của chúng." |
591 | 607 | ||
592 | #: gnunet-gtk.glade:4412 | 608 | #: gnunet-gtk.glade:4556 |
593 | msgid "Standard view" | 609 | msgid "Standard view" |
594 | msgstr "" | 610 | msgstr "" |
595 | 611 | ||
596 | #: gnunet-gtk.glade:4438 | 612 | #: gnunet-gtk.glade:4582 |
597 | msgid "Download selected files." | 613 | msgid "Download selected files." |
598 | msgstr "Tải các tập tin đã chọn." | 614 | msgstr "Tải các tập tin đã chọn." |
599 | 615 | ||
600 | #: gnunet-gtk.glade:4482 | 616 | #: gnunet-gtk.glade:4626 |
601 | msgid "Down_load" | 617 | msgid "Down_load" |
602 | msgstr "Tải _xuống" | 618 | msgstr "Tải _xuống" |
603 | 619 | ||
604 | #: gnunet-gtk.glade:4518 | 620 | #: gnunet-gtk.glade:4662 |
605 | msgid "" | 621 | msgid "" |
606 | "If the selected file is a directory, immediately try to download all files " | 622 | "If the selected file is a directory, immediately try to download all files " |
607 | "in the directory as well." | 623 | "in the directory as well." |
608 | msgstr "" | 624 | msgstr "" |
609 | 625 | ||
610 | #: gnunet-gtk.glade:4520 | 626 | #: gnunet-gtk.glade:4664 |
611 | msgid "r_ecursively" | 627 | msgid "r_ecursively" |
612 | msgstr "" | 628 | msgstr "" |
613 | 629 | ||
614 | #: gnunet-gtk.glade:4538 | 630 | #: gnunet-gtk.glade:4682 |
615 | #, fuzzy | 631 | #, fuzzy |
616 | msgid "with anon_ymity" | 632 | msgid "with anon_ymity" |
617 | msgstr "_Giấu tên:" | 633 | msgstr "_Giấu tên:" |
618 | 634 | ||
619 | #: gnunet-gtk.glade:4565 | 635 | #: gnunet-gtk.glade:4709 |
620 | msgid "" | 636 | msgid "" |
621 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " | 637 | "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no " |
622 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " | 638 | "receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for " |
@@ -626,78 +642,78 @@ msgstr "" | |||
626 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " | 642 | "cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng " |
627 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." | 643 | "mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất." |
628 | 644 | ||
629 | #: gnunet-gtk.glade:4596 | 645 | #: gnunet-gtk.glade:4740 |
630 | msgid "Abort the search, but keep search tab open." | 646 | msgid "Abort the search, but keep search tab open." |
631 | msgstr "" | 647 | msgstr "" |
632 | 648 | ||
633 | #: gnunet-gtk.glade:4614 | 649 | #: gnunet-gtk.glade:4758 |
634 | msgid "Close search tab (also aborts search)." | 650 | msgid "Close search tab (also aborts search)." |
635 | msgstr "" | 651 | msgstr "" |
636 | 652 | ||
637 | #: gnunet-gtk.glade:4644 | 653 | #: gnunet-gtk.glade:4788 |
638 | msgid "Namespace Contents" | 654 | msgid "Namespace Contents" |
639 | msgstr "Nội dung Không gian tên" | 655 | msgstr "Nội dung Không gian tên" |
640 | 656 | ||
641 | #: gnunet-gtk.glade:4677 | 657 | #: gnunet-gtk.glade:4821 |
642 | msgid "" | 658 | msgid "" |
643 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " | 659 | "List of the files and directories that have been added to this namespace so " |
644 | "far." | 660 | "far." |
645 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." | 661 | msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này." |
646 | 662 | ||
647 | #: gnunet-gtk.glade:4705 | 663 | #: gnunet-gtk.glade:4849 |
648 | #, fuzzy | 664 | #, fuzzy |
649 | msgid "Add content to the namespace" | 665 | msgid "Add content to the namespace" |
650 | msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." | 666 | msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này." |
651 | 667 | ||
652 | #: gnunet-gtk.glade:4723 | 668 | #: gnunet-gtk.glade:4867 |
653 | msgid "Publish an update to the selected updatable content." | 669 | msgid "Publish an update to the selected updatable content." |
654 | msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." | 670 | msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn." |
655 | 671 | ||
656 | #: gnunet-gtk.glade:4767 | 672 | #: gnunet-gtk.glade:4911 |
657 | msgid "U_pdate" | 673 | msgid "U_pdate" |
658 | msgstr "_Cập nhật" | 674 | msgstr "_Cập nhật" |
659 | 675 | ||
660 | #: gnunet-gtk.glade:4811 | 676 | #: gnunet-gtk.glade:4955 |
661 | msgid "Chat" | 677 | msgid "Chat" |
662 | msgstr "Nói chuyện" | 678 | msgstr "Nói chuyện" |
663 | 679 | ||
664 | #: gnunet-gtk.glade:4850 | 680 | #: gnunet-gtk.glade:4994 |
665 | msgid "The current conversation in this chat room." | 681 | msgid "The current conversation in this chat room." |
666 | msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." | 682 | msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này." |
667 | 683 | ||
668 | #: gnunet-gtk.glade:4889 | 684 | #: gnunet-gtk.glade:5033 |
669 | msgid "Hello!" | 685 | msgid "Hello!" |
670 | msgstr "Chào!" | 686 | msgstr "Chào!" |
671 | 687 | ||
672 | #: gnunet-gtk.glade:4905 | 688 | #: gnunet-gtk.glade:5049 |
673 | msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." | 689 | msgid "Sends the message to all participants in the current chat room." |
674 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." | 690 | msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời." |
675 | 691 | ||
676 | #: gnunet-gtk.glade:4951 | 692 | #: gnunet-gtk.glade:5095 |
677 | msgid "Sen_d" | 693 | msgid "Sen_d" |
678 | msgstr "_Gửi" | 694 | msgstr "_Gửi" |
679 | 695 | ||
680 | #: gnunet-gtk.glade:5011 | 696 | #: gnunet-gtk.glade:5155 |
681 | msgid "List of the participants in the chat room." | 697 | msgid "List of the participants in the chat room." |
682 | msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." | 698 | msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát." |
683 | 699 | ||
684 | #: gnunet-gtk.glade:5036 | 700 | #: gnunet-gtk.glade:5180 |
685 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" | 701 | msgid "The gnunet-gtk about dialog" |
686 | msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" | 702 | msgstr "Hộp thoại giới thiệu gnunet-gtk" |
687 | 703 | ||
688 | #: gnunet-gtk.glade:5038 | 704 | #: gnunet-gtk.glade:5182 |
689 | msgid "gnunet-gtk" | 705 | msgid "gnunet-gtk" |
690 | msgstr "gnunet-gtk" | 706 | msgstr "gnunet-gtk" |
691 | 707 | ||
692 | #: gnunet-gtk.glade:5039 | 708 | #: gnunet-gtk.glade:5183 |
693 | msgid "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (and other contributing authors)" | 709 | msgid "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (and other contributing authors)" |
694 | msgstr "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" | 710 | msgstr "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)" |
695 | 711 | ||
696 | #: gnunet-gtk.glade:5040 | 712 | #: gnunet-gtk.glade:5184 |
697 | msgid "https://gnunet.org/" | 713 | msgid "https://gnunet.org/" |
698 | msgstr "https://gnunet.org/" | 714 | msgstr "https://gnunet.org/" |
699 | 715 | ||
700 | #: gnunet-gtk.glade:5041 | 716 | #: gnunet-gtk.glade:5185 |
701 | msgid "" | 717 | msgid "" |
702 | " GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" | 718 | " GNU GENERAL PUBLIC LICENSE\n" |
703 | " Version 2, June 1991\n" | 719 | " Version 2, June 1991\n" |
@@ -985,11 +1001,11 @@ msgid "" | |||
985 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" | 1001 | " END OF TERMS AND CONDITIONS\n" |
986 | msgstr "" | 1002 | msgstr "" |
987 | 1003 | ||
988 | #: gnunet-gtk.glade:5325 | 1004 | #: gnunet-gtk.glade:5469 |
989 | msgid "GNUnet Website" | 1005 | msgid "GNUnet Website" |
990 | msgstr "Trang web của GNUnet" | 1006 | msgstr "Trang web của GNUnet" |
991 | 1007 | ||
992 | #: gnunet-gtk.glade:5359 | 1008 | #: gnunet-gtk.glade:5503 |
993 | #, fuzzy | 1009 | #, fuzzy |
994 | msgid "" | 1010 | msgid "" |
995 | "Di Ma\n" | 1011 | "Di Ma\n" |
@@ -1019,30 +1035,30 @@ msgstr "" | |||
1019 | "Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" | 1035 | "Steven Michael Murphy <murf@e-tools.com>\n" |
1020 | "Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" | 1036 | "Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" |
1021 | 1037 | ||
1022 | #: gnunet-gtk.glade:5384 | 1038 | #: gnunet-gtk.glade:5528 |
1023 | #, fuzzy | 1039 | #, fuzzy |
1024 | msgid "Select file to publish to GNUnet" | 1040 | msgid "Select file to publish to GNUnet" |
1025 | msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" | 1041 | msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet" |
1026 | 1042 | ||
1027 | #: gnunet-gtk.glade:5413 | 1043 | #: gnunet-gtk.glade:5557 |
1028 | #, fuzzy | 1044 | #, fuzzy |
1029 | msgid "Cancel selecting file to publish." | 1045 | msgid "Cancel selecting file to publish." |
1030 | msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" | 1046 | msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên" |
1031 | 1047 | ||
1032 | #: gnunet-gtk.glade:5427 | 1048 | #: gnunet-gtk.glade:5571 |
1033 | #, fuzzy | 1049 | #, fuzzy |
1034 | msgid "Select this file (or directory) for the publication." | 1050 | msgid "Select this file (or directory) for the publication." |
1035 | msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" | 1051 | msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên" |
1036 | 1052 | ||
1037 | #: gnunet-gtk.glade:5453 | 1053 | #: gnunet-gtk.glade:5597 |
1038 | msgid "Create Namespace" | 1054 | msgid "Create Namespace" |
1039 | msgstr "Tạo Không gian tên" | 1055 | msgstr "Tạo Không gian tên" |
1040 | 1056 | ||
1041 | #: gnunet-gtk.glade:5483 | 1057 | #: gnunet-gtk.glade:5627 |
1042 | msgid "Cancel namespace creation." | 1058 | msgid "Cancel namespace creation." |
1043 | msgstr "Dừng tạo không gian tên." | 1059 | msgstr "Dừng tạo không gian tên." |
1044 | 1060 | ||
1045 | #: gnunet-gtk.glade:5498 | 1061 | #: gnunet-gtk.glade:5642 |
1046 | msgid "" | 1062 | msgid "" |
1047 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " | 1063 | "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the " |
1048 | "advertisements." | 1064 | "advertisements." |
@@ -1050,15 +1066,15 @@ msgstr "" | |||
1050 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " | 1066 | "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng " |
1051 | "cáo." | 1067 | "cáo." |
1052 | 1068 | ||
1053 | #: gnunet-gtk.glade:5521 | 1069 | #: gnunet-gtk.glade:5665 |
1054 | msgid "Please provide information about the namespace" | 1070 | msgid "Please provide information about the namespace" |
1055 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1071 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1056 | 1072 | ||
1057 | #: gnunet-gtk.glade:5552 | 1073 | #: gnunet-gtk.glade:5696 |
1058 | msgid "_Name:" | 1074 | msgid "_Name:" |
1059 | msgstr "_Tên:" | 1075 | msgstr "_Tên:" |
1060 | 1076 | ||
1061 | #: gnunet-gtk.glade:5578 | 1077 | #: gnunet-gtk.glade:5722 |
1062 | msgid "" | 1078 | msgid "" |
1063 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " | 1079 | "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee " |
1064 | "that these names are unique, users should try to select names that are " | 1080 | "that these names are unique, users should try to select names that are " |
@@ -1068,11 +1084,11 @@ msgstr "" | |||
1068 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " | 1084 | "trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với " |
1069 | "nội dung của không gian tên." | 1085 | "nội dung của không gian tên." |
1070 | 1086 | ||
1071 | #: gnunet-gtk.glade:5598 | 1087 | #: gnunet-gtk.glade:5742 |
1072 | msgid "_Root:" | 1088 | msgid "_Root:" |
1073 | msgstr "" | 1089 | msgstr "" |
1074 | 1090 | ||
1075 | #: gnunet-gtk.glade:5625 | 1091 | #: gnunet-gtk.glade:5769 |
1076 | msgid "" | 1092 | msgid "" |
1077 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " | 1093 | "The namespace root is the file or directory in the namespace that will be " |
1078 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " | 1094 | "advertised to other users. Typically it contains a directory with the " |
@@ -1080,18 +1096,18 @@ msgid "" | |||
1080 | "the root." | 1096 | "the root." |
1081 | msgstr "" | 1097 | msgstr "" |
1082 | 1098 | ||
1083 | #: gnunet-gtk.glade:5658 | 1099 | #: gnunet-gtk.glade:5802 |
1084 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" | 1100 | msgid "Anonymity (for namespace advertisement):" |
1085 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" | 1101 | msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):" |
1086 | 1102 | ||
1087 | #: gnunet-gtk.glade:5743 | 1103 | #: gnunet-gtk.glade:5887 |
1088 | msgid "" | 1104 | msgid "" |
1089 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " | 1105 | "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be " |
1090 | "published." | 1106 | "published." |
1091 | msgstr "" | 1107 | msgstr "" |
1092 | "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." | 1108 | "Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ." |
1093 | 1109 | ||
1094 | #: gnunet-gtk.glade:5764 | 1110 | #: gnunet-gtk.glade:5908 |
1095 | msgid "" | 1111 | msgid "" |
1096 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " | 1112 | "Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for " |
1097 | "the namespace will be published." | 1113 | "the namespace will be published." |
@@ -1099,15 +1115,15 @@ msgstr "" | |||
1099 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " | 1115 | "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên " |
1100 | "này khi đưa ra chia sẻ." | 1116 | "này khi đưa ra chia sẻ." |
1101 | 1117 | ||
1102 | #: gnunet-gtk.glade:5924 | 1118 | #: gnunet-gtk.glade:6068 |
1103 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" | 1119 | msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace" |
1104 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" | 1120 | msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này" |
1105 | 1121 | ||
1106 | #: gnunet-gtk.glade:5945 | 1122 | #: gnunet-gtk.glade:6089 |
1107 | msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." | 1123 | msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace." |
1108 | msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." | 1124 | msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này." |
1109 | 1125 | ||
1110 | #: gnunet-gtk.glade:5986 | 1126 | #: gnunet-gtk.glade:6130 |
1111 | msgid "" | 1127 | msgid "" |
1112 | "Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " | 1128 | "Metadata describing the namespace (used in advertisements). Use the context " |
1113 | "menu (right-click) to delete selected entries." | 1129 | "menu (right-click) to delete selected entries." |
@@ -1115,46 +1131,46 @@ msgstr "" | |||
1115 | "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " | 1131 | "Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). " |
1116 | "Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." | 1132 | "Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục." |
1117 | 1133 | ||
1118 | #: gnunet-gtk.glade:6003 | 1134 | #: gnunet-gtk.glade:6147 |
1119 | #, fuzzy | 1135 | #, fuzzy |
1120 | msgid "<b>Metadata</b>" | 1136 | msgid "<b>Metadata</b>" |
1121 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" | 1137 | msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>" |
1122 | 1138 | ||
1123 | #: gnunet-gtk.glade:6039 | 1139 | #: gnunet-gtk.glade:6183 |
1124 | msgid "Close the selected search" | 1140 | msgid "Close the selected search" |
1125 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" | 1141 | msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn" |
1126 | 1142 | ||
1127 | #: gnunet-gtk.glade:6040 | 1143 | #: gnunet-gtk.glade:6184 |
1128 | msgid "_Close" | 1144 | msgid "_Close" |
1129 | msgstr "Đón_g" | 1145 | msgstr "Đón_g" |
1130 | 1146 | ||
1131 | #: gnunet-gtk.glade:6076 | 1147 | #: gnunet-gtk.glade:6220 |
1132 | msgid "Messages" | 1148 | msgid "Messages" |
1133 | msgstr "Tin nhắn" | 1149 | msgstr "Tin nhắn" |
1134 | 1150 | ||
1135 | #: gnunet-gtk.glade:6223 | 1151 | #: gnunet-gtk.glade:6367 |
1136 | #, fuzzy | 1152 | #, fuzzy |
1137 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." | 1153 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the content." |
1138 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 1154 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
1139 | 1155 | ||
1140 | #: gnunet-gtk.glade:6254 gnunet-gtk.glade:6834 | 1156 | #: gnunet-gtk.glade:6398 gnunet-gtk.glade:6978 |
1141 | msgid "_Identifier:" | 1157 | msgid "_Identifier:" |
1142 | msgstr "" | 1158 | msgstr "" |
1143 | 1159 | ||
1144 | #: gnunet-gtk.glade:6302 gnunet-gtk.glade:6882 gnunet-gtk.glade:7345 | 1160 | #: gnunet-gtk.glade:6446 gnunet-gtk.glade:7026 gnunet-gtk.glade:7489 |
1145 | #, fuzzy | 1161 | #, fuzzy |
1146 | msgid "Anonymit_y:" | 1162 | msgid "Anonymit_y:" |
1147 | msgstr "_Giấu tên:" | 1163 | msgstr "_Giấu tên:" |
1148 | 1164 | ||
1149 | #: gnunet-gtk.glade:6361 gnunet-gtk.glade:7404 | 1165 | #: gnunet-gtk.glade:6505 gnunet-gtk.glade:7548 |
1150 | msgid "_Next Identifier:" | 1166 | msgid "_Next Identifier:" |
1151 | msgstr "" | 1167 | msgstr "" |
1152 | 1168 | ||
1153 | #: gnunet-gtk.glade:6409 gnunet-gtk.glade:6941 gnunet-gtk.glade:7449 | 1169 | #: gnunet-gtk.glade:6553 gnunet-gtk.glade:7085 gnunet-gtk.glade:7593 |
1154 | msgid "_Update Interval:" | 1170 | msgid "_Update Interval:" |
1155 | msgstr "" | 1171 | msgstr "" |
1156 | 1172 | ||
1157 | #: gnunet-gtk.glade:6435 gnunet-gtk.glade:6967 gnunet-gtk.glade:7475 | 1173 | #: gnunet-gtk.glade:6579 gnunet-gtk.glade:7111 gnunet-gtk.glade:7619 |
1158 | msgid "" | 1174 | msgid "" |
1159 | "--no update--\n" | 1175 | "--no update--\n" |
1160 | "--sporadic update--\n" | 1176 | "--sporadic update--\n" |
@@ -1165,67 +1181,67 @@ msgid "" | |||
1165 | "1 year\n" | 1181 | "1 year\n" |
1166 | msgstr "" | 1182 | msgstr "" |
1167 | 1183 | ||
1168 | #: gnunet-gtk.glade:6572 gnunet-gtk.glade:7104 gnunet-gtk.glade:7612 | 1184 | #: gnunet-gtk.glade:6716 gnunet-gtk.glade:7248 gnunet-gtk.glade:7756 |
1169 | #, fuzzy | 1185 | #, fuzzy |
1170 | msgid "" | 1186 | msgid "" |
1171 | "Add the given description to the meta-data describing the published file." | 1187 | "Add the given description to the meta-data describing the published file." |
1172 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." | 1188 | msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên." |
1173 | 1189 | ||
1174 | #: gnunet-gtk.glade:6736 | 1190 | #: gnunet-gtk.glade:6880 |
1175 | #, fuzzy | 1191 | #, fuzzy |
1176 | msgid "Edit Collection Information" | 1192 | msgid "Edit Collection Information" |
1177 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" | 1193 | msgstr "Sửa thông tin tập tin" |
1178 | 1194 | ||
1179 | #: gnunet-gtk.glade:6803 | 1195 | #: gnunet-gtk.glade:6947 |
1180 | #, fuzzy | 1196 | #, fuzzy |
1181 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." | 1197 | msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection." |
1182 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." | 1198 | msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung." |
1183 | 1199 | ||
1184 | #: gnunet-gtk.glade:7194 | 1200 | #: gnunet-gtk.glade:7338 |
1185 | #, fuzzy | 1201 | #, fuzzy |
1186 | msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" | 1202 | msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content" |
1187 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1203 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1188 | 1204 | ||
1189 | #: gnunet-gtk.glade:7264 | 1205 | #: gnunet-gtk.glade:7408 |
1190 | #, fuzzy | 1206 | #, fuzzy |
1191 | msgid "" | 1207 | msgid "" |
1192 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." | 1208 | "Please provide information about the update to the content in the namespace." |
1193 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" | 1209 | msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên" |
1194 | 1210 | ||
1195 | #: gnunet-gtk.glade:7295 | 1211 | #: gnunet-gtk.glade:7439 |
1196 | msgid "Identifier:" | 1212 | msgid "Identifier:" |
1197 | msgstr "" | 1213 | msgstr "" |
1198 | 1214 | ||
1199 | #: gnunet-gtk.glade:7320 | 1215 | #: gnunet-gtk.glade:7464 |
1200 | msgid "BUG: SET ME!" | 1216 | msgid "BUG: SET ME!" |
1201 | msgstr "" | 1217 | msgstr "" |
1202 | 1218 | ||
1203 | #: gnunet-gtk.glade:7854 | 1219 | #: gnunet-gtk.glade:7998 |
1204 | msgid "Stop and close gnunet-gtk." | 1220 | msgid "Stop and close gnunet-gtk." |
1205 | msgstr "" | 1221 | msgstr "" |
1206 | 1222 | ||
1207 | #: gnunet-gtk.glade:7855 | 1223 | #: gnunet-gtk.glade:7999 |
1208 | msgid "_Quit" | 1224 | msgid "_Quit" |
1209 | msgstr "" | 1225 | msgstr "" |
1210 | 1226 | ||
1211 | #: gnunet-gtk.glade:7876 | 1227 | #: gnunet-gtk.glade:8020 |
1212 | msgid "Search Tab Label with Close Button" | 1228 | msgid "Search Tab Label with Close Button" |
1213 | msgstr "" | 1229 | msgstr "" |
1214 | 1230 | ||
1215 | #: gnunet-gtk.glade:7899 | 1231 | #: gnunet-gtk.glade:8043 |
1216 | msgid "FIXME" | 1232 | msgid "FIXME" |
1217 | msgstr "" | 1233 | msgstr "" |
1218 | 1234 | ||
1219 | #: gnunet-gtk.glade:7925 | 1235 | #: gnunet-gtk.glade:8069 |
1220 | #, fuzzy | 1236 | #, fuzzy |
1221 | msgid "Stop the search." | 1237 | msgid "Stop the search." |
1222 | msgstr "Đóng tìm kiếm này." | 1238 | msgstr "Đóng tìm kiếm này." |
1223 | 1239 | ||
1224 | #: src/plugins/fs/search.c:257 src/plugins/fs/fs.c:376 | 1240 | #: src/plugins/fs/search.c:257 src/plugins/fs/fs.c:377 |
1225 | msgid "Name" | 1241 | msgid "Name" |
1226 | msgstr "Tên" | 1242 | msgstr "Tên" |
1227 | 1243 | ||
1228 | #: src/plugins/fs/search.c:272 src/plugins/fs/fs.c:393 | 1244 | #: src/plugins/fs/search.c:272 src/plugins/fs/fs.c:394 |
1229 | msgid "Size" | 1245 | msgid "Size" |
1230 | msgstr "Kích thước" | 1246 | msgstr "Kích thước" |
1231 | 1247 | ||
@@ -1251,49 +1267,49 @@ msgstr "toàn cầu" | |||
1251 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" | 1267 | msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n" |
1252 | msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n" | 1268 | msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n" |
1253 | 1269 | ||
1254 | #: src/plugins/fs/fs.c:190 | 1270 | #: src/plugins/fs/fs.c:191 |
1255 | #, c-format | 1271 | #, c-format |
1256 | msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" | 1272 | msgid "Unhandled (unknown) FSUI event: %u.\n" |
1257 | msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" | 1273 | msgstr "Sự kiện FSUI không thể điều khiển (không rõ): %u.\n" |
1258 | 1274 | ||
1259 | #: src/plugins/fs/fs.c:325 | 1275 | #: src/plugins/fs/fs.c:326 |
1260 | msgid "Query" | 1276 | msgid "Query" |
1261 | msgstr "Hỏi" | 1277 | msgstr "Hỏi" |
1262 | 1278 | ||
1263 | #: src/plugins/fs/fs.c:339 | 1279 | #: src/plugins/fs/fs.c:340 |
1264 | msgid "Results" | 1280 | msgid "Results" |
1265 | msgstr "Kết quả" | 1281 | msgstr "Kết quả" |
1266 | 1282 | ||
1267 | #: src/plugins/fs/fs.c:409 src/plugins/fs/fs.c:453 | 1283 | #: src/plugins/fs/fs.c:410 src/plugins/fs/fs.c:454 |
1268 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1417 | 1284 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1417 |
1269 | msgid "URI" | 1285 | msgid "URI" |
1270 | msgstr "URI" | 1286 | msgstr "URI" |
1271 | 1287 | ||
1272 | #: src/plugins/fs/fs.c:442 src/plugins/fs/namespace.c:100 | 1288 | #: src/plugins/fs/fs.c:443 src/plugins/fs/namespace.c:100 |
1273 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1381 | 1289 | #: src/plugins/fs/namespace.c:1381 |
1274 | msgid "Filename" | 1290 | msgid "Filename" |
1275 | msgstr "Tên tập tin" | 1291 | msgstr "Tên tập tin" |
1276 | 1292 | ||
1277 | #: src/plugins/fs/download.c:661 src/plugins/fs/download.c:748 | 1293 | #: src/plugins/fs/download.c:702 src/plugins/fs/download.c:789 |
1278 | #, fuzzy, c-format | 1294 | #, fuzzy, c-format |
1279 | msgid "Downloading `%s'" | 1295 | msgid "Downloading `%s'" |
1280 | msgstr "_Tải xuống" | 1296 | msgstr "_Tải xuống" |
1281 | 1297 | ||
1282 | #: src/plugins/fs/download.c:666 | 1298 | #: src/plugins/fs/download.c:707 |
1283 | #, fuzzy, c-format | 1299 | #, fuzzy, c-format |
1284 | msgid "ERROR: already downloading `%s'" | 1300 | msgid "ERROR: already downloading `%s'" |
1285 | msgstr "Lỗi khi tải xuống: %s\n" | 1301 | msgstr "Lỗi khi tải xuống: %s\n" |
1286 | 1302 | ||
1287 | #: src/plugins/fs/download.c:716 | 1303 | #: src/plugins/fs/download.c:757 |
1288 | #, c-format | 1304 | #, c-format |
1289 | msgid "Invalid URI `%s'" | 1305 | msgid "Invalid URI `%s'" |
1290 | msgstr "" | 1306 | msgstr "" |
1291 | 1307 | ||
1292 | #: src/plugins/fs/download.c:721 | 1308 | #: src/plugins/fs/download.c:762 |
1293 | msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!" | 1309 | msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!" |
1294 | msgstr "" | 1310 | msgstr "" |
1295 | 1311 | ||
1296 | #: src/plugins/fs/download.c:726 | 1312 | #: src/plugins/fs/download.c:767 |
1297 | msgid "Location URIs are not yet supported" | 1313 | msgid "Location URIs are not yet supported" |
1298 | msgstr "" | 1314 | msgstr "" |
1299 | 1315 | ||
@@ -1357,12 +1373,12 @@ msgstr "" | |||
1357 | msgid "Choose files to insert..." | 1373 | msgid "Choose files to insert..." |
1358 | msgstr "" | 1374 | msgstr "" |
1359 | 1375 | ||
1360 | #: src/plugins/fs/upload.c:491 | 1376 | #: src/plugins/fs/upload.c:489 |
1361 | #, fuzzy | 1377 | #, fuzzy |
1362 | msgid "Choose the file you want to publish." | 1378 | msgid "Choose the file you want to publish." |
1363 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." | 1379 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." |
1364 | 1380 | ||
1365 | #: src/plugins/fs/upload.c:493 | 1381 | #: src/plugins/fs/upload.c:491 |
1366 | #, fuzzy | 1382 | #, fuzzy |
1367 | msgid "Choose the directory you want to publish." | 1383 | msgid "Choose the directory you want to publish." |
1368 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." | 1384 | msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ." |
@@ -1380,17 +1396,17 @@ msgstr "" | |||
1380 | msgid "Failed to parse given time interval!" | 1396 | msgid "Failed to parse given time interval!" |
1381 | msgstr "" | 1397 | msgstr "" |
1382 | 1398 | ||
1383 | #: src/plugins/fs/collection.c:131 | 1399 | #: src/plugins/fs/collection.c:129 |
1384 | #, c-format | 1400 | #, c-format |
1385 | msgid "Failed to start collection `%s' (consult logs)." | 1401 | msgid "Failed to start collection `%s' (consult logs)." |
1386 | msgstr "" | 1402 | msgstr "" |
1387 | 1403 | ||
1388 | #: src/plugins/fs/collection.c:156 | 1404 | #: src/plugins/fs/collection.c:153 |
1389 | #, fuzzy | 1405 | #, fuzzy |
1390 | msgid "Collection stopped.\n" | 1406 | msgid "Collection stopped.\n" |
1391 | msgstr "_Thu thập" | 1407 | msgstr "_Thu thập" |
1392 | 1408 | ||
1393 | #: src/plugins/fs/collection.c:159 | 1409 | #: src/plugins/fs/collection.c:156 |
1394 | msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" | 1410 | msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n" |
1395 | msgstr "" | 1411 | msgstr "" |
1396 | 1412 | ||
@@ -1399,7 +1415,7 @@ msgstr "" | |||
1399 | msgid "Filesize" | 1415 | msgid "Filesize" |
1400 | msgstr "Tên tập tin" | 1416 | msgstr "Tên tập tin" |
1401 | 1417 | ||
1402 | #: src/plugins/fs/namespace.c:136 src/plugins/daemon/daemon.c:267 | 1418 | #: src/plugins/fs/namespace.c:136 src/plugins/daemon/daemon.c:328 |
1403 | msgid "Description" | 1419 | msgid "Description" |
1404 | msgstr "" | 1420 | msgstr "" |
1405 | 1421 | ||
@@ -1467,32 +1483,39 @@ msgstr "" | |||
1467 | msgid "You must specify an identifier for the next publication." | 1483 | msgid "You must specify an identifier for the next publication." |
1468 | msgstr "" | 1484 | msgstr "" |
1469 | 1485 | ||
1470 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:190 | 1486 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:243 |
1471 | msgid "Launching gnunetd..." | 1487 | msgid "Launching gnunetd..." |
1472 | msgstr "Đang chạy gnunetd..." | 1488 | msgstr "Đang chạy gnunetd..." |
1473 | 1489 | ||
1474 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:195 | 1490 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:253 |
1475 | msgid "Launched gnunetd" | 1491 | msgid "Launched gnunetd" |
1476 | msgstr "Đã chạy gnunetd" | 1492 | msgstr "Đã chạy gnunetd" |
1477 | 1493 | ||
1478 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:197 | 1494 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:255 |
1479 | msgid "Launching gnunetd failed" | 1495 | msgid "Launching gnunetd failed" |
1480 | msgstr "Chạy gnunetd không thành công" | 1496 | msgstr "Chạy gnunetd không thành công" |
1481 | 1497 | ||
1482 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:227 | 1498 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:287 |
1483 | #, fuzzy | 1499 | #, fuzzy |
1484 | msgid "Error requesting shutdown of gnunetd." | 1500 | msgid "Error requesting shutdown of gnunetd." |
1485 | msgstr "Lỗi yêu cầu tắt máy bởi gnunetd." | 1501 | msgstr "Lỗi yêu cầu tắt máy bởi gnunetd." |
1486 | 1502 | ||
1487 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:231 | 1503 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:291 |
1488 | msgid "Terminating gnunetd..." | 1504 | msgid "Terminating gnunetd..." |
1489 | msgstr "Đang dừng gnunetd..." | 1505 | msgstr "Đang dừng gnunetd..." |
1490 | 1506 | ||
1491 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:257 | 1507 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:318 |
1492 | #, fuzzy | 1508 | #, fuzzy |
1493 | msgid "Application" | 1509 | msgid "Application" |
1494 | msgstr "Thông báo" | 1510 | msgstr "Thông báo" |
1495 | 1511 | ||
1512 | #: src/plugins/daemon/daemon.c:352 | ||
1513 | #, c-format | ||
1514 | msgid "" | ||
1515 | "Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -" | ||
1516 | "d'." | ||
1517 | msgstr "" | ||
1518 | |||
1496 | #: src/plugins/stats/functions.c:488 | 1519 | #: src/plugins/stats/functions.c:488 |
1497 | msgid "Connectivity" | 1520 | msgid "Connectivity" |
1498 | msgstr "" | 1521 | msgstr "" |